Читать книгу Vietnamese Picture Dictionary - Nguyen Thi Lien Huong - Страница 26

Оглавление

6

Hoạt động hằng ngày

H-wạt dạwng hàng ngỳ

Daily activities

Additional Vocabulary

âm thanh

um tynh sound

hỏi

hỏ-i to ask

chơi

chuh-i to play

thở

tủh to breathe

trả lời

jrảh lùh-i to answer

giải quyết

zỷ koo-yét to resolve

yêu cầu

yoh kòh to request

đồng ý

dàwngm ée to agree

đi học

dee họkp go to school

tan học

tan họkp school is over

nghỉ ngơi

ngỉ nguh-i to relax

tức giận

tóuk zụn to get angry

thư giãn

tou zãn leisure

ăn sáng

an shráng to have breakfast

ăn trưa

an jrou-uh to have lunch

ăn tối

an tóy to have dinner

tắm

tám to have a shower

thời gian học tập

tùh-i zan họkp tụp study time

làm nội trợ

làm nọy jrụh to do household chores

nấu cơm

nóh kum to cook; to prepare a meal

gội đầu

gọy dòh to wash my hair

nhìn thấy; trông thấy

n-yìn táy; jrawngm táy to catch sight of

đi làm; đi làm về

dee làm; dee làm vèh go to work; get off work

ngày thường; ngày làm việc

ngỳ tou-ùng; ngỳ làm v-yẹk weekday

ngày nghỉ cuối tuần

ngỳ ngỉ k-wáy t-wùn weekend

sẵn lòng (làm một

việc gì đó)

shrãn lòngm (làm mạwt v-yẹk zèe dó) to be willing (to do something)

20

Vietnamese Picture Dictionary

Подняться наверх