Читать книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 10

Оглавление

C


c, C 100 chữ số la mã

cab n. xe tắc xi, xe ngựa thuê, buồng lái

cabbage n. cải bắp

cabin n. túp lều, nhà gỗ, cabin, buồng ngủ

cabinet 1 n. tủ: medicine ~ tủ thuốc [trong buồng tắm]; filing ~ tủ đựng hồ sơ 2 n. nội các, chính phủ: ~ council hội đồng nội các/chính phủ

cable 1 n. dây thừng/chão, dây cáp, cáp xuyên đại dương, điện tín cablegram: ~ car xe điện dây cáp 2 v. đánh/gửi điện tín, buộc/cột bằng dây cáp

cablegram n. điện tín xuyên đại dương

cackle 1 n. tiếng gà cục tác, tiếng quang quác 2 v. [gà mới đẻ] cục tác, nói cười quang quác

cactus n. (pl. cacti/cactuses) cây xương rồng

cadence n. nhịp, phách, điệu nhạc/thơ, tiết tấu

cadet n. sinh viên trường sĩ quan/võ bị

cadre n. cán bộ, lực lượng nòng cốt

café n. quán ăn, tiệm cà phê

cafeteria n. quán ăn tự dụng, hàng ăn tự phục vụ

cage 1 n. lồng, chuồng, cũi, buồng thang máy 2 v. nhốt vào lồng/cũi

caisson n. hòm đạn dược, thùng lặn [của công nhân xây cầu]

cajole v. tán tỉnh, phỉnh phờ

cake 1 n. bánh ngọt, miếng, bánh: to sell like hot ~s bán chạy như tôm tươi; a ~ of soap một bánh xà phòng 2 v. đóng thành bánh, đóng bết

calabash n. quả bầu

calamitous adj. tai hại, bất hạnh

calamity n. tai hoạ, tai ương, cơn hoạn nạn

calcium n. chất vôi/canxi

calculate v. tính, tính toán, tính trước, dự tính, suy tính: to ~ on/upon trông vào, tin vào; caculating machine máy tính

calculation n. sự tính toán, sự cân nhắc/đắn đo

calculator n. máy tính

calculus n. phép tính [differential vi phân, integral tích phân], sỏi (trong thận)

calendar n. lịch, lịch công tác: solar ~ tây lịch, dương lịch; lunar ~ âm lịch, nông lịch

calf n. (pl. calves) con bê, da bê

calf n. (pl. calves) bắp chân

caliber n. [Br. calibre] khẩu kính, đường kính, cỡ, hạng, thứ, cỡ, năng lực

calico n. vải trúc bâu, vải in hoa

calk v. [Br. caulk] trám (thuyền), trét, bít

call 1 n. tiếng gọi/kêu, lời kêu gọi, tiếng gọi, việc gọi dây nói, cú điện thoại, cuộc điện đàm, cuộc thăm viếng: no ~ for panic không cần hoảng hốt 2 v. gọi, kêu, gọi lại, mời, gọi/kêu dây nói, gọi là, tên là, 3 v. đến thăm: to ~ aside gọi ra một bên; to ~ away gọi/mời đi; to ~ back gọi về; to ~ on/upon ghé thăm; to ~ off gọi ra chỗ khác, hoãn lại; to ~ up gọi điện thoại, gọi dậy, đánh thức, gợi lại; to ~ on X to … kêu gọi X hãy …; to ~ the meeting triệu tập buổi họp; to ~ the roll điểm danh

caller n. người gọi, khách đến thăm

calligraphy n. chữ viết, lối viết, bút pháp, thư pháp, tự dạng

calling n. nghề nghiệp, sự gọi, sự đến thăm

callipers n. (also calipers) com-pa đo ngoài

callisthenics n. thể dục mềm dẻo

callous adj. thành chai, co chai, chai đá, vô tình, lãnh đạm, nhẫn tâm

calm 1 n. sự yên lặng/êm ả, sự bình tĩnh/điềm tĩnh 2 adj. (trời) lặng gió, êm đềm, (biển) lặng, bình tĩnh, điềm tĩnh: try to keep ~ and just tell me what happened hãy giữ bình tĩnh và nói cho tôi biết chuyện gì đã xẩy ra 3 v. (làm) dịu/êm, trấn tĩnh.

calorie n. (also calory) chất calo, nhiệt lượng

calumy n. lời nói, lời vu khống

calyx, calix n. (pl. calyxes, calyces) đài hoa

Cambodia n. nườc Cambốt

Cambodian n., adj. thuộc người/tiếng Cambốt/Campuchia

cambric n. vải lanh mịn

came quá khứ của come

camel n. lạc đà

camellia n. (cây) hoa trà

camera n. máy ảnh/hình, máy quay phim

cameraman n. người chụp ảnh, người quay phim

camouflage n., v. (sự/vật) ngụy trang

camp 1 n. trại, chỗ cắm trại, chỗ đóng quân, phe 2 v. cắm trại, đóng trại, hạ trại

campaign 1 n. chiến dịch, cuộc vận động: during his election ~, he promised many things trong thời gian vận động bầu cử ông ấy hứa hẹn nhiều điều lắm 2 v. tham gia vận động, vận động (for cho …): we are ~ing for law reform chúng tôi đang vận động cải cách luật pháp

camphor n. long não

campus n. khu sân bãi/khuôn viên trường đại học

can 1 n. bi đông, ca, bình, hộp đồ hộp 2 v. đóng hộp, vô hộp (thịt, cá, quả, v.v.)

can v. [could] có thể, có sức, có khả năng, biết, có thể, được phép: I ~ swim one more kilometer tôi có thể bơi một cây số nữa; we could not understand what he said chúng tôi không thể hiểu ông ấy nói gì; she can’t type cô ấy không biết đánh máy; can/could you mail this package for me, please? anh làm ơn gửi cái gối này hộ tôi nhé!; you ~ leave now bây giờ anh có thể đi được rồi; I ~ not help laughing tôi không thể nhịn cười được

Canada n. nước Gia-Nã Ðại

Canadian n., adj. thuộc/người Gia Nã Ðại/Canada

canal n. kênh, sông đào, mương, ống

canary n. chim hoàng yến, chim tước

cancel v. bỏ, hủy bỏ, bãi bỏ, đóng dấu (tem)

cancellation n. sự hủy bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ

cancer n. bệnh ung thư, bệnh căng xe

candid adj. thật thà, bộc trực, tự nhiên

candidate n. người ứng cử, ứng cử viên, người dự thi, thí sinh, người dự tuyển

candle n. cây nến, đèn cầy

candlepower n. nến (độ sáng của đèn)

candlestick n. cây đèn nến

candor n. tính thật thà/bộc trực

candy 1 n. kẹo, đường phèn 2 v. tẩm/ướp đường

cane 1 n. cây/sợi mây, gậy, ba toong, can 2 n. cây: sugar ~ cây mía; Vietnamese grow a lot of sugar ~ Viet Nam trồng rất nhiều mía 3 v. đan mây, vụt/quất roi

canine 1 n. răng nanh 2 adj. thuộc họ chó

canker n. bệnh viêm loét miệng, bệnh mọc cây

cannibal n. kẻ ăn thịt người

cannon n. súng đại bác, pháo

cannon fodder n. bia đỡ đạn, bia thịt

canoe n. thuyền độc mộc, xuồng

canon n. luật lệ, quy tắc, phép tắc, tiêu chẩn

canopy n. màn, chướng, long đình, vòm, tán dù

cant n. tiếng lóng, ẩn ngữ, lời nói giả dối

can’t v. (= cannot)

canteen n. bi đông, căn tin, quán nước (bộ đội)

canter n., v. (chạy) nước kiệu

cantilever n. rường/đà quăng can để đỡ bao lơn

canto n. đoạn, chương, khổ, hội (trong bài thơ)

canvas n. vải bạc, buồm/lều vải bạc, bức vẽ: to draw on ~ vẽ trên vãi

canvass v. đi chào hàng, vận động bỏ phiếu: they ~ for votes họ vận động phiếu bầu

canyon n. hẽm núi

cap 1 n. mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ (công nhân, quan toà, giáo sư): ~ and gown mũ và áo thụng (của giáo sư), sắc phục đại học 2 n. nắp chai, tháp bút, đầu đạn 3 v. đội mũ cho, đậy/bịt nắp

capability n. năng lực, khả năng

capable adj. giỏi, tài, có năng lực, có thể, có khả năng, có gan, dám (làm chuyện gì)

capacious adj. to, lớn, rộng

capacity n. sức chứa/đựng, dung lượng/tích, tư cách, cương vị: filled to ~ đầy ắp; packed to ~ chật ních; in my ~ as với tư cách là …

cape n. áo choàng không có tay

cape n. mũi đất: the ~ of Good Hope mũi hảo vọng, hảo vọng giác

caper 1 n. sự nhảy cỡn, hành động dại dột: cut a ~, cut ~s nhảy cỡn 2 v. nhảy cỡn

capillary 1 n. mao hoảng 2 adj. mao dẫn, mao trạng

capital 1 n. thủ đô, thủ phủ: ~ city thủ đô 2 n. chữ hoa: to write in ~ letters viết bằng chữ hoa 3 n. tiền vốn, tư bản: how much is your ~ for investment? tiền vốn đầu tư của bạn được bao nhiêu? 4 adj. chủ yếu, cốt yếu, thủ yếu, tử hình

capitalism n. chủ nghĩa tư bản

capitalist 1 n. nhà tư bản 2 adj. tư bản chủ nghĩa: ~ countries những nước tư bản chủ nghĩa

capitalize v. viết/in bằng chữ hoa, lợi dụng

capitulate v. đầu hàng (có điều kiện)

capitulation n. việc đầu hàng (có điều kiện)

caprice n. tính thất thường/đồng bóng

capricious adj. thất thường, đồng bóng

capsize v. (thuyền) lật úp

capsule n. bao con nhộng, quả nang, đầu mang khí cụ khoa học (của hỏa tiễn vũ trụ)

captain n. đại úy, đại tá hải quân, thuyền trưởng, thủ lĩnh, đội trưởng, thủ quân: a ship’s ~ hạm trưởng, thuyền trưởng; the ~ of a soccer team thủ quân một đội bóng đá

caption n. đầu đề, lời thuyết minh/chú thích

captious adj. hay bắt bẻ, hay xoi mói

captivate v. làm say đắm, quyến rũ, mê hoặc

captive 1 n. tù nhân 2 adj. bị bắt giữ: taken ~ bị bắt

captivity n. tình trạng bị giam cầm: in ~ bị giam, bị giữ, bị nhốt

capture 1 n. sự bắt 2 v. bắt giữ, bắt, hiểu

car n. xe ôtô, xe hơi, xe, toa: elevator ~ buồng thang máy; sleeping ~ toa có giường ngủ; dining ~ toa ăn; used ~ xe cũ; ~ deal- er đại lý xe hơi

caramel n. đường thẳng màu nâu nhạt

carat n. đơn vị trọng lượng của kim cương, cara

caravan n. đoàn lữ hành, đoàn người đi buôn, nhà lưu động

carbine n. súng cacbin

carbon n. cacbon, giấy than: ~ copy bản sao bằng giấy than

carbuncle n. nhọt, mụn

carburet(t)or n. bộ chế hoà khí, cacbuaratơ

carcass n. xác súc vật, thần xác, cơ thể

card n. thiếp, thẻ, các, bài, quân/cây/lá/bài: identity ~ thẻ chứng minh nhân dân/kiểm tra; name/business ~ danh thiếp; Christmas ~ thiệp Giáng sinh, các Nô-en; Tet ~ thiệp chúc Tết; a pack/deck of ~s of một cỗ bài; to play ~s chơi/đánh bài

cardboard n. giấy bồi, các tông

cardigan n. áo len/vét có tay

cardinal 1 n. giáo chủ áo đỏ, hồng y giáo chủ, màu đỏ thắm, chim áo đỏ 2 adj. chính, chủ yếu: ~ points bốn phương; ~ numbers số từ chỉ số lượng

cardiology n. khoa tim

care 1 n. sự chăm sóc, sự chăm nom, sự chú ý/cẩn thận, sự lo âu: to take ~ coi chừng, lưu ý; ~ of … nhờ … chuyển giao; to take ~ of chăm nom; giữ gìn 2 v. chăm nom, chăm sóc, nuôi nấng, để ý đến, quan tâm đến, thích, muốn: I don’t ~ tôi không/cóc cần

career n. nghề nghiệp, sự nghiệp

carefree adj. vô tư lự

careful adj. cẩn thận, thận trọng, kỹ lưỡng

careless adj. không cẩn thận, sơ ý, cẩu thả

caress 1 n. sự vuốt ve 2 v. vuốt ve, âu yếm

caretaker n. người trông nom (nhà cửa)

cargo n. hàng hoá, tàu chở hàng hóa

caricature 1 n. tranh biếm họa 2 v. vẽ biếm họa

carload n. xe đầy, toa đầy

carnage n. sự chém giết, sự tàn sát

carnal adj. thuộc xác thịt, thuộc nhục thể/dục

carnation n. hoa cẩm chướng

carnival n. khu giải trí, chợ phiên, các trò giải trí lưu động, hội hè

carol n. bài hát mừng (dịp giáng sinh)

carp n. cá chép

carp v. xoi mói, bới lông tìm vết, bắt bẻ: a ~ing tongue miệng lưỡi khấc bạc

carpenter n. thợ mộc

carpentry n. nghề thợ mộc

carpet 1 n. tấm thảm, thảm cỏ/hoa/rêu: on the ~ được đem ra phê bình chỉ trích, bị quở mắng 2 v. trải thảm

carriage n. xe ngựa, toa xe lửa, dáng (đi)

carrier n. người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hàng, người mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, hành không mẫu hạm, tàu sân bay

carrot n. củ cà rốt

carry v. ẵm, vác, đội, bưng, khuân, khiêng, mang, chở, gánh, xách, cắp, cõng, bế, ôm, v.v., đem mang/mang theo người, dẫn, đưa, thuyền, đặt (ống), chống đỡ, vọng xa, (báo) đăng, đăng tải, chiếm được (vị trí địch): the young man carried himself well anh ta có thái độ đàng hoàng; to ~ away đem/cuốn đi; to ~ forward đưa lên phía trước, mang sang; to ~ off đưa/bắt đi, đoạt (giải); to ~ on tiếp tục, tiến hành; to ~ out thi hành, thực thi/hiện; to ~ through hoàn thành

cart 1 n. xe bò/ngựa, xe đẩy 2 v. chở bằng xe bò carry off

carter n. người đánh xe bò

cartilage n. sụn

carton n. hộp bìa cứng: a ~ of cigarettes một cây thuốc lá

cartoon n. tranh vui/biếm hoạ, tranh đả kích, phim hoạt hoạ

cartridge n. đạn, vỏ đạn, đầu máy quay đĩa hát, cuộn phim chụp ảnh

carve v. chạm, khắc, đúc, tạc (tượng), cắt, lạng, xẻo (thịt), tạo (nên)

carver n. thợ chạm/khắc, người/dao lạng thịt

carving n. tượng khắc, nghệ thuật khắc/chạm

cascade n. thác nước

case 1 n. hộp, ngăn, tủ, hòm, túi, vỏ, bao, v.v.: book~ tủ sách; pillow~ áo gối; upper ~ chữ hoa; lower ~ chữ thường 2 n. trường hợp, hoàn cảnh, cảnh ngộ, ca, vụ kiện, vụ án, cách: it’s a different ~ trường hợp này khác; that was the worst ~ of measles đó là ca sởi rất nặng; in any ~ bất luận ra sao; in ~ I (should) forget lỡ tôi có quên; … in ~ of fire trong trường hợp cháy nhà; in the ~ of X còn về trường hợp của X; possessive ~ cách sở hữu

casement n. khung cảnh cửa sổ

cash 1 n. tiền mặt, hiện kim: to pay ~ trả tiền, trả tiền mặt 2 v. lĩnh (séc, chi phiếu): to ~ a check lấy tiền mặt từ ngân phiếu

cashier n. người thu tiền

cashmere n. len casơmia

casing v. vỏ bọc ngoài

cask n. thùng tô nô đựng rượu

casket n. hộp (nữ trang), quan tài, tiểu

cassette n. cát xét để thu băng: ~ tape băng nhựa

cast 1 n. sự quăng/ném/thả, bản phân phối các vai kịch, khuông đúc, vật/bản đúc, đồ loại ra, xác ve 2 v. ném, liệng, quăng (lưới), thả (neo), lột, vứt bỏ, tuột, loại ra, phân phối ai đóng vai nào, đúc khuôn: to ~ aside vất đi; to ~ away vứt, liệng; to ~ down quăng xuống, nhìn xuống; to be ~ down chán nản; to ~ off loại/vứt bỏ

castaway n. người sống sót vụ đắm tàu, kẻ bơ vơ

caste n. đẳng cấp

caster n. bánh xe ở chân bàn ghế

casting n. sự đúc khuôn, vật đúc

cast iron n. gang

castle n. lâu đài, thành trì

castor oil n. dầu thầu dầu

castrate v. thiến, hoạn

casual adj. (quần áo) thường, tự nhiên, không trịnh trọng, tình cờ, ngẫu nhiên, vô ý, cẩu thả, thất thường, không đều

casualty n. tai hoạ, số người chết, số thương vong

cat n. mèo, thú vật thuộc họ mèo, hổ, báo, v.v.

catacombs n. hầm mộ

catalog(ue) 1 n. mục lục (sách, hàng hoá): college ~ chỉ nam đại học; mail order ~ sách liệt kê hàng hoá để đặt mua bằng thư 2 v. ghi vào mục lục

catalyst n. chất/vật xúc tác

catapult n. súng cao su, máy phóng phi cơ trên hàng không mẫu hạm, máy bắn đá thời xưa

cataract n. bệnh đục nhân mắt, thác nước lớn

catarrh n. chứng viêm niêm mạc, bệnh viêm chảy

catastrophe n. tai hoạ, tai ương, tai biến

catch 1 n. sự nắm lấy, sự bắt/chộp/vồ, mẻ (cá) bắt được, then/chốt cửa, câu hỏi mẹo, kế bẫy 2 v. [caught] bắt, chộp, nắm lấy, câu/đánh được, đuổi kịp, theo kịp, mắc, nhiễm, bị, móc, vướng, kẹt, hiểu được, thu hút: to ~ water hứng nước; to ~ cold bị cảm; my shirt caught on a nail cái đinh móc vào sơmi của tôi; that style didn’t ~ on kiểu đó không trở thành mốt; to ~ up with theo kịp; to ~ fire bắt lửa; caught in the act bắt quả tang

catching adj. (bệnh) hay lây, truyền nhiễm

categorical adj. tuyệt đối, cật lực

category n. phạm trù, hạn, loại, chủng loại

cater v. cung cấp thức ăn cho bữa tiệc, phục vụ cho ăn uống

caterpillar n. sâu bướm, xích sắt

catfish n. cá trê

cathedral n. nhà thờ

cathode n. cực âm, âm cực, catôt

Catholic 1 n. người theo đạo Thiên Chúa, tín đồ công giáo 2 adj. công giáo, rộng rãi, đại lượng

Catholicism n. đạo Thiên Chúa, Thiên Chúa giáo

cattle n. trâu bò, gia súc, thú nuôi

catty n. cân ta

caucus n. cuộc họp riêng của một đảng

caught quá khứ của catch

cauldron n. (also. caldron) cái vạc

cauliflower n. cải hoa, xúp lơ

cause 1 n. nguyên nhân/do, căn nguyên, lý do, lẻ, cớ: smoking is a ~ of death and disease hút thuốc là nguyên do gây tử vong và bệnh tật 2 n. chính nghĩa, sự nghiệp: we fought for the same ~ chúng ta cùng chiến đấu cho một chính nghĩa 3 v. gây ra/nên …, làm cho, khiến cho: that did ~ me some worry điều đó khiến cho tôi lo âu

causeway n. đường đắp cao

caustic adj. ăn da, cay độc, châm biếm, khắc bạc

cauterize v. đốt để trừ độc

caution 1 n. sự cẩn thận/thận trọng, lời cảnh cáo 2 v. báo trước, cảnh báo

cautious adj. cẩn thận, thận trọng

cavalier adj. kiêu ngạo, ngạo mạn

cavalry n. kỵ binh: air ~ không kỵ

cave 1 n. hang, động: ~man người thượng cổ ở hang 2 v. to ~ in sụp, sập, lún lở

cavern n. hang lớn, động

cavity n. lỗ hổng, ổ, khoang, lỗ (răng sâu)

caw 1 n. tiếng quạ kêu 2 v. (quạ) kêu quạ quạ

cease 1 n. sự dừng/ngừng: without ~ không ngớt 2 v. thôi, dừng, ngừng, ngớt, (mưa) tạnh

cease-fire n. lệnh/sự ngừng bắn

ceaseless adj. không ngừng/dứt, ngớt

cedar n. cây/gỗ tuyết tùng

cede v. nhường lại, nhượng

ceiling n. trần nhà, mức cao nhất, độ cao tối đa

celebrate v. ăn mừng, ăn khao, kỷ niệm, ca tụng

celebrated adj. nổi tiếng, lừng danh, trứ danh

celebration n. lễ mừng, lễ kỷ niệm

celebrity n. danh tiếng, nhân vật hữu danh

celerity n. sự mau lê, sự mau chóng

celery n. cần tây

celestial adj. thuộc trờ/vũ trụ, thuộc thiên đường: ~ bodies thiên thể

celibacy n. sự/đời sống độc thân

celibate n., adj. (người) sống độc thân

cell n. xà lim, pin, tế bào, chi bộ, tiểu tổ, lỗ tổ ong, phòng nhỏ, lều nhỏ

cellar n. hầm chứa: wine ~ hầm rượu

cello n. đàn viôlôngxen, xe lô

cellophane n. giấy bóng kính

cellular adj. thuộc tế bào

cellulose n. xenlulôza

cement 1 n. xi măng, chất gắn, bột hàn răng, keo 2 v. trát/xây xi măng, hàn, thắt chặt (tình)

cemetery n. nghĩa trang, nghĩa địa, mộ địa

censor 1 n. nhân viên kiểm duyệt 2 v. kiểm duyệt

censorship n. sự/quyền kiểm duyệt

censure 1 n. sự/lời chỉ trích/khiển trách 2 v. phê bình, chỉ trích, khiển trách

census n. cuộc điều tra số dân/phổ tra nhân khẩu

cent n. đồng xu, phân: five per~ năm phần trăm

center 1 n. điểm giữa, trung tâm, tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong (bóng đá), phái giữa 2 v. tập trung, xoay quanh

centigrade adj. bách phân, chia trăm độ

centimeter n. xentimet, phân

centipede n. con rết

central adj. ở giữa, ở trung tâm, chính, (thuộc) trung ương, chính, chủ yếu, trung tâm: the ~ committee (uỷ ban) trung ương; the ~ government chính phủ trung ương; ~ heating sự sưởi tập trung (cho cả một ngôi nhà)

centralization n. sự tập trung

centralize v. tập trung

centrifugal adj. ly tâm

centripetal adj. hướng tâm

century n. thế kỷ, trăm năm

ceramics n. đồ gốm, nghề gốm

cereal n. ngũ cốc, lúa gạo, mễ cốc, cốc loại, bổng (lúa/gạo) để buổi sáng ăn với sữa

cerebellum n. (pl. cerebellums, cerebella) tiểu não

cerebrum n. (pl. cerebra) óc, đại não

ceremonial adj. thuộc lễ nghi/nghi thức

ceremonious adj. chuộng nghi thức, long trọng

ceremony n. buổi lễ, nghi thức, nghi lễ, sự kiểu cách, sự khách sáo: to stand on ~ theo nghi thức, làm khách, không tự nhiên, khách sáo; marriage/wedding ~ lễ cưới, hôn lễ

certain adj. chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút: under ~ circumstances trong hoàn cảnh nào đó: a ~ enthusiasm chút ít hăng hái

certainly adv. chắc chắn, nhất định, được chứ!

certainty n. điều chắc chắn, sự tin chắc

certificate n. giấy chứng nhận: birth ~ giấy khai sinh; marriage ~ giấy giá thú; graduation ~ chứng chỉ tốt nghiệp

certified adj. được đảm bảo, có chứng chỉ

certify v. chứng nhận, nhận thực, thị thực

cessation n. sự dừng/ngừng/đình

cession n. sự nhượng lại, sự để lại

cesspool n. hố phân, nơi ô uế/bẩn thỉu

chafe v. xoa, chà xát, (làm) trầy/phồng

chaff n. trấu, vỏ

chafing dish n. nồi hâm để ở bàn ăn (để ăn món nhúng)

chagrin n. sự buồn phiền, sự chán nản

chain 1 n. dây, xích, dãy (núi), loạt, dây chuyền [làm việc]: ~ reaction phản ứng dây chuyền; in ~s bị xiềng xích; watch ~ dây đồng hồ; bicycle ~ xích xe đạp 2 v. xích, trói buộc

chair 1 n. ghế, ghế giáo sư, ghế chủ toạ/chủ tịch: electric ~ ghế điện 2 v. làm chủ toạ: to ~ a meeting chủ toạ một phiên họp

chairman n. chủ tịch, trưởng ban, chủ nhiệm khoa

chairperson n. = chairman

chalk 1 n. phấn viết, đá vôi 2 v. to ~ up ghi

challenge 1 n. sự thách thức, tiếng hô “đứng lại”: to accept a ~ nhận lời thách đố 2 v. thách, thách thức, khiêu chiến, hô “đứng lại”

chamber n. nghị viện, phòng, ổ đạn, khoang, hốc: ~ music nhạc thính phòng; ~ of commerce phòng thương mại

chamberlain n. viên thị thần, quản gia

chameleon n. tắc kè hoa

chamois n. da con linh dương

champ v. nhay nghiến, sốt ruột, nôn nóng

champagne n. rượu sâm banh

champion 1 n. nhà vô địch/quán quân, người bênh vực 2 v. bênh vực, ủng hộ, bảo vệ, đấu tranh cho

championship n. chức/giải vô địch/quán quân

chance 1 n. sự may rủi/hên xui/đỏ đen, sự tình cờ, ngẫu nhiên 2 n. số phận, khả năng, sự có thể, cơ hội: give him a ~ hãy dành cho anh ta một cơ hội 3 v. may mà, tình cờ mà, ngẫu nhiên mà

chancellor n. viện trưởng/hiệu trưởng danh dự, thủ tướng, đại pháp quan, bộ trưởng (tài chính)

change 1 n. sự thay đổi, bộ quần áo sạch 2 n. tiền lẻ, tiền trả lại 3 v. đổi [chỗ ngồi, ý kiến], thay [quần áo], đổi [giấy lớn], thay đổi, biến đổi, thay quần áo, đổi tàu/xe/máy bay

changeable adj. dễ thay đổi, có thể thay đổi

channel 1 n. eo biển, lòng sông/suối, kênh, mương, ống dẫn, nguồn tin, đường dây, kênh, đài TV 2 v. đào rãnh, đào mương; chuyển tiền; hướng ý kiến: money for the project will be ~ed through a local bank tiền dự án sẽ được chuyển qua ngân hàng địa phương

chant 1 n. thánh ca 2 v. hát đều đều, ngâm, tụng

chaos n. sự lộn xộn/hỗn độn/hỗn loạn, hỗn mang

chaotic adj. lộn xộn, hỗn độn, hỗn loạn

chap 1 n. gã, anh chàng, thằng cha 2 n. chỗ nẻ 3 v. làm nứt nẻ, [da] bị nẻ

chapel n. (buổi lễ ở) nhà thờ nhỏ

chaplain n. giáo sĩ, mục sư, tuyên ý

chapter n. chương, mục, chi hội

char v. đốt thành than

character 1 n. chí khí, cốt cách, ý chí, bản lĩnh, tính nết, đặc tính, đặc điểm: do you understand his ~? bạn có hiểu đặc điểm của ông ta không? 2 n. nhân vật: I don’t like the ~ in that play tôi không thích nhân vật trong vở kịch đó 3 n. chữ, từ: Can you write Chinese ~s? bạn có viết được chữ Tàu không?

characteristic 1 n. đặc tính/trưng/điểm/sắc 2 adj. riêng, riêng biệt, đặc thù

characterize v. mô tả/biểu thị đặc điểm

charcoal n. than củi/tàu, bút chì than để vẽ

charge 1 n. tiền phải trả, giá tiền, tiền thù lao: I can arrange this for a small ~ tôi có thể sắp xếp cho món tiền phải trả nấy; free of ~ không trả tiền, miễn phí 2 n. trách nhiệm, bổn phận, nhiệm vụ: you are in ~ of management bạn có trách nhiệm việc quản lý; he’s in ~ of our factory ông ấy phụ trách nhà máy của chúng tôi 3 n. lời buộc tội, cuộc tấn công, trận xung kích 4 n. gánh nặng, sự nạp điện, điện tích 5 v. tính giá, đòi, lấy: how much do you ~ for this service ông tính bao nhiêu về dịch vụ nầy? 6 v. giao nhiệm vụ, 7 v. buộc tội, tấn công, đột kích, nạp đạn, nạp thuốc súng, nạp điện: ~d with murder bị buộc tội giết người

chargé d’affaires n. đại biện, xử lý thường vụ

chariot n. xe ngựa để đánh trận thời xưa

charitable adj. có lòng thảo, từ thiện, nhân đức

charity n. lòng/hội từ thiện, của bố thí/cứu tế

charm 1 n. duyên, nhan sắc quyến rũ: she has her ~ cô ấy có nhan sắc quyến rũ 2 n. bùa mê/phép 3 v. làm say mê, quyến rũ, làm mê hoặc, dụ

charming adj. đẹp, duyên dáng, yêu kiều, làm say nê, quyến rũ

chart 1 n. bản đồ đi biển, hải đồ, đồ thị, biểu đồ: this ~ shows our top 10 products biểu đồ nầy cho thấy 10 sãn phẩm hàng đầu của chúng tôi 2 v. vẽ hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ

charter 1 n. hiến chương, sự thuê bao (tàu/xe) 2 v. thuê bao: ~ flight chuyến máy bay thuê

charwoman n. phụ nữ giúp việc dọn dẹp nhà cửa

chary adj. cẩn thận

chase 1 n. sự đuổi theo, sự săn đuổi: to give ~ đuổi theo 2 v. (xua) đuổi: to ~ after theo đuổi

chasm n. kẽ nứt, lỗ nẻ, vực thẳm (ngăn cách)

chaste adj. trinh bạch, trong trắng, mộc mạc

chastise v. trừng phạt, trừng trị

chastity n. lòng trinh bạch, chữ trinh, trinh tiết, sự giản dị/mộc mạc

chat 1 n. chuyện phiếm/gẫu 2 v. tán gẫu

chattel n. động sản

chatter n., v. (tiếng) líu lo/ríu rít/róc rách, (tiếng) nói huyên thiên, (tiếng) lập cập/lọc cọc

chatterbox n. người ba hoa, cái máy nói

chatty adj. thích tán gẫu, có vẻ chuyện phiếm

chauffeur 1 n. tài xế, người lái xe 2 v. lái xe

chauvinism n. chủ nghĩa sô vanh

chauvinist n., adj. (người) sô vanh chủ nghĩa

cheap adj. rẻ (tiền), rẻ mạt, xấu

cheapen v. hạ/giảm giá, làm giảm giá trị

cheat 1 n. trò/người lừa đảo/gian lận 2 v. lừa, lừa đảo, lường gạt, gian lận, ăn gian, bịp

check 1 n. [Br. cheque] séc, chi phiếu, ngân phiếu: to cash a ~ lĩnh ngân phiếu; to draw a ~ viết séc, ký séc 2 n. sự soát lại, sự kiểm soát, sự kìm hãm/cản trở, giấy ghi tiền, bông, hoá đơn, thẻ gửi đồ/hành lý, kiểu carô 3 v. soát lại, kiểm soát/tra, đánh dấu, kìm lại, ngăn chặn, nén, kiềm chế, ký gửi [hành lý]: to ~ in at the hotel ghi tên nhận phòng khách sạn; to ~ out trả phòng dọn đi

checkbook n. quyển séc, tập ngân phiếu

checker n. người thu tiền

checkup n. sự kiểm tra (sức khoẻ)

cheek n. má, sự táo tợn/trơ tráo/hỗn xược

cheekbones n. xương gò má, lưỡng quyền

cheer 1 n. tiếng hoan hô, sự cổ vũ/khuyến khích 2 v. hoan hô, tung hô, cổ vũ, khích lệ, (làm) vui lên, (làm) phấn khởi/hăng hái lên: ~ up làm vui lên

cheerful adj. vui mừng, hớn hở, vui vẻ, vui mắt

cheerless adj. buồn, ủ rũ, ảm đạm

cheese n. phó mát

chemical 1 n. chất hoá học, hoá chất 2 adj. hoá học

chemist n. nhà hoá học, dược sĩ

chemistry n. hoá học, (môn) hoá: organic ~ hoá (học) hữu cơ

cherish v. yêu mến, thương yêu, nuôi, ấp ủ

cherry n. (quả) anh đào: ~ blossom hoa anh đào

chess n. cờ (tướng): game of ~ ván cờ

chessboard n. bàn cờ

chessman n. (pl. chessmen) quân cờ

chest 1 n. ngực: ~ x-ray chiếu phổi 2 n. tủ, hòm, rương: ~ of drawers tủ áo

chestnut n. (cây) hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ

chew 1 n. sự nhai 2 v. nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm

chick n. gà con, chim non, cô gái, em bé

chicken n. con gà, thịt gà, người nhút nhát: ~ feed món tiền nhỏ mọn; ~pox thuỷ đậu

chicken-hearted adj. nhút nhát

chide v. mắng mỏ, quở mắng, rầy la

chief 1 n. người đứng đầu, thủ lĩnh/trưởng, lãnh tụ, trưởng, sếp: ~ of staff tham mưu trưởng 2 adj. chính, chủ yếu, đứng đầu: ~ executive officer [CEO] người đứng đầu cơ quan, thủ trưởng; ~ delegate trưởng đoàn đại biểu

chieftain n. đầu sỏ, đầu mục, thủ lĩnh

child n. (pl. children) đứa bé/trẻ, đức con, sản phẩm, người tính như con nít

childbirth n. sự sinh đẻ

childhood n. tuổi/thời thơ ấu, lúc bé

childish adj. (như) trẻ con, ngây ngô

childlike adj. (ngây thơ/thật thà) như trẻ con

children n. số nhiều của child

chili, chilli n. quả ớt: ~ pepper món ăn cay có thịt băm

chill 1 n. sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự ớn lạnh, sự lạnh nhạt/lạnh lùng, gáo nước lạnh 2 v. làm lạnh, để tủ lạnh, làm nhụt [nhuệ khí, v.v.]

chilly adj. lạnh, lạnh lẽo, lạnh nhạt, lạnh lùng

chime 1 n. chuông chùm, tiếng chuông hoà âm 2 v. đánh/rung [chuông], [chuông] kêu, rung, điểm, xen vào, phụ hoạ vào, ăn khớp, phù hợp

chimney n. ống khói, lò sưởi, thông phong đèn

chimpanzee n. con vượn, con tinh tinh

chin n. cầm, đu cho xà ngang cầm

china n. (also china ware, porcelain) đồ sứ

China n. nước Trung Hoa

Chinese 1 n. người/tiếng Trung quốc 2 adj. tàu, thuộc Trung hoa/Trung quốc, hoa

chink 1 n. tiếng loảng xoảng 2 v. (làm) loảng xoảng

chintz n. vải hoa (sặc sỡ)

chip 1 n. chỗ sứt/mẻ 2 n. khoang/lát mỏng: potato ~s khoai tây rán 3 n. đồng giơ tông để đánh bạc 4 n. vỏ bào/tiện, mạt giũa, mảnh vỡ 5 v. làm sứt/mẻ, bào, đẽo, đập vỡ/bể

chipmunk n. con sóc chuột

chirp 1 n. tiếng ríu rít, tiếng rúc 2 v. [chim] kêu chiêm chiếp, hót líu lo, [sâu, dế, v.v.] rúc

chirrup v. kêu ríu rít/líu tíu, rúc

chisel 1 n. cái đục/chàng 2 v. đục, chạm, lừa đảo

chivalrous adj. nghĩa/hào hiệp, có vẻ hiệp sĩ

chivalry n. tinh thần hiệp sĩ/thượng võ

chloride n. hóa chất clorua

chlorine n. chất clo

chloroform n. clorofom, thuốc mê

chlorophyll n. chất diệp lục, diệp lục tố

chocolate n. sôcôla, súc cù là, nước sô cô la

choice 1 n. sự lựa chọn, quyền/khả năng lực chọn, người/vật được lựa chọn, tinh hoa 2 adj. hảo hạng

choir n. đội hợp xướng/hợp ca

choke 1 n. sự làm nghẹt/tắc thở, chỗ thắt/bóp lại 2 v. làm nghẹt, làm tắc thở, bóp cổ, làm tắc: to ~ with anger tức uất lên

cholera n. bệnh dịch tả, bệnh tả

choose v. [chose; chosen] chọn, lựa chọn, kén chọn, thích, muốn: pick and ~ kén cá chọn canh; as you ~ tuỳ anh, thích làm gì thì làm

choosy adj. kén kỹ, khó chiều, kén cá chọn canh

chop 1 n. nhát chặt/bổ, miếng thịt sườn (lợn/cừu) 2 v. chặt, bổ, đốn, chẻ, chặt/băm nhỏ

chopper n. dao pha/bầu, hàm răng, máy bay trực thăng/lên thẳng, người soát vé

choppy adj. [biển] động, có sóng

chopstick n. đũa: a pair of ~s một đôi đũa

chord n. dây đàn, dây cung, dây, hợp âm: vocal ~s dây thanh âm, thanh huyền/đới

chore n. việc vặt trong nhà

choreography n. nghệ thuật múa (ba lê)

chorus n. đội/bài hợp xướng, điệp khúc, tiếng nói đồng thanh: in ~ nhất loạt, đồng thanh

chose quá khứ của choose

chosen quá khứ của choose

chow n., pl. thức/đồ ăn: ~ time giờ ăn

chowder n. súp đặc nấu bằng trai, cua, tôm, cá, v.v.

Christ n. chúa Giê Su, Chúa cứu thế

christen v. rửa tội, đặt tên thánh

christendom n. toàn thể giáo dân cơ đốc

Christian 1 n. tín đồ Cơ đốc/Thiên Chúa giáo 2 adj. thuộc đạo Cơ đốc/Thiên Chúa

Christianity n. đạo Cơ đốc/Thiên Chúa

Christmas n. lễ No-en/Giáng sinh: ~ Day ngày lễ No-en; ~ Eve Ðêm Nô-en; ~ tree cây Nô- en; ~ card thiếp/thiệp Giáng sinh; ~ present quà Nô-en

chromium n. chất crom

chronic adj. mạn tính, kinh niên, ăn sâu, bám chặt

chronicle n. sử biên niên, ký sự, mục thời sự

chronological adj. theo thứ tự thời gian/niên đại

chronology n. niên đại học, bảng niên đại

chrysalis n. con nhộng

chrysanthemum n. cây/hoa cúc

chubby adj. mũm mĩm, mập mạp, [má] phinh phính

chuck n., v. (sự) vỗ/lắc nhẹ, (sự) ném/liệng/quăng

chuck n. ngàm, bàn cặp, thịt vai (bò)

chuckle n., v. (tiếng) cười một mình, cười thầm

chum n. bạn thân

chunk n. khúc, khoanh, miếng, cục

church n. nhà thờ, giáo đường, buổi lễ nhà thờ, giáo hội, giáo phái: ~ service buổi lễ nhà thờ

churchyard n. nghĩa địa, nghĩa trang

churl n. người lỗ mãng/thô tục, tiện dân

churn 1 n. thùng quấy bơ 2 v. đánh [sữa, kem] để làm bơ, khuấy tung lên

cicada n. con ve sầu

cider n. rượu táo

cigar n. (điếu) thuốc xì gà

cigarette n. (điếu) thuốc lá

c. in c. n., abbr. (= commander in chief) tổng tư lệnh

cinch n. đai ngựa, điều chắc ăn, việc dễ ợt

cinchona n. cây/vỏ canh ki na

cinder n. than cháy dở, than, xỉ: cinders tro

cinema n. (rạp) xinê/chiếu bóng, điện ảnh

cinematography n. thuật quay phim

cinnabar n. thần sa, màu son

cinnamon n. quế: ~ bark quế bì

cipher n. số không, số xê rô, người/vật vô giá trị, ám hiệu, mật mã

circle 1 n. hình/đường tròn, vòng (tròn), hệ phái, tập đoàn, giới: vicious ~ vòng luẩn quẩn; traffic ~ bùng binh ở ngã tư; political ~s giới chính trị, chính giới 2 v. đi vòng quanh, lượn

circuit n. chu vi, sự đi vòng quanh, mạch điện

circuitous adj. loanh quanh, vòng vèo

circular 1 n. thông tri/tư, giấy báo 2 adj. vòng, hình tròn

circularize v. gửi thông tri, gửi giấy báo

circulate v. lưu thông/hành, (lan) truyền

circulation n. sự lưu thông/tuần hoàn, sự lưu hành [tiền tệ], tổng số báo phát hành

circumference n. đường tròn, chu vi

circumnavigate v. đi đường biển vòng quanh quả đất, đi vòng quanh thế giới

circumscribe v. vẽ đường xung quanh, hạn chế

circumspect adj. thận trọng, chu đáo

circumspection n. sự thận trọng

circumstance n. hoàn cảnh, tình hình/huống, trường hợp: under/in the ~s trong hoàn cảnh hiện tại; under/in no ~s không vì một lẽ gì, tuyệt đối không

circumstantial adj. tường tế, chi tiết, do hoàn cảnh, thuộc tình huống

circumvent v. dùng mưu mẹo để thắng

circus n. (gánh/đoàn) xiếc, rạp xiếc

cistern n. thùng/bể chức nước, tháp nước

citadel n. thành luỹ, thành trì

cite v. trích dẫn, đòi ra toà, tuyên dương

citizen n. công dân, thị dân, dân thành thị

citizenship n. quyền/tư cách/bổn phận công dân

citron n. quả thanh yên, màu vỏ chanh (thanh yên)

citrus n. cây/quả loại chanh, cam quít bưởi

city n. thành phố, thành thị, đô thị

civic adj. thuộc thị dân/công dân

civil adj. thuộc thị dân/công dân, thuộc thường dân, thuộc dân sự, hộ, thuộc bên đời, lễ độ: ~ law dân luật, luật hộ; ~ rights quyền công dân; ~ defense phòng thủ thụ động; ~ service ngành công vụ; ~ war nội chiến; ~ servant công chức

civilian n. thường dân

civility n. sự lễ độ, phép lịch sự

civilization n. nền văn minh, nền văn hoá

civilize v. làm cho văn minh, khai hoá, giáo hoá

clad v. mặc quần áo [xem clothe]

claim 1 n. sự/quyền đòi, vật/điều yêu sách, khiếu nại: he is dealing with customers’ ~s ông ấy giải quyết các khiếu nại của khách hàng 2 v. đòi hỏi, yêu sách, nhận/khai/cho là của mình, xác nhận: you have ~ed that it belongs to you bạn vừa khiếu nại là cái đó thuộc của bạn

clam 1 n. con trai/nghêu 2 v. đào trai: to ~ up câm miệng

clamber v. leo, trèo

clammy adj. dính nhớp nháp, lạnh và ướt

clamor 1 n. tiếng la hét, tiếng ầm ĩ 2 v. la hét, làm ầm ĩ, phản đối ầm ĩ

clamp 1 n. cái kẹp 2 v. cặp/kẹp lại, kiểm soát kỹ

clan n. thị tộc, họ, phe cánh, bè phái

clandestine adj. giấu giếm, bí mật

clang 1 n. tiếng kim loại vang rền 2 v. (làm) kêu

clank n., v. (tiếng) kêu loảng xoảng/lách cách

clap 1 n. tiếng vỗ tay, tiếng sét đánh 2 v. đập, vỗ [cánh, tay], vỗ tay, đánh, tống

claret n. rượu vang đỏ

clarify v. làm cho sáng sủa/sáng tỏ, lọc, gạn

clarinet n. kèn clarinet

clarion 1 n. kèn 2 adj. vang lanh lảnh

clarity n. sự sáng sủa/rõ ràng/minh bạch

clash 1 n. tiếng va chạm, sự xung đột 2 v. va chạm, đụng chạm, đụng độ, xung đột, mâu thuẫn

clasp 1 n. cái móc/gài, cái bắt tay chặt 2 v. móc, cài, gài, siết/nắm/ôm chặt

class 1 n. giai cấp, đẳng cấp, loại, hạng: ~ struggle đấu tranh giai cấp; middle ~ giai cấp trung lưu; ecomomy ~ hạng nhì (máy bay) 2 n. lớp học, giờ/buổi học, khoá: where is your ~? lớp học bạn ở đâu?

classic 1 n. tác giả cổ/kinh điển, trứ tác cổ điển, tác phẩm kinh điển 2 adj. ưu tú, kinh/cổ điển

classical adj. cổ điển, thuộc văn nghệ Hy La, mẫu mực, ưu tú

classification n. sự phân loại

classify v. phân loại

classmate n. bạn cùng lớp/khoá, bạn đồng song

classroom n. phòng/buồng/lớp học

clatter 1 n. tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng (nói chuyện) ồn ào 2 v. kêu lóc cóc, lách cách, loảng xoảng, làm om sòm/ồn ào

clause n. mệnh đề, điều khoản [hiệp ước, v.v.]

claw 1 n. móng, vuốt, chân có vuốt, càn cua/tôm, vật hình móc 2 v. quắp, quặp, cào, quào, xé, vồ

claw hammer n. búa đinh

clay n. đất sét

clean 1 adj. sạch, sạch sẽ, trong sạch, không tội lỗi, đã sửa hết lỗi: to make a ~ cut cắt thẳng 2 v. lau chùi, cọ/cạo/đánh/rửa/quét sạch, tẩy [quần áo], nhặt [rau], đánh vẩy moi ruột [cá], đánh/chải/cọ [răng], vét [giếng]: to ~ up dọn sạch, vớ được món lớn

clean-cut adj. rõ ràng, phân minh, lành mạnh

cleaner n. chủ hiệu hấp tẩy quần áo, người dọn dẹp nhà cửa: vacuum ~ máy hút bụi

cleaning n. sự quét tước/dọn dẹp

cleanliness n. tính sạch sẽ, tính ở sạch

cleanse v. làm cho sạch, tẩy, rửa, cọ, nạo, gột

clear 1 adj. trong, trong trẻo, trong sạch, trong sáng, sáng sủa, dễ hiểu, thông suốt, thoát khỏi 2 adv. hẳn, hoàn toàn, xa ra: to keep ~ of x tránh xa x 3 v. làm trong sạch/sáng tỏ, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, vượt/nhẩy qua, trả hết, thanh toán: to ~ up [trời] sáng sủa ra, [mây] tan đi, [mặt] tươi lên; to ~ away dọn/lấy đi, làm tan đi; to ~ off trả hết, thanh toán xong; to ~ out dọn/quét sạch, bán sạch

clearance n. sự dọn quang, khoảng trống, thanh toán [thuế, séc], phép nhận việc: security ~ sự chấp thuận an ninh [sau khi điều tra]

clearance sale n. cuộc bán hạ giá

clear-cut adj. rõ ràng, dứt khoát

clearing n. rừng thưa/trống, sự thanh toán

clearinghouse n. ngân hàng hối đoái, cơ sở thu thập tài liệu để phổ biến

clearly adv. rõ ràng, minh bạch, cổ nhiên rồi

clearness n. sự trong trẻo/rõ ràng/thông suốt

cleavage n. sự chia/tách ra

cleave v. [clove/cleft/cleaved; cloven/cleft/cleaved] dính/bám vào, trung thành với

cleaver n. dao bổ củi, dao chặt thịt

cleft palate n. sứt vòm miệng, sứt hàm ếch

clemency n. lòng nhân từ, sự khoan dung/khoan thứ, sự ấm áp ôn hòa

clement adj. nhân từ, khoan hậu, [trời] ôn hòa

clench v. nắm [tay], nghiến [răng], mím [môi]

clergy n. giới thầy tu, giới tăng lữ

clergyman n. (pl. clergymen) mục sư, giáo/tu sĩ

clerical adj. thuộc tăng lữ, thuộc văn phòng

clerk n. thư ký, lục sự toà án, người bán hàng

clever adj. thông minh, lanh lợi, khéo léo, giỏi, tài giỏi, lành nghề, hay, tài tình, thần tình

cliché n. lời nói sáo, thành ngữ

click 1 n. tiếng lách cách, tiếng tắc lưỡi 2 v. kêu lách cách, ăn ý nhau, thành công.

client n. khách hàng, khách hàng/thân chủ

cliff n. vách đá, mỏm đá

climate n. khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, phong thổ, không khí, hoàn cảnh, xu hướng/thế, phong khí

climatic adj. thuộc khí hậu/thời tiết

climax n. điểm cao nhất, lúc cực khoái

climb 1 n. sự leo trèo, cuộc leo núi 2 v. leo, trèo, leo trèo, lên cao.

climber n. người leo núi, cây leo.

cling v. [clung] bám vào, dính vào, níu lấy, bám lấy, giữ mãi, giữ khư khư [thói quen, ý kiến].

clinic n. bệnh viện (thực hành), phòng mạch bác sĩ, môn giảng dạy ở ngay buồng bệnh nhân, lâm sàng học, lâm chẩn.

clink n. nhà tù/giam/lao, xà lim.

clink n., v. (tiếng) leng keng/xủng xoẻng.

clip 1 n. cai ghim/kẹp giấy 2 n. sự cắt xén, bước đi nhanh 3 v. ghim/kẹp lại 4 v. cắt, xén, hớt [lông, tóc], cắt [bài báo]

clippers n. tông đơ hớt tóc, cái bấm móng tay

clipping n. bài báo cắt ra

clique n. bọn, tụi, bè lũ, phái hệ, tập đoàn

cloak 1 n. áo choàng/khoác: under the ~ of đội lốt 2 v. mặc áo choàng, che, đậy, đội lốt 3 adj. có tính cách mưu đồ ám muội

clock 1 n. đồng hồ, giờ o’clock: five o’clock năm giờ 2 v. bấm giờ, ghi giờ, đi/chạy mất …

clockwise adj., adv. theo chiều kim đồng hồ

clockwork n., adj. (đều đặn) như bộ máy đồng hồ

clod n. cục, tảng đất: stupid ~ người ngu

clog 1 n. chỗ bị tắc, guốc clogs 2 v. (làm) tắc.

cloister n. nhà tu, tu viện

close 1 n. sự kết thúc, phần cuối/chót: to bring to a ~ kết thúc; to come/draw to a ~ cáo chung 2 v. đóng, khép, dồn lại, siết chặt [hàng ngũ], kết thúc, chấm dứt, đóng cửa: to ~ down đóng hẳn; to ~ in tới gần; to ~ up đóng kín, bít lại 3 adj. gần ~ to [bạn] thân, [bản dịch] sát, kín bít, bí hơi, ngột ngạt, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ: ~ with one’s money bủn xỉn; ~ vote cuộc bầu suýt soát 4 adv. gần, sát; ~ to/by gần/sát ai hay vật gì

closely adv. gần, gần gũi, thân mật, sát, sít

closet n. tủ đóng vào trong tường, tủ kho

close-up n. cảnh gần, cận cảnh, ảnh chụp gần

clot 1 n. cục, khối, hòn, cục nghẽn 2 v. đóng cục

cloth n. vải, hàng vải, khăn, khăn lau: table ~ khăn trải bàn

clothe v. [clothed] mặc quần áo cho, phủ

clothes n. quần áo, y phục, quần áo bỏ giặt

clothes line n. dây phơi quần áo

clothes pin n. cái cặp để phơi quần áo

clothier n. người bán quần áo (may sẵn)

clothing n. quần áo, áo quần, y phục

cloud 1 n. mây, đám [bụi/khói], đàn [ruồi/muỗi], bầy, đoàn, bóng đen, bóng mây buồn 2 v. che phủ, làm buồn phiền, làm vẫn đục

cloudburst n. trận/cơn mưa to bất thần

cloudless adj. không có mây, quang đãng

cloudy adj. có mây, u ám, vẫn, đục, mờ

clout n. cái tát, cái đấm, ảnh hưởng

clove xem cleave

clove 1 n. đinh hương 2 n. nhánh [tỏi garlic]

cloven quá khứ của cleave

clover n. cỏ ba lá, xa trục thảo

clown 1 n. anh hề, thằng hề 2 v. làm trò hề

clownish adj. như (trò) hề, thô lỗ

cloy v. làm cho chán ngấy

club 1 n. gậy tày, dùi cui, hội, câu lạc bộ: golf ~ câu lạc bộ đánh gôn 2 v. vụt, đánh

cluck 1 n. tiếng cục cục 2 v. [gà mái] kêu cục cục

clue 1 n. manh mối, đầu mối 2 v. mách, nhắc, gà

clump n. lùm/bụi cây, cục/hòn đất, khúc gỗ

clumsy adj. vụng, vụng về, lóng ngóng, nghều ngào

clung quá khứ của cling

cluster 1 n. bó, chùm, cụm, đám, đàn, bầy 2 v. mọc thành cụm, túm tụm lại

clutch n. sự nắm chặt, khớp ly hợp, côn

clutch 1 n. nanh vuốt; sự chộp lấy/dành lấy: to make a ~ at something giật lấy cái gì 2 v. giật lấy, nắm chặt, giữ chặt

clutter 1 n. sự lộn xộn 2 v. làm bừa bộn, bừa bãi

c/o abbr. (= care of) nhờ ... chuyển giao hộ

coach 1 n. xe ngựa bốn bánh 2 n. huấn luyện viên (của đội bóng) 3 n. toa hành khách 4 v. huấn luyện

coagulate v. (làm) đông lại

coal 1 n. than đá, viên/hòn than đá: ~field mỏ than (lộ thiên); ~ mine mỏ than; ~-bed vỉa than; ~ gas khí than đá 2 v. ăn than

coalition n. sự kiên hiệp: ~ government chính phủ liên hiệp; a ~ against liên minh chống …

coarse adj. thô, to sợi, không mịn, lỗ mãng

coast 1 n. bờ biển 2 v. đi men bờ biển, lao dốc

coastal adj. thuộc miền ven biển, duyên hải

coastline n. bờ biển

coat 1 n. áo choàng ngoài, áo măng tô, bộ lông thú 2 n. lớp [sơn], nước [vôi]: ~ of arms huy hiệu 3 v. phủ, bọc, tẩm, tráng

coating n. lớp (mỏng) phủ ngoài, hàng may măng tô

coax v. nói/dỗ ngọt, tán tỉnh, nịnh nọt

cob n. lõi ngô/bắp: corn ~ trái bắp

cobalt n. coban

cobble 1 n. đá tròn lát đường 2 v. lát đá, chữa, vá

cobbler n. thợ chữa giày, bánh nhân táo bỏ lò

cobblestone n. đá tròn lát đường ngày xưa

cobra n. rắn mang bành

cobweb n. mạng nhện

coca cola n. nước ngọt côca cô la

cocaine n. chất côcain

cock 1 n. gà trống/sống, con trống/đực 2 n. vòi nước 3 v. lên cò súng, vểnh [tai], hếch [mũi], đội [mũ] lệch, đánh đống [rơm, cỏ khô]

cockel n. sò, vỏ vò

cock-eyed adj. lác, xiên, lệch, ngớ ngẩn

Cockney n. (giọng) người dân khu đông Luân đôn

cockpit n. bãi chọi gà, buồng lái trên máy bay

cockroach n. con gián

cockscomb n. mào gà, nguời tự phụ

cocksure adj. chắc chắn, tin chắc, tự phụ

cocktail n. rượu côctay, đồ nhắm: shrimp ~ tôm luộc nhắm rượu; fruit ~ trái cây (tươi hay đóng hộp) thái nhỏ để ăn trước bữa cơm

cocky adj. làm bộ, tự phụ, vênh váo, tự mãn

coco n. cây dừa

cocoa n. nước cacao, bột cacao

coconut n. quả dừa: ~ milk nước dừa; ~ oil dầu dừa; ~ shell sọ dừa; ~ meat cùi dừa; ~ ice cream kem dừa; ~ cream sữa dừa

coconut palm n. cây dừa

coconut tree n. cây dừa

cocoon n. kén (tằm)

COD abbr. (= cash on delivery) nhận hàng mới trả, lĩnh hoá giao ngân

cod n. cá tuyết, cá thu, cá moruy: ~ liver oil dầu gan cá moruy

coddle v. chiều chuộng, nâng niu, tần, hầm

code 1 n. mật mã, mã, lễ giáo, luật lệ, điều lệ, luật, bộ luật, pháp điển 2 v. viết/thảo bằng mã

codify v. soạn thành luật lệ, điển chế

coed n. sinh viên nữ, nữ sinh viên

coeducation n. sự nam nữ học chung một trường

coefficient n. hệ số

coerce v. ép, buộc, ép buộc, cưỡng ép

coercion n. sự ép buộc, sự cưỡng ép

coercive adj. ép buộc, cưỡng bách, cưỡng chế

coexistence n. sự chung sống, sự cộng tồn

coffee n. cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê (và thức uống khách): ~ break giờ nghỉ giải khát; ~ cup tách để uống cà phê; ~ grinder/mill cối xay cà phê; ~ pot bình cà phê; ~ grounds bã cà phê

coffer n. két bạc: ~s kho bạc, ngân khố

coffin n. áo quan, quan tài

cog n. răng, vấu

cognate n., adj. (người) cùng họ, (từ) cùng gốc

cognition n. nhận thức, tri thức

cognizance n. sự nhận thức, sự hiểu biết

cogwheel n. bánh răng cưa

cohabit v. ăn ở với nhau, sống chung với nhau

coherence n. tính mạch lạc, sự gắn dính với nhau

coherent adj. có mạch lạc, dễ hiểu

cohesion n. sự/lực cố kết, sự dính liền

coil 1 n. cuộn (thừng, dây), cuộn, ống, bôbin 2 v. cuộn, cuốn, quấn, nằm cuộn tròn

coin 1 n. đồng tiền 2 v. đúc (tiền), đặt ra [từ mới]: a newly-~ed word một từ mới được đặt ra

coinage n. sự đúc tiền, hệ thống tiền tệ, (sự đặt ra) từ mới

coincide v. trùng khớp, trùng hợp, xảy ra cùng một lúc, trùng với, hợp nhau, phù hợp, đồng ý

coincidence n. sự trùng khớp (ngẫu nhiên)

coitus n. sự giao cấu/giao hợp

coke n. than cốc

coke = coca cola

cold 1 n. cái lạnh/rét, sự lạnh lẽo, chứng cảm lạnh: to catch (a) ~ bị cảm lạnh, cảm mạo; in the ~ bị bỏ rơi, không ai dòm ngó 2 adj. lạnh, lạnh lẽo, nguội, lạnh lùng, nhạt, lãnh đạm, hờ hững, vô tình: ~ cream kem bôi mặt; ~ cuts lát thịt nguội; ~ feet sự nhút nhát; ~ war chiến tranh lạnh; ~ wave cơn rét bất thần trời trở lạnh

cold-blooded adj. [loài vật] có máu lạnh, tàn ác, tàn nhẫn, nhẫn tâm, không biết ghê tay

coleslaw n. xà lách/cải bắp thái chỉ

coliseum n. toà nhà thể dục thể thao

collaborate v. cộng tác, cộng tác với địch

collaboration n. sự cộng tác (với địch)

collaborationist n. kẻ cộng tác với địch

collaborator n. người cộng tác, cộng tác viên

collapse 1 n. sự đổ nát, sự sụp đổ, sự suy sụp, sự suy nhược 2 v. sập, đổ, gẫy tan, suy sụp, sụp đổ, gập lại, xếp lại, gấp lại

collapsible adj. [ghế, bàn] gập/xếp lại được

collar 1 n. cổ áo, vòng cổ [chó, ngựa] 2 v. tóm cổ

collarbone n. xương đòn

collate v. đối chiếu, góp, xếp lại [từng bộ]

collateral n. đồ ký quỹ/bảo lãnh

colleague n. đồng nghiệp, đồng sự, đồng liêu

collect 1 v. góp nhặt, thu lượm, thu thập, sưu tầm: to ~ oneself trấn tĩnh/bình tĩnh lại 2 adj., adv. ~ call gọi điện thoại đầu kia trả tiền

collected adj. bình tĩnh, tự chủ, toàn tập.

collection n. sự thu, sưu tập, cuộc quyên góp

collective adj. tập thể, tập hợp: ~ bargaining điều đình tập thể (giữa công nhân và chủ nhân) về lương bổng và điều kiện làm việc; ~ farm nông trường tập thể

collectivism n. chủ nghĩa tập thể

collectivization n. sự tập thể hóa

collectivize v. tập thể hoá

collector n. người thu (tiền, thuế, v.v.), người sưu tầm: stamp ~ người chơi/sưu tầm tem

college n. trường đại học/cao đẳng chuyên nghiệp, khoa, phân khoa, ban, đoàn, đoàn thể, tập đoàn

collegiate adj. thuộc đại học

collide v. va, đụng, đậm, va chạm, xung đột

collier v. công nhân mỏ than, thợ/phu mỏ

colliery n. mỏ than

collision n. sự đụng/va, sự va chạm/xung đột: head-on ~ vụ hai xe đâm đầu vào nhau

colloid n. chất keo

colloquial adj. [lời nói] thông tục, thông dụng

collusion n. sự thông đồng/câu kết

colon 1 n. dấu hai chấm (:) 2 n. ruột kết, kết tràng

colonel n. đại tá: lieutenant ~ trung tá

colonial adj. thực dân, thuộc địa

colonialism n. chủ nghĩa thực dân

colonialist n., adj. thực dân: neo-~ (tên) thực dân mới

colonist n. tên thực dân, di dân

colonize v. chiếm làm thuộc địa

colony n. thuộc địa, đoàn thể kiều dân, bầy, đàn: Vietnam was a ~ of France for 100 years Việt Nam là thuộc địa của Pháp gần một trăm năm

color 1 n. màu, sắc, màu sắc, sắc/nước da, màu vẻ, màu sắc: ~s thuốc vẽ, thuốc màu; ~ film phim màu 2 n. cờ, quốc kỳ, quân kỳ, đội kỳ, quân ngũ: to join the ~s nhập ngũ; to stick to one’s ~s giữ nguyên lập trường; to come off with flying ~s thành công/thắng lợi rực rỡ

colorblind adj. mù màu, sắc manh

colored adj. có màu sắc, thêu dệt, [dân] da đen

colorful adj. nhiều/đầy màu sắc

coloring n. màu,thuốc/phẩm màu, vẻ, sắc thái

colorless adj. không màu sắc, xanh xao, vô vị

colt n. ngựa con, ngựa non, ngựa câu

column n. cột, trụ, đội hình hàng dọc, mục báo: spinal ~ cột sống; left hand ~ cột bên trái; literary ~ mục văn học; fifth ~ đạo quân thứ 5, bọn nội công/gián điệp

columnist n. nhà bình luận (chuyên giữ một mục)

colza n. cây cải dầu

coma n. sự hôn mê

comb 1 n. cái lược, bàn chải len: rooster’s ~ mào gà 2 v. chải, gỡ, lùng, sục, sục tìm

combat 1 n. trận đánh/đấu 2 v. chốn, chiến đấu

combatant 1 n. chiến sĩ 2 adj. chiến đấu, tham chiến

combination n. sự kết hợp/phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, tổ hợp: a ~ of secretary and messenger vừa thư ký vừa tuỳ phái; ~ lock khoá chữ

combine 1 n. máy gặt đập, máy liên hợp, công bin, tổ hợp 2 v. kết hợp, hoá hợp, tổ hợp

combustible adj. dễ cháy, dễ kích động

combustion n. sự (đốt) cháy

come v. [came; come] đến, tới, đi đến/tới/lại, xảy ra/đến, thấy ở, xuất hiện, trở nên, hoá ra: please ~ here right away! xin ông lại đây ngay!; they came to our house last night hôm đêm qua họ đến nhà chúng tôi; I’m coming tôi lại bây giờ đây; please ~ in! xin mời vào!; spring has ~ xuân đến rồi; an idea came into my head tôi bỗng có ý kiến; one shoelace has ~ loose một sợi dây giầy bị tuột ra; he came to see that he was mistaken về sau anh ấy cũng thấy là mình lầm; it ~s easy with practice làm quen thì dễ; to ~ across tình cờ thấy/gặp; to ~ away đi xa/khỏi; to ~ back quay/trở lại; to ~ by đi qua; to ~ down (đi) xuống; to ~ off bong/róc/rời ra; to ~ on đi tới, tới gần; to ~ out ra, đi ra, lộ ra, [sách, báo] ra, xuất bản, ra lò; what’s ~ over him? hắn làm sao thế?; to ~ around/round [người bệnh] khỏi, hồi phục, thay đổi hẳn quan điểm; to ~ through có được, thành công; to ~ to [bệnh nhân] hồi tỉnh, [số tiền] lên tới …; to ~ up được nêu lên, lên tới; to ~ upon bắt gặp, chợt thấy; how ~? sao thế?; ~ now, that’s enough thôi đi, đùa thế đủ rồi

comeback n. sự quay lại (địa vị cũ)

comedian n. diễn viên kịch vui

comedy n. kịch vui, hài kịch, tấn hài kịch

comeliness n. vẻ đẹp, vẻ duyên dáng

comely adj. đẹp, duyên dáng, mỹ lệ

comet n. sao chổi

comfort 1 n. lời/nguồn an ủi, sự an nhàn sung túc, tiện nghi, sự ấm cúng dễ chịu 2 v. dỗ dành, an ủi, uỷ lạo, khuyên giải, làm khuây khoả

comfortable adj. [căn phòng] ấm cúng dễ chịu, đủ tiện nghi, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ phong lưu, sung túc, yên tâm, vững dạ

comforter n. chăn nhồi lông vịt

comic 1 n. diễn viên khôi hài: ~s trang tranh truyện vui 2 adj. hài hước, khôi hài: ~ strip trang tranh truyện vui (ở báo chí)

comical adj. buồn vười, tức cười, khôi hài

coming 1 n. sự đến/tới 2 adj. sắp tới, có tương lai

comma n. dấu phẩy/phết (,)

command n. lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, sự thông thạo, sự làm chủ, bộ tư lệnh/chỉ huy, thống suất, nén, chế ngự, kiềm chế, đáng được …, bao quát: X has a good ~ of Russian X nói tiếng nga giỏi; a fortune at his ~ một cơ nghiệp lớn sẵn sàng cho anh ta sử dụng; X ~s our respect X khiến chúng tôi phải kính trọng; ~ performance biểu diễn do lệnh trên 2 v. ra lệnh/hạ lệnh; chỉ huy, điều khiển: to ~ a regiment chỉ huy moat trung đoàn

commandant n. sĩ quan chỉ huy, chỉ huy trưởng

commandeer v. trưng dụng [tài sản], bắt vào lính

commander n. sĩ quan chỉ huy, tư lệnh, trung tá hải quân: ~ in chief tổng tư lệnh

commandment n. điều răn, giới luật: the Ten ~s mười điều răn, thập giới

commando n. biệt kích, đặc công

commemorate v. kỷ niệm, tưởng nhớ

commemoration n. lễ kỷ niệm: in ~ of để kỷ niệm, để tưởng nhớ

commence v. bắt đầu, khởi đầu

commencement n. lễ phát bằng, lễ tốt nghiệp

commend v. khen ngợi, ca ngợi, tán dương, tuyên dương, giao phó, phó thác, ký thác, gửi gấm

commendable adj. đáng khen, đáng biểu dương

commensurate adj. xứng với, tương xứng, tương đương

comment 1 n. lời bàn, lời bình luận/phê bình, lời chú giải/dẫn giải 2 v. bình luận, phê bình, chỉ trích, chú thích, dẫn giải, thuyết minh

commentary n. bài bình luận, lời bình chú, lời dẫn giải, bài tường thuật: running ~ bài tường thuật tại chỗ

commentator n. nhà bình luận, người tường thuật

commerce n. việc buôn bán, thương mại/nghiệp

commercial 1 n. tiết mục quảng cáo 2 adj. (thuộc) thương mại/thương nghiệp/thương vụ

commercialize v. thương mại hóa

commiserate v. thương hại, thương xót, ái ngại

commissar n. uỷ viên: political ~ chính uỷ

commission 1 n. tiền hoa hồng, sự uỷ nhiệm/thác: on the ~ basis trên căn bản ăn tiền hoa hồng; to sell goods on ~ bán hàng ăn hoa hồng 2 n. hội đồng, uỷ hội, uỷ ban: public relation ~ ủy ban giao tế; social sciences ~ uỷ ban khoa học xã hội 3 v. uỷ nhiệm, uỷ thác, đặt làm, đặt vẽ: he was ~ed to write an agreement ông ấy được uỷ nhiệm viết bản giao kèo

commit v. phạm [tội], làm [lỗi], gửi, giao, giao phó uỷ nhiệm/thác, hứa, cam kết: I ~ this to your care tôi xin gửi vật này để ông giữ hộ; to ~ suicide tự sát, tự tử; to ~ to memory học thuộc lòng, nhớ nằm lòng; to ~ a mental patient gửi người vào bệnh viện tinh thần; to ~ money for dành tiền cho …

commitment n. sự giao phó/uỷ thác, lời cam kết, sự bỏ tù, sự giam nhà thương điên, sự dành ngân khoản: previous ~ hẹn trước

committee n. uỷ ban: central executive ~ uỷ ban chấp hành trung ương; standing ~ uỷ ban thường trực/thường vụ; joint ~ uỷ ban hỗn hợp; to be/sit/serve on the … ~ có chân trong uỷ ban …

commodious adj. rộng rãi, thênh thang

commodity n. hàng hoá, mặt hàng, thương phẩm

common 1 n. đất công, bãi cỏ giữa làng/xóm, sự/của chung: in ~ chung 2 adj. chung, công (cộng), thường, thông thường, bình thường, phổ biến: ~ noun danh từ chung; ~ property tài sản công cộng; ~ knowledge điều ai cũng biết; ~ law luật tập tục; ~ sense lẽ thường; ~ people thường dân

commoner n. người bình thường/thường dân

commonplace n., adj. (chuyện) tầm thường, khuôn sáo

commons n. bình dân, thứ dân: the House of ~ hạ nghị viện Anh

Commonwealth n. khối thịnh vượng chung, khối cộng đồng, nước cộng hoà, liên bang: the British ~ of Nations liên hiệp Anh

commotion n. sự rung động/chấn động/rối loạn

communal adj. chung, công, công cộng, thuộc công xã: ~ land đất công, công điền, công thổ

commune 1 n. xã, công xã 2 v. nói chuyện thân mật, gần gụi, cảm thông

communicable adj. [bệnh] hay lây, dễ lây

communicate v. truyền [tin, bệnh], truyền đạt, thông tri, liên lạc, [phòng] thông nhau

communication n. sự truyền đạt/thông tri, tin tức, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông: ~s ngành truyền thông, truyền tin

communion n. sự chung nhau, sự chia sẻ, quan hệ, liên lạc, cảm thông, lễ ban thánh thể

communiqué n. thông cáo [joint chung]

communism n. chủ nghĩa Cộng sản

communist n., adj. (người/đảng viên) cộng sản

community n. dân chúng, công chúng, phường, phái, hội, đoàn thể, cộng đồng, sở hữu chung: the Vietnamese ~ in Singapore cộng đồng người Việt ở Tân Gia Ba; ~ center trung tâm cộng đồng; ~ chest quỹ cứu tế; ~ development phát triển cộng đồng

commutation n. sự giảm hình phạt, sự giao hoán

commute v. đổi, giao hoán, giảm [án, hình phạt], đi lại đều đặn [giữa hai nơi vì công việc]

commuter n. người đi làm bằng tàu xe liên tỉnh: ~s train xe lửa cho người ở ngoại ô vào thành phố đi làm

compact n. giao kèo, khế ước, hợp đồng, hiệp ước

compact 1 n. hộp phấn bỏ túi, xe ô tô cỡ nhỏ gọn 2 adj. rắn chắc, chật ních, [văn cô đọng, súc tích], [xe hơi] kiểu nhỏ gọn 3 v. làm đầy/chặt

companion n. bạn, bầu bạn, bạn bè, chiếc/vật cùng đôi, sách hướng dẫn, chỉ nam: the gardener’s ~ sổ tay người làm vườn; ~ to this volume sách dùng kèm với quyển này

companionship n. tình bạn, tình bầu bạn

company 1 n. sự cùng đi/ở, bạn, bạn bè, giao du, khách, khách khứa: to go along for ~ đi theo cho có bạn; ~ for dinner khách ăn cơm tối; to keep bad ~ đi lại giao du với người xấu 2 n. hội buôn, công ty, đoàn, gánh, đại hội: ~ book công ty sách

comparable adj. có thể so sánh được [with với]

comparative 1 n. cấp so sánh 2 adj. so sánh, tỉ hiệu, tương đối: ~ literature văn học so sánh; ~ comfort sự sung túc tương đối

compare 1 n. sự so sánh: beyond/without/past ~ khó bì được 2 v. so, so sánh, đối chiếu: to ~ notes trao đổi nhận xét

comparison n. sự so sánh: in ~ with so với; by ~ khi đem so sánh

compartment n. gian, ngăn [nhà, toa xe lửa], ô tô

compass n. la bàn, địa bàn, vòng, phạm vi

compasses n., pl. dụng cụ vẽ/com pa

compassion n. lòng thương, lòng trắc ẩn

compassionate adj. động lòng thương, thương hại

compatible adj. hợp, tương hợp/dung, hài hoà

compatriot n. đồng bào, đồng hương

compel v. bắt, bắt buộc, buộc phải, cưỡng bách

compendium n. bản tóm tắt/trích yếu

compensate v. bù, đền bù, bồi thường

compensation n. sự/vật đền bù, tiền lương/công

compete v. cạnh tranh, ganh đua, đua tranh

competence n. khả năng, năng lực

competent adj. thạo, giỏi, có đủ khả năng, [toà] có thẩm quyền

competition n. sự cạnh tranh, cuộc thi/đấu

competitive adj. có tính cách cạnh tranh, khó: ~ examination cuộc thi tuyển (lấy người giỏi)

competitor n. người cạnh tranh, đấu thủ, đối thủ

compile v. biên soạn, sưu tập

complacence n. tính tự mãn

complacent adj. tự mãn, đắc ý

complain v. kêu, kêu ca, phàn nàn, than phiền, thưa (kiện), kêu nài, khiếu nại

complaint n. lời phàn nàn, đơn kiện, bệnh, bệnh tật

complaisant adj. dễ tính, ân cần, khiêm cung

complement 1 n. phần bù, phần bổ sung, bổ ngữ 2 v. bù cho đầy đủ, bổ túc, bổ sung

complementary adj. bù, bổ sung, bổ túc

complete adj. trọn vẹn, đầy đủ, hoàn toàn, xong, hoàn thành, hoàn tất: the ~ works of Nguyen Trai Nguyễn Trãi toàn tập 2 v. hoàn thành, làm xong, làm cho đầy đủ/tron vẹn

completion n. sự hoàn thành: near ~ sắp xong

complex 1 n. khu nhà, khu nhà máy, khu công nghiệp 2 n. mặc cảm, phức cảm: inferiority ~ mặc cảm tự ti; superiority ~ mặc cảm tự tôn 3 adj. rắc rối, phức tạp, [câu] phức hợp

complexion n. nước da, hình thể, cục diện

complexity n. sự phức tạp/rắc rối

Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Подняться наверх