Читать книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 9
ОглавлениеB
BA n., abbr. (= Bachelor of Arts) viết tắt chữ cử nhân văn khoa
baa 1 n. tiếng be be 2 v. [cừu] kêu be be
babble n., v. (tiếng) bi bô/bập bẹ, (sự) nói bép xép, (tiếng) róc rách, (tiếng) rì rào
Babel n. khỉ đầu chó
baby n. em bé, trẻ thơ, trẻ sơ sinh, người tính trẻ con, người yêu, “em bé,” “em út,” cỡ nhỏ
babyhood n. tuổi thơ
babyish adj. (như) trẻ con
baby-sitter n. người giữ trẻ hộ
bachelor n. người chưa vợ, đàn ông độc thân
Bachelor of Arts n. (abbr. BA) cử nhân văn khoa
Bachelor of Science n. (abbr. B.Sc/BS) cử nhân khoa học
bacillus n. (pl. bacilli) khuẩn que
back 1 n. lưng (người, thú vật), lưng ghế: please turn your ~ làm ơn quay lưng lại; phía sau, đằng sau, mặt sau/trái: there are many flowers at the ~ of your house có rất nhiều hoa phía sau nhà bạn 2 adj. sau, hậu, ngược: please enter by the ~ door vui lòng đi cửa sau 3 adv. lùi lại, về, ngược, trở lại, trả lại, trước, đã qua: to go ~ to the old hotel đi trở lại khách sạn củ; ~ a few years vài năm trước; to throw ~ ném trả lại; to go ~ and forth đi tới đi lui 4 v. lùi lại, ủng hộ, làm hậu thuẫn cho: to ~ a player at the match ủng hộ cầu thủ trong một trận đấu; to ~ pay trả lương còn chịu lại; to ~ down bỏ, chùn lại; to ~ out nuốt lời, lẩn trốn
backache n. chứng đau lưng
backbite n. nói vụng, nói xấu sau lưng
backbone n. xương sống, cột trụ, nghị lực
backer n. người ủng hộ
background n. phía sau, nền, bối cảnh, quá trình học hành, kinh nghiệm: I come from a non-English speaking ~ tôi từ một nước không nói tiếng Anh
backhand n. cú rơ ve, quả đánh trái
backstage adj., adv. ở hậu trường
backstroke n. cú trái, kiểu bơi ngửa
backward 1 adj. về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu: a ~ country nước chậm tiến 2 adv. (backward/backwards) về phía sau, lùi, ngược: to know the alphabet ~ đọc chữ cái lùi ngược lại
backwater n. chỗ nước đọng, tình trạng đình trệ
backwoods n. vùng (rừng) khỉ ho cò gáy
bacon n. thịt lợn muối hoặc xông khói
bacteria n. (sing. bacterium) vi khuẩn
bacteriology n. vi khuẩn học
bacterium xem bacteria
bad 1 adj. [worse; worst] xấu, dở, tồi: he has a ~ life ông ấy có đới sống xấu 2 adj. ác, xấu, bất lương: we shouldn’t live with ~ people chúng ta không nên ở với người xấu 3 adj. nặng, trầm trọng, thiu, ươn, hỏng: don’t eat ~ food đừng ăn thực ăn hỏng 4 adj. khó chịu: a ~ shoulder bả vai bị đau
bade v. quá khứ của bid
badge n. huy hiệu, phù hiệu, lon, quân hàm
badger 1 n. con lửng 2 v. quấy rầy, làm phiền
badly adv. xấu, tồi, bậy bạ, ác, nặng, lắm, quá
badminton n. cầu lông, vũ cầu
baffle v. làm lúng túng/bối rối, làm hỏng
bag 1 n. bao, bị, túi, xắc, bọng, bọc, chỗ phồng ra, chỗ lụng thụng, chỗ húp lên, vật săn được 2 v. bỏ vào bị, cho vào bao, săn/bắn được, lấy, ăn cắp, [quần] phồng ra
baggage n. hành lý, hành trang
baggy adj. [quần] phồng ra, [má] phị
bagpipe n. kèn túi
bail 1 n. tiền bảo lãnh cho tự do tạm: he was released on ~ of 10,000 dollars ông ấy được tạm tha với số tiền bảo lãnh 10.000 đô la 2 v. đóng bảo lãnh cho ai được tự do tạm: to ~ someone out cho ai tạm tại ngoại
bail 1 v. dùng gàu tát nước trong thuyền 2 v. nhảy ra khỏi: to ~ out nhảy dù khỏi máy bay
bailiff n. nhân viên chấp hành ở tòa án
bait 1 n. moai, bau 2 v. bẫy
bake v. nướng bằng lò, bỏ lò, nung
baker n. ngưòi làm/bán bánh mì, chủ lò bánh mì
bakery n. lò bánh mì, hiệu/tiệm bánh mì
balance 1 n. Cái cân, sự thăng bằng, cán cân: to keep the ~ between entertainment and study cần giữ sự quân bình giữa chơi và học 2 n. số còn lại, số dư: to check the ~ of your account xem số tiền còn trong trương mục của bạn 3 v. làm cho thăng bằng, quyết toán các khoản chi thu
balcony n. bao lơn, ban công
bald adj. hói đầu, trọc, trụi
bale 1 n. kiện (hàng) 2 v. đóng thành kiện
balk v. chùn bước, ngần ngại, [ngựa] dở chứng
ball 1 n. quả bóng/ban, trái banh, quả cầu, hình cầu, cuộn, búi (len, chỉ), hòn bi 2 v. cuộn lại
ball n. buổi khiêu vũ, tiệc nhảy, ban, bum
ballad n. dân ca trữ tình, truyện thơ dân gian
ballast n. bì, đồ dằn, đá balat, sự chín chắn
ballet n. kịch múa, ba lê
ballistics n. đạn đạo học, khoa đường đạn
balloon n. khí cầu, quả bóng, bóng trẻ con chơi
ballot 1 n. lá phiếu, sự bỏ phiếu, vòng phiếu 2 v. bỏ phiếu
ballpoint pen n. bút bi, bút nguyên tử
balm n. dầu thơm, dầu cù là, niềm an ủi
balmy adj. thơm ngát, êm dịu, êm ả
bamboo n. cây tre: ~ shoot măng tre
ban 1 n. sự cấm 2 v. cấm chỉ: to ~ a meeting cấm hội họp
banana n. quả chuối: a hand of ~s một nải chuối; a bunch of ~s một buồng chuối
band 1 n. dải, đai, nẹp, băng 2 n. đoàn, toán, bọn, lũ, ban nhạc 3 v. buộc dải 4 v. họp lại thành đoàn/bọn
bandage 1 n. băng 2 v. băng bó
bandit n. kẻ cướp, thổ phỉ
bane n. bả, thuốc độc
baneful adj. tai hại, độc hại
bang 1 n. tiếng sập mạnh 2 v. đập mạnh, nổ vang
bangle n. vòng đeo cổ tay/chân
banish v. đày đi, trục xuất, xua đuổi, tiêu trừ
banishment n. sự đày, sự phóng trục, sự xua đuổi
banister n. lan can, thành cầu thang
banjo n. đàn banjô, đàn băng giô
bank n. bờ sông/hồ, ụ, đê, gờ, chất đống
bank 1 n. nhà băng, ngân hàng: blood ~ ngân hàng máu 2 v. gửi tiền ở nhà băng: to ~ on trông mong vào
bankbook n. sổ băng
banker n. chủ băng, giám đốc ngân hàng, nhà cái
banking n. công việc ngân hàng, khoa ngân hàng
banknote n. giấy bạc
bankrupt adj. vỡ nợ, phá sản
banner n. ngọn cờ, biểu ngữ, băng khẩu hiệu: ~ headline tít chữ lớn chạy ngang trên báo
banquet n. tiệc lớn, đại tiệc
banter n., v. (sự) nói đùa, (sự) giễu cợt
baptism n. lễ rửa tội, sự thử thách đầu tiên
baptist n. người thuộc giáo phái báp tít
baptize v. rửa tội, đặt tên
bar 1 n. thanh, thỏi, miếng: a chocolate ~ một thỏi sô cô la 2 n. chấn song, then cửa, cồn cát ngầm, vạch ngang, đường kẻ, xà 3 n. vành móng ngựa, nghề luật sư, quầy bán rượu, tửu quán 4 v. cài then cửa: to ~ the gate cài then cổng, ngăn chặn, cấm chỉ
barb n. ngạnh, gai, lời nói châm chọc
barbarian n., adj. (người) dã man/man rợ
barbarism n. hành động dã man/man sợ, sự thô
barbarity n. tính chất/hành động dã man
barbarous adj. dã man, man rợ, tàn ác, hung bạo
barbecue v. nướng/quay cả con
barbed wire n. dây thép gai, dây kẽm gai
barber n. thợ cạo, thợ cắt/hớt tóc
barcode n. mã số của sản phẩm
bard n. nhà thơ, thi sĩ, thi nhân
bare 1 adj. trần, trần truồng, trọc: a ~ tree cây trụi lá 2 adj. trống không, trống rỗng: to be ~ of money túi trống không, vừa đủ, tối thiểu; to lay ~ vạch trần 3 v. lột, bóc trần, để lộ ra, thổ lộ, bộc lộ
barefaced adj. mày râu nhẵn nhụi, mặt dạn mày dày
barefooted adj. đi chân không
bareheaded adj. để đầu trần
barely adv. vừa đủ, công khai, rõ ràng
bargain 1 n. sự mặc cả, sự thỏa thuận mua bán: to make the best of a bad ~ kiếm được điều tốt nhất bằng sự mặc cả 2 v. mặc cả, trả giá, thương lượng mua bán: you have to ~ when you want to buy some things bạn phải mặc cả khi bạn muốn mua món gì
barge 1 n. sà lan, thuyền mui 2 v. xông/xía vào
baritone n. giọng nam trung
barium n. bari
bark 1 n. tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng ho 2 v. sủa, quát tháo, ho
bark 1 n. vỏ cây 2 v. lột vỏ, bóc vỏ, sầy da
bark n. thuyền
barley n. lúa mạch
barm n. men rượu
barn n. kho thóc, vựa lúa, chuồng bò/ngựa
barometer n. phong vũ biểu, cái đo khí áp
baron n. nam tước: steel ~ vua thép
baroness n., f. nam tước phu nhân, nữ nam tước
baronet n. tòng nam tước
barony n. tước vị/lãnh địa của nam tước
barracks n. trại lính, doanh trại
barrage n. sự bắn yểm hộ, hàng rào
barrel n. thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng súng, ống bơm nước
barren adj. [đất] cằn cỗi, [cây] không có quả, [đàn bà] không sinh đẻ, hiếm hoi
barricade 1 n. vật chướng ngại 2 v. chặn [đường] bằng vật chướng ngại
barrier n. cái chắn đường, vật/sự cản trở
barrister n. luật sư
barrow n. xe cút kít: wheel~ xe ba gác
barter n., v. (sự) đổi chác
base 1 n. nền (móng), nền tảng, cơ sở, chân, đế, đáy, căn cứ, đường/mặt đáy, bazơ, gốc từ 2 v. dựa vào, đặt vào, căn cứ vào: this book is ~d on facts cuốn sách nầy dựa vào thực tế 3 adj. hèn hạ, đê tiện, [kim loại] thường
baseball n. bóng chày, dã cầu
baseless adj. không có cơ sở, vô căn cứ
basement n. nền móng, tầng hầm
bases n. số nhiều của basis
bashful adj. e lệ, thẹn thò, bẽn lẽn
basic adj. cơ bản, cơ sở, thuộc bazơ
basil n. cây húng quế
basin n. chậu wash basin, lưu vực
basis n. (pl. bases) cơ sở, căn cứ
bask v. phơi/tắm nắng
basket n. giỏ, rổ, thúng, nong, nia, sọt, v.v.…
basketball n. bóng rổ
basketry n. nghề đan rổ rá, rổ rá
bass n. giọng nam trầm, kèn bát
bastard n., offens. con hoang, con tư sinh
bastion n. pháo đài, thành lũy
bat 1 n. chày vụt bóng, vợt bóng bàn 2 v. vụt
bat n. con dơi: as blind as a ~ mù tịt
batch n. mẻ đánh, đợt, chuyến, lứa
bate v. giảm bớt
bath n. sự tắm, chậu/bồn tắm, nhà tắm: to take a ~, to have a ~ tắm một cái
bathe v. tắm (sông, hồ, bể), đầm mình, rửa [vết thương], làm ngập trong [ánh sáng]
bathing suit n. áo tắm đàn bà
bathing trunks n. quần bơi đàn ông
bathrobe n. áo choàng mặc sau khi tắm
bathroom n. buồng tắm, phòng tắm
bathtub n. bồn tắm
baton n. đũa nhạc trưởng, gậy chỉ huy
battalion n. tiểu đòan
batter n. bột nhào trứng và sữa
batter n. người vụt bóng chày
batter v. đập, nã súng vào, đánh đập, hành hạ
battery n. pin, ắc quy, bình điện, khẩu đội pháo, bộ [đồ dùng, bài thi], tội hành hung
battle 1 n. trận đánh, cuộc chiến đấu 2 v. vật lộn
battlefield n. chiến trường, sa trường
battleground n. chiến trường, sa trường
battlement n. tường có lỗ châu mai
battleship n. tàu chiến, chiến hạm
bawd n. trùm nhà thổ, tú bà, đĩ, gái mại dâm
bawdy adj. tục tĩu dâm ô
bawdyhouse n. nhà thổ, nhà chứa, ổ gái điếm
bawl v. nói oang oang, chửi mắng
bay n. vịnh
bay 1 n. tiếng chó sủa 2 v. sủa
bayonet 1 n. lưỡi lê 2 v. đâm bằng lưỡi lê
bazaar n. chợ, hiệu tạp hóa, cửa hàng bách hóa, chợ phiên từ thiện
bazooka n. súng bazôca bắn xe tăng
BBC n. abbr. (= British Broadcasting Corporation) đài bbc
BC n. abbr. (= Before Christ) trước công nguyên
be v. [hiện tại: I am, you/we/they are, he/she/it is; quá khứ: I/he/she/it was, you/we/they were, been] là, có, tồn tại, ở, trở nên, giá: the earth is round trái đất tròn; I am a worker tôi là công nhân; it isn’t hot today hôm nay trời không nóng; don’t ~ late đừng đến muộn!; my car is out of order xe tôi hỏng; the total is 68 tổng số là 68; where were you yesterday? hôm qua anh đi đâu?; there is no electricity không có điện; they will ~ good teachers họ sẽ trở thành những thầy giáo giỏi; this book is five dollars quyển sách này giá 5 đô la; I am to leave for Haiphong this evening theo chương trình thì tối nay tôi đi Hải phòng; have you ever been in that city? anh đã bao giờ đến chơi thành phố đó chưa?; she is washing her hair cô ấy đang gội đầu; he was rewarded one day and punished the next thằng đó hôm trước được thưởng, hôm sau bị phạt
beach n. bãi biển
beacon n. đèn hiệu, đèn biển
bead n. hạt/hột trong chuỗi, giọt [sương, mồ hôi]
beak n. mỏ chim, mũi khoằm, đầu nhọn, vòi
beaker n. cốc vại, chén tống, cốc bêse
beam 1 n. xà, rầm, cán/đòn cân, tia, chùm, vẻ vui tươi 2 v. chiếu/rọi, phát đi, tươi cười
bean n. đậu, đỗ, hột cà phê: lima ~ đậu ngự; string ~ đậu đũa; soy ~, soya ~ đậu tương
bean cake/curd n. đậu phụ
bean sprouts n. giá đậu tương
bear n. con gấu: the great ~ chòm sao đại hùng
bear v. [bore; born/borne] mang, cầm, vác v.v. chịu đựng, sinh (sản), sinh lợi: to ~ oneself cư xử, xử sự; to ~ in mind nhớ; to ~ interest sinh lãi; the cost will be borne by my boss ông chủ tôi sẽ chịu tiền phí tổn
bearable adj. có thể chịu đựng được
beard n. râu, bộ râu, gai, ngạnh
beardless adj. không có râu
bearer n. người cầm/mang (thư), người khiêng
bearing n. sự mang, sự sinh nở, thái độ, bộ dạng, sự liên quan, vị trí, phương hướng
beat 1 n. tiếng đập, nhịp, khu vực đi tuần 2 v. [beat; beaten] đánh, đập, vỗ, gõ, đánh bại, thắng, đánh trống ra lệnh: to ~ up đánh nhừ tử; to ~ about the bush nói quanh; ~ it! cút đi
beaten quá khứ của beat adj. đập thành hình, nản chí: the ~ track/path đường mòn
beating n. sự đánh đập, sự thua, sự thất bại
beautiful adj. đẹp, hay, tốt
beautify v. làm đẹp, tô điểm
beauty n. vẻ/sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay
beaver n. con hải ly
became quá khứ của become
because conj. vì, bởi vì: ~ of vì
beck n. sự gật đầu vẫy tay ra hiệu
beckon v. gật đầu vẫy tay ra hiệu
become v. [became; become] trở nên, trở thành, vừa, hợp, xứng: to ~ of xảy đến
becoming adj. vừa, hợp, xứng, thích hợp
bed n. cái giường, nền, lớp, lòng sông, luống: to go to ~ đi ngủ; to make the ~ làm giường
bedbug n. con rệp
bedclothes n. bộ đồ giường (khăn, nệm, chăn, gối)
bedlam n. cảnh hỗn loạn, ồn ào
bedridden adj. nằm liệt giường
bedroom n. buồng/phòng ngủ
bedside n. bên cạnh giường
bedtime n. giờ đi ngủ
bee n. con ong, buổi lao động vui chơi tập thể
beech n. cây sồi
beef 1 n. thịt bò 2 v. to ~ up tăng cường
beefsteak n. thịt bít tết
beehive n. tổ ong
been xem be
beer n. rượu bia
beet n. củ cải đường
beetle n. bọ cánh cứng
befall v. [befell; befallen] xảy đến, giáng xuống
befit v. thích hợp với
before 1 prep. trước, trước mặt, trước mắt, hơn: ~ the house trước mặt ngôi nhà 2 adv. đằng trước, ngày trước, trước đây: I met him ~ tôi đã gặp ông ta trước đậy rồi 3 conj. trước khi, thà … chứ không
beforehand adv. trước, dự trước
befriend v. đối xử như bạn, giúp đỡ
beg v. ăn xin, xin, cầu xin, khẩn cầu: we ~ to advise you that … chúng tôi trân trọng thông báo để ông rõ là .
began quá khứ của begin
beget v. [begot; begotten] sinh ra, gây ra
beggar n. người ăn mày, kẻ ăn xin
beggary n. cảnh ăn mày
begin v. [began; begun] bắt đầu, mở đầu, khởi sự: to ~ with trước hết
beginner n. người bắt đầu
beginning n. lúc bắt đầu, phần đầu, nguyên do
begone int. cút đi
begot quá khứ của beget
begotten xem beget
begrudge v. ghen tị, miễn cưỡng phải cho/làm
beguile v. đánh lừa, làm khuây, tiêu khiển
begun xem begin
behalf n. on/in ~ of thay mặt cho, nhân danh
behave v. ăn ở, cư xử, đối xử: to ~ oneself ăn ở cư xử cho phải phép
behavior n. cách ăn ở cư xử, cách đối xử, cử chỉ, thái độ, hành vi, tư cách đạo đức
behead v. chém đầu, chặt đầu, xử trảm
beheld quá khứ của behold
behest n. mệnh lệnh
behind 1 n. [tục] mông đít 2 prep. sau, đằng sau, kém [ai] 3 adv. sau, ở đằng sau, chậm trễ: ~ time chậm trễ, muộn; ~ the times cũ rích, cổ lỗ; ~ the scenes ở hậu trường
behold v. [beheld] nhìn, ngắm, trông thấy
beholden adj. chịu ơn
being 1 n. sinh vật, con người human ~ sự sống, sự tồn tại 2 n. the supreme ~ g thượng đế 3 n. to come into ~ ra đời, được thành lập
belated adj. muộn, chậm
belch v. phun [khói, lửa, đạn v.v. …], ợ
belfry n. tháp chuông
Belgian n., adj. (người) bỉ
Belgium n. nườc Bỉ
belief n. sự tin tưởng, lòng/đức tin, tín ngưỡng
believe v. tin, tin tưởng, cho rằng, nghĩ rằng: to ~ in tin ở, tín nhiệm; to make ~ giả vờ
believer n. người tin, tín đồ
bell n. cái/quả chuông, nhạc, tiếng chuông: to ring the ~ bấm/giật/rung/lắc/thỉnh chuông
bellicose adj. hung hăng, hiếu chiến
belligerent n., adj. (nước/phe) tham chiến
bellow n., v. (tiếng) kêu rống, (tiếng) gầm vang
bellows n. ống bễ lò rèn
belly 1 n. bụng, dạ dày 2 v. phồng ra
belong v. thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu, là hột viên của, có chân trong …
belongings n. của cải, đồ đạc, hành lý
beloved adj., n. (người) yêu dấu/yêu quý
below 1 prep. dưới, ở dưới, thấp hơn, không xứng đáng 2 adv. ở (bên) dưới, ở dưới đây
belt n. dây lưng, thắt lưng, vành đai
bemoan v. than khóc, nhớ tiếc
bench n. ghế dài, bàn thợ mộc, chức quan tòa
bend 1 n. chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷu 2 v. [bent] cúi xuống, cong xuống, uốn cong, hướng về, rẽ, bắt phải theo
beneath prep., adv. ở dưới, kém, thấp kém, không đáng, không xứng
benediction n. lễ giáng phúc, câu kinh đọc trước bữa ăn
benefactor n. ân nhân
beneficial adj. tốt, có ích, có lợi
beneficiary n. người được hưởng
benefit 1 n. lợi, lợi ích: he did it for his ~ ông ấy làm điều đó có lợi cho ông ta 2 n. tiền trợ cấp: social ~ tiền trợ cấp xã hội 3 v. giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi
benevolence n. lòng nhân từ/từ thiện
benevolent adj. nhân từ, từ thiện, nhân đức
benign adj. lành, nhân từ, [bệnh] nhẹ, [khí hậu] ôn hòa, ấm áp
bent 1 n. khuynh hướng. sở thích, khiếu 2 v. quá khứ của bend
benumb v. làm cho tê cóng
benzene n. benzen
bequeath v. để lại, truyền lại, di tặng
bequest v. di vật, di sản
bereave v. [bereaved; bereft] lấy mất, lấy đi
bereavement n. sự mất mát, tang vong
bereft quá khứ của bereave
beret n. mũ nồi, mũ bê rê
berry n. quả mọng: mul~ dâu (ta), straw~ dâu tây
berth n. giường ngủ [trên xe lửa, tàu thuỷ, máy bay], chỗ tàu thuỷ đậu
beseech v. [besought] cầu khẩn, van nài
beset v. [beset] bao vây, vây quanh, choán
beside prep. bên cạnh, đứng cạnh, so với: ~ oneself không tự chủ được; ~ the point lạc đề
besides adv. vả lại, vả chăng, hơn nữa, ngoài ra
besiege v. bao vây, vây hãm, quây lấy, xúm vào
besought quá khứ của beseech
best 1 n. cái tốt/hay/đẹp nhất, cố gắng lớn nhất, quần áo đẹp nhất: I’ll do my ~ tôi sẽ hết sức cố gắng 2 adj. [xem good] tốt/giỏi/hay nhất: the ~ tie in the store cái ca vát đẹp nhất tiệm; the ~ restaurant in the city hiệu ăn ngon nhất trong thành phố; the ~ tool available dụng cụ tốt nhất có thể kiếm được; in their Sunday ~ thắng bộ đồ diện nhất của ho 3 adv. [xem well] tốt/giỏi/hay/đẹp nhấtï; I like autumn ~ tôi thích mùa thu nhất; I work ~ in the early morning tôi làm việc tốt nhất vào buổi sáng
bestial adj. dã man, đầy thú tính
bestir v. khuấy động: to ~ oneself vùng vẫy
bestow v. cho, tặng, ban cho, dành cho
bestseller n. sách/dĩa bán chạy nhất
bet 1 n. sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc: to make a ~ đánh cuộc 2 v. [bet/betted] đánh cuộc/cược/cá
betake v. [betook; betaken] đi, đam mê
betel n. cây trầu không: ~ leaf lá trầu; a quid of ~ một miếng trầu
bethink v. [bethought] nhớ ra, nghĩ ra
betray v. phản, phản bội, phụ bạc, để lộ, tiết lộ
betrayal n. sự phản bội
betroth v. hứa hôn, đính hôn
betrothal n. sự/lời hứa hôn, lễ đính hôn
betrothed n. chồng/vợ chưa cưới
better 1 adj. [xem good] hơn, tốt/khá/hay/đẹp hơn, khỏe hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ 2 adv. tốt/giỏi/hay hơn: ~ off khá hơn, phong lưu hơn; no ~ than không hơn gì; ~ late than never muộn còn hơn là không; you had ~ stop smoking anh nên cai thuốc lá đi!; so much the ~ thế càng tốt! 3 v. cải thiện, cải tiến 4 n. người trên/hơn, thế lợi hơn 5 n. tiền đánh cuộc/cá: do you have a ~ for the soccer matches? bạn thường đánh cá bóng đá không?
between prep. giữa, ở giữa, trong khoảng: ~ the two countries giữa hai nước; ~ you and me giữa chúng mình với nhau thôi
bevel 1 n. cạnh/góc xiên 2 v. làm cho xiên góc
beverage n. đồ uống: alcoholic ~ rượu
beware v. cẩn thận, chú ý: ~ of pickpockets! đề phòng kẻ móc túi!
bewilder v. làm bối rối/hoang mang/ngơ ngác
bewilderment n. sự bối rối/hoang mang
bewitch v. bỏ bùa, làm say mê, làm say đắm
beyond 1 prep. ở bên kia, quá, vượt xa, hơn: the book is ~ me sách này tôi đọc không hiểu 2 adv. ở xa, tít đằng kia 3 n. kiếp sau, thế giới bên kia
bias 1 n. sự thiên về, thiên kiến, thành kiến, độ xiên, đường chéo 2 v. gây thành kiến
bib n. yếm dãi (trẻ con)
bible n. kinh thánh, thánh kinh
biblical adj. thuộc kinh thánh
bibliography n. thư mục, thư mục học
biceps n. cơ hai đầu
bicycle 1 n. xe đạp: to ride (on) a ~ đi xe đạp 2 v. đi xe đạp
bid 1 n. sự đặt/trả giá, sự bỏ/đấu thầu, sự mời chào: to make a ~ for cố gắng để được 2 v. [bid] đặt giá, trả, thầu làm …, mời, chào, xướng bài, ra lệnh, bảo: to ~ fair to hứa hẹn, có triển vọng
biennial adj. hai năm một lần
bier n. quan tài
big adj. to, lớn, quan trọng, rộng lượng, lượng cả, hào hiệp, huyênh hoang, khoác lác: to talk ~ nói chuyện lớn, đại ngôn; ~ with child có mang; the ~ four bốn nước lớn, tứ đại cường
bigamy n. sự lấy hai vợ/chồng, tội song hôn
bigot n. người tin mù quáng, người ngoan cố
bigoted adj. tin mù quáng
bigotry n. sự tin mù quáng
bike 1 n., abbr. (= bicycle) xe đạp 2 v. đi xe đạp
bilateral adj. tay đôi, hai bên, song phương
bile n. mật, tính cáu gắt: ~ duct ống mật
bilingual adj. dùng/bằng hai thứ tiếng, song ngữ
bilious adj. có bệnh nhiều mật, bẳn tính, hay gắt
bill n. mỏ chim
bill 1 n. phiếu trả tiền, hoá đơn, đơn hàng, giấy bạc, đạo/dự luật, tờ quảng cáo, yết thị: to foot a ~ thanh toán hoá đơn; ~ of fare thực đơn; ~ of health giấy kiểm dịch; ~ of lading hoá đơn vận chuyển; ~ of exchange hối phiếu 2 v. làm hoá đơn đòi tiền
billet n. chỗ trú quân
billiards n. trò chơi bi da
billion n. [mỹ, pháp] tỉ, [anh, đức] nghìn tỉ
billionaire n. nhà tỉ phú
billow 1 n. sóng lớn/cồn, biển cả 2 v. cuồn cuộn
bin n. thùng (than, rác): a rubbish ~ thùng rác
bind 1 n. sự trói buộc, tình thế khó khăn 2 v. [bound] buộc, bó, trói, bắt buộc, ràng buộc, đóng [sách], băng bó [vết thương], gây táo bón
binder n. thợ đóng sách, dây, thừng, chão, đai, bìa rời [cho tạp chí]
bindery n. hiệu/xưởng đóng sách
binding 1 n. sự đóng bìa 2 adj. ràng buộc, bắt buộc
bindweed n. rau muống
binoculars n. ống nhòm
biochemistry n. sinh hóa học, hóa sinh
biography n. tiểu sử, lý lịch
biological adj. thuộc sinh vật học
biologist n. nhà sinh vật học, sinh vật học gia
biology n. sinh vật học
biophysics n. lý sinh, sinh vật vật lý học
bipartisan adj. lưỡng đãng, thuộc hai đảng
birch n. cây/gỗ bu lô, cây/gỗ phong
bird n. chim, gã, thằng cha: ~ of passage chim di trú; ~ of peace chim bồ câu; ~ of prey chim ăn thịt; to kill two ~s with one stone nhất cử lưỡng tiện; ~ flu dịch cúm gia cầm
bird’s eye view n. toàn cảnh nhìn từ trên cao
bird’s nest soup n. món yến
birth n. sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi, huyết thống: to give ~ to sinh/đẻ; ~ control hạn chế sinh đẻ
birthdate n. ngày sinh
birthday n. sinh nhật, đản nhật
birthplace n. nơi sinh
birthrate n. tỷ lệ sinh đẻ
biscuit n. bánh quy mân, bánh (bích) quy ngọt
bisect v. chia đôi, cắt đôi
bisector n. đường phân đôi, đường phân giác
bishop n. (đức) giám mục/giáo chủ
bishopric n. địa phận/chức vị giám mục
bismuth n. bitmut
bison n. bò rừng bizon ở bắc Mỹ
bit n. miếng, mẫu, mảnh, một chút, một tí: a ~ tired hơi mệt một chút; ~ by ~ dần dần, từ từ, tí một; do one’s ~ đóng góp phần mình; not a ~ tired không mệt tí nào
bit n. hàm thiếc ngựa, mũi, mõ đầu, mũi khoan
bit quá khứ của bite
bite 1 v. [bit; bitten] cắn, ngoạm, đốt, châm, làm cay tê, ăn mòn, cắn câu, ăn sâu, bắt vào: to ~ off cắn đứt ra 2 n. miếng cắn, vết cắn, miếng ăn: I haven’t had a ~ since last night từ tối hôm qua đến giờ tôi chưa được miếng nào vào bụng; mosquito ~ vết muỗi đốt
biting adj. làm buốt, chua cay, đay nghiến
bitter adj. đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, chua cay, gay gắt, ác liệt
bitterness n. sự cay đắng/chua xót
bivouac 1 n. trại quân ngoài trời 2 v. đóng trại
biweekly n. tạp chí ra hai tuần một kỳ, bán nguyệt san
black 1 adj. đen, tối tăm, da đen, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, xấu xa, độc ác, ghê tởm: in ~ and white viết rõ giấy trắng mực đen 2 n. màu/sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen 3 v. làm đen, bôi đen: to ~ out bôi, xóa đi, tắt đèn phòng không, ngất đi
blackberry n. quả mâm xôi
blackbird n. chim sáo
blackboard n. bảng đen
blacken v. làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu
blackguard n. tên lưu manh/vô lại
blackhead n. trứng cá ở mặt
blackmail n., v. (sự) hăm dọa tống tiền
blackness n. màu đen, sự tối tăm, sự hung ác
blackout n. sự mất điện, sự che giấu, sự ngất đi, thoáng hoa mắt hoặc mất trí nhớ
blacksmith n. thợ rèn
bladder n. bọng đái, bàng quang, bong bóng, ruột: gall ~ túi mật
blade n. lưỡi [dao, gươm, kiếm], ngọn [cỏ], cánh [chong chóng]
blame 1 n. lời trách móc/khiển trách, trách nhiệm, lỗi: to bear the ~ chịu lỗi; to lay the ~ on đổ lỗi cho 2 v. trách mắng, khiển trách, đổ lỗi/tội cho
blameless adj. vô tội, không có lỗi
blanch v. làm trắng, làm nhạt màu, tái nhợt đi
bland adj. dịu dàng, lễ phép, ôn hòa, dịu, nhạt
blandishment n. sự xu nịnh, lời tán tỉnh
blank 1 n. khoảng trống, mẫu đơn hay tờ khai in sẵn, sự trống rỗng, đạn không nạp chì 2 adj. để trống, để trắng, trống rỗng, [đạn] không nạp chì, [thơ] không vần: ~ look cái nhìn gây ra; ~ despair thất vọng hoàn toàn
blanket 1 n. chăn, mền, lớp 2 v. phủ lên, che phủ
blare 1 n. tiếng (kèn) ầm ĩ 2 v. kêu to, vặn to
blaspheme v. báng bổ, chửi rủa, lăng mạ
blast 1 n. luồng gió/hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ 2 v. làm nổ tung, làm tan vỡ, làm chết, làm chột
blast furnace n. lò cao
blatant adj. rành rành, hiển nhiên
blaze 1 n. ngọn lửa, ánh sáng hay màu sắc rực rỡ, sự bộc phát: a ~ of anger cơn giận đùng đùng 2 v. cháy rực, rực sáng, sáng chói, bừng bừng nổi giận: to ~ up cháy bùng lên, nổi giận đùng đùng
blaze v. vạch vào cây để đánh dấu và chỉ đường
blaze v. đồng/truyền đi, truyền bá
blazer n. áo vét thể thao
blazon n. huy hiệu
bleach 1 n. thuốc tẩy trắng 2 v. chuội, tẩy
bleacher n. khán đài, ghế dài
bleak adj. lạnh lẽo, trống trải, hoang vắng, ảm đạm, thê lương
bleat 1 n. tiếng be be 2 v. [dê, cừu] kêu be be
bled quá khứ của bleed
bleed v. [bled] chảy máu, mất máu, lấy máu để thử, hút máu hút mủ, bòn rút, thương xót.
blemish 1 n. thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm, tì vết, vết nhơ 2 v. làm hỏng, làm nhơ nhuốc
blench v. chùn bước, lùi bước (vì sợ)
blend 1 n. thứ thuốc lá pha trộn, thứ trà pha trộn 2 v. [blended] trộn lẫn, pha trộn, hợp với
bless v. [blessed/blest] giáng phúc, ban phước lành, phù hộ cho, làm hạnh phúc, may mắn
blessing n. phúc lành, kinh đọc ở bàn ăn, điều may mắn, hạnh phúc
blest quá khứ của bless
blew quá khứ của blow
blight 1 n. bệnh tàn lụi (của cây cối), tai họa 2 v. làm tàn lụi, làm hư hại
blind 1 adj. đui mù, mù quáng, không thấy được, cụt, không có lối ra 2 v. làm mù quáng, 3 n. những người mù: among the ~, the one-eyed man is king mù cả, chột mắt làm vua 4 n. mành mành, rèm
blindfold 1 adj. bịt mắt 2 adv. bị tịt mắt 3 v. bịt mắt
blindness n. bệnh mù, sự mù quáng
blink v. nháy mắt, chớp mắt, [ánh sáng] nhấp nháy, chập chờn, lung linh, bật đèn nhấp nháy, nhắm mắt làm ngơ
bliss n. hạnh phúc, niềm sung sướng nhất.
blissful adj. đầy hạnh phúc, sung sướng, cực lạc
blister 1 n. vết rộp, chỗ rộp da 2 v. (làm) rộp lên
blizzard n. trận bão tuyết
bloc n. khối
block 1 n. khối/tảng [đá], súc [gỗ], cái thớt, khu nhà, khu phố, sự chặn/cản đối phương: ~ letters chữ in viết hoa 2 v. làm tắc nghẽn, chặn, cản, phản đối [dự luật], phong tỏa [tiền]
blockade 1 n. sự phong tỏa 2 v. phong tỏa, bao vây
blockhead n. chàng ngốc, người ngu đần
blockhouse n. lô cốt
blond adj. tóc vàng hoe
blonde n. cô gái tóc vàng hoe
blood n. máu, huyết, dòng dõi, giống nòi, họ hàng, huyết thống: one’s own flesh and ~ thuộc cùng một dòng máu; in cold ~ (giết người) nhẫn tâm không biết ghê tay; ~ is thicker than water một giọt máu đào hơn ao nước lã; ~ bank ngân hàng máu; ~ bath sự tắm máu, tàn sát; ~ donor người cho máu; ~ pressure huyết áp; ~ test sự thử máu; ~ vessel mạch máu
bloodhound n. chó săn, mật thám
bloodshed n. cuộc đổ máu, vụ lưu huyết
bloodshot adj. [mắt] đỏ ngầu
bloodsucker n. con đỉa, người hút máu, hút mủ
bloodthirsty adj. khát máu, tàn bạo
bloody adj. dính/vấy/đẫm máu, bị chảy máu
bloom 1 n. hoa, thời kỳ rực rỡ tươi đẹp, tuổi xuân: in (full) ~ đang nở rộ 2 v. ra/nở hoa, đang ở trong thời kỳ tươi đẹp nhất
bloomers n. quần buộc túm (phụ nữ)
blossom 1 n. hoa [của cây ăn quả] 2 v. ra/trổ hoa
blot 1 n. dấu/vết mực 2 v. làm bôi/bẩn
blouse n. áo cánh nữ, áo bờ lu
blow n. cú đánh, đòn, tai họa, điều đau đớn
blow v. [blew; blown] [gió] thổi, thổi [kèn, còi, bễ, lửa, v.v. …], hà hơi vào, hỉ [mũi], (bị) cuốn đi, [cầu chì] nổ, phung phí [tiền]: to ~ away/off thổi bay đi; to ~ out thổi tắt; to ~ up nổ, phá nổ
blowtorch n. đèn hàn
blowup n. vụ nổ, cơn giận, ảnh phóng đại
blue 1 adj. xanh, lam, buồn chán, thất vọng 2 n. màu xanh: the ~ bầu trời; the ~s sự buồn chán; out of the ~ bất ngờ 3 v. hồ lờ [quần áo]
blue-collar adj. lao động chân tay: ~ worker công nhân, thợ, thợ thuyền
blueprint n. bản sơ đồ/thiết kế, phương án
bluff 1 n. lời bịp bợm 2 v. bịp, tháu cáy
bluff n. dốc đứng
blunder 1 n. điều sai lầm ngớ ngẩn 2 v. phạm sai lầm lớn, làm hỏng việc
blunt 1 adj. (dao/kéo) cùn, nhụt, lỗ mãng, thiếu ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo 2 v. làm cùn
blur 1 n. sự mờ, vết bẩn/ổ/nhơ 2 v. làm mờ đi, che mờ, làm nhoè/bẩn
blurt v. nói buột ra, thốt ra
blush 1 n. sự đỏ mặt, vẻ thẹn thùng, ánh hồng 2 v. thẹn đỏ mặt, ửng đỏ/hồng
bluster 1 n. tiếng ào ào/ầm ầm, tiếng quát tháo ầm ĩ 2 v. (gió) thổi ào ào, (sóng) ầm ầm, quát tháo ầm ĩ
boa n. con trăn
boar n. lợn/heo đực, lợn/heo rừng
board 1 n. tấm ván, bảng: a black~ bảng đen, giấy bồi, bìa cứng, mạn thuyền, boong tàu 2 n. cơm trọ, tiền cơm tháng: room and ~ tiền ăn ở, tiền phòng trọ và tiền cơm 3 n. ban, ủy ban, ty, bộ: the executive ~ ban điều hành; the ~s sân khấu, diễn đài; to go on ~ lên tàu, lên xe, lên máy bay 4 v. lát ván, bít bằng ván, ăn cơm trọ/tháng, ở trọ, lên xe, đáp tàu, lên máy bay
boarder n. người ăn cơm trọ, sinh viên nội trú
boarding house n. nhà trọ, người thổi cơm trọ
boarding pass n. thẻ lên máy bay
boarding school n. trường có ký túc xá/nội trú
boast 1 n. lời nói khoác, niềm kiêu hãnh 2 v. khoác lác, khoe khoang, lấy làm tự hào về
boat 1 n. thuyền, tàu thủy 2 v. đi chơi thuyền: in the same ~ cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ; ~ people thuyền nhân
boathouse n. nhà thuyền, nhà bè
boatman n. người chở thuyền, người cho thuê
boatswain n. người đứng đầu thủy thủ
bob 1 n. sự nhấp nhô/bập bềnh, kiểu tóc cắt ngắn, đuôi cộc 2 v. nhấp nhô, bập bềnh, nhảy nhót
bobbin n. ống chỉ, suốt chỉ
bode v. báo trước, dự báo
bodily 1 adj. thuộc thể xác/xác thịt 2 adv. đích thân, tất cả, toàn thể
body 1 n. thân thể, thể xác, mình, xác chết, thi thể, thi hài: to bury a ~ chôn thi hài 2 n. thân máy, xe, v.v. a ~ repair shop tiệm làm đồng xe hơi 3 n. đội, đoàn, ban, hội đồng, đoàn thể 4 n. khối, số lượng, nhiều, vật thể
bodyguard n. vệ sĩ, người bảo vệ
bog 1 n. vũng/bãi lầy 2 v. làm sa lầy
boggy adj. bùn lầy, sình lầy
boil n. nhọt, đầu đinh
boil 1 n. sự sôi, điểm sôi 2 v. sôi, đun/nấu sôi, luộc, sôi sục, phẫn nộ: to ~ down cô lại, rút lại; hard ~ed egg trứng luộc; soft ~ed egg trứng lòng đào; to ~ over sôi tràn ra, giận sôi lên
boiler n. nồi đun/cất/hơi, nồi supze
boisterous adj. nghịch, phá, dữ, làm ầm ĩ
bold adj. cả gan, (táo) bạo, dũng cảm, liều lĩnh, rõ nét: ~ as brass mặt dày mày dạn
bold-faced adj. (chữ) đậm, mập
bolster 1 n. gối dài, gối ống 2 v. ủng hộ, nâng đỡ
bolt 1 n. then, chốt, bù loong, súc (vải), bó (mây), chớp, tiếng sét: a ~ from the blue tiếng sét đánh ngang tai 2 v. cài then/chốt, ngốn, nuốt, chạy lao đi (ngựa) lồng lên
bomb 1 n. bom: drop ~s on ném/thả/giội bom xuống; time ~ nổ chậm 2 v. ném bom, oanh tạc
bombard v. ném bom, oanh tạc, tấn công rồn rập
bombardment n. vụ oanh tạc
bomber n. phi cơ/máy bay ném bom, oanh tạc cơ
bombshell n. tạc đạn, “quả bom” (làm xôn xao)
bombsite n. máy ngắm để thả bom
bond 1 n. giao kèo, khế ước, hợp đồng, dây buộc, mối ràng buộc, quan hệ, phiếu nợ, bông, phiếu quốc trái, xiềng xích, gông cùm: in ~s bị tù tội 2 v. tạm giữ hàng vào kho
bondage n. sự bó buộc, cảnh nô lệ/nô dịch
bonded adj. giữ trong kho để đợi trả thuế
bond(s)man n. nô lệ, nông nô
bone 1 n. cái xương, xương, hài cốt: frozen to the ~ rét thấu xương; cut to the ~ giảm xuống mức tối thiểu 2 v. rút xương, gỡ xương
bonfire n. lửa mừng
bonnet n. mũ (trẻ con, phụ nữ), nắp đậy máy
bonus n. tiền thưởng, lợi tức chia thêm
bony adj. nhiều xương, to xương, gầy còm
boo(h) 1 intj. ê ê! 2 v. la ó
booby 1 n. người khờ dại, anh ngốc 2 n. ~ trap bẫy treo, chuông treo, bẫy mìn
book 1 n. sách, tập, quyển, cuốn, sổ sách kế toán: ~ one tập một; the ~ kinh thánh; thánh kinh 2 v. ghi vào sổ, ghi tên giữ chỗ, mua vé: to ~ a train ticket ghi tên giữ vé xe lửa
bookcase n. tủ sách
booking office n. phòng bán vé
bookish adj. ham đọc sách, thuộc sách vở
bookkeeper n. nhân viên kế toán
bookkeeping n. kế toán
booklet n. cuốn sách nhỏ
bookmaker n. người bán vé đánh cá ngựa
bookseller n. người bán sách
bookshelf n. kệ sách, giá để sách
bookshop n. hiệu sách, tiệm sách
bookstore n. hiệu sách, tiệm sách
bookworm n. mọt sách
boom 1 n. tiếng đùng đùng/oang oang, sự phát triển nhanh 2 v. nổ đùng đùng, nói oang oang
boon n. mối lợi, lợi ích, ân huệ
boost v. nâng lên, tăng giá
boot n. giày ống, ủng: ~ camp trại huấn luyện lính mới tuyển
booth n. quán, rạp, lều, phòng điện thoại, phòng bỏ phiếu, chổ ngồi riêng ở tiệm ăn
booty n. của cướp được, chiến lợi phẩm
borax n. borac, hàn the
border 1 n. bờ, vỉa, lề, biên giới, biên thuỳ, biên cảnh, biên cương 2 v. viền, giáp với, giống như, gần như
bore 1 n. lỗ khoan, nòng 2 v. khoan, đào, xới: we ~d many wells chúng ta đã đào nhiều giếng nước
bore 1 n. việc chán, việc buồn, ngưòi dớ dẩn 2 v. làm buồn, làm chán: a good actor never ~s his audience một diễn viên giỏi không bao giờ làm khán giả buồn chán
bore quá khứ của bear
boredom n. sự buồn chán, sự nhàn tẻ
boric acid n. axit boric
born 1 v. [xem bear] sinh, đẻ 2 adj. đẻ ra đã, trời sinh, bẩm sinh
borne quá khứ của bear: sinh, đẻ: she has ~ five children bà ấy sinh năm người con
borough n. thị xã, thành phố, khu, thị khu
borrow v. vay, mượn
bosom n. ngực, ngực áo, lòng, trái tim, thâm tâm
boss 1 n. ông/bà chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ 2 v. chỉ huy, điều khiển
botanical adj. thuộc thực vật học: ~ gardens vườn bách thảo
botanist n. nhà thực vật học
botany n. thực vật học
both 1 adj. cả hai: in ~ hands bằng cả hai tay 2 pron. they ~ are poets, ~ of them are poets cả hai đều là thi sĩ; ~ you and I cả ông lẫn tôi 3 adv. ~ tired and thirsty vừa mệt vừa khát nước; ~ red and expert vừa hồng lại vừa chuyên
bother 1 n. điều phiền muộn, chuyện bực mình 2 v. làm phiền, quấy rầy
bottle 1 n. chai, lọ, bầu sữa, rượu: a ~ of beer một chai bia; a ~ of ink một bình mực 2 v. đóng chai, uống hết: ~ up uống hết
bottom 1 n. đáy. cuốn, mặt ghế, mông đít, cơ sở, ngọn nguồn, căn nguyên: at ~ về bản chất 2 adj. thấp nhất: ~ shelf tầng kệ thấp nhất
bottomless adj. không có đáy, không thể dò được
bough n. cành cây
bought quá khứ của buy
boulder n. tảng đá lớn, tảng lăn
bounce v. nảy lên, nhảy vụt ra
bound 1 n. biên giới, giới hạn, hạn độ, phạm vi 2 v. vạch biên giới, hạn chế
bound 1 n. động tác nhảy vọt: by leaps and ~ nhảy vọt 2 v. nhảy lên, nảy bật lên
bound adj. sắp đi tới: ~ for Hai Phong sắp đi tới Hải Phòng
bound quá khứ của bind: ~ up with gắn bó với; ~ to nhất định, chắc chắn sẻ…
boundary n. đường biên giới, ranh giới
boundless adj. không bờ biển, vô hạn, bao la
bounteous adj. rộng rải, hào phóng, phong phú
bountiful adj. phong phú, dồi dào
bounty n. tính rộng rãi, tiền thưởng
bourgeois 1 n. người tư sản 2 adj. tư sản, trưởng giả: the ~ way of life lối sống tư sản
bourgeoisie n. giai cấp tư sản: the petty ~ giai cấp tiểu tư sản
bout n. lần, lược, đợt, cơn, chầu, cuộc đấu
bow n. cái cung/vĩ vi-ô-lôn, nơ bướm
bow 1 n. sự cúi đầu chào 2 v. cúi đầu/mình, khom lưng, cúi chào, chịu khuất phục, đầu hàng: to ~ before the authority khuất phục trước uy quyền; she ~ed to greet me bà ấy cúi đầu chào tôi
bow n. mũi tầu
bowel n. ruột, lòng: ~ movement đại diện
bower n. nhà nghỉ mát, lương đình
bowl n. cái bát, bát đầy, nõ điếu
bowl 1 n. quả bóng gỗ 2 v. lăn bóng gỗ
bowler n. người chơi bóng gỗ
bowler (hat) n. mũ quả dưa
bowling alley n. nhà/dãy chơi bóng gỗ
box 1 n. (pl. boxes) hộp, tráp, thùng, bao, lô rạp hát, chòi/điểm canh 2 v. bỏ vào hộp/thùng
box 1 n. cái tát, cái bạt tai: a ~ on the ear một cái bạt tai 2 v. tát, bạt tai, đánh quyền anh
boxer n. võ sĩ quyền anh, quyền phỉ
boxing n. quyền anh, quyền thuật
boy 1 n. con trai, thiếu niên, con trai/giai: I have two ~s tôi có hai con trai 2 n. học trò con trai, nam học sinh: my friend studied at a ~s’ school bạn tôi học ở trường nam 3 n. bạn thân: he is my old ~ ông ấy là bạn thân/già của tôi
boycott 1 n. sự tẩy chay 2 v. tẩy chay
boyhood n. thời niên thiếu, thủa bé, thiếu thời
boyish adj. như trẻ con
boy scout n. hướng đạo sinh
bra n., abbr. (= brassiere) cái nịt vú, cái yếm
brace 1 n. vật để nối, trụ chống, cốt sắt [tường], thanh ngang, một đôi [chim], cái khoan quay tay, dấu ngoặc ôm; braces dây đeo quần, dây brơten 2 v. chằng, móc, nối cho vững, làm cho chắc thêm, chống bằng trụ, cố gắng: to ~ oneself up dốc hết nghị lực
bracelet n. vòng tay, xuyến
bracket 1 n. kệ đỡ giá, côngxon, rầm chìa, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm 2 v. đặt trong dấu ngoặc
brag n., v. (sự) khoe khoang, khoác lác
braggart n. vua nói khoác
braid 1 n. dải viền, dây tết, bím, đuôi sam 2 v. viền, bện, tết
braille n. hệ thống bray [chữ nổi cho người mù]
brain n. óc, não, não đầu, đầu óc, trí óc, trí tuệ, trí lực, óc thông minh: to rack one’s ~s nặn/vắt óc suy nghĩ; to have something on the ~ bị điều gì ám ảnh
brainless adj. ngu si, đần độn
brake 1 n. phanh, cái hãm/thắng 2 v. hãm, thắng
bramble n. bụi gai
bran n. cám
branch 1 n. cành cây, nhánh sông, chi, chi nhánh, chi điểm, chi cuộc, ngành, phân bộ 2 v. đâm cành/nhánh, phân nhánh, chia ngả, mở rộng ra
brand 1 n. nhãn hiệu, loại hàng, hiệu, dấu sắt nung 2 v. đóng nhãn hiệu, gọi là, chụp mũ là, đóng dấu sắt nung, làm ô nhục
brandish v. vung, khua, múa [gươm, kiếm]
brand-new adj. mới toanh, mới nguyên
brandy n. rượu mạnh brandi
brass n. đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ: the ~ kèn đồng; ~ band đội kèn, đội quân nhạc; top ~ sĩ quan cao cấp
brassiere n. cái nịt vú, cái yếm
brat n. thằng ranh, thằng nhóc
bravado n. sự làm ra vẻ phô trương thanh thế
brave 1 adj. gan dạ, can đảm, dũng cảm 2 v. không sợ, bất chấp, khinh thường, bất quản [gian nan]
bravery n. tính/lòng can đảm/dũng cảm/anh dũng
bravo inj. hay lắm! hoan hô!
brawl n., v. (sự/vụ) cãi nhau ầm ĩ
brawn n. (sức mạnh của) bắp thịt
brawny adj. có bắp thịt, khoẻ manh, nở nang
bray 1 n. tiếng lừa kêu 2 v. [lừa] kêu be be
brazen adj. bằng đồng thau, [giọng, tiếng kèn] lanh lảnh, mặt dàn mày dày, vô (liêm) sỉ, trơ tráo
brazier adj. lò than, hỏa lò
breach n. lổ thủng/hổng, sự vi phạm: ~ of promise sự thất hứa; ~ of discipline sự vi phạm kỷ luật
bread 1 n. bánh mì, miếng ăn, kế sinh nhai, tiền: loaf of ~ ổ bánh mì; piece/slice of ~ khoanh bánh mì 2 v. lăn/bao vụn bánh (trước khi nướng)
breadth n. bề/chiều ngang/rộng, khổ, sự rộng rãi
break 1 n. sự/chỗ vỡ/gẫy/đứt, sự nghỉ, sự gián đoạn, giờ nghỉ/ra chơi/giải lao, sự thay đổi, cơ hội: coffee ~ nghỉ uống cà phê; without a ~ không nghỉ/ngừng 2 v. [broke; broken] đánh/đập/làm vỡ, bể, cắt/làm đứt, ngừng cúp, làm gián đoạn, làm nhụt/suy sụp, bắt đầu, đột biến: who broke the glass? ai đánh vỡ cái cốc thế?; glass ~s easily thuỷ tinh dễ vỡ; my glasses are broken cái kính của tôi bị bể; he broke his leg nó bị gãy chân; to ~ a promise không giữ lời hứa; to ~ a record phá kỷ lục; the news broke his wife’s heart tin ấy làm bà vợ ông ta đau lòng; the storm broke trời bỗng nổi cơn bão; she broke into tears cô khóc oà lên; to ~ out of jail vượt ngục; to ~ away thoát khỏi; to ~ down (đập) vỡ, bị hỏng, suy nhược, khóc oà lên, kê rõ chi tiết; to ~ off long ra, cắt đứt; to ~ out bùng nổ; to ~ up đập vụn, giải tán; to ~ through chọc thủng [phòng tuyến], vượt qua
breakage n. đồ bị vỡ, tiền đền về hàng bị vỡ
breakdown n. sự hỏng máy, sự suy yếu, sự tan vỡ., suy sụp, sự kê khai chi tiết, sự kê rõ từng mục: nervous ~ sự suy nhược thần kinh
breaker n. máy đập/tán, cái ngắt điện, sóng lớn
breakfast n. bữa điểm tâm: to have ~ ăn sáng/điểm tâm
breakneck adj. [tốc độ] nguy hiểm
breakwater n. đê chắn sóng
breast n. vú, ngực, lòng, tâm tình, tâm trạng to make a clean ~ of thú nhận hết
breath n. hơi thở, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng: out of ~ hết hơi, đứt hơi; to hold one’s ~ nín hơi/thở; in the same ~ một hơi/mạch; to waste one’s ~ hoài hơi, phí lời
breathe v. hít, thở, nói lộ ra, nói nhỏ, truyền cho: to ~ in thở vào; to ~ out thở ra; to ~ hard thở gấp; to ~ a sigh thở dài; to ~ one’s last (breath) trút hơi thở cuối cùng
breathing n. sự thở, sự hô hấp, hơi thở/gió
breathless adj. hết hơi, không kịp thở, nín thở
breathtaking adj. làm nín thở
bred quá khứ của breed
breeches n. quần (ống túm)
breed 1 n. giống, nòi, dòng dõi 2 v. [bred] sinh đẻ, sinh sản, gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra
breeder n. người gây giống, nhà chăn nuôi
breeding n. sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự
breeze n. gió nhẹ/mát, vui vẻ, phơi phới, hồ hởi
breezy adj. có gió mát, vui vẻ, phơi phới, hồ hởi
brethren n. anh em đồng đạo/đồng ngũ/đồng nghiệp
brevity n. tính ngắn gọn, sự ngắn ngủi
brew 1 n. rượu (bia) 2 v. chế, ủ (bia), pha (trà), bày mưu, trù tính, đang được chuẩn bị: a storm is ~ing cơn dông đang kéo đến
brewer n. người ủ rượu bia
brewery n. nhà máy bia
briar xem brier
bribe 1 n. của đút lót, tiền hối lộ 2 v. ăn hối lộ
bribery n. sự đút lót, vụ hối lộ
brick n. (viên) gạch, bánh [chè], thỏi, cục
brickkiln n. lò gạch
bricklayer n. thợ nề
bridal 1 n. đám cưới 2 adj. thuộc cô dâu/đám cưới: ~ night đêm tân hôn; ~ party họ hàng nhà gái
bride n. cô dâu, tân nương
bridegroom n. chú rể, tân lang
bridesmaid n. cô phù dâu
bridge 1 n. cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn 2 v. xây cầu qua, vắt ngang, lấp [hố ngăn cách]
bridle 1 n. cương ngực, sự kiềm chế 2 v. thắng cương cho ngựa, kiềm chế: to ~ up hất đầu vênh mặt
brief 1 n. bảng tóm tắt, trích yếu, đại cương 2 adj. ngắn, gọn, vắn tắt 3 v. chỉ dẫn, thuyết trình: in ~ nói tóm lại
briefcase n. cái cặp
briefing n. buổi/bài thuyết trình hay chỉ dẫn
brier n. (also briar) cây gai, cây tầm xuân/thạch nham
brigade n. lữ đoàn, đội: fire ~ đội cứu hoả
brigand n. kẻ cướp, tướng đạo, thổ phỉ
bright adj. sáng (chói), tươi, rực rỡ, rạng rỡ
brighten v. làm sáng sủa/tươi sáng, bừng/sáng lên
brilliance n. sự chói lọi/rực rỡ, sự lỗi lạc
brilliant adj. chói lọi, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc
brim 1 n. miệng chén, bát, vành mũ: full to the ~ đầy ắp 2 v. đổ đầy tràn, tràn đầy
brimful adj. đấy ắp, tràn trề
brine n. nước biển, nước mặn
bring v. [brought] đem/mang/đưa/cầm lại, gây/làm cho: to ~ about đem lại, gây ra; to ~ back mang trả lại, gợi lại; to ~ down đem/đưa xuống, hạ xuống, hạ [máy bay, chim]; to ~ forth sinh ra, gây ra; to ~ forward nêu ra; to ~ in đưa/đem vào, đem/mang lại; to ~ out đưa ra, làm nổi, xuất bản; to ~ up đưa/đem lên, nuôi nấng dạy dỗ; to ~ to an end chấm dứt
brink n. bờ/miệng vực: on the ~ of kề/bên miệng
brisk adj. nhanh nhảu, nhanh nhẹn, phát đạt
bristle 1 n. lông cứng 2 v. [lông] dựng đứng lên, xìu, đầy dẫy, tua tủa
British n. thuộc Anh: the ~ Isles quần đảo Anh; the ~ người Anh
brittle adj. giòn, dễ gãy/vỡ
broach v. mở, khui, bắt đầu thảo luận, đề cập
broad 1 adj. rộng, mênh mông, bao la, rộng rãi, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, chung, khái quát, đại cương: in ~ daylight giữ ban ngày ban mặt, thanh thiên bạch nhật 2 n. [slang] đàn bà, con đĩ
broadcast 1 n. buổi/chương trình phát thanh 2 v. [broadcast/broadcasted; broadcast] gieo rắc [hạt giống] truyền đi, quảng bá, phát thanh
broaden v. mở rộng, nới rộng
broad-minded adj. có đầu óc rộng rãi/khoáng đạt
broadside n. phần mãn tàu trên mặt nước, cuộc nổ súng, trận chửi mắng một thôi một hồi
brocade n. gấm, đoạn
brochure n. sách mỏng, tài liệu quảng cáo
broil v. nướng thịt, nóng như thiêu đốt
broke adj. hết tiền, túng quẫn, khánh kiệt
broke quá khứ của break
broken adj. [xem break] bị vỡ/bể/gẫy, bị tan vỡ, suy nhược, vụn, đứt quãng, thất thường: a ~ promise lời hứa không giữ; ~ English tiếng Anh nói sai; a ~ heart lòng đau đớn
broker n. người môi giới, kinh kỷ
bromine n. brom
brochi(a) n. hai cuống phổi
brochitis n. bệnh viêm cuống phổi
bronze n. đồng thiếc, thanh đồng, cổ đồng, màu đồng thiếc, đồ đồng thiếc: the ~ Age thời kỳ đồ đồng (thiếc)
brooch n. ghim hoa, trâm
brood 1 n. lứa, ổ [chim/gà non], bầy/lũ con 2 v. ấp [trứng], tư lự, nghiền ngẫm
brook n. con suối nhỏ
broom n. cái chổi
broth n. nước luộc thịt, nước xúp
brother n. anh (trai), em trai
brotherhood n. tình anh em/huynh đệ, nghiệp đoàn
brother-in-law n. (pl. brothers-in-law) anh/em rể, anh/em vợ
brotherly n. (như) anh em, thủ túc, ruột thịt
brought quá khứ của bring
brow n. trán, mày, lông mày
browbeat v. [browbeat; browbeaten] dọa nạt, nạt nộ
brown 1 n. màu nâu, quần áo nâu 2 adj. nâu, [da] rám nắng 3 v. nhuộm/sơn nâu, rán vàng, phi
browse v. đọc lướt qua
bruise 1 n. vết thâm tím 2 v. làm thâm tím
brunch n. bữa sáng và bữa trưa ăn gộp lại
brunt n. sức mạnh chính, mũi giùi (trận đánh)
brush 1 n. bàn chải, bút lông, sự chải, cuộc chạm trán/đụng độ chớp nhoáng 2 v. chải, cọ, lướt qua, chạm nhẹ: to ~ up chải bóng, học ôn lại
brushwood n. bụi cây
brusque adj. sống sượng, lổ mãng, đường đột, vô lễ
Brussels sprouts n. cải Bruxen
brutal adj. tàn nhẫn, cục súc, đầy thú tính
brutality n. tính hung ác, hành động dã man
brute n. thú vật, súc sinh, tên vũ phu
BS n., abbr. (= Bachelor of Science) [Br. B.Sc] cử nhân khoa học
bubble 1 n. bong bóng, bọt, tăm, ảo tưởng: soap ~ bong bóng xà phòng 2 v. nổi bong bóng/bọt, sủi tăm
buck n. hươu/dê/thỏ đực, đồng đô la: to pass the ~ to someone bắt người nào chịu trách nhiệm
buck v. [ngựa] nhảy cong người lên
bucket n. thùng, xô, gàu: to kick the ~ ngoẻo, củ
buckle 1 n. khoá/móc thắt lưng 2 v. cài khoá, thắt
buckwheat n. lúa kiều mạch
bud 1 n. chồi, nụ, lộc: in ~ đang ra nụ 2 v. nảy mầm, ra nụ/lộc, manh nha, [hoa] hé nở
Buddhism n. đạo Phật: Mahayana ~ Phật giáo đại thừa
Buddhist n. tính đồ đạo Phật, Phật tử
budge v. chuyển, nhúc nhích, động đậy
budget 1 n. ngân sách/quỹ 2 v. dự thảo ngân sách
buff n. da trâu/bò, màu vàng sẫm, màu da bò
buffalo n. (pl. buffaloes) con trâu: water ~ con trâu nước
buffer n. vật đệm, cái giảm xóc: ~ state nước đệm, quốc gia hoãn xung; ~ zone vùng trái độn
buffet n. tủ đựng bát đĩa cốc tách: ~ dinner bữa tiệc lấy thức ăn xong muốn ngồi đâu thì ngồi
buffet 1 n. cái đấm/vả/tát 2 v. thoi/đấm/đánh/tát, đầy đọa, vùi dập
buffoon n. anh hề
bug 1 n. con rệp; sâu bọ, côn trùng, máy ghi âm nhỏ để nghe trộm: bed~ con rệp 2 v. đặt máy ghi âm nghe trộm, làm khó chịu
bugle n., v. (thổi) kèn, (thổi) tù và
build 1 n. kiểu kiến trúc, khổ người, tầm vóc 2 v. [built] xây, xây cất, xây dựng, dựng/lập nên: to ~ on dựa vào, tin cậy vào; to ~ up xây dựng dần dần nên
builder n. người xây dựng, chủ thầu
building n. việc xây dựng, toà nhà, cao ốc, binđinh
built quá khứ của build
bulb n. củ [hành/tỏi]: light ~ bóng đèn
bulge 1 n. chỗ phồng 2 v. phồng/phình ra/lên
bulk n. số lượng/khối lượng/tầm vóc lớn, phần lớn, số đông hơn: to sell in ~ bán buôn
bulky adj. to lớn, kềnh càng, đồ sộ
bull n. bò đực, con đực: ~ elephant voi đực; ~ whale cá voi đực
bulldozer n. xe ủi đất
bullet n. đạn: ~ train xe lửa tốc hành
bullfight n. trận đấu bò tót
bullion n. nén, thoi (vàng/bạc)
bullock n. bò thiến
bully 1 n. kẻ bắt nạt, du côn, ác ôn 2 v. bắt nạt, hăm dọa
bulwark n. tường luỹ, sự phòng ngự/bảo vệ
bum n. kẻ lang thang vô công rồi nghề
bump 1 n. sự va đụng, chỗ sưng u lên 2 v. đâm vào, va mạnh, đụng mạnh, xóc nảy lên
bumper n. cái hãm xung, cái đỡ va (xe hơi), vụ mùa bội thu: ~ crop, cốc rượu đầy
bumpy adj. [đường] xóc, mấp mô
bun n. bánh bao nhỏ, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ
bunch n. chùm, bó, buồng, cụm, bọn, lũ, toán
bundle 1 n. bó, bọc 2 v. bó/bọc/gói lại: to ~ up, to ~ off tống cổ đi
bungalow n. nhà gỗ, boongalô
bungle 1 n. việc làm vụng 2 v. làm cẩu thả/ẩu
bunk n. giường ngủ [trên tàu/xe], giường hai tầng
bunny n. con thỏ
buoy 1 n. phao (cứu đắm): life ~ phao cừu đắm 2 v. thả phao, làm cho tinh thần phấn chấn
buoyancy n. sức nổi, tinh thần hăng hái vui vẻ
buoyant adj. nổi, nhẹ, sôi nổi, vui vẻ
burden 1 n. gánh nặng: beast of ~ súc vật tải đồ 2 v. chất/đè nặng lên
burdensome adj. đè nặng, nặng nề, làm phiền
bureau n. phòng, cục, nha, vụ, tủ com mốt
bureaucracy n. chế độ/bộ máy quan liêu
bureaucrat n. quan liêu, quan lại
bureaucratic adj. (thuộc) quan liêu
burglar n. kẻ trộm
burglary n. nghề ăn trộm, vụ trộm
burial n. sự chôn cất/mai táng
burlesque n. trò khôi hài, màn vũ thoát y
burly adj. lực lưỡng, vạm vỡ
Burma n. nườc Miến Ðiện
Burmese n., adj. người/thuộc Miến Ðiện, tiếng Miến Ðiện
burn 1 n. vết bỏng, vết cháy 2 v. [burnt/burned] đốt, đốt cháy, bừng bừng: to ~ away đốt sạch, thiêu trụi; to ~ down thiêu huỷ, thiêu trụi, lụi dần; to ~ out đốt hết/sạch, cháy hết; to ~ up đốt sạch, cháy trụi, cháy bùng lên, (làm) phát cáu
burner n. đèn, mỏ đèn, lò bếp, bếp điện
burnish v. đánh bóng
burnt quá khứ của burn
burrow n. hang [cầy/thỏ].
burst 1 n. tiếng/sự nổ, sự bộc phát: a ~ of applause một tràng vỗ tay; a ~ of gunfire một loạt đạn nổ 2 v. [burst] (làm) nổ/vỡ tung, xông, xộc: ~ing with đầy ắp; to ~ into tears khóc oà lên; to ~ out laughing cười phá lên
bury v. chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi
bus 1 n. (pl. buses) xe buýt [get on lên, get off xuống]: ~ stop chỗ xe buýt đậu 2 v. chở [học sinh] bằng xe buýt đến một trường ở xa
bush n. bụi cây, bụi rậm: to beat about the ~ nói quanh
bushel n. giạ lúa (36 lít)
bushy adj. có nhiều bụi cây, mọc rậm rạp
business n. việc buôn bán/kinh doanh, việc, công việc, nhiệm vụ: to do ~ with buôn bán, giao dịch với; to go into ~ ra buôn bán; to go out of ~ vỡ nợ; ~ is ~ công việc là công việc, không nói chuyện tình cảm được
businesslike adj. thực tế, giỏi, đàng hoàng
businessman n. nhà kinh doanh, thương gia/nhân
bust n. tượng nửa người, tượng bán thân, ngực
bustle 1 n. sự hối hả rộn ràng, tiếng ồn ào 2 v. rối rít lăng xăng, bận rộn hối hả, giục giã
busy 1 adj. bận, bận rộn, đông đúc, sầm uất, náo nhiệt, [dây nói] đang bận 2 v. to ~ oneself with bận rộn với: the line is ~ đường dây đang bận
busybody n. người lăng xăng/bao biện/hiếu sự
but 1 conj. nhưng (mà), song: he wanted to go, ~ had no money anh ấy muốn đi, nhưng không có tiền; this fabric is thin ~ warm hàng này mỏng mà ấm; not only … ~ also … không những … mà còn …: Confucianism is not only a religion, ~ also a moral philosophy Khổng giáo không phải là một tôn giáo, mà là một triết lý về đạo đức 2 adv. chỉ là, chỉ mới: he’s ~ a child nó chỉ là một đứa bé con; I got it ~ two days ago tôi chỉ mới nhận được cách đây có hai hôm thôi 3 prep. trừ, ngoài: any day ~ Tuesday bất cứ ngày nào trừ thứ ba, no one ~ me không có ai ngoài tôi ra; ~ for … nếu không có … (thì …)
butcher 1 n. người hàng thịt, đồ tể 2 v. giết, mổ
butler n. quản gia
butt 1 n. báng súng, đầu huốc lá 2 v. húc đầu vào
butter 1 n. bơ 2 v. phết bơ, xào bơ
buttercup n. hoa kim phong/mao lương
butterfly n. con bươm bướm: ~ nut tai hồng
buttocks n. mông đít
button 1 n. cái khuy/cúc, nút bấm 2 v. cài khuy, đơm khuy
buttonhole 1 n. khuyết áo 2 v. thùa khuyết áo
buttress 1 n. trụ tường, trụ ốp, chỗ tựa 2 v. chống đỡ, ủng hộ
buy v. [bought] mua, mua chuộc, đút lót: to ~ back mua lại; to ~ in mua trữ, mua buôn; to ~ up mua hết, mua nhẵn
buyer n. người mua hàng
buzz 1 n. tiếng vo vo/vù vù 2 v. kêu vo vo/vù vù: give me a ~ tonight tối nay xin anh kêu tôi
by 1 prep. gần, cạnh, bên, kề, qua, ngang/xuyên qua, vào lúc,vào quãng, bằng, do, bởi, theo từng: ~ the window gần bên cửa sổ, bên song; ~ two o’clock vào khoảng hai giờ; driven ~ electricity chạy bằng điện; a poem ~ Nguyễn Trãi một bài thơ của Nguyễn Trãi; ~ accident tình cờ, ngẫu nhiên; ~ train bằng xe lửa; ~ my watch theo đồng hồ tôi; multiply ~ seven nhân với bảy; rented ~ the week cho thuê từng tuần lễ một; to learn ~ doing học bằng cách làm; ~ mistake vì lầm; ~ oneself một mình; ~ the way nhân tiện, nhân đây 2 adv. ở gần, đi qua: he walked ~ just now hắn vừa đi ngang qua đây; ~ and ~ chốc nữa; ~ and large nói chung, nhìn chung
bye n. cái phụ, cái thứ yếu
bye-bye int. chào tạm biệt
bygone 1 n. chuyện đã qua 2 adj. đã qua, quá khứ
by-law n. luật lệ, qui chế, nội qui
bypass 1 n. đường vòng vòng 2 v. đi vòng (để tránh)
bypath n. đường hẻm
by-product n. sản phẩm phụ
bystander n. người ngoài cuộc, khách bàng quan
byway n. đường phụ, đường tắt: highway and ~ khắp các nẻo đường
byword n. trò cười, tục ngữ, ngạn ngữ