Читать книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 13
ОглавлениеE
each 1 adj. mỗi: ~ person mỗi người; ~ week mỗi tuần; ~ book mỗi quyển (sách); ~ cat mỗi con (mèo) 2 adv. mỗi một: we pay $8 ~ chúng tôi trả 8 đô la một người; these cost $2 ~ những cái này giá mỗi cái 2 đô la 3 pron. mỗi người/cái: ~ took a package mỗi người lấy một gói; ~ of us mỗi người chúng ta; to help ~ other giúp đỡ lẫn nhau
eager adj. thiết tha, ham muốn, háo hức, hăm hở
eagle n. chim đại bàng
ear n. tai; bắp (ngô): an ~ for music tai sành nhạc; an ~ of corn một bắp ngô, một trái bắp; to gain the king’s ~ được nhà vua nghe
earache n. chứng đau tai
eardrum n. màng tai/nhĩ
earl n. bá tước
early 1 adj. [earlier; earliest] sớm, đầu mùa: ~ hour lúc sớm; ~ rice lúa sớm, lúa đầu mu; at your earliest convenience vào lúc tiện nhất cho ông 2 adv. sớm, lúc ban đầu: I get up ~ tôi dậy sớm; ~ in the morning vào lúc sáng sớm
earmark v. dành riêng [khoản tiền]
earn v. kiếm được; giành được: to ~ a living kiếm ăn/sống; to ~ one’s keep làm đáng đồng tiền bát gạo; to ~ a good reputation được tiếng tốt
earnest 1 n. thái độ đúng đắn/nghiêm chỉnh; tiền đặt cọc: are you in ~? bạn không đùa đấy chứ? 2 adj. đứng đắn, nghiêm chỉnh: my friend was a pious, ~ woman bạn tôi là người rất đứng đắn 3 adj. sốt sắng: to be ~ có lòng sốt sắng
earnings n. tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
earphone n. ống nghe
earring n. hoa tai, bông tai
earshot n. tần nghe
earth n. đất, đất liền, mặt đất, quả/trái đất: on ~ trên đời
earthenware n. đồ sành, đồ bằng đất nung
earthly adj. thuộc quả đất, trần tục
earthquake n. trận/vụ/nạn động đất, địa chấn
earthworm n. giun đất
earthy adj. bằng đất; trần tục, phàm tục
earwax n. ráy tai
ease 1 n. sự thoải mái/thanh thoát; sự dễ dàng; sự thanh nhàn/nhàn hạ: to feel at ~ được thoải mái; with ~ dễ dàng 2 v. làm nhẹ/bớt; làm yên tâm
easel n. giá bảng đen; giá vẽ
east n. hướng/phía/phương đông; miền đông: the Far ~ Viễn đông; the Middle ~ Trung đông; South~ Asia Ðông Nam châu Á
Easter n. lễ Phục sinh
easterly adj. [gió] đông
eastern adj. (thuộc) hướng đông, đông phương
eastwards adj., adv. về phía đông
easy 1 adj. dễ, dễ dàng; thoải mái, thanh nhàn, thanh thản, không lo lắng 2 adv. nhẹ nhàng, từ từ; thanh thản, thoải mái: to go ~ on the boy anh hãy nhẹ nhàng đối với nó nhé!; take it ~ cứ từ từ! nhẹ thôi! đừng cuống! đừng làm việc quá sức nhé!
easygoing adj. điềm tĩnh, nhẹ nhàng, ung dung
eat v. [ate; eaten] ăn, xơi, dùng, thời; ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
eatable adj. ăn được, ăn ngon
eaten quá khứ của eat
eater n. người ăn: a big ~ người ăn khoẻ
eaves n. mái chìa
eavesdrop v. nghe trộm, nghe lén
ebb 1 n. triều xuống; thời kỳ tàn tạ: ~ and flow nước triều lên xuống 2 v. [triều] xuống; suy sụp, tàn tạ
ebony n. gỗ mun
eccentric adj. lập dị, kỳ cục; lệch tâm
eccentricity n. tính lập dị
ecclesiastic n., adj. (thuộc) thầy tu
echelon n. cấp bậc
echo 1 n. tiếng vang, tiếng dội 2 v. vang lại; nhắc lại, lặp lại
eclipse 1 n. sự che khuất, thiên thực: solar ~ nhật thực; lunar ~ nguyệt thực 2 v. làm lu mờ, át hẳn đi
ecology n. sinh thái học
economic adj. kinh tế
economical adj. tiết kiệm, không tốn
economics n. kinh tế học
economist n. nhà kinh tế học
economize v. tiết kiệm
economy n. nền kinh tế; sự tiết kiệm
ecstasy n. trạng thái mê li/ngây ngất
ecstatic adj. sướng mê, ngây ngất, xuất thần
eczema n. eczêma, chàm, bệnh chốc lở
eddy n. xoáy nước; gió lốc; khói cuộn
edge 1 n. lưỡi, cạnh sắc [dao]; cạnh, bờ, gờ, rìa, lề, mép 2 v. viền, làm bờ/gờ; xen, len, dịch dần
edible adj. có thể ăn được
edict n. chỉ dụ, sắc lệnh
edifice n. toà nhà, công trình xây dựng, lâu đài
edify v. mở mang trí tuệ cho, khai trí, khai hóa
edit v. biên tập, chú giải, hiệu đính, chỉnh lý, cắt xén, thêm bớt, sửa lại
edition n. lần in, lần xuất bản; loại sách, bản: second ~ tái bản; pocket ~ loại bỏ túi
editor n. người biên tập, biên tập viên; chủ bút
editorial n. bài xã luận/xã thuyết
educate v. giáo dục, dạy dỗ; rèn luyện
education n. sự/nền giáo dục; vốn học, căn bản: higher/tertiary ~ nền giáo dục đại học; physical ~ thể dục; moral ~ đức dục
educational adj. thuộc giáo dục
educator n. nhà giáo, nhà giáo dục, nhà sư phạm
eel n. con lươn
eerie adj. kỳ lạ, kỳ quái, kỳ dị, kỳ quặc
effect 1 n. kết quả; hiệu lực, hiệu quả; tác động, tác dụng, ành hưởng: to take ~, to come into ~ bắt đầu có hiệu lực; in ~ thực thể; cause and ~ nguyên nhân và kết quả, nhân và quả 2 v. đem lại, thực hiện
effective adj. có hiệu lực/hiệu quả, hữu hiệu; có tác động/ảnh hưởng, gây ấn tượng
effectual adj. có hiệu lực/hiệu quả/giá trị
effeminate adj. yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
effervescent adj. sủi (bong bóng); sôi sục, sôi nổi
efficacious adj. (thuốc) có hiệu quả
efficiency adj. hiệu quả/lực; năng/hiệu suất; khả năng, năng lực
efficient adj. có hiệu quả/hiệu lực; có năng suất/hiệu suất/công suất cao; có khả năng/năng lực
effigy n. hình (nổi); hình nộm
effort n. cố gắng, nỗ lực
effrontery n. tính mặt dày, tính vô sỉ
effusive adj. [tình cảm] dạt dào
egg n. trứng: to lay ~s đẻ trứng, trứng gà/vịt; hard boiled ~ trứng luộc thật chín; soft boiled ~ luộc lòng đào; fried ~ trứng rán/chiên
eggbeater n. máy đánh trứng
eggnog n. rượu nóng đánh trứng
eggplant n. quả cà
eggshell n. vỏ trứng
ego n. cái tôi, cá nhân, tự ngã
egocentric adj. cho mình là trung tâm
egotism n. tính ích kỷ, thuyết ta là trên hết/tất cả
egotist n. người ích kỷ
egret n. cò bạch
eh intj. ê!, này!, ồ! nhỉ!
Egypt n. nườc AŒ rập
Egyptian n., adv. (thuộc) nước/người Ai Cập
eight 1 n. số tám, nhóm tám người: number 8 is my lucky number số 8 là số may mắn 2 adj. tám, số tám: ~ years old lên tám
eighteen n., adj. số mười tám
eighteenth 1 adj. thứ mười tám: I am ~ in the class tôi đứng thứ 18 trong lớp 2 n. một phần mười tám; ngày 18: today is the ~ of July hôm nay là ngày 18 tháng 7
eighth adj., n. thứ 8; một phần tám, ngày mồng 8
eightieth adj., n. thứ 80; một phần tám mươi
eighty n., adj. tám mươi; số tám mươi: in the eighties trong những năm 80
either 1 adj. hoặc cái nầy hoặc cái khác: ~ one cái nào cũng được; on ~ side ở mỗi bên, cả hai bên 2 pron. hoặc cái nầy: you can take ~ of these pens hai cái bút này, anh lấy cái nào cũng được 3 conj. hoặc … hoặc: ~ red or black will do đỏ hay đen cũng được cả; you may come ~ this week or next week anh có thể đến tuần này hoặc tuần sau 4 adv. if you are not going, I’m not going ~ nếu anh không đi thì tôi cũng chẳng đi; my wife doesn’t like durian, I don’t ~ vợ tôi không thích sầu riêng, tôi cũng không thích
eject v. tống ra, phụt ra
eke v. kiếm ăn thêm, thêm vào, bù vào: to ~ out one’s earnings with … thêm vào lợi tức bằng …
elaborate 1 adj. tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu 2 v. nói thêm, cho thêm chi tiết; thảo tỉ mỉ, trau chuốt
elapse v. [thời gian] trôi qua
elastic 1 n. dây chun, dây cao su 2 adj. co giãn, đàn hồi, mềm dẻo
elated adj. phấn khởi, hân hoan, vui vẻ
elbow 1 n. khuỷu tay; khuỷu tay áo; góc: to rub ~s with someone sát cánh với ai 2 v. hích, thúc khuỷu tay: to ~ one’s way through the crowd thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
elder 1 n. người nhiều tuổi, huynh trưởng, bậc trưởng thượng 2 adj. nhiều tuổi hơn, lớn hơn: ~ sister chị; ~ brother anh
elderly adj. tuổi tác, già nua; đứng tuổi: an ~ couple một cặp hai ông bà đứng/có tuổi
eldest adj. nhiều tuổi nhất; cả, trưởng
elect v. bầu; chọn: they ~ed him president họ bầu ông làm chủ tịch; he ~ed to stay home to study nó quyết định ở nhà học; president ~ vị tổng thóng tân cử
election n. cuộc bầu cử/tuyển cử; sự lựa chọn: general ~s cuộc tổng tuyển cử
elective 1 n. môn học không bắt buộc, môn nhiệm ý 2 adj. bầu bằng tuyển cử, dân cử
elector n. người bỏ phiếu, người đi bầu, cử tri
electorate n. các cử tri, tuyển cử/cử tri đoàn
electric adj. điện: ~ chair ghế điện
electrician n. thợ điện
electricity n. điện, điện lực, điện khí
electrify v. điện khí hóa, mắc điện; kích thích, làm giật nảy
electrocute v. (điện) giật chết
electrode n. cực, cực điện, điện cực
electrolysis n. điện phân, điện giải
electrolyte n. chất điện phân/điện giải
electromagnet n. nam châm điện
electromotive adj. điện động
electron n. electron, điện tử
electronic adj. (thuộc) điện tử
electronics n. điện tử học
elegance n. vẻ lịch sự, tính thanh lịch/tao nhã
elegant adj. vẻ lịch sự, tính thanh lịch, tao nhã, văn nhã
elegy n. khúc bi thương, bi khúc, bi ca
element n. nguyên tố, yếu tố; hiện tượng khí tượng, mưa gió bão táp; cơ sở, nguyên lý cơ bản, đại cương: the five ~s ngũ hành
elementary adj. cơ bản, sơ yếu, sơ đẳng, sơ cấp: ~ English tiếng anh sơ cấp; ~ school trường sơ học/tiểu học, trường phổ thông cấp một
elephant n. con voi; khổ giấy
elevate v. nâng cao, đề cao
elevation n. sự nâng cao; độ cao
elevator n. [Br. lift] thang máy
eleven n., adj. (số) mười một
eleventh n., adj. thứ mười một, một phần mười một, ngày mười một: at the ~ hour đến giờ chót
elf n. yêu tinh, đứa bé tinh nghịch
elicit v. gợi/mời khêu ra
eligible adj. đủ tư cách: an ~ bachelor chàng (thanh niên) độc thân có thể chọn làm chồng
eliminate v. loại bỏ, trừ ra, xoá bỏ; khử
elimination n. sự loại bỏ; sự khử; sự bài tiết
elite 1 n. phái thượng lưu; phần tinh hoa/tốt nhất: in Vietnam, only the ~ can afford an overseas study for their children ở Việt nam, chỉ có giới thượng lưu mới có thể gởi con đi học nước ngoài 2 adj. xuất sắc, hoàn hảo: an ~ group of senior officials moat nhóm viên chức cao cấp xuất sắc
elk n. nai sừng tấm
elliptical adj. tĩnh lược
elm n. cây du
elocution n. cách nói (trước công chúng)
elongate v. làm/kéo dài ra
elope v. trốn đi (theo trai)
eloquence n. tài hùng biện
eloquent adj. hùng biện, hùng hồn
else 1 adv. khác: someone ~ người nào khác; anyone ~? ai nữa?; what ~ did she say? Cô ta còn nói gì nữa?; anything ~, sir? Ông dùng gì nữa không? 2 conj. khác nữa: hurry up, (or) ~ you’ll miss the plane lẹ lên, không lỡ máy bay bây giờ
elsewhere adv. ở một nơi khác, chỗ khác
elucidate v. làm sáng tỏ, giải thích
elude v. trốn tránh; vượt quá
elusive adj. hay lảng tránh; (câu trả lời) thoái thác; (ý nghĩa) khó nắm
emaciated adj. gầy hốc hác
emanate v. bắt nguồn, phát ra
emancipate v. giải phóng, giải thoát
emasculate v. thiến, hoạn; cắt xén (tác phẩm)
embalm v. ướp (xác chết)
embankment n. đê, đường đắp cao
embargo n.,v. (lệnh) cấm vận
embark v. (cho) lên tàu; lao vào: to ~ upon bắt tay vào
embarrass v. làm ngượng, làm lúng túng/bối rối
embarrassment n. sự lúng túng; điều làm ngượng
embassy n. toà đại sứ, đại sứ quán: counselor of ~ tham tán, cố vấn ngoại giao; secretary of ~ bí thư, tham vụ ngoại giao
embed v. gắn/đóng/cấm vào; (câu) lồng vào
embellish v. làm đẹp, tô điểm; thêm thắt
embers n. than hồng; đám tro tàn
embezzle v. biển thủ, thụt két
embitter v. làm cay đắng; làm sâu sắc (mối thù), làm đau lòng
emblem n. biểu tượng, tượng trưng; huy hiệu
embodiment n. sự biểu hiện, hiện thân
embody v. biểu hiện
embolism n. sự tắc mạch
emboss v. chạm nổi, rập nổi
embrace 1 n. sự ôm 2 v. ôm, ôm chặt, ghì chặt; đi theo (đường lối, nghề nghiệp)
embroider v. thêu, thêu dệt (câu chuyện)
embroidery n. đồ thêu; việc/nghề thêu
embryo n. phôi: in ~ còn phôi thai/trứng nước
emerald n. ngọc lục bảo; màu lục tươi
emerge n. nổi lên; hiện ra, nảy ra, lồi ra
emergence n. sự nổi lên; sự hiện ra; sự nổi bật
emergency n. tình trạng khẩn cấp; trường hợp cấp cứu: in case of ~ trong trường hợp khẩn cấp; ~ door/exit cửa an toàn
emery n. bột mài: ~ paper giấy ráp/nhám
emigrant n. người di cư
emigrate v. di cư, đổi chỗ ở
eminence n. sự nổi tiếng; mô đất
eminent adj. nổi tiếng, xuất sắc, kiệt xuất, lỗi
emissary n. phái viên (mực) (lạc, tuyệt vời)
emit v. phát/bốc/tỏa ra
emolument n. tiền thù lao; tiền trà nước
emotion n. sự cảm động/xúc động/xúc cảm
emotional adj. dễ cảm động/xúc động
emperor n. hoàng đế
emphasis n. sự nhấn mạnh
emphasize v. nhấn mạnh
emphatic adj. nhấn mạnh, nhấn giọng; dứt khoát
empire n. đế quốc, đế chế
empirical adj. theo lối kinh nghiệm
employ 1 n. sự dùng người: in his ~ làm cho ông ta 2 v. dùng, thuê (người giúp việc); sử dụng: the company ~s hundreds of workers công ty thuê cả 100 người
employee n. người làm (công), thợ, công nhân, nhân viên: government/public ~ công chức
employer n. chủ, chủ nhân
employment n. sự dùng/thuê người; việc làm: out of ~ thất nghiệp
empower v. cho/trao quyền; khiến cho có thể: science and technology ~s men to con- trol natural forces khoa học và kỹ thuật giup con người chế ngự được sức mạnh thiên nhiên
empress n. hoàng hậu, nữ hoàng
empty 1 n. vỏ không, chai không, thùng không 2 adj. trống, rỗng, trống/rỗng không; rỗng tuếch; bụng rỗng, đói; (lời nói) hão, suông: my petrol can is ~ xe tôi hết xăng rồi; ~ promise lời hứa suông, hứa hão 3 v. đổ/dốc/làm/uống cạn, trút sạch; (sông) đổ ra: the Mekong river empties into the sea sông Cửu Long đổ ra biển
empty-handed adj. tay không, tay trắng
emulation n. sự thi đua, sự ganh đua
emulsion n. thể sữa, nhũ tương
enable v. làm/khiến cho có thể, cho phép
enact v. ban hành (luật); đóng/diễn (vai)
enamel 1 n. men (đồ sứ, răng) 2 v. tráng men
encampment n. trại lính, doanh trại
encephalitis n. bệnh viêm não/óc
enchant v. làm say mê; mê hoặc bằng yêu thuật
enchanting adj. làm say mê, làm mê mẩn
encircle v. bao quanh, bao vây; đi vòng quanh
enclose v. gửi kèm, đính kèm; rào quanh: I ~ a check tôi xin kèm đây một chi phiếu; ~d herewith is, ~d herewith please find … đính kèm thư này là …
enclosure n. hàng/đất rào; văn kiện gửi kèm
encompass v. bao gồm, chứa đựng
encore 1 n. bài hát lại, điệu múa lại (theo lời yêu cầu của khán giả) 2 intj. nữa! hoan hô! nữa!
encounter 1 n. sự gặp gỡ; cuộc chạm trán, cuộc đụng độ: the director tells of a remarkable ~ with a group of his employees giám đốc nói đến cuộc gặp gỡ với một nhóm công nhân của ông ta 2 v. gặp thình lình, bắt gặp; gặp (khó khăn): in our daily life, we often ~ some problems trong đời sống hàng ngày, chúng ta sẽ bắt gặp những khó khăn
encourage v. khuyến khích, cổ vũ, động viên
encouragement n. sự khuyến khích/cổ vũ/động viên
encroach v. xâm phạm, lấn (on vào)
encumber v. làm vướng víu, làm trở ngại
encyclical n. thông tin của Ðức giáo hoàng
encyclopedia n. bộ bách khoa từ điển
end 1 n. đầu mối (dây); đuôi, đoạn cuối, phần chót; mẫu thừa; giới hạn; sự kết thúc/kết liễu, sự chết; mục đích, cứu cánh: at year’s ~ vào lúc cuối năm; from ~ to ~ từ đầu này đến đầu kia; to bring to an ~ chấm dứt; the war has come to an ~ chiến tranh đã hết; at the ~ về cuối 2 v. chấm dứt, kết thúc, tận cùng: to ~ up kết thúc, kết luận
endanger v. làm nguy hiểm, làm nguy hại
endear v. làm cho được quý chuộng: to ~ oneself to someone làm cho ai mến mình
endeavor n., v. cố gắng, nổ lực
ending n. sự kết thúc; kết cục, phần cuối; từ vĩ
endless adj. không bao giờ hết, vô tận, liên miên
endorse v. ký, bối thự (séc, chi phiếu); tán thành
endow v. quyên trợ tiền (vào trường, tổ chức văn hoá); (trời) phú cho
endowment n. vốn quyên trợ (cho trường đại học, tổ chức văn hoá); quỷ quyên tặng; thiên tài, thiên phú: national ~ for the humanities cơ quan quốc gia quyên tặng chương trình nhân đạo
endurance n. sự chịu đựng: beyond/past ~ không thể nhẫn nại được nữa
endure v. chịu đựng, cam chịu; kéo dài, tồn tại
enduring adj. lâu dài, bền vững, vĩnh cửu
enemy 1 n. kẻ thù, địch thủ, quân địch: to be one’s own ~ tự mình hại mình 2 adj. của địch, thù địch
energetic adj. mạnh mẽ, mãnh liệt; đầy sinh lực
energy n. sinh lực, nghị lực; năng lượng: atomic ~ nguyên tử; electric ~ điện; solar ~ năng lượng mặt trời; the ~ crises cuộc khủng hoảng về năng lượng; kinetic ~ động năng
enforce v. thi hành, thực thi (luật); bắt theo
enforcement n. việc thi hành; sự bắt phải theo
engage 1 v. hẹn, hứa hẹn, cam kết: to ~ oneself to do something hứa hẹn làm việc gì 2 v. đính hôn, hứa hôn: to be ~d to … (for marriage) … đính hôn với … 3 v. mắc bận: they tried to ~ her in conversation họ cố giữ cho cô ấy bận nói chuyện hoài; to be ~ed in doing something bận làm việc gì
engaged adj. đã đính hôn/hứa hôn; mắc bận
engagement n. sự hứa hôn, sự đính hôn; sự hẹn/bận; sự thuê người làm; cuộc giao chiến: ~ ring nhẫn đính hôn, nhẫn phi ăng xê; to have a previous ~ có hẹn trước rồi
engender v. sinh ra, gây ra
engine n. máy, động cơ; đầu máy xe lửa
engineer n. công trình sư, kỹ sư: civil ~ kỹ sư xây dựng; electrical ~ kỹ sư điện
engineering n. nghề kỹ sư/công trình kỹ sư; kỹ thật: civil ~ kỹ thuật xây dựng; military ~ kỹ thuật công binh; mechanical ~ kỹ thuật cơ khí
England n. nước Anh, Anh quốc
English 1 n. tiếng Anh; người dân Anh: the king’s ~ tiếng Anh tiêu chuẩn; modern ~, Middle ~ tiếng Anh thời trung cổ 2 adj. (thuộc/của) Anh: ~ dictionary từ điển tiếng Anh
engrave v. khắc, chạm, trổ; in sâu, khắc sâu
engraving n. sự/thật khắc/chạm; bản in khắc
engross v. làm mê mải, thu hút; chiếm (thì giờ)
engulf v. nhậm chìm/sâu, cuốn đi
enhance v. làm tăng, nổi bật, nâng cao, đề cao
enigma n. điều bí ẩn, chuyện khó hiểu
enigmatic adj. bí ẩn, khó hiểu, khó giải đoán
enjoin v. bắt phải, ra lệnh, chỉ thị, khiến: to ~ somebody to do something ra lệnh cho ai làm việc gì
enjoy v. thích thú, khoái; có được, hưởng (thụ): to ~ oneself khoái trá, vui tính (thưởng thức); I ~ my holidays tôi thích những ngày nghỉ lễ
enjoyable adj. thú vị, thích thú
enjoyment n. sự thích thú, sự khoái trá; điều làm vui thích; sự được hưởng, sự thưởng thức
enlarge v. mở rộng, tăng lên, khuếch trương; phóng đại/lớn, rửa lớn (ảnh): to ~ my photos sang lớn những hình của tôi
enlargement n. sự mở rộng, sự khuếch trương; tấm ảnh phóng to; sự mở rộng thêm
enlighten v. làm sáng tỏ, mở mắt cho; làm cho đỡ ngu muội/mê tín
enlightenment n. sự hết ngu muội/mê tín; sự đắc đạo
enlist v. tòng quân, đăng lính, đi làm nghĩa vụ quân sự; tuyển (quân); tranh thủ, giành được
enlistment n. sự vào lính, sự nhập ngũ/tòng quân; sự tuyển quân; sự tranh thủ được
enliven v. làm sống động, làm hoạt động/sôi nổi; làm phấn chấn/hưng thịnh, làm cho có khởi sắc
enmity n. sự thù hằn/thù địch: to be at ~ with someone thù địch với ai
ennoble v. làm thành quý tộc, phong tước cho; làm cho cao quý/cao thượng
enormity n. tội ác; hành động tàn bạo
enormous adj. to tướng, to lớn, khổng lồ, cự đại
enough 1 n. lượng đủ dùng: he has ~ to live on ông ấy đủ sống; more than ~ quá đủ 2 adj. đủ, khá: ~ money đủ tiền 3 adv. đầy đủ, khá: warm ~ đủ ấm; well ~ khá hay, khá tốt, khá giỏi
enrage v. làm giận điên, làm điên tiết
enrapture v. làm mê thích/mê mẩn
enrich v. làm giàu thêm, làm phong phú/màu mỡ
enroll v. ghi tên [đi học, đi lính]; kết nạp
enrollment n. sự ghi danh; số học sinh/sinh viên, sĩ số
en route adv. đang trên đường đi
ensemble n. đoàn kịch, đoàn văn công/hợp xướng, ban nhạc; toàn bộ, chỉnh thể
enshrine v. để vào đền miếu để tôn thờ
ensign n. cờ (hiệu), quân kỳ, đoàn kỳ, quốc kỳ; thiếu uý [hải quân Mỹ]
enslave v. bắt làm nô lệ, nô lệ hoá, nô dịch hoá
ensue v. xảy ra; sinh ra [from/on từ]
ensure v. bảo đảm
entail v. đòi hỏi; đưa đến, dẫn khởi, gây ra
entangle v. làm vướng víu, cuốn vào
enter v. vào, đâm vào; ghi [tên, khoản chi thu]: to ~ into ký kết, tham dự [hiệp ước]
enterprise n. hãng, cơ sở kinh doanh, xí nghiệp; tính dám làm
enterprising adj. dám làm, bạo [về kinh doanh]
entertain v. tiếp đãi, chiêu đãi, thết đãi; giải trí, tiêu khiển, giải buồn; nuôi dưỡng, ấp ủ, hoài bão [hy vọng, mộng, v.v.]
entertaining adj. giải trí, thú vị
entertainment n. sự thết đãi; thú tiêu khiển; phần văn nghệ
enthrall v. hấp dẫn, làm mê hoặc/mê mệt
enthrone n. đưa lên ngôi, tôn lên (làm vua)
enthusiasm n. sự hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm
enthusiastic adj. hăng hái, nhiệt tình, sốt sắng
entice v. dụ, dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử
enticement n. sự dụ dỗ/rủ rê; sức lôi cuốn; mồi
entire adj. toàn bộ/thể; toàn vẹn, hoàn toàn: the ~ country toàn quốc; the ~ people toàn dân
entirely adv. hoàn toàn
entirety n. tình trạng toàn vẹn
entitle v. cho tên [sách, bài]; cho quyền: to ~ to freedom được hưởng quyền tự do; the poem is ~d … bài thơ ấy nhan đề …
entity n. thực thể
entomology n. khoa sâu bọ, côn trùng học
entourage n. đoàn tuỳ tùng, những người tháp tùng; vùng lân cận
entrails n. ruột, lòng
entrance 1 n. lối vào; quyền gia nhập: ~ examination thi vào, thi nhập học; no ~! cấm vào! 2 v. làm xuất thần; làm mê mẩn, mê hoặc
entreat v. van xin/nài, khẩn nài, khẩn khoản
entreaty n. sự/lời khẩn cầu
entrée n. món ăn đầu bửa, khai vị
entrench v. đào hào, cố thủ
entrust v. giao, gửi, giao phó: to ~ a task to someone giao phó một việc cho ai
entry n. sự đi vào; lối/cổng vào; sự ghi vào sổ; khoản/mục được ghi; mục từ [trong từ điển]
entwine v. quấn, bện, tết
enumerate v. kê, liệt kê, tính rõ, đếm
enunciate v. phát âm; nói ra, phát biểu
envelop v. bọc, bao, bao phủ
envelope n. phong bì, bì thư: self-addressed ~ phong bì đề tên mình để người ta trả lời
enviable adj. đáng thèm muốn, đánh ghen tị
envious adj. thèm muốn, ghen ti, đố kỵ
environment n. hoàn cảnh, môi trường
environmentalist n. nhà môi sinh học
environs n. vùng xung quanh, vùng phụ cận
envisage v. dự tính, nhìn trước, nghĩ rằng sẽ có
envoy n. phát viên, đại diện; đặc sứ, công sứ
envy 1 n. sự thèm muốn/ghen tị/đố kỵ; điều làm người ta ghen tị 2 v. thèm muốn, ghen tị
enzyme n. hóa chất enzim
ephemeral adj. không bền, chóng tàn, sớm nở tối tàn, đoản mệnh
epic n., adj. (có tính chất) sử thi/anh hùng ca
epidemic n., adj. (bệnh) dịch
epigram n. thơ trào phúng; cách nói dí dỏm
epilepsy n. chứng động kinh
epilogue n. phần kết; lời bạt
episcopal adj. thuộc giám mục; [nhà thờ] tân giáo
episode n. đoạn, hồi, tình tiết
epitaph n. văn bia, văn mộ chí
epithet n. tính ngữ; tên gọi có ý nghĩa
epitome n. toát yếu, trích yếu; hình ảnh thu nhỏ
epoch n. thời đại, kỷ nguyên, thời kỳ, giai đoạn trọng yếu
epoch-making adj. đánh dấu một kỷ nguyên mới; có tính lịch sử
equal 1 n. người ngang hàng/sức, vật bằng nhau: you should marry somebody more your ~ bạn nên lấy người bằng bạn; their extensive knowledge of the ancient world has no ~ kiến thức về thế giới cổ không ai bằng ho 2 adj. ngang, bằng; đủ sức, đủ khả năng (đáp ứng): to be ~ to someone’s expectation đáp ứng sự mong đợi của ai; ~ opportunity cơ hội đồng đều 3 v. bằng, ngang, sánh/bì kịp: 10 percent interest less 4 percent inflation ~s 6 percent 10 phần trăm tiền lời trừ đi 4 phần trăm lạm phát bằng 6 phần trăm
equality n. sự bình đẳng; sự bằng nhau
equalize v. làm bằng nhau, san bằng nhau
equally adv. bằng nhau, giống nhau; [chia] đều
equanimity n. tính bình tĩnh/trầm tĩnh
equate v. đặt ngang hàng, đánh đồng
equation n. phương trình
equator n. xích đạo
equestrian n., adj. thuộc thuật/người cỡi ngựa
equidistant adj. cách đều
equilateral adj. [tamgiác] đều cạnh: an ~ triangle tam giác đều
equilibrium n. sự thăng bằng, sự cân bằng
equinox n. phân điểm, điểm phân: vernal ~ xuân phân
equip v. trang bị, thiết bị
equipment n. sự trang bị; đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng, máy móc
equitable adj. công bằng, vô tư
equity n. tính công bằng; giá trị tài sản, chứng khoán hay cổ phần sau khi trừ thuế
equivalent n., adj. (vật/từ) tương đương
equivocal adj. không rõ rệt, mập mờ, nước đôi
era n. thời đại, kỷ nguyên: the Christian ~ kỹ nguyên Thiên Chúa giao
eradicate v. trừ tiệt, nhổ rễ, xoá bỏ, diệt trừ
erase v. xoá, xoá bỏ, gach bỏ, tẩy đi
eraser n. cái tẩy, cái lau bảng
erect 1 adj. đứng thẳng, dựng đứng 2 v. xây dựng, lắp ráp
erode v. xói mòn; ăn mòn
erosion n. sự xói mòn, sự ăn mòn, sự xâm thực
erotic adj. thuộc tình dục; gợi tình, khiêu dâm
err v. sai lầm, lầm lỗi
errand n. việc vặt: to run ~s chạy việc vặt
errant adj. lang thang, giang hồ, du hiệp
errata n. (sing. erratum) bản đính chính lỗi in
erratic adj. thất thường, lung tung
erroneous adj. sai lầm
error n. sự sai lầm, lỗi: to make/commit an ~ mắc phải sai lầm; typographical ~s lỗi nhà in, lỗi tấn công, lỗi người đánh máy
erudite adj. học rộng, uyên bác, uyên thâm
erudition n. sự/tính uyên bác, học thức uyên bác
erupt v. [núi lửa] phun; [vụ cãi cọ, chiến tranh] nổ ra, bùng nổ, bạo phát; [da] phát ban, mọc mụn
eruption n. sự phun; sự bùng bổ; sự phát an/mọc
escalate v. leo thang [chiến tranh]
escalator n. cầu thang tự động
escape 1 n. sự trốn thoát, lối thoát; sự thoát hơi: fire ~ thang thoát cháy 2 v. trốn thoát, thoát; thoát ra: to ~ punishment thoát khỏi sự trừng phạt
escapee n. người trốn thoát
escort 1 n. đội/đoàn hộ tống; người bảo vệ/hướng dẫn; bạn trai cùng đi 2 v. hộ tống, đi theo
esophagus n. [Br. oesophagus] thực quản
especially adv. nhất là đặc biệt
Esperanto n. thế giới ngữ, tiếng Etperantô
espionage n. hoạt động gián điệp
esquire n. ông, ngài (abbr. Esq), đề sau tên
essay n. bài tiểu luận/đoản luận
essayist n. người viết tiểu luận/đoản luận
essence n. tinh chất; bản chất, thực chất
essential 1 n. yếu tố cần thiết 2 adj. thuộc bản chất; cần thiết, thiết/chủ/cốt/tất yếu
establish v. lập thành/thiết/kiến lập; chứng minh, xác định; đặt [vào một địa vị]
establishment n. sự thành lập; sự xác định; sự đặt; cơ sở kinh doanh, cơ cấu chính phủ
estate 1 n. ruộng đất, cơ ngơi, địa sản, bất động sản: real ~ bất động sản, tài sản, di sản; ~-agent 2 n. người mua bán nhà cửa đất đai, công ty địa ốc: to discuss with ~ on the price of your house thảo luận giá nhà của bạn với công ty địa ốc
esteem 1 n. lòng quý mến: to hold someone in high ~ kính mến/quý trọng ai 2 v. kính mến, quí trọng
esthetic adj. [Br. aesthetic] thuộc mỹ học, thẩm mỹ
esthetics n. [Br. aesthetics] mỹ học
estimate 1 n. số lượng ước tính; bản khai giá 2 v. ước lượng, đánh giá
estimation n. sự ước lượng/tính; sự quý mến
estrange v. ly gián, làm xa rời/xa lạ
estuary n. cửa sông
et cetera adv. (abbr. etc.) vân vân
etch v. khắc axit
etching n. bản khắc axit
eternal adj. vĩnh viễn/cửu, bất diệt, đời đời; không ngừng, liên miên
eternity n. tính bất diện; thời gian vô tận
ether n. ête; bầu trời trong sáng, thinh không
ethereal adj. nhẹ như thinh không; thiên tiên
ethical adj. thuộc đạo đức, thuộc luân lý; đúng luân thường đạo lý,đúng luân lý chức nghiệp
ethics n. đạo đức, nguyên tắc xử thế; đạo đức học
Ethiopia n. nườc Eâ-ti-ô-pi
Ethiopian n., adj. thuộc/người E-ti-ô-pi
ethnic adj. thuộc dân tộc/chủng tộc/nhân chủng
ethnography n. dân tộc học
ethnology n. nhân chủng học, dân tộc học
etiquette n. phép xã giao: social ~ nghi lễ
etymology n. từ nguyên, ngữ nguyên; từ nguyên học
eucalyptus n. cây khuynh diệp
eugenics n. thuyết ưu sinh, ưu sinh học
eulogy n. bài ca tụng/tán dương, tán từ, tụng từ
eunuch n. quan hoạn, hoạn quan
euphemism n. uyển từ, uyển ngữ, lời nói trại
evacuate v. rút quân; sơ tán, tản cư, bài tiết
evacuation n. sự triệt thoái; việc sơ tán/tản cư; sự bài tiết
evade v. tránh, né, lẩn tránh, lẩn trốn, lảng
evaluate v. đánh giá, định giá, lượng định
evanescent adj. chóng phai mờ; dễ mất
evangelical adj. thuộc Phúc âm
evangelism n. sự truyền bá Phúc âm
evangelist n. người truyền bá Phúc âm
evaporate v. (làm) bay hơi; tan biến, biến mất
evaporation n. sự bay hơi
evasion n. sự lảng tránh, sự lẩn tránh
evasive adj. lảng tránh thoái thác
eve n. đêm trứơc, ngày hôm trước: on the ~ of thời gian trước khi có…
even 1 adj. bằng, phẳng; đều, đều đặn; ngang nhau; [số] chẵn: to get ~ with someone trả thù ai; to break ~ hoà vốn 2 v. san bằng, làm phẳng; làm cho bằng 3 adv. ngay cả đến; lại còn: he ~ hates his father nó ghét cả bố nó nữa; this one is ~ cheaper cái này lại còn rẻ hơn; ~ if, ~ though dù là … đi chăng nữa; ~ so dù có thế đi nữa
evening n. buổi tối, tối, đêm: in the ~ buổi tối; on that ~ tối hôm ấy; this ~ tối nay; tomorrow ~ tối mai; ~ paper báo buổi chiều; ~ school lớp học buổi tối; ~ dress áo dạ hội; ~ star sao hôm
event n. sự việc, sự việc (quan trọng); trường hợp: current ~s thời sự, thời cuộc; in the ~ of trong trường hợp …; in any ~, at all ~s bất luận trong trường hợp nào
eventful adj. có nhiều sự kiện đánh kể
eventual adj. có thể xảy ra, vạn nhất; tối hậu
eventually adv. cuối cùng, tối hậu, rồi ra
ever adv. bao giờ, từ trước đến nay, từng, hằng; mãi mãi, luôn luôn; nhỉ!: more than ~ hơn bao giờ hết; the best story ~ written truyện hay nhất từ trước đến nay; did you ~ swim in that river? anh đã bao giờ bơi ở con sông đó chưa?; have you ~ been to Singapore? các ông đã bao giờ đến Singapore chưa?; the most entertaining movie I have ~ seen cuốn phim giải trí nhất mà tôi từng được xem; for ~ and ~ mãi mãi; what~ do they want? bọn học muốn cái gì thế nhỉ?; when~ bất cứ lúc nào, bất cứ bao giờ
evergreen n. cây trường xanh, cây đông thanh
everlasting adj. mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu
evermore adv. mãi mãi, đời đời
every adj. mọi, tất cả mọi: ~ now and then, ~ so often thỉnh thoảng; ~ other day cách một ngày một lần, hai ngày một lần; ~ three weeks ba tuần lễ một lần
everybody pron. (tất cả) mọi người, ai nấy
everyday adj. hằng ngày, dùng hằng ngày, nhật dụng; thường xảy ra
everyone pron. (tất cả) mọi người, ai nấy
everything pron. tất cả (mọi thứ/vật)
everywhere adv. khắp mọi nơi, ở mọi nơi
evict v. đuổi [người thuê nhà/đất], trục xuất
eviction n. sự đuổi, sự trục xuất
evidence n. chứng cớ, bằng chứng
evident adj. rõ ràng, hiển nhiên
evil 1 n. điều ác/xấu 2 adj. xấu, ác; có hại: to have an ~ tongue nói lời ác hại
evoke v. gợi lên
evolution n. sự tiến triển/diễn tiến/tiến hoá
evolve v. tiến diễn, tiến triển; tiến hoá
ewe n. cừu cái
ewer n. bình đựng nước
exact 1 adj. đúng, chính xác 2 v. tống tiền, bắt đóng, bóp nặn [thuế]
exacting adj. đòi hỏi nhiều (công sức)
exactitude n. tính chính xác
exactly adv. đúng, đúng như vậy, đúng như thế
exaggerate v. thổi phòng, phóng đại, cường điệu
exalt v. đề cao, tâng bốc; tán dương, tán tụng
examine v. xem xét, cứu xét, khám xét; nghiên cứu,khảo sát; hỏi thi, sát hạch; thẩm vấn
examination n. sự khám xét, sự khảo sát; kỳ thi: to take this ~ tham dự kỳ thi nầy; to pass the ~ đỗ; to fail/flunk an ~ trượt, trớt; physical/medical ~ sự khám bệnh, sự khám sức khoẻ
examiner n. giám khảo
example n. ví dụ, thí dụ; gương, mẫu, gương mẫu
exasperate v. làm bực tức thêm, chọc tức
excavate v. đào; khai quật
excavation n. sự đào; hố đào; cuộc khai quật
exceed v. vượt (quá), hơn
exceedingly adv. quá, phi thường, vô cùng
excel v. hơn, trội hơn; trội về, xuất sắc [về in]
excellence n. sự xuất sắc, tính ưu tú; điểm trội
Excellency n. Ngài (xưng hô): Your ~ kính thưa Ngài
excellent adj. rất tốt, ưu, rất hay, ưu tú, trội
except prep. trừ, ngoại trừ, không thể
exception n. biệt lệ, ngoại lệ: with the ~ of trừ …; to take ~ to phản đối
exceptional adj. khác thường, đặc biệt, hiếm có
excerpt 1 n. đoạn/phần trích 2 v. trích, trích dẫn
excess n. sự quá mức; số hơn/thừa/dôi/dư; sự ăn uống/chơi bời quá độ: in ~ of hơn, quá …; ~ baggage hành lý thặng dư
excessive adj. quá mức, quá thể, quá đáng/độ
exchange 1 n. sự trao đổi; hối đoái; tổng đài điện thoại: foreign ~ dổi ngoại tệ; rate of ~ hối suất 2 v. đổi, đổi chác, trao đổi; đổi được: a dollar can ~ for more than VN $1,000 một đô la có thể đổi ra được hơn 1,000 Việt Nam
Exchequer n. Bộ Tài chính Anh: chancellor of the ~ Bộ trưởng tài chính Anh
excise n. thuế hàng hóa: ~ tax thuế tiêu thụ
excite v. kích thích/động, làm hưng phấn
excitedly adv. cuống quít, xôn xao
excitement n. sự kích thích/náo động/sôi nổi
exclaim v. kêu/la lên, than
exclamation n. sự kêu la, lời than: ~ mark dấu than, dấu cảm thán
exclude v. không cho vào, bỏ ra ngoài; không cho hưởng; đuổi/loại ra, loại trừ
exclusion n. sự ngăn chặn, sự loại trừ
exclusive adj. riêng biệt, dành riêng cho số ít
excommunicate v. rút phép thông công; trục xuất
excrement n. cứt, phân
excrete v. thải ra, bài tiết
excretion n. sự/chất bài tiết
excursion n. cuộc du ngoạn/tham quan
excuse 1 n. lời xin lỗi; lý do bào chữa; sự tha lỗi: when my son was sick, I had a perfect ~ to stay home khi con tôi đau, tôi có lý do bào chữa để ở nhà 2 v. tha lỗi, thứ lỗi, miễn thứ, lượng thứ, bỏ qua đi cho; bào chữa; miễn/tha cho: ~ me! xin lỗi!; to ~ oneself cáo lỗi
execute v. chấp hành, thi hành, thừa hành; hành hình, xử tử; biễu diễn [bản nhạc], thực hiện
execution n. sự thi hành; sự hành hình/quyết
executive 1 n. quyền/ngành hành pháp; chủ hãng, uỷ viên quản trị [một công ty]: chief ~ tổng giám đốc 2 adj. hành pháp, hành chính: ~ position chức vụ hành chánh
executor n. người thi hành di chúc
exemplary adj. gương mẫu, mẫu mực; để làm gương
exemplify v. làm thí dụ cho
exempt v. miễn [thuế, lệ phí, v.v.] cho
exemption n. sự miễn
exercise 1 n. bài tập; sự sử dụng [quyền]; thể dục: military ~s cuộc thao diễn quân sự; to do ~s tập thể dục; graduation/commencement ~s lễ tốt nghiệp 2 v. tập luyện, rèn luyện; tập thể dục; sử dụng
exert v. dùng, sử dụng: to ~ oneself cố gắng
exertion n. sự sử/vận dụng; nỗ lực
exhale v. thở ra; trút; thốt ra
exhaust 1 n. sự thoát/rút khí 2 v. hút, rút; dùng hết, dốc hết, làm cạn, làm kiệt quệ; làm mệt lử: ~ pipe ống xả/thoát [khói,hơi]
exhaustion n. sự làm kiệt; tình trạng kiệt sức
exhaustive adj. hết mọi khía cạnh, thấu đáo, kỹ
exhibit 1 n. vật triển lãm; tang vật 2 v. phô bày, trưng bày; bày tỏ, biểu lộ
exhibition n. cuộc triển lãm
exhilarate v. làm vui vẻ/sung sướng/hồ hởi
exhort v. hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, cổ xuý
exigency n. nhu cầu cấp bách; tình trạng khẩn cấp
exile 1 n. sự đày ải; sự ly hương, cảnh tha hương: government in ~ chính phủ lưu vong 2 v. đày ải, lưu đày, lưu vong
exist v. sống, tồn tại; vẫn còn, hiện vẫn còn có: corruption still ~s, there still ~s corruption nạn tham nhũng vẫn còn; they ~ on bread and potatoes họ sống bằng bánh mì và khoai tây
existence n. cuộc sống; sự hiện có: in ~ còn có
existent adj. còn có, hiện có: no longer ~ hiện không còn có nữa
existentialism n. thuyết hiện sinh/sinh tồn
exit 1 n. lối/cửa ra; sự đi ra; sự đi vào: emergency ~ cửa ra an toàn, lối thoát; no ~ đây không phải cửa ra 2 v. [diễn viên] đi vào
exodus n. sự ra đi, cuộc di cư
exorbitant adj. [giá] quá cao, quá đắt, cắt cổ
exorcise v. xua đuổi tà ma
exotic adj. lạ, ngoại lai, từ nước ngoài đem vào
expand v. trải ra, mở rộng; mở ra, phồng ra; phát triển, phát huy
expanse n. khoảng/giải rộng
expansion n. sự mở rộng; sự phát triển/bành trướng
expansionism n. chủ nghĩa bành trướng
expansive adj. có thể mở rộng, cởi mở, chan hoà
expatriate n., v. (người) bỏ xứ sở mà đi, người đi làm việc nước ngoài
expect v. chờ đợi, ngóng/mong/trông chờ; chắc là,cho rằng: to ~ to succeed chắc rằng mình sẽ thành công; to ~ a friend chờ một người bạn sắp đến
expectancy n. dự tính, ước muốn: life ~ tuổi thọ dự tính
expectant adj. có mang: ~ mother phụ nữ có mang
expectation n. sự trông mong/mong đợi; sự dự tính
expediency n. sự có lợi; sự được việc
expedient 1 n. cách, kế, thủ đoạn 2 adj. được việc: to do whatever is ~ làm bất cứ việc gì có lợi
expedite v. xúc tiến, giải quyết/thanh toán mau
expedition n. cuộc viễn chinh/thám hiểm; cuộc đi, cuộc hành trình; tính chóng vánh
expeditious adj. chóng vánh, mau lẹ
expel v. đuổi, trục xuất; làm bật ra, tống ta
expend v. tiêu, tiêu dùng; dùng hết/cạn
expenditure n. món tiêu, tiền chi tiêu, phí tổn, kinh phí, chi phí
expense n. sự tiêu; phí tổn: traveling ~s lộ phí; he got rich at the worker’s ~ hắn ta làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của công nhân
expensive adj. đắt tiền, mắc
experience 1 n. kinh nghiệm: personal ~ kinh nghiệm bản thân 2 v. trải qua, nếm mùi: to ~ defeat nếm mùi thất bại
experienced adj. có (nhiều) kinh nghiệm
experiment n., v. (cuộc/sự) thử, thí nghiệm
experimental adj. thựcnghiệm; để thí nghiệm
expert 1 n. nhà chuyên môn, chuyên viên/gia, viên giám định 2 adj. chuyên môn, thạo, lão luyện, tinh thông: both red and ~ vừa hồng vừa chuyên
expertise n. tài chuyên môn; sự tinh thông
expiate v. chuộc/đền tội
expiration n. sự thở ra; sự mãn hạn, sự hết hạn
expire v. thở (hắt) ra; mãn hạn, hết hiệu lực
explain v. cắt/giải/giảng nghĩa; giải thích
explanation n. sự giảng giải; lời giải thích
explanatory adj. để giải thích/thuyết minh
explicit adj. rõ ràng, dứt khoát; [hàm] hiện
explode v. (làm) nổ, làm tiêu tan; nổ bùng
exploit 1 n. thành tích, kỳ công, huân công 2 v. bóc lột, lợi dụng; khai thác/khẩn
exploitation n. việc/sự lợi dụng; sự khai thác: the ~ of man by man chế độ người bóc lột người
exploration n. sự thám hiểm/thông dò/khảo sát
explore v. thăm dò, thám hiểm; thông dò; khảo sát tỉ mỉ,thâm cứu
explorer n. nhà thám hiểm
explosion n. sự nổ; tiếng nổ; sự tăng gia ồ ạt
explosive 1 n. chất nổ 2 adj. gây nổ, dễ nổ, nổ
exponent n. số mũ
export 1 n. hàng xuất khẩu 2 v. xuất khẩu/cảng
exportation n. việc xuất khẩu/xuất cảng
expose v. phơi bày; vạch trần; trưng bày; phơi sáng, chụp [ảnh]; đặt vào [chỗ nguy hiểm]
exposition n. cuộc triển lãm; sự trình bày
expostulate v. khuyên răn, khuyến giới
exposure n. sự trưng bày; sự vạch trần; sự phơi sáng; sự đưa ra nơi nguy hiểm; hình, ảnh
expound v. dẫn giải, trình bày chi tiết
express 1 n. xe lửa tốc hành: to take the ~ to Hanoi đi chuyến xe lửa tốc hành đến Hà Nội 2 v. bày tỏ, diễn đạt, biểu lộ, phát biểu, biểu đạt, biểu thị: they ~ themselves easily in English họ diễn tả dể dàng bằng tiếng Anh 3 adj. rõ ràng, minh bạch; nhanh, hoả tốc, tốc hành: ~ service dịch vụ hoả tốc 4 adv. hoả tốc, tốc hành: to send it ~ gởi tốc hành
expression n. sự biểu lộ/diễn đạt; nét/vẻ mặt; từ ngữ, thành ngữ; biểu thức
expressive adj. có ý nghĩa, diễn cảm
expressly adv. rõ ràng, tuyệt đối; cốt ý, cốt để
expressway n. xa lộ cho chạy nhanh
expulsion n. sự đuổi, sự trục xuất/khai trừ
expunge v. xoá bỏ tên (trong danh sách)
exquisite adj, thanh, thanh tú; sắc, tinh, nhạy, thính, tế nhị; hay tuyệt, ngon tuyệt
extant adj. hiện còn
extemporaneous adj. ứng khẩu
extend v. mở rộng, kéo dài; đưa ra, giơ ra; gửi [lời chào mừng greetings], dành cho [sự giúp đỡ]: to ~ the hand đưa tay ra; to ~ best wishes to … gởi lời chúc tốt đep đến …
extension n. sự gia hạn; phần kéo dài, phần mở rộng; lớp đại học nhân dân/hàm thụ
extensive adj. rộng rãi, bao quát: ~ cultivation quảng canh
extent n. khoảng rộng; phạm vi, chừng mực
extenuate v. giảm nhẹ, giảm khinh
extenuation n. sự giảm khinh
exterior 1 n. bề/bên/mặt ngoài: the ~ of the building is beautiful bề ngoài tòa nhà rất đẹp 2 adj. ở/từ ngoài: the ~ walls were painted white tường ngoài sơn màu trắng
exterminate v. diệt trừ,tiêu/huỷ diệt
extermination n. sự tiêu diệt/hủy diệt
external adj. bên ngoài; dùng bên ngoài; từ ngoài vào; với bên ngoài
extinct adj. tắt; đã mai một; tuyệt chủng
extinction n. sự tắt; sự tiêu diệt/tuyệt chủng
extinguish v. dập tắt; làm tiêu tan [hy vọng]
extinguisher n. máy dập lửa
extol v. ca tụng, tán dương
extort v. tống tiền, bóp nặn; moi
extortion n. sự/vụ tống tiền
extra 1 n. cái phụ, phần thêm; vai phụ: there are no hidden ~s không có gì thêm phải dấu cả 2 adj. thêm, phụ, ngoại; đặc biệt: to need ~ time to finish the work cần thêm thì giờ mới xong việc 3 adv. thêm ngoài: to work ~ làm thêm
extract 1 n. đoạn trích; phần chiết, tinh, nước cốt 2 v. lấy ra, nặn ra, hút ra; nhổ [răng]; moi; trích, khai [căn]
extraction n. sự trích/chép ra; sự lấy/nặn/hút ra; việc nhổ [răng]; việc moi; nguồn gốc, dòng giống
extracurricular adj. [hoạt động] ngoại khoá
extradite v. dẫn độ, trao trả [người phạm tội]
extradition n. sự/quyền dẫn độ
extraneous adj. ngoại lai; ra ngoài đề
extraordinary adj. lạ thường, khác thường, dị thường; đặc biệt, đặc mệnh: envoy ~ công sứ đặc mệnh, đặc sứ
extraterritorial adj. có đặc quyền ngoại giao
extravagance n. tính phung phí; hành vi ngông
extravagant adj. phung phí, lãng phí; quá quắt, quá đáng; ngông cuồng vô lý
extreme 1 n. thái cực, mức độ/tình cảnh cùng cực; hành động/biện pháp cực đoan 2 adj. ở tột/ngoài cùng; cùng cực, cực độ, tột bực, vô cùng; cực đoan, quá khích
extremely adv. vô cùng, tột cùng/bực, hết sức
extremist n. tên quá khích; người cực đoan
extremity n. đầu, mũi; bước đường cùng; biện pháp phi thường/cực đoan
extricate v. gỡ ra, tách ra, thoát ra
exuberant adj. [cây cỏ] um tùm, sum sê; [tình cảm] chứa chan, dào dạt; dồi dào, phong phú; hồ hởi
exult v. hớn hả, hả hê, hoan hỉ, hân hoan, hồ hởi
eye 1 n. mắt, con mắt; lỗ [kim, xâu dây giày]; thị giác, thị lực: in the ~s of the world theo con mắt của thế giới; to have an ~ on để mắt trông nom; to lay ~s on … nhìn …; to make ~s at nhìn đắm đuối 2 v. nhìn, quan sát
eyeball n. cầu mắt, nhãn cầu
eyebrow n. lông mày: ~ pencil bút kẻ lông mày
eyeglasses n. cặp kính đeo mắt
eyelash n. lông mi: false ~es lông mi giả
eyelet n. lỗ xâu dây
eyelid n. mi mắt
eye-opener n. chuyện lạ, tin bất ngờ; hớp rượu sáng sớm
eyeshade n. cái che mắt cho đỡ chói
eye shadow n. quầng mắt vẽ cho đẹp
eyesight n. sức nhìn, thị lực
eyesore n. vật chướng mắt, điều gai mắt
eyetooth n. răng nanh (hàm trên)
eyewash n. thuốc rửa mắt; lời nói vớ vẩn; lời nịnh hót
eyewitness n. người được mục kích, nhân chứng: we should have an ~ for this case chúng ta cần nhân chứng cho trường hợp nầy