Читать книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 8
ОглавлениеA
a, A n. chữ cái A: from ~ to Z từ A đến Z, từ đầu đến cuối
a, an ind. art. một cái, con, chiếc, quyển, cây, người, đứa, v.v.: twice a month mỗi tháng hai lần; eighty kilometers an hour 80km một giờ
aback adv. lùi lại, ngạc nhiên, sững sốt, ngã ngửa ra
abacus n. (pl. abacuses, abaci) bàn tốn, bàn tính
abandon 1 v. bỏ đi, bỏ rơi: to ~ a great hope từ bỏ hy vọng lớn 2 v. to ~ oneself: say đắm: my friends ~ themselves to pleasure các bạn tơi đam mê thú vui
abase v. hạ xuống, làm nhục
abash v. làm luống cuống, làm lúng túng xấu, hổ: nothing could ~ them khơng cĩ gì làm họ xấu hổ
abate v. hạ bớt, giảm bớt, chấm dứt, huỷ bỏ
abbey v. tu viện, đạo viện
abbreviate v. viết tắt, tĩm tắt, tĩm lược
abbreviation n. việc viết tắt
abc’s n. bảng chữ cái, sách vỡ lịng, những điều cơ bản
abdicate v. nhường ngơi, thối vị, từ bỏ
abdication n. việc thối vị, sự từ bỏ
abdomen n. bụng, phần bụng
abdominal adj. thuộc về bụng
abduct v. bắt cĩc, lừa đem đi, cuỗm đi
abed adv. ở trên giường, ở trong giường: we lie ~ chúng tơi nằm ở trên giường
aberration n. sự lầm lạc, sự loạn trí
abet v. xúi giục, xúi bẩy, tiếp tay
abeyance n. in ~ cịn đọng lại, cịn hỗn lại: all works are in ~ tất cả cơng việc đều hỗn lại
abhor v. căm ghét, ghớm mặt, kinh tởm
abhorrence n. sự ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng
abide v. [abided] to ~ by giữ, (tuân) theo: we ~ by our promise chúng tơi giữ lời hứa của chúng tơi
ability n. khả năng, năng lực, tài năng
abject adj. hèn hạ, đê tiện (nghèo) xác xơ
abjection n. sự hèn hạ, sự đê tiện
abjure v. thề/nguyện bỏ, tuyên bố bỏ: we cannot ~ our religion chúng ta khơng thể bỏ đạo của chúng ta
ablaze adj. đỏ lửa, rực cháy bừng bừng, hăng say
able adj. cĩ khả năng, cĩ tài cĩ thể …: she is ~ to do her job cơ ấy cĩ thể làm được việc của cơ ấy
able-bodied adj. tráng kiện, đủ sức khỏe
abm n., abbr. (= anti-ballistic missile) hoả tiển chống đạn
abnormal adj. khác thường, dị thường
aboard adv., prep. trên tàu/thuyền/xe/máy bay: to be ~ đang trên tàu
abode adj. nhà ở, nơi ở
abolish v. bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu
abolition n. sự huỷ bỏ, việc thủ tiêu, sự bãi nơ
a-bomb n., abbr. (= atomic bomb) bom nguyên tử
abominable adj. ghê tởm, kinh tởm, tồi, dở
abomination n. sự ghê tởm, sự kinh tởm
aboriginal adj. thuộc thổ dân nguyên thuỷ, cổ sơ
aborigines n. thổ dân, thổ trước
abortion n. sự phá thai, sự nạo thai
abortive adj. đẻ non, sớm thất bại, bất thành
abound v. cĩ rất nhiều, cĩ thừa, nhan nhản
about 1 adv. xung quanh, quanh quẩn, vào khoảng, độ, chừng: he is ~ thirty anh ấy khoảng ba mươi 2 prep. (nĩi) về: we shouldn’t speak ~ politics chúng ta đừng nĩi về chuyện chính trị
above adv. trên đầu, ở trên, trên: an airplane is flying ~ my head máy bay đang bay trên đầu tơi
aboveboard adj. khơng giấu giếm, thẳng thắn
above-mentioned adj. kể trên, nĩi trên: could you please consider the ~ issues xin ơng/bà cứu xét những vấn đề nêu trên
abreast v. ngang nhau, sĩng/cùng hàng
abridge v. tĩm tắt, rút ngắn lại
abridgment n. sách tĩm tắt, bài tốt yếu, sự rút ngắn
abroad adv. ở nước ngồi, ra ngoại quốc: to go ~ many times ở nước ngồi nhiều lần
abrupt 1 adj. bất ngờ, đột ngột: my boss has given an ~ decision ơng chủ tơi vừa ra một quyết định bất ngờ 2 adj. thơ lỗ, cộc lốc: you can’t give an ~ answer bạn khơng thể trả lời cộc lốc như vậy
abscess n. áp xe
abscond v. trốn, chuồn, lẻn đi
absence n. sự vắng mặt, thời, gian vắng mặt
absent adj. vắng mặt, đi vắng, khiếm diện, nghỉ
absentee n. người vắng mặt
absent-minded adj. lơ đãng, đãng trí
absolute 1 adj. tuyệt đối, hồn tồn: they obey their ~ authority họ vâng lệnh thẩm quyền tuyệt đối 2 adj. chuyên chế, độc đốn: no country follows an ~ monarchy khơng nước nào cịn theo quân chủ chuyên chế
absolution n. sự tha tội, sự miễn xá
absolve v. tha/xá tội, miễn trách
absorb 1 v. hút, thấm, hấp thụ: trees ~ water from the ground cây hấp thụ nước dưới đất, 2 v. mê mải, miệt mài: my friends are ~ed in playing các bạn đang mải mê chơi
absorbing adj. hấp dẫn, thú vị, làm say mê
abstain v. nhịn, kiêng, cữ miễn bỏ/đầu phiếu
abstemious adj. cĩ điều độ, sơ sài, đạm bạc
abstention n. sự tiết chế, phiếu trắng
abstinence n. sự kiêng rượu, sự tiết dục
abstract 1 n. bảng tĩm tắt: the ~ must be sent in before the due date bảng tĩm tắt phải gởi trước ngày hết hạn 2 adj. trừu tượng, khĩ hiểu: I don’t understand your ~ ideas tơi khơng hiểu những ý kiến khĩ hiểu của bạn
abstraction n. khái niệm trừu tượng
abstruse adj. khĩ hiểu, sâu kín, thâm áo
absurd adj. vơ lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười
absurdity n. điều vơ lý, chuyện ngớ ngẩn
abundance n. sự dư dật, sự phong phú
abundant adj. nhiều, dư dật, chan chứa, phong phú
abuse 1 n. sự lạm dụng, lời chửi rủa 2 v. lạm dụng: he ~d his power ơng ấy lạm dụng quyền thế của ơng ta 3 v. chửi rủa, lăng mạ, sỉ nhục: they ~d each other họ lăng mạ lẫn nhau
abusive adj. sỉ nhục, nhục mạ
abyss n. vực sâu, vực thẳm
academic year n. năm học
academy n. viện hàn lâm, học viện, trường trung học tư: a military ~ trường võ bị
accede v. bằng lịng, đồng ý, tán thành nhậm chức, lên ngơi, tựu chức, gia nhập
accelerate v. làm nhanh thêm, gia tốc
acceleration n. sự gia tốc
accelerator n. máy gia tốc, chân ga [xe hơi]
accent n. giọng dấu [sắc, huyền] trọng âm: foreign ~ dấu giọng nước ngồi; sentence ~ dấu nhấn câu
accentuate v. nhấn mạnh, làm nổi bật
accept v. (chấp) nhận, thừa nhận: your proposal was ~ed đề nghị của bạn đã được chấp thuận, đảm nhận; to ~ a job đảm nhận cơng việc
acceptable adj. cĩ thể nhận, vừa ý, thoả đáng
acceptance n. sự (chấp) nhận, sự cơng nhận
access n. lối/đường/cửa vào, sự đến gần
accessible adj. cĩ thể đi đến, dễ gần
accession n. việc nhậm chức, sự lên ngơi, sự mua
accessory n. đồ phụ tùng, vật phụ, tịng phạm
accident 1 n. tai nạn, tai biến, sự cố: in case of ~ trong trường hợp tai nạn 2 n. tình cờ: I met her by ~ tơi tình cờ gặp cơ ấy
accidental adj. bất ngờ, tình cờ, ngẫu nhiên
acclaim 1 n. tiếng hoan hơ 2 v. hoan hơ, tơn vinh
acclamation n. sự hoan hơ (để thơng qua)
acclimatize v. làm phục thủy thổ, thích ứng
accommodate 1 v. cung cấp, cung ứng: to be well ~d được cung cấp đầy đu,û 2 v. làm cho thích nghi: to ~ oneself with the situation làm cho mình thích hợp với tình huống
accommodating adj. dễ tính, xuề xồ
accommodation n. sự điều tiết/điều chỉnh, tiện nghi ăn ở, chỗ trọ
accompaniment n. nhạc đệm, phần phụ thuộc
accompany v. đi theo/kèm, hộ tống
accomplice n. tịng phạm, tên đồng lỗ
accomplish v. làm trịn/trọn, hồn thành thực hiện, đạt tới
accomplished adj. xong xuơi, đầy đủ, tài năng
accomplishment 1 n. sự hồn thành, thành tích, thành tựu: a certificate of ~ giấy chứng nhận thành tích 2 n. tài nghệ, tài năng: what are your ~s? bạn cĩ những tài nghệ gì?
accord 1 n. sự đồng lịng, sự nhất trí, hồ ước, sự phù hợp ý chí 2 v. đi đơi với, ban cho
accordance n. sự phù hợp, theo đúng: in ~ with the contract theo đúng hợp đồng
according adv. theo, y theo, tuỳ theo: ~ to your decision theo quyết định của bạn
accordingly adv. vì vậy, do đĩ
accordion n. đàn xếp, đàn ac-cooc-đê-ơng
accost v. đến gần bắt chuyện
account 1 n. trương mục, cơng: you have to open an ~ at the bank bạn phải mở một trương mục ở ngân hàng 2 n. bài tường thuật, báo cáo, lí do, sự để ý lợi ích: what you have done will be taken into ~ những gì bạn đã làm sẽ cĩ ích lợi cho bạn
accountable adj. chịu trách nhiệm
accountant n. kế tốn (viên)
accumulate v. chồng chất, tích luỹ
accumulation n. sự chồng chất, sự tích luỹ
accuracy n. sự/độ chính xác
accurate adj. đúng, chính xác, chuẩn xác
accursed adj. đáng ghét, đáng nguyền rủa
accusation n. sự kết/buộc tội, lời tố cáo
accusative n. tân cách, đối cách
accuse v. kết/buộc tội, tố cáo
accused n. bị cáo
accustom v. làm/tập cho quen
ace n. quân ách xì, phi cơng giỏi, tay vơ địch
ache 1 n. sự đau/nhức 2 v. đau, nhức, đau đớn
achieve v. đạt/giành được, thực hiện, hồn thành
achievement n. sự đạt được, thành tựu, thành tích: congratulations on the ~ of your objective chúc mừng bạn đã đạt được mục tiêu
acid 1 n. axit, chất chua 2 adj. chua, axit
acknowledge v. nhận, cơng nhận báo là đã nhận: to ~ a letter báo đã nhận được thư
acknowledgment n. sự thừa nhận, sự đền đáp
acme n. đỉnh cao nhất, tột đỉnh
acorn n. quả sồi
acoustics n. âm học
acquaint v. làm quen, báo cho biết, cáo tri
acquaintance n. sự hiểu biết, người quen
acquiesce v. bằng lịng, ưng thuận, đồng ý
acquiescence n. sự bằng lịng (ngầm), mặc nhận
acquire v. (mua) được, thu được, kiếm được
acquirement n. sự kiếm được học thức, tài nghệ
acquisition n. sự thu được sách/báo/đồ mua vào
acquisitive adj. thích trữ của, hám lợi, tham
acquit v. tha bổng, làm trịn [bổn phận]
acquittal n. việc tha bổng
acre n. mẫu Anh (đơn vị)
acrid adj. cay, hăng gay gắt, khắc độc
acrobat n. diễn viên nhào lộn hay leo dây
acrobatics n. thuật nhào lộn, thuật leo dây
across 1 prep. ngang, qua: a bridge ~ a river một chiếc cầu ngang qua sơng 2 adv. ngang qua chéo nhau, bắt chéo: I come ~ my friends tơi đã thấy bạn tơi
act 1 n. hàng động, việc làm; hồi, màn kịch; tiết mục; đạo luật: ~ of violence hàng động bạo lực; to pass an ~ thơng qua moat đạo luật 2 v. hành động, tác động, đĩng vai, đĩng kịch [quyền chủ nhiệm/chủ tịch]: to ~ as interpreter làm thơng dịch viên
acting 1 n. diễn xuất: an ~ of a play diễn xuất một vở kịch 2 adj. quyền: ~ director quyền giám đốc
action n. hành động, hành vi, tác dụng chiến đấu, sự kiện tụng: killed in ~ chết trận
active adj. hoạt động, tích cực, tại ngũ, hiện dịch, chủ động
activist n. phần tử tích cực/hiếu động
activity n. hoạt động, tính hoạt động
actor n. kép (hát), tài tử, diễn viên
actress n. đào (hát), tài tử, nữ diễn viên
actual adj. thật, cĩ thật, thật sự, thực tế
actually adv. thật ra, đúng ra, thực sự
acupuncture n. thuật châm cứu
acute adj. buốt, sắc bén, sắc sảo cấp tính [gĩc] nhọn
ad xem advertisement
AD n., abbr. (= anno domini) cơng nguyên
Adam n. ơng A-dam, thuỷ tổ lồi người
adapt v. (làm) thích ứng/thích nghi sửa lại, viết lại, cải biên
adaptable adj. cĩ thể thích ứng/cải biên
adaptation n. sự thích ứng, sách viết phỏng theo
add 1 v. cộng: two ~ed to two is four hai cộng hai là bốn 2 v. thêm, cho thêm, nĩi thêm, tính gộp: to ~ this to my bill cộng thêm vào phiếu tính tiền của tơi
addendum n. phần thêm, phụ lục
adder n. rắn độc
addict 1 n. người nghiện 2 v. nghiện, mê say, ham
addition n. tính/phép cộng, phần thêm
additional adj. thêm/phụ vào, phải trả thêm
addle v. (làm) lẫn, (làm) quẫn, (làm) rối trí
address 1 n. địa chỉ: send to this ~ hãy gởi đến địa chỉ nầy 2 n. bài nĩi chuyện, diễn văn: this is an opening ~ đây là bài diễn văn khai mạc 3 v. xưng hơ: how to ~ a Vietnamese lady xưng hơ với một phụ nữ Việt Nam như thế nào?
adept 1 n. người giỏi 2 adj. giỏi, thạo, lão luyện
adequate adj. đủ, đầy đủ xứng đáng, thoả đáng
adhere v. dính/bám vào, theo đúng, tơn trọng
adherence n. sự dính, sự tơn trọng/trung thành
adherent n. người trung thành, đảng viên, hội viên
adhesive tape n. băng keo dán
ad hoc adj. đặc biệt, đặc cử, đặc thiết
adipose adj. cĩ mỡ, béo
adjacent adj. kề liền, kề sát, sát ngay
adjective n. tính từ, hình dung từ
adjoin v. nối liền, ở sát bên cạnh
adjoining adj. kề bên, tiếp giáp, sát vách/nách
adjourn v. hỗn ngừng họp, dời chỗ (họp)
adjournment n. sự hỗn, sự ngừng, sự dời chỗ
adjunct n. vật/điều phụ thuộc, người phụ tá
adjust v. điều chỉnh, chỉnh lý thích ứng
adjustable adj. cĩ thể điểu chỉnh/điều tiết
adjustment n. sự điều chỉnh, sự thích ứng
adjutant n. sĩ quan phụ tá, thượng sĩ
ad lib v. cương thêm, nĩi thêm, ứng khẩu
administer 1 v. trong nom, quản lý, cai trị: to ~ a government department quản lý một bộ của chính phủ 2 v. thi hành: to ~ laws thi hành luật pháp
administration n. sự quản lý/cai trị chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc cung cấp, sự cho
administrative adj. (thuộc) hành chính
administrator n. nhân viên hành chính
admirable adj. tuyệt vời, tuyệt diệu, đáng phục
admiral n. đơ đốc, thượng tướng hải quân
admiralty n. chức vụ đơ đốc, bộ hải quân (Anh)
admiration n. sự khâm phục, lịng thán phục
admire v. khâm phục, thán phục, khen ngợi, ca tụng, ngắm nhìn, thích thú
admirer n. người ngưỡng mộ/hâm mộ, kẻ say mê
admissible adj. cĩ thể tiếp nạp/kết nạp/chấp nhận
admission n. sự nhận vào (học) sự/tiến vào cửa, lời thú nhận: free ~ vào cửa khơng mất tiền
admit v. nhận vào, cho vào, kết nạp, thú nhận
admittance n. sự cho/nhận vào, dẫn nạp
admonish v. quở mắng, lời khuyên răn
ado n. cơng sức, sự rối rít, sự hối hả
adolescent n., adj. (đang tuổi) thanh niên
adopt v. áp dụng, theo (phương pháp) nhận làm con nuơi, nhận làm bố mẹ nuơi, thơng qua
adoption n. việc nuơi con nuơi, sự thơng qua
adorable adj. đáng yêu, khả ái, đáng sùng bái
adore v. kính yêu, quí mến, yêu chuộng, tơn sùng
adorn v. tơ điểm, trang điểm, trang hồng
adornment n. sự tơ điểm, đồ trang trí
adrift adj., adv. lênh đênh, phiêu bạt
adroit adj. khéo léo, thục luyện
adulation n. sự nịnh hĩt, lời nịnh nọt
adult 1 n. người lớn: this film is for ~s phim nầy dành cho người lớn 2 adj. trưởng thành, lớn tuổi: we have an ~ education system chúng ta cĩ hệ thống giáo dục tráng niên
adulterate v. pha làm giả, giả mạo
adulterer n. gian phu, đàn ơng ngoại tình
adulteress n., f. dâm phụ, đàn bà ngoại tình
adultery n. tội ngoại tình/thơng dâm
advance 1 n. sự tiến bộ/thăng tiến, tiền đặt/ứng 2 v. tiến lên, tiến bộ tăng, đưa ra, ứng trước
advanced adj. tiên tiến, tiến bộ cao, cao cấp
advancement n. sự tiến bộ/thăng tiến
advantage n. sự thuận lợi mối/thế lợi: to take ~ of lợi dụng
advantageous adj. cĩ lợi, thuận lợi
advent n. sự đến, sự xảy tới, kỳ giáng lâm
adventure n. sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu
adventurer n. người phiêu lưu, kẻ gian hùng
adventurism n. chủ nghĩa phiêu lưu
adventurous adj. thích phiêu lưu, đầy mạo hiểm
adverb n. phụ từ
adverbial n., adj. (thuộc) phụ từ/trạng ngữ
adversary n. địch, kẻ thù đối thủ, đối phương
adverse adj. ngược lại, chống lại, bất lợi
adversity n. sự bất hạnh, nghịch cảnh, tai họa
advertise v. quảng cáo, đăng báo mua bán gì
advertisement n. quảng cáo, yết thị, mục rao vặt
advertiser n. người quảng cáo
advice n. lời khuyên, lời chỉ bảo: I shall act as per your ~ tơi sẽ làm theo lời khuyên của bạn
advisable adj. đáng theo, nên, khơn, thích hợp
advise v. khuyên (bảo), khuyên răn, thơng báo
advised adj. đúng đắn, cĩ suy nghĩ
adviser, advisor n. cố vấn
advocate 1 n. người chủ trương, luật sư 2 v. chủ trương, đề xướng
aerial 1 n. dây trời, ăng ten 2 adj. trên khơng
aeronautics n. hàng khơng học
afar adv. xa, ở (đàng) xa, cách xa
affability n. sự ân cần, niềm nở, tính hịa nhã
affable adj. ân cần, niềm nở, lịch sự, nhã nhặn
affair 1 n. việc, việc làm, cơng việc, sự vụ: the ~s of state cơng việc quốc gia 2 n. vụ gian díu, chuyện tình: do you have love ~s with her? bạn cĩ gian díu tình ái với cơ ấy khơng?
affect 1 v. ảnh hưởng đến, bị làm xúc động 2 v. giả vờ/bộ thành hình, ưa dùng
affected adj. điệu, màu mè, khơng tự nhiên
affection n. lịng thương yêu, sự yêu mến
affidavit n. chứng chỉ (cĩ tuyên thệ)
affiliate v. liên kết với, cĩ liên hệ với
affiliation n. liên quan, quan hệ
affinity n. quan, hệ sự giống nhau, ái lực
affirm v. xác định, xác nhận, khẳng định
affirmation n. lời/sự xác nhận/khẳng định
affirmative 1 n. (lời/câu) khẳng định: you have made an ~ bạn vừa đưa ra một lời khẳng định 2 adj. xác/khẳng định: I have received his ~ answer tơi vừa nhận được ơng ấy trả lời xác định
affix 1 n. phụ tố: add an ~ un to lucky,we will have “unlucky” thêm phụ tố un vào từ luck, chúng ta sẽ cĩ từ unlucky 2 v. gắn/dính vào đĩng, dán: to ~ stamps to a letter dán tem vào lá thư
afflict v. làm đau buồn, làm đau khổ
affliction n. sự thống khổ, nỗi đau buồn
affluence n. sự giàu cĩ, sự sung túc/phong phú
affluent adj. giàu cĩ, phong lưu nhiều, dồi dào
afford v. cĩ đủ tiền/sức cho, cung cấp
afforest v. trồng cây gây rừng
afforestation n. việc trồng cây gây rừng
affront 1 n. sự lăng mạ 2 v. lăng mạ, lăng nhục
afire adj., adv. rực cháy, cháy, bừng bừng
aflame adj., adv. rực lửa, bốc lửa
afloat adj, adv. nỗi lênh đênh, lơ lửng ở trên
afoot adj., adv. đi bộ, đi chân, đang tiến hành
afraid adj. sợ, sợ hãi, hoảng sợ e, lấy làm tiếc
afresh adv. lại, một lần nữa
African 1 n. người châu Phi 2 adj. thuộc châu Phi
aft adv. ở đuơi tàu/thuyền
after 1 prep. sau, sau khi, ở đằng sau: I run ~ him tơi chạy sau ơng ấy 2 adv. sa (đĩ): in ~ years những năm sau đĩ 3 conj. sau khi: ~ you left, I met her sau khi bạn đi rơi, tơi đã gặp cơ ấy
aftermath n. hậu quả
afternoon n. buổi chiều: in the ~ về buổi chiều
afterward(s) adv. sau này, sau đĩ, rồi thì, về sau
again adv. lại, (lần) nữa: it might happen ~ việc đĩ cĩ thể xấy ra lần nữa; ~ and ~ nhiều lần
against prep. chống/ngược lại, phản đối so với đập/dựa vào (đề) phịng
age 1 n. tuổi, tuổi già, tuổi tác: his ~ is 20 years anh ấy 20 tuổi 2 n. tuổi trưởng thành, thời đại, thời kỳ: the Stone ~ thời kỳ đồ đá 3 v. già đi: he is ~ing rapidly ơng ấy già nhanh quá
aged adj. cĩ tuổi, nhiều tuổi
agency n. cơ quan, sở, hãng, xã, đại lý, chi cục
agenda n. chương trình nghị sự, nghị trình
agent n. đại lý, tay gián điệp, điệp viên
aggravate v. làm nặng thêm, làm cho thêm trầm trọng, chọc tức, làm bực mình
aggregate 1 n. khối tập hợp, tổng số 2 v. tập hợp
aggression n. sự/cuộc xâm lược
aggressive adj. xâm lược, xâm lăng, gây gổ
aggressor n. kẻ xâm lược, quân xâm lăng
aggrieve v. làm cho buồn rầu, làm cho phiền não
aghast adj. kinh ngạc, kinh hồng, thất kinh
agile adj. nhanh nhẹn, lẹ làng, lanh lẹn
agility n. sự nhanh nhẹn, tính lẹ làng
agitate v. lay động, khích động, xúi giục
agitation n. sự khích động, người gây phiến động
aglow adj., adv. cháy đỏ, đỏ rực, sáng ngời
ago adv. về trước, cách đây, trước đây
agony n. sự đau đớn quằn quại, cơn hấp hối
agree v. bằng lịng, hợp ý, tán thành, hợp với
agreeable adj. được, vừa ý, dễ chịu, dễ thương
agreement n. sự đồng ý/thoả thuận, hiệp định
agricultural adj. (thuộc) nơng nghiệp/canh nơng
agriculture n. nơng nghiệp, canh nơng, nơng học
aground adj., adv. mắc cạn
ah intj. a! chà! (ơi) chao!
aha intj. ha ha!
ahead 1 adj. hơn, vượt: she is ~ of her class cơ ấy vượt lên trước lớp 2 adv. ở phía trước: to go straight ~ đi thẳng phía trước
ahoy intj. ới! bớ!
aid 1 n. sự giúp đỡ, sự cứu trợ/viện trợ người phụ tá 2 v. giúp đở, cứu trợ, viện trợ
aide(-de-camp) n. sĩ quan hầu cận, phụ tá
ail v. (làm) ốm đau, (làm) đau đớn
ailment n. bệnh tật, bệnh
aim 1 n. đích mục đích, mục tiêu, ý định: our ~ is to finish the work early mục tiêu của chúng ta là hồn thành cơng tác sớm hơn 2 v. nhắm, nhằm, chĩa: they ~ at saving money every month họ nhắm để dành tiền hàng tháng
aimless adj. khơng cĩ mục đích/chuẩn đích
air 1 n. khơng khí, khơng trung, khơng gian vẻ, dáng (điệu) điệu hát, điệu nhạc, khúc điệu 2 v. phơi (giĩ), hĩng giĩ, làm thống bộc lộ
airborne adj. đã cất cánh, khơng vận
air brake n. phanh/thắng hơi
air-conditioned adj. cĩ máy lạnh
aircraft n. máy bay, phi cơ, phi thuyền; ~ carrier tàu sân bay, hàng khơng mẫu hạm
airdrome n. sân bay, phi trường
airdrop 1 n. việc thả từ trên khơng 2 v. thả dù
airfield n. sân/trường bay, phi trường
airline n. đường hàng khơng
airliner n. máy bay (chở) khách
airmail n. thư từ/bưu phẩm gửi bằng máy bay
airman n. người lái máy bay, phi cơng, lính khơng quân
airport n. sân bay, phi trường (dân dụng)
air raid n. vụ oanh tạc bằng máy bay
airship n. khí cầu, phi thuyền, phi đĩnh
airsickness n. chứng say giĩ trên máy bay
airtight adj. kín hơi/giĩ
airway n. đường hàng khơng, lỗ thơng khí
airy adj. thống khí nhẹ nhàng thoải mái
aisle n. gian/chái nhà, lối đi ở giữ phịng
ajar adj. [cửa] mở hé, khép hờ
akimbo adv. with arms ~ chống nạnh
akin adj. cĩ họ, thân thuộc, bà con, đồng tộc
alacrity n. sự nhanh nhảu, hoạt bát
alarm 1 n. sự/cịi báo động, sự lo âu, sự lo sợ: ~ clock đồng hồ báo thức 2 v. làm lo sợ
alas intj. than ơi! chao ơi! ơi thơi!
albeit conj. dẫu, (mặc) dù, dù cho là
album n. an-bom, tập ảnh, tập đĩa hát
albumen n. lịng trắng trứng, đản bạch
alcohol n. rượu, cồn
alcoholic 1 n. người nghiện rượu 2 adj. cĩ rượu
alderman n. hội viên thành phố
ale n. rượu bia
alert 1 n. sự báo động (phịng khơng) sự cảnh giác 2 adj. đề phịng, cảnh giác, tỉnh táo lanh lẹn
alga n. tảo, rong bể [algae là số nhiều, thường dùng hơn]
algebra n. đại số (học)
alias n. tên hiệu, biệt hiệu, bí danh
alibi n. chứng cớ vắng mặt (vì ở nơi khác)
alien 1 n. ngoại kiều 2 adj. thuộc nước ngồi xa lạ, khác biệt trái với
alienate v. làm cho xa lánh, ly gián, nhượng
alienation n. mối bất hồ, sự chuyển nhượng
alight adj. bùng cháy sáng ngời
alight v. xuống [ngựa, xe] [chim] đậu xuống
align v. sắp thành cùng hàng, ăn khớp, liên kết
alignment n. sự sắp thành hàng thẳng, sự liên kết
alike adj., adv. giống nhau, đều nhau
alimentary adj. ~ canal đường tiêu hố
alive adj. cịn sống, chưa chết, sinh động
alkali n. chất kiềm, đất muối
all 1 adj. tất cả, hết thảy, tồn thể, tồn bộ, trọn, suốt; ~ day cả/suốt ngày; ~ her life trọn đời bà; ~ of us tất cả chúng ta/tơi 2 adv. tất cả, trọn vẹn, hồn tồn: above ~ trước/trên hết; after ~ xét cho cùng; in ~ tổng cộng; not at ~ khơng đâu, khơng chút nào
allay v. làm giảm bớt, làm nguơi
allegation n. sự khẳng định, luận điệu
allege v. khẳng định, cho là, vin, viện, dẫn
allegiance n. lịng trung thành
allegory n. lời nĩi bĩng, phúng dụ,ï ngụ ngơn
allergic adj. dị ứng, quá mẫn, cĩ ác cảm
allergy n. dị ứng, sự ác cảm
alleviate v. làm nhẹ bớt, làm dịu, làm khuây
alleviation n. sự làm nhẹ bớt, sự làm dịu
alley n. ngỏ, hẽm lối đi; blind ~ đường cụt
alliance n. sự/khối đồng minh/liên minh
allied adj. đồng minh, liên minh, cùng giống
alligator n. cá sấu
alliteration n. sự lặp lại âm đầu
allocate v. cấp cho, phân phối, phân phát
allocation n. sự cấp phát, sự phân phối
allot v. chia phần, phân phối, chuẩn chi
allotment n. sự chia, phần được chia
allow v. cho phép, cơng nhận, thừa nhận
allowance n. phụ cấp, tiền trợ cấp
alloy n. hợp kim, sự pha trộn
all right adj. khỏe mạnh, bình thường: are you ~? bạn bình thường khơng?
all-round adj. tồn diện
all-time adj. từ trước đến nay, luơn luơn: houses are at ~ highest prices giá nhà cao nhất từ trước đến nay
allude v. nĩi bĩng giĩ, ám chỉ
allure v. lơi cuốn, quyến rũ
allurement n. sự lơi cuốn, sức cám dỗ
allusion n. sự ám chỉ, điển cố
alluvial adj. thuộc phù sa, thuộc đất bồi
ally 1 n. đồng minh, liên minh 2 v. liên kết/minh
almanac n. sách lịch, niên lịch, niên giám
almighty adj. tồn năng, vạn năng
almond n. quả hạnh, hạt nhân
almost adv. hầu/gần như, suýt nữa
alms n. của bố thí
aloft adj., adv. ở trên cao
alone adj., adv. riêng một mình, trơ trọi, cơ đọc
along 1 prep. dọc theo 2 adv. theo chiều dài về phía trước, tiến lên: all ~ ngay từ đầu
alongside prep., adv. dọc theo, sát bên cạnh
aloof adj., adv. tách rời, lánh xa, lãnh đạm
aloud adv. to, lớn tiếng, oang oang
alpha n. chữ anpha
alphabet n. bảng chữ cái, bảng tự mẫu
alphabetical adj. (thứ tự) theo chữ cái, abc
alpine adj. thuộc núi cao
already adv. đã rồi
also adv. cũng, hơn nữa: but ~ mà lại cịn
altar n. bàn thờ
alter v. thay đổi, sửa đổi, sửa (quần áo)
alteration n. thay đổi, sự sửa đổi, sự sửa
altercation n. vụ cãi nhau, cuộc đấu khẩu
alternate 1 adj. xen kẽ, (thành viên) dự khuyết 2 v. xen nhau, thay phiên, luân phiên
alternation n. sự xen kẽ, kiểu luân phiên
alternative n., adj. sự lựa chọn, cách, con đường
although conj. mặc dù, mặc dầu, dẫu cho, tuy là
altimeter n. cái đo độ cao, đo độ kế
altitude n. đạn dược, sự kiện, lý lẽ
altogether adv. hồn tồn, nĩi chung, tất cả
altruism n. chủ nghĩa vị tha
alum n. phèn
alumin(i)um n. nhơm
alumna n. cựu học sinh, cựu sinh viên nữ
alumnae n., f. (sing. alumna) số nhiều của
alumni n. (sing. alumnus) số nhiều của
alumnus n. cựu học sinh, cựu sinh viên nam
always adv. bao giờ cũng, luơn luơn, mãi, hồi
am xem be: I ~ tired tơi mệt
a.m. n., abbr. (= ante meridiem) sáng, trước ngọ
amah n. vú em, chị hai
amalgam n. hỗn hống
amalgamation n. sự hỗn hống, sự pha trộn
amass v. thu nhặt, cĩp nhặt, tích luỹ
amateur n. tay tài tử, nghiệp dư
amateurish adj. tài tử, nghiệp dư, khơng chuyên
amaze v. làm ngạc nhiên, sửng sốt
amazement n. sự sửng sốt, kinh ngạc
amazing adj. lạ, làm người ta ngạc nhiên
ambassador n. đại sứ: he is an ~ extraordinary/plenipotentiary for Vietnam ơng ấy là đại sứ đặc mệnh tồn quyền cho Việt Nam
ambassadorial adj. ở cấp đại sứ
amber n. hổ phách
ambiguity n. sự khơng rõ nghĩa, sự mơ hồ/hàm hồ
ambiguous adj. tối nghĩa, mơ hồ, hàm hồ
ambition n. hồi bão, tham vọng
ambitious adj. cĩ nhiều hồi bão, tham lam
amble v. đi nước kiệu, bước nhẹ nhàng
ambulance n. xe cứu thương
ambush 1 n. cuộc/nơi phục kích/mai phục, phục binh 2 v. chặn đánh, phục kích, mai phục
ameba n. [Br. amoeba] amip cũng viết
ameliorate v. làm tốt hơn, cải thiện, cải tiến
amenable adj. phục tùng, biết nghe theo
amend v. sửa đổi, thay đổi, bổ sung, tu chỉnh
amendment n. sự sửa đổi, tu chỉnh án
amends n. sự/tiền bồi thường
amenity n. tính hồ nhã, sự dễ chịu, sự tiện nghi
amiable adj. tử tế, nhã nhặn, hồ nhã
amicable adj. thân ái, thỗ thuận, hồ giải
amid(st) prep. ở giữa, giữa lúc
amiss adj., adv. sai, lầm, hỏng, bậy, xấu
amity n. tình bạn, tình bằng hữu/hữu nghị
ammonia n. amoniac, nước đái quỷ
ammunition n. đạn dược, sự kiện, lý lẽ
amnesia n. chứng quên
amnesty n. sự ân xá
among(st) prep. giữa, ở giữa, trong số
amorous adj. đa tình, yêu đương
amount n. số lượng, tổng số
amphibian n. động vật lưỡng cư, xe tăng lội nước
amphibious adj. lưỡng cư, đổ bộ, lội nước
amphitheater n. nhà hát lộ thiên, giảng đường
ample adj. rộng lụng thụng, nhiều dư dật
amplification n. sự mở/tán rộng, sự khuyếch đại
amplifier n. máy/bộ khuyếch đại
amplify v. mở rộng, bàn/tán rộng, khuyếch đại
ampoule, ampule n. ống thuốc tim, ampun
amputate v. cắt, cưa cụt
amputee n. người cụt chân/tay
amuck, amok adv. cuồng/điên lên
amulet n. bùa, lá bùa
amuse v. làm vui/thích, giải trí, tiêu khiển
amusement n. sự vui chơi, trị vui/giải trí
amusing adj. vui, buồn cười, ngộ (tiếng đồng hồ)
an xem a: ~ orange một quả cam; ~ hour một giờ
anachronism n. sự sai niên đại, việc lỗi thời
analogous adj. giống nhau, tương tự
analogy n. sự tương tự, phép loại suy
analysis n. sự phân tích, phép phân tích
analyst n. nhà phân tích/giải thích
analyze v. phân tích, giải thích
anarchism n. chủ nghĩa vơ chính phủ
anarchist n. người chủ trương vơ chính phủ
anarchy n. tình trạng vơ chính phủ/hỗn loạn
anatomical adj. thuộc khoa giải phẫu
anatomist n. nhà giải phẫu, nhà mổ xẻ
anatomy n. khoa giải phẫu, thuật mổ xẻ
ancestor n. ơng bà (ơng vải), tổ tiên
ancestral adj. thuộc tổ tiên, tổ truyền
ancestry n. tổ tiên, tổ tơng, dịng họ, gốc gác
anchor n. mỏ neo
anchorage n. chỗ thả neo, chổ đậu
anchovy n. cá trồng
ancient adj. xưa, cổ già cả, tuổi tác, cũ kỹ
and conj. và, với, cùng: one hundred ~ seventy 170 một trăm bảy mươi; you ~ I are employees of this company anh và tơi là nhân viên của cơng ty nầy; ~ so on và vân vân
anecdote n. chuyện vặt, giai thoại
anemia n. [Br. anaemia] bệnh thiếu máu
anemometer n. cái đo giĩ, phong lực biểu
anesthesia n. [Br. anaesthesia] sự gây tê/mê
anesthetic n. [Br. anaesthetic] thuốc tê/mê
anew adv. lại, lại nữa, một lần nữa
angel n. thiên thần, thiên sứ
angelic adj. thuộc/giống thiên thần, trong trắng
anger 1 n. cơn/mối giận, sự phẫn nộ 2 v. chọc tức
angle n. gĩc xĩ, khía cạnh, gĩc độ
angle v. câu cá
angler n. người câu cá, ngư ơng, ngư phủ
Anglican n., adj. (người) theo giáo phái Anh
angry adj. cáu, giận, tức giận
anguish n. nỗi đau đớn/thống khổ/khổ não
angular adj. thuộc/cĩ gĩc xương xương, gầy cịm
animal 1 n. động vật, thú vật, con vật 2 adj. thuộc động vật, thuộc xác thịt, thuộc nhục thể
animate 1 adj. sống, cĩ tri giác 2 v. làm sinh động
animation n. thuyết vật linh, tục bái vật
animosity n. sự thù ốn, tình trạng thù địch
anise n. hồi, hoa hồi
ankle n. mắt cá chân
anklet n. bít tất ngắn (đến mắt cá)
annals n. sử biên niên, niên biểu tập san
annex 1 n. phần thêm, nhà phụ 2 v. sáp nhập
annexation n. sự phụ thêm, sự sáp nhập/thơn tính
annihilation n. sự tiêu diệt/huỷ diệt
anniversary n. ngày kỷ niệm, kỷ niệm ngày cưới
annotale v. chú thích/chú giải
annotation n. lời chú thích/chú giải
announce 1 v. báo, loan báo, thơng tri, cơng bố, tuyên bố: to ~ the results cơng bố kết quả 2 v. xướng ngơn, đọc tin tức: to ~ distinguished guests đọc danh sách quan khách đặc biệt
announcement n. lời rao, cáo thị, lời cơng bố
announcer n. người đưa tin, xướng ngơn viên
annoy v. làm phiền, làm bực mình, làm khĩ chịu
annoyance n. điều bực mình, điều khĩ chịu
annoying adj. làm phiền, làm khĩ chịu, chọc tức
annual adj. hàng năm, từng năm, năm một
annuity n. tiền gĩp/trả hằng năm, lương hưu
annul v. bãi/huỷ bỏ, thủ tiêu
anode n. cực dương, dương cực, anơt
anomaly n. chuyện/vật dị thường, độ dị thường
anonymous adj. giấu tên, vơ danh, nặc danh: that is an ~ letter đĩ là một lá thư nặc danh
another 1 adj. khác nữa, thêm: give me ~ piece of cake cho tơi một miếng bánh khác 2 pron. cái khác/kia, người khác/kia: if you don’t like this, please try ~ nếu bạn khơng thích cái nầy thì hãy thử cái khác
answer 1 n. câu/thư trả lời phép/lời giải: the ~ was true câu trả lời là sự thật 2 v. trả lời, đáp lại, thưa xứng với: to ~ a person or a question trả lời một người nào hay một câu hỏi
answerable adj. cĩ thể trả lời được, chịu trách nhiệm
ant n. con kiến: red ~ kiến lửa
antagonism n. sự đối lập/đối kháng
antagonistic adj. trái ngược, nghịch, đối kháng
antagonize v. làm cho phản đối, gây thù hằn
Antarctic n., adj. (thuộc) nam cực, ở về phía nam
antecedent n. tiền ngữ, mệnh đề đứng trước, lai lịch, quá khứ, tiền sử
antedate v. để lùi ngày tháng về trước
antelope n. linh dương
antenna n. dây trời, ăng ten, râu [sâu bọ]
anterior adj. ở/đằng/phía trước
anteroom n. phịng trước/ngồi phịng khách
anthem n. bài ca: national ~ quốc ca/-thiều
anther n. bao phấn
anthology n. hợp tuyển, hợp thái, tuyển tập
anthracite n. than antraxit
anthropologist n. nhà nhân loại học
anthropology n. nhân loại học
anti-aircraft adj. chống máy bay, phịng khơng: ~ gun súng cao xạ; ~ shelter hầm trú ẩn
anti-ballistic adj. chống/phản đạn đạo
antibiotic n. thuốc kháng sinh/trụ sinh
antic n. trị hề/cười
anticipate v. đốn/thấy trước, liệu/chặn trước mong đợi, chờ đợi
anticipation n. sự liệu/thấy trước: I would like to thank you in ~ tơi xin cảm ơn bạn trước
anticlimax n. sự hạ xuống từ cực điểm (khơng ai ngờ)
anti-colonial adj. chống thực dân
antidote n. thuốc giải độc
anti-fascist adj. chống phát xít
antifreeze n. hố chất chống đơng
anti-imperialist adj. chống đế quốc
antimissile adj. chống tên lửa, chống hỏa tiễn
antipathy n. ác cảm
antipodes n. điểm đổi chân
antiquarian 1 n. người bán đồ cổ 2 adj. cổ học
antiquary n. nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ
antiquated adj. cổ, cổ xưa, khơng hợp thời
antique 1 n. đồ cổ 2 adj. theo lối/kiểu cổ
antiquity n. (pl. antiquities) đời xưa đồ cổ
antiseptic n., adj. khử trùng
antithesis n. phản đề, phép đối chọi
antler n. sừng/gạc [hươu, nai]
antonym n. từ trái/phản nghĩa
anvil n. cái đe xương đe
anxiety n. sự lo lắng, mối lo âu
anxious adj. lo lắng, lo âu, áy náy, băn khoăn, khát khao, ước ao
any 1 adj. một (người/vật) nào đĩ: do you see ~ kite? anh cĩ trơng thấy cái diều nào khơng?; ~ time bất luận lúc nào; ~ person bất cứ ai 2 pron. người/vật nào, bất cứ ai: does ~ of them know? bọn họ cĩ ai biết khơng? 3 adv. dù sao chăng nữa, bằng bất cứ cách gì: throw that eraser away, it isn’t ~ good vứt cái tẩy ấy đi, khơng dùng được
anyone pron. người nào, ai bất cứ ai
anything pron. vật/việc gì bất cứ vật/việc gì
anyway adv. dù sao chăng nữa
anywhere adv. bấc cứ ở đâu, bất luận chỗ nào
apace adv. nhanh, mau, mau lẹ
apart adv. riêng ra, xa ra: ~ from ra ngồi (ra); to take ~ tháo tung ra
apartheid n. chính sách tách biệt chủng tộc
apartment n. cănphịng/buồng/hộ [ở bin-dinh]
apathetic adj. lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ
apathy n. tính lãnh đạm, sự hờ hững
ape 1 n. khỉ khơng đuơi, khỉ hình người 2 v. nhại, bắt chước, mơ phỏng
aperture n. lỗ hỗng, lỗ ống kính, độ mở
apex n. đỉnh, ngọn, chỏm
aphasia n. chứng mất ngơn ngữ
aphorism n. cách ngơn
aphrodisiac n. thuốc kích thích tình dục
apiece adv. mỗi một người/cái
apogee n. điểm cao nhất, thời cực thịnh
apologetic adj. biết lỗi, xin lỗi, chữa lỗi
apologize v. xin lỗi, tạ lỗi
apology n. sự xin lỗi, lời biện giải
apolectic adj. ngập máu, trúng phong
apoplexy n. chứng ngập máu
apostle n. tơng đồ, người đề xướng
apostrophe n. dấu lược
apothecary n. nhà bào chế thuốc
appall v. làm kinh sợ, làm thất kinh
apparatus n. bộ máy, dụng cụ, đồ dùng
apparel n. quần áo, y phục
apparent adj. rõ ràng, rõ rành rành, hiển nhiên
apparently adv. cứ xét theo bề ngồi, cĩ vẻ
apparition n. ma quỷ
appeal 1 n. lời kêu gọi, lời hịch, sự cầu khẩn sự chống án, sự kháng án: the ~ to a higher court sự chống án lên tịa án tối cao 2 v. kêu gọi chống án, lơi cuốn, hấp dẫn: to ~ for religious freedom kêu gọi tự do tơn giáo
appear v. hiện ra, xuất hiện, ra mắt, trình diện, được xuất bản, dường như, cĩ vẻ…
appearance 1 n. sự xuất hiện: your first ~ was successful sự xuất hiện lần đầu tiên của bạn đã rất thành cơng 2 n. bề ngồi, dáng điệu, phong thái: you can’t recognize a good person by his/her ~ bạn khơng thể nhận biết được người tốt qua bề ngồi của họ
appease v. làm nguơi/khuây, nhân nhượng
append v. gắn vào, viết thêm vào
appendage n. vật/phần phụ thuộc
appendicitis n. bệnh viêm ruột thừa
appendix n. (pl. appendices) phụ lục, ruột thừa/dư
appertain v. thuộc về, của
appetite n. sự ngon miệng, sự thèm ăn
appetizer n. mĩn ăn khai vị, mĩn ăn chơi
appertizing adj. ngon (miệng), ngon lành
applaud v. vỗ tay khen ngợi
applause n. tiếng vỗ tay, tràng pháo tay
apple n. quả táo: ~ orchard vườn táo
appliance n. dụng cụ, đồ thiết bị, máy mĩc
applicable adj. cĩ thể áp dụng/ứng dụng được
applicant n. người xin việc, người xin vào học, người nộp đơn, đương đơn
application n. sự gắn/đắp vào, sự áp dụng, sự chuyên cần, đơn xin: ~ form mẫu đơn
applied adj. ứng dụng
apply v. gắn/đắp/áp vào dùng, áp dụng, ứng dụng chăm chú, chuyên tâm xin, hỏi, thỉnh cầu
appoint v. cử, bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập hẹn, định [ngày giờ]
appointment n. việc bổ nhiệm, sự hẹn gặp
appraisal n. sự đánh giá/khen ngợi
appraise v. đánh giá, định gia, khen ngợi
appreciable adj. thấy rõ được
appreciate v. hiểu rõ giá trị, thấy rõ, biết thưởng thức, cảm kíchï lên/tăng giá
appreciation n. sự biết thưởng thức, sự cảm kích
apprehend v. bắt, tĩm sợ, e sợ
apprehension n. sự e sợ
apprehensive adj. sợ, e sợ, e ngại
apprentice n. người học việc/học nghề
apprenticeship n. thời gian học việc/nghề
approach 1 n. lối vào, đường đi đến: there is a new ~ to teaching and learning cĩ một lối học/dạy mới 2 v. đến/tới/lại gần: we are ~ing the city chúng ta đang tiến gần đến thành phố
approbation n. sự tán thành
appropriate adj. thích đáng/hợp
appropriation n. sự chiếm hữu, sự dành riêng, ngân khoản được dành riêng
approval n. sự tán thành/chấp thuận/phê chuẩn
approve v. tán thành, đồng ý, chấp thuận, chuẩn y
approximate 1 adj. gần đúng, xấp xỉ: the ~ value of the house is 10,000 dollars giá trị ngơi nhà xấp xỉ 10 ngàn đơ la 2 v. gần đúng, gần giống: his salary ~s two thousand a month lương của ơng ấy gần hai ngàn một tháng
approximately adv. vào khoảng, chừng độ
approximation n. sự gần đúng, sự xấp xỉ
apricot n. quả mơ
April n. tháng tư
apriorism n. tiên nghiệm luận
apron n. cái tạp đề, thềm sân khấu
apropos adj., adv. đúng lúc, thích hợp
apt adj. thích hợp, đúng dễ/hay …
aptitude n. năng khiếu, tài năng, khả năng
aquarium n. bể nuơi cá, chậu cá vàng
aquatic adj. sống/mọc ở dưới nước
aqueduct n. cống nước
Arab n. người Ả-rập
Arabic 1 n. tiếng Ả-rập 2 adj. [chữ số] Ả-rập
arable adj. [đất] trồng trọt được
arbiter n. trọng tài
arbitrary adj. độc đốn, chuyên đốn
arbitrate v. làm trọng tài, phân xử
arbitration n. sự phân xử
arbitrator n. trọng tài, người phân xử, quan tồ
arbor n. chỗ ngồi mát dưới giàn hoa, lương đình
arc n. hình cung, cung hồ quang, cung lửa
arcade n. dãy/những cửa hàng trong tồ nhà
arch 1 n. cửa tị vị, vịm nhịp cuốn 2 v. cong lên
archaic adj. cổ xưa, cổ đại, cổ phong
archbishop n. tổng giám mục
archeology n. [Br. archaeology] khảo cổ học
archer n. người bắn cung, xạ thủ
archery n. thuật bắn cung, tiễn thuật, xạ
archipelago n. quần đảo
architect n. kiến trúc sư
architectural adj. thuộc kiến trúc, xây dựng
architecture n. khoa/thuật kiến trúc, kiểu
archives n. văn thư lưu trữ, văn khố
archway n. cổng tị vị, lối đi cĩ mái vịm
Arctic n., adj. (thuộc) bắc cực, ở về phía bắc
ardent adj. nồng nàn, nồng nhiệt, hăng hái, sơi nổi, cĩ nhiệt tâm, đầy nhiệt tình
ardor n. sự hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm
arduous adj. khĩ khăn, gây go, cam go, gian khổ
are xem động từ be
area n. bề mặt, diện tích vùng, khu vực
areca n. cây cau: ~ nut quả cau
arena n. trường đấu (lộ thiên) vũ đài, giới
aren’t abbr. (= are not)
argon n. agon
argue v. cãi, tranh luận, biện luận, thuyết phục
argument n. sự cãi nhau, sự tranh luận lý lẽ, luận điểm, luận cứ
arid adj. khơ cằn, khơ khan, khơ vị
aright adv. đúng
arise v. [arose; arisen] xuất hiện, nảy sinh, phát sinh
aristocracy n. tầng lớp quí tộc, quí phái
aristocrat n. người quí tộc, tay quí phái
aristocratic adj. thuộc dịng dõi quí tộc
arithmetic n. số học
arm 1 n. cánh tay, tay áo, nhánh sơng, tay ghế: his ~ was broken cánh tay anh ấy bị gảy 2 n. khí giới, vũ khí, binh khí: they used the ~s of precision họ dùng vũ khí chính xác 3 n. binh chủng, phù hiệu, huy hiệu: the coat of ~s of a military academy huy hiệu trường đại học quân sự 4 v. vũ trang, trang bị: to ~ for attacking trang bị vũ khí để tấn cơng
armada n. đội tàu, hạm đội
armament n. sự vũ trang vũ khí, quân trang
armchair n. ghế bành
armed adj. được vũ trang
armful n. ơm đầy: an ~ of books một ơm sách
armistice n. sự đình chiến/hưu chiến
armor n. áo giáp, xe bọc sắt, thiết giáp
armored adj. bọc sắt, thiết giáp
armory n. kho vũ khí, trụ sở lực lượng trù bị
armpit n. nách
army n. quân đội, đám đơng, đồn, đội ngũ lục quân
aroma n. mùi/hương thơm, hương vị
aromatic adj. thơm
arose quá khứ của arise
around 1 prep. xung quanh, vịng quanh khắp, đĩ đây khoảng chừng, vào khoảng, độ 2 adv. xung quanh đĩ đây, khắp nơi quanh quất, quanh quẩn, loanh quanh
arouse v. gợi, khuấy động, phát động
arraign v. buộc tội, tố cáo
arrange v. sắp đặt/xếp, sửa soạn, thu xếp, dàn xếp, hồ giải, soạn lại, cải biên
arrangement n. sự sắp đặt, sự thu xếp, sự dàn xếp, việc soạn lại, việc cải biên
array n. sự dàn trận, bài binh bố trận
arrears n. tiền cịn thiếu/khất, việc cịn dở
arrest 1 n. sự bắt giữ: under ~ bị bắt 2 v. bắt giữ chặn lại, ngăn chặn, làm ngừng lại
arrival n. sự đến/tới nơi; người/vật mới đến
arrive v. đến/tới nơi xảy đến/ra đi đến/tới, đạt tới, thành đạt
arrogance n. tính kiêu ngạo
arrogant adj. kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
arrow n. mũi tên
arrowroot n. (bột) hồng tinh, (bột) dong
arsenal n. kho/xưởng vũ khí đạn dược, kho đạn
arsenic n. asen, nhân ngơn, thạch tín
arson n. tội đốt nhà, tội cố ý gây hoả hoạn
art n. nghệ thuật, mỹ thuật, tài khéo, thuật
arterial adj. thuộc động mạch
artery n. động mạch, con đường chính/lớn
artful adj. tinh ranh, tinh ma, xảo quyệt
arthritis n. viêm khớp
article 1 n. thức, đồ, vật phẩm, hàng: they bought many ~s họ mua nhiều thứ quá 2 n. mục, khoản bài báo: you should read this ~ bạn nên đọc bài báo nầy 3 art. mạo từ: a, an and the are ~s chữ a, an và the là mạo từ
articulate 1 adj. rõ ràng 2 v. phát âm rõ ràng
articulation n. khớp xương, cách phát âm rõ ràng
artifact [Br. artefact] n. đồ tạo tác của người xưa
artifice n. tài khéo, kỹ xảo, mưu mẹo, ngĩn
artificial adj. nhân tạo, giả (tạo)
artillery n. pháo, trọng pháo, pháo binh
artisan n. thợ thủ cơng
artist n. nghệ sĩ, họa sĩ
artistic adj. đẹp, khéo, cĩ mỹ thuật
artless adj. tự nhiên, khơng giả tạo, chân thật
as 1 adv. như, với tư cách là, cũng bằng: well ~ usual mạnh khoẻ như thường; ~ an old friend với tư cách là một người bạn cố tri; ~ rich ~ his uncle cũng giàu bằng ơng chú 2 conj. bởi vì (trong) khi tuy rằng: ~ it was late vì lúc ấy đã khuya; ~ we cross the bridge khi chúng ta qua cầu; busy ~ she was tuy bà ta bận 3 pron. người/cái/điều mà: such men ~ were leading the country những vị lãnh đạo trong nước hồi đĩ
ascarid n. giun đũa
ascend v. lên, trèo lên thang, dốc lên cao
ascendancy n. uy thế, uy lực
ascendant adj. đang lên, cĩ ưu thế
ascension n. sự lên, lễ thăng thiên
ascertain v. biết chắc, xác định, tra minh
ascetic n., adj. (người) tu khổ hạnh, khổ tu
ascribe v. đổ tại, gán cho, quy cho
ash n. tro tàn, tro hoả táng, di cốt: ~ tray cái gạt tàn thuốc lá
ashamed adj. xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
ashore adv. trên/vào bờ: to go ~ đi lên bờ
Asian n., adj. (người) châu Á, thuộc Á châu
Asiatic n., adj. (người) châu Á, Á châu
aside 1 n. lời nĩi riêng 2 adv. sang/về một bên
ask v. hỏi xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, địi
askance adv. nghiêng một bên, một cách ngờ vực
asleep adj., adv. đang ngủ: to fall ~ ngủ thiếp đi; fast ~ đang ngủ say
asparagus n. măng tây
aspect n. vẻ, diện mạo, khía cạnh, thể
asphalt n. nhựa đường
asphyxiation n. sự ngạt thở
aspiration n. khát vọng, nguyện vọng, chí hướng, sự thở vào, sự bật hơi
aspire v. khao khát, thiết tha, mong mỏi
aspirin n. at-pi-rin, thuốc giảm đau/trị cảm cúm
ass n. con lừa, người ngu, thằng đần
ass n. [vulgar tục] đít, lỗ đít
assail v. tấn cơng (hỏi, chửi) túi bụi, dồn dập
assailant n. kẻ tấn cơng, kẻ hành hung
assassin n. kẻ ám sát, tên thích khách, hung thủ
assassinate v. ám sát, hung thủ
assassination n. vụ ám sát
assault 1 n. trận tấn cơng, sự cơng kích: a sexual ~ is criminal tấn cơng tình dục là một tội phạm 2 v. tấn cơng, đột kích hành hung: she was ~ed by her boss cơ ấy bị ơng chủ hành hung
assemblage n. sự tập hợp/tụ tập/thu nhập sự lắp
assemble v. tập hợp, tụ tập, nhĩm họp, lắp ráp
assembly n. hội đồng, hội nghị, quốc hội, sự lắp ráp: ~ line dây chuyền lắp ráp
assent n., v. (sự) đồng ý/tán thành/ưng thuận
assert v. xác nhận, khẳng định địi (quyền lợi)
assertion n. sự khẳng định/quả quyết/quyết đốn
assess v. đánh giá, định giá, thẩm lượng phạt, đánh thuế (theo định mức)
assessment n. sự đánh gia,ù sự đánh thuế, thi cử
asset n. người/vật quý, của
assets n. tài sản
assiduity n. tính siêng năng, tính chuyên cần
assiduous adj. siêng năng, chuyên cần
assign v. cắt đặt, phân cơng, chia phần ra, làm bài
assignment n. nhiệm vụ được giao phĩ, bài học/làm
assimilate v. đồng hĩa, tiêu hố
assimilation n. sự đồng hố, sự tiêu hố
assist v. giúp, giúp đỡ, đỡ đần
assistance n. sự giúp đỡ, (sự) viện trợ
assistant 1 n. viên phụ tá, phụ khảo, trợ giáo: she is my ~ cơ ấy là phụ tá của tơi 2 adj. phụ, phĩ, phụ tá, trợ lý: ~ manager phụ tá quản đốc
associate 1 n. đồng sự, đồng liêu, đồng minh 2 adj. phĩ, phụ trợ: an ~ director phĩ giám đốc 3 v. kết giao, kết bạn, đàn đúm, giao thiệp: he ~s only with wealthy people ơng ta chỉ giao thiệp với giới giàu sang thơi
association n. sự liên tưởng, hội, hiệp hội, hội liên hiệp
assorted adj. hợp nhau, phối hợp (nhiều thứ)
assortment n. tập hợp gồm nhiều thứ
assuage v. làm dịu bớt, làm khuây khoả
assume v. cứ cho rằng (là đúng), thừa nhận nắm lấy, nhận lấy, chiếm lấy, làm ra vẻ
assumption n. giả định, ức thuyết, sự đảm đương, sự giả bộ
assurance n. sự cam đoan/đảm bảo/quả quyết điều chắc chắn, điều tin chắc
assure v. cam đoan, quả quyết, đảm bảo
assured adj. yên trí, tin chắc
asterisk n. dấu sao, dấu hoa thị
astern adv. ở phía sau (tàu) ở đằng sau
asthma n. bệnh hen/suyễn
astir adj. xơn xao, xao động, hoạt động dậy
astonish v. làm ngạc nhiên
astonishing adj. lạ lùng, kỳ dị
astonishment n. sự ngạc nhiên
astound v. làm sửng sốt/kinh ngạc
astray adv. lạc đường/lối lầm lạc
astride prep., adv. cưỡi lên
astrology n. thuật chiêm tinh
astronaut n. nhà du hành vũ trụ
astronomer n. nhà thiên văn học
astronomical adj. to lớn vơ cùng
astronomy n. thiên văn học
astute adj. láu, tinh ranh, tinh khơn, sắc sảo
asunder adv. rời ra (từng mảnh)
asylum n. viện cứu tế, nhà thương điên, viện dưỡng trí, nơi ẩn náu, cảnh tị nạn
at prep. ở, tại vào lúc/hồi đang, đang lúc (nhằm) vào, về phía với giá … lúc/khi,về theo: ~ Nha Trang ở Nha Trang; ~ school ở trường; ~ noon lúc 12 g trưa; ~ work đang làm việc; ~ war đang cĩ chiến tranh; to look ~ nhìn vào; surprised ~ lấy làm lạ về; ~ her request thể theo lời yêu cầu của bà ấy; ~ first lúc đầu; ~ last sau cùng, mãi về sau; ~ least ít nhất; ~ once ngay lập tức
ate quá khứ của eat
atheism n. thuyết/chủ nghĩa vơ thần
atheist n. kẻ vơ thần
athlete n. vận động viên, lực sĩ
athletic adj. như lực sĩ về điền kinh
athletics n. điền kinh, thể thao
athwart prep., adv. ngang qua, xiên trái ngược
Atlantic n., adj. (thuộc) Ðại Tây Dương
atlas n. tập bản đồ
atmosphere n. khơng khí, khí quyển at-mơtfe
atmospheric adj. thuộc khơng khí/khí quyển
atoll n. đảo san hơ vịng
atom n. nguyên tử, mảnh nhỏ, mảy may
atomic adj. thuộc nguyên tử: ~ energy năng lượng nguyên tử, nguyên tử năng, nguyên tử lực; ~ bomb bom nguyên tử
atone v. chuộc, đền [tội, lỗi]
atonement n. sự chuộc lỗi, sự đền tội
atrocious adj. tàn ác, tàn bạo, hung bạo, dở ẹt
atrocity n. hành động tàn ác/tàn nhẫn
atrophy 1 n. sự teo 2 v. (làm) teo đi
attach v. dán, gắn, trĩi, buộc, gắn bĩ, kèm theo
attaché n. tùy viên sứ quán
attachment n. lịng quyến luyến, tài liệu kèm theo
attack 1 n. sự tấn cơng/cơng kích cơn: heart ~ cơn đau tim 2 v. tấn cơng,tập kích, cơng kích, ăn mịn, bắt tay vào, lao vào
attain v. đến, tới, đạt tới
attainable adj. cĩ thể đạt tới được
attainment n. sự đạt được kết quả thực hiện được, tri thức trau giồi được
attempt 1 n. sự gắng, sự mưu hại 2 v. cố gắng, thử, toan mưu hại, xâm phạm
attend v. dự, chăm sĩc, kèm theo, chăm lo
attendance n. việc tham dư,ï số người dự, sự chăm sĩc
attendant 1 n. người phục vụ 2 adj. đi kèm theo
attention n. sự chú ý; ~! nghiêm!
attentions n. sự ân cần, sự hậu đãi
attentive adj. chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần
attest v. chứng nhận, chứng thực, làm chứng
attic n. gác xép dưới mái nhà
attire 1 n. quần áo, y phục 2 v. mặc quần áo
attitude n. thái độ, dáng, tư thế
attorney n. luật sư, người đại diện
attorney general n. bộ trưởng bộ tư pháp
attract v. thu hút, hấp dẫn, lơi cuốn
attraction n. sức hút, sự/tiết mục hấp dẫn
attractive adj. hút, hấp dẫn, quyến rũ, đẹp
attribute 1 n. thuộc tính thuộc ngữ, định ngữ 2 v. quy cho, cho là vì
auburn adj. [tĩc] màu nâu vàng
auction 1 n. cuộc bán đấu giá 2 v. bán đấu giá
auctioneer n. người bán đấu giá
audacious adj. gan, táo bạo, đại đởm, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày, cả gan
audacity n. sự táo bạo, sự liều lĩnh/trơ tráo
audible adj. nghe thấy được, nghe rõ
audience n. thính giả, khán giả, độc giả triều kiến, yết kiến, tiếp kiến, hội kiến
audio-visual adj. thính thị, nghe và nhìn
audit 1 n. sự kiểm tra 2 v. kiểm tra [sổ sách] bàng thính [lớp học]
auditor n. người nghe, bàng thính viên, kiểm tra viên
auditorium n. giảng đường, thính đường, lễ đường
augment v. làm tăng lên, gia tăng, tăng đính
August n. tháng tám
august adj. oai nghiêm, oai vệ, uy nghi
aunt n. cơ, già, dì, bác gái, thím, mợ
aural adj. thuộc tai, nghe được bằng tai
auspices n. sự bảo trợ/tán trợ
auspicious adj. cĩ điềm lành, cát tường
austere adj. nghiêm khắc, khắc khe, khắc khổ
austerity n. sự khắc khe, sự khắc khổ
Australia n. nườc Úc
Australian 1 n. người Úc 2 adj. thuộc Úc
Austria n. nườc Áo
Austrian 1 n. người Áo 2 adj. thuộc nước Áo
authentic adj. thật, xác thực, đáng tin
author n. tác gia, tác giả, người tạo nên
authoress n., f. nữ tác gia, nữ tác giả
authoritarian n., adj. (người) độc đốn
authoritative adj. cĩ thẩm quyền/căn cứ hách
authority n. quyền lực, nhà thẩm quyền, chuyên gia: the authorities nhà cầm quyền/chức trách/đương cục
authorize v. cho phép, cho quyền, uỷ quyền
auto n. xe hơi, ơ tơ
autobiography n. tự truyện, tiểu sử tự thuật
autocracy n. chế độ chuyên quyền/độc tài
autocrat n. người chuyên quyền, kẻ độc tài
autocratic adj. độc tài, chuyên quyền/chế
autograph 1 n. chữ ký riêng 2 v. đề ký tặng
automat n. quán ăn tự động
automatic adj. tự động, vơ ý thức, máy mĩc
automation n. sự tự động hĩa, kỹ thuật tự động
automobile n. ơ tơ, xe hơi, khí xa
autonomous adj. tự trị
autonomy n. sự/quyền tự trị
autopsy n. sự mổ xác để khám nghiệm, sự phân tích
autumn n. mùa thu
autumnal adj. (thuộc) mùa thu, thu thiên
auxiliary adj. phụ, bổ trợ
avail 1 n. ích lợi 2 v. giúp ích, cĩ lợi cho: to ~ oneself of lợi dụng
availability n. sự cĩ thể cĩ/kiếm được
available adj. sẵn cĩ cĩ thể mua/kiếm được
avalanche n. tuyết lở
avarice n. lịng tham, tính tham lam
avaricious adj. tham lam, hám lợi
avenge v. trả/báo thù, báo cừu
avenue n. đại lộ, đường lớn, phương pháp
aver v. quả quyết, khẳng định, xác nhận
average 1 n. số/mức trung bình 2 adj. trung bình
averse adj. chống lại, phản đối, khơng thích
aversion n. sự ghét, ác cảm, sự khơng ưa
avert v. tránh, ngăn chặn, ngăn ngừa, ngoảnh đi
aviation n. (thuật) hàng khơng/phi hành: civil ~ hàng khơng dân dụng/dân sự
aviator n. phi cơng, người lái máy bay
avoid v. tránh, tránh xa, tránh né
avoidable adj. cĩ thể tránh được
avoidance n. sự tránh, sự tránh xa
avow v. nhận, thừa nhận, thú nhận
avowal n. sự nhận, sự thừa nhận, sự thú nhận
await v. đợi, chờ đợi
awake 1 adj. thức, thức dậy, thức giấc tỉnh táo, cảnh giác 2 v. [awoke; awoken] (đánh) thức dậy, (làm) thức tỉnh
awaken v. đánh thức, làm thức tỉnh/tỉnh ngộ
award 1 n. phần thưởng/tặng khoản 2 v. tặng, cấp
aware adj. biết, nhận thấy, nhận thức
awareness n. nhận thức, ý thức, tri giác
away 1 adv. xa, xa cách, xa ra, rời xa, … đi hết đi, mất đi, biến đi: ~ from the crowd xa đám đơng; to go ~ đi khỏi/xa 2 adv. ngay tức thì: right ~ ngay lập tức
awe 1 n. nỗi kinh sợ/kinh dị 2 v. làm sợ hãi
awesome adj. làm khiếp sợ, làm kinh hồng
awful adj. kinh khủng, khủng khiếp, lạ lùng, vơ cùng, phi thường, dễ sợ tệ, xấu quá, dở ẹt
awhile adv. một lúc, một lát
awkward adj. vụng về lúng túng, ngượng nghịu khĩ xử, bất tiện, rầy rà, rắc rối
awl n. cái giùi
awning n. mái vải, tấm vải bạt
awoke quá khứ của awake
awry adj., adv. lệch, xiên, méo mĩ thất bại
ax n. [Br. axe] cái rìu: to get the ~ bị đuổi/thải
axes n. số nhiều của ax và của axis
axiom n. tiền đề, sự thật đương nhiên
axiomatic adj. hiển nhiên, tự nĩ đã đúng
axis n. trục [quả đất, hình học] phe trục
axle n. trục xe
ay(e) n. câu trả lời đồng ý, phiếu thuận
azalea n. cây/hoa đỗ quyên
azure 1 n. màu xanh da trời 2 adj. xanh da trời