Читать книгу Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 11
Оглавлениеcompliance n. sự làm đúng theo, sự phục tùng
compliant adj. hay nhiều, cả nể
complicate v. làm rắc rối, phức tạp
complicated adj. rắc rối, phức tạp, phiền toái
complication n. sự rắc rối/phức tạp, biến chứng
complicity n. tội đồng lõa/đồng mưu/a tòng
compliment 1 n. lời khen, lời ca tụng: with ~s tác giả kính tặng 2 v. khen ngợi, ca ngợi, ca tụng
complimentary adj. ca ngợi, tán tụng, (vé) mời, (sách) biếu
comply v. chiều theo, đồng ý làm theo, tuân theo
component 1 n. thành phần 2 adj. hợp/cấu thành
compose v. làm, soạn, sáng tác, bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại
composed adj. bình tĩnh, điềm tĩnh, không cuống cuồng
composer n. nhà soạn nhạc, người soạn, soạn giả
composite adj. ghép, tổng hợp, đa hợp
composition 1 n. bài viết, bài luận, tác phẩm, nhạc khúc 2 n. sự cấu tạo/hợp thành, thành phần, cách bố cục: the ~ of a literature work bố cục một tác phẩm văn học 3 n. sự sắp chữ, cách cấu tạo từ ghép
compost n. phân trộn với lá khô
composure n. sự bình tĩnh/điềm tĩnh
compound 1 n. khuôn viên, khu đất rào, hợp chất 2 n. từ ghép, từ phức hợp 3 adj. (từ) ghép, (câu) kép, phức hợp, đa hợp, (lãi) chồng: ~ verbs động từ ghép 4 v. pha, trộn
comprador n. (tư sản) mại bản
comprehend v. hiểu, lĩnh hội, lý giải, bao gồm
comprehensible adj. có thể hiểu, dễ lĩnh hội
comprehension n. sự hiểu biết, sự bao quát/hàm
comprehensive adj. tổng hợp, toàn diện, bao hàm, sáng ý, mau hiểu
compress 1 n. gạc 2 v. ép, nén, đè, cô lại
compression n. sự ép/nén, sự cô đọng/giảm bớt
compressor n. máy nén, máy ép
comprise v. gồm có, bao gồm
compromise 1 n. sự thoả hiệp (sau khi mỗi bên nhượng bộ một chút) 2 v. dàn xếp, thoả hiệp, làm lại
compulsion n. sự ép buộc, sự cưỡng bách
compulsory adj. bắt buộc, cưỡng bách
compunction n. sự ăn năn hối hận, sự ân hận
computation n. sự tính toán/ước tính
compute v. tính toán, ước tính
computer n. máy vi tính (điện tử)
comrade n. đồng chí, bạn
comrade-in-arms n. chiến hữu, bạn chiến đấu
comradeship n. tình đồng chí
con 1 n., adv. (lý do) chống lại: to argue pros and ~s bàn xem nên hay không nên; the pros and ~s lý lẽ nên chăng/khả phủ 2 v. nghiên cứu, nghiền ngẫm 3 v. lừa gạt, lừa bịp: ~man tên bịp
concave adj. lõm, hình lòng chảo
conceal v. giấu giếm, che đậy
concealment n. sự che giấu, sự che đậy
concede v. nhận, thừa nhận, nhường cho, chịu thua
conceit n. tính tự phụ, tính tự cao tự đại
conceited adj. tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại
conceivable adj. có thể quan niệm được
conceive v. nghĩ, hiểu, quan niệm được, nhận thức, tưởng tượng, thụ thai, có mang
concentrate 1 n. hình thức cô đặc 2 v. tập trung: I can’t ~, it’s too noisy here ồn quá, tôi không tập trung tư tưởng được
concentration n. sự tập trung, sự cô lại: ~ camp trại tập trung
concentric adj. (vòng tròn) đồng tâm
concept n. khái niệm, ý niệm
conception n. quan niệm, nhận thức, sự thụ thai
concern 1 n. việc/chuyện phải lo, sự lo ngại, sự quan tâm, cổ phần, lợi lộc, hãng buôn, xí nghiệp: it’s no ~ of yours! đâu phải việc của anh! 2 v. liên quan, dính líu tới, lo âu, quan tâm: as far as we’re ~ed đối với chúng tôi quan tâm ….
concerned adj. lo âu, lo lắng, có liên quan
concerning prep. về việc: the rumor ~ that lawyer tin đồn về cái ông luật sư ấy
concert n. buổi hoà nhạc, sự phối hợp
concerted adj. (hành động) có phối hợp
concession 1 n. sự nhượng, sự nhượng bộ, tô giới 2 n. sự giảm/bớt tiền (cho người già hay hưởng trợ cấp xã hội)
conciliate v. hoà giải, điều hoà, thu phục được
conciliation n. sự hoà giải
concise adj. ngắn gọn, súc tích, giản yếu/minh
conclude v. kết luận, ký kết (hiệp ước), bế mạc, chấm dứt, kết thúc
conclusion n. phần kết luận, việc ký kết, sự kết thúc, phần cuối/chót: in ~ để kết luận; to bring … to (a) ~ kết thúc/chấm dứt
conclusive adj. xác định, dứt khoát, quyết định
concoct v. pha, chế, chế biến, bịa đặt, hư cấu
concomitant adj. đi kèm/đôi, cùng xảy ra
concord n. sự hoà thuận, hoà âm, sự hợp
concrete 1 n. bê tông, vật cụ thể 2 adj. cụ thể 3 v. rải/đổ/đúc bê tông
concubine n. vợ lẽ, nàng hầu, thiếp
concur v. đồng ý, nhất trí, tán thành, xảy ra cùng một lúc, trùng nhau, hợp lại, hùa vào
concurrence n. sự đồng ý/nhất trí, sự đi đôi
concurrent adj. nhất trí, đồng lòng, cùng xảy ra
concussion n. sự chấn động, sự choáng váng
condemn v. lên án, chỉ trích, kết án, kết tội, xử, cấm không được sử dụng
condemnation n. sự chỉ trích, sự kết tội, sự cấm
condensation n. sự làm ngưng tụ/cô đọng
condense v. (làm) ngưng tụ, (làm) cô đọng, viết/nói cho gọn lại: ~d milk sữa đặc
condenser n. bình ngưng, cái tụ điện/sáng
condescend v. hạ mình, hạ cố, làm điệu kẻ cả
condescending adj. hạ mình, làm điệu kẻ cả bề trên
condescension n. sự hạ mình, thái độ kẻ cả
condition 1 n. điều kiện, tình trạng, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận: on ~ that với điều kiện là …; under the present ~s trong hoàn cảnh hiện tại 2 v. tuỳ thuộc vào, làm cho sung sức, rèn luyện
conditional adj. có/thuộc điều kiện
conditioned adj. (phản xạ) có điều kiện
condolences n. lời chia buồn, lời phân ưu
condominium n. căn nhà phải trả tiền trông nom và bảo trì chung, nước công quản
condone v. bỏ qua, tha, tha thứ, khoan thứ
conduce v. đưa/dẫn đến, mang lại
conducive adj. đưa/dẫn đến, có ích
conduct 1 n. hạnh kiểm, tư cách, sự điều khiển, sự quản lý 2 v. chỉ đạo, hướng dẫn, chỉ huy, điều khiển, quản lý: to ~ oneself ăn ở, cư xử, dẫn (điện, nhiệt)
conductor 1 n. nhạc trưởng, người chỉ huy, người điều khiển/hướng dẫn 2 n. người bán vé (xe điện, xe buýt), người phục vụ hành khách trên xe lửa 3 n. dây dẫn điện, chất dẫn (điện/nhiệt).
cone n. hình nón, vật hình nón, quả cây thông, nón thông: ice cream ~ nón bánh quế đựng kem
confection n. mứt, kẹo, sự pha chế
confectionery n. (cửa hàng) mứt kẹo, (tiêm) mứt
confederacy n. liên minh, liên bang, sự câu kết
confederate 1 n. nước liên minh, người đồng mưu 2 adj. liên minh, liên hiệp 3 v. liên minh lại
confederation n. liên minh, liên bang
confer v. ban, phong, cấp, tặng, bàn bạc, hội ý, tham khảo, hỏi ý kiến: to ~ a degree on cấp văn bằng cho …; I have to ~ with my colleagues tôi phải bàn với đồng nghiệp đã
conference n. hội nghị, sự bàn bạc/hội ý
confess v. thú tội, thú nhận, xưng tội
confession n. sự thú nhận, sự xưng tội
confessor n. người thú tội, linh mục nghe xưng tội
confide v. giãi bày tâm sự, giao phó, tin cậy ở
confidence n. sự tin, sự tin cậy/tin tưởng, sự tin chắc, chuyện riêng, chuyện tâm sự/bí mật: in ~ bí mật, biết riêng với nhau; to have ~ in tin tưởng ở; to speak with ~ nói quả quyết
confident adj. tin chắc, tin tưởng, tự tin
confidential adj. kín, bí mật, mật, thân tín
confine 1 n. giới hạn, ranh giới, biên giới 2 v. nhốt, giam hãm, giam cầm, hạn chế: he’s ~d to his bed cụ ấy bị liệt giường
confinement n. sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ
confirm v. xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y (hiệp ước, việc bổ nhiệm)
confirmation n. sự xác nhận, sự phê chuẩn
confirmed adj. ăn sâu, thành có tật, kinh niên
confiscate v. tịch thu, sung công, trưng dụng
confiscation n. sự tịch thu/sung công
conflagration n. đám cháy lớn, tai họa lớn
conflict n., v. (cuộc) xung đột, (sự) mâu thuẫn
conform v. tuân theo, tuân thủ, làm cho phù hợp
conformity n. sự tuân thủ, sự phù hợp/thích hợp: in ~ with the law theo đúng pháp luật
confound v. làm bối rối/ngạc nhiên, làm xáo trộn/đảo lộn, làm hỏng, làm thất bại/tiêu tan, lầm lẫn
confront v. đối diện, chạm trán, đương đầu, đối chất, đối chiếu
Confucian adj., n. Nho gia, Nho sinh, thuộc đạo Khổng
Confucianism n. đạo Khổng, Khổng giáo, Nho giáo
Confucianist n. người theo đạo Khổng, nho gia
confuse v. làm lộn xộn/lung tung, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn
confused adj. lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm
confusion n. sự lộn xộn/hỗn độn/hỗn loạn/rối loạn, sự lẫn lộn/nhầm lẫn, sự ngượng ngập/bối rối
confute v. bác bỏ, chứng minh là sai
congeal v. làm đông lại, đóng băng, đông lại
congenial adj. hợp nhau, tương đắc, thích hợp
congenital adj. bẩm sinh
congest v. làm tắc [mũi], làm nghẽn [đường]
congestion n. sự tắc nghẽn, sự sung huyết
congratulate v. mừng, chúc mừng, khen ngợi: I ~ you on your recent promotion tôi xin mừng anh mới được thăng chức
congratulation n. lời chúc mừng, lời khen ngợi: ~s on your graduation from college mừng cháu mới tốt nghiệp đại học nhé
congregate v. tụ họp, hội họp, thu góp, thu thập
congregation n. sự hội họp, giáo hội, giáo đoàn
congress n. hội nghị, đại hội, quốc hội: the 9th ~ khoá họp thứ 9 của quốc hội (Mỹ); a member of ~ một nghị sĩ quốc hội
congressional adj. thuộc quốc hội
congressman n. nghị sĩ/dân biểu quốc hội
congruent adj. thích hợp, phù hợp
congruity n. sự thích hợp/phù hợp
conical adj. hình nón: ~ hat nón [mũ]
conifer n. cây loại tùng bách
conjecture n., v. (sự) phỏng đoán/ước đoán
conjugal adj. thuộc vợ chồng
conjugate v. chia [động từ], kết hợp
conjugation n. sự chia động từ, sự kết hợp
conjunction n. liên từ, sự liên kết/kết hợp: in ~ with cùng với, chung với
conjure v. gọi hồn, làm ảo thuật, gợi lên
connect v. (nối) nhau, nối lại, chắp nối, liên hệ, làm cho mạch lạc
connected adj. mạch lạc, có quan hệ [with với]
connection n. sự chắp nối, quãng nối, mối quan hệ (bà con, họ hàng), chuyến xe/tàu đi tiếp: I got stuck at the airport because I missed my ~ tôi bị kẹt ở sân bay vì nhỡ mất chuyến bay đi tiếp
connivance n. sự thông đồng, sự làm ngơ lờ đi
connive v. thông đồng, đồng lõa, nhắm mắt làm ngơ, bao che ngầm
connoisseur n. tay sành sỏi
connotation n. nghĩa (rộng), nghĩa hàm
connote v. bao hàm, ngụ (ý là)
conquer v. chinh phục, đoạt, xâm chiếm, chiến thắng, chế ngự, khắc phục [thói xấu, sự sợ hãi]
conqueror n. người đi chinh phục
conquest n. sự chinh phục/xâm chiếm, đất đai xâm chiếm được, người bị chinh phục
conscience n. lương tâm
conscientious adj. có lương tâm, tận tâm, chu đáo: ~ objector người từ chối không đi lính vì lý do tôn giáo
conscious adj. biết/thấy rõ, có ý thức, tỉnh táo, tỉnh/hồi lại: ~ of có ý thức được …
consciously adv. có ý thức, cố ý
consciousness n. sự hiểu biết, ý thức: to regain ~ tỉnh/hồi lại (sau cơn mê)
conscript 1 n. người đến tuổi đi lính 2 v. bắt lính
conscription n. sự cưỡng bách tòng quân
consecrate v. hiến dâng, cống hiến, cúng, phong thánh
consecutive adj. liền, tiếp liền, liên tiếp
consensus n. sự đồng tâm nhất trí
consent 1 n. sự ưng thuận/đồng ý: by mutual ~ do hai bên bằng lòng 2 v. chịu, ưng, ưng thuận, bằng lòng, đồng ý, thoả thuận, tán thành
consequence n. kết quả, hậu quả, tầm quan trọng: in ~ thế/vậy thì, kết quả là
consequent adj. do ở, bởi tại …
consequently adv. do đó, bởi thế, vì thế cho nên
conservation n. sự giữ gìn/bảo tồn/bảo toàn
conservatism n. chủ nghĩa bảo thủ, tính thủ cựu
conservative 1 n. người bảo thủ/thủ cựu, đảng viên đảng bảo thủ 2 adj. bảo thủ, thủ cựu, dè dặt
conservatory n. trường âm nhạc, nhà kính để cây
conserve 1 n. ~s mứt 2 v. giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
consider v. xem coi như, coi là: suy xét, cứu xét, cân nhắc, xem xét, để ý đến, quan tâm đến
considerable adj. to tát, lớn lao, đáng kể, quan trọng, có thế lực
considerate adj. ý tứ, ân cần, chu đáo, không ích kỷ
consideration n. sự ý tứ/ân cần/chu đáo, sự tôn kính, sự suy nghĩ/suy xét/nghiên cứu/cứu xét: to take into ~ xét/tính đến; under ~ đang được xét
considering prep. xét rằng, xét vì, xét ra, xét cho cùng
consign v. gửi (tiền, hàng hoá), gửi bán, đặt bán
consignment n. sự gửi (bán), hàng gửi bán, bỏ mối
consist v. gồm có (~ of), cốt ở chổ, cốt tại (~ in): the book ~s of twelve chapters cuốn sách gồm có 12 chương; a person’s strength does not ~ only in his/her physical power sức mạnh của một người không phải chỉ ở thế lực võ dũng mà thôi
consistence, consistency n. độ chắc/đặc, tính trước sau như một, tính thuỷ chung, tính nhất quán/kiên định
consistent adj. niềm/điều an ủi
consolation n. an ủi, ủy vấn, giải khuây, khuyên giải
console 1 v. an ủi, giải khuây: nothing could ~ my friend when his wife died không sao an ủi bạn tôi khi vợ anh ta chết 2 n. bàn khoá điều khiển
consolidate v. làm chắc, củng cố, tăng cường, hợp nhất, thống nhất
consolidation n. sự củng cố, sự hợp nhất
consomme n. nước dùng
consonant 1 n. phụ âm, tử âm 2 adj. phù hợp
consort 1 n. chồng, vợ (của vua chúa): prince ~ chồng nữ hoàng 2 v. đi lại, giao thiệp/du
conspicuous adj. rõ ràng, dễ thấy, đập ngay vào mắt, lồ lộ. lộ liễu quá, đáng chú ý
conspiracy n. âm mưu
conspirator n. kẻ chủ mưu
conspire v. âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực
constable n. cảnh sát, công an, sen đầm
constancy n. sự bền lòng, tính kiên trinh
constant 1 n. hằng số 2 adj. không thay đổi, bất biến, bền lòng, kiên trì, liên miên, không dứt
constantly adv. liên miên, luôn luôn
constellation n. chòm sao
consternation n. sự kinh ngạc/sửng sốt
constipation n. chứng táo bón
constituency n. các cử tri, đơn vị bầu cử
constituent 1 n. yếu tố, thành phần, thành tố, cử tri 2 adj. cấu tạo, hợp thành, lập hiến
constitute v. cấu tạo, hợp thành, thiết/thành lập
constitution n. hiến pháp, chương trình, đảng chương, thể trạng/chất/cách, tính tình, tính khí, sự thiết lập
constitutional 1 n. sự đi tản bộ 2 adj. thuộc hiến pháp, hợp hiến, lập hiến, thuộc thể tạng/chất
constrain v. ép buộc, cưỡng ép, chế ngự
constrained adj. miễn cưỡng, gượng gạo
constraint n. sự ép buộc, sự hạn chế/kiềm chế
constrict v. thắt, bóp, làm co khít lại
constriction n. sự thắt/bóp lại, sự co khít
construct v. làm, xây dựng, kiến thiết, đặt (câu) dựng (vở kịch), vẽ (hình), làm (bài văn)
construction 1 n. sự xây dựng/kiến thiết, cơ sở đã dựng nên: under ~ đang làm/xây; ~ site công trường xây dựng 2 n. cách đặt câu, cấu trúc câu, sự vẽ hình
constructive adj. (ý kiến) xây dựng
construe v. hiểu, giải thích, phân tích (câu)
consul n. lãnh sự: ~ general tổng lãnh sự
consular adj. (thuộc) lãnh sự
consulate n. toà lãnh sự, lãnh sự quán: ~ general toà tổng lãnh sự, tổng lãnh sự quán
consult v. hỏi ý kiến (nhà chuyên môn), tra (cứu) (từ điển), tham khảo: to ~ with bàn bạc/thảo luận với, hội ý với, tham khảo với
consultant n. nhà chuyên môn, chuyên viên, cố vấn
consultation n. sự hỏi ý kiến, sự hội chuẩn: in ~ with X có hội ý với X
consume v. dùng, tiêu dùng, tiêu thụ: ~d with héo hon vì …
consumer n. người tiêu dùng, người tiêu thụ: ~ goods hàng tiêu thụ/tiêu dùng
consummate 1 adj. tài, giỏi, tột bực, tuyệt vời 2 v. làm trọn, hoàn thành: to ~ a marriage đã qua đêm tân hôn
consumption n. sự tiêu thụ/tiêu dùng, sự tiêu huỷ, bệnh lao phổi
contact 1 n. sự đụng chạm, sự tiếp xúc, sự gặp gỡ/giao dịch/giao thiệp: ~ lenses mắt kính nhỏ đeo sát vào con ngươi 2 v. liên lạc/tiếp xúc với: please ~ me vui lòng tiếp xúc với tôi
contagion n. sự lây (bệnh, thói quen, v.v.)
contagious adj. (hay) lây, truyền nhiễm
contain v. đựng, chứa, chứa đựng, gồm có, bao gồm, bao hàm, nén lại, dằn lại, ngăn chặn, kìm
container n. cái đựng, hộp/thùng đựng, bình chứa, thùng lớn đựng hàng, công tenơ
contaminate v. làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm bệnh, làm hư hỏng [vì ảnh hưởng xấu]
contamination n. sự ô nhiễm, sự nhiễm bệnh
contemplate v. ngắm, thưởng ngoạn [cảnh đẹp], dự tính, dự định, nghĩ/tính đến, trầm ngâm
contemplation n. sự ngắm, sự dự tính, sự trầm ngâm
contemplative adj. trầm ngâm, lặng ngắm
contemporary 1 n. người cùng thời/tuổi 2 adj. cùng thời, cùng tuổi, đương thời, hiện đại
contempt n. sự coi thường, sự khinh bỉ, sự khinh bỉ, sự xúc phạm: ~ of court tội miệt thị toà án
contemptible adj. đáng khinh, đê tiện
contemptuous adj. tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh
contend v. tranh giành, đấu tranh, vật lộn [với with], tranh cãi, dám chắc [rằng that …]
content n. sức chứa/đựng, dung tích/lượng, thể tích, diện tích, lượng, phân lượng: ~s nội dung; table of ~s mục lục, “trong số này”
content 1 n. sự hài lòng, sự vừa ý: to one’s heart’s ~ tha hồ, cho kỳ thích 2 adj. bằng/hài lòng, vừa ý/lòng, toại/mãn nguyện, thỏa mãn 3 v. làm bằng/vừa/đẹp/vui lòng: to ~ oneself with tự bằng lòng với …
contented adj. bằng/vui lòng, vừa lòng/ý, đẹp ý/lòng, mãn nguyện, thoả mãn, mãn ý
contention n. sự cãi cọ/bất hoà, sự tranh luận, vụ tranh chấp, sự ganh đua, luận điểm: bone of ~ nguyên nhân tranh chấp
contentious adj. lôi thôi, tranh chấp
contentment n. sự bằng/vừa lòng, sự mãn nguyện
contest 1 n. cuộc chiến đấu/tranh đấu, cuộc thi, cuộc đấu 2 v. tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cãi, tranh luận, phủ nhận [quyền của ai], vặn hỏi, nghi ngờ
contestant n. đấu thủ, đối thủ, người dự thi
context n. ngữ cảnh, văn cảnh, văn diện, phạm vi
contiguous adj. kề (nhau), giáp bên (nhau)
continence n. sự tiết dục
continent n. lục địa, đại lục, đất liền
continental adj. thuộc lục địa/đại lục
contingency n. sự bất ngờ, việc bất trắc
contingent 1 n. đạo quân, nhóm nhỏ 2 adj. bất ngờ: ~ on/upon còn tùy thuộc vào …
continual adj. liên miên, liên tục, liên tiếp
continuance n. sự tiếp tục, sự lâu dài
continuation n. sự tiếp tục, sự/phần mở rộng, sự/phần kéo/nối dài
continue v. tiếp tục, tiếp diễn, làm tiếp, nói tiếp, đi tiếp: to be ~d “còn nữa”; ~d from page 6 “tiếp theo trang 6”
continuity n. sự/tính liên tục
continuous adj. liên tục, liên tiếp, không ngừng, không dứt: ~ form dạng tiếp diễn/tiến hành
contort v. vặn, xoắn, vặn vẹo, làm méo mó: his face ~ed by pain mặt hắn nhăn nhó vì đau
contortion n. sự méo mó/vặn vẹo, sự xoắn lại
contour n. đường quanh, đường nét uốn lượn
contraband n. sự buôn lậu, hàng lậu
contraception n. phương pháp tránh thụ thai
contraceptive 1 n. thuốc tránh thụ thai, dụng cụ ngừa thai 2 adj. để tránh thụ thai
contract 1 n. giao kèo, hợp đồng, khế ước: do you agree to our ~? Bạn đồng ý ký hợp đồng của chúng ta không? 2 v. co lại, rút lại, thu nhỏ lại, rút gọn, viết tắt, nói tắt, mắc [nợ, bệnh], nhiễm, tiêm nhiễm, giao ước, đính ước, ký giao kèo, thầu
contraction n. sự co lại, sự thu nhỏ, cách nói/viết tắt, từ rút gọn, sự tiêm nhiễm, sự mắc phải [nợ]
contractor n. nhà thầu, thầu khoán
contradict v. trái với, mâu thuẫn với, cãi lại, nói ngược lại, phủ nhận
contradiction n. sự mâu thuẫn/trái ngược
contradictory adj. trái ngược/mâu thuẫn
contralto n. giọng nữ trầm
contrary 1 n. điều ngược lại: on the ~ trái lại 2 adj. ngược, nghịch, trái: ~ to my expectations trái với những sự mong đợi của tôi
contrast 1 n. sự tương phản 2 v. đối chiếu, trái ngược [với with], tương phản nhau
contribute v. đóng góp [tiền, công sức, ý kiến], góp phần, viết bài cho tạp chí
contribution n. sự góp phần, phần đóng góp, tiền góp, tiền quyên, bài báo
contributor n. người đóng góp, người cộng tác
contrite adj. ăn năn, hối hận, hối lỗi
contrivance n. sự bày đặt/sắp đặt, sự trù tính/trù liệu, cách, sáng kiến, mưu mẹo, thủ đoạn
contrive v. bày đặt, sắp đặt, trù tính, trù liệu, xoay xở, lo liệu, nghĩ ra, sáng chế ra
control 1 n. sự kiểm soát/kiểm tra, sự kiềm chế, sự nén xuống 2 n. sự điều khiển, sự lái, sự chỉ huy, quyền kiểm soát/chỉ huy, quyền lực, quyền hành: ~s bộ điều chỉnh (của máy bay) 3 v. kiểm soát, kiểm tra, thử lại, kiềm chế, nén lại, kìm lại, làm chủ, điều khiển, chỉ huy, điều chỉnh
controller n. người kiểm soát/kiểm tra, quản lý
controversial adj. có thể gây ra tranh luận, [người] bị kẻ ưa người ghét, được bàn đến nhiều
controversy n. cuộc tranh luận, cuộc luận chiến/bút chiến
convalescence n. thời kỳ dưỡng bệnh
convalescent adj. đang dưỡng bệnh
convene v. họp, triệu tập, hội họp
convenience n. sự tiện lợi/thuận tiện, tiện nghi, sự tùy ý/tùy thích: at your earliest ~ lúc nào tiện nhất cho anh
convenient adj. tiện lợi, thuận tiện, thuận lợi, thích hợp, tiện dụng, tiện
convent n. nhà tu kín, nữ tu viện
convention 1 n. quy ước, sự thỏa thuận, lệ thường, tục lệ 2 n. hội nghị, đại hội, hiệp định, hiệp ước
conventional adj. theo quy ước, theo tục lệ, theo tập quán, thường, thường lệ: ~ weapons vũ khí thường [không phải nguyên tử]
converge v. hội tụ, cùng đổ về, cùng dồn về
conversant adj. quen, thạo, giỏi
conversation n. cuộc/bài nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
conversational adj. thuộc kiểu nói chuyện
converse 1 v. nói chuyện, chuyện trò 2 n., arch. đảo đề 3 adj. đảo, ngược, nghịch
conversion n. sự đổi, sự chuyển biến, sự cải đạo
convert 1 n. người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng/chính kiến 2 v. đổi, biến, biến đổi, làm cho ai đổi tôn giáo: the garage was ~ed into a bedroom nhà xe được sửa đổi thành một phòng ngủ nữa; they ~ed him to Buddhism họ làm ông ta (bỏ đạo Cơ đốc) theo Phật giáo
converter n. lò chuyển, máy đổi điện
convertible 1 n. ô tô bỏ mui được 2 adj. có thể hoán cải, có thể đổi thành vàng, [xe hơi] có thể bỏ mui xuống: ~ couch đi văng có thể mở ra làm giường ngủ
convex adj. lồi
convey v. chở, chuyên chở, mang, vận chuyển [hàng điện, v.v.], chuyển, truyền đạt, chuyển nhượng, bày tỏ
conveyance n. sự chuyên chở, xe cộ: four-wheeled ~s các xe bốn bánh
conveyer, conveyor n. người mang, người chuyển: ~ belt băng tải
convict 1 n. người tù, tù khổ sai 2 v. kết án/tội
conviction n. sự kết án/tội, sự tin chắc
convince v. làm cho tin chắc, thuyết phục
convincing adj. có sức thuyết phục
convocation n. sự triệu tập, buổi họp (tôn giáo)
convoke v. triệu tập, đòi đến, mời đến
convoy n. đoàn hộ tống/hộ vệ, đoàn được hộ tống
convulse v. làm co giật, làm rối loạn/rung chuyển
convulsion n. chứng co giật, sự biến động/rối loạn
coo 1 n. tiếng gù của bồ câu 2 v. [bồ câu] gù
cook 1 n. người làm bếp, ông/anh/bà/chị bếp, người phụ trách nấu ăn 2 v. nấu, nấu chín, thổi [cơm], nấp bếp/ăn, [thức ăn] nấu nhừ, chín: my wife does all the ~ing nhà tôi lo hết việc thổi nấu
cookbook n. sách dạy nấu ăn
cooker n. lò, bếp, nồi: rice ~ nồi điện nấu cơm
cookery n. nghề nấu ăn
cookie n. bánh dẹt nhỏ, bánh quy (nhà làm)
cookout n. bữa ăn nướng thịt ăn ngay ngoài trời
cool 1 n. sự bình tĩnh, sự không nóng nảy: to lose one’s ~ mất bình tĩnh 2 adj. mát, mát mẻ, [thức ăn] nguội, trở nên mát, nguội đi, làm nguội/giảm, nguôi đi: he’s really ~ ông ấy thật giỏi! Anh ta hay thiệt! 3 v. làm nguội đi; bình tĩnh: ~ it! Hãy cứ bình tĩnh! Ðừng nóng giận!; to ~ down nguội đi, bình tĩnh lại; to ~ off [tình cảm] nguội lạnh đi, giảm đi
cooler n. máy/tủ ướp lạnh, máy nước lạnh, xà lim
coolie n. phu, cu li
coolness n. sự mát mẻ, sự trầm tĩnh, sự lãng mạn
coop 1 n. lồng/bu gà, chuồng gà 2 v. nhốt/giam lại
co-op n. hợp tác xã, cửa hàng hợp tác xã
cooper n. thợ đóng/chữa thùng
cooperate v. hợp tác, cộng tác, chung sức
cooperation n. sự hợp tác: in ~ with cộng tác với; technical ~ sự hợp tác kỹ thuật
cooperative 1 n. hợp tác xã 2 adj. có tính chất hợp tác/cộng tác: ~ member xã viên hợp tác xã; ~ store cửa hàng hợp tác xã
co-opt v. bầu vào, kết nạp, dự thính
coordinate 1 n. tọa độ 2 adj. ngang hàng, bằng vai, theo/thuộc tọa độ 3 v. phối hợp, phối trí, sắp xếp
coordination n. sự phối hợp/phối trí
coordinator n. điều hợp viên, phối trí viên
cop 1 n. cảnh sát, mật thám, đội xếp, cớm 2 v. bắt, ăn cắp: to ~ out đuỗi ra (sau khi đã hứa sẽ làm)
cope v. đối phó, đương đầu [với with]
copilot n. phi công phụ
copious adj. hậu hĩnh, dồi dào, phong phú, thịnh soạn
copper n. đồng đỏ, đồng xu đồng
copra n. cùi dừa khô
copulate v. giao cấu, giao hợp
copy 1 n. bản chép lại, bản sao, phó bản, bản (in), cuốn sách, số báo: rough ~ bản nháp/thảo; fair ~ bản sạch; xerox ~ bản phóng ảnh; carbon ~ bản giấy than 2 v. sao/chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, cóp bài
copybook n. quyển vở
copycat n. người bắt chước (một cách ngu xuẩn)
copyright n. bản quyền, quyền tác giả
coral n. san hô
cord 1 n. dây thừng nhỏ, dây, vải: electric ~ dây điện; vocal ~s dây thanh quản, thanh huyền/đới 2 v. buộc/chằng bằng dây
cordial adj. thân mật, thân ái, chân thành
cordiality n. sự thân thiết, lòng nhiệt thành
cordite n. cođit, thuốc nổ không khói
cordon 1 n. hàng rào cảnh sát: police ~ hàng rào vệ sinh 2 v. đặt hàng rào cảnh sát hay vệ sinh đề cấm xuất nhập
corduroy n. nhung kẻ: ~s quần khung kẻ
core 1 n. lõi, ruột, hột, nhân, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân: apple ~ lõi quả táo; ~ of the problem điểm trung tâm của vấn đề; rotten to the ~ thối rỗng ruột 2 v. bỏ lõi đi
cork 1 n. bần, nút bần, phao bần 2 v. đóng nút bần vào, buộc phao bần vào
corkscrew n. cái mở nút chai hình ruột gà
corn 1 n. ngô, bắp [= maize], lúa mì, lúa mạch, (hạt) ngũ cốc: ~ on the cob ngô luộc, ngô nướng 2 v. nuôi bằng ngô, muối: ~ed beef thịt bò muối
corn n. chai [chân]
corncob n. lõi ngô
cornea n. màng sừng, giác mạc
corner 1 n. góc tường/nhà/phố, só sỉnh, nơi kín đáo, nơi, phương: from the four ~s of the earth từ bốn phương 2 v. dồn vào thế bí, lũng đoạn
cornerstone n. viên đá đầu tiên, viên đá móng, cơ sở, nền tảng, phần quan trọng
cornet n. kèn coocnê, bao giấy hình loa (đựng ngô rang popcorn)
cornfield n. ruộng ngô, ruộng lúa
cornstarch n. bột ngô (mịn)
corny adj. cũ rích, cỗ lỗ sĩ, sáo, nhàm
corollary n. hệ luận
coronary adj. [động mạch] hình vành
coronation n. lễ gia miện/đăng quan, lễ lên ngôi
coroner n. nhân viên điều tra khám nghiệm tử thi
corporal n. cai, hạ sĩ
corporal adj. thuộc thân thể/thể xác
corporate adj. thuộc đoàn thể, hợp thành đoàn thể
corporation n. đoàn thể, liên đoàn, công ty
corps n. quân đoàn, đoàn: Marine ~ Ðội thuỷ quân lục chiến
corpse n. xác chết, thi hài, thi thể
corpulent adj. béo tốt, to béo
corpuscle n. tiểu thể, hạt: blood ~ huyết cầu
corral 1 n. ràn/chuồng/bãi quây trâu bò 2 v. lùa vào ràn/chuồng
correct 1 adj. đúng, chính xác, đúng đắn, được, hợp, đàng hoàng 2 v. sửa, chữa, sửa chữa, sửa đúng, sửa trị, trách mắng, trừng phạt, huấn giới
correction n. việc/chổ sửa, sự trừng phạt/giới
correlate 1 n. yếu tố tương liên 2 v. có tương quan với nhau
correlation n. sự tương quan, thể tương liên
correspond v. trao đổi thư từ, phù hợp, xứng, hợp, tương ứng, tương đương
correspondence n. (quan hệ) thư từ, sự phù hợp, sự xứng nhau, sự tương ứng, (học) hàm thụ
correspondent 1 n. phóng viên, thông tín viên (báo chí), người trao đổ thư từ 2 adj. xứng với [to, with]
corresponding adj. [hội viên, viện sĩ] thông tấn
corridor n. hành lang, đường hành lang
corrigendum n. (pl. corrigenda) lỗi in sách
corroborate v. làm chứng, chứng thực
corrode v. gặm mòn, mòn dần
corrosion n. sự gặm mòn
corrosive n., adj. (chất) gặm mòn
corrugate v. gấp nếp, làm nhăn: ~d iron tôn
corrupt 1 adj. bị đút lót/mua chuộc, tham nhũng, mục nát, thối nát, đồi bại, bị sửa đổi sai hẳn 2 v. đút lót/mua chuộc, hối lộ, (làm) hư hỏng, (làm) thối nát, (làm) đồi bại, sửa đổi làm sai đi
corruptible adj. dễ mua chuộc, dễ lung lạc, dễ hối lộ, dễ hư hỏng, dễ trụy lạc
cosmetic 1 n. phấn sáp, thuốc mỹ dung/hoá trang 2 adj. làm cho đẹp người, [giải phẫu] thẩm mỹ, để trang hoàng bên ngoài thôi
cosmic adj. thuộc vũ trụ: ~ rays tia vũ trụ
cosmography n. vũ trụ học
cosmology n. vũ trụ luận
cosmonaut n. nhà du hành vũ trụ, phi hành gia vũ trụ
cosmopolitan 1 n. người theo chủ nghĩa thế giới 2 adj. có quan điểm thế giới chủ nghĩa, quốc tế
cosmos n. vũ trụ
cost 1 n. giá (tiền). phí tổn, chi phí: ~ of living giá sinh hoạt; at any ~, at all ~s bằng bất cứ giá nào, bằng mọi giá; at the ~ of his health có hại cho sức khỏe của ông ấy 2 v. trị giá, phải trả, đòi hỏi, làm mất: this machine ~s a lot of money cái máy này giá nhiều tiền lắm; It ~s US$300 chúng tôi phải trả 300 đô la; compiling a dictionary ~s much time and hard work soạn từ điển đòi hỏi nhiều thì giờ và công phu; greediness ~ him his life vì tham lam mà anh ta bị mất mạng
costly adj. đắt tiền, tốn tiền, tai hại
costume n. quần áo, y phục: national ~ quần áo dân tộc, quốc phục; ~ ball khiêu vũ cải trang; ~ jewelry đồ nữ trang giả, đồ mỹ ký
cosy xem cozy
cot n. ghế bố, giường gập, giường nhỏ
cottage n. nhà tranh nhà lá, nhà nhỏ
cotton n. bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông
couch 1 n. trường kỷ, đi văng 2 v. nằm dài, diễn tả: ~ed in diplomatic language diễn tả bằng lời lẽ ngoại giao
cougar n. báo sư tử
cough 1 n. tiếng/sự ho, chứng/bệnh ho: ~ drop/lozenge viên kẹo/thuốc ho 2 v. ho: to ~ up blood ho ra máu; to ~ up money nhả tiền ra
could quá khứ của can: he ~ eat yesterday hôm qua anh ấy ăn được; you ~ go anh có thể đi được; what ~ it be? không biết là chuyện gì?
couldn’t = could not
council n. hội đồng: ~ of Ministers Hội đồng Bộ trưởng; Security ~ of UN Hội đồng Bảo an LHQ
councilor, councillor n. hội viên hội đồng thành phố
counsel 1 n. lời khuyên, luật sư 2 v. khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
counselor n. cố vấn: ~ of embassy cố vấn/tham tán sứ quán
count 1 n. việc đếm/tính, tổng số đếm được: final ~ lần đếm sau cùng; to lose ~ không nhớ đã đếm được bao nhiêu 2 v. đếm, tính, kể cả, coi là: that doesn’t ~ cái đó không kể, I ~ it an honor tôi coi đó là một vinh dự; not ~ing the kids không kể trẻ con
countenance 1 n. vẻ mặt, sắc mặt, vẻ nghiêm trang, vẻ bình tĩnh 2 v. ưng thuận, tán thành
counter 1 n. quầy hàng, ghi sê, bàn tính, máy tính 2 adj., adv. đối lập, trái/ngược/chống lại 3 v. chống lại, nói ngược lại, phản ứng, phản công
counteract v. kháng cự lại, làm mất tác dụng
counterattack n., v. (cuộc/trận) phản công
counterbalance v. làm ngang bằng
counterclockwise adj., adv. ngược chiều kim đồng hồ
counter-espionage n. công tác phản gián điệp
counterfeit 1 n. (vật) giả mạo: ~ money tiền giả, bạc gia 2 v. làm giả, giả mạỏ
counter-insurgency n. sự chống du kích
countermand 1 n. phản lệnh 2 v. huỷ [mệnh lệnh, đơn đặt hàng]
counterpart n. người giống hệt, người tương ứng, người giữ chức vụ tương đương ở phía kia: ~ funds quỹ đối giá
counterrevolution n. cuộc phản cách mạng
counterrevolutionary n., adj. (tên) phản cách mạng
countersign 1 n. khẩu lệnh 2 v. phó thự
countless adj. không đếm xuể, vô số, vô kể
country n. nước, quốc gia, quê hương, xứ sở, đất nước, tổ quốc, vùng, miền, địa hạt, lĩnh vực: I like to live in my ~ tôi thích sống ở quê hương tôi
countryman n. người nhà quê, người nông thôn, người đồng hương/xứ sở
countryside n. vùng/miền quê, nông thôn
countrywoman n. người đàn bà nhà quê, người đàn bà nông thôn, người đàn bà đồng hương/đồng xứ
county n. quận, hạt, vùng, miền: ~ seat quận lỵ, thị xã, huyện lỵ
coup n. việc làm táo bạo đột nhiên
coup d’état n. cuộc đảo chính/chính biến
couple 1 n. đôi, cặp nam nữ, cặp vợ chồng: married ~ đôi vợ chồng; a newly-wed ~ một cặp vợ chồng mới cưới; a ~ of days hai ba ngày; a ~ of ideas vài ý nghĩ 2 v. buộc/ghép thành cặp, nối/ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, cưới/lấy nhau, [loài vật] giao cấu
couplet n. cặp hai câu thơ/câu đối
coupling n. sự nối, móc nối, chỗ nối
coupon n. vé, cuống vé, phiếu, phiếu mua giá rẻ
courage n. sự can đảm/dũngcảm, lòng can đảm, dũng khí: take ~ lấy hết can đảm
courageous adj. can đảm, dũng cảm, anh dũng
course 1 n. tiến trình, quá trình diễn biến: in the ~ of trong quá trình, trong khi 2 n. dòng [sông], hướng, chiều hướng, đường đi, lộ tuyến 3 n. lớp, cua, giảng khoa, đợt, loạt, con đường, đường lối: to attend the English language ~ tham dự khóa học tiếng Anh; refresher ~ lớp bồi dưỡng/tu nghiệp 4 n. trường đua ngựa, sân gon: Melbourne has the biggest race ~ Melbourne có trường đua ngựa lón nhất 5 n. món ăn [trong bữa tiệc]: an eight-~ dinner bữa tiệc tám món; of ~ dĩ nhiên, tất nhiên, đương nhiên rồi; a matter of ~ một vấn đề dĩ nhiên
court 1 n. sân (quần vợt): tennis ~ sân quần vợt 2 n. toà án: ~ of Justice, Supreme ~ toà án tối cao, tối cao pháp viện 3 n. cung điện nhà vua, triều đình, buổi chầu, triều yết 4 n. sự tán tỉnh/ve vãn/cầu ái 5 v. tán tỉnh, ve vãn, cầu ái, cầu hôn, cua: the Labor Party is ~ing their voters for the next election đảng lao động đang ve vãn cử tri cho cuộc bầu cử sắp tới, chuốc lấy [tai họa disaster, cái chết death], rước lấy vào thân
courteous adj. lễ phép, lịch sự, nhã nhặn
courtesy n. lễ mạo, sự lịch sự/nhã nhặn/lễ phép: through the ~ of X do X kính tặng; ~ call cuộc viếng thăm xã giao
courthouse n. toà án
courtier n. triều thần, cận thần, tên nịnh thần
courtly adj. lễ độ, lịch sự, nhã nhặn
court-martial 1 n. toà án binh, toà án quân sự 2 v. xử ở toà án quân sự, đem ra toà án binh
courtship n. sự ve vãn/tán tỉnh, thời gian tìm hiểu nhau
courtyard n. sân trong
cousin n. anh/em họ, anh/em con chú con bác, anh/em con cô con cậu, anh/em con dì con già, đường huynh/đệ, đường tỉ/muội, biểu huynh/đệ, biểu tỉ/muội: first ~ anh/chị con bác, em con chú, anh/chị/em con cô con cậu ruột; second ~ anh/chị con bác họ, em con chú họ, anh/chị/em con cô cậu họ
cove n. vũng, vịnh nhỏ
covenant n. giao kèo, khế ước, hợp đồng, thỏa ước, hiệp ước, minh ước, hiệp định
cover 1 n. vỏ, cái bọc ngoài, bìa sách, vung, nắp, chỗ núp, chỗ trốn, lốt, mặt na:ï air ~ yểm hộ bằng máy bay; to take ~ ẩn núp; under the ~ of giả danh, đội lốt, thừa lúc, nhân lúc … 2 v. che, đậy, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che giấu, che đậy, yểm hộ, khống chế: they ~ my expenses họ đài thọ phí tổn cho tôi; we ~ed 40 kilometers the first day hôm đầu, chúng tôi đi được 40 cây số; he ~s the kidnap story ký giả ấy theo dõi và viết về vụ bắt cóc; our street is ~ed with snow phố chúng tôi phủ đầy tuyết
coverage n. phạm vi quan sát/tường thuật (của nhà báo), phạm vi bảo hiểm
covering n. bao, nắp, vỉ bọc, lớp phủ ngoài
covert adj. ngầm, che đậy, vụng trộm, giấu giếm
covet v. thèm muốn, thèm thuồng
covetous adj. thèm thuồng, thèm muốn, tham lam
cow 1 n. bò cái, bò sữa 2 n. voi cái: ~ elephant 3 v. dọa nạt, ra oai, thị uy
coward n., adj. (người) nhút nhát/hèn nhát
cowardice n. tính nhát gan, tính hèn nhát
cowardly adj. nhút nhát, hèn nhát
cowboy n. người chăn bò, cao bồi
cower v. thu/co mình lại [vì lạnh hoặc sợ]
cowl n. mũ trùm đầu, cái chụp ống khói
coxswain n. người lái thuyền/tàu
coy adj. rụt rè, e lệ, làm điệu e thẹn
coyote n. chó sói đồng cỏ
cozy 1 n. ấm cúng, thân mật 2 adj. ấm cúng, thoải mái
crab 1 n. con cua: ocean ~ con cua bể 2 n. quả táo dại: ~ apple, người hay gắt gỏng
crabbed adj. càu nhàu, khó đọc, khó hiểu
crack 1 n. vết nứt/rạn/nẻ, tiếng kêu đen đét/răng rắc, lời châm biếm/mỉa mai: the window was open a ~ cửa sổ hé mở một tí; at the ~ of dawn lúc rạng đông 2 v. quất [roi] đen đét, làm nứt/rạn, kẹp vỡ [quả hạch nut], đập vỡ [quả trứng], mở trộm [tủ két safe], kêu đen đét/răng rắc, nổ giòn, rạn nứt, [tiếng] vỡ: to ~ down on đàn áp; to ~ up kiệt sức (tinh thần), cười không nhịn được, [ô tô] đâm, đụng 3 adj. cừ, xuất sắc
cracker n. bánh quy giòn [mặn hoặc ngọt]: fire ~ pháo
crackle n., v. (tiếng) kêu tanh tách/răng rắc/lốp bốp
crackpot n. người gàn
cradle 1 n. cái nôi, nguồn gốc, nơi phát tích: the ~ of Vietnamese civilization cái nôi của nền văn minh Việt Nam; from the ~ từ thuở nằm nôi 2 v. nâng niu bế [em bé]
craft n. nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khóe/lới, tàu: air~ máy bay
craftsman n. thợ thủ công, tay nghề điêu luyện
craftsmanship n. tài khéo léo, sự lành nghề
crafty adj. xảo quyệt, nhiều mánh khoéù/lới, láu cá, xảo trá
crag n. vách đá
cram v. nhồi, nhét, tọng, tống, học gạo/rút
cramp 1 n. chứng chuột rút 2 v. làm co gân, câu thúc, bó buộc, gò bó
crane 1 n. con sếu, cần trục: a pine tree and ~ painting bức họa tùng hạc 2 v. cất/bốc bằng cần trục, vương, nghển [cổ]
crank 1 n. cái tay quay, cái maniven: he’s a ~ anh ta lập dị 2 v. quay [máy] bằng maniven
cranky adj. cáu kỉnh, [trẻ con] gắt ngủ, quấy
cranny n. (pl. crannies) vết nứa/nẻ, xó xỉnh
craps n. (trò) chơi súc sắc [to shoot chơi/gieo]
crash 1 n. tiếng nổ, tiếng đổ sầm, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, vụ đâm ô tô, vụ đổ/rớt máy bay, sự phá sản 2 v. phá tan/vụn, lẻn, chuồn (không có vé, không được mời), rơi vỡ loảng xoảng, đổ ầm xuống, đâm sầm vào/xuống, phá sản: his car was ~ed xe ông ta bị đụng
crass adj. dốt đặc, đần độn, thô bỉ, bần tiện
crate 1 n. thùng thưa, sọt, xe hơi cũ, máy bay cũ 2 v. đóng thùng/sọt [hoa quả, đồ gốm]
crater n. miệng núi lửa, hố bom
crave v. thèm muốn, khao khát, ao ước, van nài, cầu xin [sự tha thứ forgiveness]
craving n. sự thèm muốn, lòng khao khát
crawl 1 n. sự bò/trườn, kiểu bơi trườn/crôn 2 v. bò, trường, lê bước/chân, bò lê, luồn cúi, quỵ lụy, sởn gai ốc
crayfish n. tôm
crayon n. bút chì màu, than/phấn vẽ
craze n. sự say mê, mốt
crazy adj. điên rồ, mất trí, khùng, quá say mê: he is ~ about swimming anh ấy mê bơi
creak 1 n. tiếng cót két/cọt kẹt/kẽo kẹt 2 v. cót két, cọt kẹt, kẽo kẹt
creaky adj. [cầu thang, bản lề, v.v.] kêu cót két
cream 1 n. kem [lấy từ sữa, cà lem, bôi mặt, cạo râu], tinh hoa 2 v. gạn lấy kem: to ~ off the best gạn lấy phần tốt nhất 3 v. cho kem vào, bôi/thoa kem: ~ cheese phó mát bằng sữa còn để kem; ~ puff bánh su nhồi kem; ~ colored màu kem
creamery n. xưởng làm bơ, phó mát, hiệu sữa
creamy adj. có nhiều kem, mịn, mượt
crease 1 n. nếp gấp [ở quần], nếp nhăn 2 v. gấp nếp, là cho rõ nếp, làm nhăn, làm nhàu nát
create v. tạo ra/nên/thành, sáng tạo, gây ra/nên
creation n. sự tạo thành, sự sáng tạo, sáng tác, tác phẩm, vật sáng tạo, kiểu áo mới nghĩ ra
creative adj. (có óc) sáng tạo
creativity n. óc/tính sáng tạo
creator n. người sáng tạo/vẽ kiểu: the ~ đấng tạo hoá, tạo công, tạo nhi, hoá nhi
creature n. sinh vật, loài vật, người, kẻ
credence n. sự tin, lòng tin
credentials n. giấy uỷ nhiệm, uỷ nhiệm thư, quốc thư, giấy chứng minh tư cách/năng lực, bằng cấp
credible adj. đáng tin, tin được
credit 1 n. sự/lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, công trạng: a ~ to his school một nguồn vẻ vang cho trường anh ấy; to give X ~ for công nhận là X có công …; he has ten books to his ~ Ông ấy đã viết được mười cuốn sách 2 n. sự cho nợ/chịu, tín dụng: to buy on ~ mua chịu; to sell on ~ bán chịu 3 v. tin, công nhận công trạng/công lao, ghi vào ở cột người ta nợ mình: we ~ed 200 dongs to his account chúng tôi đã thêm 200đ vào trương mục của anh ta
creditable adj. vẻ vang, đáng khen ngợi
creditor n. người cho vay, người chủ nợ
credulity n. tính nhẹ dạ, tính cả/dễ tin
credulous adj. nhẹ dạ, cả tin, dễ tin người
creed n. tín điều, tín ngưỡng
creek n. sông con, nhánh sông, lạch, vũng
creel n. giỏ đựng cá, giỏ câu
creep 1 n. sự bò/trường, sự sởn gáy, sự rùng mình: it gave me the ~s nó làm tôi sởn tóc gấy lên 2 v. [crept] bò, trường, đi rón rén, lẻn, [cây leo vine], bò, leo, sởn gai ốc, luồn cúi: that noise makes my flesh ~ tiếng động ấy làm cho tôi sởn gai óc
creeper v. loài vật bò, giống cây leo
cremate v. thiêu [xác], hoả táng
cremation n. sự hoả táng
Creole n. người gốc Âu sống ở Châu Mỹ, người Pháp ở bang Louisiana, thổ ngữ Pháp ở bang Louisiana, người lai da đen, tiếng pha trộn
crept quá khứ của creep
crepe n. hàng nhiễu/kếp, tăng tang: ~ rubber cao su kếp; ~ paper giấy kếp
crescent n. trăng lười liềm, hình lưỡi liềm
cress n. water ~ rau cải xoong
crest 1 n. mào [gà], bờm [ngựa], chòm lông [ở mũ sắt], ngọn, đỉnh chỏm 2 v. trèo lên đỉnh, [sóng] gợn nhấp nhô
crestfallen adj. chưng hửng, ỉu xìu
crevice n. đường nứt, kẽ hở
crew n. toàn bộ thuỷ thủ, toàn bộ đoàn phi hành, đội, nhóm, ban, đám, bọn, tụi, bè lũ
crib n. giường cũi (trẻ con), máng ăn, lều nhỏ để chứa ngô, sự ăn cắp văn, sự đạo văn
cricket 1 n. con dế mèn 2 n. môn crickê
crime n. tội ác [to commit phạm], tội lỗi
criminal 1 n. kẻ phạm tội ác, tội phạm: war ~ tội phạm chiến tranh, chiến phạm 2 adj. có tội, phạm tội, tội ác: ~ law luật hình, hình luật
criminology n. khoa tội phạm học
crimson n., adj. (màu) đỏ thẫm/thắm
cringe v. núp xuống, co rúm lại, khúm núm
cripple 1 n. người què, người tàn tật 2 v. làm què, làm tàn phế, làm hỏng, làm tê liệt [cố gắng]
crisis n. (pl. crises) cuộc khủng hoảng, cơn bệnh: cabinet ~ khủng hoảng nội các; energy ~ khủng hoảng năng lượng
crisp 1 adj. giòn, nhanh nhẹn, hoạt bát, [không khí] mát lành 2 v. làm giòn, rán giòn
criss-cross 1 n. đường/dấu chéo 2 adj., adv. bắt chéo nhau 3 v. đi/chạy/đặt chéo nhau
criterion n. (pl. criteria) tiêu chuẩn
critic n. nhà phê bình, người chỉ trích
critical adj. phê bình, phê phán, hay chê bai, [tình trạng] nguy ngập/kịch, [độ nhiệt] tới hạn
criticism n. sự/lời phê bình/phê pháp/bình phẩm chỉ trích: self-~ sự tự phê bình
criticize v. phê bình, phê phán, chỉ trích
croak 1 n. tiếng kêu của ếch/quạ 2 v. [ếch nhái] kêu ộp ộp, [quạ] kêu quạ quạ
crock n. bình sành, lọ sành
crockery n. bát đĩa bằng sành
crocodile n. cá sấu: ~ tears nước mắt cá sấu
crony n. bạn chí thân, bạn nối khố
crook n. cái móc, cái gậy có móc, khúc quanh, kẻ đi lừa, tên lưu manh
crooked adj. cong, không thẳng thắn, không thật thà, quanh co
crop 1 n. vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng: rice ~ vụ lúa; industrial ~s cây công nghiệp 2 n. sự cắt tóc ngắn: to have a close ~ cắt tóc ngắn
cross 1 n. dấu chữ X: please put a ~ next to those you agree hãy gạch chéo bên cạnh điều bạn đồng ý 2 n. cây thánh giá, đài thập ác, dấu chữ + [ra dấu bằng tay phải], dấu/hình chữ thập, thập tự, dấu gạch ngang ở chữ cái [như đ, t], bội tinh, vật lai giống: the Red ~ Hội chữ thập đỏ, Hội hồng thập tự; a mule is a ~ between a horse and an ass con của ngựa và lừa là con la 3 v. qua [đường, sông, cầu], vượt qua, đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt/xếp chéo nhau, vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo nhau: to ~ the sea vượt biển; to ~ one’s legs vắt chân chữ ngũ; to ~ oneself [người đi đạo] làm dấu (chữ thập); to ~ out xoá đi; don’t ~ the road đừng băng ngang qua đường 4 adj. chéo nhau, vắt ngang qua, bực mình, cáu, gắt: he’s ~ with his son ông ấy cáu với con trai; at ~ purposes hiểu lầm nhau, bất đồng ý kiến
crossbow n. cái nỏ, cái ná
cross-examination n. sự/cuộc thẩm vấn/vặn hỏi
cross-eyed adj. lác mắt
crossing n. sự vượt qua, ngã tư, lối đi bộ qua đường
crossroads n. ngã tư
cross-section n. hình cắt ngang, tiết diện
crossword n. ô chữ: ~ puzzle trò chơi ô chữ
crotch n. chạc cây, đáy chậu, đũng quần
crouch n., v. (sự) thu mình lấy đà, (sự) né/cúi
crow n. con quạ, xà beng, đòn bẩy: as the ~ flies theo đường chim bay; to eat ~ chịu nhục
crow 1 n. tiếng gà gáy 2 v. [gà] gáy, khoe, tự đắc
crowbar n. xà beng, đòn bẩy, cái nạy nắp thùng
crowd 1 n. đám đông, đống, vô số, bọn, lũ, tụi 2 v. xúm lại, bu lại, tụ tập, đổ xô đến, chen chúc, làm chật ních, nhét đầy, nhồi nhét
crowded adj. đông đúc, chật ních, tràn đầy
crown 1 n. mũ miện, mũ vua, ngôi vua, vòng hoa lá đội đầu, đỉnh, ngọn, chóp, thân răng: ~ Prince Thái tử. 2 v. đội mũ miện cho, tôn lên làm vua, bao quanh ở đỉnh, ban thưởng, tặng thưởng, bịt [răng]; ~ed with success thành công rực rỡ
crucial adj. cốt yếu, chủ yếu, quyết định
crucible n. nồi nấu kim loại
crucifix n. hình thập ác
crucify v. đóng đinh vào giá chữ thập, hành hạ
crude adj. thô, sống, nguyên, thô lỗ, thô bỉ, lỗ mãng, thô bạo, [phương pháp] thô thiển: ~ oil dầu thô, dầu chưa lọc
cruel adj. độc ác, hung ác, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, phũ phàng, hiểm nghèo, tàn khốc
cruelty n. tính độc ác, sự tàn bạo/tàn ác
cruet n. lọ dầu, lọ giấm (để bàn ăn)
cruise 1 n. cuộc đi chơi tàu biển 2 v. đi chơi biển
cruiser n. tàu tuần tiễu, tuần dương hạm
crumb n. miếng, mẫu, mảnh vụn bánh, tý, chút, mẩu
crumble v. vỡ vụn, đổ nát, [cơ sở] sụp đổ
crumple v. vò nhàu, vò nát [quần áo]
crunch 1 n. tiếng nhai gặm, tiếng răng rắc 2 v. gặm, nhai, (nghiến) kêu răng rắc, (làm) kêu lạo xạo
crusade 1 n. đạo quân chữ thập, thập tự quân, cuộc viễn chinh chữ thập, thập tự chinh, chiến dịch, cuộc vận động 2 v. vận động [for cho]
crush 1 n. sự ép/vắt, sự nghiền nát, sự đè bẹp, sự vò nhàu/nát, đám đông chen lấn, sự phải lòng: orange ~ nước cam 2 v. ép, vắt, nghiền nát, đè bẹp, vò nhàu/nát, dẹp tan, nhét/tống/ấn vào, chen chúc xô đẩy
crust 1 n. cùi/vỏ bánh, vỏ cứng, vẩy cứng 2 v. đóng vỏ cứng, đóng vẩy cứng
crusty adj. cứng, giòn, càu nhàu, cộc lốc
crutch n. cái nạng, vật chống/đỡ, cái chống: a pair of ~es đôi nạng (gỗ)
crux n. điểm then chốt, cái nút
cry 1 n. tiếng kêu, tiếng hò reo, sự/tiếng khóc lóc 2 v. kêu, la, reo hò, rao, khóc, khóc lóc, kêu khóc
cryptic adj. bí mật, khó hiểu
cryptography n. (cách viết) mật mã
crystal n. tinh thể, pha lê, mặt kính đồng hồ
crystalline adj. thuỷ tinh, pha lê
crystallize v. kết tinh, cụ thể hoá
cub n. hổ con, sư tử con, gấu con, sói con, v.v.: ~ scout sói con hướng đạo
cube 1 n. hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba: ice ~ viên nước đá; flash ~ bóng đèn máy ảnh 2 v. lên tam thừa, thái hạt lựu
cubic adj. có hình khối, [phương trình] bậc ba: ~ meter mét khối
cubicle n. gian phòng nhỏ
cubist n. họa sĩ lập thể
cuckold 1 n. anh chồng mọc sừng 2 v. cắm sừng
cuckoo n. chim cu cu
cucumber n. quả dưa chuột, trái dưa leo
cud n. thức ăn nhai lại (của bò, trâu)
cuddle v. ôm ấp, nâng niu, cuộn mình, thu mình
cudgel n. dùi cui, gậy tày
cue n. sự ra hiệu, lời nói bóng, câu nhắc
cue n. gậy chơi bi da
cuff 1 n. cổ tay [áo sơ mi], gấu lơ vê [quần]: ~ links khuy măng sét 2 n. cái tát, cái bạt tai 3 v. tát, bạt tai
cull n. lựa chọn, chọn lọc
culminate v. lên đến cực điểm/tột độ
culprit n. kẻ có tội, thủ phạm, bị cáo
cult n. sự sùng bái/tôn thờ, giáo phái, sự thờ cúng, sự cúng bái: the ~ of the individual sự sùng bái cá nhân; the ~ of ancestors sự thờ phụng tổ tiên
cultivate v. trồng trọt, cày cấy, mở mang, trau dồi, tu dưỡng, nuôi dưỡng [tình cảm người nào]
cultivated adj. có trồng trọt, có học thức
cultivation n. sự trồng trọt/cày cấy/canh tác, sự dạy dỗ/giáo dưỡng/giáo hoá, sự tu dưỡng: under ~ đang được trồng trọt; intensive ~ thâm canh
cultivator n. máy xới, người trồng trọt
cultural adj. thuộc về văn hóa: ~ revolution cuộc cách mạng văn hóa
culture 1 n. văn hoá 2 n. việc trồng trọt, việc nuôi, nghề nuôi [ong, tằm, cá, v.v.] 3 n. sự trau dồi
cultured adj. có học thức/văn hoá, [trai] nhân tạo
culvert n. cống nước
cumbersome adj. cồng kềnh, ngổn ngang, vướng
cumulative adj. dồn lại, tích luỹ
cunning n., adj. (sự) xảo trá, xảo quyệt, láu cá
cup n. chén, tách, cúp, giải, ống giác: coffee ~ tách uống cà phê; a ~ of coffee một tách cà phê; the Davis ~ giải Ða vít (quần vợt)
cupboard n. tủ (có ngăn), tủ đựng ly tách
cupful n. chén đầy, tách đầy: a ~ of orange juice một ly đầy nước cam
cupidity n. tính tham lam, máu/lòng tham
curative adj. chữa bệnh, trị bệnh
curator n. quản thủ [bảo tàng]
curb 1 n. lề đường, thành giếng, dây cằm (ngựa) 2 n. sự kìm lại, sự kiềm chế/hạn chế 3 v. kiềm chế
curdle v. (làm) đông lại, (làm) đóng cục
curds n. sữa đông: bean ~ đậu phụ
cure 1 n. (phương) thuốc, cách điều trị 2 v. chữa
curfew n. lệnh giới nghiêm
curio n. đồ cổ, cổ ngoạn
curiosity n. sự tò mò, tính tò mò/hiếu kỳ, vật hiếm, vật quý, trân phẩm
curious adj. tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, ham biết, muốn tìm biết, lạ lùng, kỳ dị, cổ quái, li kỳ
curl 1 n. món tóc quăn, sự quăn, làn (khói), cuộn 2 v. (uốn) quăn, (làm) xoắn, cuộn lại: ~ up: co lại
curly adj. [tóc] quăn, xoăn
currant n. nho Hy lạp
currency n. tiền, tiền tệ, sự lưu hành/phổ biến: foreign ~ ngoại tệ; to gain ~ trở nên phổ biến
current 1 n. dòng (nước), luồng (gió, không khí), dòng điện, chiều, hướng, khuynh hướng: direct ~ dòng điện một chiều; alternating ~ dòng điện xoay chiều 2 adj. hiện thời, hiện nay, hiện hành, đang lưu hành, thịnh hành, phổ biến: ~ affairs thời sự; the ~ issue số báo kỳ này
curriculum n. chương trình học
curriculum vitae [usu. c.v.] n. bản lý lịch/tiểu sử
curry 1 n. (bột) cà ri 2 v. nấu cà ri 3 v. chải lông ngựa: to ~ favor with nịnh, bợ đỡ
curse 1 n. lời nguyền rủa/chửi rủa, tai hoạ, hoạ căn 2 v. chửi rủa, nguyền rủa, làm đau đớn, giáng họ: ~d with bị khổ sở vì [bệnh tật]
curt adj. cụt ngủn, cộc lốc
curtail v. cắt bớt, rút ngắn, tước bớt, tước mất
curtain n. màn cửa, màn (trên sân khấu) [rise kéo lên, fall hạ xuống], bức màn [Iron sắt, Bamboo tre]: ~ call tiếng vỗ tay mời tài tử ra nữa
curtsy, curtsey n., v. (sự) nhún đầu gối cúi chào
curvature n. sự uốn cong, độ cong
curve 1 n. đường cong, đường vòng 2 v. (uốn) cong
cushion 1 n. cái đệm, cái nệm/gối 2 v. kê/lót đệm
cuspidor Br., n. (= spittoon) ống nhổ
custard n. món sữa trứng
custard apple n. quả na, trái mãng cầu
custody n. sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam
custom 1 n. tục lệ, phong tục, tập tục: ~s and manners phong tục tập quán 2 n. khách hàng: ~-built [xe, bàn ghế] đặt đóng riêng; ~-made đặt làm riêng, không phải may/đóng sẵn
customary adj. thông thường, theo lệ thường
customer n. khách hàng, thực khách, thân chủ
customs n. thuế quan, quan thuế, hải quan: ~ duties thuế đoan; ~ service nghiệp vụ hải quan
cut 1 n. sự cắt, việc thái/chặt/đốn, vết cắt/đứt, vật cắt, đoạn cắt, miếng (thịt), sự cắt giảm, kiểu cắt/may (áo quần), sự phớt lờ, đường tắt: to take a short ~ đi đường tắt 2 v. [cut] cắt, thái, chặt, xén, xẻo, hớt, xẻ, chém, đào, khắc, cắt bớt, giảm, hạ, đi tắt: to ~ into four pieces cắt làm tư; I ~ my finger tôi bị đứt tay; they ~ a tunnel through that hill họ đào một đường hầm xuyên qua quả đồi đó; to ~ classes bỏ/trốn học, cúp cua; to ~ down đẵn, đốn, chặt, cắt bớt, giảm bớt; to ~ off/out/up cắt đứt, chặt phăng, chặt/thái nhỏ; to ~ short cắt gọn, cắt ngắn, rút ngắn; to ~ in nói xen, xen vào cặp đang khiêu vũ
cut and dried adj. sửa soạn sẵn, thường, không có gì mới mẻ/tự phát
cutback n. sự cắt giảm, sự tiết giảm
cute adj. xinh, xinh xắn, đáng yêu, dí dỏm
cutlery n. dao kéo nói chung
cutlet n. món sườn, món côtlet
cutoff n. sự cắt/ngắt: highway ~ đường tránh/tắt
cutter n. người/máy cắt, xuồng
cutting 1 n. sự cắt, bài báo cắt ra, cành cây để gây giống 2 adj. sắc, bén, gay gắt, cay độc
cuttlefish n. con (cá) mực
cycle n. chu kỳ, chu trình, vòng, xe đạp
cyclist n. người đi xe đạp
cyclone n. gió cuộn mạnh, khí xoáy mạnh
cylinder n. trụ, hình trụ, xylanh
cylindrical adj. hình trụ
cynic n. nhà khuyển nho, người thích nhạo báng
cynical adj. yếm thế, hay nhạo báng/giễu cợt
cynicism n. thuyết khuyển nho, tính yếm thế/cay độc, lời chua chát/chua cay, lời nhạo báng
cypress n. cây bách
cyst n. u nang
Czech n., adj. (người/tiếng) Tiệp Khắc
Czehoslovak n. người/tiếng Tiệp Kắc