Читать книгу Vietnamese Picture Dictionary - Nguyen Thi Lien Huong - Страница 24
Оглавление5
Số đếm
Shráw dém
Counting and numbers
Cardinal Numbers
Số đếm Shráw dém
0 không khawngm zero
11 mười một mou-ùh-i mạwt eleven
12 mười hai mou-ùh-i hy twelve
13 mười ba mou-ùh-i bah thirteen
14 mười bốn mou-ùh-i báwn
fourteen
15 mười lăm mou-ùh-i lam fifteen
16 mười sáu mou-ùh-i shrów sixteen
17 mười bảy mou-ùh-i bỷ seventeen
18 mười tám mou-ùh-i tám eighteen
19 mười chín mou-ùh-i chéen
nineteen
20 hai mươi hy mou-uh-i twenty
30 ba mươi bah mou-uh-i thirty
40 bốn mươi báwn mou-uh-i forty
50 năm mươi nam mou-uh-i fifty
60 sáu mươi shrów mou-uh-i sixty
70 bảy mươi bỷ mou-uh-i seventy
80 tám mươi tám mou-uh-i eighty
90 chín mươi chéen mou-uh-i ninety
100 một trăm mạwt jram
one hundred
1,000 một nghìn; một ngàn
mạwt ngìn; mạwt ngàn
one thousand
10,000 mười nghìn; mười ngàn
mou-ùh-i ngìn; mou-ùh-i ngàn
ten thousand
100,000 một trăm nghìn; một trăm
ngàn mạwt jram ngìn; mạwt jram
ngàn one hundred thousand
1,000,000 một triệu mạwt jr-yọh
one million
100,000,000 một trăm triệu mạwt
jram jr-yọh one hundred million
1,000,000,000 một tỉ mạwt tỉ
one billion
10,000,000,000 mười tỉ mou-ùh-i tỉ
ten billion
18