Читать книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 13
ОглавлениеD
da n. [SV bì] skin, hide, leather: nước da complexion; lột da to skin; lên da non [of wound] to heal; người da đen colored person, negro, negress; người/mọi da đỏ Indian, Redskin; nhà máy thuộc da tannery; da láng patent leather; da lợn pig skin; cái da bọc xương to be emaciated
da dẻ n. complexion
da diết adj. gnawing, tormenting
da gà n. goose-flesh, the creeps
da liễu n. venereal diseases: bị bệnh da liễu to have venereal diseases
da thịt n. skin and flesh
da thuộc n. leather: giầy bằng da thuộc leather shoes
da trời n. sky-blue
dã v. to neutralize the effect of [alcohol, liquor rượu, poison độc]: dã rượu to neutralize the effect of alcohol
dã ca n. pastoral song, folk song
dã cầm n. wild animals
dã chiến n. field combat, fighting in the countryside
dã man adj. savage, barbarian
dã nhân n. peasant, boor; orang utan
dã sử n. chronicle; unofficial history
dã tâm n. wild ambition, wicked in tention
dã thú n. wild animals, wild beast
dã tràng n. little sand crab which carries sand on the beach
dạ 1 intj. [polite particle] Yes! [I’m here, I’m coming, I heard you]; (= vâng) Yes, you’re right; Yes, I’ll do that; No, it’s not so [you’re right]: dạ không; gọi dạ bảo vâng to say dạ when summoned and vâng when told something; to be obedient, well-behaved 2 n. felt; wool: mũ dạ felt hat; chăn dạ woolen blanket; áo dạ woolen dress 3 n. stomach, abdomen; heart, courage: hả dạ content, satisfied; chắc dạ/vững dạ to be sure; sáng dạ intelligent; bụng dạ/lòng dạ heart; gan dạ courageous; tối dạ dull, slow-witted; bụng mang dạ chửa to be pregnant; trẻ người non dạ young and immature; ghi lòng tạc dạ to remember for ever
dạ con n. uterus: chửa ngoài dạ con extra-uterine pregnancy
dạ dày n. stomach (= bao tử): đau dạ dày stomach-ache
dạ du n. sleep walking at night
dạ đài n. hell
dạ hành n. night journey
dạ hội n. evening party
dạ hương n. hyacinth
dạ khách n. night visitor, night guest
dạ khúc n. serenade
dạ quang adj. luminous
dạ vũ n. night-time dance party
dạ xoa n. ugly creature
dạ yến n. evening party, night feast
dạc adj. to be worn out, threadbare
dai adj. tough, leathery; solid, durable, resistant: nhớ dai to remember for a long time; sống dai to live long; nói dai to be persistent in speech
dai dẳng adj. dragged out
dai nhách adj. very tough: miếng thịt dai nhách very tough meat
dái n. genitals, penis: hòn dái testicles; dái tai ear lobe
dài adj. long, lengthy: bề dài/chiều dài length; kéo dài to stretch, to drag on; nằm dài to lie down, to stretch oneself; thở dài to sigh, to have a sigh
dài giòng/dòng adj. [of speech, writing] long-winded, lengthy, verbose, wordy:
dài hạn n. long-term: chương trình dài hạn long-term program
dài lê thê adj. very very long; hanging, flowing
dài lưng adj. lazy, idle
dài lướt thướt adj. very long and trailing
dải n. belt, band, ribbon: dải núi range of mountain; dải sông river
dãi 1 n. saliva: miệng đầy nước dãi the mouth full of saliva; trông thèm rỏ dãi to make one’s mouth water 2 v. to be exposed, to lie with one’s legs apart; to spread out
dãi dầu v. to be exposed [to the elements]
dại adj. stupid, imprudent, unwise [opp. khôn]; wild; berserk, insane, mad [with hóa to become, to go]; numb: khờ dại dumb; chó dại mad dog; bệnh chó dại rabies
dại dột adj. to be dumb, foolish, stupid
dại gái v. to fall for a skirt, to be manipulated by girls
dám v. to dare, to venture: không dám I dare not [accept your thanks, compliments or apologies], do not mention it, not at all, you’re welcome
dạm v. to touch up; to request, to offer marriage; to offer [for sale]
dạm bán v. to offer for sale
dạm hỏi v. to propose marriage
dạm mua v. to offer to purchase
dạm vợ v. to propose marriage
dan díu v. to be in love with, to have an affair with
dán v. to stick, to paste, to glue: cấm dán giấy stick no bills; dán mũi vào cửa kính to press one’s nose against the shop window; to window shop
dàn v. to put in order, to arrange, to display
dàn bài n. outline, sketch [a piece of writing]: viết dàn bài bài luận to write an outline of an essay
dàn binh v. to deploy troops
dàn cảnh v. to stage a play; to arrange a situation: nhà dàn cảnh stage manager, producer
dàn trận v. to deploy troops for a battle
dàn xếp v. to make arrangements; to arrange, to settle: dàn xếp cuộc gặp mặt hai bên to arrange the meeting for both sides
dạn adj. to be accustomed to, hardened to; to be bold, daring, brave: bạo dạn to be shameless
dạn dày adj. shameless, brazen
dạn mặt adj. shameless, brazen
dang v. to extend, to spread out, to hold out: dang tay to hold hands out
dang dở adj. See dở dang
dáng n. air, attitude, appearance; posture, bearing, gait: ra dáng to look, to appear; có dáng to look well; làm dáng to be coquettish; to be particular about one’s appearance
dáng bộ n. air; look; behavior, conduct
dáng cách n. manner, way, behavior
dáng chừng adv. it seems that, it appears that, it looks as if
dáng dấp n. manner, air: dáng dấp người có học an educated manner
dáng đi n. gait, bearing
dáng điệu n. gesture, gait
dạng n. form, air, shape: hình dạng shape; bộ dạng air; appearance; giả dạng to pretend
danh n. R name; reputation, renown, fame: danh giá/danh tiếng reputation; hữu danh, trứ danh R famous; biệt danh alias; có danh, hữu danh famous, celebrated; giả danh to pretend to be [làm follows]; ham/hiếu danh fame thirsty; vô danh unknown, unnamed, unidentified, anonymous; công danh honors [of office]; điểm danh to call the roll
danh bạ n. roll, roster, registration
danh bút n. famous writer, well-known author
danh ca n. famous singer, well-known pop star: nữ danh ca famous songstress
danh cầm n. famous musician
danh dự n., adj. honor; honorary: bảo vệ danh dự quốc gia to protect the honor of the nation
danh đô n. famous city
danh gia n. famous family
danh giá n., adj. reputation; honorable: làm mất danh giá to dishonor; to disagree
danh hiệu n. famous name/label, appellation
danh hoạ n. famous painting
danh lam n. famous scenery, well-known temple: đi thăm danh lam thắng cảnh to visit a famous scene
danh lợi n. fame and wealth: chạy đua vòng danh lợi to rush for fame and wealth
danh nghĩa n. name, appellation: Lấy danh nghĩa gì? In what name?, What do you stand for?
danh ngôn n. famous words, well-known sayings
danh nhân n. famous man, celebrity: danh nho famous scholar
danh pháp n. nomenclature
danh phẩm n. famous literary work
danh phận n. high position, reputation
danh sách n. name list, roll, roster: lập danh sách những người tham dự buổi họp ngày hôm nay to make a list of participants of today’s meeting
danh sĩ n. famous scholar
danh sư n. famous teacher; famous doctor
danh tài n. person of talent, genius
danh thiếp n. business card
danh thơm n. good name, good reputation
danh tiết n. reputation, moral integrity
danh từ n. substantive, noun [in grammar]; vocabulary, terminology
danh tướng n. famous general
danh vị n. reputation, honor [in office]; dignity
danh vọng n. fame, renown [in office]; aspiration, ambition
danh xưng n. appellation, official name
danh y n. famous doctor
dành v. to set aside, to put aside: dành riêng to reserve; để dành tiền to save money
dành dụm v. to save
dao n. knife: mài dao to sharpen a knife, to grind a knife
dao cạo n. razor
dao cầu n. apothecary’s chopper
dao díp n. pocket knife
dao động v. to oscillate, to swing: dao động đồng bộ synchronous oscillations
dao động đồ n. oscillogram
dao động ký n. oscillograph
dao găm n. dagger
dao khúc n. popular ballad
dao mổ n. scalpel
dao phay n. kitchen knife; butcher’s knife, cleaver
dao rựa n. cleaver
dạo 1 n. times, period: dạo ấy at that time [past]; dạo trước before, previously; dạo này these days; dạo nọ at that time [past]; một dạo once 2 v. to wander, to stroll, to take a walk 3 v. to try: dạo đàn to play a few bars
dát v. to laminate, to make thinner, to roll
dạt dào v. to overflow
day v. to turn [one’s back lưng]; to rub one’s hands together
day dứt v. to harass
dày adj. thick [opp. mỏng]; to be thick, dense [opp. thưa]: sương mù dày đặc dense mist; mặt dày shameless, brazen
dày dạn adj. inured to, familiar with
dày công n. many efforts; with great efforts
dạy v. [SV giáo] to teach, to instruct, to train, to educate; to order: dạy tiếng Anh to teach English; dễ dạy docile; khó dạy unruly, unmanageable; mất dạy ill-bred
dạy bảo v. to educate, to teach, to instruct: dạy bảo con cái to educate children
dạy dỗ v. to teach, to bring up
dạy học v. to teach in a schoo
dạy kèm v. to tutor someone at home
dăm adj. a few, some: dăm ba quả cam some oranges
dằm splinter
dặm n. [SV lý] mile; road: dặm Anh English mile; nghìn dặm far away
dặm trường n. long way/journey
dằn v. to press; to contain [oneself]; to emphasize; to put down violently: dằn dỗi to be angry because of hurt
dặn v. to enjoin, to instruct, to advise: dặn dò cẩn thận to recommend carefully; lời dặn instruction [for use, in manual, etc.], advice
dăng v. (= giăng) to spread out, to stretch out
dằng v. to pull something with someone
dằng co v. to pull someone in a struggle
dằng dai v. to drag ou
dằng dặc adj. interminable, endless
dắt v. to lead by the hand, to guide; to carry
dắt díu v. to go or come together
dâm adj. lustful, sexy, lewd: khiêu dâm sexy; cưỡng dâm/hiếp dâm to rape; đa dâm lustful; loạn dâm incest; thông dâm to commit adultery; thủ dâm to masturbate
dâm bụt n. hibiscus
dâm dục n., adj. lust, lewdness; lustful
dâm đãng adj. lustful, debauched: con người dâm đãng a lustful person
dâm loạn adj. immoral, wanton, incestuous
dâm ô adj. obscene, lewd
dâm phụ n. adulteress
dâm thư n. pornographic book
dấm dúi v. to take secretly
dầm 1 v. to dip, to soak, to macerate: đái dầm to wet the bed; mưa dầm to drizzle for days 2 n. paddle, oar
dầm dề adj. soaked, drenched, soaking wet, overflowing: nước mắt dầm dề eyes overflowing with tears
dầm mưa v. to work/walk or stay in the rain
dầm sương v. to work/walk/stay in the dew [or fog]
dẫm v. to step, to trample [lên, vào on]
dậm v. to pound the floor
dậm dật v. (= giậm giật) to be stirred, to be excited, to be stimulated
dân n. citizen, people: công dân Việt Nam Vietnamese citizen; dân cư/cư dân inhabitant, population; dân chúng/dân tộc/nhân dân people; công dân nationality, citizenship; vào dân Mỹ to be a naturalized American; làm dân một nước độc lập to be a citizen of an independent country; bình dân the masses/ people’s, popular; tứ dân all four classes of traditional Vietnamese society [scholars, farmers, artisans, merchants]; lê dân the masses; lương dân law-abiding citizen; muôn dân the entire population; nhân dân the people; thứ dân the common people; di dân immigrant, migration; mị dân demagogue; thân dân to be close to the people; quân, dân, chính the army, the people and the government; nông dân peasant
dân biểu n. deputy, member of parliament: dân biểu quốc hội member of parliament
dân chài n. fisherman
dân chính n. civil administration
dân chủ n., adj. democracy; democrat(ic): chế độ dân chủ a democratic regime
dân chúng n. the people, the public, the masses
dân công n. conscripted laborer, slave laborer [communist]
dân cư n. population, inhabitants
dân cử adj. people-elected: cơ quan dân cử an elective organization
dân dụng adj. civil: hãng hàng không dân dụng civil airline
dân đen n. commoner, common people
dân đinh n. village inhabitant
dân đức n. moral standing, public virtue
dân gian n., adj. the people, broad mass, popular, folk: chuyện dân gian folktales; văn học dân gian popular/folk literature
dân khí n. the people’s spirit
dân làng n. villager
dân luật n. civil law
dân lực n. the strength of the people
dân nguyện n. aspirations of the people
dân phòng n. civil defense
dân phu n. laborer, worker
dân quân n. militia(man), minute man
dân quần n. the people, the public, the masses
dân quốc n. republic: Ðại Hàn Dân Quốc The Republic of Korea
dân quyền n. civic rights
dân sinh n. people’s livelihood, welfare of the people: cải thiện dân sinh to improve welfare of the people
dân số n. population [of country, area]
dân sự n., adj. civilian [opp. quân sự military]; civil affairs: hàng không dân sự civil aviation
dân tâm n. people’s will
dân thầy n. white-collar workers
dân thợ n. workmen, artisans, craftsmen
dân tình n. popular feeling
dân tộc n. people [as a nation]: quyền dân tộc tự quyết right to self determination; dân tộc thiểu số ethnic mino rity; chủ nghĩa dân tộc nationalism
dân tộc học n. ethnology
dân tộc tính n. national identity
dân trí n. intellectual standard of the people, people’s educational standard
dân trị adj. by the people; see dân hữu, dân hưởng
dân tuyển adj. elected by the people
dân vận v. to carry out propaganda
dân vọng n. See dân nguyện
dân y n. civil medical service
dân ý n. popular opinion, people’s will: cuộc trưng cầu dân ý referendum
dấn v. to push; to rush, to charge: dấn thân/ dấn mình to plunge headlong into
dần 1 adv. gradually, little by little, by degrees [follows main verb]: ăn dần to eat little by little 2 v. to beat [precedes object]: dần cho nó một trận to beat him
dần dà adv. slowly, little by little, gradually [precedes or follows main verb]
dẫn v. to guide, to lead, to conduct; to cite, to quote: viện dẫn to quote; chỉ dẫn to show, to guide; tiểu dẫn preface
dẫn bảo v. to advise
dẫn chứng v. to produce evidence or proof; to cite, to quote
dẫn cưới v. to send wedding presents, to bring wedding offerings to the bride
dẫn dâu v. to accompany the bride
dẫn dụ v. to induce; to explain using examples
dẫn đạo v. to guide: uỷ ban dẫn đạo steering committee
dẫn đầu v. to lead [race, contest]
dẫn điện v. to conduct electricity
dẫn đường v. to show the way
dẫn giải v. to explain and comment
dẫn khởi v. to bring about, to provoke
dẫn kiến v. to introduce [somebody to see somebody]
dẫn lực n. attraction
dẫn nhiệt v. to conduct heat
dẫn thủy v. (nhập điền) to irrigate [ricefields]
dẫn xác v. to come in person
dận v. to trample, to tread, to step on
dâng v. to offer [tribute, gift, petition]
dâng v. [of water] to rise
dập v. to put out [fire lửa]; to bury, to cover; to be broken; to hit, to knock; to stamp out: dập tắt lửa to put out a fire; dập liễu vùi hoa to brutalize a woman
dấp v. to wet, to soak: dấp nước vào khăn to wet a towel
dập dìu adj. bustling with people, getting in a great number
dập tắt v. to put out, to stamp out [fire]: dập tắt đám cháy to stamp out a fire
dật sĩ n. retired scholar, retired official
dâu 1 n. daughter-in-law: con dâu, nàng dâu daughter-in-law; cô dâu bride; đón dâu/rước dâu to go and get the bride at her parents’ home; đưa dâu to accompany the bride to her new home 2 n. strawberry: dâu ta mulberry; dâu tây strawberry
dấu n. sign, mark, accent mark, accent, tone mark; stamp, seal: đánh dấu to mark; to put an accent mark; đóng dấu to stamp, to affix the stamp or seal
dấu chấm n. period, full stop [.]
dấu chấm phẩy n. semicolon [;]
dấu hỏi n. question mark, mark for low rising tone [?]
dấu huyền n. mark for falling tone; grave accent [`]
dấu mũ n. circumflex accent [ˆ]; mark for secondary stress
dấu nặng n. mark for low constricted tone; dot [.]
dấu ngã n. mark for creaky rising tone; tilde [~]
dấu ngoăïc đơn n. parenthesis [( )]
dấu ngoặc kép n. inverted commas, quotation marks [“ ”]
dấu ngoặc vuông n. bracket [[ ]]
dấu phẩy n. comma [,]
dấu sắc n. mark for high rising tone or primary stress; acute accent [ ù]
dấu than n. exclamation mark [!]
dấu vết n. trace, vestige
dầu 1 n. oil, petroleum: mỏ dầu/giếng dầu oil well; đèn dầu old lamp; máy ép dầu oil press; nhà máy lọc dầu oil refinery; hãng dầu oil company; giấy dầu oil paper used for wrapping; xì dầu soy sauce 2 conj. (= dù) though, although: mặc dầu/dầu mà/dầu rằng although
dầu ăn n. salad oil, table oil
dầu bạc hà n. peppermint oil, tiger balm
dầu cá (thu) n. cod liver oil
dầu dừa n. coconut oil
dầu đậu phọng n. peanut oil
dầu hắc adj. far
dầu hoả n. kerosene, petroleum
dầu hôi n. kerosene, oil, petroleum
dầu lạc n. peanut oil
dầu lòng v. to be kind enough to
dầu mà conj. although, though, even though
dầu mỡ n. machine oil
dầu rằng conj. although, though, even though
dầu sao conj. (= chăng nữa) at any rate, anyway
dầu thông n. oil of turpentine
dầu xăng n. petrol, gasoline
dẫu conj. though, although, despite the fact that: dẫu rằng in spite of the fact that; cf. tuy, dù, dẫu dẫu mà conj. though, although, despite the fact that, in spite of the fact that
dẫu rằng conj. though, although, despite the fact that, in spite of the fact that
dây n. string, cord: dật dây to pull the strings; nhẩy dây to skip; thang dây rope ladder; một sợi dây a piece of string; một cuộn dây a roll of string
dây chuyền n. necklace
dây cương n. bridle
dây dưa v. to drag, to get involved
dây điện n. electric wire
dây đồng n. brass wire
dây gai n. hemp rope
dây giầy n. shoe lace, shoe string
dây kẽm gai n. See dây thép gai
dây lưng n. sash, belt
dây thép n. steel wire [clothes line]; electric wire; wire, telegram [with đánh to send]
dây thép gai n. barbed wire
dây tơ hồng n. marriage bonds, matrimonial ties
dây xích n. chain: phản ứng dây xích chain reaction
dây xích thằng n. See dây tơ hồng
dây xoắn n. torsion wire
dấy v. to raise [troops binh; arm quân]; to cause: dấy loạn to revolt; dấy lên to rise up, to rebel
dậy v. to wake up: ngủ dậy/thức dậy to get up; đứng dậy to stand up; ngồi dậy to sit up
dậy thì adj. pubescent, pubertal: tuổi dậy thì puberty
dè 1 adj. to be moderate; reserved: dè dặt cautious 2 v. to foresee, to expect: kiêng dè to have consideration for; không dè unexpectedly; nào dè, ai dè, dè đâu who would suspect
dè bỉu v. to slight, to sneer at
dè chừng v. to foresee the eventuality of
dè dặt v., adj. to be reserved, be cautious, to be careful
dè xẻn v. to save here and there, to be parsimonious
dẻ n. hazel nut: hạt dẻ chestnut
dèn dẹt adj. relatively flattened
deo dẻo adj. relatively pliable and soft
dẻo adj. pliable and soft: chất dẻo plastic; mềm dẻo flexible, diplomatic
dẻo dai adj. enduring, resistant and supple
dẻo dang adj. lithesome, resistant
dẻo quẹo v. very lithely
dẻo sức adj. untiring, indefatigable
dẻo tay adj. agile
dép n. sandal, slipper: chiếc dép for one slipper; đôi dép a pair of sandals
dẹp v. to put away, to arrange: dẹp lại to put in order; dẹp loạn to repress a rebellion; dẹp chỗ cho to make room for; dẹp đường to clear the way
dẹt adj. flat or flattened
dê 1 n. [SV dương] goat: dê cái she goat; dê con kid; dê đực he goat 2 adj. oversexed, lustful: già dê old rake, old debauchee; có máu dê to be oversexed in disposition
dế n. cricket: dế mèn house-cricket; chọi dế cricket fight
dể ngươi v. to despise; to scorn
dễ adj. [SV dị] easy, simple [opp. khó]
dễ bảo adj. docile, obedient
dễ chịu adj. pleasant, nice, comfortable
dễ có adv. [it wouldn’t be] easy to have
dễ coi adj. attractive; nice, pretty
dễ dãi adj. easy, easy-going, tolerant, lenient, not strict
dễ dàng adj. easy
dễ dạy adj. docile
dễ nghe adj. pleasant to the ear; reasonable: Dễ nghe nhỉ! [in response to an appeal, entreaty] Oh, yeah!
dễ thương adj. lovely, charming
dễ thường conj. perhaps, maybe
dễ tính adj. See dễ dãi
dệt v. to weave: thợ dệt weaver; máy dệt loom; thêu dệt to adorn, to embellish [story]; to invent, to fabricate [story]
di v. to change position; to move: di chuyển to move; bất di bất dịch unchanged
di bút n. posthumous writing
di cảo n. posthumous manuscript
di chỉ n. archeological site
di chiếu n. imperial will, testament left by a dead king
di chúc n. will
di chuyển v. to move, to transfer
di cư v. to migrate: dân di cư immigrant, refugee(s); sở di cư/trú immigration department
di dân n., v. immigrant; to migrate
di dịch v. to move, to change
di dưỡng v. to nourish, to entertain, to sustain: di dưỡng tinh thần to entertain one’s mind
di động v., adj. to move; mobile
di hài n. remains [dead body], relics
di hại n., v. aftermaths; to leave aftermaths
di hoạ n. disastrous aftermaths
di huấn n. last teachings, sayings left by a deceased person
di ngôn n. last wishes, will
di sản n. inherited property; heritage: di sản văn hoá cultural heritage
di táng v. to move a corpse to another tomb
di tản v. to evacuate
di tích n. vestiges, relics
di tinh n. nocturnal emissions
di trú v. to migrate
di truyền v., adj. to transmit to one’s heir; hereditary, atavistic: bệnh di truyền a hereditary disease; di truyền học genetics
di tượng n. portrait [of deceased person]
di vật n. relics, souvenir
dí v. to press on: bẹp dí completely crushed
dì n. mother’s younger sister CL bà, người stepmother; dì ghẻ stepmother; dì hai father’s concubine; anh/chị em con dì cousins
dỉ 1 v. [of water] to leak, to ooze; to whisper 2 adj. [han, sét] to be or get rusty: han dỉ rusty
dĩ nhiên adj. natural, obvious; naturally, of course.
dĩ vãng n. the past; past (= quá khứ)
dị adj. R strange, odd (= lạ); different (= khác)
dị bào n. different mothers: anh em dị bào half brothers
dị chủng n. foreign race, alien race
dị dạng n., adj. strange species, strange form/ deformity; deformed
dị đoan n., adj. superstition; superstitious: bài trừ dị đoan mê tín to abolish superstition
dị đồng adj. different
dị giáo n. heresy
dị hình n., adj. heteromorphism; old shape; heteromorphic
dị kỳ adj. strange, extraordinary
dị loại n. different species, different class
dị năng n. extraordinary talent
dị nghị v. to contest, to dispute; to comment, to criticize
dị nhân n. extraordinary man, outstanding man
dị tài n. extraordinary talent
dị thường adj. strange, uncommon, unusual, extraordinary
dị tộc n. different family, different ethnic group, alien race
dị tướng n. strange physiognomy, queer appearance
dĩa n. (= đĩa) plate, dish; disk, disc
dịch 1 v. to move over; to change: xê dịch to move around; dịch ra/sang một bên to move to one side; (bất di) bất dịch to be motionless, to be unchanged 2 v. to translate: dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh to translate from Vietnamese into English; phiên dịch translation; thông dịch interpreting; người dịch translator; bản dịch tiếng Việt, bản dịch Việt văn Vietnamese translation, Vietnamese version; dịch từng chữ to translate word for word, literally; dịch thoát to give a free translation 3 n. epidemic: dịch tả cholera; dịch hạch plague 4 n. R work, service (= việc): binh dịch/quân dịch military service; hiện dịch active service
dịch giả n. translato
dịch hạch n. plague
dịch tả n. cholera
dịch thể n. liquid, fluid
dịch thuật v. to translate
dịch vụ n. service
dịch vụ thông tin ngắn n. SMS, Short Message Services
diêm n. match CL cái, que (= quẹt); R salt, saltpeter, sulfur: một bao diêm a box of matches; đánh diêm to strike a match
diêm dúa adj. to be dressed neatly and elegantly
diêm phủ n. hell
diêm sinh n. sulfur
diêm vương n. the ruler of hell; Hades, Pluto
diềm n. fringe
diễm adj. R glamorous, voluptuous: diễm lệ dazzlingly beautiful, lovely; kiều diễm most beautiful/pretty
diễm ca n. love song
diễm khúc n. love song
diễm lệ adj. glamorous, voluptuous, lovely, attractive
diễm phúc n. happiness, felicity
diễm sắc n. great beauty, rare beauty
diễm tình n. beautiful love
diễm tuyệt n. exceptional beauty
diễn v. to perform; to relate, to explicate: diễn kịch to perform a play; diễn ra to take place; trình diễn ca nhạc to perform a concert
diễn âm v. to transliterate, to transcribe phonetically
diễn bày v. to present, to show, to exhibit
diễn binh n. military parade
diễn ca v., n. to put [story] into verse; plain verse
diễn dịch v. to translate and interpret; to deduct: phép diễn dịch deductive method
diễn đài n. rostrum, forum, tribune
diễn đàn n. platform, rostrum, forum
diễn đạt v. to express, to convey
diễn giả n. speaker, lecturer
diễn giải v. to present, to explain
diễn giảng v. to lecture
diễn kịch v. to present a play, to act in a play
diễn nghĩa v. to annotate, to explain
diễn tả v. to express, to describe, to depict
diễn tấu v. [of musician] to play, to perform
diễn thuyết v. to deliver a speech, to give a lecture, to speak to an audience
diễn tiến v. to progress, to evolve
diễn từ n. speech, address
diễn văn n. address, speech
diễn viên n. performer, actor or actress
diễn võ n. military exercise
diễn xuất v. to perform, to act
diện 1 n. R face; surface (= mặt): mất sĩ diện to lose face; phương diện aspect; bình diện plane; đại diện to represent 2 v. to be well-dressed, to be dressed with elegance and taste; trưng diện to show off [clothing, jewels, car]
diện bộ n. looks, appearance
diện đàm v. to interview, to talk, to converse
diện đồ n. view: diện đồ góc/bên side view
diện kiến v. to see in person [interview, visit]
diện mạo n. face, appearance, aspect
diện tích n. area [extent]: cách tính diện tích quadrature, squaring
diện tiền n. facade, front/in front of one’s eyes
diện trình n. to report in person
diếp n. lettuce: rau diếp lettuce
diệp n. R leaf (= lá): vàng diệp gold leaf; diệp lục chất chlorophyll
diệt v. to destroy, to exterminate: tiêu diệt/ huỷ diệt to destroy; tru diệt to kill; bất diệt immortal, indestructible; tận diệt to destroy completely
diệt chủng v. to commit genocide
diệt cộng v. to exterminate communists
diệt trừ v. to exterminate, to root out
diệt vong v. to exterminate; to die out
diều n. kite [the toy]: chơi thả diều to fly kites; lên như diều to get quick promotions
diều hâu n. migrant kite [bird]
diệu adj. R marvelous, wonderful: kỳ diệu miraculous; tuyệt diệu wonderful, terrific
diệu kế n. clever strategy, very effective trick: thực thi diệu kế to carry out an ingenious strategy
diệu kỳ adj. wonderful, marvelous
diệu vợi adj. far-fetched, difficult, complicated
diễu v. to march, to parade; to loaf
dím n. hedgehog
dìm v. to immerse, to plunge; to bury, to suppress
dinh n. palace; military camp (= doanh): dinh Ðộc Lập Indepen dence Palace
dinh cơ n. palaces; estate
dinh dưỡng v., adj. to nourish, nutritious
dinh điền v., n. to cultivate new lands; a developed farm: Phủ Tổng ủy Dinh điền General Commission for Agricultural Development
dinh thất n. building, palace; residence
dinh thự n. palace, building
dinh trại n. barracks
dính v. to stick; to be sticky
dính dáng v. to be implicated, to involve [đến/ tới in], to relate to
dính dấp See dính dáng
dính líu See dính dáng
dĩnh ngộ adj. intelligent, bright-looking
díp n. tweezers; spring [of carriage]
dịp n. opportunity, occasion: nhân dịp/trong dịp/vào dịp on the occasion of; dịp tốt good opportunity; gặp dịp to find the opportunity; lỡ dịp to miss the opportunity; sẵn dịp/thừa dịp to seize an opportunity
dìu v. to lead by the hand, to guide: nhà dìu dắt coach
dìu dắt v. to lead, to coach
dìu dịu adj. softened, calm
dịu adj. soft, sweet: êm dịu calm; ngọt dịu to taste or sound sweet
dịu dàng adj. gentle, graceful
dịu giọng v. to lower the tone, to back down
do n. (= tro) ashes; mầu tro gray
do v., conj. to be caused by, to be due to; by, because of: do đó because of that, hence; căn do/nguyên do cause, origin; tự do freedom
do dự v., adj. to hesitate, to waver; hesitant, to be unable to make up one’s mind
Do Thái n. Jew, Jewish: nước Do thái Israel; người Do thái Jew
Do Thái giáo n. Judaism
do thám v. to spy: máy bay do thám reconnaissance plane
dó n. plant whose bark is used to make paper
dò v. to watch, to spy on, to seek information about; to fathom [river sông, ocean bể], to feel [one’s way đường]
dò hỏi v. to seek information, to make an inquiry
dò la v. to get information; to spy on
dò lại v. to check, to read over
dò xét v. to investigate, to observe secretly
dọ See dò
doạ v. to threaten, to intimidate: đe doạ/hăm doạ to threaten
doạ dẫm v. to threaten
doạ nạt v. to threaten: doạ nạt trẻ con to threaten children
doãi v. to stretch out: cánh tay doãi ra to stretch out one’s arm
doanh See dinh
doanh lợi n. profit, gain
doanh mãn adj. prosperous, abundant, plentiful
doanh nghiệp n. trade, business
doanh thu n. turnover
doanh thương n. trade, business
dóc v. to boast, to bluff: nói dóc/tán dóc to talk chaff; to draw the long bow
dọc adj. lengthwise [opp. ngang]: theo dọc along; bề dọc/chiều dọc length; dọc đường on the way, enroute; dọc sông all along the river
dọc ngang adj. powerful or influential, to rule the roost
doi n. promontory, silt bank [of a river]
dõi v. to follow closely, to pursue: theo dõi to follow up
dọi n. plumb line
dom n. prolapse of the rectum
dóm v. to light [a small fire]: dóm lửa dóm bếp to light a stove
dòm v. to peer, to peep, to look, to spy: ống dòm binoculars.
dòm ngó v. to look [furtively], to spy
dón dén v. to proceed with circumspection; to walk stealthily, to walk on tiptoe
dòn adj. crispy, brittle, breakable; [of laughter] to be clear
dọn v. to arrange, to put in order: dọn dẹp to clear up [table]; dọn cơm to prepare a meal; dọn nhà to move; dọn bàn to set the table; to clear the table; thu dọn/xếp dọn to arrange, to put in order
dọn dẹp v. to arrange, to rearrange, to set in order, to clean up: dọn dẹp bàn ghế trong văn phòng to arrange the furniture in one’s office
dọn đi v. to move [one’s residence] to another place
dọn hàng v. to open a shop; to display one’s goods; to remove one’s goods
dọn nhà v. to clean up the house [and move the furniture around]; to move [one’s residence]
dong v. to run away
dong dỏng adj. tall: dong dỏng cao a bit tall
dòng 1 n. course [of river sông], current, stream: dòng điện electric current; dòng nước the stream; dòng thời gian the course of time 2 n. descent, parentage, lineage: dòng dõi/dòng giống lineage, race; dòng họ nhà tôi my family; Dòng Tên the Jesuit order; Dòng Chúa Cứu Thế the Redemptorists; dòng tôn thất the imperial family; nhà dòng monastery;thầy dòng priest, friar; nối dòng to carry on lineage [tradition]
dòng dõi n. [noble] descent: dòng dõi nhà võ tướng descendants of military mandarins
dòng đạo n. religious order
dõng dạc adj. [of voice, gait] poised, sedate, solemn
dọng See giọng
dô adj. jutting out, protruding: trán dô a protruding forehead
dỗ v. to coax, to wheedle, to cajole [crying child into silence]; to flatter, to seduce, to inveigle [young girl]: cám dỗ to tempt, to seduce; dạy dỗ to instruct, to advise, to teach [morally]; dỗ ngon dỗ ngọt to seduce by sweet promises
dỗ dành v. to coax, to wheedle, to cajole
dốc 1 n., adj. hill, slope; sloping, steep, incline: lên dốc to go up a slope; xuống/đổ dốc to go down a slope; độ dốc của đường cong slope of a curve 2 v. to empty; to devote entirely: dốc bầu tâm sự to pour one’s heart out
dốc bụng v. to be determined to … with all one’s heart
dốc chí v. to be determined to … with all of one’s heart
dốc lòng v. to be determined to … with all one’s heart, to do one’s best
dốc ống v. to empty one’s money box or one’s piggy bank; to empty one’s purse
dôi v., adj. to be left over or beyond; to make more than needed [follows main verb, precedes ra]; to be excessive
dối v., adj. to be false, to be deceitful: nói dối lying; lừa dối cheating; dối trá to do hastily, in a sloppy manner; giả dối to be a hypocrite; gian dối to be dishonest
dối dá adj. hastily, in a sloppy manner
dối già v. to do as a joy in one’s old age
dối trá adj. false, deceitful: con người dối trá liar
dồi 1 v. to stuff (= nhồi); pudding sausage: dồi lợn pork sausage; dồi tiết blood sausage, blood pudding 2 v. to throw up; to flip, to toss [coin in game]: dồi bóng trước khi bắt đầu trận đấu to throw up a ball before starting the match
dồi dào adj. plentiful, abundant
dội v. to bound; to rebound, to bounce back; to resound: tiếng dội echo; vang dội to echo
dồn v. to amass, to gather; to do repeatedly [follows main verb]: bước dồn to quicken one’s step; hỏi dồn to press with questions; đánh dồn to beat repeatedly; đổ dồn [of eyes] to turn, to focus [vào precedes object]; đuổi dồn to follow, to pursue; gọi dồn to call several times; bị dồn vào… to be pushed or driven back against
dồn dập adj. coming in great quantities, numbers; uninterrupted and fast
dông 1 v. to dash off, to sneak out, to go away 2 n. storm: dông tố thunderstorm
dông dài v., adv. to babble, to chat; to loiter, to linger; lengthily
dộng v. to knock, to rap, to hit, to bang: dộng vào cửa to bang the door
dốt adj. illiterate, ignorant: dốt nát to be dull, slow-witted, stupid; thằng dốt ignoramus
dốt đặc adj. completely ignorant
dột adj. [of roof] leaking: mái nhà dột leaking roof
dơ adj. (= nhơ) dirty, unclean, soiled: quần áo dơ dirty clothes; làm dơ to soil [lit. and fig.]
dơ bẩn adj. dirty, unclean: đường sá dơ bẩn quá very dirty roads
dơ dáng adj. shameless
dơ dáy adj. dirty, filthy, disgusting
dơ mắt adj. unpleasant to the eye
dở 1 v. to open [book, pot], to turn [page]; to get out, to disclose, to resort to [trick] 2 adj. unfinished, half done; poor, awkward, unskilled: dở chừng unfinished; dở người to be a little mixed up; dở ngô dở khoai neither corn nor sweet potatoes; dở ông dở thằng neither fish nor fowl, having no defined status; sống dở chết dở to be more dead than alive; bỏ dở to leave unfinished
dở chừng adj. half done, unfinished
dở dang adj. left undone, unfinished
dở giời v. [of weather] to change; to be under the weather, to be unwell
dở hơi adj. mixed up, cracked
dở người adj. mixed up, cracked
dở tay adj. busy doing something
dở việc adj. busy doing something
dỡ v. to dish [rice cơm from the pot]; to dis-mantle, to tear down [house]; to unload [merchandise hàng]
dơi n. bat
dời v. [SV di, thiên] to leave: đổi dời to move, to transfer, to change; dù cho vật đổi sao dời despite all changes
dời đổi v. to move, to change
dớn dác adj. bewildered, scared
dợn v., n. to be wary; to undulate; ripple
dớp n. bad luck, ill luck
du côn n., adj. scoundrel, ruffian, hoodlum, hooligan, rascal
du dân n. nomad
du dương adj. [of music, voice] melodious, lovely, enchanting
du đãng v. to be a vagabond, to roam
du hành v. to travel
du hí v. to indulge in amusement
du học v. to go abroad to study: Hội đồng Du học Commission on Overseas Studies; du học sinh overseas student
du khách n. traveler, tourist: mua một một bản đồ dành cho du khách to buy a tourist map
du kích n. guerrilla: quân du kích guerrilla army; chiến tranh du kích guerrilla warfare
du ký n. traveling notes
du lãm n. excursion, pleasure trip
du lịch v. to travel: tổng cuộc Du lịch National Office of Tourism; khách du lịch traveler, tourist; du lịch vòng quanh thế giới to travel around the world
du mục n. nomad
du ngoạn v. to travel for pleasure, sightseeing
du nhập v. to import
du thủ du thực adj. vagrant, idle, vagabond
du thuyết v. to be a moving ambassador
du thuyền n. pleasure boat, yacht
du xuân v. to take a spring walk; to enjoy the spring
dù 1 n. (= ô) umbrella; parachute: nhẩy dù to parachute [xuống down]; to be an upstart, to get an important position through the back door; lính nhảy dù/quân nhảy dù para-trooper 2 conj. though, although: dù mà/dù rằng although; dù sao chăng nữa anyway, at any rate
dụ 1 n. edict, decree, notice, order [from above] CL đạo instruction: dẫn dụ to induce; khuyến dụ to advise; thí dụ/ví dụ example; for example 2 v. to induce, to entice, to lure: dụ trẻ con to lure children
dụ dỗ v. to induce, to seduce, to entice: dụ dỗ vị thành niên to abduct a minor
dụ hoặc v. to seduce, to entice
dũ v. to shake off [dust bụi], to dust off [blanket chăn, mat chiếu, etc.]
dục n. R desire, want; lust: tình dục lust; lửa dục tình the flame of desire; dâm dục covetous, lustful; desire; thị dục desire, passion
dục v. to push, to ask someone to be quick
dục tình n. desire, passion, lust
dục vọng n. desire, lust, ambition
dúi v. to slip, to insert
dùi 1 n., v. awl; to punch: dùi thủng to pierce; dùi mài to work hard 2 n. cudgel, bludgeon, stick, club
dùi cui n. policeman’s club, bludgeon
dùi đục n. carpenter’s hammer
dùi lỗ v. to pierce, to perforate
dùi trống n. drumstick
dụi v. to rub [eyes], to rub out: dụi tàn thuốc to rub out cigarette ashes; dụi tắt lửa to crush out a fire
dúm v., n. to gather with one’s fingers, to pinch; handful
dúm dó adj. battered, out of shape
dúm lại v. to assemble, to amass, to gather
dun v. to push, to shove; to urge, to cause to
dún dẩy v. to waddle, to slouch
dún vai v. to shrug one’s shoulders
dung v. to tolerate, to leave unpunished: dung tha/dung thứ to leave unpunished; bao dung/ khoan dung to be tolerant
dung dị adj. easy and simple
dung dịch n. solution [of solid in liquid]
dung hoà v. to reconcile, to compromise: dung hoà ý kiến của mọi người to compromise based on everyone’s ideas
dung hợp v. to amalgamate
dung lượng n. content, volume, capacity
dung mạo n. face, physiognomy
dung môi n. solvent
dung nạp v. to accept, to admit, to tolerate
dung ngôn n. trivial words
dung nhan n. look, countenance, beauty
dung tha v. to pardon, to forgive
dung thân v. to take shelter, to take refuge
dung thứ v. to tolerate, to pardon
dung tích n. capacity
dung túng v. to tolerate, to abet; to allow tacitly, to wink at
dúng v. (= nhúng) to dip [in liquid, dye]
dùng v. [SV dụng] to use, to utilize, to employ; to resort to; to eat, to have: cách dùng instructions for use; cần dùng to need; to be needed, to be necessary; đồ dùng tool; đủ dùng to be sufficient, to be enough; tin dùng to have confidence in
dùng dằng v. to be reluctant, to be undecided, wavering
dũng n. (= dõng) R bravery, courage: anh dũng courageous; trí và dũng knowledge and bravery
dũng cảm adj. bracing, courageous, valiant
dũng khí n. courage, ardor, bravery
dũng mãnh adj. courageous, valiant
dũng sĩ n. valiant man, knight-errant
dũng tâm n. courage, bravery
dụng v. R to use, to employ (= dùng): hữu dụng useful; vô dụng useless; công dụng use; tác dụng practical; use, application; tuyển dụng to retain; bổ dụng to appoint; lưu dụng to retain [employee who has reached retirement age]; sử dụng to apply, to use; lợi dụng to take advantage of, to avail oneself of; lạm dụng to abuse; trọng dụng to give an important position to; vật dụng things which are of general use; thực dụng practical use
dụng công v. to try hard, to endeavor
dụng cụ n. instrument, tool, equipment: mua dụng cụ văn phòng to buy office equipment
dụng phẩm n. instrument, tool, implement
dụng quyền v. to use one’s authority
dụng tâm v., n. to intend; to do purposely; intention
dụng võ v. to use force, to resort to force
dụng ý v. to have the intention of, to intend
duỗi v. [opp. co] to stretch, to spread out: duỗi tay ra to spread arms out
duy adv. only; but
duy cảm adj. sensual
duy danh adj. nominalistic
duy danh luận n. nominalism
duy dụng luận n. pragmatism
duy kỷ adj. egoistic, selfish
duy linh adj., n. spiritualistic; spiritualism
duy lợi n. utilitarianism
duy lý adj., n. rationalist; rationalism
duy mỹ adj., n. esthetic; estheticism, art for art’s sake
duy ngã adj., n. egotistic; egotism
duy nhất adj. to be the only one, sole, unique
duy tâm n., adj. idealism; idealistic
duy tân v. to modernize, to reform
duy thần n. spiritualism
duy thực n. realism
duy trí n. intellectualism
duy trì v. to maintain, to preserve: duy trì văn hoá to preserve one’s culture
duy vật adj., n. materialist, materialistic; materialism: duy vật biện chứng [communist] dialectic materialism; duy vật sử quan historical materialism
duyên 1 n. predestined affinity; có duyên to be bound to meet as friends or husband and wife; to have both grace and graciousness; kết duyên to get married [với to]; xe duyên L to get married [với to] 2 n. charm: vô duyên not attractive, not charming; nụ cười có duyên a charming smile
duyên cớ n. reason, cause
duyên dáng adj. graceful, charming
duyên do n. reason, cause, origin
duyên hải n. sea coast, coastline
duyên khởi n. origin, beginning
duyên kiếp n. predestined affinity
duyên nợ n. predestination, fate
duyên phận n. love fate, fate in marriage
duyên số n. predestined love; affinity
duyệt v. to examine, to inspect, to review, to censor: kiểm duyệt to censor; bị kiểm duyệt censored; duyệt dự án to examine the project
duyệt binh v. to review troops, to parade
duyệt y v. to approve: duyệt y giấy phép to approve a permit
dư adj. odd, surplus, extra: ngân sách thặng dư surplus budget; số dư difference balance
dư âm n. echo, resonance
dư ba n. eddy, ripple, repercussion
dư dả adj. having more than enough; plentiful
dư dật adj. having more than enough; plentiful
dư dụng adj. superfluous
dư đảng n. remnants of a party
dư đồ n. world map
dư hưởng n. last echo
dư khoản n. surplus, excess [of money]
dư luận n. public opinion
dư số n. remainder
dư thừa adj. superfluous, left over
dư vật n. rest, remnants, surplus items
dừ adj. (= nhừ) very well cooked, tender
dử v. to lure [by means of bait mồi]
dữ adj. [SV hung] fierce, ferocious, wicked; [of date, omen] bad, un lucky [opp. lành]; awful, tremendously [follows main verb]: thú dữ wild beast; tiếng dữ bad reputation; tin dữ bad news
dữ dội adj. [of fighting] violent; [of noise] tremendous, formidable
dữ kiện n. datum, data: lưu trữ dữ kiện to store data
dữ tợn adj. ferocious, cruel, wicked
dự v. to participate [in], to attend; to take part in: dự tiệc to attend a party; tham dự to participate; can dự to be involved in
dự án n. project, draft
dự bị v., adj. to prepare; preparatory: năm dự bị trường Ðại học pre-university year
dự chiến v. to take part in the fighting
dự định v. to plan to, to expect
dự đoán v. to predict, to foresee, to forecast
dự khuyết adj. the alternative [delegate, member, etc.], stand by
dự kiến v. to anticipate; to have preconceived ideas, to prejudice; to foresee
dự liệu v. to predict, to foresee, to forecast
dự luật n. draft law, draft bill
dự phòng v. to take preventive measures
dự thảo v., n. to draft; rough copy
dự thẩm n. examining magistrate
dự thi v. to take an examination
dự thính v. to attend as a observer or guest
dự tính v. to estimate; to plan to
dự toán v. to estimate
dự trù v. to provide for
dự trữ v. to stock up, to reserve
dự ước n. preliminary agreement
dưa n. melon; salted vegetables, pickled mustard greens: dưa giá pickled bean sprouts; dưa hành pickled scallions; dưa chuột/dưa leo cucumber; dưa hấu/dưa đỏ watermelon; dưa bở meaty cantaloupe; dưa gang large cucumber; dưa hồng honeydew; vỏ dưa melon rind; hạt dưa melon seed; cắn hạt dưa to crack melon seeds
dứa n. (= trái thơm) pineapple: gọt dứa to skin a pineapple; nước dứa pineapple juice; khoanh dứa pineapple ring; lõi dứa pineapple core
dừa n. coconut: cây dừa coconut palm; vỏ dừa coconut husk; sọ dừa coconut shell; cùi dừa coconut meat, copra; nước dừa coconut milk; bổ dừa to split/open a coconut; nạo dừa to scrape the meat out; gáo dừa coconut shell dipper; dầu dừa coconut oil
dựa v. to lean [vào against], to rely on
dựa dẫm v. to lean on, to depend on; to loaf
dưng See dâng
dưng 1 adj., adv. strange; suddenly: người dưng (nước lã) a stranger not related to us; bỗng dưng all of a sudden, unexpectedly 2 adj. idle: ở dưng/ngồi dưng to sit idle; ăn dưng ngồi rồi to be completely idle
dừng v. (= ngừng) to stop short: dừng bước to stop walking; dừng bút to stop writing; dừng chân to stop walking
dửng dưng v., adj. to be indifferent
dửng mỡ v. to be wild, to be stirred up
dựng v. to erect, to raise [stele bia, statue tượng]: xây dựng to build, to construct; tạo dựng to establish, to create; gây dựng sự nghiệp to create one’s career; dựng cờ khởi nghĩa to rise the flag of rebellion, to lead a revolt; xây dựng nhà cửa to build; to construct houses; dựng vợ gả chồng to marry [young people] off; dựng tóc gáy [of story] to make one’s hair stand on end
dựng đứng v. to raise, to stand [something] up; to make up
dược n. medicine (= thuốc); R pharmacy; Trường Ðại Học Y Dược; Y Dược Ðại Học đường Faculty of Medicine and Pharmacy; độc dược poison; linh dược/thần dược miracle cure
dược học n. pharmacy [as a subject of study]
dược khoa n. pharmacy, pharmaceutics [as branch of study]
dược liệu n. drugs, pharmaceutical products
dược phẩm n. drugs, pharmaceutical products
dược phòng n. apothecary’s shop, pharmacy, drug store
dược sĩ n. pharmacist, druggist
dược sư n. pharmacist, druggist
dược thảo n. medicinal plants, herbs
dược tính n. medicinal value, pharmaceutical characteristic
dược vật n. pharmaceutical product
dược vật học n. pharmacology
dưới adv. below, under, beneath, un derneath: ở dưới to be the lower, to be down at, below, under, beneath, underneath; dưới biển on/ in the sea; dưới đáy biển at the bottom of the sea; dưới chân at the foot of; dưới đất on the floor, under the earth; dưới nước in/ on the water; dưới mặt nước under the water; dưới nhà downstairs; bụng dưới abdomen; cấp dưới lower rank; người dưới, kẻ dưới one’s inferiors; nhà dưới outbuilding in the back [where kitchen and servants’ quarters are located]; tầng dưới ground floor, street floor; môi dưới lower lip; hàm dưới lower jaw
dương 1 n. poplar: cây thùy dương weeping willow 2 n. male principle, positive principle; plus [opp. âm]; solar 3 v. to make known, to show off 4 v. to open [umbrella ô]; to pull: dương cung to pull a bow; dương oai to show off power
dương bản n. positive [of photograph]
dương cầm n. piano
dương cực n. positive pole, anode
dương gian n. this world as opposed to the world beyond
dương hải n. sea, ocean
dương lịch n. solar calendar, Western calendar
dương liễu n. willow, pine
dương mai n. syphilis
dương số n. positive number
dương thế See dương gian
dương tính n. male nature
dương vật n. penis
dường n., v. semblance, such a degree, manner (= nhường); to seem: dường ấy like that, that degree, that much; dường bao/dường nào how much, so much; Khéo biết dường nào! How clever!; dường như (là) it seems to me that
dưỡng v. R to nourish; to support [as dependents]: phụng dưỡng/cấp dưỡng cha mẹ to support one’s parents
dưỡng bệnh v. to convalesce, to be in convalescence
dưỡng dục v. to bring up, to rear, to foster and educate
dưỡng dường n. hospital, clinic
dưỡng già v. to spend one’s remaining days
dưỡng khí n. oxygen
dưỡng lão v. to spend one’s remaining days: viện dưỡng lão nursing home
dưỡng mẫu n. adoptive mother, foster mother
dưỡng nữ n. adopted daughter, foster daughter
dưỡng phụ n. adoptive father, foster father
dưỡng sinh v. to nourish, to feed, to bring up
dưỡng sức v. to conserve one’s energy by rest
dưỡng tử n. adopted son, foster son; foster child
dượng n. stepfather; one’s paternal aunt’s husband (= chú)
dượt v. to train, to practice, to drill: tập dượt to practice
dứt v. to cease, to terminate, to end, to come to an end; to break off: dứt điểm to finish
dứt bệnh v. to be cured, to recover
dứt khoát adj. clear-cut, definite, precise: kết luận dứt khoát a clear-cut conclusion
dứt lời v. to stop talking, to end speech: để dứt lời in conclusion
dứt tình v. to break off [relationship, friendship, love affair, conjugal love]