Читать книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 14

Оглавление

F


fa n. dấu nốt nhạc Fa

fable n. truyện ngụ ngọn, truyện thần kỳ

fabric n. vải, hàng; cơ cấu, kết cấu

fabricate v. bịa đặt; làm giả, ngụy tạo

fabulous adj. bịa đặt, hoang đường; quá xá, khó tưởng tượng được, khó tin

facade n. mặt tiền, mặt chính; bề ngòai

face 1 n. mặt, vẻ mặt; bộ mặt: ~ to ~ mặt đối mặt; to make ~s nhăn mặt 2 n. bề mặt; thể diện, sĩ diện: to lose ~ mất mặt; to save one’s ~ giữ thể diện 3 v. hướng/quay về; đối diện, đường đầu, đối phó

facet n. mặt, khía cạnh

facetious adj. bông lơn, hay khôi hài

facilitate v. làm cho dễ dàng, thuận tiện

facility n. sự dễ dàng; tiện nghi, phương tiện: to use the library ~ dùng tiện nghi về thư viện

facsimile (usu. abbr. fax) n. bản sao, bản chép

fact n. sự thật, thực tế; sự việc, sự kiện: in ~ thực ra; as a matter of ~ thực tế là …

faction n. bè phái, bè cánh, phe

factitious adj. giả tạo, không tự nhiên

factor n. nhân tố, yếu tố; thừa số

factory n. xưởng, nhà máy, xí nghiệp

faculty 1 n. khả năng, tính năng, năng lực: ~ of hearing khả năng nghe 2 n. khoa, phân khoa; ban giáo sư/giảng huấn, tòan bộ cán bộ giảng dạy: ~ of business khoa thương mại

fad n. mốt nhất thời, thời trang

fade v. héo/úa đi; nhạt/phai đi, mờ dần

fag 1 n. công việc nặng 2 v. làm quần quật

faggot n. người đồng dâm nam

fail v. thất bại; trượt, rớt, hỏng thi; không làm tròn, không giữ trọn; thiếu; đánh trượt/hỏng

failure n. sự thất bại; sự thi trượt, sự hỏng thi

faint 1 adj. uể oải, yếu ớt, mờ nhạt: the ~est idea ý kiến lơ mơ nhất 2 v. ngất đi, xỉu đi

faint-hearted adj. nhút nhát, nhu nhược

fair 1 n. hội chợ, chợ phiên 2 adj. công bằng; ngay thẳng: should be ~ nên công bằng 3 adj. đẹp; tóc vàng: the ~ sex phái đẹp, phụ nữ

fairy n. nàng/cô tiên: ~ tale truyện tiên, truyện thần kỳ

fairyland n. cõi tiên, tiên giới, nơi tiên cảnh

faith n. sự tin tưởng; niềm tin, lòng tin: good ~ thiện ý; bad ~ ý gian, ý xấu

faithful adj. trung thành, trung thực, trung nghĩa: the ~ những người ngoan đạo/trung thành

faithless adj. xảo trá, lật lọng, bất trung

fake 1 n. đồ giả: this painting is a ~ bức tranh nầy là đồ giả 2 adj. giả, không thật: ~ money tiền giả 3 v. làm giả, giả mạo; vờ

fakir, faquir n. thày tu khổ hạnh

falcon n. chim ưng, chim cắt

fall 1 n. sự rơi/ngã/rụng; sự hạ/sụt; sự suy sụp, sự sụp đổ: ~ season mùa thu 2 n. thác nước 3 v. [fell; fallen] rơi (xuống/vào); rủ/xõa (xuống), rụng; xuống thấp, hạ thấp; xịu xuống; [gió] dịu đi, đỡ, bớt; đổ nát, sụp đổ; xuống dốc, sa sút; bị rơi vào, lâm vào: the cities ~ to the enemy các thành phố ấy đã bị lọt vào tay địch; her hair ~s to her shoulders tóc thề đã chấm ngang vai; the leaves began to ~ lá cây (khi đó) đã bắt đầu rụng; to ~ asleep ngủ thếp đi; to ~ in love with phải lòng yêu …; to ~ behind tụt lại đằng sau; bị chậm; còn thiếu nợ; to ~ for mê tít; bị lừa/xỏ; to ~ short thiếu, không đủ; không tới đích; to ~ in sụt; xếp hàng; to ~ out cãi nhau; giải tán

fallacious adj. dối trá, gian dối, trá nguy

fallacy n. ý kiến/tư tưởng sai lầm

fallout n. bụi phóng xạ

fallow adj. [đất] bỏ hoang, không trồng trọt

false adj. giả, không thật; giả dối, dối trá; sai, lầm

falsehood n. lời/sự nói dối; điều sai lầm

falsies n. vú giả

falsify v. làm giả, giả mạo; bóp méo, xuyên tạc

falter v. đi loạng choạng, vấp ngã; trù trừ; ấp úng, ngập ngừng

fame n. tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi: house of ill ~ nhà thổ, nhà chứ, ổ điếm

famed adj. có tiếng, nổi tiếng, lừng danh

familiar adj. quen thuộc; thông thạo; thông thường; suồng sả, lả lơi, nhờn

familiarity n. sự quen thuộc; sự hiểu biết, sự am tường; sự thân mật; sự suồng sã

familiarize v. làm cho quen [with với]

family n. gia đình, gia quyến; chủng tộc; ho:ï a large ~ một gia đình đông con; your ~ bảo quyến, quý quyến; language ~ ngữ tộc; ~ name ho; ~ planning sự kế họach hóa sinh đẻ; ~ tree cây gia hệ/gia tộc; extended ~ đại gia đình; nuclear ~ tiểu gia đình

famine n. nạn đói kém

famish v. đói như cào; chết đói

famous adj. có tiếng, nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, hữu danh; cừ, chiến, oai, lừng danh

fan 1 n. cái quạt: electric ~ quạt máy/điện; ceiling ~ quạt trần 2 n. người hâm mộ/say mê: soccer ~ người mê bóng đá; ~ mail thư khen của người hâm mộ 3 v. quạt, thổi bùng

fanatic 1 n. người cuồng tín 2 adj. cuồng tín

fanaticism n. sự cuồng tín

fanciful adj. tưởng tượng; kỳ cục; đồng bóng

fancy 1 n. trí/sự tưởng tượng; ý thích, thị hiếu; tính đồng bóng 2 adj. tưởng tượng; có trang trí 3 v. tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng

fanfare n. sự phô trương ầm ĩ (bằng kèn trống)

fang n. răng nanh [chó]; răng nọc [rắn]

fantastic adj. kỳ quái, quái dị; to lớn kinh khủng, hay kinh khủng

fantasy n. khả năng/hình ảnh tưởng tượng; điệu lạ; ý nghĩ kỳ lạ; ảo tưởng khúc

far 1 adj. xa, xa xôi, xa xăm: as ~ as Danang vào/ra mãi tận Ðà Nẵng; as ~ as I know theo chỗ tôi được biết; ~ and wide khắp mọi nơi; how ~? Bao xa?; as ~ as the investigation is concerned, … Còn như về cuộc điều tra thì … 2 adv. xa; nhiều: ~ better tốt hơn nhiều

faraway adj. xa xăm, xa xưa; mơ màng, lơ đãng

farce n. kịch vui nhộn; trò khôi hài, trò hề

fare 1 n. tiền xe/đò/phà/tàu, tiền vé; khác đi xe; đồ/thức ăn: half ~ vé nửa tiền, nửa vé 2 v. ăn uống, bồi dưỡng; làm ăn

farewell intj., n. (lời chào) tạm biệt: ~ dinner bữa tiệc tiễn hành

far-fetched adj. gượng, không tự nhiên

farm n. trại, trang trại; nông trường: collective ~ nông trường tập thể; state ~ nông trường quốc doanh 2 v. cày cấy, trồng trọt, làm ruộng

farmer n. nhà nông, người nông dân, bác nông phu

farmhand n. công nhân nông trường; tá điền

farmhouse n. nhà trại

farming n. công việc đồng áng/nhà nông

farmyard n. sân trại

far-off adj. xa xôi, xa tít; xa xưa

far-reaching adj. có ảnh hưởng sâu rộng

farsighted adj. viễn thị; nhìn xa, thấy xa

farther adj., adv. (= further) xa hơn

farthest adj., adv. xa nhất

farthing n. đồng chinh; đồng xu nhỏ

fascicle n. bó, chùm, tập sách

fascinate v. làm mê hồn, thôi miên, làm mê mẩn

fascinating adj. quyến rũ, làm say mê

fascination n. sự mê mẩn

Fascism n. chủ nghĩa Phát xít

Fascist n., adj. (phần tử, tên) Phát xít

fashion 1 n. mốt, thời trang; kiểu, cách, hình dáng: out of ~ không hợp thời trang nữa; the latest ~ mốt mới nhất 2 v. tạo nên, làm thành, chế tác

fashionable adj. đúng mốt, hợp thời trang; diện

fast 1 n. sự ăn chay, mùa chay 2 v. nhịn đói 3 adj. nhanh, mau; chặt, chắc chắn, bền vững: ~ train xe lửa tốc hành; ~ color mà bền; 10 minutes ~ nhanh 10 phút 4 adv. mau, nhanh: ~ asleep ngủ say

fasten v. buộc/cột/trói/đóng chặt: ~ your seat belt! Xin quý vị hành khách buộc thắt lưng an toàn

fastener n. cái bấm, cái khóa

fast-food store n. cửa hàng bán đồ ăn nấu sẵn và bán cho khách ăn vội

fastidious adj. tỉ mỉ, khó tính, khó chiều

fat 1 n. mỡ, chất béo 2 adj. béo, mập, phị; mỡ

fatal adj. chết người, chí tử, tai hại

fatalism n. thuyết định mệnh

fatality n. cái/sự chết bất hạnh; sự rủi ro

fate n. số phận, số mệnh, định mệnh, thiên mệnh

fateful adj. quyết định; gây chết chóc; tiền định

father 1 n. bố, cha, thầy, thân phục; cha đẻ, ông tổ; cha, cố, linh mục: the ~ of the country quốc phụ; (the) Father Chúa Thượng đế; like ~ like son cha nào con nấy; rau nào sâu nấy 2 v. đẻ ra, sinh ra

father-in-law n. bố vợ, bố chồng, nhạc phụ

fatherland n. tổ quốc, đất nước

fatherless adj. mồ côi cha, không có cha/bố

fatherly adj. (nhân từ) như cha/bố

fathom 1 n. đơn vị sải [1,82m chiều sâu] 2 v. đo, dò

fatigue n. sự mệt nhọc: ~s quần áo lao động

fatten v. nuôi béo, vỗ béo

fatty adj. béo, có nhiều mỡ

faucet n. vòi ở thùng rượu/nước

fault n. thiếu sót, khuyết điểm; lầm lỗi, sai lầm; tội, lỗi; phay, đường đứt đọan, đường nứt: at ~ có lỗi, đáng trách; to find ~ with chê trách

faulty adj. thiếu sót, hỏng, sai, không tốt

fauna n. hệ động vật, các động vật, chim muông, cầm thú; động vật chí

favor 1 n. ân huệ, đặc ân: do me a ~ làm giúp tôi 2 n. ý tốt, thiện ý, sự quý mến/sủng ái, sự tán thành/ủng hộ: out of ~ không dược yêu thích 3 v. biệt đãi, ưu đãi; giúp đỡ, ủng hộ, tán thành; làm thuận lợi cho

favorable adj. thuận, thuận lợi, có lợi

favorite n., adj. (người) được mến chuộng, (vật/người) được ưa thích

favoritism n. sự thiên vị

fawn 1 n. hươu/nai con 2 adj. nâu vàng 3 v. [nai] đẻ 4 v. [chó] vẫy đuôi mừng; nịnh hót, bợ đỡ

fear 1 n. sự sợ hãi, sự lo sợ, sự kinh sợ: for ~ that sợ/ngại rằng 2 v. sợ, lo ngại

fearful adj. sợ, sợ hãi, sợ sệt; ghê sợ, đáng sợ; kinh khủng, ghê gớm, quá tệ

fearless adj. gan dạ, bạo dạn, can đảm, dũng cảm

fearsome adj. dễ sợ, đáng sợ, dữ tợn; hay sợ sệt

feasible adj. làm được, có thể thực hiện được

feast 1 n. bữa tiệc, yến tiệc; ngày lễ, ngày hội hè 2 v. dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ; thết tiệc, thết đãi: to ~ one’s eyes on say mê ngắm …

feat n. kỳ công; chiến công, võ công: ~ of arms ngón, tài, trò (điêu luyện)

feather 1 n. lông chim, lông vũ; bộ lông, bộ cánh 2 v. cắm lông vào

feature 1 n. nét mặt; nét đặc thù; bài/tranh đặc biệt: main ~ phim chính; tiết mục chính 2 v. đăng [bài], chiếu [phim]; có [tài tử X] đóng vai chính

February n. tháng Hai

fecund adj. đẻ nhiều, mắn; [đất] màu mỡ, tốt, phì nhiêu

fed quá khứ của feed

federal adj. thuộc liên bang: ~ Bureau of Investigation Cục Ðiều tra Liên Bang (FBI)

federation n. liên đoàn; liên bang

fee n. tiền thù lao, tiền thưởng; niêm liễm, lệ phí: tuition ~s học phí

feeble adj. yếu, yếu đuối, hư nhược, suy nhược

feed 1 n. thức ăn cho súc vật, cỏ, rơm, cám, bèo; bữa ăn/chén; chất liệu đưa vào máy 2 v. [fed] cho ăn, cho bú; nuôi nấng, bồi dưỡng; ăn (cơm); ăn cỗ; đưa [chất liệu] vào máy

feedback n. ý kiến trình bày trở lại; sự hồi tiếp

feeder n. bộ phận cung cấp chất liệu; dây đưa điện ra

feel 1 n. sự sờ mó; xúc giác; cảm giác khi sờ mó 2 v. [felt] sờ, mó; thấy, cảm thấy, có cảm giác/cảm tưởng; sờ soạng, dò tìm: I ~ that it’s not true tôi có cảm giác điều đó không thật; to ~ X out thăm dò ý kiến/thái độ của X

feeler n. râu mè; râu sờ, xúc tu, sừng; tua; lời thăm dò, lời ướm hỏi

feeling n. sự sờ/rờ mó; cảm giác, cảm tưởng; cảm xúc, xúc động, cảm động

feet xem foot

feign v. giả vờ, giả đò; bịa đặt; giả mạo

felicitous adj. [ngôn từ] đắt, tài tình, khéo

felicity n. hạnh phúc; lời nói khéo, cách dùng chữ đắt/khéo léo; giai cú, lời đẹp

feline n., adj. (thú) thuộc giống mèo

fell v. chặt, đẵn, phạt [cây], hạ [thú săn]: the damaged trees should be ~ed and burned cây hư nên chặt và đốt đi

fell quá khứ của fall

fellow n. bạn, đồng chí; người, bạn, gã, anh chàng, thằng cha; nghiên cứu sinh; hội viên [học hội], viện sĩ: poor ~! tội nghiệp anh chàng!; ~ citizen đồng bào; ~ countryman đồng bào, đồng hương; ~man đồng loại (= ~ creature); ~ passenger bạn đi đường, đồng hành; ~ student bạn học, bạn đồng song; ~ traveler người có cảm tình cộng sản; ~ worker bạn cùng sở/nghề, đồng nghiệp

fellowship 1 n. tình bạn bè/anh em; hội, phường 2 n. học bổng, học kim [sinh viên cao học]: I was offered a research ~ at Singapore National University tôi được học bổng của Ðại học quốc gia Singapore

felon n. tội ác, trọng tội

felt quá khứ của feel

female 1 n. con cái/mái 2 adj. cái, mái, đàn bà, nữ: ~ candidate thí sinh nữ

feminine adj. đàn bà, như đàn bà, yểu điệu; [danh từ] giống cái

feminism n. phong trào nam nữ bình quyền

fen n. miền đầm lầy

fence 1 n. hàng rào; thuật đánh kiếm 2 v. rào lại; buôn bán đồ ăn cắp; đấu kiếm

fencing n. thuật đấu kiếm

fend v. đánh lui, đẩy lui, tránh né: to ~ off a blow tránh né đòn

fender n. cái chắn bùn; cái cản sốc

ferment 1 n. men, con men; sự khích động/náo động 2 v. (làm) lên/dậy men; (làm) sôi sục/náo động

fermentation n. sự lên men; sự sôi sục

fern n. cây dương xỉ

ferocious adj. dữ tợn, hung ác; tàn bạo, dã man

ferocity n. tính dữ tợn; sự tàn nhẫn

ferret v. tìm kiếm, truy tầm, khám phá

ferris wheel n. vòng đu quay [ở giải trí trường]

ferry 1 n. phà: ~ boat tàu pha; ~ car xe đưa người qua lại 2 v. (chở) qua sông: to ~ children to and from school đưa đón trẻ con đi học

fertile adj. [đất] màu mỡ, tốt; có thể sinh sản

fertility n. sự phì nhiêu; khả năng sinh sản

fertilize v. bón; thụ tinh, làm thụ thai

fertilizer n. phân bón, đồ bón

fervent adj. nóng bỏng; nồng nhiệt, nồng nàn, tha thiết

fervor n. nhiệt tình, sự thiết tha/sôi nổi

fester v. (làm) mưng mủ; day dứt

festival n. ngày hội, liên hoan: film ~ đại hội điện ảnh; Lunar New Year ~ tết Nguyên đán

festive adj. thuộc ngày hội, vui (như hội)

festivity n. hội; hội hè, lễ lạc

festoon 1 n. tràng hoa 2 v. trang trí bằng hoa, lá

fetch v. tìm, kiếm, đi lấy; bán được …

fête 1 n. ngày lễ/hội 2 v. khoản đãi; ăn mừng

fetish n. vật thờ, ngẫu tượng; điều tôn sùng

fetter 1 n. cái cùm; ~s gông cùm, xiềng xích 2 v. cùm, trói buộc: the company cannot be ~ed by bureaucracy công ty không thể trói buộc bởi chế độ thư lại

fetus n. [Br. foetus] thai, bào thai

feud 1 n. mối thù 2 v. mang mối hận thù

feudal adj. phong kiến

feudalism n. chế độ phong kiến

fever n. cơn sốt, bệnh sốt; sự bồn chồn

feverish adj. bị sốt; sôi nổi, cuồng nhiệt

few 1 n. một số ít: the chosen ~ vài người/cái chọn lọc; quite a ~ khá nhiều 2 adj. ít, không nhiều: my dad had ~ friends bố tôi có ít bạn; a ~ một vài, một ít; in a ~ weeks trong vài tuần nữa

fiancé n., m. chồng chưa cưới, vị hôn phu, phiăngxê

fiancée n., f. vợ chưa cưới, vị hôn thê, phiăngxê

fiasco n. sự thất bại, sự thảm hại

fib 1 n. chuyện bịa 2 v. nói dối, nói bịa

fiber n. sợi, thớ, xơ, phíp; tính tình

fiberglass n. sợi thuỷ tinh

fibrous adj. có sợi/xơ/thớ

fickle adj. hay thay đổi; không kiên định/thuỷ chung

fiction n. tiểu thuyết; chuyện hư cấu/tưởng tượng

fictitious adj. giả, hư cấu, tưởng tượng

fiddle 1 n. đàn viôlông: fit as a ~ sung sức; to play second ~ đóng vai phụ 2 v. kéo viôlông [điệu tune]; lãng phí

fiddler n. người chơi viôlông, tay vĩ cầm

fidget n., v. (sự) bồn chồn, sốt ruột

field n. cánh đồng, ruộng, đồng; sân, bãi; bãi chiến trường; khu, khu vực (khai thác); phạm vi, lĩnh vực; trường: rice ~ ruộng/đồng lúa; corn ~ ruộng ngô; soccer ~ sân bóng đá; battle ~ chiến trường, chiến địa; coal ~ khu mỏ than; magnetic ~ từ trường; ~-glasses ống nhòm; ~ hospital bệnh viện dã chiến; ~ marshal thống chế, đại tướng năm sao; ~ officer sĩ quan cấp tá

fieldwork n. công tác điền dã/thực địa

fiend n. ma quỷ; người nghiện; người giỏi

fierce adj. dữ tợn, hung dữ, hung tợn; dữ dội, mãnh liệt, ác liệt

fiery adj. bốc cháy, nảy lửa, nóng như lửa, nồng nhiệt, hung hăng, sôi nổi

fife n. sáo, tiêu, địch

fifteen 1 n. con số 15, ngày 15, một phần 15 2 adj. mười lăm

fifth 1 n. người/vật thứ 5, ngày mồng 5, một phần 5; một phần năm galông 2 adj. thứ 5

fiftieth 1 n. người/vật thứ 50, một phần 50 2 adj. thứ 50

fifty n., adj. (số) năm mươi: he’s in the late fifties ông ấy gần 50 tuổi; in the early fifties [50’s] trong những năm 50

fig n. quả sung/vả; một ít, một tí, một chút síu

fight 1 n. trận đánh, cuộc chiến đấu; vụ cãi nhau, vụ đánh lộn, sự lục đục, trận ẩu đả 2 v. [fought] đánh, chống, chiến đấu, đấu tranh: to ~ for independence đấu tranh giành độc lập; to ~ against colonialism đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân; to ~ corruption chống tham nhũng

fighter n. chiến sĩ; võ sĩ; máy bay chiến đấu

fighting n. đánh nhau, chiến đấu; ~ cock gà đá/chọi

figurative adj. [nghĩa] bóng

figure 1 n. con số; hình, hình ảnh, hình vẽ; hình người, hình dáng; nhân vật; sơ đồ: good at ~s giỏi tính; to have a good ~ dáng người thon; political ~ nhân vật chính trị; see ~ 5 xin xem hình sẽ số 5 2 v. hình dung, miêu tả; tưởng tượng; tính tóan; làm tính; có tên tuổi: to ~ out hiểu ra; tìm ra [giải đáp]

figurehead n. bù nhìn, bung xung

filament n. sợi dây nhỏ, dây, tơ; dây tóc bóng đèn

filch v. xoáy, ăn cắp

file 1 n. hồ sơ: card ~ hộp/ngăn đựng thẻ tài liệu; please bring me the scholarship ~ cho tôi xin cái hồ sơ về học bổng 2 n. hàng, dãy [người, vật]: in single ~ đi/xếp hàng một 3 v. xếp vào hồ sơ; nộp/đưa đơn khiếu nại: to ~ income tax return xếp vào hồ sơ thuế lợi tức

filial adj. thuộc đạo làm con: ~ piety đạo hiếu

filibuster n., v. (người) nói lải nhải để làm cản trở công việc ở Quốc hội

filings n. mạt giũa

fill 1 n. sự đầy; sự no nê/no say: he ate his ~ Nó ăn thật no nê 2 v. làm/đổ/rót/đắp đầy; nhồi; lắm kín; hàn [răng]; điền, bổ khuyết [chức vụ]; hội đủ, đáp ứng [điều kiện, nhu cầu]; bán hàng, bốc thuốc [theo đơn đặt hàng hay toa thuốc]: to ~ in điền vào, ghi vào; to ~ out [mẫu đơn form]; to ~ up đổ đầy [bình xăng]

filling 1 n. nhân bánh [táo, v.v.]; sự/chất hàn răng 2 adj. [món ăn] chóng no, đầy: ~ station trạm xăng

film 1 n. lớp mỏng, màn mỏng; phim, phim ảnh, phim xinê: color ~ phim màu; black and white ~ phim đen trắng; one roll of ~ một cuộn phim [để chụp]; one reel of ~ một cuộn phim [để chiếu] 2 v. quay thành phim

filter 1 n. cái/máy/bộ lọc: cigarette ~ đầu lọc của điếu thuốc lá 2 v. lọc; thấm qua/vào

filth n. rác rưởi, rác bẩn; lời nói tục tĩu

filthy adj. bẩn thỉu, dơ dáy; tục tịu, thô tục

fin n. vây cá: shark’s ~ soup with crabmeat canh vây cá nấu với cua bể

final 1 n. chung kết; kỳ thi cuối khóa 2 adj. cuối cùng, tối hậu; dứt khóat, quyết định

finale n. chương cuối, màn chót, phần kết

finalist n. người vào chung kết

finance 1 n. tài chính; tài chính học: ~s tiền của; tài chính, tài nguyên 2 v. cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ cho

financial adj. thuộc tài chính

financier n. nhà tài chính, tài phiệt

find 1 n. sự/vật tìm được 2 v. [found] thấy, tìm thấy/ra/được; thấy, nhận thấy, xét thấy: I ~ it necessary to … tôi thấy cần phải …; the court found him guilty tòa xác định là hắn có tội; to ~ out tìm ra, khám phá ra

finding n. sự phán quyết/định; vật phát hiện; kết quả một cuộc điều tra/nghiện cứu

fine 1 n. tiền phạt 2 v. [fined ] bắt phạt, phạt vạ 3 adj. đẹp, xinh, bảnh, kháu; [trời] đẹp; tốt, hay, giỏi; nhỏ, mịn, thanh, mỏng mảnh; tinh vi, tế nhị: the patient is ~ today hôm nay bệnh nhân khoẻ; that’s ~! tốt lắm! đủ rồi!; ~ arts mỹ thuật

finesse 1 n. sự khéo ở, sự tế nhị 2 v. khéo léo làm việc gì: to ~ a deal khéo léo trong việc thương thảo

finger 1 n. ngón tay: little ~ ngón tay út; to have a ~ in the pie dính dáng đến; to put one’s ~ on vạch đúng [chỗ lầm, chỗ sót] 2 v. sờ, mó; bấm

fingernail n. móng tay: ~ polish thuốc đánh móng tay; ~ file cái dũa móng tay

fingerprint 1 n. dấy ngón tay, dấu điểm chỉ 2 v. lăn tay, lấy dấu ngón tay

fingertip n. đầu ngón tay: to have at one’s ~s có sẵn để dùng ngay; biết rõ như lòng bàn tay

finish 1 n. đoạn/phần cuối; véc-ni, lớp sơn dầu, nước bóng: from start to ~ từ đầu đến cuối; to fight to the ~ chiến đấu đến cùng; glossy ~ nước quang dầu 2 v. làm xong, hoàn thành/tất, kết thúc; dùng/ăn/uống hết sạch; xong, hết; đánh véc-ni, đánh bóng: I ~ed reading the letter tôi đọc xong cái thư rồi; to ~ off ăn cho hết, trút sạch [đồ ăn]; giết cho chết hẳn, kết liễu

finite adj. có hạn định; [động từ] có ngôi

fir n. cây linh sam, cây tùng: ~ tree cây tùng

fire 1 n. lửa; đám cháy, vụ hoả hoạn; sự bắn, hoả lực: ~ power lò sưởi, ngọn lửa, nhiệt tình; to catch ~ bắt lửa, cháy; set ~ to đốt; under ~ bị bắn, bị pháo kích; bị chỉ trích; pour oil on ~ lửa cháy tưới dầu thêm; ~-alarm máy/sự báo động cháy; ~ bomb bom lửa, bom cháy; ~ escape thang phòng cháy, nơi thoát cháy 2 v. đốt cháy; bắn, làm nổ; nung, sấy; đuổi, (sa) thải; (bốc) cháy; nổ súng, bắn; (súng) nổ

firearm n. súng, súng ngắn

firebrand n. củi đang cháy; kẻ xúi giục bạo động

firecracker n. cái pháo

firedamp n. khí mỏ

firefly n. con đom đóm

fireman n. lính cứu hoả, đội viên chửa cháy

fireplace n. lò sưởi

fireproof adj. chịu lửa, không cháy

fireside n. chỗ bên lò sưởi

firewood n. củi đốt lò sưởi

firework n. pháo bông; cuộc đốt cây bông

firing squad n. tiểu đội sử bắn

firm 1 n. hãng, công ty 2 adj. chắc, rắn chắc; vững chắc, bền vững; vững vàng, mạnh mẽ, kiên định, kiên/cương quyết 3 adv. vững/vững vàng

firmament n. bầu trời

first 1 n. người/vật đầu tiên, người/vật thứ nhất; ngày mồng một; ban/lúc đầu: the … of January mồng một tháng Giêng; from the ~ ngay từ buổi đầu 2 adj. thứ nhất, (đầu tiên): ~ quality hạng tốt nhất, thượng hảo hạng; at ~ hand trực tiếp; ~ aid sự cấp cứu; ~-born (con) đầu lòng, (con) cả; ~ person ngôi thứ nhất; ~-rate hạng nhất, số dách 3 adv. trước tiên/hết, đầu tiên, lần đầu: to go ~ đi trước, đi đầu; ~, … trước hết, …; ~ of all trước hết mọi việc; let’s have some coffee ~ chúng ta hãy uống cà phê đã

firsthand adj., adv. (nghe/biết) trực tiếp

fiscal adj. thuộc tài chính

fish 1 n. cá; món cá: freshwater ~ cá nước ngọt; ~-hook lưỡi câu, móc câu 2 v. câu/đánh/bắt; tìm, mò, moi, câu; kéo, vớt (từ dưới nước lên)

fisherman n. người câu/đánh cá, thuyền chài, ngư phủ, ngư ông

fishery n. nghề cá, ngư nghiệp; chỗ nuôi cá

fishing boat n. thuyền/tàu đánh cá

fishing rod n. cần câu

fishy adj. tanh, có mùi cá; đáng nghi, ám muội

fission n. sự phân đôi (tế bào); sự phân hạt nhân

fissure n. chỗ/vết/khe nứt; chỗ gãy

fist n. nắm tay, quả đấm

fit 1 n. cơn [đau, ho, cười, giận] 2 n. cái gì vừa vặn: the door is a good ~ cái cửa vừa vặn 3 adj. vừa hợp, thích hợp, xứng, dùng được; đúng, phải: ~ to eat ăn được 4 v. vừa, hợp; làm cho hợp/vừa; ăn khớp với, lắp: this shirt ~s your size áo nầy vừa cở của anh

fitful adj. từng cơn; thất thường, bất nhất

fitness n. sự thích hợp; tình trạng sung sức

fitter n. thợ thử quần áo; thợ lắp ráp máy

fitting n. sự thử quần áo; sự lắp rắp

five 1 n. số 5, con số 5 2 adj. năm: he’s ~ years old nó lên năm (tuổi)

fix 1 n. tình thế khó khăn, tình trạng khó xử; sự chích ma túy: ~ of heroin mũi bạch phiến 2 v. sửa chữa; định, ấn định, quy định; gắn, lắp, đóng; dồn, nhìn chằm chằm; làm nấu [bữa ăn]; thu xếp bằng cách hối lộ

fixed adj. cố định, [giá] nhất định; [cuộc đấu] đã xắp đặt trước

fixture n. đồ đạc cố định [đi theo ngôi nhà]; người ở lì mãi một chỗ/việc

fizz n., v. (tiếng) xèo xèo, (tiếng) xì xì

fizzle 1 n. (tiếng) xì, sự thất bại 2 v. xì, xì xì; thất bại

flabby adj. mềm nhẽo, mềm yếu, uỷ mị

flag 1 n. cờ: to raise/hoist/lower the ~ kéo lên/hạ xuống; to salute the ~ chào cờ 2 v. treo cờ: to ~ down ra hiệu bằng cờ (cho dừng lại)

flagpole n. cột cờ

flagrant adj. [tội] rành rành, hiển nhiên

flagship n. kỳ hạm, tàu đô đốc

flagstone n. phiến đá lát đường

flail 1 n. cái đập lúa 2 v. đập [lúa]; quật, vụt

flair n. tàu đánh hơi, tàu nhận biết

flak, flack n. súng bắn máy bay, hoả lực phòng không

flake 1 n. bông [tuyết]; vảy, mảnh dẹt: ~ of snow bông tuyết 2 v. rải, rắc, làm bong ra từng mảnh: the paint has ~d sơn bong ra từng miếng

flamboyant adj. sặc sỡ, lòe loẹt; khoa trương

flame 1 n. ngọn lửa, cơn; người tình 2 v. cháy, bốc cháy, cháy bùng; bùng/bừng lên

flaming adj. cháy rực; nồng cháy, bừng bừng

flamingo n. chim hồng hạc

flank 1 n. sườn, hông; sườn núi; sườn, cánh (quân) 2 v. tấn công bên sườn; nằm/đống bên sườn

flannel n. vải flanen: ~s áo flanen, đồ flanen

flannelette n. vải giả flanen

flap 1 n. nắp, mép, vạt, sành; sự vỗ/đập 2 v. vỗ, vỗ nhẹ; vỗ phần phật; đập đen đét

flare 1 n. ánh sánh loé, pháo sáng, hoả châu; chỗ xoè/loe [ở quần, váy] 2 v. sáng loé lên, cháy bùng lên; ra hiệu bằng hoả châu; loe ra, xoè ra: to ~ up loé lửa; nổi nóng, nổi cáu; bùng nổ

flash 1 n. ánh sáng loé lên, tia loé; tia ngắn/vắn, điện ngắn: a ~ of lightning tia chớp; a ~ of hope tia hy vọng 2 v. làm loé sáng; truyền đi nhanh; phát [tin] nhanh; thò ra khoe [của]; loé sáng, vụt sáng; chợt hiện ra, loé lên; chạy vụt

flashback n. đoạn hồi tưởng; đoạn cảnh/dẫn

flashgun n. đèn nháy, đèn flat

flashlight n. đèn pin; đèn nháy, đèn flát

flashy adj. loè loẹt, sặc sỡ, hào nhoáng

flask n. chai bẹt, lọ bẹt; hũ rượu, bình thót cổ

flat 1 n. căn phòng/buồng; mặt phẳng; miền đất phẳng; lòng (bàn tay); sự bẹp lốp; ~-top tàu sân bay, hàng không mẫu hạm 2 adj. bằng, phẳng, bẹt, tẹt, dẹt; sóng sượt, sóng soài; nông; [lốp] bẹp, xì hơi; thẳng thừng: a ~ tire lốp xe bẹp; ~ taste vị nhạt; ~ denial sự từ chối dứt khoát; ~ rate tiền lời cố định

flatcar v. toa trần

flatfoot n., sl. cảnh sát

flatten v. (làm) phẳng/bẹt ra, dát mỏng

flatter v. nịnh, xu nịnh, tâng bốc; làm cho hãnh diện; làm tôn vẻ đẹp cho: to ~ oneself tự hào

flatterer n. người xu nịnh/bỡ đỡ; kẻ nịnh thần

flattery n. sự nịnh hót; lời tâng bốc, bốc thơm

flatware n. dĩa nông và dao dĩa dẹt

flaunt v. khoe khoang, phô trương, chưng diện

flavor 1 n. (vị) ngọn, mùi thơm, mùi vị; hương vị 2 v. cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị; làm thêm hương vị, thêm thắt

flaw 1 n. vết nứt/rạn; vết [đá quý]; chỗ hỏng; tì vết, vết nhơ; thiếu sót, sai lầm: a ~ in the document một sai lầm trong tài liệu 2 v. nứt rạn ra, có tì vết: the face of the table is ~ed mặt bàn bị nứt

flawless adj. không có vết/chỗ sai; hoàn mỹ

flax n. cây lanh; sợi lanh; vải lanh

flay v. lột da; đánh đập; phê bình, chỉ trích

flea n. con bọ chét

fleck n. vết lốm đốm; đốm, vết, vệt; hạt [bụi] làm lốm đốm, điểm

fled quá khứ của flee

fledgling n. chim mới ra ràng; tay non nớt

flee v. chạy trốn, bỏ/lẩn trốn; trôi qua (nhanh)

fleece 1 n. bộ/mớ lông cừu; cụm xốp nhẹ, bông 2 v. xén, cắt [lông cừu]; lừa đảo [khách hàng]

fleecy adj. [mây, tuyết] xốp nhẹ (như bông)

fleet n. đội tàu, hạm đội; đội máy bay, phi đội

fleet 1 adj. nhanh, mau, mau chóng 2 v. bay nhanh

fleeting adj. lướt nhanh, thoáng qua

flesh n. thịt (sống); thịt, cùi [quả]; xác thịt: in the ~ bằng xương bằng thịt; one’s own ~ and blood người máu mủ ruột thịt

fleshy adj. béo; [trái cây] nhiều thịt/cùi/cơm

flew quá khứ của fly

flexibility n. tính dễ uốn (nắn); tính linh động

flexible adj. dẻo, dễ uốn; linh động, linh hoạt, co rãn

flick 1 n. cái gõ, cái giật, cái bật, cái búng; phim chiếu bóng 2 v. vụt, gõ nhẹ, búng, phủi

flicker 1 n. ánh lửa bập bùng 2 v. bập bùng, lập loè; rung rinh, mỏng manh

flier, flyer 1 n. phi công; xe tốc hành 2 n. tờ quảng cáo

flight 1 n. sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bỏ trốn 2 n. sự bay; chuyến bay; đàn [chim bay]; sự trôi mau [thời gian]: ~ formation đội hình bay

flighty adj. hay thay đổi, đồng bóng

flimsy adj. mỏng manh, [lý do] không vững

flinch v. chùn bước, nao cúng; rụt lại [vì đau]

fling 1 n. sự quăng/ném/vứt/thảy; sự liệng/lao; sự ăn chơi lu bù; sự thử làm 2 v. [flung] quăng, ném, vứt, thảy; liệng, lao, gieo [quân súc sắc]; chạy vụt, lao nhanh

flint n. đá lửa

flip 1 n. cái búng, sự tung đồng tiền; sự lật trang sách 2 v. búng, tung [đồng tiền coin] xem ngửa hay sấp; lật [trang sách]

flippant adj. hỗn láo, xấc láo; chớt nhả

flirt 1 n. người (thích được) ve vãn tán tĩnh 2 v. tán tỉnh, ve vãn; đùa cợt [with với]

flit v. bay nhẹ nhàng; (bay) vụt qua

float 1 n. cái phao, phai cứu đắm; xe hoa, xe rước 2 v. nổi, trôi lềnh bềnh; lơ lững; thả cho trôi; truyền, tung ra [tin đồn rumor]

flock 1 n. đàn, bầy, đám đông 2 v. tụ họp, tụ tập, quây quần, lũ lượt kéo đến/đi, đổ xô đến/đi

flog v. quất, quật, đánh bằng roi, vụt; to ~ a dead horse đánh cho chết

flood 1 n. lũ, lụt, thuỷ tai; sự tuôn ra cuồn cuộn; nước triều lên: ~ of tears nước mắt ròng ròng; ~ of letters thư đến ùn ùn 2 v. làm ngập lụt, làm ngập nước; tràn ngập: to be ~ed with invitations tràn ngập thư mời

floodgate n. cống đập thủy lợi

floodlight n. đèn chiếu, đèn pha, rọi sáng

floor 1 n. sàn nhà/gác/cầu; tầng (nhà); đáy (biển): ground ~ tầng dưới cùng; first ~ tầng 1; tầng 2; top ~ gác thượng, lầu cao chót hết 2 v. lát sàn; đánh ngã, cho đo ván: to ~ a room with ceramic tiles lót sàn nhà bằng gạch

flooring n. vật liệu/gạch/ván để làm sàn, sự lát sàn

flop 1 n. tiếng rơi tõm; sự thất bại: ~house quán trọ rẻ tiền 2 v. kêu tõm; rơi/ngồi/nằm phịch; ném/quăng phịch; thất bại

flora n. hệ thực vật, các thực vật, cây cỏ; thực vật chí

floral adj. thuộc cây cỏ; thuộc hoa, có hoa in

florid adj. văn hoa, hoa mỹ, cầu kỳ; loè loẹt, sặc sỡ; hồng hào, tươi như hoa

florist n. người bán hoa, cô hàng hoa

floss n. tơ sồi/thô/đũi: dental ~ chỉ xỉa răng

flotilla n. đội tàu nhỏ, tiểu hạm đội

flounce n., v. sự vùng vằng, hối hả, sấn tới

flounder v. lúng túng, nhầm lẫn; loạng choạng

flour 1 n. bột, bột mì 2 v. xay thành bột; rắc bột

flourish 1 n. nét bút hoa thể, lời văn hoa mỹ; sự vung [gươm, v.v.]; đoạn nhạc tùy ứng 2 v. vung, múa [gươm, tay]; viết [chữ đẹp]; thịnh vượng, hưng thịnh, phồn vinh, phồn thịnh, phát đạt

flout v. xem/coi thường, miệt thị, chế nhạo

flow 1 n. sự chảy; luồng chảy, lưu lượng; luồng [nước, điện]; nước triều lên; dòng, luồng: in the last few years, these were the ~s of goods into Vietnam trong vài năm qua hàng hóa đổ vào Việt Nam rất nhiều 2 v. chảy, trào ra, tuôn ra; bắt nguồn, tràn đến, đến tới tấp; [tóc] rủ xuống: her hair ~s down her back tóc cô ấy dài xuống lưng

Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Подняться наверх