Читать книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 10
ОглавлениеB
ba 1 num. [SV tam] three: thứ ba third; Tuesday; tháng ba third lunar month, March; mười ba thirteen; ba mươi/chục thirty; một trăm ba mươi/chục one hundred and thirty; một trăm linh/lẻ ba one hundred and three 2 n. [Fr. papa] dad, father 3 n. R wave (= sóng): lò bếp vi ba micro-wave
ba ba n. turtle
ba chỉ n. side: mua một miếng thịt ba chỉ to buy a cut of pork-side
ba gai adj. rowdy, impolite
ba hoa adj., v. talkative; to talk too much; to boast, to brag
Ba Lan n. Poland, Polish: người Ba Lan Polish person
ba lăng nhăng adj. undisciplined, disorganized, disordered; worthless
Ba Lê n. Paris, the capital of France
ba lô n. knapsack, rucksack: vai mang ba lô to carry a knapsack on one’s shoulder
ba phải adj. agreeing with everyone: con người ba phải a yes-man with everyone
Ba Tây n. Brazil, Brazilian
ba toong n. [Fr. baton] stick, cane
ba trợn adj. unruly, rude
Ba Tư n. Persia, Iran; Persian, Iranian
bá 1 adj. R one hundred (= trăm) 2 n. R count, earl, mandarin, title of king’s court: bá tước count 3 v. R to sow [seeds]: truyền bá to spread; quảng bá to broadcast
bá cáo v. to announce, to publicize, to proclaim
bá chủ n. lord, master, dominator, ruler
Bá Linh n. Berlin
bá quyền n. hegemony: chủ nghĩa bá quyền hegemonism
bá tước n. earl, count
bà 1 n. [SV tổ mẫu] grandmother; female: bà ngoại maternal grandmother; bà nội paternal grandmother; đàn bà woman, women; Hai Bà Trưng the Trung sisters 2 pron. lady/ you [used by grandchild to grandmother, first person pronoun being cháu]; I [used by grandmother to grandchild, second person pronoun being cháu]; you [used to refer to women of a certain age, first person pronoun being tôi]
bà con n. relative, relation, fellow
bà đỡ n. midwife
bà phước n. (= dì phước) Catholic female priest, sister
bà vãi n. Buddhist nun
bả 1 n. lure; poison; bait: bả vinh hoa the lure of honors 2 pron. (= bà ấy) she; her
bả vai n. flat of shoulder, shoulder blade
bã n. residue, waste, dregs: bã mía sugar-cane residue; bã cà-phê coffee waste
bạ adj. anyone; anything; anywhere; at random, haphazardly
bác 1 n. uncle [father’s elder brother] 2 pron. you [used to refer to an uncle, first person pronoun being cháu], I [used to refer to a nephew or niece, second person pronoun being cháu], you [used to refer to craftsmen, first person pronoun being tôi]; you [my child’s uncle or aunt; also used to refer to friends]; she, he 3 v. to scramble [eggs] 4 v. to reject [application, proposal]
bác ái adj. humane, tolerant, altruistic
bác bỏ v. to reject: bác bỏ đề nghị của ai to reject someone’s proposal
bác học n. learned man, scholar, scientist: nhà bác học scientist
bác sĩ n. doctor, medical doctor: bác sĩ gia đình family doctor
bạc 1 n. [SV ngân] silver; money: đồng bạc piastre; giấy bạc banknote, bill; kho bạc treasury; tiền bạc money, currency; thợ bạc goldsmith, silversmith, jeweler; đánh bạc to gamble 2 adj. discolored, faded
bạc bẽo adj. ungrateful, unrewarding: con người bạc bẽo ungrateful person
bạc đãi v. to betray, to treat with indifference, to be ill-treated
bạc hà n. peppermint, mint
bách num. R one hundred (= trăm)
bách bộ v. to go for a walk
bách hoá n. all kinds of goods: cửa hàng bách hoá tổng hợp general department store
bách khoa n. polytechnical, encyclopedic; bách khoa từ điển encyclopedia; trường Bách khoa bình dân the popular polytechnic institute
bách phân n. per cent, centigrade
bách thảo adj. botanical: vườn bách thảo botanical gardens
bách thú n. zoological: vườn bách thú zoo
bạch adj. R white (= trắng): bạch chủng the white race; toà Bạch Cung the White House
bạch huyết cầu n. leucocyte
bạch kim n. platinum
Bạch Ốc n. (= Bạch Cung) the White House
bái v. R to bow, to kowtow, to pay homage to: bái tạ to thank with a kowtow; bái tổ to bow to ancestors
bài 1 n. text, lesson, script; CL for nouns denoting speeches, newspaper articles; cards: một bài diễn văn a speech; con/lá quân/cây bài; một cỗ bài a deck of cards; chơi bài, đánh bài to play cards; làm bài to do one’s homework; dàn bài outline; bài học lesson, bài làm exercise 2 v. R to be against: bài cộng to be anti-communist; bài ngoại to be xenophobic
bài tiết v. to excrete; to eliminate
bài trí v. to furnish; to decorate
bài trừ v. to abolish; to get rid of [an evil]:
bài vở n. class materials; task
bài xích v. to disapprove of; to be against
bãi 1 n. flat expanse, field, stretch [of grass, sand, etc.]: bãi bể shore, beach; bãi cỏ lawn; bãi đá bóng soccer field; bãi chiến trường battlefield; bãi sa mạc desert; bãi tha ma graveyard 2 v. R to stop, to cease, to strike: bãi binh to cease fighting, to disarm; bãi công to go on strike
bãi khóa v. [of students] to strike
bãi thị v. [of market vendors] to strike
bãi trường n. school vacation
bại v. to lose [battle, war], to be defeated (= thua): thất bại to fail; đánh bại to beat, to defeat [opp. thành, thắng]
bám v. to hang on, to stick, to cling [lấy to]
ban 1 n. section, board, committee, commission: ban giám đốc the Board of Directors; ban nhạc orchestra, band; ban hát, ban kịch theatrical cast 2 n. section of time: ban ngày in the daytime; ban đầu at the beginning; ban đêm during the night; ban nẫy just now, a short while ago; ban sáng this morning; ban tối in the evening; ban trưa at noon 3 v. to grant, to bestow, to confer
ban bố v. to issue, to promulgate [laws, regulation]
ban hành v. to issue, to promulgate, to enforce [laws]
ban khen v. to praise, to award
ban phát v. to distribute, to dispense
bán 1 v. [SV mại] to sell; to be sold: bán lại to resell; đồ bán nước traitor, quisling; đi mua bán to go shopping; bán chịu to sell on credit; bán đấu giá to sell by auction; người bán hàng salesman, salesgirl 2 adj. semi, half: bán phong kiến semi-feudal; bán công khai semi-official
bán cầu n. hemisphere: Tây bán cầu the Western Hemisphere
bán chính thức n. semi-official: thông tin bán chính thức semi-official information
bán đảo n. peninsula: bán đảo Triều Tiên the Korean Peninsula
bán kết n. semi-final
bán khai adj. under-developed, uncivilized, backward: dân tộc bán khai uncivilized people; những nước bán khai under-developed countries
bán kính n. radius
bán nguyệt n. semi-circular; bimonthly: bán nguyệt san bimonthly magazine
bán nguyên âm n. semi-vowel
bán niên n. half year, one semester
bán sống bán chết adj. being in danger of one’s life
bán thân n. bust
bán thân bất toại n. hemiplegia
bán tín bán nghi adj. doubtful, dubious
bán tự động adj. semi-automatic
bàn 1 n. table, desk: cái bàn học study table; bàn tay hand; bàn chân foot; bàn chải brush; bàn cờ chessboard, check keyboard; bàn đạp pedal; bàn ghế furniture; bàn giấy office desk; bàn là iron; bàn thờ altar 2 v. [SV luận] to discuss, to deliberate [đến, về about]
bàn bạc v. to discuss, to deliberate
bàn cãi v. to debate
bàn giao v. to transfer, to hand over: bàn giao chức vụ to hand over a position
bản 1 n. edition, copy, impression [CL for scripts, songs, plays, statements, treaties, etc.]: một bản hiệp ước a treaty; một bản đàn a piece of music; một bản báo cáo a report 2 n. R root, base, origin, source (= gốc)
bản doanh n. headquarters
bản đồ n. map: bàn đồ du lịch tourist map
bản lề n. hinge: tra bản lề vào cửa to fix hinges onto a door
bản năng n. instinct
bản ngã n. ego, self
bản quyền n. copyright: nhà xuất bản giữ bàn quyền publisher’s copyright
bản sao n. a photocopy [of an original document]: chứng thực bản sao to certify a photocopy of an original document
bản sắc n. character, identity: bản sắc dân tộc national identity
bản thảo n. draft, rough draft
bản xứ n. local/native country
bạn n. [SV hữu] friend, comrade: nước bạn friendly nation; bạn học schoolmate, classmate; bạn cũ old friend; bạn già friend in old age; bạn trăm năm spouse, husband, wife; chúng bạn, bạn bè, bạn hữu friends
bạn đọc n. reader: trả lời thư bạn đọc to answer readers’ letters
bạn hàng n. customer, fellow trader
bang n. R state, country, nation: lân bang neighboring state; ngoại bang foreign nation; liên bang union, federation; tiểu bang state [in the union]
bang giao v. to have relations with
bàng bạc v. to teem, to overflow
bàng hoàng adj. stunned, dumbfounded, stupefied
bàng quan v. to look on: kẻ bàng quan spectator; thái độ bàng quang a spectator’s attitudes
bàng thính v. to audit [class, course]; to listen in
bảng n. sign, placard: bảng đen blackboard; yết lên bảng thông báo to put up on the notice-board; bảng niêm yết thông báo bulletin board
bánh 1 n. cake, pie, pastry: bánh ngọt cake; bánh mì bread; một bánh xà phòng a pack of soap; bánh bao dumpling; bánh bèo bloating fern-shaped rice cake; bánh bò sponge cake; bánh chưng square glutinous rice cake; bánh cuốn steamed rolled rice pancake 2 n. wheel: bánh xe car wheel; tay bánh lái steering wheel
bánh Trung thu n. mid-autumn festival cake
bành tô n. jacket, coat: áo bành tô overcoat
bành trướng v. to develop, to expand, to spread
bao 1 pron. how much, how many; so much, so many; some, any: Bao giờ? When?, What time?; Bao lâu? How long?; Bao nhiêu? How much? How many?; Bao xa? How far?; bao giờ cũng được any time 2 n. envelope, bag: một bao gạo a bag of rice; một bao diêm a box of matches; một bao thuốc lá a pack of cigarettes 3 v. to pack, to wrap, to cover: bao bọc to protect; bao trùm, bao phủ to cover; bao gồm to include
bao che v. to screen
bao dung adj. generous, tolerant: thái độ bao dung a tolerant attitude
bao phủ v. to cover up
bao quát v. to embrace, to include
bao tử n. stomach: bệnh đau bao tử stomach-ache
bao vây v. to besiege, to encircle
báo 1 v. to announce, to notify, to report 2 n. newspaper: tờ báo hàng ngày, nhật báo a daily newspaper; nhà báo journalist; tuần báo weekly magazine; toà báo newspaper office
báo cáo v. to report: báo cáo hàng tuần weekly report
báo chí n. newspaper and magazine; the press: thông cáo báo chí press release
báo danh n. candidate list: số báo danh registration number on the name-list of candidates
báo động v. to alarm, to alert, to be in an emergency: tình trạng báo động state of emergency
báo giới n. the press, media
báo hỉ n. wedding announcement
báo hiếu v. to show gratitude towards one’s parents: tỏ lòng báo hiếu cha mẹ to convey one’s filial piety towards one’s parents
báo hiệu v. to give the signal
báo thù v. to avenge oneself
báo thức v. to wake up: đồng hồ báo thức alarm clock
báo tin v. to inform, to advise, to announce
bào 1 v. to plane 2 n. cái bào plane: vỏ bào shavings 3 n. R womb: bào huynh/bào đệ brothers by the same mother; đồng bào com-patriot, fellow countryman
bào chế v. to produce medicines, to make drugs: nhà bào chế pharmacist, pharmacolo-gist
bào chữa v. to defend
bào ngư n. abalone: cháo bào ngư abalone soup [a type of congee]
bào thai n. fetus
bảo v. to say [to], to tell [rằng that]: tôi bảo sao nghe vậy believe what I tell you; khuyên bảo/răn bảo to advise
bảo an n. security: Hội đồng Bảo An the Security Council
bảo đảm v. to guarantee, to assure; to register: thư bảo đảm registered mail
bảo hành v. to give a warranty
bảo hiểm v. to insure, to assure, to guarantee
bảo hoàng v. to be royalist/monarchist: phái bảo hoàng the monarchist party
bảo hộ v. to protect
bảo kê v. to register, to insure
bảo mật v. to keep secretly, to be confidential
bảo vật n. precious things, valuables (= quí)
bảo vệ v. to protect, to guard, to preserve (= giữ): bảo vệ môi trường to protect the natural environment
bảo tàng viện n. museum
bảo thủ v. to be conservative: đảng bảo thủ the conservative party
bảo toàn v. to keep intact, to preserve perfectly
bảo tồn v. to preserve: bảo tồn văn hoá to preserve one’s culture
bảo trợ v. to protect, to sponsor: quyền bảo trợ patronage, sponsorship
bảo vệ v. to preserve, to guard, to defend
bão n. typhoon, storm, hurricane: cơn/trận bão storm; bão tuyết snowstorm; Gieo gió gặt bão. Who causes the wind, reaps the whirlwind.
bão hòa adj. saturated: trong tình trạng bão hoà in a saturated situation
bão táp n. violent storm, severe hurricane
bạo adj. daring, brave, bold
bạo bệnh n. serious illness
bạo chúa n. tyrant
bạo dạn adj. bold, daring, fearless
bạo động v. to be violent
bạo lực n. repression, violence
bạo tàn v. to be cruel, to be wicked
bất bạo động adj. non-violent
bát 1 n. eating bowl: một bát cơm a bowl of rice 2 num. eight (= tám): thơ lục bát the six-eight words poetic form; bát giác octagon
bát dĩa n. bowls and plates; dishes: máy rửa bát đĩa dish washer
bát ngát adj. immense, limitless: cánh đồng lúa bát ngát an immense ricefield
bát phố v. to loiter in the streets, to wander about in a shopping center
bạt 1 adj. careless, negligent, rash: bạt mạng reckless 2 n. epilogue: viết lời bạt cho một cuốn sách to write an epilogue for a book 3 n. canvas: nhà bạt a canvas tent
bạt thiệp adj. well-mannered, polite: con người bạt thiệp a well-mannered person
bay 1 pron. you [plural]: chúng bay you all 2 n. trowel: bay thợ hồ bricklayer’s trowel 3 v. [SV phi] to fly: máy/tầu bay airplane; sân bay airport; trường bay airfield; chuyến bay flight
bày v. (= bầy) [SV bài] to display, to arrange: tỏ bày to express, to expose; trình bày to present; phô bày to show off
bày biện v. to display, to arrange: bày biện đồ đạc trong nhà to arrange furniture in the house
bày đặt v. to create unnecessarily
bày tỏ v. to convey, to express
bày vẽ v. to contrive unnecessary things; to show, to teach
bảy num. [SV thất] seven: mười bảy seventeen; bảy mươi/chục seventy; thứ bảy seventh; Saturday; tháng bảy seventh lunar month; July; một trăm bảy mươi/chục one hundred and seventy; một trăm linh/lẻ bảy one hundred and seven
bắc 1 v. to bridge a space with [a plank tấm ván, brick gạch]: bắc cầu to build a bridge; bắc thang to put up a ladder 2 n. north, northern: phương bắc the north; đông bắc northeast; tây bắc northwest; thuốc Bắc Chinese medicine; người Bắc northerner
Bắc bộ n. the northern part of Vietnam
Bắc Cực n. North Pole
Bắc Ðẩu n. Ursa Major
Bắc Ðẩu Bội Tinh n. Legion of Honor Medal
Bắc Ðại Tây Dương n. North Atlantic: tổ chức Hiệp ước Bắc Ðại Tây Dương the North Atlantic Treaty Organization [NATO]
Bắc Hàn n. North Korea
Bắc Kinh n. Beijing: thành phố Bắc Kinh Beijing city
Bắc Mỹ n. North America
bắc phần n. the northern part of Vietnam
Bắc Phi n. North Africa
Bắc thuộc n. Chinese domination
Bắc Việt n. North Vietnam
băm 1 num. thirty [contraction of ba mươi]: băm sáu thirty six 2 v. to chop: băm thịt to chop meat
băn khoăn v. to be worried, unable to make up one’s mind
bắn v. [SV xạ] to fire, to shoot [vào at]; to splash: săn bắn to hunt; bắn tin to drop a hint, to start a rumor, to spread the news
băng 1 n. ice: đóng băng/kết băng to freeze 2 n. [Fr. banque] bank [financial institution] 3 n. [Fr. ruban, bande] ribbon, band, bandage, tape: băng ghi âm recording tape; thay băng to change a bandage
băng bó v. to dress a wound
Băng Cốc n. Bangkok
băng hà 1 n. glacier 2 v. [of king] to pass away
băng huyết v. to have metrorrhagia
băng phiến n. naphthalene, moth balls
bằng 1 adj. equal to, to be as … as; to be even, level: bằng lòng satisfied; consenting, agreeable; bằng không if not, or else; bằng thừa in vain; đồng bằng plains; thăng bằng balanced 2 adv. to be made of [some material], run by [some fuel], use [at means], travel or be transported by 3 n. diploma, degree: phát bằng cấp to confer a degree; lĩnh bằng to receive a diploma/degree/certificate; bằng Trung học high school certificate; lễ phát bằng graduation ceremony
bằng cấp n. diploma, degree
bằng chứng n. (= bằng cứ) evidence, proof: trưng bằng chứng to give an evidence
bằng hữu n. friend(s): tình bằng hữu friendship
bằng lòng v. to agree, to be satisfied
bằng phẳng adj. even and flat
bắp n. (= ngô) corn, maize
bắp cải n. cabbage
bắp thịt n. muscle: bắp chân calf
bắt v. [SV bộ] to catch, to seize, to arrest; to force
bắt bẻ v. to find fault with, to criticize: bắt bẻ từng li từng tí to find fault with someone’s argument
bắt bớ v. to arrest
bắt buộc v. to force, to compel; to be obligatory, to be compulsory
bắt chước v. to imitate, to mimic, to copy
bắt cóc v. to kidnap
bắt đầu v. to begin, to start
bắt đền v. to demand restitution, to ask for compensation
bắt gặp v. to come across, to run into
bắt mạch v. to take a pulse
bắt mối v. to make contact
bắt nạt v. to bully
bắt quả tang v. to catch in the act
bắt tay v. to shake hands [with]; to start: khi chúng tôi bắt tay vào làm việc when we (actually) started to work
bắt thăm v. to draw lots
bậc n. step [of stairs], rung [of ladder], category, level: bậc vĩ nhân great man
bấm v. to press [button, etc.]: khuy bấm snap [fastener]
bầm adj. bruised, black and blue: chân bị tím bầm bruised legs
bẩm v. (= thưa) to report [to a superior]/ [polite particle]; bẩm ông sir
bẩm chất n. nature, inborn trait
bẩm sinh adj. innate, inborn
bẩm tính n. innate character
bấn v. to be short of money, to be in trouble
bần 1 adj. R poor (= nghèo): bần cùng very poor 2 n. cork: nút bần a cork
bần đạo n. a poor priest
bần cố nông n. a poor peasant
bần tăng n. a poor monk
bần thần adj. haggard, worried: vẻ mặt bần thần to look haggard
bần tiện adj. mean, ignoble: hành động bần tiện mean action
bẩn adj. dirty, filthy; stingy: tay bẩn dirty hands; keo bẩn miserly; bẩn thỉu stingy
bận 1 adj. busy, occupied: bận việc to be busy; bận bịu, bận rộn to be occupied 2 v. to dress, to wear: ăn bận to wear clothes; bận quốc phục to wear traditional clothes 3 n. time, occurrence: một hai bận once or twice; mỗi bận each time
bâng khuâng adj. melancholic; undecided
bâng quơ adj. vague or indefinite [in speech]: trả lời bâng quơ to give a vague answer
bấp bênh adj. [of conditions, situation, position] unstable, uncertain
bập bẹ v. to jabber, to mutter, to babble
bập bùng adj. flickering
bất adj. R not, non (= chẳng, không): bất bạo động non-violence; bất bình displeased, unhappy; bất bình đẳng unequal; bất can thiệp non-intervention
bất cần v. not to care
bất cẩn adj. careless: việc làm bất cẩn careless work
bất chấp v. regardless of; to ignore
bất chính adj. unrighteous
bất công adj. unjust, unfair: đối xử bất công to treat unfairly
bất cứ adj. any: bất cứ ai anybody; bất cứ lúc nào any time, any moment
bất di bất dịch adj. immutable
bất diệt adj. immortal, everlasting: tình hữu nghị bất diệt everlasting friendship
bất đắc dĩ adj. unwilling, reluctant, unavoidable
bất định adj. unstable
bất đồng adj. different, uneven, divergent: những điểm bất đồng different agreements
bất động adj. motionless
bất động sản n. real estate, property
bất hạnh adj. unlucky, unfortunate: kẻ bất hạnh a victim, unlucky person
bất hảo adj. bad: thành phần bất hảo bad people
bất hợp pháp adj. illegal, unlawful
bất hợp tác v. to be uncooperative; non-cooperative
bất hủ adj. [of character, literary work] to be immortal
bất khả xâm phạm adj. inviolable, unalienable
bất kỳ adj. any; unexpected, unintended
bất luận adj. regardless of, without distinction
bất lực adj. inefficient, incapable, powerless
bất lương adj. dishonest, crooked
bất mãn adj. dissatisfied with
bất nhã adj. rude, impolite
bất nhân adj. non-benevolent, inhumane
bất quá adv. at most, only
bất tài adj. incapable
bất thình lình v., adv. act suddenly; suddenly; all of a sudden, unexpectedly: trận tấn công bất thình lình surprise attack
bất thường adj. unusual, extraordinary: phiên họp bất thường của Ðại hội đồng Liên Hợp Quốc special session of the U.N. General Assembly
bất tiện adj. inconvenient: phương tiện đi lại bất tiện inconvenient transportation
bất tỉnh adj. unconscious, insensible
bất trị adj. incurable, unruly: bệnh bất trị an incurable disease
bật v. to snap, to switch [lights] on: bật cười to burst out laughing
bật lửa n. cigarette lighter
bấu v. to pinch, to snip off
bầu 1 n. bottle gourd, calabash: quả/trái bầu a calabash; CL for certain nouns such as in một bầu không khí thân thiện a friendly atmosphere; bầu nhiệt huyết enthusiasm 2 adj. sphere, globe, round; có bầu to be pregnant 3 v. to elect, to vote [cho for]
bầu cử n. election
bây giờ pron., adv. now, at [the] present [time]
bấy giờ adv. at that time
bấy lâu pron., adv. so long, since then
bấy nhiêu pron. that much
bầy n. flock, herd, group, pack: một bầy chim a flock of birds; bầy tôi subject(s) [of a king]
bẩy v. to pry up, to prize: họ bẩy hòn đá lên they pry up a slab of stone
bẫy v., n. to trap; to snare; trap, snare: cái bẫy chuột mousetrap; đánh bẫy to trap; mắc bẫy to be trapped
bậy adj., adv. wrong; improperly; nonsense
be n. wine flask
be bét adj. crushed to pulp; completely messed up
bé adj. [SV tiểu] small, young, little, tiny: thằng bé the little boy; con bé the little girl; vợ bé a concubine; bé bỏng little and tender; bé con a little child
bè 1 n. faction, clique, party: bè lũ, bè đảng gang, group, party; bạn bè friends 2 n. raft: đóng cái bè to build a craft; tầu bè boats, ships; thuyền bè boats, craft
bè phái n. faction, clique, party
bẻ v. to break; to bend [something long or flexible] in a curve; to snap; to pick [fruit, flower]; to pinion: bẻ cành cây to break a stick; bẻ quặt hay tay to pinion someone’s arms
bẽ adj. ashamed: ông ấy bẽ mặt quá he lost face
bén adj. sharp: con dao bén a sharp knife
bén mùi v. to become familiar with, to be accustomed to
bèn adv. then, instantly, immediately [precedes main verb]
bẽn lẽn adj. shy, timid
béo adj. fat, plump, stout, obese [opp. gầy, ốm]; [of dish] greasy
béo bở adj. profitable, easy to do: việc làm béo bở easy job
béo tốt adj. fat and healthy
bèo n. [SV bình] duckweed, marsh lentil, water hyacinth
bẹp adj. crushed, flattened, put out of shape
bét 1 adj. last [in rank], lowest, worst 2 adj. wrong, utterly messed up: nát bét beaten to a pulp; hỏng bét to fail completely
bẹt adj. flattened
bê 1 n. calf [of cow]: thịt bê veal 2 v. to carry with both hands
bê bết adj. smeared all over, splashed all over
bê bối adj. in a pother, in a stew
bê toong/tông n. [Fr. bêton] concrete
bê trể v. to leave undone, to neglect
bế v. to hold in one’s arms
bế mạc v. [of a conference] to close, to adjourn, to end, to finish, to be over: lễ bế mạc a closing ceremony
bế quan tỏa cảng n. the closed-door policy
bế tắc adj. obstructed, deadlocked
bề n. side, dimension: bề ngoài appearance; bề cao height; bề dày thickness; bề dọc length; bề ngang width
bề bộn adj. jumbled, in a jumble, busy, mess: công việc bề bộn busy work
bề mặt n. surface, area, appearance
bể 1 n. (= biển) [SV hải] sea; cistern, tank: bờ bể/biển seashore; cửa bể seaport 2 v. [of glassware, china, etc.] to be broken; (= vỡ)
bệ n. platform, pedestal; throne
bệ rạc adj. slovenly, squalid
bệ vệ adj. stately, imposing: ngồi bệ vệ trong ghế bành to sit imposingly in an armchair
bên n. [SV biên] side; edge; party: cả hai bên both sides; bên Pháp in France; bên kia đường across the street
bến n. landing place, pier, port; bus or railroad station: bến tầu seaport; bến xe bus station
bền adj. strong, durable, solid; long-wearing: vững bền to be stable, durable; bền bỉ enduring
bênh v. to protect, to defend, to take the side of: bênh vực to protect, to defend
bệnh n., v. sickness, disease; to be sick: bị/lâm/ mắc bệnh to be sick; khám bệnh, xem bệnh to give or receive a medical examination; chữa bệnh to cure a disease; con bệnh/bệnh nhân patient; căn bệnh cause of the illness
bệnh hoa liễu n. (= bệnh phong tình) venereal disease
bệnh lý n. pathology
bệnh tật n. illness and infirmity
bệnh tình n. patient’s condition, history of ailment
bệnh viện n. hospital, clinic
bếp n. kitchen; stove: người làm bếp cook, chef; làm bếp to cook; bếp nước cooking
bi n. [Fr. bille] marbles: chơi bi, đánh bi to shoot marbles
bi ai adj. sorrowful, sad, lamentable, tragic
bi đát adj. lamentable, tragic, heart-rending
bi hài kịch n. tragedy-comedy
bi kịch n. tragedy, drama: tấn bi kịch tragedy
bi quan adj. pessimistic [opp. lạc quan]: thái độ bi quan pessimistic attitude
bi thảm adj. tragic: cái chết bi thảm a tragic death
bi tráng adj. pathetic
bí 1 n. pumpkin, squash, winter melon: quả/trái bí a pumpkin 2 adj. obstructed; constipated; to be stumped
bí ẩn adj. hidden, secret
bí danh n. pseudonym, pen name
bí hiểm adj. mysterious
bí mật adj., adv. secret, mysterious; secretly, mysteriously; công tác bí mật secret mission; bí mật quân sự military secret
bí quyết n. hint, secret [formula]
bí thư n. secretary: đệ nhất bí thư [sứ quán] first secretary [of embassy]; tổng bí thư secretary-general
bí tỉ adj. unconscious: say bí tỉ to be dead drunk
bì 1 v. to compare: không ai bì kịp no one is comparable 2 n. skin (= da), derm, peel; envelope, bag: phong bì envelope [for letter]; cho gạo vào bì to pack rice in bags
bỉ adj. scornful or contemptuous of: khinh bỉ contemptible; thô bỉ vulgar
Bỉ n. Belgium, Belgian
bĩ adj. cornered, unfortunate, unlucky [opp. thái]
bị 1 n. bag, knapsack: cái bị a bag 2 v., adv. to suffer or experience something unpleasant or disastrous; to be: bị tù to be in jail; bên bị can the defendant, the accused [opp. bên nguyên đơn the plaintiff]
bị cáo n. defendant
bị động adj., adv. passive; passively
bia 1 n. [SV bi] tombstone, stone slab, stele: bia đá tombstone; bia miệng public judgment, public opinion 2 n. bull’s eye, target [for archers, marksmen]: bia đỡ đạn cannon folder 3 n. [Fr. bìere] beer
bìa n. book cover; cardboard: đóng bìa to bind [with a hard cover]
bịa v. to invent, to fabricate: bịa chuyện to make up stories
bịa đặt v. to invent, to fabricate
bích chương n. poster: Không được dán bích chương Post No Bill
bích báo n. newspaper posted on the wall
biếc adj. [SV bích] green or azure blue: xanh biếc emerald green or deep blue
biếm hoạ n. cartoon
biên 1 v. to write down, to note down, to jot down 2 n. R edge, border, limit, boundary, frontier: vô biên boundless
biên bản n. report, log, minutes
biên cảnh n. frontier area
biên chép v. to write, to copy
biên chế v. to arrange staff: đưa vào biên chế to put staff in permanent positions; giảm biên chế to cut staff
biên cương n. frontier, boundaries, border
biên giới n. frontier, border: biên giới Hoa Việt Sino-Vietnamese border
biên lai n. receipt
biên soạn v. to edit, to compile, to write
biên tập viên n. editor, writer
biên thuỳ n. frontier, border
biến 1 v. to disappear, to vanish: nó đã biến đi, biến mất he disappeared 2 v. to change, be changed, to turn into
biến cải v. to change, to transform
biến chuyển v. to change, to develop
biến cố n. event, happening, occurrence
biến đổi v. to change, to fluctuate
biến hoá v. to change, to evolve
biến loạn adj., n. rebellious; turmoil
biến số n. variable number
biến thái adj. variant, allophone, allomorph
biến thiên v. to change, to vary
biền ngẫu n. parallel, couple [stylistics]
biển 1 n. [SV hải, dương] sea, ocean: bờ biển sea coast; bãi biển seashore, beach (= bể) 2 n. sign, placard
biển lận adj. avaricious; fraudulent
biển thủ v. to embezzle
biện bác v. to discuss, to argue, to explain, to debate
biện chứng pháp n. dialectic
biện giải v. to explain, to explicate
biện luận v. to discuss, to argue
biện lý n. prosecutor
biện pháp n. method, measure, means, procedure: thi hành biện pháp to carry out the method
biếng adj. lazy; indolent: làm biếng, lười biếng, biếng nhác to be lazy
biết v. [SV tri] to know, be aware of: quen biết to be acquainted with
biết đâu adv. Who knows!
biết điều adj. reasonable
biết ơn adj. grateful
biệt 1 adj. separated, isolated 2 v. to disappear without a trace: phân biệt to distinguish, to discriminate; đặc biệt to be special, characteristic, typical; từ biệt to say goodbye to
biệt đãi v. to treat exceptionally well
biệt động đội n. special mobile troops
biệt hiệu n. nickname, pen name, pseudonym, alias
biệt lập adj. independent, isolated
biệt ly v. to be separated, to part; to have a separation
biệt phái v. to detail
biệt tài n. special talent
biệt thự n. countryhouse, manor, villa
biệt xứ adj. exiled, banished
biếu v. to offer as a gift/present: quà biếu present
biếu xén v. to make [frequent] gifts
biểu 1 v. (= bảo) to say to, to tell, to order 2 n. table, index, scale, meter: hàn thử biểu thermometer; đồ biểu chart; biểu chỉ dẫn index
biểu diễn v. to perform, to demonstrate, to parade
biểu dương v. to show, to manifest [a certain spirit tinh thần]
biểu đồng tình v. to express agreement
biển hiện v. to manifest, to show plainly
biểu lộ v. to express, to convey
biểu ngữ n. slogan, banner
biểu quyết v. to decide, to vote
biểu thị v. to show, to display, to express
biểu tình 1 v. to demonstrate [as a crowd] 2 n. demonstration
biểu tượng n. symbol
binh n. R soldier, private (= lính)/R military: nhà binh the military; tù binh prisoner-of-war; điểm binh to review troops; bộ binh infantry-(man); mộ binh to recruit soldiers; công binh corps of engineers; pháo binh artillery(man); binh nhì private; tân binh new recruit
binh bị n. military affairs: tài giảm binh bị to reduce armaments, to disarm
binh chế n. military system or organization
binh chủng n. arms, service, branch
binh đao adj., n. pertaining to war; war, warfare, hostilities
binh đội n. troops, forces
binh khí n. arms, weapons, war materials
binh lính n. soldiers, troops
binh lực n. combat forces, military power
binh mã n. troops, army, cavalry
binh ngũ n. troops, army ranks
binh nhu n. military supplies
binh pháp n. military strategy/tactics
binh phí n. military expenses
binh sĩ n. soldier, fighter, serviceman
binh thư n. military book/manual
binh vâïn v. to carry out agitation and propaganda among enemy troops: thi hành chính sách binh vận to implement psychological warfare
bình 1 v. to comment, to criticize: phê bình/ bình phẩm một tác phẩm văn chương to critique a literature work 2 n. vase, pot: bình hoa flower vase; bình chè teapot; bình điện battery; bình hương incense burner
bình an adj. well, safe: chúc bạn thượng lộ bình an to have a safe trip
bình dân adj. common, popular, simple-mannered, democratically-mannered: văn chương bình dân popular literature
bình dị adj. ordinary, simple: đời sống bình dị simple life
bình diện n. aspect, facet
bình đẳng 1 adj. to be equal, on the same level 2 n. equality
bình địa n. level ground
bình điện n. battery
bình định v. to pacify
bìng lặng adj. quiet and peaceful
bình luận 1 v. to comment [về on] 2 n. commentary, editorial: bình luận thời sự to comment on the current affairs; nhà bình luận/ bình luận gia commentator
bình minh n. dawn, early morning
bình nguyên n. plain
bình nhật n. every day
bình phẩm v. to comment, to criticize
bình phong n. screen [folding screen]
bình phục v. to recover [from an illness]
bình phương n. square [in mathematics]
bình quyền n. equal rights; equality of rights
bình sinh adv. in one’s lifetime
bình thản adj. peaceful, uneventful; indifferent, calm
bình thường 1 adj. normal, ordinary, common 2 adv. ordinarily, normally
bình tĩnh 1 adj. calm, peaceful 2 v. to keep calm
bình yên See bình
an bịp v. to bluff, to cheat: lừa bịp ai to deceive someone
bít tất n. socks, stockings: một chiếc bít tất a sock; một đôi bít tất a pair of socks; bít tất tay gloves
bít tết n. [Fr. bifteck] beefsteak
bịt v. to cover, to stop up: bịt mắt to blindfold; bịt tai to cover one’s ears
bíu v. to cling to, to grasp, to hold to
bĩu v. to purse [one’s lips]: bĩu môi to purse one’s lips scornfully
bo bo adj. jealously guarding, close, griping: của mình thì giữ bo bo to tightly keep one’s property
bó v., n. to tie in a bundle; bunch: băng bó to dress a wound; một bó hoa a bouquet, a bunch of flowers
bó buộc v. to compel, to force; [of a system] to be strict, severe: hoàn cảnh bó buộc to put under compulsion of circumstances
bó tay v. to give up, to be unable to do anything
bò 1 v. to crawl, to creep, to go on all fours: loài bò sát the reptiles 2 n. [SV ngưu] cow, ox, bull: loài trâu bò livestock; sữa bò milk; thịt bò beef; xe bò ox-cart; bò cái cow; bò đực bull; bò con calf; bò sữa milk cow; bò rừng wild ox
bỏ v. to put, to cast; to leave, to abandon, to give up; to deposit: bỏ tiền vào ngân hàng to put/deposit money into the bank
bỏ bê v. to neglect
bỏ cuộc v. to give up joining a competition
bỏ dở v. to leave [something] unfinished
bỏ mặc v. to abandon oneself
bỏ mình v. to die [vì for]
bỏ nhỏ v. to make a passing/short shot
bỏ phiếu v. to cast a vote, to vote
bỏ qua v. to pass, to let go, to overlook, to throw away [a chance]
bỏ quên v. to forget, to leave out
bỏ rơi v. to leave far behind
bỏ sót v. to omit, to leave out, to miss
bỏ tù v. to jail, to put in jail
bỏ túi v. to put into a pocket
bõ adj. worthwhile: bõ công worth the trouble; cho bõ giận to satisfy one’s anger
bọ n. insect, worm, flea: con bọ chó dog flea, tick; sâu bọ insect(s)
bọ cạp n. scorpion
bọ hung n. beetle
bọ ngựa n. praying mantis
bóc v. to peel [fruit]; to open: bóc vỏ to peel the skin; bóc thư to open the mail
bóc lột v. to rob; to exploit
bọc v., n. to wrap, to cover, to pack; package; parcel, bundle: bao bọc to envelop; to protect, to support/aid [relatives]
bói v. to tell one’s fortune, to divine: thầy bói blind fortune-teller or soothsayer; xem bói to consult a fortune-teller
bói cá n. kingfisher: chim bói cá a kingfisher
bom n. [Fr. bombe] bomb: ném/thả bom to drop bombs; máy bay thả bom bomber; bom khinh khí hydrogen bomb; bom lửa incendiary bomb; bom nguyên tử nuclear bomb; bom nổ chậm time bomb
bỏm bẻm v. to chew [betel] a mouthful
bon bon adj. [of vehicles] to run fast
bón 1 v. to fertilize: phân bón manure, fertilizer 2 adj. to be constipated
bọn n. small group of people [derogatory]; gang: nhập bọn to affiliate oneself with a group; cùng một bọn to belong to the same gang
bong v. to get loose, to come off
bong bóng n. bubble, toy balloon, bladder
bóng 1 n. [SV ảnh] shadow, shade, light: bóng cây shade of tree; bóng nắng sunlight; bóng trăng moonlight; chiếu/chớp bóng to show movies; rạp chớp bóng movie theater; nghĩa bóng figurative meaning 2 n. [SV cầu] ball, balloon: bóng bàn table tennis; bóng truyền volleyball; bóng rổ basketball; bóng tròn/đá soccer; bóng bầu dục football, rugby 3 adj. shiny: đánh bóng to polish
bỏng adj. burned, scalded
boong n. [Fr. pont] deck of a ship
bóp 1 v. to squeeze with one’s hand, to press: bóp cò to pull the trigger; bóp cổ to strangle, to choke; đấm bóp to massage; bóp còi xe to press a car horn 2 n. [Fr. portefeuille] wallet
bóp bụng v. to deny oneself in everything, to suffer: bóp bụng để dành tiền to deny oneself in order to save money
bóp méo v. to distort: bóp méo sự thật to distort the truth
bọt n. foam, bubble, suds, lather: nước bọt saliva; bọt bể sponge; bọt xà phòng soap suds
bô n. chamber pot, bedpan
bô bô adj. loud and noisy: ăn nói bô bô to speak loudly and inconsiderately
bô lão n. village elderly
bố 1 n. father, dad, papa: bố mẹ parents; bố vợ wife’s father; bố chồng husband’s father; hai bố con ông Xuân Mr. Xuan and his father 2 n. jute: bao bố jute bag; vải bố canvas 3 v. to raid
bố cáo v. to proclaim, to announce: tuyên bố to announce, to make a statement; công bố to make public; phân bố to distribute
bố cục v., n. to arrange; to lay out; to structure; arrangement; structure
bố thí v. to give alms, to give to charities
bố trí v. to deploy [troops]
bồ 1 n. friend, pal, sweetheart, lover 2 n. bamboo basket
bồ câu n. pigeon, squab, dove: chim bồ câu pigeon; mắt bồ câu dove-eyed
bồ côi adj. (= mồ côi) to be an orphan: bồ côi cha fatherless; bồ côi mẹ motherless
Bồ Ðào Nha n. Portugal, Portuguese
bồ đề n. bodhi tree [Buddhism]
bồ hòn n. soapberry
bồ hóng n. soot
bồ hôi n. (= mồ hôi) sweat, perspiration
bồ nhìn See bù nhìn bồ nông n. pelican
bổ 1 v. to split, to chop, to open: bổ củi to chop wood; bổ quả bưởi to cut open a grapefruit; bổ quả dưa to cut a melon; bổ quả dừa to chop a coconut 2 v. to name, to appoint 3 adj. to be nourishing, nutritious; mended; supplementary, complementary: thuốc bổ tonic; tu bổ to repair, to restore [buildings]; vô bổ to be of no use
bổ dụng v. to appoint, to nominate
bổ ích adj. to be useful, interesting
bổ khuyết v. to fill [lacuna, position]
bổ nhiệm v. to appoint
bổ túc v. to complement, to supplement, to add to
bộ 1 n. set, series, pack [of cards], suit [of clothes], service, collection, assortment: bộ bình trà a set of teapots; bộ áo quần vét a set of suits 2 n. section, branch, part, [government] department, ministry: Bộ Ngoại giao Ministry of Foreign Affairs; đảng bộ tỉnh a provincial party branch 3 n. appearance, look, gait, mien: làm bộ làm tịch to be conceited; làm ra bộ to pretend to; coi bộ trời sắp mưa it looks like raining 4 n. R foot, step (= bước); land: đi/cuốc bộ to go on foot; trên bộ on land; đi đường bộ to take a land route
bộ binh n. infantry(man)
bộ điệu n. gesture, attitude
bộ đội n. troops, army
bộ hành n. pedestrian: khách bộ hành passengers
bộ lạc n. tribe
bộ môn n. subject, department, section, field of specialization or endeavor: bộ môn tiếng Anh English subject
bộ trưởng n. minister, secretary: phụ tá Bộ trưởng Assistant Secretary
bộ vi xử lí n. micro-processor
bộ xương n. skeleton
bốc 1 v. to take with one’s fingers: ăn bốc to eat with one’s fingers 2 v. to rise, to emit 3 n. [Fr. boxe] boxing: đánh bốc to box [to fight]
bộc lộ v. to expose, to reveal, to show: bộc lộ tình cảm to show one’s sentiment
bộc phát v. to explode, to break out suddenly
bôi v. to coat, to apply [cream, lotion, pomade]: bôi son to apply lipstick onto one’s lips
bôi bác v. to smear
bôi nhọ v. to soil, to discredit, to dishonor, to slander
bối cảnh n. background
bối rối adj. uneasy, perplexed, troubled, confused, bewildered:
bồi 1 v. to bank up with earth; R to nourish, to strengthen 2 n. [Fr. boy] houseboy, waiter
bồi bếp n. servants
bồi bổ v. to strengthen, to foster, to increase: bồi bổ sức lực to foster one’s strength
bồi bút n. hack writer, ghost writer
bồi dưỡng v. to feed up, to improve, to cultivate: bồi dưỡng nghiệp vụ to foster one’s professional ability
bồi hoàn v. to refund money, to reimburse: bồi hoàn tiền đi lại to reimburse travel allowance
bồi thường v. to pay damages [cho to], to pay compensation for: bồi thường cho người bị tai nạn to pay compensation to the victims of the accident
bồi thẩm n. assessor, juror
bồi thẩm đoàn n. jury
bội v. R to violate, to break [promise, trust]: phản bội/bội phản to betray; bội lời hứa to break one’s promise
bội bạc adj. ungrateful, unfaithful: con người bội bạc ungrateful person
bội chi adj. overspending
bội phần adj., adv. manifold, many times; extremely
bội số n. multiple
bội thực v. to have indigestion, to have stomach upset
bội tín v., n. to violate a trust; a breach of trust
bội tinh n. medal: danh dự bội tinh medal of honor; Bắc đẩu Bội tinh Legion of Honor Medal
bội ước v. to break a promise, to violate a pledge
bôn ba v. to run after [honors and wealth]; to wander, to roam
bốn num. [SV tứ] four: mười bốn fourteen; bốn mươi/chục forty; thứ bốn fourth; một trăm bốn mươi/chục one hundred and forty; một trăm linh/lẻ bốn one hundred and four
bồn n. vase, basin, bed: bồn nước water basin; bồn hoa flower bed; bồn tắm bathtub
bồn chồn adj. anxious, uneasy, worried
bổn See bản bổn
phận n. duty, obligation
bộn adj. to be disorderly, confused: bề bộn in a mess
bông 1 n. cotton: cây bông cotton plant; vải bông cotton cloth, flannelette; áo bông quilted robe; chăn bông padded blanket, quilt 2 n. [SV hoa] flower: bông tai earring; một bông hồng a rose; pháo bông fireworks; vườn bông park 3 n. [Fr. bon] coupon, ration card
bông đùa v. to make a joke
bồng v. to carry [a child] in one’s arms; to present [arms súng]
bồng bột adj. to be enthusiastic, ardent, eager, ebullient
bồng lai n. fairyland
bổng adj. rising up [in the air], soaring sky-ward: nhấc bổng lên to lift off the ground; lên bổng xuống trầm [of voice, tone] to go up and down, be melodious; điệu trầm bổng intonation [opp. trầm]
bổng n. salary, payment, bonus, premium, allowance: niên bổng yearly salary; nguyệt bổng monthly salary; lương bổng salary, pay; hưu bổng pension; Sở hưu bổng Retirement Department
bỗng adv. suddenly [precedes main verb]: bỗng chốc suddenly; bỗng không by accident; bỗng nhiên, bỗn dưng all of a sudden, by chance
bột n. flour, powder, farina: bột mì wheat flour; bột ngô corn meal; bột gạo rice flour; thuốc bột [medicinal] powder; có bột starchy
bột phát v. to flare up
bơ n. [Fr. beurre] butter: phết bơ to butter
bơ phờ adj. disheveled; to be tired, worn out
bơ vơ adj. abandoned, helpless, friendless, lonely: cuộc đời bơ vơ a lonely life
bớ intj. Hello! Hey!
bờ n. edge, rim, bank, limit, border: bờ cõi limits, frontier, territory; bờ hè sidewalk; bờ ruộng path at edge of ricefield; bờ bể, bờ biển seashore, coastline; lên bờ to go ashore; bờ hồ lakeshore
bở adj. friable, crumbly; to be gainful
bỡ ngỡ adj. new and inexperienced, at fault
bợ 1 v. to flatter servilely: bợ đỡ to be toady, to flatter 2 v. to lift with both palms extended
bơi v. to swim (= lội); to row, paddle (= chèo): bể bơi swimming pool; tập bơi to learn swimming; bơi lội swimming
bới v. to dig with fingers or paws; to dig up: bới chuyện to dig up a story; bới việc to find work; bới lỗi to find fault/mistake; bới lông tìm vết to discover weak points
bởi conj. because, since, for; because of, by, on account of, due to: bởi thế/vậy therefore, because of that; Bởi đâu/sao? Why?; bởi vì because, since
bơm v., n. [Fr. pompe] to pump, to inflate; pump, inflator
bờm n. mane: bờm ngựa mane of horse; bờm sư tử mane of lion
bợm adj. smart, clever, artful, skillful
bỡn v. to kid, to joke, to tease: Ðừng đùa bỡn làm gì! Don’t joke!; bỡn cợt to tease
bợn n. dirt, stain, spot, impurity
bớp v. (= bợp) to slap, to smack: bớp tai to slap lightly one’s head
bớt v. [opp. thêm] to lessen, to reduce, to lower, to decrease; to cut down; to be better in health: bỏ bớt to reduce, to cut down; nói bớt lời to speak less, be less talkative; bớt mồm, bớt miệng to talk less, to scold less; bớt một thêm hai to bargain, to haggle; ăn bớt to practice squeezing
bu 1 n. mother 2 n. coop: bu gà chicken coop
bú v. to suckle: cho bú to nurse, to breast-feed; thôi bú to wean
bù 1 adj. [of hair đầu, tóc] ruffled, disheveled: đầu bù tóc rối dishevel ed and tangled hairs 2 v. to make up, to compensate for: chẳng/ chả bù với in contrast with
bù đầu adj. very busy
bù khú v. to have a rollicking time together; to enjoy each other’s company
bù loong n. [Fr. boulon] bolt
bù lu bù loa adj., n. raising a hue and cry; crying lustily, wailing, moaning
bù nhìn n. scarecrow, dummy, puppet: chính phủ bù nhìn a puppet government; bù nhìn rơm a straw dummy
bù trừ v. to compensate, to make up: quỹ bù trừ compensation fund
bụ adj. [of child] to be plump, chubby, fat
búa n. hammer: búa đinh claw hammer; một nhát búa a hammer strike; trên đe dưới búa between the hammer and the anvil
bùa n. [SV phù] written charm, amulet: bùa mê, bùa yêu love amulet; bùa hộ mạng/ mệnh, bùa hộ thân talisman
bục n. platform, rostrum, dais: bước lên bục to step up to the platform
bùi adj. having a nutty flavor, buttery taste
bùi ngùi adj. sad, melancholic
bụi 1 n., adj. dust; dusty: phủi bụi to dust; bụi bặm dusty 2 n. clump, bush, thicket, grove: bụi tre a bamboo grove
bụm v. to scoop up with one’s hands; to cup in one’s hands
bún n. soft noodles made of rice flour, vermicelli: mềm như bún to be soft as rice noodles; bún bò beef noodles; bún chả rice noodles with grilled pork
bùn n., adj. mud, mire; muddy: rẻ như bùn to be dirt-cheap
bùn lầy adj. muddy, slushy: đường sá bùn lầy muddy road
bủn rủn adj. paralyzed, flabby, limp
bủn xỉn adj. very stingy; mean
bung v. to burst open, to come apart
bung xung n. shield; puppet; scapegoat
búng v. to flip one’s fingers/fillip, to flick
bùng v. to flare up, to blow up [precedes or follows main verb]: cháy bùng to go up in flames; bùng nổ [of hostilities] to break out
bủng adj. jaundiced, sallow
bụng n. belly, stomach, tummy; heart: tốt bụng to be good-hearted; xấu bụng to be mean; đau bụng to have a stomach upset; bụng chửa to be pregnant
buộc v. to bind, to fasten, to tie, to tie up; to compel, to force: bắt buộc to compel, to force; to be obligatory; buộc tội to accuse, to prosecute; buộc lòng to be against one’s will
buổi n. half a day, session, event, performance; time: thời buổi này these times; cả hai buổi all day, morning and afternoon; buổi chiều afternoon; buổi sáng morning; buổi tối evening; buổi trưa noon; buổi bình minh dawn; buổi hoàng hôn twilight; buổi họp a meeting; buổi lễ a ceremony
buồm n. sail: dương/kéo buồm to set sail; thuyền buồm sailboat; cột buồm mast
buôn v. to buy in [in order to sell later]; to trade or to deal in: bán buôn to sell wholesale; con/lái buôn merchant; buôn bán to carry on business; buôn lậu to deal in smuggled goods; hãng buôn firm; tiệm buôn store; buôn người slave trade; buôn son bán phấn to be a prostitute; buôn thúng bán mẹt to be a small vendor or merchant; buôn nước bọt to work as a middleman for a commission
buồn adj. sad: buồn bã, buồn bực, buồn rầu uninteresting, ticklish; buồn cười to want to laugh; funny; buồn đái to want to pass water; buồn ngủ sleepy; drowsy; buồn nôn, buồn mửa nauseous, nauseating
buồn bực adj. annoyed, displeased, angry
buồn rầu adj. sad, melancholic
buông v. [SV phóng] to let go, to release; to lower [curtain, mosquito netting màn], to drop: buông lời to utter words; buông tha to release
buông lỏng v. to disengage, to spare
buông trôi v. to let drift, to loose
buồng 1 n. [SV phòng] room, chamber; cage: buồng ngực thorax; buồng ăn dining room; buồng giấy office; buồng học classroom; study room; buồng khách living room, parlor; buồng ngủ bedroom; buồng tắm bathroom; buồng the lady’s chamber 2 n. bunch: buồng chuối a bunch of bananas; buồng cau a bunch of areca nuts; buồng phổi lung; buồng trứng ovary
buốt v. [of pain] to be sharp, to be bitter: gió lạnh buốt bitter cold wind
buột v. to slip, to get loose: buột miệng to have a slip of the tongue
búp n. bud, shoot: búp sen a lotus bud; ngón tay búp măng tapered fingers
búp bê n. [Fr. poupée] doll
búp phê n. cupboard
bút n. writing brush, pen: bút chì pencil; bút máy fountain pen; bút mực pen; quản bút penholder; nét bút handwriting, calligraphy; người cầm bút writer; tuỳ bút diary, memoirs, essay; tuyệt bút fine piece of writing; ngòi bút pen nib; chủ bút editor [of newspaper]; bút lông writing brush; bút nguyên tử ball point pen
bút chiến v. to engage in a polemic [between writers]
bút danh n. (= bút hiệu) pen name
bút đàm n. written conversation
bút nghiên n. pen and ink slab; writing materials; academic activities
bút pháp n. style of writing
bút tích n. written documents
Bụt n. Buddha: ông Bụt Buddha; lành như Bụt as gentle as a Buddha
bự adj. big, large: trái cam bự a big orange; một ông bự a V.I.P
bừa 1 v., n. to rake, to harrow; harrow: cày sâu bừa kỹ to plow deep and rake carefully 2 adj. to be disorderly, untidy: bừa bãi, bừa bộn to be left untidy, to act disorderly; viết bừa đi write anything you like, go ahead and write
bữa n. meal; a period of time: bữa ăn/bữa cơm hàng ngày daily meal; bữa nay today; bữa nọ/bữa trước the other day; bữa (ăn) trưa lunch; bữa (ăn) tối dinner, supper; bữa hổm that day; bữa qua yesterday; mấy bữa rầy these few days
bựa n. tartar, food particles between or on teeth
bức 1 adj. hot and sultry, humid 2 n. a unit of board, a piece, a set: bức tường a wall; bức tranh a painting; bức màn curtains; bức thư letters
bức thiết adj. urgent; pressing: một nhu cầu bức thiết an urgent need
bức xạ n. radiation
bực 1 v., adj. displeased, annoyed, vexed: buồn bực to fret; tức bực to be angry; bực mình/ bực dọc to be upset 2 n. step [see bậc]
bực dọc v., adj. testy
bưng 1 v. to carry with both hands: bưng khay trà to carry a tea tray 2 v. to cover, to cup one’s hand 3 n. maquis; resistance area: bưng biền forest area
bưng bít v. to cover up; to suppress
bứng v. to uproot, to pull up: bứng cây lên to pull up a tree
bừng v. [of flames lửa] to flare up, to blaze up: bừng đôi mắt to open the eyes suddenly
bước v., n. to step; step: trèo lên hai bước to climb two steps; rảo bước to quicken one’s step; lùi bước to step back; Bước đi! Go away! Scram!; từng bước một step by step; một bước tiến a step forward
bước đầu n. the initial, at the beginning
bước đường n. stages on the road/way
bước ngoặt n. turning point: bước ngoặt lịch sử the turning point of history
bưởi n. pomelo, grapefruit: một múi bưởi a grapefruit section
bướm n. [SV hồ điệp] butterfly: con bươm bướm a butterfly; ong bướm flirtation
bướng adj. stubborn, bull-headed: bướng bỉnh headstrong; cãi bướng to argue stubbornly
bươu v. to lump; to bump: bươu đầu to bump on the head
bướu n. hump: bướu lạc đà camel’s hump or dromedary; bướu cổ goiter
bứt v. to pick, to pluck off; to scratch: bứt hoa to pick flowers; bứt đầu to scratch the head; bứt tóc to tear one’s hair
bưu chính n. (= bưu điện) postal service: Tổng giám đốc Bưu chính Postmaster-General
bưu cục n. post office
bưu điện n. postal service, post office: nhà Bưu điện Sài Gòn Saigon Post Office
bưu kiện n. parcel post; postal matter
bưu phẩm n. postal matter, mail item
bưu phí n. mailing cost, postage
bưu phiếu n. money order
bưu tá n. postman, mailman
bưu thiếp n. postcard: gởi một bưu thiếp đi nước ngoài to send a postcard to someone overseas
bửu bối n. valuable thing; magic wand