Читать книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 12

Оглавление

D


d, D n. chữ số La mã có nghĩa là 500

dab 1 n. cái đánh/vỗ/xoa nhẹ; sự chấm nhẹ; miếng 2 v. đánh/vỗ/xoa/chấm nhẹ

dabble v. vầy, lội [nước]; học đòi làm …

dad, daddy n. bố, cha, thầy, ba

daffodil n. thủy tiên hoa vàng

dagger n. dao găm

dahlia n. hoa thược dược

daily 1 n. báo hàng ngày: our city has three dailies [= three ~ newspapers] thành phố của chúng tôi có ba tờ báo hàng ngày 2 adj., adv. hàng ngày: twice ~ mỗi ngày hai lần

dainty 1 n. miếng ngon 2 adj. [món ăn] ngon, chọn lọc; khảnh ăn, thanh cảnh; xinh xắn, thanh nhã

dairy n. bơ sữa: ~ farm trại sản xuất bơ sữa; ~ cattle bò sữa; ~ product sản phẩm sữa, bơ

dais n. bệ, bục, đài

daisy n. hoa cúc

dally v. ve vãn, chim chuột; đủng đỉnh, dây dưa

dam 1 n. đập nước: a hydroelectric ~ đập thủy điện 2 v. ngăn bằng đập; kiềm chế

damage n. sự thiệt hại; tiền bồi thường: the last flood caused ~ to these houses trận lụt vừa rồi đã làm thiệt hại những ngôi nhà nầy 2 v. làm hỏng, làm hại, làm tổn thương [danh dự …]: to ~ someone’s reputation làm thương tổn đến danh tiếng người khác

dame n. phu nhân, bà, lệnh bà

damn 1 n. lời nguyền rủa: don’t give a ~ đếch cần 2 v. nguyền rủa, đọa đầy 3 intj. ~ it! đồ trời đánh thánh vật! đồ khốn kiếp! [câu chửi thề, không nên dùng chỗ lịch sự]

damnation n. sự nguyền rủa, kiếp đọa đầy

damned 1 adj. bị đầy đọa; đáng ghét, đáng rủa; ghê tởm, kinh khủng 2 adv. quá lắm, quá xá

damp n., adj. (sự) ẩm thấp, ẩm ướt

dampen v. làm ẩm, làm ướt; làm nản, làm nhụt

damper n. bộ giảm âm, bộ giảm sốc; gáo nước lạnh

dance 1 n. điệu nhảy, sự khiêu vũ; tiệc nhảy, dạ vũ, liên hoan có khiêu vũ: square ~ phương bộ vũ; ~ band ban nhạc nhảy; ~ hall phòng nhảy, vũ sảnh; ~ floor sàn nhảy 2 v. nhảy múa, khiêu vũ; nhảy lên: to ~ a tango nhảy điệu tango; I can’t ~ tôi không biết nhảy

dancer n. diễn viên múa, vũ nữ, vũ công

dancing n. sự nhảy múa; sự khiêu vũ: ~ partner người cùng nhảy với mình

dandelion n. cỏ bồ công anh “dandelion” (a plant)

dandruff n. gàu: ~ remover thuốc trừ gàu

dandy 1 n. công tử bột; cái đạp/sang/hay nhất 2 adj. diện, bảnh; nhất, số dách, tuyệt

danger n. sự/mối nguy hiểm; nguy cơ, mối đe dọa

dangerous adj. nguy hiểm; [bệnh] hiểm nghèo, nguy cấp; [người] nham hiểm, lợi hại

dangle v. lủng lẳng, đu đưa, lúc lắc; nhử

dank adj. ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp

dapper adj. bảnh bao, diện

dapple v. chấm lốm đốm: ~d deer hươu sao

dare v. dám; thách: how ~ you? sao mày dám làm thế?; I ~ say tôi dám chắc; to ~ someone to do it thách ai làm chuyện ấy

daredevil n. người liều lĩnh/táo bạo

dark 1 n. bóng/chỗ tối; lúc tối trời: before ~ trước lúc tối trời; in the ~ about không hay biết gì về 2 adj. tối, tối tăm; u ám: a ~ complexion nước da ngăm đen; ~ color màu sẫm

darken v. (làm) tối lại; (làm) sạm lại; (làm) thẫm/sẫm lại; (làm) buồn phiền

darling 1 n. người thân yêu; con cưng; anh/em yêu: thank you! my ~ cảm ơn em/anh yêu 2 adj. yêu quý, cưng, đáng yêu

darn v. mạng [quần áo, bít tất]

dart 1 n. phi tiêu, mũi tên, cái lao: ~ s trò ném phi tiêu 2 v. ném, phóng; lao mình vào/tới

dash 1 n. cái gạch ngang dài; sự lao/xông tới 2 v. va mạnh, đụng mạnh; lao/xông tới; làm tiêu tan

dashboard n. bảng đồng hồ xe hơi trước mặt người lái

dashing adj. chớp nhoáng; sôi nổi, hăng hái

dastardly adj. kẻ hèn nhát

data n. dữ kiện, số liệu, cứ liệu, tài liệu

date 1 n. quả chà là 2 n. ngày tháng; kỳ hạn; sự hẹn gặp; người đi chơi với mình: a ~ with my dentist giờ hẹn với ông nha sĩ của tôi; she is my ~ cô ấy là bạn cùng đi chơi với tôi; ~ of birth, birth~ ngày sinh; what ~ is today? hôm nay là ngày mấy? 3 v. đề ngày tháng; xác định thời đại; hẹn đi chơi với [bạn]; có từ: this book ~s from last century quyển sách này có từ thế kỷ trước

dated adj. đề ngày …; lỗi thời, xưa rồi

dative n, adj. (thuộc) tặng cách

datum n. số ít của data

daub v. trát/phết lên; vẽ bôi bác

daughter n. con gái, ái nữ: I have one ~ and one son tôi có một gái một trai

daughter-in-law n. con dâu, nàng dâu

daunt v. đe dọa, làm nản lòng; khuất phục

dauntless adj. gan dạ, bất khuất, kiên cường

dawdle v. la cà, lãng phí thời gian

dawn 1 n. bình minh, lúc tảng sáng, lúc rạng đông: at ~ lúc rạng đông; the ~ of civilization buổi đầu của thời đại văn minh 2 v. ló rạng, hé rạng; hiện/lóe ra trong trí: it ~ed on me that tôi chợt nghĩ ra rằng …

day n. ngày: ~time ban ngày; twice a ~ mỗi ngày hai lần; ~ by ~ từng ngày một; every~ mỗi ngày, ngày nào cũng, hàng ngày; every other ~ cách hai ngày một lần; in less than a ~ chưa đầy một ngày; these ~s lúc/dạo này; those ~s khi/thời đó; the ~ after hôm sau; the ~ after tomorrow ngày kia; the ~ before yesterday hôm kia; the ~ before hôm trước; ~ and night suốt ngày đêm; all ~ long suốt ngày

daybreak n. lúc rạng đông

daydream n., v. mơ mộng, mơ màng (hão huyền)

daylight n. ánh sáng ban ngày: in broad ~ giữa ban ngày ban mặt, lúc thanh thiên bạch nhật; ~ saving giờ mùa hè

daytime n. ban ngày

daze n., v. (sự) choáng váng/bàng hoàng

dazzle 1 n. sự chói mắt 2 v. làm chói/hoa/lóa mắt

dead 1 adj. chết; tắt ngấm; tê cóng; [tiếng] đục: ~ body xác chết, tử thi; ~ leaves lá khô; ~ language tử ngữ; ~ silence sự im phăng phắc; ~ end đường cụt; tình trạng bế tắc 2 n. xác chết; người chết: the ~ người chết; in the ~ of night lúc đêm hôm khuya khoắt; the ~ of winter giữa mùa đông 3 adv. ~ drunk say bí tỉ; ~ tired mệt rã rời, mệt đứt hơi, mệt lả; to stop ~ đứng sững lại

deaden v. làm giảm/nhẹ/nhỏ đi

deadline n. hạng cuối cùng, hạn chót

deadlock n. chỗ/sự bế tắc

deadly adj. chết người, chí tử: ~ enemy kẻ thù không đội trời chung, kẻ thù bất cộng đái thiên, kẻ tử thù

deaf adj. điếc: ~ and dumb, ~ mute điếc và câm

deafen v. làm điếc/chói/inh tai

deafness n. tật điếc, tật nghễnh ngãng

deal 1 n. số lượng; sự giao dịch, sự thông đồng; cách đối xử a great ~ of nhiều …; to make/close a ~ thỏa thuận mua bán hoặc điều đình 2 v. [dealt] chia [bài]; phân phát, ban, giáng [đòn]; giao thiệp, giao dịch buôn bán; buôn bán [thứ hàng gì]; to ~ in đối phó, giải quyết

dealer n. người chia bài; người buôn bán: a used car ~ người bán xe hơi cũ

dealt quá khứ của deal

dean n. chủ nhiệm khoa, khoa trưởng; niên trưởng

dear 1 adj. thân, thân yêu, yêu quí, thân mến 2 intj. trời ơi! than ôi! ~ sir thưa ông!; ~ Sir/Madam kính thưa ông/bà

dearth n. sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém

death n. sự/cái chết: to put to ~ giết chết

deathbed n. giường người chết

deathless adj. bất tử, bất diệt, đời đời

debâcle n. sự tan rã, sự sụp đổ

debase v. làm mất phẩm giá; làm giảm chất lượng

debate 1 n. cuộc tranh luận 2 v. tranh/thảo luận

debater n. người tham dự cuộc tranh luận

debauch v. làm trụy lạc/sa đọa/đồi bại

debauchery n. sự chơi bời trụy lạc

debenture n. giấy nợ trái khoán

debilitate v. làm yếu sức, làm suy nhược

debit 1 n. bên nợ (người ta), tá phương; món nợ, khỏan nợ: to put to your ~ thêm vào sổ nợ của bạn 2 v. ghi vào sổ nợ: to ~ to my account ghi nợ vào chương mục của tôi

debonair adj. vui vẻ, vui tính, khoái hoạt

debrief v. vặn hỏi, tra hỏi

debris n. mảnh vụn, vôi gạch nát vỡ

debt n. món nợ: in ~ mang công mắc nợ; out of ~ trả hết nợ; national ~ quốc trái, công trái

debtor n. con nợ, người mắc nợ

debug v. trừ sâu, trừ mối; loại trừ những lầm lẫn của máy tính; vứt bỏ máy ghi âm nghe trộm

debunk v. vạch trần, lật tẩy

débutante n. cô gái mới ra mắt xã hội

decade n. thời kỳ mười năm; tuần [mười ngày]

decadence n. sự sa sút, sự suy đồi

decadent adj. sa sút, suy đồi, đồi trụy

decamp v. nhổ trại; chuồn, tẩu thoát

decant v. chắt, gạn

decanter n. bình thon cổ

decay 1 n. sự sâu (răng); sự thối rữa: to prevent tooth ~ phòng ngừa bệnh sâu răng 2 v. (làm) sâu, (làm) mục nát; sa sút, suy sụp, suy tàn: the front yard was scattered with ~ing leaves sân trước đầy lá mục

deceased n., adj. (ngừơi) đã chết/mất

deceit n. sự lừa dối; mưu mẹo, mánh lới, mánh khóe

deceitful adj. dối trá, lừa lọc

deceive v. lừa dối, đánh lừa

decelerate v. đi/chạy chậm lại, giảm tốc độ

December n. tháng Mười hai, tháng Chạp âm lịch

decency n. sự đứng đắn/trang trọng; tính e thẹn

decent adj. đứng đắn, trang trọng, chỉnh tề; tử tế, tươm tất, kha khá

decentralize v. phân quyền, tản quyền

deception n. sự/trò lừa dối

deceptive adj. dối trá; dễ làm cho người ta lầm

decide v. quyết định; lựa chọn; giải quyết, phán xử: to ~ to do something quyết định làm việc gì

decided adj. dứt khóat, kiên quyết; rõ rệt

deciduous adj. [cây] sớm rụng lá

decimal adj. thập phân

decipher v. đọc/giải [mật mã]; đọc ra, giải đoán

decision n. quyết định; dứt khóat, kiên quyết: I’m waiting for your ~ tôi đang chờ quyết định của bạn

deck n. boong tàu; tầng trên; ~ of cards cỗ bài

deck v. tô điểm, trang hoàng

declamation n. sự bình thơ, sự ngâm thơ

declaration n. lời khai, tờ khai; bản tuyên bố; tuyên ngôn: the ~ of human rights bản tuyên ngôn nhân quyền; a ~ of war sự tuyên chiến

declare v. tuyên bố; bày tỏ, biểu thị; khai [hàng]: to ~ the results of an election tuyên bố kết quả bầu cử; on arrival at the airport you have to ~ the goods you bought khi đến phi trường bạn phải khai hàng hóa mang theo

decline 1 n. sự sụt; sự suy tàn/suy sụp 2 v. cúi, nghiêng đi, xế; suy sụp, suy tàn; từ chối, từ khước

declivity n. chiều dốc

decode v. giải mã

decompose v. phân tích, phân ly; làm thối rữa

decomposition n. sự phân tích/phân ly; sự thối rữa

decorate v. trang hoàng, trang trí; gắn huy chương

decoration n. sự trang hoàng: interior ~ sự trang hoàng bài trí trong nhà

decorative adj. để làm cảnh, để trang hoàng

decorator n. người trang trí, nhà trang trí

decorous adj. đúng mực, mực thước, đứng đắn

decorum n. nghi lễ, nghi thức

decoy 1 n. cò mồi, bẫy, mồi 2 v. bẫy, nhử mồi

decrease 1 n. sự giảm 2 v. giảm đi/bớt, giảm thiểu

decree 1 n. sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ 2 v. ra sắc lệnh; ra nghị định: the government ~d a state of emergency chính phủ ra sắc lệnh tình trạng khẩn trương

decrepit adj. hom hem, già yếu

decry v. làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha: to ~ the values of products làm giảm giá trị sản phẩm

dedicate v. khánh thành, khai mạc; đề tặng [sách, vở, bài]; hiến dâng, cống hiến

deduce v. suy diễn, suy luận, suy/luận ra: my friend has ~d that I am the author of the letter bạn tôi suy ra rằng tôi là tác giả của lá thư

deduct v. trừ đi, khấu đi: to ~ 5 percent from your income trừ đi 5% lợi tức của bạn

deed 1 n. việc làm, hành động, hành vi: to do a good ~ làm việc thiện 2 n. chiến công; chứng từ, chứng thư, bằng khoán, khế ước

deem v. cho rằng, thấy rằng, nghĩ rằng: to ~ highly of … đánh giá cao về ...

deep 1 adj. [sông, giếng, vết thương] sâu; [màu] sẫm, thẫm; [đề tài] sâu sắc, thâm hậu; ngập sâu, mải mê, miệt mài 2 adv. to dig ~ đào sâu

deepen v. đào sâu thêm; làm đậm/trầm thêm

deer n. (pl. deer) hươu, nai

deface v. làm xấu đi; xóa đi

defame v. nói xấu, phỉ báng

default n., v. (sự) không trả nợ được; (sự) vắng mặt, (sự) khuyết tịch [ở toà án]; (sự) bỏ cuộc

defeat 1 n. sự thất bại; sự thua trận, sự bại trận 2 v. đánh bại, chiến thắng; làm thất bại

defeatist n., adj. (người) chủ bại

defecate v. ỉa, đại tiện

defect 1 n. thiếu sót, nhược điểm, khuyết điểm 2 v. đào ngũ, bỏ đảng; bỏ đạo, bội giáo

defection n. sự đào ngũ; sự bỏ đảng/đạo

defend v. che chở, chống giữ, bảo vệ, phòng vệ; [luật sự] cãi cho, bào chữa

defendant n. bị cáo, người bị kiện, bên bị

defender n. người bảo vệ; người biện hộ

defense n. [Br. defence] sự phòng thủ/bảo vệ; công sự phòng ngự, thành luỹ sự bào chữa/biện hộ: civil ~ phòng thủ thụ động; the department of ~ bộ quốc phòng; national ~ quốc phòng

defensible adj. có thể phòng vệ/bênh vực được

defensive 1 n. thế thủ adj. có tính chất phòng ngự/phòng thủ; có tính chống đỡ: to stand on the ~ giữ thế phòng thủ 2 adj. có tính bảo vệ/phòng thủ: a ~ weapon vũ khí tự vệ

defer 1 v. hoãn; hoãn quân dịch: to ~ payment hoãn trả tiền 2 v. chiều theo, làm theo: to ~ to someone’s decision chiếu theo quyết định của một người nào đó

deference n. sự chiều theo; sự tôn trọng/kính

deferential adj. cung kính, tôn kính, kính trọng

deferment n. sự hoãn (quân dịch)

defiance n. sự coi thường, bất chấp: to set somebody at ~ không coi ai ra gì cả

defiant adj. bướng bỉnh, miệt thị, bất cần

deficiency n. số tiền thiếu hụt [trong ngân sách]: to make up a ~ bù vào chỗ thiếu hụt

deficit n. số tiền thiếu hụt: budget ~ thiếu hụt ngân sách

defile v. làm mất tính chất thiêng liêng [của nơi tôn kính]; cưỡng dâm, hãm hiếp; làm nhơ bẩn/ô uế

define v. định nghĩa; qui định, minh xác, định rõ

definite adj. xác định, rõ ràng; [mạo từ] hạn định

definition n. định nghĩa, giải quyết

definitive adj. dứt khoát, cuối cùng

deflate v. tháo hơi (bong bóng, ruột bánh xe); giải lạm phát; giảm [tự ái]

deflect v. làm lệch, làm chệch hướng

defoliant n. chất làm rụng lá, thuốc khai quang

deform v. làm méo mó, làm xấu đi

deformity n. dị hình, dị dạng; sự tàn phế

defraud v. ăn gian, lừa gạt

defray v. trả, thanh toán

defrost v. làm tan đá tuyết, tắt/tháo [tủ lạnh]

deft adj. khéo tay, khéo léo

defunct adj. chết, mất, quá cố; đã đóng cửa

defy v. bất chấp, coi thường; thách thức, thách đố: these problems ~ solution vấn đề này nan giải

degenerate adj., v. thoái hoá, suy đồi

degeneration n. sự thoái hoá/suy đồi/trụy lạc

degradation n. sự giảm sút; sự thoái hoá/biến

degrade v. (làm) suy biến/thoái hóa; giáng chức, giáng cấp, lột lon, cho hạ tầng công tác; làm giảm giá trị, làm mất thanh thế

degree 1 n. độ, bậc; trình độ, mức độ: 180 ~s 180 độ; 85 ~s in the shade 85 độ trong bóng râm; by ~s dần dần, từ từ; to a certain ~ tới mức độ nào đó 2 n. bằng cấp, học vị: Ph.D. ~ bằng tiến sĩ; honorary ~ bằng danh dự, học vị danh dự; superlative ~ cao cấp nhất

dehydrate v. loại nước ra, khử nước

deify v. phong thần, tôn làm thần, thần thánh hóa

deign v. thèm, hạ cố, đoái đến

deity n. thần: tutelary ~ thành hoàng (làng)

dejected adj. buồn nản, chán nản, thất vọng

delay 1 n. sự chậm trễ/trì hoãn: to act without ~ làm ngay đừng để chậm trễ 2 v. hoãn lại; làm chậm trễ, làm trở ngại

delegate 1 n. đại biểu, đại diện: chief ~ trưởng phái 2 v. uỷ quyền, uỷ thác, giao phó: to ~ a task to someone giao nhiệm vụ cho ai

delegation n. đoàn đại biểu, phái đoàn

delete v. xoá/gạch đi, bỏ đi

deletion n. sự xoá/gạch/bỏ đi

deliberate 1 adj. cố ý; có suy nghĩ, cân nhắc 2 v. bàn bạc, thảo luận (kỹ cương)

deliberation n. cuộc thảo luận; tính khoan thai; sự thận trọng/đắn đo

delicacy n. đồ ăn ngon, món ăn quý; sự tinh vi, sự khéo léo; sự tế nhị; sự mỏng mảnh

delicate adj. ngon, thanh cảnh; tinh vi, khéo léo; tế nhị; mỏng mảnh, dễ vỡ; thanh tú

delicatessen n. cửa hàng bán món ăn nấu sẵn

delicious adj. ngon, ngon lành, thơm ngon

delight 1 n. sự vui thích; điều thích thú 2 v. làm vui thích, làm vui sướng; thích, ham, khoái: to be ~ed: vui sướng

delightful adj. thích thú, thú vị; dễ thương

delineate v. vẽ, vạch; phác họa, miêu/mô tả

delinquency n. sự phạm tội: juvenile ~ sự phạm pháp của thiếu niên

delinquent 1 n. kẻ phạm pháp 2 adj. phạm/có tội; chểnh mảng, lơ là; không trẻ đúng kỳ hạn

delirious adj. hôn mê, mê sảng

delirium n. cơn mê sảng; sự điên cuồng

deliver 1 v. phát [thư]; giao [hàng] 2 v. đọc [diễn văn]; đỡ đẻ [thai nhi]: to ~ a speech đọc một bài diễn văn

deliverance n. sự cứu nguy, sự giải thoát

delivery 1 n. sự phát [thư], sự giao [hàng]: special ~ thư phát riêng; cash on ~ lĩnh hóa giao ngân, nhận hàng mới trả tiền 2 n. sự sinh đẻ, sự xổ, trình bày bài nói chuyện: ~ room phòng đẻ

delta n. châu thổ

delude v. đánh lừa, lừa dối, mê hoặc

deluge 1 n. trận lụt lớn, đại hồng thuỷ; sự tới tấp 2 v. tới tấp: ~d with letters thư gởi đến tới tấp

delusion n. sự lừa dối; ảo/vọng tưởng, ảo giác

deluxe adj. sang, xa xỉ

delve v. đào sâu; bối ra, moi móc

demagog(ue) n. kẻ mị dân

demagoguery, demagogy n. chính sách mị dân

demand 1 n. sự đòi hỏi, sự yêu cầu, cầu: in great ~ được nhiều người yêu cầu/chuộng; supply and ~ cung và cầu; unreasonable ~s những yêu sách vô lý 2 v. đòi, đòi hỏi, cần phải

demarcation n. sự phân ranh giới; giới tuyến

demeanor n. cử chỉ, thái độ, cách ăn ở

demented adj. điên, loạn trí, điên cuồng

demilitarize v. phi quân sự hoá: ~d zone [dmz] vùng phi quân sự

demobilize v. giải ngũ, cho phục viên

democracy n. nền/chế độ dân chủ; nước dân chủ

democrat n. người dân chủ; đảng viên đảng dân chủ

democratic adj. dân chủ (chủ nghĩa)

demolish v. phá hủy; đánh đổ [thuyết, huyền thọai]

demolition n. sự phá huỷ: ~ team đội phá huỷ

demon n. quỷ, ma quỷ, yêu ma, yêu quái

demonstrate v. chứng minh; bày tỏ; biểu tình

demonstration n. sự chứng minh; sự biểu hiện; cuộc biểu tình (tuần hành), cuộc biểu dương lực lượng

demonstrative adj. chỉ định

demonstrator n. người dự cuộc biểu tình

demoralize v. làm mất tinh thần; làm đồi bại

demote v. giáng cấp, giáng chức

demure adj. từ tốn, nghiêm trang, nghiêm chỉnh

den n. hang [gấu, sư tử]; sào huyệtl phòng nhỏ

denial n. sự phủ nhận; sự từ chối: ~ of request từ chối một yêu cầu

denomination n. loại, đơn vị, hạng [tiền, giấy bạc, tem]; giáo phái, tông phái; tên gọi

denominator n. mẫu số

denote v. có nghĩa là; biểu hiện, chứng tỏ

denounce v. tố cáo/giác, cáo phát, vạch mặt; tuyên bố bãi bỏ [hiệp ước]

dense adj. dày đặc; rậm rạp; đông đúc, trù mật; đần, đần độn

density n. sự dày đặc; sự trù mật, mật độ, tỷ trọng; tính ngu đần

dent 1 n. vết mẻ/sứt 2 v. làm mẻ

dental adj. (thuộc) răng: the ~ treatment is very expensive chữa răng thì đắt lắm

dentist n. nha sĩ, bác sĩ răng

dentistry n. khoa răng, nha khoa

denture n. hàm răng giả

denude v. lột trần, lột vỏ, làm rụng lá; tước

denunciation n. sự tố cáo; sự tuyên bố bãi bỏ

deny v. chối [lỗi]; phủ nhận; từ chối không cho: to ~ a charge phủ nhận lời buộc tội

deodorant n. chất khử mùi, thuốc hôi nách

depart 1 v. ra đi, rời khỏi, khởi hành: the train will ~ at 6.00 p.m. xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ chiều 2 v. từ trần, chết; đi trệch, lạc đề: to ~ from a subject lạc đề

departed adj. đã chết/đi

department n. ban, khoa; ty, sở, nha, vụ, cục; gian hàng; bộ [trong chính phủ]: the ~ of linguistics khoa ngôn ngữ học, ban ngữ học; men’s clothing ~ gian hàng bán quần áo đàn ông [trong ~ store cửa hàng tổng hợp, tiệm bách hóa lớn]; ~ of state, state ~ bộ ngọai giao mỹ; ~ chairman, chairperson trưởng ban, chủ nhiệm khoa

departure n. sự ra đi, sự khởi hành; lúc đi; sự đổi hướng: ~ time giờ (tàu/xe) đi

depend v. tuỳ theo, phụ thuộc [on/upon vào]; dựa, ỷ, tin, trông mong, trông cậy [on/upon vào]: our plan ~s on the weather chương trình của chúng ta còn tuỳ ở chỗ trời tốt hay xấu; it ~s cái đó còn tuỳ; the lady ~s too much on her children bà ấy dựa vào con cái nhiều quá

dependable adj. có thể tin được, đáng tin cậy

dependence n. sự tuỳ thuộc/phụ thuộc; sự dựa vào

dependent 1 n. người sống lệ thuộc, vợ con, người nhà 2 adj. dựa/ỷ vào; phụ thuộc

depict v. vẽ, tả, miêu tả

deplete v. tháo/rút/dùng hết

deplorable adj. đáng trách, tồi, xấu, tệ

deplore v. thương, xót xa; lấy làm tiếc, phàn nàn

depopulate v. (làm) sụt số dân

deport v. trục xuất; đày, phát vãng

deportation n. sự trục xuất; sự phát vãng

deportment n. cách đi đứng, cử chỉ, phong độ

depose v. phế truất [vua]; cung khai

deposit 1 n. chất lắng; tiền đặt cọc, tiền ký quỹ; tiền/vật gửi: to leave some cash as ~ để một ít tiền đặt cọc 2 v. đặt, để; gửi, đặt [tiền]: to ~ this check into my account gởi ngân phiếu nầy vào trương mục của tôi

deposition n. sự phế truất; lời cung khai

depository n. kho chứa, nơi cất giữ

depot n. trạm đậu xe, nhà ga: train ~ ga xe lửa; bus ~ ga xe buýt; kho hàng; kho quân nhu

depraved adj. sa đọa, trụy lạc, đồi trụy, hư

depravity n. sự trụy lạc, hành động sa đọa

deprecate v. chê bai; phản đối, không tán thành

depreciate v. (làm) sụt giá

depreciation n. sự sụt giá, sự giảm giá

depress n. ấn/kéo/hạ xuống; làm ngã lòng/phiền muộn; làm yếu đi

depressed adj. suy yếu; chán nản thất vọng

depression n. sự chán nản, sự ngã lòng, sự sầu não; tình trạng đình trệ; chỗ lõm, chỗ lún

deprive v. lấy đi, cướp đi, tước đoạt

depth n. chiều/bề/độ sâu, độ dày; sự sâu xa; chỗ sâu kín nhất, đáy

deputation n. đoàn đại biểu, phái đoàn

depute v. uỷ nhiệm, uỷ quyền

deputy n. người được uỷ quyền; dân biểu, đại biểu, nghị sĩ; phó: ~ mayor phó thị trưởng

derail v. [xe lửa] trật bánh

deranged adj. bị loạn trí

derelict adj. chểnh mảng, lơ là; [tàu] vô chủ: ~ in one’s duty không làm tròn nhiệm vụ

deride v. cười, chế giễu, chế nhạo, nhạo báng

derision n. sự nhạo báng/chế giễu

derisive adj. chế giễu, chế nhạo, nhạo báng

derivation n. sự rút ra; sự bắt nguồn; từ nguyên

derivative n. chất dẫn xuất; từ phái sinh

derive v. lấy/thu được [from từ …]; bắt nguồn, chuyển hóa [from từ …]: the noun goodness is ~d from the adjective good danh từ goodness chuyển hoá từ tính từ good

dermatology n. khoa/các bệnh ngoài da

derogatory adj. có ý khinh/chê

derrick n. cần trục, cần cẩu; làm giếng dầu

descend v. xuống; tụt/rơi/lặn xuống; tấn công; tự hạ mình

descendant n. con cháu, người nối dõi

descent n. sự xuống; nguồn gốc, gốc gác, dòng dõi: an American of Vietnamese ~ một người Mỹ gốc Việt

describe v. tả, diễn tả, mô tả, miêu tả

description n. sự mô tả/miêu tả; hạng, loại

descriptive adj. miêu tả; [hình học] họa pháp

desecrate v. báng bổ, mạo phạm

desegregation n. việc xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc

desert 1 n. sa mạc, hoang mạc; nơi hoang vắng 2 v. bỏ đi, bỏ trốn, đào ngũ; ruồng bỏ

deserted adj. hoang vắng; bị bỏ mặc, bị bỏ rơi

deserter n. lính đào ngũ; kẻ bỏ trốn

desertion n. sự đào ngũ; sự ruồng bỏ [vợ]

deserve v. đáng, xứng đáng (được …)

deserving adj. đáng khen, đáng thường

design 1 n. kiểu, mẫu, lọai, dạng; đồ án, đề cương, bản phác thảo; cách trình bày/trang trí; ý định, ý đồ, mưu đồ 2 v. vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án

designate 1 v. chỉ định, định rõ; gọi tên 2 adj. được chỉ định/bổ nhiệm: a ~d minister bộ trưởng mới được chỉ định

designation n. sự chỉ định/chỉ rõ/gọi tên

designer n. người vẽ kiểu, người thiết kế

desirable adj. đáng thèm muốn/ao ước/khát khao

desire 1 n. sự thèm muốn; dục vọng: sexual ~ thèm muốn tình dục 2 v. thèm muốn, mong muốn, ao ước, mơ ứơc, khát khao: I strongly ~ to visit Tokyo tôi thèm qua thăm Tokyo lắm

desirous adj. thèm muốn, thèm khát, ao ước

desist v. thôi, ngừng, nghỉ, chừa

desk n. bàn học, bàn viết, bàn làm việc, bàn giấy

desolate adj. hoang vắng, hoang vu, tiêu điều; sầu não, thê lương

desolation n. cảnh tiêu điều, cảnh tan hoang

despair n., v. (sự) tuyệt vọng/thất vọng

desperado n. hung đồ, bạo đồ, tên vô lại

desperate adj. tuyệt vọng; liều lĩnh, liều mạng

desperation n. sự tuyệt vọng, sự liều lĩnh

despicable adj. đáng khinh, hèn hạ, đê tiện

despise v. khinh, khinh bỉ, khinh miệt

despite prep. mặc dầu, không kể, bất chấp: ~ initial failure dù/tuy lúc đầu bị thất bại

despoil v. cướp đoạt, chiếm đoạt, bóc lột

despondent adj. nản lòng, ngã lòng, thoái chí; thất vọng, chán nản

despot n. bạo chúa, bạo quân

despotic adj. chuyên chế, chuyên quyền, bạo ngược

despotism n. chế độ chuyên chế, bạo chính

dessert n. món/đồ tráng miệng, đồ ngọt

destination n. đích, nơi đi tới; nơi gởi tới

destine v. định, dự định; dành cho, để riêng cho: to ~ to succeed chắc chắn sẽ thành công; a ship ~d for Haiphong một chuyến tàu đi Hải Phòng

destiny n. số, vận, vận mệnh, định mạng, số phận

destitute adj. nghèo túng, cơ cực; không có …

destitution n. cảnh nghèo túng/thiếu thốn

destroy v. tàn phá, phá huỷ, phá hoại, huỷ diệt, tiêu diệt

destroyer n. người phá hoại; tàu khu trục, khu trục hạm

destruction n. sự/cách phá hoại/huỷ diệt; tiêu cực, thiếu xây dựng

desultory adj. rời rạc, thiếu mạch lạc, lung tung

detach v. gỡ ra, tháo ra, tách ra; biệt phái

detachable adj. có thể tháo/gỡ/tách ra

detached adj. xây riêng; [thái độ] vô tư

detachment n. sự vô tư/khách quan; phân đội

detail n. chi tiết, tiểu tiết; phân đội, chi độ: in ~s tỉ mỉ, tường tận, vào chi tiết

detain v. giữ, lưu; giam giữ, bắt giữ, cầm tù

detect v. dò ra, tìm ra, khám phá/phát hiện ra

detection n. sự dò ra; sự nhận thấy

detective n. thám tử, trinh thám

detector n. máy dò: mine ~ máy dò mìn

détente n. tình hình hoà dịu bớt căng thẳng

detention n. sự giam cầm: ~ centre trại giam

deter v. ngăn cản, ngăn chặn, cản trở

detergent n. xà phòng bột, thuốc tẩy

deterioration n. sự trở nên tồi tệ hơn trước

determinate adj. đã xác định, đã định rõ

determination n. tính quả quyết, quyết tâm

determine v. quyết định, định đọat; làm cho quyết định, khiến cho quyết tâm; đóan định

determined adj. kiên quyết; đã được định rõ

deterrent n., adj. (cái/điều) ngăn cản, ngăn chặn

detest v. ghét, ghét cay ghét đắng, ghê tởm

detestable adj. đáng ghét, đáng ghê tởm

dethrone v. truất ngôi, phế truất, hạ bệ

detonate v. làm nổ

detour n. đường vòng tạm thời: he can’t take the direct route to his home, so he made a ~ around the city ông ấy không thể đi thẳng về nhà mà phải đi đường vòng

detract v. gièm pha, chê bai

detriment n. sự thiệt hại: to the ~ of có hại cho; to your ~ có hại cho anh

detrimental adj. có hại, làm thiệt [to cho]

deuce 1 n. hai, mặt/quân/cây nhị 2 n. tỷ số 40 đều (quần vợt)

devaluation n. sự phá giá, sự mất giá

devastate v. tàn phá, phá hủy

develop 1 v. mở mang, phát triển: to ~ industry khuếch trương công nghiệp/kỹ nghệ; 2 v. rửa [phim ảnh] 3 v. khai thác [tài nguyên]; tự nhiên có [bệnh tật]; trình bày, triển khai [đề tài]: let’s wait and see what will ~ chúng ta hãy đợi xem sẽ xảy ra chuyện gì

development n. sự phát triển/phát đạt; sự rửa ảnh, sự hiện ảnh; sự khai triển; sự diễn biến

deviate v. đị trệch/lệch, đi sai đường

deviation n. sự trệch, sự lệch lạc; độ lệch

device n. máy móc, dụng cụ, thiết bị; phương sách, phương kế, mưu chước; thủ đọan, lối [tu từ]

devil n. ma quỷ; chuyện quái gở; người tai ác: go to the ~! cút đi!

devilish adj. quỷ quái, gian tà, ma tà, hiểm độc

devious adj. quanh co, vòng vèo; loanh quanh, không ngay thẳng, thiếu thành thật

devise v. nghĩ ra, đặt [kế hoạch], bày [mưu]

devoid adj. không có [~ of ] …

devote v. dành hết cho; hiến dâng: to ~ oneself to hiến thân mình cho …

devoted adj. hết lòng, tận tâm, tận tụy, sốt sắng

devotee n. người sùng đạo; người hâm mộ/say mê

devotion n. sự hết lòng, sự tận tụy; sự hiến dâng

devour v. ăn ngấu nghiến; đọc ngấu nghiến; [đám cháy] thiêu hủy

devout adj. sùng đạo, mộ đạo; chân thành

dew n. móc, sương: morning ~ sương mai

dewdrop n. giọt/hạt sương, sương châu

dewy adj. đẫm sương, ướt sương

dexterity n. sự khéo tay, tài khéo léo

dexterous adj. khéo tay, khéo léo, giỏi

diabetes n. bệnh đái đường, bệnh đường niệu

diabolical adj. hiểm ác/hiểm độc (như ma quỷ)

diachronic adj. lịch đại

diadem n. mũ miện, mũ vua, vương miện

diagnose v. chẩn đóan

diagnosis n. phép/sự chẩn đóan

diagonal n., adj. (đường) chéo

diagram n. biểu đồ

dial 1 n. mặt [đồng hồ, công tơ, máy thu thanh]; đĩa số [máy điện thọai]: sun ~ nhật quỹ 2 v. quay số, bấm số [dây nói]: to ~ the telephone quay điện thoại số

dialect n. tiếng địa phương, phương ngôn/ngữ, thổ ngữ

dialectal adj. thuộc phương ngữ

dialectic n., adj. (thuộc) biện chứng

dialog(ue) n. cuộc đối thọai; bài đàm thọai

diameter n. đường kính

diamond n. kim cương, hột xòan, hình thoi; cây bài rô

diaper n. tã lót: disposable ~ tã dùng xong vứt đi

diaphragm n. cơ hoàn; vòng ngăn thụ thai

diarrhea n. [Br. diarrhoea] bệnh ỉa chảy, chứng tháo dạ

diary n. nhật ký

dice 1 n. (pl. die) những con súc sắc 2 v. chơi súc sắc; thái hạt lựu

dichotomy n. sự phân đôi, sự lưỡng phân

dicker v. mặc cả, trả giá, cò kè

dictaphone n. máy ghi tiếng [cho thư ký nghe sau]

dictate 1 n. mệnh lệnh: the ~s of conscience tiếng gọi của lương tâm 2 v. đọc cho viết, đọc ám tả, đọc chính tả

dictation n. bài chính tả; chữ tốc ký ghi văn thư [để lúc sau đánh máy]

dictator n. kẻ/tên độc tài

dictatorial adj. độc tài

dictatorship n. chế độ độc tài; nền chuyên chính

diction n. cách phát âm, cách chọn từ

dictionary n. từ điển, tự điển

did quá khứ của do

didactic adj. để giáo huấn, để dạy học

didn’t = did not

die v. chết; thèm muốn chết đi được: to ~ of illness chết bệnh; to ~ in action/battle tử trận, chết trận; to ~ away chết dần chết mòn; tàn tạ, mất dần, tắt dần; to ~ down chết dần chết mòn, tàn lụi, bặt đi, nguôi đi; to ~ out mai một; [lửa] tắt ngấm; my father ~d in 1960 cha tôi mất năm 1960, cụ ấy từ trần hồi 1960

diehard n., adj. (phần tử) ngoan cố

diesel n. động cơ điêzen/dầu cặn

diet 1 n. chế độ ăn kiêng: to be on a ~ ăn chay 2 n. nghị viện, quốc hội [Nhật Bản] 3 v. ăn kiêng/chay

dietetics n. khoa ăn uống, khoa dinh dưỡng

differ v. không đồng ý/tán thành; khác [from với]

difference n. sự khác nhau, sự khác biệt, sự chênh lệch, điểm dị biệt/dị đồng; sự bất đồng; mối bất hoà, điểm tranh chấp

different adj. khác: ~ from với; khác nhau; tạp, nhiều: on ~ occasions nhiều lần/phen

differential adj. chênh lệch, phân biệt; vi phân

differentiate v. phân biệt, biện biệt

difficult adj. khó, khó khăn, gay go; khó tính

difficulty n. sự/nỗi khó khăn; cảnh túng bấn

diffidence n. sự thiếu tự tin; sự rụt rè

diffident adj. thiếu tự tin, nhát, rụt rè

diffuse 1 adj. khuếch tán; rườm rà 2 v. truyền, đồn, truyền bá; lan tràn

diffusion n. sự khuếch tán; sự truyền bá/phổ biến

dig 1 n. sự đào bới; cái hích/thúc; sự khai quật 2 v. [dug] đào, bới, cuốc, xới; hích, thúc: to ~ out đào ra, moi ra, tìm ra; to ~ up đào lên, bới lên

digest 1 n. sách tóm tắt, toát yếu, pháp điển 2 v. tiêu hoá [đồ ăn]; hiểu, tiêu, lĩnh hội

digestible adj. tiêu hoá được

digestion n. sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá

digger n. dụng cụ để đào; người đào/cuốc/xới

digit n. con số; ngón tay, ngón chân

digital adj. thuộc con số điện tử, thuộc ngón tay, ngón chân

dignified adj. đàng hoàng, trang nghiêm

dignify v. làm cho xứng đáng

dignitary n. chức sắc; nhân vật quan trọng

dignity n. phẩm giá, phẩm cách; vẻ trang nghiêm, vẻ đàng hoàng; chức vị/chức tước cao

digress v. ra ngoài đề, lạc đề

digression n. sự ra ngoài đề, sự lạc đề

dike n. con đê; bờ ruộng đắp cao

dilapidated adj. đổ nát, hư nát, xiêu vẹo, ọp ẹp

dilapidation n. sự đổ nát, tình trạng thất tu

dilate v. (làm) nở/giãn ra, (làm) trương lên

dilatory adj. trễ nải; chậm, trì hõan

dilemma n. tình trạng khó xử (tiến thoái lưỡng nan, tiến lui đều khó)

diligence n. sự siêng năng/chuyên cần

diligent adj. siêng năng, chuyên cần, cần cù

dill n. rau thìa là

dilly-dally v. lưỡng lự, do dự, trù trừ; la cà, đủng đa đủng đỉnh

dilute v., adj. pha loãng, pha thêm nước cho đỡ đặc; loãng

dilution n. sự pha loãng, sự làm nhạt, sự giảm

dim 1 adj. mờ, lờ mờ; không rõ ràng/rõ rệt: to take a ~ view of tỏ vẻ bi quan về … 2 v. (làm) mờ

dime n. một hào, một cắc: ~ store hiệu tạp hóa bán đồ rẻ (trước kia chỉ năm xu một hào)

dimension n. chiều, kích thước, cỡ, khổ

diminish v. bớt, giảm, hạ, giảm bớt/thiểu

diminution n. sự/lượng giảm bớt

diminutive adj. bé tí, nhỏ xíu; giảm nhẹ nghĩa

dimple n. lúm đồng tiền: ~ on the cheeks má lúm đồng tiền

dim sum n. uống trà, ăn sáng: I would like to invite you to have ~ with me mời bạn đi ăn sáng với tôi

din n. tiếng ầm ĩ, tiếng inh tai nhức óc

dine v. ăn cơm (tối); thết cơm [ai]: to ~ out ăn cơm khách, ăn hiệu, ăn ngoài

diner n. người dự bữa ăn, thực khách; toa ăn trên xe lửa; tiệm ăn xây giống như toa ăn trên xe lửa

dingy adj. xỉn, xám xịt; dơ dáy, cáu bẩn, dơ bẩn

dining car n. toa ăn trên xe lửa

dining hall n. phòng ăn, nhà ăn [ở trường, viện]

dining room n. phòng ăn [ở nhà tư, nhà trọ]

dinner n. bữa cơm tối (hàng ngày); bữa tiệc

dinosaur n. khủng long

dint n., arch (= blow) vết đòn, vết đánh: by ~ of vì … mãi mà, do … mãi mà

diocese n. giáo phận, giáo khu

dioxide n. chất đioxyt

dip 1 n. sự nhúng; sự tắm biển; chỗ trũng/lún: this ~ is good đồ chấm này [nước chấm, chất nhão như mắm, để nhúng bánh hoặc lát khoai tây] ngon lắm; to take a ~ tắm một cái [biển, hồ bơi]; magnetic ~ độ từ khuynh 2 v. nhúng, ngâm, nhận vào, múc; hạ [cờ] xuống rồi kéo lên ngay

diphtheria n. bệnh bạch hầu

diphthong n. nguyên âm đôi, nhị trùng âm

diploma n. bằng, văn bằng, bằng cấp, chứng chỉ

diplomacy n. (ngành) ngoại giao; tài ngoại giao

diplomat n. nhà ngoại giao; người khéo giao thiệp

diplomatic adj. ngoại giao: ~ corps ngoại giao đoàn, đoàn ngoại giao; ~ relations quan hệ ngọai giao; he’s very ~ ông ta nói khéo lắm

dipper n. cái gáo, cái môi; chòm sao gấu: the great ~ chòm sao đại hùng

dire adj. kinh khủng, tàn khốc, thảm khốc

direct 1 adj. thẳng, ngay, trực tiếp: ~ speech nói trực tiếp 2 adj. thẳng thắn, rõ ràng, rành mạchl [bổ ngữ object] trực tiếp: to be in ~ communication with liên lạc trực tiếp với 3 v. cai quản, chỉ huy, điều khiển; chỉ đường, chỉ dẫn, hướng dẫn, chi phối, chỉ đạo; bảo, ra lệnh, chỉ thị; gửi cho, nói với: to ~ to nhằm/hướng về; to ~ one’s attention to … hướng sự chú ý về …

direction n. phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt; sự chỉ huy/điều khiển; ban giám đốc/giám hiệu; ~s lời chỉ/hướng dẫn (cách dùng, cách đi)

directive n. chỉ thị

director n. giám đốc; người điều khiển; đạo diễn

directory n. sách chỉ dẫn; niêm giám (điện thọai)

dirge n. bài hát đám ma, bài hát buồn

dirigible n. khí cầu điều khiển được

dirt n. đất, ghét, bùn nhão; vật rác rưởi, vật vô giá trị; lời nói tục tĩu: ~ cheap rẻ như bùn

dirty 1 adj. bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét; tục tĩu; đê tiện, hèn hạ; [của money] phi nghĩa 2 v. làm vẩn/dơ, làm ô [danh]

disability n. sự ốm yếu tàn tật; sự bất tài

disable v. làm tàn tật/què quặt; làm cho mất khả năng làm việc

disabled adj. tàn tật, không có khả năng làm việc: ~d cars những chiếc xe hỏng; ~d veteran thương binh

disadvantage n. thế bất lợi; sự thiệt hại

disaffected adj. bất bình, bất mãn, chống đối

disagree v. không đồng ý, bất đồng; không hợp; không giống, không khớp (nhau)

disagreeable adj. khó chịu, gắt gỏng, cau có

disagreement n. sự bất đồng/bất hoà/không ăn khớp

disappear v. biến đi/mất

disappearance n. sự biến đi/mất

disappoint v. làm thất vọng; làm hỏng/thất bại

disappointment n. sự thất vọng/chán ngán; điều làm thất vọng/chán ngán

disapproval n. sự không tán thành, sự phản đối

disapprove v. không tán thành, phản đối, chê

disarm v. tước vũ khí/khí giới; làm hết giận; tài giảm binh bị, giải trừ quân bị

disarmament n. sự tài giảm binh bị; sự giải giới

disarray n. sự lộn xộng, sự xáo trộn

disaster n. tai hoạ, tai ách, thảm hoạ, tai ương: natural ~ thiên tai

disastrous adj. tai hại, thảm khốc: ~ defeat sự thất bại thảm bại

disavow v. chối, không nhận; từ bỏ

disband v. giải tán [đám đông]; chạy tán lọan

disbar v. khia trừ khỏi luật sư đòan

disbelief n. sự không tin

disburse v. xuất tiền, trả tiền, chi tiền

disbursement n. sự trả tiền; số tiền xuất ra

disc n. xem disk

discard v. bỏ, vứt bỏ, lọai

discern v. thấy rõ, nhận thức rõ ràng

discharge 1 n. sự nổ/phóng/bắn; sự giải ngũ; sự dỡ 2 v. nổ, phóng, bắn; đuổi, thải hồi; thả, buông tha, giải ngũ; dỡ hàng; làm xong, hòan thành [nhiệm vụ responsibility]: he may be ~d today ông ấy rời bệnh viện ngày hôm nay

disciple n. học trò, môn đồ/đệ/sinh; tông đồ

discipline 1 n. kỷ luật: to keep under strict ~ giữ kỹ luật nghiêm ngặt 2 n. môn học, bộ môn: this university offers a wide range of ~s đại học nấy mở nhiều môn học 3 v. khép vào kỷ luật; trừng phạt, trừng trị

disclose v. vạch ra, tiết lộ, thấu lộ, để lộ ra

discolor v. (làm) bạc/phai màu

discomfort n. sự khó chịu; sự băn khoăn/bứt rứt

disconcerted adj. bối rối, lúng túng luống cuống

disconnect v. tháo rời ra, phân cách ra; ngắt

disconsolate adj. buồn rầu, phiền muộn

discontent n. sự không hài lòng, bất mãn

discontented adj. không hài lòng, bất mãn

discontinue v. bỏ, thôi, ngừng, đình chỉ

discord n. mối bất hoà, sự xích mích

discordant adj. trái ngược nhau, không nhất trí

discount n. sự giảm/bớy; tiền bớt/trừ/chiết khấu: I got a 15 percent ~ tôi được bớt 15%

discourage v. làm nản/ngã lòng; can ngăn

discotheque n. tiệm nhảy dùng nhạc đĩa

discourse n. cuộc nói chuyện; bài thuyết trình

discourteous adj. vô phép, thiếu lễ độ, vô lễ

discover v. tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra

discoverer n. người tìm ra, người phát hiện ra

discovery n. việc/điều tìm ra; phát minh

discredit 1 n. sự mang tai tiếng; sự nghi ngờ 2 v. làm mang tai tiếng; làm mất tín nhiệm

discreet adj. kín đáo, dè dặt, thận trọng

discrepancy n. sự không nhất trí, sự trái ngược

discrete adj. riêng rẽ, riêng biệt, tách ra

discretion n. sự tự do làm theo ý mình; sự suy xét/khôn ngoan/thận trọng

discriminate v. phân biệt, tách bạch; đối xử phân biệt, kỳ thị: to ~ against somebody phân biệt đối xử với ai

discrimination n. sự phân biệt/tách bạch; sự/óc phán đóan; sự đối xử phân biệt, sự kỳ thị

discus n. đĩa: ~ throw môn ném đĩa

discuss v. bàn, bàn cãi, thảo luận, tranh luận

discussion n. sự/cuộc thảo luận: the matter under ~ vấn đề đang được bàn đến

disdain 1 n. sự khinh; thái độ khinh người; thái độ làm cao 2 v. khinh, khinh thị; không thèm

disease n. bệnh, bệnh tật; tệ nạn, tệ đoan

diseased adj. bệnh tật, đau ốm, bệnh hoạn, hư

disembark v. (cho) lên bờ/bộ

disenchantment n. sự vỡ mộng/ảo tưởng

disengage v. tháo ra, thả ra, buông ra, thoát

disfigure v. làm xấu xí mặt mày, làm méo mó

disgorge v. nôn ra; nhả ra; đổ ra

disgrace 1 n. sự nhục nhã/hổ thẹn; sự thất sủng 2 v. ruồng bỏ/ghét bỏ; giáng chức/cách chức; làm nhục nhã: he ~d his family name anh ta từ bỏ họ của anh ta

disgraceful adj. ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn

disguise 1 n. sự cải trang/trá hình; sự che đậy 2 v. cải trang, trá hình; che đậy, che giấu

disgust 1 n. sự ghê tởm/chán ghét 2 v. làm ghê tởm

dish n. đĩa; món ăn: to wash the ~es rửa bát, rửa chén bát; tasty ~ món ngon; ~ towel khăn lau bát

dishearten v. làm ngã lòng, làm mất can đảm

disheveled adj. đầu bù tóc rối

dishonest adj. không lương thiện, bất lương

dishonesty n. tính không lương thiện/thành thật

dishonor 1 n. sự mất danh dự 2 v. làm nhục, hổ thẹn

dishwasher n. máy rửa bát; người rửa bát

disillusion 1 n. sự vỡ mộng 2 v. làm vỡ mộng

disinfect v. tẩy uế

disinfectant n. thuốc/chất tẩy uế

disinherit v. tước quyền thừa kế/hưởng gia tài

disintegrate v. (làm) tan rã; phân huỷ

disintegration n. sự tan rã; sự phân huỷ

disinterested adj. không vụ lợi, vô tư; hờ hững

disjointed adj. bị tháo rời; rời rạc

disk n. đĩa (ném); đĩa hát; vật hình đĩa: ~ jockey người giới thiệu nhạc [ở đài phát thanh]

dislike 1 n. sự ghét 2 v. không ưa/thích, ghét

dislocate v. làm trật khớp; đổi chỗ, dời chỗ

dislodge v. đuổi ra khỏi; đánh bật ra

disloyal adj. không trung thành, phản bội

disloyalty n. sự không trung thành, sự phản bội

dismal adj. buồn thảm, u sầu, ảm đạm, tối tăm

dismantle v. tháo dỡ; phá hủy

dismay n., v. sự/làm mất tinh thần/can đảm

dismember v. chặt chân tay, phanh thây; chia cắt

dismiss v. giải tán, cho đi; đuổi, sa thải, thải hồi; gạt bỏ, xua đuổi [ý nghĩ]

dismissal n. sự giải tán; sự đuổi, sự sa thải

dismount v. xuống ngựa/xe; tháo dỡ

disobedience n. sự không tuân lệnh

disobedient adj. không vâng lời, không tuân lệnh

disobey v. không vâng lời, không tuân lệnh …

disorder n. sự mất trật tự, sự bừa bãi; sự hỗn/rối loạn

disorderly adj. bừa bãi, lộn xộn; hỗn loạn, rối loạn: ~ conduct hành vi gây náo loạn

disorganized adj. lung tung, vô tổ chức, loạn

disown v. không công nhận/thừa nhận; từ (bỏ)

disparage v. chê (bai), gièm pha, coi thường

disparate adj. khác nhau, táp nham

disparity n. sự chênh lệch/cách biệt

dispassionate adj. không xúc động, bình thản

dispatch 1 n. bản thông báo, bản tin; sự gửi/sai; sự làm gấp, sự giải quyết nhanh 2 v. gửi/sai đi; giải quyết nhanh gọn

dispel v. xua đuổi, xua tan

dispensary n. trạm/phòng phát thuốc

dispensation n. sự phân phát

dispense v. phát, phân phát/phối; miễn trừ

disperse v. giải tán, phân tán; xua tan

displace v. đổi chỗ, dời chỗ

displaced person n. người ra khỏi quê hương

displacement n. sự đổi chỗ; trọng lượng nước rẽ

display 1 n. sự phô bày; đồ triển lãm: our products are on ~ sản phẩm của chúng tôi đang trưng bày 2 v. bày ra, trưng bày; bày tỏ, biểu lộ

displease v. làm phật ý/phật lòng/tức giận

displeasure n. sự tức giận; điều bất mãn

disposable adj. dùng xong vứt đi, dùng một lần

disposal n. sự sử dụng; sự bán: at your ~ để ông tùy nghi sử dụng; ~ of property sự chuyển nhượng tài sản; garbage ~ máy nghiền rác [ở chỗ rửa bát]

dispose v. dùng, tuỳ ý sử dụng: ~ of X khử X, thủ tiêu X; favorably ~d toward X có thiện cảm đối với X

disposition n. tính tình, tâm tính, tính khí; sự sắp đặt/sắp xếp/bố trí; khuynh hướng, thiên hướng

dispossess v. tước/lấy mất (quyền sở hữu)

disproportion n. sự thiếu cân xứng

disprove v. bác bỏ, chứng minh là sai

dispute 1 n. cuộc bàn cãi/tranh luận; sự tranh chấp: the matter is in ~ vấn đề đang còn bàn cãi 2 v. bàn cãi, tranh luận; tranh nhau, tranh chấp: to ~ about a subject bàn cãi một vấn đề

disqualify v. loại ra không cho thi/dự

disregard n., v. (sự) không để ý, (sự) coi thường

disrepair n. tình trạng hư hỏng/ọp ẹp

disrepute n. tiếng xấu, sự mang tai tiếng

disrespect n. sự không kính trọng, sự vô lễ

disrespectful adj. vô lễ, thiếu tôn kính

disrupt v. đập/phá vỡ; gây rối, phá đám

dissatisfaction n. sự bất mãn

dissatisfied adj. không vừa lòng, bất mãn

dissect v. mổ xẻ, giải phẫu; mổ xẻ, phân tích

disseminate v. phổ biến, quảng bá, truyền bá

dissension n. sự chia rẽ, mối bất đồng

dissent 1 n. sự bất đồng 2 v. bất đồng ý kiến/quan điểm; không quy phục

dissertation n. luận văn, luận án tiến sĩ

dissident n. người bất đồng chính kiến

dissipate v. xua tan, làm tiêu tan; phung phí; uổng phí, chơi bời phóng đãng

dissipation n. sự xua tan/phung phí/chơi bời

dissociate v. tách ra khỏ

dissolute adj. chơi bời phóng đãng

dissolution n. sự giải tán/giải thể; sự hủy bỏ

dissolve 1 v. hoà tan, làm tan ra: to ~ sugar in a little boiled water hoà tan đường vào trong một ít nước sôi 2 v. giải tán/thể; hủy bỏ: the director ~s the management committee Giám đốc đã giải thể ban quản trị

dissonance n. sự trái tai; sự bất hoà

dissuade v. khuyên can, khuyên ngăn, can ngăn

distance n. khoảng cách, tầm xa; quãng đường: in the ~ ở đằng xa; from the ~ từ đằng xa

distant adj. xa, xa cách; [họ] xa; lạnh nhạt

distaste n. sự không ưa, sự ghê tởm/chán ghét

distasteful adj. đáng ghét, ghê tởm

distend v. làm sưng to; làm căng phồng

distill v. cất, chưng, lọc

distillation n. sự chưng cất; sản phẩm cất được

distillery n. nhà máy rượu

distinct adj. riêng biệt, khác biệt rõ ràng, rõ rệt, dứt khóat

distinction n. sự/điều phân biệt; sự lỗi lạc/ưu tú

distinctive adj. đặc biệt, đặc thù

distinguish v. phân biệt, biện biệt; nhận ra: to ~ oneself tự làm nổi bật (cho người ta chú ý)

distinguished adj. xuất sắc, lỗi lạc, ưu tú; có vẻ sang trọng, trông lịch sự, trông đạo mạo

distort v. bóp méo, xuyên tạc

distortion n. sự bóp méo

distract v. làm lãng đi; làm rối trí

distraught adj. quẫn trí, mất trí, điên cuồng

distress 1 n. nỗi đau buồn; cảnh khốn cùng; cơn hiểm nghèo 2 v. làm đau khổ; làm lo lắng

distribute v. phân phát, phân phối, phân bố; rắc, rải; sắp xếp, phân loại; phát hành

distribution n. sự/cách phân phát/phối/bố

distributor n. người phân phối/phát hành

district n. huyện, quận, khu, khu vực, địa hạt; vùng, miền; khu vực bầu cử

distrust 1 n. sự không tin cậy, sự ngờ vực 2 v. nghi ngờ, ngờ vực, không tin (cậy): I ~ him tôi không tin ông ta

distrustful adj. không tin cậy, hay ngờ vực

disturb v. làm náo động, làm rối, quấy quá, làm xáo trộn, phá rối; làm lo âu/lo ngại

disturbance n. sự làm náo động, sự quấy quá

disunity n. tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hòa

disuse 1 n. sự không dùng đến 2 v. bỏ, không dùng đến

ditch 1 n. hố, hào, rãnh, mương 2 v. bỏ rơi; [máy bay] phải hạ cánh xuống biển

ditto 1 n. cái như trên, cái giống như thế: ~ marks dấu “” [nghĩa là như trên] 2 adj. cùng một thứ: ~ suit bộ quần áo cùng thứ vãi

divan n. đi văng, trường kỷ

dive 1 n. sự nhảy lao đầu, sự lặn, sự bổ nhào 2 v. nhảy lao đầu xuống [nước], lặn; [máy bay] bổ nhào xuống; [tàu ngầm] lặn, ngụp

diver n. người nhảy nhào; thợ lặn (mò ngọc trai)

diverge v. rẽ ra; khác nhau, bất đồng; trệch đi

diverse adj. linh tinh, gồm nhiều thể loại khác nhau

diversify v. làm cho đa dạng, thành nhiều vẻ

diversion n. sự trệch đi; sự/trò giải trí

diversity n. tính đa dạng, tính nhiều vẻ

divert v. hướng sang phía khác; giải trí, làm vui

divest v. tước bỏ, tước đoạt

divide 1 n. đường chia 2 v. chia, chia ra, chia cắt, phân ra; chia rẽ, ly gián

dividend n. số bị chia; tiền lãi cổ phần

divination n. sự/thuật bói toán

divine adj. thần thánh, thiêng liêng; tuyệt diệu

diving board n. ván nhào lộn ở bể bơi

divinity n. thần thánh; khoa thần học

division n. sự chia,sự phân chia; phép/tính chia; sự chia rẽ, sự ly gián; phân khu, khu vực; bộ ban; sư đoàn: ~ of labor sự phân công

divisive adj. gây chia rẽ, gây bất hoà

divisor n. số chia

divorce n., v. (sự) ly dị/ly hôn; (sự) tách rời

divorcé n., m. người ly dị vợ

divorcée n., f. người ly dị chồng, bà bỏ chồng

divulge v. để lộ ra, tiết lộ

Dixieland n. miền nam nước Mỹ

DIY adj., abbr. (= do it yourself) tự làm lấy

dizzy adj. (làm) chóng mặt, (làm choáng váng)

do 1 v. [did; done] làm, thực hiện; làm xong, hoàn thành, hoàn tất; sửa sang, sắp đặt, dọn dẹp, bày biện; nấu chín, nướng, rán, chiên, quay, v.v.; đi được [quãng đường], đi thăm; được, ổn; làm hành động, hoạt động; làm ăn, tiến bộ: to ~ one’s best làm hết sức mình; have you done your homework? con làm bài, học bài chưa?; to ~ (up) one’s hair làm đầu; to ~ one’s bed làm giường; well done [thịt] nướng kỹ, không tái; nấu nhừ; we only did visit the Museum of History this morning sáng nay chúng tôi chỉ mới đi thăm được bảo tàng lịch sử; ~ 55 mph chạy 55 dặm một giờ; that will ~ như thế được rồi; we did well not to ask chúng mình không hỏi xin như thế là phải; you are ~ing very well thế là anh đang học tập/làm ăn khá đấy chứ! how do you ~? hân hạnh được gặp ông/bà/cô 2 aux. Do/did dùng như một trợ động từ: ~ you speak Vietnamese? ông có nói tiếng việt không?; I ~ not speak Japanese tôi không biết nói tiếng Nhật; did he go? anh ấy có đi không?; No, he did not go không, anh ấy không đi; I like ice cream, don’t you? tôi thích ăn kem, anh có thích không?; we saw the exhibition, did you? chúng tôi được xem cuộc triển lãm đó rồi chị xem chưa?; I ~ believe what you told me anh nói gì, em tin lắm; hardly did we finish dinner when … chúng tôi vừa buông đũa buông bát thì …; ~ come in! xin mời ông (bà) cứ vào ạ (sao lại đứng thế!); he likes classical music, (and) so ~ I anh ấy thích nhạc cổ điển và tôi cũng vậy; she reads Chinese characters as well as he does chị ấy đọc chữ Hán cũng thông như anh ấy

docile adj. dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến

docility n. tính dễ bảo/dạy

dock 1 n. bến tàu; xưởng đóng/chữa tàu; ghế bị cáo 2 v. vào bến, cặp bến

doctor 1 n. tiến sĩ; bác sĩ y khoa, thầy thuốc, y sĩ: a medical ~ (~ of medicine) bác sĩ y khoa 2 v. chữa trị; cải biên, cạo tẩy [văn kiện]: to ~ a play cải biên một vở kịch

doctorate n. bằng/học vị tiến sĩ

doctrinaire adj. nhà lý luận giáo điều

doctrine n. học thuyết, chủ nghĩa

document 1 n. tài liệu, văn kiện 2 v. chứng minh

documentary n. phim tài liệu

dodge n., v. (sự) tránh né/lẩn tránh

doe n. hươu/nai cái

does xem do

doff v. cởi [quần/áo], bỏ [mũ]

dog 1 n. chó; chó săn; đồ chó má; thằng cha: Year of the ~ năm Tuất; to lead a ~’s life sống một cuộc đời khổ như chó; to die a ~’s death chết khổ chết sở (như một con chó); to go to the ~s thất cơ lơ vận; sa đọa; let sleeping ~s lie thôi đi, đừng chọc cứt ra mà ngửi 2 v. bám sát

dogged adj. gan lì, lì lợm; bền bỉ, kiên trì

doggerel n. thơ tồi, vè dở

dogma n. giáo điều, giáo lý

dogmatic adj. giáo điều, võ đoán

dogmatism n. chủ nghĩa giáo điều; thái độ võ đoán

dogwood n. cây thù du núi [hoa trắng hoặc hồng]

doily n. (pl. doilies) khăn lót cốc/bát

doldrums n. tình trạng ế ẩm/đình đốn

dole 1 n. của bố thí: to go on the ~ lĩnh trợ cấp mất việc 2 v. phát nhỏ giọt

doleful adj. buồn khổ, buồn thảm; ai oán

doll 1 n. con búp bê 2 v. diện, mặc áo quần đẹp

dollar n. đồng đô la, Mỹ kim; đô

dolly n. xe đẩy [vật nặng, máy quay phim]

dolphin n. cá heo, cá lợn

dolt n. người đần độn

domain n. dinh cơ; phạm vi, lĩnh vực

dome n. vòm, mái vòm

domestic 1 n. người làm/nhà, đày tới 2 adj. trong nhà, trong nước: ~ trade nội thương; ~ violence bạo hành trong nhà

domesticate v. thuần hóa [súc vật]

domicile n. chỗ ở, trú sở

dominance n. ưu thế

dominant adj. trội, át, có ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; thống trị

domineering adj. hách dịch, hống hách

dominion n. quyền thống trị; nước tự trị

domino n. (pl. dominoes) cờ đôminô

domino theory n. chủ thuyết domino/ăn lan dần: the late US president J.F. Kennedy believed in the ~ that if the Communists took over Vietnam, they would take over Southeast Asian countries too Tổng thống J.F. Kennedy tin vào thuyết domino rằng nếu Cộng sản chiếm Việt Nam thì chúng có thể chiếm lan qua các nước Ðông Nam Á

don n. giáo sư, hiệu trưởng, khoa trưởng

donate v. cho, biếu, tặng; tặng dữ, quyên tặng

donation n. sự cho/tặng/biếu; quà tặng, đồ biếu, tiền quyên

done quá khứ của do: the work is ~ công việc đã hòan thành; the meat is ~ thịt chín rồi

donkey n. con lừa: Donkey đảng dân chủ của Mỹ

donor n. người tặng/quyên: blood ~ người cho máu

don’t abbr. (= do not): ~ (you) do it! chớ có làm thế nhé!

doodle v. viết/vẽ nguệch ngoạc

doom 1 n. số phận, số mệnh (không may); sự sụp đổ, sự diệt vong; sự phán quyết cuối cùng 2 v. kết án/tội; đoạ đày: ~ed to failure ắt phải thất bại

doomsday n. ngày tận thế

door n., cửa (ra vào): front ~ cửa trước; back ~ cửa sau; side ~ cửa bên; a ~ to success con đường dẫn tới thành công; next ~ nhà bên cạnh; out of ~s ở ngoài trời

doorknob n. quả đấm cửa

doorstep n. ngưỡng cửa

doorway n. ô cửa; chỗ cửa: ~ to con đường tới …

dope 1 n. chất ma tuý; tin riêng; người đần độn 2 v. cho dùng ma tuý, đánh thuốc mê

dormant adj. nằm ngủ; âm ỉ, tiềm tàng, ngấm ngầm

dormer n. cửa sổ ở mái nhà

dormitory n. (abbr. dorm) phòng/nhà ngủ tập thể, ký túc xá

dorsal adj. thuộc lưng, ở lưng

dosage n. liều lượng

dose n. liều lượng, liều thuốc

dot 1 n. chấm nhỏ, điểm; dấu chấm [trên chữ i] 2 v. đánh dấu chấm; rải rác lấm chấm

dotage n. tình trạng lẩm cẩm [của người già]

dote v. lẫn, lẩm cẩm [lúc già]

double 1 adj. gấp đôi; đôi, hai, kép: ~ pay tiền lương gấp đôi; ~ bed giường đôi, giường hai người; ~ talk lời nói không rõ ràng 2 n. số gấp đôi; người giống hệt; người đóng thay vai khác 3 v. tăng gấp đôi; gập người lại

double-cross v. phản, đi hai mặt/mang

double decker n. xe buýt hai tầng

double entendre n. câu hai nghĩa, cách chơi chữ hai nghĩa

double-spaced adj. [bản đánh máy] cách hai dòng

doublet n. từ sinh đôi, cặp đôi

doubt 1 n. sự nghi ngờ/ngờ vực; sự do dự/nghi ngại: in ~ còn nghi ngờ/nghi ngại; I have no ~ tôi chắc chắn 2 v. không tin, nghi ngờ, ngờ vực; nghi ngại, do dự, lưỡng lự

doubtful adj. hồ nghi, nghi ngờ; đáng nghi/ngờ

doubtless adv. chắc chắn, không còn nghi ngờ gì

dough n. bột nhào; slg. tiền, xìn

doughnut n. bánh rán hình đinh khuy

douse v. giội nước lên; tắt [đèn]

dove n. chim bồ câu; người chủ trương hoà bình

dovetail 1 n. mộng đuôi én 2 v. lắp mộng đuôi én; (làm cho) ăn khớp với nhau

dowager n. quả phụ thừa kế (của vua)

dowdy adj. [quần áo] tồi tàn, không đúng mốt

down 1 n. cảnh sa sút: the ups and ~s sự lên xuống, những thăng trầm; ~ payment tiền mặt trả trước [còn bao nhiêu trả góp] 2 adv. xuống; lăn/buông xuống; hạ, giảm; ở miền xuôi, ở vùng dưới: I fell ~ tôi bị ngã xuống; the sun is ~ mặt trời đã lặn; he was ~ with influenza ông ấy bị cúm; please calm ~ xin anh hãy bình tĩnh lại; jot it ~ xin biên xuống đi; to get ~ to work bắt tay vào làm việc 3 adj. hạ giá; buồn bã: prices are ~ giá cả đã xuống; the plane is ~ máy bay hạ cánh rồi; ~ with colonialism! đả đảo chế độ/chủ nghĩa thực dân! 4 prep. xuống, xuôi; ở phía dưới/thấp, ở đầu kia: ~ the stream xuôi dòng suối; ~ the street ở dưới đầu phố kia 5 v. hạ/đặt xuống; đánh ngã, cho đo ván; bắn rơi, hạ [máy bay]; uống, nuốt

downcast adj. nhìn xuống; chán nản, thất vọng

downfall n. sự suy sụp/sụp đổ

downgrade v. giáng cấp; hạ tầm quan trọng

downhearted adj. buồn nản, chán nản, nản chí

downhill adv. xuống dốc

downpour n. trận mưa như trút nước

downright adv. thẳng thừng; rành rành, hết sức

Down’s syndrome n. tình trạng khủng hoảng, sa sút

downstairs 1 adj. ở dưới nhà, ở tầng dưới 2 adv. xuống gác, xuống tầng dưới

down to earth adj. thực tế, không viển vông

downtown n. khu buôn bán/thị tứ dưới phố

downward adj., adv. xuống, xuôi; hướng xuống dưới

dowry n. của hồi môn

doze v. ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ

dozen n. tá, lô, chục [12 đơn vị]: a ~ of shirts một tá sơ mi; half a ~ nửa tá; ~s of things to do nhiều việc phải làm lắm

drab adj. xám xịt, buồn tẻ

draft 1 n. đồ án, sơ đồ, bản dự thảo, bản nháp; gió lùa; chế độ quân dịch; hối phiếu: ~ dodger kẻ trốn quân dịch; ~ horse ngựa kéo 2 v. phác thảo, dự thảo; bắt quân địch

draftee n. lính quân dịch

draftsman n. [Br. draughtsman] người vẽ đồ án, hoạ viên

drag 1 n. lưới kéo/vét; điều trở ngại 2 v. kéo lê: ~ on kéo dài quá; vét/mò đáy

dragon n. con rồng: Year of the ~ năm con rồng, năm Thìn

dragonfly n. con chuồn chuồn

drain 1 n. ống dẫn nước, cống, rãnh, máng, mương; sự tiêu hao: brain ~ sự mất nhân tài 2 v. rút/tháo (nước); làm ráo nước; bòn rút [của cải]

drainage n. sự tháo nước; hệ thống cống rãnh

drake n. vịt đực

dramatic adj. như kịch; gây xúc động mạnh

dramatist n. nhà soạn kịch

dramatize v. kịch hoá, làm to chuyện

drank quá khứ của drink

drape 1 n. màn/rèm cửa, trướng 2 v. che màn/rèm

drapery n. màn cửa

drastic adj. mạnh mẽ, quyết liệt

draw 1 n. sự mở số, sự rút thăm; trận đấu hoà; động tác rút súng lục 2 v. [drew; drawn] kéo; kéo/lấy/rút ra; lôi kéo, lôi cuốn, thu hút; hít vào; rút [kinh nghiệm]; mở số, rút thăm; lĩnh [lương], tìm thấy; vẽ, vạch, thảo; hoà, huề: to ~ to a close sắp kết thúc

drawback n. mặt hạn chế, điều trở ngại

drawbridge n. cầu cát

drawer n. ngăn kéo; người lĩnh [chi phiếu]: a chest of ~s tủ commốt; a pair of ~s quần đùi

drawing n. bản/bức vẽ; thuật vẽ, môn vẽ (sơ đồ)

drawl n. giọng nói lè nhè kéo dài

drawn quá khứ của draw; adj. ngơ ngác, thẫn thờ

dread 1 n. sự kinh sợ 2 v. sợ, khiếp sợ

dreadful adj. đáng sợ, dễ sợ, khiếp, kinh khủng; tồi, xấu, dở ẹt, chán ngấy

dream 1 n. giấc mơ/mộng; sự mơ mộng, điều mơ ước 2 v. nằm mơ/mê, nằm chiêm bao; mơ màng, mơ mộng; mơ tưởng, tưởng tượng, nghĩ

dreamy adj. hay mơ màng, tưởng tượng

dredge 1 n. lướt vét; tàu vét bùn 2 v. vét, nạo vét

dregs n. cặn bã [trà, cà phê]

drench v. làm ướt sũng

dress 1 n. quần áo, y phục; áo dài phụ nữ: formal ~ lễ phục; evening ~ áo dạ tiệc; informal ~ quần áo thường 2 v. mặc, ăn mặc: to ~ up ăn mặc diện; băng bó [vết thương]; bày biện, trang hoàng; nấu, thêm đồ gia vị

dressed adj. được ăn mặc: ~ in black mặc đồ đen; well-~ ăn mặc chỉnh tề/chải chuốt/lịch sự

dresser n. tủ trang điểm có gương

dressing n. sự băng bó, đồ băng bó; nước xốt, dầu giấm để trộn nộm/xà lách; đồ nhồi (gà vịt) để quay hoặc hầm

dressmaker n. thợ may quần áo đàn bà

drew quá khứ của draw

dribble v. chảy nhỏ giọt; nhỏ dãi, chảy nước miếng [cầu thủ bóng rồ] đập bóng xuống sàn liên tiếp

drift 1 n. đống cát/tuyết; ý nghĩa, nội dung 2 v. trôi giạt; chất đống lên, buông trôi

drifter n. người lang thang, người hay đổi việc

driftwood n. củi rều

drill 1 n. mũi/máy khoan, sự luyện tập 2 v. khoan, luyện tập

drink 1 n. đồ uống, thức uống, ẩm liệu; rượu mạnh: soft ~ nước ngọt; a ~ of water một hớp nước lã; to have a ~ uống một cốc/ly (rượu) 2 v. [drank; drunk] uống; uống cạn, nốc; uống rượu, nghiện rượu; tận hưởng, chịu đựng: I’ll ~ to your health tôi xin nâng cốc để chúc ông nhiều sức khỏe; he drank himself to death lão ta uống rượu nhiều quá chết luôn

drip 1 n. sự nhỏ giọt 2 v. chảy nhỏ giọt

drip coffee n. cà phê phin [nhỏ giọt]

drip-dry adj. [quần áo] phơi khô bằng cách treo lên chứ không sấy bằng máy

drive 1 n. cuộc đi xe, cuốc xe; đường cho xe chạy, đường phố [thường ngoằn ngoèo]; nghị lực; cuộc vận động, cuộc lạc quyên 2 v. [drove; driven] lái, vặn lái [xe], cầm cương [ngựa], cho [máy] chạy; dồn, lùa, xua, đuổi; làm khiến cho: he ~s a big car ông ấy lái một chiếc ôtô lớn; I’ll ~ you to the train station tôi sẽ đưa anh ra ga xe lửa; you have had too much alcohol, I won’t let you ~ anh uống nhiều rượu quá rồi, em sẽ không để anh lái xe đâu; he ~s me crazy ông ấy làm tôi phát điên lên được; you can’t ~ nails into this wall tường này không đóng đinh được; we drove the invaders out of the country chúng tôi đánh đuổi quân xâm lăng ra khỏi đất nước; what are you driving at? anh định nói gì thế ?

drive-in n. hàng ăn, bãi chiếu bóng hoặc ngân hàng phục vụ khác ngồi nguyên trong ôtô

drivel n. mũi dài; lời nói vớ vẩn

driveway n. lối xe đi từ ngoài đường vào sát nhà

drizzle n., v. mưa phùn, mưa bụi, mưa bay

droll adj. buồn cười, tức tười, khôi hài

drone 1 n. ong đực; tiếng o o 2 v. kêu vo ve/o o

drool 1 n. nước dãi, mũi dãi 2 v. nhỏ dãi

droop v. rủ xuống, rũ xuống, gục xuống; ủ rũ

drop 1 n. giọt; hớp nhỏ, cốc nhỏ, chút xíu rượu; sự hạ/giảm/sút: a ~ in the bucket muối bỏ bể; cough ~ kẹo ho; letter ~ hộp thư 2 v. chảy nhỏ giọt; (để/làm) rơi; gục xuống, ném xuống, thả xuống; bỏ, ngừng, thôi; nói ra: prices ~ giá hàng hạ xuống; coconuts ~ dừa rụng; ~ me a line viết cho tôi vài hàng nhé!; can you ~ me off at the library? xin anh cho tôi đi nhờ xe đến thư viện nhé!; ~ it! thôi đi!; to ~ in tạt vào, ghé vào; to ~ out bỏ cuộc, rút ra

dropout n. người bỏ học phá ngang

dropper n. ống nhỏ giọt

dross n. cứt sắt; rác rưởi, cặn bã

drought n. hạn hán

drove quá khứ của drive

drove n. đàn, bầy, đám đông

drown v. chết đuối; làm chết đuối; làm át/lấp

drowsy adj. (làm) buồn ngủ

drudge 1 n. người lao dịch, thân trâu ngựa 2 v. làm việc cực nhọc

drudgery n. công việc vất vả, lao dịch, khổ dịch

drug 1 n. thuốc, dược phẩm; thuốc mê, ma tuý: ~ addict người nghiền ma tuý; miracle ~ thần dược 2 v. cho uống thuốc ngủ/mê/độc, cho uống/hít/tiêm ma tuý

druggist n. người bán thuốc, dược sĩ

drugstore n. hiệu thuốc, dược phòng, cửa hàng dược phẩm [bán như hiệu tạp hóa, có cả quán ăn]

drum 1 n. cái trống; thùng hình ống [đựng xăng, dầu]: oil ~ thùng đựng dầu; ear ~ mạng nhĩ 2 v. đập, gõ, đánh

drummer n. người đánh trống, tay trống

drumstick n. dùi trống; cẳng gà, cẳng vịt

drunk quá khứ của drink; adj., n. (người) say rượu: dead ~ say bí tỉ

drunkard n. người say nghiện rượu

drunken adj. say rượu

dry 1 adj. khô, cạn, ráo; [rượu] nguyên chất; khô cổ, khá, khô khan, vô vị 2 v. phơi/sấy/lau khô, hong

dry-clean v. tẩy khô, tẩy hóa học, hấp [quần áo]

dry goods n. hàng vải len dạ

dual adj. hai, đôi, kép, lưỡng; gấp đôi, tay đôi

dub v. gán cho cái tên, gọi là; lồng tiếng/nhạc

dubious adj. đáng ngờ, không đáng tin cậy, ngờ vực

Duchess n., f. vợ công tước, nữ công tước

duck 1 n. vịt, vịt cái; thịt vịt: roast ~ vịt quay; Peking ~ món vịt bắc kinh; like water off a ~’s back như nước đổ đầu vịt, như nước đổ lá khoai 2 v. lặn, ngụp; cúi nhanh [để né tránh]

duckling n. vịt con

duckweed n. bèo tấm

duct n. ống dẫn

dude n. công tử bột

due 1 n. cái đáng được hưởng; món nợ, tiền phải trả; lệ phí, hội phí, đảng phí: annual ~s niên liễm; monthly ~s nguyệt liễm 2 adj. đến hạn phải trả/nộp; thích đáng, đích đáng, phải đến [ngày giờ nào]: the bill was ~ last May hóa đơn này đáng lẽ phải trả từ tháng năm; in ~ form theo đúng thể thức; after ~ consideration sau khi xem xét kỹ; ~ any minute một vài phút nữa là đến; this is ~ to an emergency chuyện này là vì một trường hợp bất thần 3 adv. đúng: ~ east đi đúng hướng đông

duel n. cuộc đấu kiếm, vụ đọ súng

duet n. bản nhạc cho bộ đội

dug quá khứ của dig

dugout n. thuyền độc mộc; hầm trú ẩn

Duke n., m. công tước

dull 1 adj. [dao/kéo] cùn; tối dạ, chậm hiểu, ngu; buồn tẻ, chán ngắt; mờ, đục, xỉn, âm u, ảm đạm 2 v. làm cùn; làm đỡ nhức, làm bớt nhói

duly adv. hẳn hoi: ~ elected được bầu bán hẳn hoi; ~ arrived đến đúng lúc

dump 1 adj. câm, không kêu, ngu ngốc, ngu xuẩn 2 n. quả tạ; người ngu, người ngốc

dumbfound v. làm điếng người

dummy n. người giả, hình nhân; người nộm/rơm; vật giả

dump 1 n. chỗ đổ rác; kho đạn 2 v. đổ đi; vứt bỏ, gác bỏ; bán hạ giá [hàng ế]

dumpling n. bánh bao; viên bột thả vào nước dùng [loại mằn thắn, xuỷ cảo]; người béo lùn

dun 1 n. người đi đòi nợ 2 v. thúc nợ, đòi nợ; đòi nằng nặc

dunce n. học trò ngu, người tối dạ

dune n. cồn/đụn cát

dung n. phân thú vật: cow ~ cứt bò

dungarees n. quần lao động [bằng vải thô màu lam]

dungeon n. ngục tối, hầm tù

duo n. bộ đôi

dupe 1 n. người nhẹ dạ, người dễ bị bịp 2 v. lừa

duplicate 1 n. bản sao, vật giống hệt: in ~ làm hai bản 2 adj. giống hệt: ~ key chìa khóa giống hệt 3 v. sao lại; in ra nhiều bản; trùng lặp

duplication n. sự trùng nhau

duplicity n. trò hai mặt; sự phản bội

durable adj. bền, lâu bền; vĩnh cửu

duration n. thời gian [của một việc]

duress n. sự cưỡng ép: under ~ vì bị cưỡng ép

durian n. cây/trái sầu riêng

during prep. trong khi, trong lúc: ~ my summer vacation trong thời kỳ nghỉ hè của tôi

dusk n. lúc nhá nhem tối; bóng tối

dust 1 n. bụi, cát bụi; rác; phấn hoa; đất đen 2 v. quét/phủi/lau/chùi bụi; rắc [bụi, phấn]

dusty adj. đầy bụi, bụi bậm

Dutch n., adj. (người/dân/tiếng) Hà lan: to go ~ rủ nhau ăn uống hoặc xem hát mà người nào trả phần người ấy; ~ treat phần ai nấy trả

dutiable adj. phải đóng thuế

dutiful adj. làm đúng bổn phận; có hiếu, kính hiếu

duty 1 n. bổn phận, trách nhiệm, nhiệm vụ; phần việc, công việc, phận sự, chức vụ; phiên trực: off ~ hết phiên làm việc; on ~ đang làm việc, đang trực 2 n. thuế đoan, thuế hải quan: import ~ thuế nhập khẩu

duty-free adj., adv. được miễn thuế

dwarf 1 n. người lùn; chú lùn 2 v. làm còi cọc; có vẻ nhỏ lại

dwell v. [dwelt/dwelled] ở, ngụ ở, cư ngụ; nhấn mạnh vào: to ~ upon chăm chú vào

dweller n. người ở, người cư trú, di dân: city ~ dân thành phố

dwelling n. nhà ở, chỗ cư ngụ

dwindle v. nhỏ lại, co lại, teo đi; hao mòn

dye 1 n. thuốc nhuộm 2 v. nhuộm: to ~ red nhuộm đỏ 3 adj. thấm đậm, ngoan cố: ~d in the wool ngoan cố

dyer n. thợ nhuộm

dying 1 n. sự chết 2 adj. sắp chết, lúc lâm chung: ~ days những ngày tàn

dyke see dike

dynamic adj. thuộc động lực; năng động, sôi nổi

dynamics n. động lực học

dynamism n. thuyết động lực

dynamite 1 n. đinamít, cót mìn 2 v. phá huỷ

dynamo n. đinamô, máy phát điện

dynasty n. triều vua, triều đại

dysentery n. bệnh lỵ

dyspepsia n. chứng khó tiêu

dyspnea n. [Br. dyspnoea] sự khó thở

Tuttle English-Vietnamese Dictionary

Подняться наверх