Читать книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 10
ОглавлениеB
ba I n father, daddy, dad II num three
ba ba n softshell turtle
ba bảy num several
ba chỉ n fresh bacon
ba gác n handcart
ba gai adj rowdy, impolite
ba hoa I adj talkative, boastful II v to boast, to talk too much
Ba Lan n Poland, Polish
ba láp adj nonsensical
ba lăng nhăng adj undisciplined, worthless
Ba Lê n Paris
ba lô n knapsack, backpack
ba mươi num thirty
ba phải adj agreeing with everyone, yes-man
Ba Tây n Brazil; Brazilian
ba tê n pâté
ba toong n stick, cane
ba trợn adj rude
bà n 1 grandmother 2 lady, madame, you
bà ba n casual clothes of South Vietnamese women
bà con n relatives
bà phước; bà xơ n Catholic nun
bả vai n shoulder blade
bã n waste, residue
bá cáo v to announce
bá chủ n lord, master, ruler
Bá Linh n Berlin
bá quyền n hegemony
bác I n uncle (father’s older brother) II pron you (to uncle, elderly) III v 1 to scramble (eggs) 2 to reject (application, proposal)
bác ái adj generous, tolerant
bác bỏ v to reject
bác học n scientist
bác sĩ n doctor (of medicine)
bạc I n 1 silver 2 money II adj faded, discolored
bạc hà n mint, peppermint
bạc ác adj uncompassionate, wicked
bạc bẽo adj ungrateful
bạc đãi v to betray; to treat with indifference
bạc hà n peppermint, mint
bạc màu adj faded, discolored
bạc mệnh adj ill-fated
bạc nhược adj feeble; cowardly
bạc phơ adj quite white
bạc tình adj unfaithful
bách bộ v to go for a walk
bách hoá n all kinds of goods
bách khoa n polytechnic; encyclopaedia
bách phân n per cent
bách thảo adj botanical
bách thú adj zoological
bạch v to greet with high respect
bạch huyết n lymph, leucocyte
bạch kim n platinum
bạch nhật n daylight
bạch phiến n opium, heroin
bạch tuộc n octopus
bài I n 1 lesson 2 card (game) II v to be against
bài bác v to object
bài bạc n gamble
bài học n lesson
bài làm n task; exercise
bài ngoại v to be xenophobic
bài tập n exercise, task
bài tiết v to excrete
bài toán n mathematical problem
bài trí v to decorate
bài trừ v to abolish
bài vở n class materials
bài xích v to disapprove
bải hoải adj exhausted
bãi I n field, flat expanse II v to cease, to stop
bãi biển n beach
bãi bỏ v to cancel
bãi chức v to sack, to dismiss
bãi công v to go on strike
bãi miễn v to dismiss
bãi nhiệm v to terminate the official term, to finish one’s duty
bái v to bow, to kowtow
bái phục v to admire greatly
bại v to lose, to be defeated
bại liệt adj paralysed; crippled
bại lộ v to be revealed
bại trận v to be defeated
bám v to hang on, to stick
ban I n section, board II v to grant, to confer
ban bố v to issue
ban chấp hành n executive committee
ban công n balcony
ban đầu adv at the beginning, at first
ban đêm adv during the night
ban hành v to issue
ban khen v to praise; to award
ban mai n early morning
ban nãy adv just now, a short while ago
ban ngày n daytime
ban ơn v to bestow favors
ban phát v to distribute
ban sơ adv at the beginning
ban tặng v to award
ban tối n evening
ban trưa n noon, midday
bàn I n table; desk II v to discuss
bàn bạc v to discuss
bàn cãi v to debate
bàn chải n brush
bàn chân n foot
bàn cờ n chess board
bàn đạp n pedal
bàn định v to discuss something for a decision
bàn giao v to hand over
bàn giấy n desk
bàn là n iron
bàn luận v to discuss
bàn phím n keyboard
bàn tay n hand
bàn thờ n altar
bàn ủi n iron
bản n edition, copy
bản án n sentence, verdict
bản cáo trạng n indictment
bản chất n nature, essence
bản doanh n headquarters
bản địa n native
bản đồ n map
bản ghi nhớ n memorandum of understanding
bản gốc n original
bản lề n hinge
bản lĩnh n strong will
bản năng n instinct
bản ngã n ego, self
bản ngữ n native language
bản nhạc n song
bản quyền n copyright
bản sao n photocopy
bản thảo n draft
bản thân n self; oneself
bản tính n innate nature
bản xứ n native country
bán I v to sell II adj half, semi
bán buôn v to sell wholesale
bán cầu n hemisphere
bán chạy v to sell out quickly
bán chịu v to sell on credit
bán công adj semi-public
bán đảo n peninsula
bán đấu giá v to sell by auction
bán đứng v to sell someone to the devil
bán hoa v to sell flowers
bán hoá giá v to sell something at the sale price
bán kết n semi-final
bán khai adj underdeveloped, uncivilized
bán kính n radius
bán lẻ v to sell in retail
bán nguyệt n semi-circular
bán nguyệt san n bi-monthly magazine
bán niên n half year, one semester
bán non v to sell crops in ears
bán nước v to betray one’s country
bán phá giá v to sell with a reduced price
bán sống bán chết adj being in danger of one’s life
bán tháo v to sell out all stocks
bán thân n half body, half-length
bán tín bán nghi adj doubtful
bán trả góp v to sell in installment payments
bán trú v to be an intern
bán tự động adj semi-automatic
bạn n friend
bạn bè n friends
bạn đọc n reader
bạn đời n spouse, wife/husband
bạn hàng n customer
bạn hữu n friend
bạn nối khố n close friend
bạn vong niên n old friend
bang n state
bang giao v to have international relations with
bàng n Malabar almond tree
bàng bạc v to teem, to overflow
bàng hoàng adj stunned, stupefied
bàng quan v to be indifferent
bàng quang n bladder
bảng n board; blackboard/whiteboard
bảng chỉ dẫn n guide
bảng chữ cái n alphabet
bảng cửu chương n multiplication table
bảng đen n blackboard
bảng giá n price list
bảng hiệu n shop sign
bảng lương n salary sheet
bảng thống kê n statistics
bảng vàng n list of successful candidates
banh I n ball (game) II v to open widely
bành adj wide
bành bạnh adj broadish
bành tô n jacket, coat
bành trướng v to expand; to develop; to spread
bảnh adj smart
bảnh bao adj smart, well-groomed
bảnh mắt v to be just awakened; to be early morning
bảnh trai adj handsome
bánh n cake; all types of cake; cookies
bánh bao n dumpling
bánh bèo n fern-shaped rice cake
bánh canh n Vietnamese rice noodle soup cooked with crab/meat
bánh chưng n Vietnamese square glutinous rice cake
bánh cuốn n steamed fresh rolled rice cake
bánh đa n dry rice paper
bánh đậu xanh n mung bean cake
bánh in n glutinous rice cake filled with mung bean
bánh khoái n Hue pancake
bánh lái n steering wheel
bánh mì n bread
bánh nướng n pie
bánh phồng tôm n shrimped cake
bánh phở n fresh rice noodle
bánh qui n biscuit
bánh tét n Vietnamese cylindric glutinous rice cake filled with mung bean paste and pork
bánh trái n cakes
bánh tráng n dry rice paper
bánh Trung Thu n mid-autumn festival cake
bánh ú n small pyramidal glutinous rice cake
bánh xe n car wheel
bánh xèo n Saigon pancake filled with shrimp, pork and soybean sprouts
bao I n bag II v to cover, to pack, to wrap
bao bì n packing, wrapping
bao biện v to act as a pooh-bah
bao bọc v to protect; to surround
bao cao su n condom
bao cấp v to centralize budget subsidies
bao che v to defend, to cover up
bao dung adj generous, tolerant
bao giờ pron when, what time
bao gồm v to include
bao hàm v to imply
bao la adj immense, unlimited
bao lâu pron how long
bao nhiêu pron how much, how many
bao phủ v to cover
bao quát v to embrace, to include
bao qui đầu n foreskin
bao tải n jute bag
bao tay n glove
bao thầu v to take a contract
bao tránh thai n condom
bao trùm v to cover the whole thing
bao tử n stomach
bao vây v to surround, to besiege; to sanction
bao vây tiến tệ v to blockade a monetary system
bao xa adj how far
bào I n plane II v to plane, to smoothen
bào chế v to produce medicines, to make drugs
bào chữa v to defend
bào ngư n abalone
bào thai n fetus
bảo v to tell; to say
bảo an n security
bảo ban v to give an advice
bảo chứng v to warrant
bản dưỡng v to take care of, to maintain
bảo đảm v to ensure; to guarantee
bảo hành v to give a warranty
bảo hiểm v to insure; to be insured
bảo hiểm du lịch n travel insurance
bảo hiểm hàng hoá n merchandise insurance
bảo hiểm nhân thọ n life insurance
bảo hiểm tài sản n property insurance
bảo hiểm xã hội n social security insurance
bảo hiểm xe n car insurance
bảo hiểm y tế n health insurance
bảo hộ v to protect
bảo hộ lao động v to protect labor safety
bảo hộ mậu dịch n trade protection
bảo lãnh v to sponsor
bảo mật v to keep secretly, to be confidential
bảo quản v to maintain; to preserve
bảo sanh n maternity
bảo tàng viện n museum
bảo tháp n Buddhist stupa tower
bảo thủ adj conservative
bảo toàn v to keep intact, to preserve perfectly
bảo tồn v to conserve; to preserve
bảo trì v to maintain
bảo trợ v to sponsor
bảo vệ v to protect; to defend
bão n storm; cyclone
bão bùng adj stormy
bão hoà adj saturated
bão táp n violent storm, severe hurricane
bão tố n violent storm
bão tuyết n snow storm
báo n 1 newspaper; magazine 2 panther
báo cáo I v to report II n report
báo chí n press (in general)
báo danh n candidate list
báo đáp v to requite
báo động v to be alert; to alarm
báo giới n media, press
báo hại v to cause harm to someone
báo hỉ v to announce a wedding
báo hiếu v to show gratitude towards one’s parents
báo hiệu v to give the signal
báo mộng v to have an omen in a dream
báo oán v to revenge oneself upon
báo ơn v to requite one’s favors
báo tang v to announce one’s death
báo thù v to revenge oneself
báo thức v to wake up
báo tin v to inform; to advise
bạo adj brave, bold
bạo bệnh n serious illness
bạo chúa n tyrant
bạo dạn adj daring, fearless
bạo động v to be violent
bạo gan adj brave, audacious
bạo hành n violence
bạo lực n violence
bạo ngược adj wickedly cruel
bạo tàn v to be cruel
bát n eating bowl
bát đĩa n dishes, bowls and plates
bát hương n joss-stick bowl
bát ngát adj immense, limitless
bát phố v to loiter in the shopping streets
bạt n canvas
bạt mạng adj reckless
bạt tai v to slap
bạt thiệp adj elegant
bàu n pond
báu vật n valuables
bay I n trowel II v to fly
bay biến v to disappear
bay bổng v to fly very high
bay bướm adj refined, flowery
bay hơi v to evaporate
bay nhảy v to be free to do anything
bày biện v to arrange, to display
bày đặt v to create unnecessarily
bày tỏ v to express, to convey
bày vẽ v to contrive unnecessary things
bảy num seven
bắc I n north II v to bridge a space with
bắc bán cầu n Northern Hemisphere
Bắc bộ n north part of Vietnam
bắc cầu v to build a bridge
bắc cực n North Pole
Bắc Hàn n North Korea
Bắc Kinh n Beijing
Bắc kì n North Vietnam
Bắc Mĩ n North America
Bắc thuộc n Chinese domination
Bắc Việt n North Vietnam
băm v to mince, to chop finely
bằm v to chop
băn khoăn v to be worried, to be perplexed
bằn bặt adj completely silent
bắn v to shoot
bắn tiếng v to send words
bắn tin v to spread the news; to drop a hint
băng I n 1 ice 2 band, tape; ribbon II v to cross (a road)
băng bó v to dress a wound
Băng Cốc n Bangkok
băng đảng n gang, band
băng giá n freeze, frost
băng hà I n glacier II v to pass away
băng hình n video tape, digital video disc (DVD)
băng hoại v to destroy
băng huyết v to have metrorrhagia
băng nhóm n gang, band
băng sơ n iceberg
bằng I v to be equal to II n license; qualifications III adj flat, level IV conj by
bằng cấp n qualifications
bằng chứng/cớ n evidence; proof
bằng hữu n friends
bằng lòng I v to agree II adj content; agreeable
bằng phẳng adj even and flat
bằng sang chế n invention license
bằng thừa adj useless
bẵng adj without news
bắp n corn
bắp cải n cabbage
bắp thịt n muscle
bắt v to catch; to arrest
bắt bẻ v to find fault with
bắt bí v to impose one’s terms
bắt bớ v to arrest
bắt buộc v to compel; to be forced to
bắt chước v to imitate
bắt chuyện v to strike up a conversation
bắt cóc v to kidnap
bắt đầu v to begin; to start
bắt đền v to ask for compensation
bắt ép v to force, to compel
bắt gặp v to meet, to come across
bắt giữ v to catch, to detain
bắt mạch v to take a pulse
bắt mối v to make contact
bắt nạt v to bully
bắt nguồn v to originate from
bắt nọn v to frighten someone
bắt quả tang v to catch someone in the act
bắt tay v to shake hands
bắt thăm v to draw lots
bặt adj completely silent
bặt thiệp adj elegant
bậc n step (of a ladder); grade; rank
bầm adj bruised
bẩm sinh adj innate, inborn
bấm v to press, to touch
bấm bụng v to endure silently
bần adj poor
bần cố nông n poor peasant
bần cùng adj destitute, very poor
bần tiện adj mean; ignoble
bẩn adj dirty
bẩn thỉu adj dirty
bận I v to put on; to wear II adj busy
bận bịu v to be busy, to be occupied
bận rộn adj very busy, bustling
bận v to be worried
bâng khuâng adj melancholic
bâng quơ adj vague
bấp bênh adj unstable, uncertain
bập v to thrust, to snap
bập bẹ v to jabber, to mutter
bập bõm adv defectively, vaguely
bất adj not
bất an adj unsafe
bất bạo động adj non-violent
bất bình adj unhappy, displeased
bất cần v to be careless, not to care
bất cập adj too late, unsufficient
bất chấp v to ignore
bất chính adj unrighteous
bất chợt adv suddenly
bất công adj unfair, unjust
bất cứ adj any
bất di bất dịch adj immutable, fixed
bất diệt adj everlasting, immortal
bất đắc chí adj disappointed
bất định adj unstable; moving
bất đồng adj different, dissimilar
bất động adj motionless
bất động sản n real estate
bất hạnh adj unlucky, unfortunate
bất hảo adj bad
bất hiếu adj undutiful, unfaithful
bất hoà adj disagreeable
bất hồi tố adj non-retroactive
bất hợp pháp adj illegal, unlawful
bất hợp tác v to be uncooperative
bất hủ adj immortal, excellent
bất kể adv irrespective of; regardless of
bất khả kháng v to be unavoidable
bất kì adv any
bất lịch sự adj impolite; rude
bất lợi adj unfavorable; disadvantaged
bất lực adj powerless; impotent
bất lương adj dishonest
bất mãn adj discontented with
bất nghĩa adj disloyal
bất ngờ adj sudden; unexpected
bất nhã adj rude, impolite
bất nhân adj inhumane, non-benevolent
bất nhất adj inconsistent
bất ổn adj unsafe, unstable
bất tài adj incompetent
bất tận adj unending, limitless
bất thần I adv suddenly II adj unexpected
bất thình lình adv suddenly
bất thường adj unusual, extraordinary
bất tiện adj inconvenient
bất tỉnh adj unconscious
bất trắc adj unlucky
bất trị adj incurable
bất tử adj immortal
bật v to snap; to switch on
bật đèn xanh v to give the green light
bật lửa n cigarette lighter
bật mí v to disclose
bâu v to swarm over; to crowd about
bầu v to elect
bầu bán v to vote, to elect
bầu bạn n friends
bầu bĩnh adj plump, chubby
bầu cử n election
bầu dục n oval
bầu trời n sky
bấu v to pinch, to snip off
bấu véo v to snip off little by little
bấu víu v to hold fast to
bây giờ adv now
bầy n flock, group, herd
bầy nhầy adj slimy, soft but leathery
bẩy v to pry up
bẫy v to trap, to snare
bấy I adj meltingly soft II adv then
bấy giờ adv at that time
bấy lâu adv so long, since then
bấy nhiêu pron that much
bậy adj wrong, nonsense
bậy bạ adj wrong, improper
be n bottle, jar
be bét adj crushed to pulp
bè n raft
bè bạn n friends
bè cánh n faction, party, clique
bè lũ n gang, clique
bè phái n faction, party
bẻ v to break
bẽ mặt v to feel ashamed
bé I adj small, little, tiny II n baby
bé bỏng adj little
bé con n little child
bé nhỏ adj small, little
bèn adv then
bẽn lẽn adj shy, timid
bén adj sharp
bén mảng v to come around
bén mùi v to become familiar with; to be accustomed to
bèo n duckweed, water hyacinth
bèo bọt n trifle, nonetity
béo adj fat, plump, obese
béo bở adj profitable; easy to do
béo phì adj obese, pot-bellied
béo tốt adj fat and healthy
bẹp adj flat, crushed
bê I n calf II v to carry with both hands
bê bết adj smeared all over
bê bối adj in a mess, in a bother
bê rê n beret
bê tha I v to plunge into dissipation II adj shabby
bê tông n concrete
bê trể v to leave undone, to neglect
bề n 1 side, dimension 2 aspect
bề bộn adj jumbled, busy
bề mặt n surface, area
bề ngoài n appearance
bề thế n influence
bề tôi n subject
bề trên n superior
bể I n 1 sea 2 tank, cistern II v to break
bể bơi n swimming pool
bể khổ n miserable life
bế v to carry in one’s arms
bế bồng v to carry in one’s arms
bế giảng v to end a course/school year
bế mạc v to close, to end
bế quan toả cảng n closed-door policy
bế tắc adj dead-locked, obstructed
bệ n platform, pedestal
bệ hạ n Your Majesty, Your Excellency
bệ phóng n ramp, launch pad
bệ rạc adj slovenly, squalid
bệ vệ adj stately, imposing
bên n side
bên bị cáo n defendant
bên nguyên đơn n plaintiff
bền adj strong, durable; long-lasting
bền bỉ adj enduring, endured
bền chặt adj steadfast
bền chí adj patient, determined
bền gan adj enduring, tenacious
bền lòng adj steady, tenacious
bền vững adj steady, unshakeable
bến n landing place, pier, port
bến tàu n wharf, seaport
bến xe n bus station/terminal
bện v to plait, to entangle
bênh v to protect, to defend
bênh vực v to protect, to defend
bệnh n disease, illness
bệnh bẩm sinh n inborn disease
bệnh da liễu n skin and venereal disease
bệnh di truyền n hereditary disease
bệnh dịch n epidemic disease
bệnh gút n gout
bệnh hoa liễu n venereal disease
bệnh hoạn I n sickness, illness II adj sick, ill
bệnh lí n pathology
bệnh lị n haemorrhoids
bệnh lở mồm long móng n foot and mouth disease
bệnh nghề nghiệp n occupational disease
bệnh ngoại cảm n common cold
bệnh nhân n patient
bệnh phấn hoa n hay fever
bệnh phong tình n venereal disease
bệnh sởi n measles
bệnh tả n cholera
bệnh tâm thần n mental illness
bệnh tim n heart disease
bệnh tình n patient’s condition
bệnh trạng n state of an illness
bệnh viện n hospital
bếp n kitchen; cooking stove
bếp núc n cooking
bết I v to stick II adj bad
bi n marble (toy); ball (in ball bearings)
bi ai adj sorrowful, sad
bi bô v to babble
bi da n billiards
bi đát adj lamentable; tragic
bi hài kịch n tragicomedy
bi kịch n drama
bi quan adj pessimistic
bi thảm adj tragic
bi thương adj sorrowful
bì I n 1 skin 2 bag II v to compare
bì thư n envelope
Bỉ n Belgium, Belgian
bí I n pumpkin II adj stuffy, obstructed
bí ẩn adj hidden, secret
bí danh n pseudonym, pen name
bí đao n marrow
bí đỏ n pumpkin
bí hiểm adj mysterious
bí mật adj secret, mysterious
bí ngô n pumpkin
bí quyết n hint; secret
bí rợ n pumpkin
bí số n secret number, secret code
bí thư n secretary
bị I n bag, knapsack II v to suffer something unpleasant
bị can n defendant
bị cáo n defendant
bị động adj passive
bị thương v to be wounded
bia n 1 beer 2 target 3 tombstone, slab
bia hơi n draught beer
bia tươi n draught beer
bìa n cover (of a book)
bịa v to invent, to fabricate
bịa đặt v to invent, to fabricate
bích báo n wall magazine
bích chương n poster
bích qui n biscuit
biếm hoạ n cartoon
biên v to write down, to note down
biên bản n report; minutes
biên chép v to write, to copy
biên chế v to arrange staff
biên dịch v to translate
biên đạo v to write scripts for something
biên giới n frontier, border
biên khảo v to study; to do research
biên lai n receipt
biên phòng v to defend the country’s border
biên soạn v to compile; to write
biên tập v to edit; to compile
biên tập viên n editor, writer
biền biệt v to leave behind no traces whatsoever
biển n 1 signboard; poster; plate 2 sea
biển cả n sea, ocean
Biển Đông n Eastern Sea
biển lận adj fraudulent
biển thủ v to embezzle
biến v to disappear
biến cải v to change, to transform
biến chất v to degenerate
biến chuyển v to change, to develop
biến chứng n side-effect; complication
biến cố n event
biến dạng v to deform
biến đổi v to change, to alter
biến động v to change, to vary
biến hoá v to change, to evolve
biến loạn adj rebellious; tumultous
biến sắc v to change color
biện bác v to argue; to explain
biện bạch v to justify, to defend
biện chứng adj dialectic
biện chứng pháp n dialectics
biện hộ v to defend
biện lí n public prosecutor
biện luận v to discuss, to argue
biện minh v to justify
biện pháp n method, measure, means
biếng nhác adj lazy
biết v to know; to realize
biết bao adv how much/many
biết đâu adv who knows, no one knows
biết điều adj reasonable, sensible
biết ơn adj thankful, grateful
biết than v to serve one right
biết tổng v to know very well
biệt v to disappear without a trace
biệt danh n nickname, alias
biệt đãi v to treat exceptionally
biệt hiệu n pen name, pseudonym
biệt lập adj isolated, independent
biệt li v to part, to be separated
biệt phái v to second; to detail
biệt tài n special talent
biệt tăm v to go away without a trace
biệt thự n villa
biệt xứ adj exiled
biểu v to tell; to advise
biểu diễn v to perform; to demonstrate
biểu dương v to display, to show; to praise
biểu đồ n diagram
biểu hiện v to manifest
biểu lộ v to reveal, to convey
biểu mẫu n sample, model
biểu ngữ n banner, slogan
biểu quyết v to vote, to decide
biểu thị v to show, to display
biểu tình v to demonstrate
biểu tượng n symbol
biếu v to give something as a gift, to offer
binh lính n soldiers
binh nghiệp n military career
binh nhì n private
binh phục n military uniform
binh quyền n military power
binh sĩ n soldier, service men
bình n vase, pot
bình an adj well, safe
bình chọn v to select the best through discussion
bình chữa cháy n fire extinguisher
bình dân adj common, popular
bình dị adj simple, ordinary
bình diện n aspect, field
bình đẳng adj equal (legally)
bình điện n battery
bình định v to pacify
bình lặng adj quiet
bình luận v to comment on
bình minh n dawn
bình nguyên n plain
bình ổn v to stabilize
bình phẩm v to comment; to criticize
bình phong n screen
bình phục v to recover
bình quân adj average
bình quyền n equal rights
bình sinh adv in one’s lifetime
bình tâm v to be calm, to calm
bình thản adj peaceful; indifferent
bình thông nhau n siphon pipe
bình thuỷ n thermos
bình thường adj ordinary; normal
bình thường hoá v to normalize
bình tĩnh adj calm; cool
bình yên adj safe, well
bịp v to cheat, to deceive
bịp bợm adj tricky, dishonest
bít v to stop, to block, to seal
bít tất n socks, stockings
bít tết n beefsteak
bịt v to cover, to stop up
bịt bùng adj completely close, shut up
bo n tip
bò I n ox, cow II v to crawl, to creep
bỏ v 1 to put, to place 2 to give away, to abolish
bỏ bê v to neglect
bỏ cuộc v to give up, to drop off
bỏ dở v to leave unfinished
bỏ mạng v to die
bỏ mặc v to abandon oneself
bỏ ngỏ v to leave unclosed
bỏ ngoài tai v to ignore something
bỏ phiếu v to cast a vote, to vote
bỏ qua v to pass, to let go; to miss
bỏ rơi v to leave far behind
bỏ tù v to put in jail, to jail
bỏ túi v to put into a pocket
bõ adj abandoned, giving up
bó I v to tie in a bundle II n bunch
bó buộc v to compel, to force
bó tay v to be unable to do anything
bọ n insect
bọ cạp n scorpion
bọ chét n flea
bóc v to peel, to take off
bóc lột v to exploit
bóc trần v to expose
bọc I v to wrap, to pack II n package, parcel
bói v to tell someone’s fortune
bon chen v to scramble
bòn v to save every amount of
bòn mót v to save every smallest bit of
bòn rút v to squeeze
bón I adj constipated II v to fertilize
bọn n small group, gang
bong v to get loose, to come off
bong bóng n bubble, balloon
bỏng adj burned, scalded
bóng I adj shiny II n 1 shade, shadow 2 ball, balloon
bóng bàn n table tennis
bom n bomb
bom nguyên tử n nuclear bomb
bong bóng n balloon
bỏng adj burned, scalding
bóng n shadow, shade
bóng bàn n table tennis
bóng bầu dục n rugby
bóng chuyền n volleyball
bóng đá n soccer
bóng đèn n light bulb
bóng gió adj hinted, implied
bóng loáng adj shiny, bright, glossy
bóng lộn adj shiny
bóng mát n shade
bóng rổ n basketball
bóng tối n darkness
bóp I n wallet II v to crush with the fingers; to press with the hands
bóp bụng v to suffer
bóp chẹt v to strangle; to blackmail
bóp chết v to crush
bóp cổ v to fleece, to oppress ruthlessly
bóp méo v to distort
bóp miệng v to suffer
bóp óc v to rack one’s brains for
bót n post, station
bọt n foam, froth
bô n chamber pot, bedpan
bô lão n village elderly
bồ n 1 friend, lover, boy/girl friend 2 bamboo basket
bồ bịch n lovers
bồ câu n pigeon
Bồ Đào Nha n Portugal, Portuguese
bồ đề n Bodhi tree
bồ hòn n soapberry
bồ hóng n soot
bồ nhìn n puppet
bồ tát n Bodhisattva
bổ I v 1 to split, to cut 2 to appoint II adj nutritious, nourishing
bổ dụng v to appoint, to nominate
bổ dưỡng v to improve one’s health
bổ ích adj useful, helpful
bổ khuyết v to complement; to fill (position)
bổ nhiệm v to appoint, to designate
bổ sung v to supplement
bổ túc v to complement, to supplement, to add to
bố n father, daddy, dad
bố cáo v to announce, to proclaim
bố cục n structure, arrangement
bố dượng n step-father
bố láo adj cheeky
bố phòng v to take defense measures
bố thí v to give alms, to give to charities
bố trí v to arrange, to deploy (troops)
bộ n 1 set of items 2 government department 3 appearance, look, gait
bộ binh n infantry
bộ dạng n figure, gesture
bộ điều khiển n control unit
bộ điều tốc n speed control unit
bộ điệu n gesture, attitude
bộ đồ n suit
bộ đội n army
bộ hạ n subordinate
bộ hành n pedestrian
bộ khuếch đại n amplifier set
bộ lạc n tribe
bộ luật n set of law
bộ luật dân sự n civil law
bộ luật hình sự n criminal law
bộ máy n system; machine
bộ máy hô hấp n respiratory system
bộ máy tiêu hoá n digestive system
bộ mặt n face, look, air
bộ môn n subject
bộ nhớ n memory
bộ óc n brain
bộ phận n part (of a machine), organ
bộ trưởng n minister (of a government department)
bộ vi xử lí n micro-processor
bộ xử lí n processor
bộ xương n skeleton
bốc v to pick with one’s fingers
bốc dỡ v to load and unload
bốc đồng v to be hotheaded
bốc hơi v to evaporate
bốc phét v to boast
bốc vác v to load and unload by hands
bộc lộ v to expose, to reveal
bộc phát v to flare up; to happen suddenly
bộc trực adj frank, outspoken
bôi v to apply in a thin layer
bôi bác v to smear
bôi nhọ v to slander, to soil, to dishonor
bồi n houseboy, porter, waiter
bồi bàn n waiter, waitress
bồi bổ v to foster; to strengthen
bồi bút n hack writer, ghost writer
bồi dưỡng v to feed up, to cultivate
bồi đắp v to consolidate, to raise level of
bồi hoàn v to refund money, to reimburse
bồi hồi adj fretty
bồi phòng n room-keeper, chambermaid
bồi thẩm n juror
bồi thẩm đoàn n jury
bồi thường v to pay damages, to pay compensation for
bối cảnh n background, setting
bối rối adj uneasy, perplexed
bội v to break
bội bạc adj unfaithful
bội chi adj overspending
bội nghĩa v to betray, to be unfaithful
bội ơn v to be ungrateful
bội số n multiple
bội thu adj bumper, yield more than usual
bội thực v to have indigestion, to have stomach upset
bội tín v to violate a trust
bội tinh n medal
bội ước v to break one’s promise
bôn ba v to run after (honors and wealth); to wander
bồn n basin, vase; bed
bồn chồn adj anxious, worried
bồn hoa n flower bed
bổn phận n duty, obligation
bốn num four
bốn mươi num forty
bốn phương n four directions, everywhere
bông n 1 cotton, cotton-wool 2 flower
bông đùa v to make a joke
bông lông adj vague, unsettled, aimless
bông tai n earring
bồng v to carry in one’s arms
bồng bế v to carry by arms
bồng bềnh v to bob
bồng bột adj enthusiastic; eager, ebullient
bồng lai n fairland
bổng I n benefits; bonus II adj high-pitched, rising up
bổng lộc n bonus, fringe benefits
bỗng adv suddenly
bỗng chốc adv suddenly
bỗng dưng adv by chance, by accident
bỗng nhiên adv suddenly
bốp chat v to be snappy, to be blunt
bộp chộp adj to be of a impulsive nature
bốt n 1 boot 2 post, station
bột n flour, powder
bột phát v to flare up; to happen suddenly
bơ n butter
bơ phờ adj tired; dishevelled
bơ vơ adj lonely, desolate
bờ n edge, rim; bank
bờ bến n bound; coast
bờ cõi n frontier, territory
bờ lu dông n blouse, lumber-jacket
bờ rào n fence, hedge
bở adj friable, crumbly
bở hơi tai adj flagged out
bỡ ngỡ adj new and unexperienced
bợ v to hold with both palms
bợ đỡ v to flatter, to be toady
bơi v to swim
bơi bướm v to swim the butterfly stroke
bơi ếch v to swim breast stroke
bơi lội v to swim
bơi sải v to swim the trudgen stroke
bởi vì conj because
bởi thế conj therefore, because of
bởi vậy conj therefore
bởi vì conj because, since
bới v to dig up
bới móc v to pick out for hostile criticism
bơm v to pump
bợp v to slap, to smack
bớt v to diminish, to reduce; to discount
bu n mother
bu long n bolt, nut
bù v to compensate
bù đắp v to compensate, to make up for
bù đầu adj very busy
bù khú v to have a rollicking time together
bù nhìn n puppet, dummy
bù trừ v to compensate, to make up
bù xù adj ruffled
bú v to suckle
bụ adj chubby, fat
bụ bẩm adj chubby
bùa n written charm, amulet
bủa v to cast
bủa vây v to besiege, to encircle
búa n hammer
bục n platform, dais
bùi adj nutty flavored
bùi ngùi adj sad, melancholy
bùi tai adj palatable, honeyed
búi n knot, chignon, bun
bụi I n 1 bush, clump 2 dust II adj dusty
bụm v to scoop up with one’s hands
bùn n mud
bùn lầy adj muddy, slushy
bún n rice vermicelli, fresh rice noodles
bún bò n beef and pork rice noodle soup (of Huế)
bún chả n grilled pork rice noodles
bùng v to flare up, to blow up
bùng binh n roundabout, traffic circle
bùng nổ v to break out
bụng n belly, tummy
buộc v to bind, to tie
buộc lòng v to be reluctant
buộc tội v to accuse, to charge
buổi n half day, session
buồm n sail
buôn v to trade, to buy in and sell
buôn bán v to trade, to do commerce
buôn lậu v to smuggle
buồn adj sad
buồn bã adj sad, melancholy
buồn bực adj annoyed, displeased, angry
buồn cười adj funny
buồn ngủ adj sleepy
buồn nôn adj nauseous
buồn phiền adj sad and worried
buồn tẻ adj dull, boring
buồn thiu adj gloomy, sad
buồn tủi v to feel sad
buông v to let go, to drop, to release
buông lỏng v to relax
buông tha v to release, to free
buông thả v to be careless
buông xuôi v to drop off, to let something run its course
buồng n 1 room, chamber 2 bunch (of banana)
buồng lái n cabin, steering room
buồng lạnh n cooling room
buồng trứng n ovary
buốt adj sharp, bitter
buột miệng v to make a slip of the tongue
búp n shoot
búp bê n doll
búp phê n cupboard
bút n pen
bút bi n ballpoint pen
bút chì n pencil
bút chiến v to engage in a polemic
bút đàm d written conversation
bút hiệu n pen name
bút kí n travelling notes, memoirs
bút máy n fountain pen
bút pháp n style of writing
Bụt n Buddha
bự adj big, large
bừa v to rake, to harrow
bừa bãi adj messy, rash
bừa bộn adj messy
bữa n 1 meal 2 a period of time
bức I n a set, a piece II adj hot and sultry, humid
bức hại v to force someone to die unjustly
bức hiếp v to bully, to oppress
bức thiết adj urgent, pressing
bức xạ n radiation
bức xúc adj upset, pressing
bực v to fret, to displease
bực bội v to be upset, to fret
bực mình v to be upset, to be unhappy
bưng v to carry with both hands
bưng bít v to cover up
bừng v to flare up, to blaze up
bứng v to uproot, to pull up
bước v to step, to march
bước đầu n the initial, at the beginning
bước ngoặt n turning point
bước tiến n advance, progress
bươi v to dig up
bưởi n grapefruit, pomelo
bươm bướm n butterfly
bướng adj obstinate, stubborn
bứt v to pick
bứt rứt adj uneasy, restless
bưu điện n post office
bưu kiện n parcel
bưu phẩm n parcel post
bưu thiếp n postcard
bửu bối n secret trick