Читать книгу Vietnamese Picture Dictionary - Nguyen Thi Lien Huong - Страница 20

Оглавление

3

Trong nhà tôi

Jrongm n-yàh toy

My house

công tắc

kawngm ták light switch

ổ cắm điện

ảw kám d-yẹn electric socket; power point

nhà

n-yàh apartment; house

căn hộ

kan hạw apartment

mái nhà

mý n-yàh roof

gác xép

gák sép attic; loft

tầng hầm

tùng hùm basement; cellar

gara ô tô

gah rah aw taw garage

Additional Vocabulary

Căn nhà đẹp quá, tôi rất muốn sống ở đây.

Kan n-yàh dẹp k-wáh, toy zrút m-wún shráwngm ủh day. What a beautiful house! I would love to live here.

14

Vietnamese Picture Dictionary

Подняться наверх