Читать книгу Vietnamese Picture Dictionary - Nguyen Thi Lien Huong - Страница 18
Оглавление2
Gia đình tôi
Zah dình toy
My family
Additional Vocabulary
vợ
vụh wife
chồng
chàwngm husband
chú
chóo father’s younger brother
cô
kaw father’s sister
cậu
kọh mother’s brother
con rể
kon zrẻh son-in-law
con dâu
kon zoh daughter-in-law
cháu trai; cháu gái
chów jry; chów gý grandson; granddaughter
họ hàng; bà con
họ hàng; bàh kon relatives
hàng xóm
hàng sóm neighbor
anh rể
eye-nh zrẻh brother-in-law
chị dâu
chị zoh sister-in-law
anh họ bên nội
eye-nh họ ben nọy older male cousin (father’s side)
em trai họ bên
ngoại
em jry họ ben ngwỵ younger male cousin (mother’s side)
gia đình
zah dình family
tự
tọu self
trẻ
jrẻh young
nhiệt tình
n-yẹt tình enthusiastic
tin
teen to believe
Bạn có mấy anh chị em?
Bạn kó máy eye-nh chị em? How many brothers and sisters do you have?
Tôi có một chị và một em trai.
Toy kó mạwt chị vàh mạwt em jry. I have one elder sister and one younger brother.
12