Читать книгу Periplus Pocket Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 9
ОглавлениеVietnamese–English
A
a dua v to imitate slavishly
a ha interj aha
a lô interj hello (on the telephone)
a ma tơ adj amateur
a phiến n opium
A Rập n Arab, Arabia
a tòng v to act as an accomplice
a xít n acid
à interj ah!
ả n dame, she, her
Á Châu n Asia, Asian
Á Đông n the East, the Orient, Asian
á hậu n runner-up in a beauty contest
á khẩu adj speechless
Á Phi n Asian-African
ạ phr yes, sir; yes, madam
ác adj wicked, cruel
ác cảm n dislike, antipathy, ill feeling
ác chiến n a bloody fight
ác độc adj wicked, cruel
ác liệt adj very violent
ác miệng adj foul-mouthed
ác mộng n nightmare
ác nghiệt adj cruel, harsh
ác nhân n cruel person
ác ôn adj cruel, thug-like
ác quỷ n demon
ác thú n wild animal
ác tính adj malignant
ác ý n ill-will
ách n yoke
ách tắc adj congested, blocked up
ai pron who, whom
ai ai pron everyone
Ai Cập n Egypt
Ai Lao n Laos
ai nấy pron everyone
ai ngờ adv suddenly, unexpectedly
ai oán adj plaintive
ái interj Ouch!, oh!
ái ân v to make love
ái chà interj Well!
ái mộ v to admire
ái ngại v to feel worried for
ái nữ n daughter
ái quốc adj patriotic
ái tình n love, passion
am n small temple
am hiểu v to know well
am tường v to understand very well
ảm đạm adj gloomy, sad
ám ảnh v to haunt, to obsess
ám chỉ v to hint, to allude to
ám hại v to harm
ám muội adj shady, dubious
ám sát v to assassinate, to murder
an adj safe
an bài v to preordain; to be arranged
an hưởng v to enjoy peacefully
an khang adj healthy and safe
an nghỉ v to rest; to die
an ninh I adj secure II n security
an nhàn adj leisurely
an phận v to satisfy one’s fate
an sinh n security
an táng v to bury a dead body
an tâm v to have peace of mind; to be confident
an toạ v to be seated
an toàn adj safe, secure
an toàn dữ liệu n data safety
an toàn giao thông n road safety
an toàn lao động n working safety
an ủi v to console, to condone
án mạng n murder, homicide
án ngữ v to block, to hide
án phí n legal costs
án treo n suspended sentence
anh n older brother; darling (term a wife/lover calls her husband/lover); you (addressing a young man)
Anh n England, English
anh dũng adj brave, heroic
anh đào n cherry
anh em n brothers, brother and sister
anh hùng I n hero II adj heroic
anh hùng lao động n labor hero
anh linh n soul
anh tài n outstanding talent
anh thư n heroine
ảnh n image; photograph
ảnh hưởng n influence, effect
ánh sáng n light
ao n pond
ao tù n stagnant pond
ao ước v to dream, to long for
ào ào adj roaring
ảo adj imaginary, illusive
ảo ảnh n illusion; mirage
ảo giác n optical illusion
ảo thuật n magic
ảo tưởng n illusion, imaginary
áo n shirt, dress (piece of clothing covering the upper part of the body)
Áo n Austria
áo ấm n sweater, jumper
áo ba lỗ n singlet
áo choàng n overcoat; gown, jacket
áo mưa n raincoat
áo quan n coffin
áo quần n clothes
áo tắm n swimwear, swimsuit
áp v to approach, to get close
áp bức v to oppress, to tyrannize
áp dụng v to apply, to put into practice
áp đặt v to impose, to force on
áp giải v to escort
áp lực n pressure
áp phe v to make a deal for a commission
áp phích n poster, bill
áp suất n pressure (force)
áp xe n abscess
áy náy v to feel uneasy
ắc quy n battery
ẵm v to carry (a baby) in one’s arms
ăn I v 1 to eat, to feed on 2 to win II adj suitable, matched
ăn bám v to sponge on, to live on
ăn cắp v to steal, to rob
ăn chơi v to over-indulge oneself; to eat for fun
ăn chay n to eat vegetarian food
ăn chặn v to squeeze
ăn chia v to have a commission, to be a parasite
ăn chịu v to eat on credit
ăn cướp I v to rob II n robber
ăn diện v to dress smartly
ăn đứt v to defeat; to be better than
ăn gian v to cheat
ăn hại v to be a parasite
ăn hiếp v to bully
ăn học v to study, to learn
ăn hỏi v to propose marriage
ăn hối lộ v to take bribes, to be corrupt
ăn khách v to be in great demand
ăn khớp v to match with, to fit in with
ăn kiêng v to diet
ăn mày I n beggar II v to beg
ăn mừng v to celebrate
ăn nằm v to make love
ăn năn v to repent, to regret
ăn nói v to express oneself verbally, to speak
ăn ở v to live; to behave
ăn quịt v to eat or take without paying, to evade paying
ăn rơ v to have an agreement with
ăn tạp v to eat everything
ăn theo v to live on, to depend on
ăn thua v to compete with, to win or lose
ăn tiền v to take bribes
ăn tiêu v to spend
ăn trộm I v to burgle II n burglar, thief
ăn uống v to eat and drink
ăn vạ v to stage a fall for restitution
ăn xin I v to beg II n beggar
ăn ý adj matched, suitable
ăng ten n aerial, antenna
Ăng Lê n English
âm n 1 yin, negative 2 sound 3 syllable, letter
âm bản n negative photography
âm cực n cathode, negative pole
âm dương n yin and yang
âm đạo n vagina
âm điệu n tune, melody
âm hộ n vulva
âm lịch n lunar calendar
âm mưu I n plot, scheme II v to plot, to scheme
âm nhạc n music
âm phủ n hell
âm thanh n sound
âm thầm adj silent
âm u adj gloomy
âm vang n echo
ấm n bang, noise
ấm ĩ adj very noisy
ấm ừ v to hum and haw
ấm I n tea-pot, kettle II adj warm
ấm áp adj nice and warm
ấm cúng adj snug, harmonious
ấm no adj well off
ẩm adj damp
ẩm mốc adj moist, damp
ẩm thấp adj humid
ẩm thực n eating and drinking
ẩm ướt adj wet
ân n favor, good deed
ân cần adj kind
ân hận v to feel regretful, to regret
ân huệ n favor
ân nghĩa n gratitude
ân nhân n benefactor, savior
ân oán n resentment
ân tình n gratitude
ân xá v to grant amnesty
ẩn v to push; to hide
ẩn chứa v to imply, to hint
ẩn dật v to live a secluded life
ẩn dụ n metaphor
ẩn giấu v to hide
ẩn náu v to hide oneself, to take shelter
ẩn núp v to hide
ẩn số n unknown number
ẩn ý n hint, implication
ấn định v to define, to fix
Ấn Độ n India, Indian
Ấn Độ giáo n Hinduism
ấn hành v to publish
ấn loát v to print
ấn phẩm n publications
ấn tượng n impression
ấp I n hamlet II v to hatch
ấp ủ v to nurture
ập v to burst into
Âu Châu n Europe
âu lo v to worry
âu phục n Western clothes
âu sầu adj sorrowful, sad
âu yếm v to fondle, to love
ẩu adj careless, negligent
ẩu đả v to brawl
ấu thơ n childhood
ấu trĩ adj childish, immature
ấy conj that