Читать книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 14
ОглавлениеÐ
đa n. banyan: cây đa banyan tree
đa n. rice pancake: bánh đa rice wafer
đa adj. R much, many [= nhiều]; R poly [opp. thiểu]: tối đa maximum; quá đa too, excessively; đa ngôn, đa quá to speak a lot [and sin a lot]
đa âm adj. polysyllabic
đa cảm adj. sensitive, sentimental
đa dâm adj. lustful, lewd
đa dục adj. lustful, lewd
đa đa n. partridge
đa đoan adj. [of human affairs] complicated, involved
đa giác adj. polygonal: hình đa giác polygon
đa hôn n. polygamy
đa mang adj. pre-occupied with many things at a time, to take many jobs at the same time; having too many irons in the fire
đa mưu adj. wily, cunning
đa nghi adj. suspicious, distrustful, mistrustful: người đa nghi a suspicious person
đa ngôn adj. talkative
đa phương tiện n. multimedia, multifunction: thiết bị đa phương tiện multimedia equipment
đa phu adj. polyandrous
đa phúc adj. fortunate, having many blessings
đa sầu adj. melancholic; sentimental
đa số n. majority: lãnh tụ đa số majority leader; đại đa số the great majority; vast majority, an overwhelming majority
đa sự adj. meddlesome, given to meddling, officiously intrusive
đa tạ v., n. Thank you very much.; Many thanks.
đa tài adj. having many talents, talented, versatile
đa thần giáo n. polytheism
đa thê adj., n. polygynous, polygamous; polygamy, polygyny
đa thức adj. polynomial
đa tình adj. sentimental; amorous; sensitive
đa tư lự v. to worry too much, to feel great care and anxiety
đá 1 n. [SV thạch] stone: giải/đổ đá to cover with stones; lát đá to pave; rắn như đá hard as stone; cối đá stone mortar; hầm đá quarry; hang đá cave, cavern; mưa đá hail; núi đá rocky mountain; nước đá ice; nhũ đá stalactile, stalagmite; than đá coal 2 v. to kick [somebody/something]: đá bóng to kick a ball
đá bật lửa n. flint
đá bọt n. pumice stone
đá bồ tát n. feldspar
đá bùn n. schist
đá cẩm thạch n. marble
đá cuội n. gravel
đá dăm n. broken stones, pebble, gravel
đá đẽo n. flintstone, ashtar
đá hoa n. marble; tile [for floors and ornamental work]: gạch đá hoa marble tile
đá lửa n. flint, silex
đá mài n. whetstone, grindstone
đá nam châm n. magnet
đá nhám n. pumice stone
đá ong n. laterite
đá sỏi n. gravel
đá thử vàng n. touchstone
đá vàng n. oath of love: nghĩa đá vàng love, marriage
đá vân mẫu n. mica
đá vôi n. limestone
đà 1 n. spring, start, momentum: lấy đà to take a spring or flight 2 adj. brown: vải màu đà brown fabric
đà điểu n. ostrich
Ðà giang n. Black River [in North Vietnam]
Ðà Nẵng n. Tourane
đả v. R to hit, to strike; to criticize, to beat (= đánh): loạn đả fight; ẩu đả fight; đả kích to criticize
đả đảo v. to topple, to overthrow, to knock down
đả động v. to touch, to dwell [đến, tới on], to mention
đả kích v. to attack, to criticize
đả phá v. to hit, to strike, to attack, to destroy, to demolish: đả phá những tệ nạn xã hội to destroy social devils
đả thương v. to assault and cause battery; to wound
đã adv. already [done so and so] [precedes main verb, sentence ending optionally with rồi]; already, first [occurs at the end of sentence]; to satisfy, to satiate [thirst, anger]: đã thế/vậy thì …. if it’s so...; đã thế/vậy mà lại… . despite all that...; đã hay rằng… . granted that...; cho đã đời until full satisfaction, to satisfy; cực chẳng đã unwilling, reluctantly
đã đời adj. satisfied
đạc v. R to measure, to survey [land, estate]
đạc điền v., n. to measure land, to survey land; land survey
đai n. sash, belt; hoop, rim: đai lưng belt; đai ngựa belly band [on horse]; đai nổi life belt; đai thùng cask hoop; đánh đai to hoop, bind or fasten with hoops
đái 1 v. to urinate, to make water: đi đái to make water, to have a pee; nước đái urine; nước đái quỷ ammonia [water]; bọng đái urinary bladder 2 v. [SV đội] to support with the head: bất cộng đái thiên to be deadly enemies; [of sounds] to be in complementary distribution
đái dầm v. to wet the bed
đái đường n. diabetes
đái vãi v. to wet one’s pants
đài 1 n. calyx, flower cup: đài hoa flower base/ cup 2 n., adj. tower; monument; radio station; observatory; noble-mannered: thiên văn đài observatory; lâu đài palace; vũ đài, võ đài ring arena
đài bá âm n. broadcasting station
Ðài Bắc n. Taipei
đài các n., adj. nobility; noble-mannered, aristocratic
đài gương n. a beautiful woman
đài kỷ niệm n. memorial monument
đài kỷ niệm chiến sĩ trận vong n. War Memorial
Ðài Loan n. Taiwan
đài phát thanh n. broadcasting station
đài tải v. to carry, to transport
đài thiên văn n. observatory
đài thọ v. to pay, to cover the cost
đài trang n. a beautiful woman
đài vô tuyến điện n. radio station
đãi 1 v. to blanch, to flay [soybeans đậu]; to wash out, to pan off [sand cát for gold] 2 v. R to treat, to invite someone to have a meal/ drink: thết đãi to treat, to entertain
đãi bôi v. to invite because one has to
đãi công v. to offer a bonus
đãi đằng v. to treat
đãi ngộ v. to treat well: đãi ngộ nhân viên to treat employees well
đại 1 n. frangipani, jasmine tree 2 n. R generation, time: mãn đại all one’s life; tứ đại đồng đường four generations under the same roof; cận đại modern times 3 adj., adv. R big, great (= to, lớn); R very: vĩ đại great, grandiose; phóng đại to enlarge; tự cao tự đại conceited
đại ác adj. very cruel
đại ân n. great favor
đại bác n. cannon, artillery CL khẩu
đại bại v. to suffer great defeat, to be beaten
đại bản doanh n. headquarters
đại biến n. upheaval, big change, revolution
đại biện n. chargé d’affaires
đại biểu v., n. to represent [cho precedes object]; delegate, representative: đoàn đại biểu delegation; đại biểu quốc hội members of parliament [MPs]
đại binh n. the main body of an army; a great army
đại châu n. continent: ngũ đại châu the five continents
đại chiến n. world war CL cuộc, trận: thế giới đại chiến lần thứù nhì World War II
đại chủ giáo n. cardinal
đại chúng n., adj. the people, the masses; popular, universal
đại chúng hoá v. to popularize, to put within reach of the masses
đại công nghiệp n. large-scale industry
đại công trình n. great service; big project
đại cục n., adj. great task; very just
đại cuộc n. general situation, big state of things
đại cương n., adj. outline, fundamentals; general
đại danh n. [your] great name, great fame
đại danh từ n. pronoun
đại diện v., n. to substitute [cho for], to represent; representative, on behalf of
đại dinh n. See đại bảng doanh
đại dương n. ocean
đại đa số n. great majority, vast majority, overwhelming majority
đại đao n. big saber, long-handle scimitar
đại đạo n. fundamental doctrine, a great religion
đại đăng khoa n. success in an examination
đại đế n. God
đại để adv. roughly speaking, in general, briefly
đại điền chủ n. big landowner, big landlord
đại điển n. great affairs of the state; great ceremony
đại đình n. imperial court
đại đô n. large city, metropolis
đại độ adj. tolerant, generous
đại đội n. battalion, company [of soldiers]
đại đồng n. universal concord, the world community, harmony: chủ nghĩa đại đồng univeralism
đại gia n. great family
đại gia đình n. extended family
đại gian ác n. deceitful/cruel criminal
đại hải n. great ocean: văn tràng giang đại hải very long-winded style
đại hàn n. great cold
Ðại Hàn n. [Great] Korea
đại hạn n. drought
Ðại hiến chương n. Magna Charter
đại hiền n. great sage
đại hình n. crime, criminal offense: toà án đại hình criminal court
đại học n. higher education; university, college: trường đại học university; giáo sư đại học professor; viện đại học university, institute
đại học đường n. college, faculty, university
đại học hiệu n. college, faculty, university
đại hội n. festival; congress, general assembly
đại hội đồng n. general assembly
đại hồng thuỷ n. big flood, deluge
đại hùng tinh n. Ursa Major
đại huynh n. you [my older brother]; you [my friend]
đại hỷ n. great rejoicing; marriage, wedding
đại khái n. general outline; roughly speaking, in the main
đại khoa n. civil service examination
đại lãn adj. very lazy
đại lễ n. big ceremony
đại loại adv. generally, in general
đại loạt adv. generally speaking, in general
đại lộ n. avenue, boulevard
đại luận n. great discourse
đại lục n. continent, mainland
đại lược n. summary, abstract
đại lượng adj. tolerant, generous
đại lý n. agent, dealer: đại lý độc quyền sole agent
đại mạch n. barley
đại nạn n. great misfortune
đại nghị adj. parliamentary
đại nghĩa n. great cause
đại nghịch n. high treason
đại nghiệp n. great enterprise
đại ngôn n. big talk
đại nguyên soái n. generalissimo
đại nhân n. high-ranking mandarin; Your Excellency
đại phàm adv. generally [speaking], all, for the most part
đại phản n. high treason
đại phong n. typhoon, storm, hurricane
đại phu n. a great mandarin [in ancient China]
đại phú n. wealthy man
đại phúc n. great happiness
đại quan n. a great mandarin; overall view
đại quân n. great army
đại qui mô n. large scale
đại số n., adj. algebra, algebraic
đại số học n. algebra [the subject]
đại sư n. great master; great priest
đại sứ n. ambassador: toà đại sứ embassy
đại sứ quán n. embassy
đại sự n. big affair, big business, important matter
đại tá n. [army] colonel; [navy] captain
đại tài n. great talent
đại tang n. deep mourning
đại tật n. grave illness
Ðại tây dương n. the Atlantic Ocean: Tổ chức Minh ước Bắc Ðại tây dương North Atlantic Treaty Organization [NATO]
đại thánh n. great saint
đạt thắng n. great victory
đại thần n. high dignitary, high-ranking mandarin
đại thể n. general state of affairs
đại thừa n. Mahayana; form of Buddhism prevalent in China and Vietnam; cf. tiểu thừa
đại thương gia n. rich businessman, big trader
đại tiện v. to go to the bathroom, to have a bowel movement: đi đại tiện to go to the toilet; cf. tiểu tiện
đại tràng n. large intestine
đại trí n. great mind
đại triều n. imperial court; audience
đại trượng phu n. great man
đại tu n. big renovation, big repair
đại từ n. pronoun
đại tự n. large characters
đại tướng n. lieutenant-general
đại úy n. [army] captain; [navy] lieutenant
đại văn hào n. great writer
đại vương n. emperor; Sire
đại xá n. amnesty
đại ý n. main point, gist
đam mê v. to have an intense desire for, to indulge in: đam mê tửu sắc to indulge in drinking and womanizing
đám n. crowd, throng; festival, fete, crowds, clouds, fields, etc.: đám đông crowd, throng; đám bạc group of gamblers; đám cỏ lawn; đám cưới wedding procession; đám ma/đám tang funeral; đám rước procession, parade; đám tiệc dinner [party]; đám người biểu tình the crowd of demonstrators; một đám mây trắng a white cloud
đàm 1 n. R spittle, sputum (= đờm) 2 v. R to talk, to converse: khẩàu đàm to converse; nhàn đàm idle talk; thường đàm ordinary conversation, colloquialism
đàm đạo v. to talk, to converse, to discuss
đàm luận v. to talk, to discuss
đàm phán v. to talk, to negotiate, to confer: cuộc đàm phán Việt-Pháp French-Vietnamese talks
đàm suyễn n. asthma
đàm thoại v. to converse: đàm thoại với ai to converse with someone
đàm tiếu v. to laugh at, to sneer at
đảm adj. to be capable, to be resource ful, to have ability, to be a good businesswoman
đảm bảo v., n. to guarantee; guarantee
đảm đang adj. thrifty, to be capable, to be resourceful
đảm nhận v. to assume [duty], to accept [responsibility]
đảm nhiệm v. to assume [duty]
đạm 1 adj. R weak, insipid, light (= nhạt, lạt): lãnh đạm cold, indifferent; thanh đạm simple, frugal; điềm đạm cool, poised; đạm bạc [of meal] to be simple, economical 2 n. nitrogen, protein: chất đạm protein
đạm chất n. nitrogen
đạm tình n. indifference
đan v. to knit [sweater áo len]; to weave [mat chiếu; basket rổ; net lưới; cane chair ghế mây]
Ðan Mạch n. Denmark, Danish
đan quế n. L the moon
đan tâm n. red ginseng
đan thanh n. red and green painting; beautiful painting
đán n. R dawn, morning: nhất đán overnight; Nguyên đán New Year’s day, New Year’s festival [lunar calendar]
đàn 1 n. [SV cầm] (= đờn) musical instrument, stringed instrument [piano, guitar, mandolin, violin, etc.]: chơi/đánh đàn Tây ban cầm to play the guitar; kéo đàn vĩ cầm to play the violin; lên giây đàn to tune the instrument; dạo đàn to try out, to play a few bars 2 n. flock, herd, school, band: một đàn gà mái a flock of hens 3 n. altar; R rostrum, terrace: diễn đàn tribune; đăng đàn to go up to the rostrum; văn đàn literary forum
đàn anh n. elder [rank]
đàn áp v. to repress, to quell, to suppress
đàn bà n. woman, women; female
đàn bầu n. Vietnamese monochord musical instrument
đàn địch v. to play the guitar and the flute, to play musical instruments
đàn em n. younger [rank]
đàn hạch v. to question severely, to impeach
đàn hồi adj. elastic, resilient
đàn hương n. sandal wood
đàn nguyệt n. Vietnamese two-chord guitar
đàn ôâng n. man, men; male
đàn tranh n. Vietnamese 16-chord zither
đàn việt v. to give alms to Buddhist monks
đản n. R holy birthday [of saints, gods]: Gia tô Thánh đản Christmas; Phật đản Buddha’s birthday
đản bạch chất n. albumen
đản nhật n. birthday
đạn n. bullet, slug CL hòn, viên; R missile: hỏa đạn missile; súng đạn guns and bullet, warfare, hostilities
đạn dược n. ammunition
đạn đại bác n. cannon ball
đạn đạo n. trajectory
đạn trái phá n. shell
đang adv. (= đương) to be engaged in [doing so and so], be in the midst of [doing something] [precedes main verbs]
đang khi adv., conj. while
đang lúc adv., conj. while
đang tay v. to have the heart to do something, to be ruthless to
đang tâm v. to be callous enough to
đang thì v. to be in the flush of youth
đáng v., adj. to deserve, to merit; to be worthy of; R suitable, proper, appropriate, adequate: đích đáng proper; thích đáng suitable; chính đáng legitimate
đáng chê adj. to be blamed
đáng đời adj. well-deserved; worthy
đáng giá adj. worth the money paid for
đáng kể adj. noticeable, remarkable; worth mentioning: kết quả đáng kể remarkable outcomes
đáng khen adj. praiseworthy
đáng kiếp adj. deserving well
đáng lẽ adv. instead of; normally
đáng lý adv. instead of
đáng mặt adj. worthy of [being something]
đáng thương adj. pitiful, pitiable
đáng tiền adj. worth its price, worth the money
đáng tội adj. deserving punishment
đáng trách adj. to be blamed
đàng n. See đường
đảng n. gang, party, band: đảng chính trị/ chính đảng political party; chủû đảng/đầu đảng gang leader, party head; đảng Bảo thủ the Conservative Party; đảng Lao động the Labor Party; đảng Cộng hoà the Repub lican Party; đảng Dân chủ the Democratic Party; đảng Cộng sản the Communist Party; đảng Xã hội the Socialist Party; đảng Cấp tiến xã hội the Radical Socialist Party
đảng bộ n. committee of a party
đảng cương n. party policy/outline
đảng phái n., adj. parties and factions; to be partisan: óc đảng phái partisanship
đảng phí n. party dues/fee, membership fee
đảng trị n. one-party system, one-party rule
đảng trưởng n. party head, party leader
đảng viên n. party member, party man
đảng uỷ n. committee of a party
đãng adj. absent-minded, forgetful; đãng trí, đãng tính; lơ đãng forgetful
đãng tính adj., n. absent-minded; absentmindedness
đãng trí adj. absent-minded, forgetful
đáng tử n. vagabond; libertine
đanh n. [also đinh] nail, screw: đóng đanh to drive in; vặn đanh to screw; búa đanh/đinh claw hammer; đầu đanh boil, pimple
đanh đá adj. sharp-tongued; resolute; impertinent
đanh ghim n. pin
đanh khuy n. nut
đanh ốc n. screw
đanh thép adj. [of voice, character] trenchant, steel-like, firm, energetic, forceful: lời nói đanh thép trenchant words
đánh v. to hit, to strike, to beat, to combat, to fight; to rub, to polish; to play [cards, chess, etc.], to play [string instrument]; to levy [tax]; to eat, to sleep; to drive [a car]; to beat, to stir: đánh bóng đôi giầy to polish shoes
đánh bả v. to poison
đánh bạc v. to gamble
đánh bài v. to play cards
đánh bại v. to defeat: đánh bại kẻ thù to defeat the enemy
đánh bạo v. to venture to
đánh bẩy v. to trap, to ensnare
đánh bể v. to break [glassware, chinaware]
đánh bi v. to shoot marbles
đánh bóng v. to polish; to stump, to shave off
đánh cá v. to fish; to bet, to wager
đánh chân mày v. to trim one’s eyebrows
đánh chén v. to eat and drink
đánh chết v. to beat to death
đánh cờ v. to play chess
đánh cuộc v. to bet, to wager
đánh dấu v. to mark; to mark the accent or diacritic
đánh dẹp v. to put down, to suppress; to crush
đánh diêm v. to strike a match
đánh đắm v. to sink [transitive]
đánh đập v. to beat
đánh đĩ v. to be a prostitute, to act like a prostitute
đánh điện v. to send a telegram
đánh địt v. to blow a fart
đánh đòn v. to beat, to flog
đánh đố v. to bet, to wager
đánh đổ v. to spill
đánh đôi v. to team up, to play double
đánh đổi v. to swap, to trade in
đánh đu v. to swing; to join the company
đánh đùng adv. all of a sudden, suddenly
đánh ghen v. to get into a fit of jealousy; to make a scene because one is jealous
đánh giá v. to evaluate, to appraise
đánh gianh v. to weave grass together
đánh giặc v. to go to war, to fight the rebels
đánh giây thép v. to send a telegram
đánh giầy v. to polish shoes, to shine shoes: kem đánh giầy shoe polish
đánh gió v. to rub a sore spot, to rub out a cold
đánh gươm v. to fence
đánh hơi v. to smell, to scent
đánh láng v. to polish
đánh liều v. to risk
đánh lông mày v. to trim or pencil one’s eyebrows
đánh luống v. to furrow
đánh lưới v. to catch with a net
đánh má hồng v. to apply rouge, to make up
đánh máy (chữ) v. to type: đánh máy một lá thư to type a letter
đánh mất v. to lose, to mislay
đánh móng tay v. to polish one’s fingernails
đánh nhau v. to fight each other
đánh phấn v. to powder one’s face, to make up
đánh quần vợt v. to play tennis
đánh rấm v. to blow a fart
đánh rơi v. to drop
đánh số v. to number, to mark
đánh tháo v. to attack in order to set free a prisoner
đánh thuế v. to levy taxes, to tax
đánh thức v. to wake [somebody] up
đánh tranh v. to weave grass
đánh tráo v. to swap, to cheat
đánh trận v. to go to war
đánh trống v. to beat a drum
đánh trống lảng v. to evade the subject
đánh trống lấp v. to change the subject in order to avoid embarrassment
đánh vảy v. to scale a fish
đánh vần v. to spell [a word]
đánh vật v. to wrestle
đánh võ v. to box, to wrestle
đánh vỡ v. to break [chinaware, glassware]
đành v. to resign or to consent to [precedes main verb]
đành hanh adj. wicked; naughty
đành phận v. to resign oneself to one’s lot, to be content with one’s lot
đành rằng conj. though, although
đao n. R knife (= dao); scimitar; hostilities: đại đao long-handled sword; đoản đao dagger
đao kiếm n. saber and sword, weapons
đao phủ n. executioner
đáo n. hopscotch [with chơi, đánh to play]
đáo để adv. extremely, excessively [follows verb]
đáo kỳ v. to meet the deadline
đáo lý adj. reasonable, logical
đáo nhiệm v. to resume one’s duty, to take up one’s reponsibility, to come back to one’s office
đào 1 n. peach: cây đào peach tree; hoa đào peach blossom; anh đào cherry; hạnh đào apricot; trúc đào oleander 2 n. young girl; lover; boy/girl friend; actress: đào hát singer; đào chớp bóng đào xi-nê movie star 3 v. to dig, to dig up; to excavate; to lift; to sink [well giếng]: đào khoai to lift a sack of potatoes
đào binh n. deserter
đào chú v. to form, to create
đào hát n. actress; cf. kép hát
đào hoa v. to be lucky in love
đào kép n. actors and actresses, the cast
đào kiểm n. rosy cheeks; pretty girl
đào luyện v. to train
đào mỏ v. to be a gold digger, to mine
đào ngũ v. to desert
đào nguyên n. Arcadra, fairyland
đào tạo v. to train, to form
đào tẩu v. to escape, to flee
đào thải v. to eliminate; to select: tự nhiên đào thải natural elimination
đào thoát v. to escape, to run away, to flee
đào tơ n. young girl
đảo 1 n. island: bán đảo peninsula; quần đảo archipelago; Côn đảo Poulo Condor; hoang đảo deserted island 2 v. R to turn over, to turn around, to turn upside down, to overthrow: đả đảo to topple, to overthrow, to knock down; khuynh đảo to overthrow
đảo chính n., v. coup d’etat; to revolve
đảo điên adj. unhappy; mad; shifty, disloyal
đảo lộn v. to turn upside down, to upset
đảo nghịch v. to rebel
đảo ngược v. to turn upside down, to reverse; to upset
đạo 1 n. ethical way of acting; doctrine, religion; Taoism; Christianity; R road, way, route, orbit/lead, guide: đạo làm con a child’s duty, one’s duty as a child; đạo Khổng (tử) Confucianism; đi đạo to be a Catholic; xích đạo equator; Ecuador; quỹ đạo orbit; đạo Gia tô Catholicism; đạo Hồi hồi Islam; đạo lão Taoism; đạo Phật Buddhism; đạo Thiên chúa Christianity; đạo Tin lành Protestantism; cố đạo missionary; nhân đạo humanity; chỉ đạo, dẫn đạo to guide, to steer 2 n. CL for armies, laws, decrees, edicts: một đạo quân, một đạo binh an army; một đạo luật a bill; một đạo sắc lệnh a degree
đạo cô n. Taoist priestess
đạo diễn n. producer, stage manager [radio, theater, TV]
đạo đức n. virtue, morality, goodness
đạo giáo n. Taoism
đạo hàm n. derivative
đạo hạnh n. virtue
đạo hữu n. religious follower, Buddhist
đạo lý n. doctrine, principle
đạo mạo adj. imposing, serious-looking, distinguished-looking
đạo sĩ n. Taoist priest
đạo sư n. Taoist priest
đạo tặc n. brigand, pirate, robbers
đạo văn v. to plagrarize: tội đạo văn plagiarism
đáp 1 v. to answer, to reply: phúc đáp lời mời to reply to the invitation; đối đáp to answer questions; thi vấn đáp oral examination; phúc đáp quí công văn ngày… in reply to your letter of … 2 v. to catch, to take a train/ plane: đáp máy bay đi Hà Nội to take a plane to Hanoi 3 v. to land, to touch down: máy bay vừa đáp xuống the plane has landed
đáp án n. answer, key of answer
đáp biện v. to reply
đáp lễ v. to return a call/visit
đáp từ v. to reply to speech
đáp ứng v. to meet the need, to satisfy
đạp v. to kick [with sole or heel], to tread, to step on, to pedal, to cycle: đạp xe vòng quanh thành phố to cycle around the city; bàn đạp pedal; xe đạp bicycle; xe đạp nước water wheel
đạp đổ v. to topple, to overthrow; to kick down, to push down
đạp mái v. [of cock] to copulate with a hen
đạp thanh v. to visit relatives’ graves in spring
đạt v. to reach [aim mục đích], to realize, to achieve: đạt mục đích to reach one’s objective; chuyển đạt to transfer; diễn đạt to convey, to express
đạt nhân n. sophisticated man; successful man
đạt vận n. good fortune
đau n., adj. pain, aching, hurt; ailing, suffering, to be sick: đau ốm to be sick; làm đau to hurt
đau bao tử adj. to have a stomach-ache
đau bụng adj. to have a stomach upset
đau buồn adj. distressed, sorrowful
đau dạ dày adj. to have stomach-ache
đau đẻ adj. to have labor pains
đau đớn adj. to be painful, suffering, sorrowful
đau khổû adj. miserable; suffering [morally]
đau lòng v., adj. to feel deep grief; heart-rending
đau màng óc v. to have meningitis
đau mắt v. to have sore eyes: bệnh đau mắt eye trouble, conjunctivitis
đau mắt hột adj. to have trachoma
đau ốm adj. sick, ill [frequently]
đau răng adj. having a toothache
đau ruột adj. having intestinal trouble
đau thương adj. sorrowful
đau tim adj. having heart trouble: bệnh đau tim/chứng đau tim heart disease; cơn đau tim đột truỵ heart attack
đau yếu adj. [frequently] ill
đay n. jute
đay nghiến v. to reproach, to reprimand or to scold bitterly
đáy n. bottom, base: không đáy bottomless; tận đáy lòng from the bottom of one’s heart
đày v. to deport, to banish, to exile
đày ải v. to exile; to ill-treat
đày đoạ v. to ill-treat
đày tớ n. servant
đãy n. bag, sack
đắc v. R to obtain, to be elected (= được) [opp. thất]: đắc cử to be elected
đằc chí adj. self-satisfied, proud of oneself
đắc dụng adj. useful, usable
đắc đạo v. to reach enlightenment
đắc địa n. good spot, prospitous location
đắc kế v. to succeed in one’s scheme
đắc lợi v., adj. to achieve a profit; to be profitable; advantageous
đắc lực adj. able, efficient; capable
đắc sách n. good method, clever method
đắc thắng adj., v. victorious; to win a victory
đắc thế v. to be favored [by luck, success]
đắc thời v., adj. to have the opportunity; lucky
đắc tội v. to be guilty
đắc ý v., adj. to be satisfied; contented
đặc adj. thick [opp. lỏng]; strong [opp. loãng]; condensed; massive, full, solid [opp. rỗng]; coagulated, solidified: sữa đặc có đường sweetened condensed milk; thể đặc solid state; dốt đặc thick-headed; đông đặc jam-packed; tối đặc pitch dark
đặc ân n. privilege, special favor
đặc biệt adj. special, characteristic, typical, particular
đặc cách n., adv. as an exception; exceptionally
đặc cán mai adj. very stupid
đặc chất n. peculiar matter
đặc dị adj. to be distinctive
đặc điểm n. characteristic: đặc điểm cá nhân personal characteristics
đặc kịt adj. dense [of crowd]
đặc nhiệm n., adj. special mission; extraordinary
đặc phái v. to send on a special mission
đặc phái viên n. special correspondent: tin của bổn báo đặc phái viên news by our special correspondent
đặc quyền n. privilege, prerogative
đặc san n. special magazine
đặc sãn n. seafood; special food: nhà hàng đặc sãn a seafood restaurant
đặc sắc n., adj. characteristic feature; to be brilliant, outstanding; special: món ăn đặc sắc special food
đặc sứ n. special envoy; ambassader extraordinary
đặc tài n. exceptional talent, special gift
đặc thù adj. special
đặc tính n. special character, peculiarity
đặc trưng n. specific trait
đặc ước n. special agreement
đặc viên n. special agent
đặc vụ n. special mission, intelligence service, secret agent
đặc xá v. to release prisoners early on a special occasion, to grant a special reprieve
đăm chiêu adj. [of look] absorbed, worried, anxious
đăm đăm v. to stare at, to look fixedly at
đắm adj., v. to be drowned; to sink: say đắm to be engulfed in [passion]; bị đắm tàu shipwrecked
đắm đuối adj. engulfing in [passion]; [of look] full of love
đằm adj. calm, equable
đằm thắm adj. fervid, profound, sweet
đẵm adj. wet, soaked: ướt đẵm wallowing in [water nước, mud bùn]
đắn đo v. to weigh the pros and cons, to hesitate
đẵn v. to chop, to fell [tree]/section, to piece: đẵn gỗ to chop wood
đăng 1 v. to insert, to publish, to print; R to register 2 n. R lamp, lantern, light (= đèn): hải đăng lighthouse
đăng bạ v. to register: đăng bạ xe gắn máy to register one’s motorcycle
đăng cai v. to host
đăng cực adj. to be crowned
đàng đài v. to go up to the ring or the rostrum
đăng đàn v. to go up to the rostrum
đăng đồ v. to set out, to go on a trip
đăng đường v. [of high mandarin] to come to court
đăng hoả v. to burn; to light the lamp or fire
đăng khoa v. to pass the examination
đăng ký v. to register: số đăng ký xe the car’s registration number
đăng lính v. to enlist in the army
đăng lục v. to register
đăng nhập v. to log on
đăng quang adj. to be crowned
đăng xuất v. to log off
đăng tải v. to carry, to publish [news, story]
đăng ten n. [Fr. dentelle] lace
đăng tiên v. to go up to Fairyland, i.e. to die
đăng trình v. to set out, to go on a trip
đăng vị v. to ascend the throne
đắng v., adj. [SV khổ] bitter: mướp đắùng bitter melon
đắng cay adj. bitter and hot, miserable, painful
đắng ngắt adj. very bitter
đằng n. side, direction, way: Ðằng nào? Which way? Which direction?; đằng này over here; instead; Ðằng ấy Over there, you folk.; đằng kia over there, yonder
đằng đẵng adv. for a long time
đằng hắng v. to clear one’s throat
đằng la n. concubine
đằng thằng adj. serious, correct; đằng thằng ra … actually speaking, in principle
đẳng n. rank, grade, level: bình đẳng equal(ity); sơ đẳng elementary [level]; trung đẳng intermediate [level]; cao đẳng higher level; đồng đẳng similar; đệ ngũ đẳng the fifth class
đẳng áp n. constant pressure
đằng cấp n. grade, level; class
đẳng chu n. isoperimeter
đẳng hạng n. rank, category
đẳng khuynh adj. isoclinal
đằng kích adj. isometric
đẳng lượng adj. isodynamic
đẳng nhiệt adj. isothermic
đẳng phương adj. radical; trục đẳng phương radical ax [math]
đẳng sắc adj. isochromatic
đẳng thế adj. equipotential
đẳng thời adj. isochronic
đẳng thứ n. rank, order
đẳng thức n. equality
đẳng tích n. constant volume
đẳng tính n. homogeneity
đẳng trật n. rank, grade
đặng v. See được
đắp v. to pile up, to pack [earth đất, stone đá], to construct [mound ụ, dike đê, road đường]; to fill up [gap, lack]: đắp chăn/mền to cover oneself with a blanket
đắp điếm v. to cover, to protect
đắp đổi v. to live from day to day, from hand to mouth
đắt adj. (= mắc) expensive, costly
đắt tiền adj. [opp. rẻ]; [of goods] in great demand [opp. ế]: đắt khách [of shop or shopkeeper] busy, having plenty of business; đắt hàng busy business; đắt như tôm tươi to sell like hot cakes
đắt chồng adj. [of young girl] having many suitors
đắt đỏ adj. [of living đời sống] dear, expensive: đời sống đắt đỏ very high cost of living
đắt vợ adj. [of young man] highly eligible
đặt v. to place, to put; to set up [rules, institutions]; to write, to construct [sentences]; to fabricate, to invent, to make up: bày đặt/ bịa đặt to fabricate; đặt mua hàng to order goods; đặt tiền trước/đặt cọc to make a deposit or downpayment; xếp đặt to arrange; cách đặt câu syntax
đặt bày v. to fabricate, to invent [stories]
đặt chuyện v. to fabricate
đặt cọc v. to give money earnestly, to make a deposit, to pay in advance
đặt để v. to fabricate, to invent [stories]; to arrange, to force
đặt điều v. to fabricate, to make up stories
đặt đít v. to sit down
đặt lưng v. to lie down
đặt mình v. to lie down
đặt tên v. to name, to give a name, to give a nickname
đâm v. to prick, to stab; to pound [rice]; to grow, to sprout, to issue; to hit, to collide [vào against]; to become, to turn into, to change suddenly: đâm cuồng/đâm khùng to go crazy, to go berserk; đâm hoảng to panic; đâm liều to become bold; đâm lười to become lazy; đâm lo to become worried
đâm bị thóc, chọc bị gạo v. to play two adversaries against each other
đâm bổ v. to rush, to hurry
đâm bông v. to bloom, to blossom
đâm chồi v. to issue buds or shoots
đâm đầu v. to throw oneself [vào, xuống into]
đâm nụ v. to issue buds
đâm sầm v. to run into [suddenly]
đấm v. to punch, to hit with one’s fist: đấm một cái to punch once, to give one punch
đấm bóp v. to massage
đấm đá v. to fight, to come to blows [and kicks]
đấm họng v. (= đấm mõm) to give a hush to someone, to bribe
đầm n. [Fr. dame] French lady, Western lady: bà đầm Western lady; nhảy đầm to dance
đầm ấm adj. [of home atmosphere] cozy and nice, sweet, happy: gia đình đầm ấm happy family
đầm đài adj. wet, soaked
đẫm v. to wallow in the water or in the mud: ướt đẫm to be soaked, drenched; đẫm máu blood-soaked, bloody; đẫm mồ hôi sweating all over
đậm adj. strong, not watery, [of color] dark
đậm đà adj. warm, friendly: mối quan hệ thân hữu đậm đà friendly relationship
đần adj. dull, simple, foolish, stupid, silly: người ngu đần a stupid person
đần độn adj. dull, simple, silly, slow-witted, thick-headed
đấng n. CL for gods, heroes: đấng tạo hoá God, the Creator; đấng cứu thế the Savior, Jesus Christ; một đấng anh hùng a hero
đập v. to smash, to pound, to break, to beat; to thresh; [of heart] to beat: đánh đập to beat, to hit
đập nước n. dam
đất n. [SV địa, thổ] earth, soil; land; ground, floor; estate: đất đai landed property, territory; quả đất/trái đất the earth; ruộng đất land, ricefield; giời đất sky and earth, the universe; dưới đất on the floor; under the ground; động đất earthquake; nồi đất earthen pot
đất bồi n. silt
đất cát n. sand, sandy land
đất đai n. territory, land, property
đất khách n. foreign land
đất liền n. mainland
đất nước n. country, land, nation: phục vụ cho đất nước tôi to serve my country
đất phù sa n. silt
đất sét n. clay
đất thánh n. holy land; graveyard, cemetery
đất thó n. clay
đâu 1 pron. Where?; somewhere, anywhere, everywhere; Nowhere/to be where?: đâu nó cũng đi he goes everywhere, he would go any place; đâu đâu everywhere [cũng procedes verb]; đâu đây somewhere, some place around here; đâu đấy, đâu đó somewhere; Ðâu nào? Where?; đâu ra đấy everything where it belongs, everything in order; Biết đâu? … Who knows?..; bỗng đâu, dè đâu, hay đâu, ngờ đâu suddenly, who would expect; chuyện không đâu vào đâu nonsense 2 adv. [particle of negation] not, not at all
đấu 1 v. to fight, to compete: đấu tố to denounce, to accuse [landlords, bourgeois elements, etc.] in a public trial; trận đấu fight, match; bán đấu giá to sell by auction 2 v. to mix, to join: đấu hai đầu dây lại với nhau to join two rolls of string 3 n. a quart: đấu ngô a peck of corn
đấu dịu v. to back down, to give up one’s previous tough position
đấu giá v. to auction: đấu giá ngôi nhà to auction a house
đấu gươm v. (= đấu kiếm) to be sword fighting
đấu khẩu v. to quarrel, to argue
đấu lý v. to debate, to argue
đấu thầu v. to bid for a contract
đấu thủ n. fighter, boxer, wrestler; player
đấu tố v. [communist] to denounce, to accuse [landlords, bourgeois elements, etc.] in a public trial
đấu tranh v. to struggle
đấu trí v. to match wits
đấu trường n. field where public trials are held
đấu võ v. to box, to wrestle
đấu xảo n. exposition, fair
đầu n. head; beginning, start; front end, end: ban đầu [at] the beginning; bắt đầu to begin, to start; bạc đầu to get old; cạo đầu to get/ give a haircut; cắm đầu to lead, to direct, to head; chém đầu to behead; cốc đầu to bump one’s head [vào against]; cúi đầu to bow one’s head; cứng đầu stubborn; gật đầu to nod; gội đầu to wash one’s hair, to have a shampoo; hói đầu, sói đầu bald; làm đầu to have a perm, to have one’s hair set; lắc đầu to shake one’s head; chải đầu to comb/brush one’s hair; dẫn đầu to lead [race]; nhức đầu to have a headache; đương đầu to face, to cope [với with]; trọc đầu with a shaven head; từ đầu đến chân from head to toe; từ đầu đến cuối from beginning to end; đầu đường xó chợ in the street
đầu bếp n. head cook, chef
đầu bò adj. stubborn, hard-headed
đầu cánh n. wing tip
đầu cầu n. bridgehead
đầu cơ v. to speculate
đầu đàn n. leader, cock of the walk, chief
đầu đề n. title; examination question; topic
đầu độc v. to poison
đầu đuôi n. the beginning and the end, the long and short
đầu gió n. draft [strong wind]
đầu gối n. knee
đầu hàng v. to surrender
đầu hồi n. gable
đầu lâu n. head [on skeleton], skull
đầu lòng n. firstborn child
đầu máy n. engine, locomotive
đầu mối n. clue
đầu não n. headquarter; nerve-center
đầu nậu n. business leader, business connection
đầu óc n. mind; knowledge: đầu óc thông minh an intelligent mind
đầu phiếu v. to cast a vote, to vote: miễn đầu phiếu to abstain; quyền đầu phiếu right to vote
đầu phục v. to surrender, to submit oneself to
đầu quân v. to enlist in the army
đầu sỏ n. chief, leader, ringleader, gang leader
đầu tắt mặt tối v. to toil hard, to be extremely busy
đầu thai adj. reincarnated [làm into]
đầu thú v. to surrender oneself
đầu thừa đuôi thẹo n. odds and ends
đầu tiên adj. first; at first
đầu tư v. to invest: đầu tư vào nhà đất to invest in property
đậu 1 n. bean, pea, haricot 2 v. (= đỗ) [of birds] to perch; [of vehicles] to stop, to park; [of candidate] to pass an examination 3 v. to pass an examination
đậu đen n. black beans
đậu đũa n. string beans
đậu Hoà lan n. green peas
đậu khấu n. nutmeg
đậu lào n. typhoid fever
đậu mùa n. small pox
đậu nành n. soybeans: sữa đậu nành soy milk
đậu phọng n. (= lạc) peanuts
đậu phụ n. bean curds
đậu tương n. soybeans
đậu xanh n. green beans: bánh đậu xanh green bean cakes
đây n., pron., adv. here, this place; this; now: ở đây, tại đây here, at this place; Lại đây. Come here.; rồi đây hereafter, from now on
đấy 1 n., pron. there, that place; that: ở đấy, tại đấy there, at that place; từ đây đến đấy from here to that place 2 adv. [final particle in questions containing ai, gì, chi, nào, đâu, sao, bao giờ]
đầy v., adj. [SV mãn] full, filled; to have fully: đầy tuổi tôi [of infant] to be fully one-year old; không đầy not quite, less than
đầy ắp adj. full to the brim
đầy bụng adj. having indigestion
đầy dẫy adj. full to the brim, full of
đầy đặn adj. plump, shapely; [face] to be round
đầy đủ adj. enough, full, complete; well provided
đầy tớ n. servant
đầy tràn v. to overflow
đẩy v. to push, to shove: thúc đẩy to push, to encourage, to urge
đẩy mạnh v. to push, to promote
đẫy adj. (= béo) fat; full
đẫy đà adj. big and fat, plump
đậy v. to cover [with a lid or stopper]
đe 1 v. to threaten: mối đe doạ danger, threat 2 n. anvil CL cái
đè v. to press down, to crush, to squeeze: đè ép/đè nén to oppress
đè bẹp v. to crush; to overwhelm
đẻ v. [SV sinh, sản] (= sinh) to be born; to bear [child con], to lay [eggs trứng], to bring forth, to give birth [ra to]; [of animals] to throw; [of bitch, she-wolf, she-bear] to whelp; mother; you [my mother]: sinh đẻ to have children; con đẻ blood child [as opp. to adopted child]; đau đẻ to be in labor; đẻ non to have a premature baby; sinh năm đẻ bảy to have many children; ngày sinh tháng đẻ date of birth; tiếng mẹ đẻ mother tongue; đẻ sinh đôi to have twins
đem v. to take or to bring along [RV đến to a place, đi away, lại forth, about, lên up, về back, vào in, xuống down]
đen adj. [SV hắc] black; unlucky; dark: đen đủi unlucky; cơm đen opium; tối đen pitch dark; Người Mỹ da đen American negro; bôi đen to blacken; nhuộm đen to dye black; đổi trắng thay đen to be shifty, to change, to be unfaithful; số đen/vận đen bad luck; dân đen commoner
đèn n. [SV đăng] lamp; light: ngọn, đèn pin/ bin flashlight; đèn điện electric light; đèn pha searchlight, headlight [of a car]; bật đèn to switch on the light; tắt đèn to switch off the light; bóng đèn (điện) light bulb; chao đèn, chụp đèn lamp shade
đeo v. to wear, to put on: đeo nữ trang to wear jewelry; đeo kính to wear glasses; đeo đồng hồ to wear a watch
đeo đuổi v. to pursue, to stick to [career]
đèo n. mountain pass
đèo v. to carry on one’s vehicle or bicycle
đẽo v. to whittle, to trim, to square; to squeeze [money tiền]
đẹp adj. [SV mỹ] beautiful, pretty, attractive, handsome: sắc đẹp/vẻ đẹp beauty; làm đẹp lòng to please; làm đẹp mặt to do honor to
đẹp duyên v. to marry [với, cùng precedes object]
đẹp đẽ adj. See đẹp
đẹp trai adj. [of man] handsome
đét 1 adj. dried up, withered, thin 2 v. to whip
đê n. dike: đê vỡ, vỡ đê the dike broke
đê điều n. dikes, levees, dams
đê hèn adj. mean, base
đê mạt adj. vile, mean
đê mê v. to be drunk, to be under the spell of
đê tiện adj. coward, abject
đế 1 n. sole [of shoe], base, stand; root: thâm căn cố đế deep-rooted 2 n. R emperor, ruler; imperialism: hoàng đế emperor; phản đế anti-imperialist
đế chế n. monarchy
đế đô n. capital city
đế quốc n. empire, imperialist
Ðế Thiên Ðế Thích n. Angkor Wat
đế vương n. king, emperor, ruler
đề 1 n. fig tree; CL cây 2 v. to write, to inscribe, to address [a letter]: quí thư đề ngày your letter dated 3 n. subject, title: đầu đề subject [of exam]; luận đề thesis, theme; nhan đề title [of book]
đề án n. proposal project, program
đề biện v. to defend [thesis]
đề cao v. to uphold, to give prominence to: đề cao vai trò lãnh đạo to give prominence to a leadership; đề cao cảnh giác to enhance one’s vigilance
đề cập v. to mention, to touch on, to bring up [a problem]
đề cử v. to nominate
đề hình n. judge in criminal court
đề huề adj. crowded; harmonious
đề khởi v. to put forth [proposal]
đề lao n. jail
đề mục n. title [of book, article, etc.], heading
đề nghị v., n. to suggest, to propose; move, suggestion, proposal, motion CL lời, bản [with đưa ra or đệ trình to submit; chấp thuận to approve; thông qua to pass; ủng hộ to support, to second]
đề phòng v. to take precautions; to prevent: Ðề phòng kẻ cắp! Beware of pickpockets!
đề tài n. subject, topic
đề xuất v. to put forth, to propose
đề xướng v. to put forth, to raise, to advance [theory, etc.]
để 1 v. to place, to put; to let, to leave; to cede, to dispose of: để chồng, để vợ to divorce; để lại to leave behind, to resell; để tang to be in mourning; để dành to put aside, to save; để phần cơm to save some food [for somebody]; để ra to put aside, to save; để ý to be careful; to heed, to pay attention [with đến or tới to], to notice 2 conj. for, so that, in order to: Ðể làm gì? What for?
để bụng v. to keep feeling, to have something on one’s mind
để không v. to leave empty, to leave unused
để lộ v. to disclose, to release: để lộ bí mật to disclose a secret
để mặc v. to leave alone: để mặc tôi leave me alone
để mắt v. to keep an eye on, to observe
để phần v. to spare, to save something for someone
để tang v. to be in mourning
đệ 1 v. to submit [resignation, petition]: đệ kiến nghị lên ban giám đốc to submit a petition to the management board 2 n. R [prefix for ordinal numbers equivalent to English suffix -th; the cardinal has to be Sino-Vietnamese and the construction is đệ numeral-noun]: đệ nhất first; đệ nhị tham vụ second secretary of the embassy; đệ ngũ chu niên fifth anniversary 3 n. R young er brother (= em giai/ trai); I [slang]: tiểu đệ little or stupid brother; hiền đệ you [my sweet little brother]
đệ trình v. to submit [proposal, plan, etc.]
đệ tử n. disciple, student
đếch v. [slang] no, not (= không, chẳng, chả)
đêm n. [SV dạ] night: ban đêm at night; đêm ngày night and day; nửa đêm midnight; suốt ngày đêm all night and day; thức suốt đêm to stay up all night
đêm hôm adv. during the night, late at night
đêm khuya n. late night
đếm v. to count: không đếm xỉa đến to ignore; đếm từ một đến mười to count from 1 to 10; không đếm xiết countless, innumerable; thật thà như đếm very honest
đếm xỉa v. to take into account, to take into consideration
đệm n. mattress; cushion: đệm lò xo spring mattress; chữ đệm, tiếng đệm middle name, middle initial
đến v. [SV chí, đáo] (= tới) to arrive [at], to come [to], to reach at; to, up to, down to, until: đến nay to date; từ trước đến nay thus far, so far; tính đến hôm nay up to this day, until today; từ đầu đến cuối from beginning to end; từ đầu đến chân from head to toe; nói đến to speak or talk about, to speak of; nghĩ đến to think of; đến giờ rồi it’s time, time’s up; đến đầu đến đũa, đến nơi đến chốn in a complete way, carefully, thoroughly; đến nỗi to such a degree that; đến tuổi to come of age