Читать книгу Vietnamese Picture Dictionary - Nguyen Thi Lien Huong - Страница 25

Оглавление

Ordinal Numbers Số thứ tự shráw tóu tọu

Note: To form an ordinal number, just add the

word thứ in front of the number. For example:

1st thứ nhất tóu n-yút first

2nd thứ hai tóu hy second

3rd thứ ba tóu bah third

4th thứ tư tóu tou fourth

5th thứ năm tóu nam fifth

6th thứ sáu tóu shrów sixth

7th thứ bảy tóu bỷ seventh

8th thứ tám tóu tám eighth

9th thứ chín tóu chéen ninth

10th thứ mười tóu mou-ùh-i tenth

11th thứ mười một tóu mou-ùh-i mạwt eleventh

12th thứ mười hai tóu mou-ùh-i hy twelfth

13th thứ mười ba tóu mou-ùh-i bah thirteenth

20th thứ hai mươi tóu hy mou-uh-i twentieth

30th thứ ba mươi tóu bah mou-uh-i thirtieth

40th thứ bốn mươi tóu báwn mou-uh-i fourtieth

50th thứ năm mươi tóu nam mou-uh-i fiftieth

60th thứ sáu mươi tóu shrów mou-uh-i sixtieth

70th thứ bảy mươi tóu bỷ mou-uh-i seventieth

80th thứ tám mươi tóu tám mou-uh-i eightieth

90th thứ chín mươi tóu chéen mou-uh-i ninetieth

100th thứ một trăm tóu mạwt jram one-hundredth

hai

hy two; both

phần trăm

f-ùn jram percent (%)

phân số

f-un shráw fraction

số chẵn

shráw chãn even numbers

số lẻ

shráw lẻh odd numbers

đếm

dém to count

con số

kon shráw numbers

chữ số

chõu shráw digits

2 cộng 4 bằng 6.

Hy kạwng báwn bàng shrów. Two plus four equals six.

11 trừ 5 bằng 6.

Mou-ùh-i mạwt jròu nam bàng shrów. Eleven minus five equals six.

10 nhân 12 bằng 120.

Mou-ùh-i n-yun mou-ùh-i hai bàng mạwt jram hy mou-uh-i. Ten times twelve equals one hundred and twenty.

42 chia cho 8 bằng 5¼.

Báwn hy chee-uh cho tám bàng nam mạwt fùn tou. Forty-two divided by eight equals five and a quarter.

Additional Vocabulary

19

Vietnamese Picture Dictionary

Подняться наверх