Читать книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 19

Оглавление

H

ha! intj. [exclamation of joy, surprise] Ah! Oh!: Ha! Chào ơng Nam! Ah! Hello Mr. Nam!

ha hả adv. loudly: cười ha hả to laugh loudly

há 1 v. to open wide [one’s mouth]; to be opened: giầy há miệng torn shoes; tầu há mõm landing ship 2 adv. How?, Is it not obvious?

há dễ adj. not at all easy

há hốc v. to gape, to open one’s mouth wide

hà 1 v. to breathe, to blow: hà hơi to breathe 2 n. oyster, teredo 3 n. R river (= sơng): sơng Ngân Hà the Milky Way river; sơng Hồng Hà Red River [in North Vietnam]

hà hiếp v. to oppress

hà khắc adj. tyrannical, very harsh

hà khốc adj. tyrannical

hà khốc adj. tyrannical

hà lạm adj. graft-ridden

Hà Lan n. Holland, Dutch: đậu Hà Lan string beans

hà mã n. hippopotamus

Hà Nội n. Hanoi [capital of Vietnam]

hà tần hà tiện adj. to be miserly, stingy

hà tất adv. What is the use of?, Why?; no need

Hà thành n. Hanoi city

hà tiện adj. miserly, stingy

hả 1 v. to lose flavor or perfume, to taste flat 2 adj., v. to be satisfied, to be content; to vent one’s anger: nĩi cho hả dạ/hả hê to speak out by venting one’s anger 3 adv. [final particle denoting surprise]: Thế hả? Is that so?

hạ 1 n. (= hè) summer: mùa hạ summer season 2 v. to lower [price, flag, sail]; [of planes] to land; to issue [orders]; to beat, to defeat [opponent]; to bring down: hạ giá bán to lower the price

hạ bệ v. to topple

hạ bộ n. man’s sexual organs, man’s private parts

hạ bút v. to begin to write

hạ cánh v. to land, to touch down

hạ cấp n. low level, lower rank, subordinate

hạ chí n. summer solstice

hạ cố v. to condescend: hạ cố đến ai to condescend to someone

hạ cờ v. to lower the national flag

hạ du n. delta, lowland

hạ giá v. to lower the price, to reduce the price

hạ giới n. this world [opp. thiên đàng]

hạ huyệt v. to lower the coffin into the grave

hạ lệnh v. to command, to order

hạ lưu n. downstream; low class

hạ mã v. to dismount, to get off one’s horse

hạ màn v. to lower the curtain

hạ mình v. to stoop, to condescend

hạ nghị viện n. lower house, House of Representatives, House of Commons

hạ ngục v. to send to prison

hạ sĩ quan n. non-commissioned officer

hạ tầng 1 n. lower layer: hạ tầng cơ sở infrastructure 2 v. to reduce/to demote to a lower rank: hạ tầng cơng tác to regrade a job level

hạ thần n. I, me [your humble subject]

hạ thổ v. to bury, to inter

hạ thủ v. to kill someone

hạ thuỷ v. to launch [a ship]

hạ tuần n. last ten days of a month

Hạ Uy Di n. Hawaii, Hawaiian

hạc n. crane, flamingo [CL con]: cưỡi hạc to pass away

hách adj., v. authoritative, unduly stern; to show off one’s power

hách dịch adj. imperious: khúm núm với cấp trên nhưng hách dịch với cấp dưới to be obsequious towards one’s superiors but imperious towards one’s subordinates

hạch n. R nucleus [of atom]

hạch 1 n. gland, ganglion: bị hạch ở cổ to have a ganglion on the neck; bệnh dịch hạch plague 2 v. to find faults with, to demand this and that

hạch tốn v. to keep a business account

hạch xách v. to insult someone

hai num. [SV nhị] two, double: mười hai twelve; hai mươi twenty; một trăm hai [mươi/chục] one hundred and twenty; một trăm linh/lẻ hai one hundred and two

hai chấm n. colon (:)

hai lịng adj., n. double-faced, duplicitous, disloyal

hái v. to pick, to pluck [fruit, flower, vegetable]: hái cam to pick an orange

hài 1 v. R to laugh at, to harmonize, to be humorous: khơi hài to be humorous, joking, comedian-like; hài lịng to be happy, satisfied, content 2 n. slipper [CL chiếc for one, đơi for a pair]

hài cốt n. bones, remains

hài hước adj. comic, humorous: chuyện hài hước humorous story

hài kịch n. comedy

hài nhi n. infant, baby

hải n. R sea, ocean (= bể): hải cảng seaport; hải sản seafood; hàng hải to navigate, navigation

hải cảng n. seaport

hải cẩu n. seal [CL con]

hải chiến n. naval battle

hải dương n. ocean

hải đảo n. island

hải đồ n. sea chart

hải đăng n. lighthouse

hải đường n. cherry apple flower

hải hà adj. immense, vast

hải khẩu n. sea port

hải lục khơng quân n. all three armed forces [navy, army and air force]

hải lưu n. sea current

hải lý n. nautical mile

hải mã n. sea horse, hippocampus

Hải Nam n. Hainan Island

hải ngoại adv. overseas, foreign country: đi ra hải ngoại to go overseas

hải phận n. territorial waters

hải phịng n. coast guard

Hải Phịng n. Haiphong: hải cảng Hải Phịng the Haiphong seaport

hải quân n. navy: căn cứ hải quân naval base; hải quân lục chiến đội marine corps

hải sâm n. sea slug

hải tặc n. pirate

hải triều n. tide

hải vận n. sea transport, maritime transport

hải vị n. seafood

hãi adj. afraid of

hãi hùng adj. fearful, frightening

hại v. to harm; to damage, to hurt: cĩ hại harmful [đến/tới to]; làm hại đến/tới to harm; tai hại disastrous

ham v. to be fond of, to be mad about

ham chuộng v. to esteem

ham mê v. to be passionately fond of

ham muốn v. to desire

ham thích v. to desire, to love

hám adj. greedy for: hám danh lợi greedy for fame and gain

hàm 1 n. jaw: hàm răng/răng hàm molar; răng tiền hàm premolar; hàm trên upper jaw; hàm dưới lower jaw; quai hàm jawbone 2 n. rank, grade, dignity: phẩm hàm honorary

hàm ân v. to be grateful

hàm hồ adj. ambiguous, indefinite, aggressive, thoughtless, inconsiderate

hàm oan v. to suffer an injustice

hàm răng n. denture, set of teeth: làm sạch răng to clean the denture

hàm số n. function [algebra]

hàm súc adj. meaty, substantial

hàm thiếc n. bit [of horse]

hàm thụ n. correspondence course: ghi danh học hàm thụ to enroll for a correspondence course

hàm tiếu v. [of flower] to begin to open

hãm v. (= phanh, thắng) to stop [car, machine], to put the brakes on

hãm hại v. to assassinate, to murder, to harm

hãm hiếp v. to rape, to molest

hãm tài adj. [of face] unpleasant, ominous look

hạm đội n. fleet: Ðệ Thất Hạm Ðội the 7th Fleet

hạm trưởng n. warship’s captain

han v. to get rusty

Hán n. Chinese: chữ Hán Chinese characters, Chinese script

Hán học n. Chinese studies, Sinology: nhà Hán học Sinologist

Hán tự n. Chinese [written] characters, Chinese script

Hán văn n. Chinese language or literature

hàn 1 v. to weld, to solder; to heal [a wound]: thợ hàn welder; hàn xì welding; hàn điện electric welding; hàn chì coarse soldering 2 adj. R to be cold (= rét); R poor, needy: cảm hàn to catch cold; thương hàn typhoid fever

Hàn n. Korea, Korean: Bắc Hàn North Korea; Nam Hàn South Korea; Ðại Hàn Dân Quốc the Republic of [Greater] Korea

hàn đới n. Arctic circle, frigid zone

hàn gắn v. to bandage, to heal: hàn gắn vết thương chiến tranh to heal the war wounds

hàn huyên v. to chat, friendly

hàn lâm viện n. academy

hàn nhiệt n. fever

hàn nho n. poor scholar

hàn sĩ n. impoverished student

hàn thiếc n. fire soldering

hàn thử biểu n. thermometer

hàn vi adj. poor and humble

hãn hữu adj. R rare, scarce, exceptional: cơ hội hãn hữu a rare opportunity

hạn 1 n. limit, deadline; ill luck: hạn chế/cĩ hạn limited; cơng ty hữu hạn corporation/ company limited; vơ hạn unlimited; kỳ hạn deadline; giới hạn boundary; quyền hạn limit of authority 2 n. drought: hạn hán drought

hạn chế v. to limit, to restrict: khơng hạn chế no restriction, unlimited

hạn định v. to fix, to determine

hạn độ n. fixed limit, restriction

hạn giới n. limit

hạn hán n. drought

hạn kỳ n. term, limit

hạn vận n. ill luck

hang n. cave, den, cavern: hang thạch nhũ stalactite cave

hang hốc n. cavern, hole, hollow

hang hùm n. tiger’s den

háng n. hip: giạng háng to spread one’s legs out

hàng 1 n. row, line, ranks: xếp hàng to stand in line, to queue 2 n. [SV hố] merchandise, goods, wares, cargo: hàng hố goods; cửa hàng shop, store 3 v. to surrender [to]: đầu hàng to surrender

hàng ba n. veranda

hàng chữ n. line [of letters, types]

hàng cơm n. restaurant

hàng giải khát n. snackbar

hàng giang n. river navigation

hàng hải v., n. to navigate; navigation: nhà hàng hải navigator, seafarer; thuật hàng hải navigation; cơng ty hàng hải shipping company

hàng hố n. goods, merchandise, commodity: chuyên chở hàng hố to transport goods

hàng khơng n. aviation; aerial navigation, airline: cơng ty hàng khơng airline company; hàng khơng dân sự civil aviation

hàng khơng mẫu hạm n. aircraft carrier

hàng năm adj., adv. yearly, year after year

hàng ngày adj., adv. daily, day after day

hàng ngũ n. [army] troops; ranks; community

hàng nước n. teahouse, teashop

hàng phố n. street dwellers; one’s street

hàng phục v. to surrender, to yield to

hàng quán n. inn, store, shop

hàng rào n. hedgerow, hedge, fence: xây hàng rào to build a fence

hàng rong n. hawker, peddler, street vendor, huckster

hàng tạp hố n. haberdashery, grocery, department store, dime store, five and ten store

hàng thịt n. butcher’s shop

hàng tỉnh n., adj. fellow citizens from the same province; provincial

hàng tổng n. fellow citizens from the same canton

hàng xách n. broker, comprador

hàng xã n. fellow villagers

hàng xáo n. rice dealer, rice hawker

hàng xén n. haberdashery, shop of miscellaneous goods, dime store, five and ten store

hàng xĩm n. neighbor

hãng n. firm, company, agency: hãng buơn commercial firm; hãng tàu shipping company

hạng n. category, kind, rank, class: thượng hạng first class; nhất hạng first of all; hão hạng top quality, hạng nhất first class; hạng nhì second class; hạng bét tourist class, lowest class

hanh adj. [of weather] cold and dry

hạnh thơng adj. easy, flowing, going well

hành 1 n. scallion, onion: một củ hành tây an onion 2 v. R to act, to execute: thi hành to carry out, to execute [an order]; cử hành to perform, to celebrate; thi hành to practice; chấp hành to execute; quyền hành power 3 v. to torment, to wreck 4 v. R to go, to travel (= đi): bộ hành to go on foot; to be a pedestrian; xuất hành to start out, to set out, to leave; khởi hành to start a trip; song hành parallel; tuần hành parade; thơng hành passport

hành binh n. military operation

hành chính n., adj. administration; administrative: Học viện Quốc gia Hành chính National Institute of Administration; cơng việc giấy tờ hành chính administrative job

hành dinh n. headquarters

hành động v., n. to act; act, action, deed

hành hạ v. to ill-treat, to persecute

hành hình v. to execute [a prisoner]

hành hung v. to act with violent assault and battery

hành hương v. to go on a pilgrimage

hành khách n. traveler, passenger: toa chở hành khách passenger car

hành khất v. to beg: người hành khất beggar

hành kinh v. to menstruate: hành kinh khơng đều to menstruate irregularly

hành lạc n. amusement; debauchery

hành lang n. corridor, passageway, hall

hành lý n. luggage, baggage

hành pháp n. executive, government [as opp. to legislative lập pháp, and judiciary tư pháp]

hành phạït v. to punish

hành quân v. See hành binh

hành quyết v. to execute, to carry out a death sentence

hành thích v. to assassinate

hành tinh n., adj. planet [of system]; planetary

hành tội v. to mistreat, to persecute

hành trình n. trip, journey, itinerary

hành trang n. luggage, baggage

hành tung n. track, trail, whereabouts

hành văn v. to compose, to style

hành vi n. behavior, action, gesture: hành vi tử tế good behavior

hãnh diện adj. to be proud

hạnh kiểm n. behavior, conduct

hạnh ngộ n. a happy meeting

hạnh nhân n. almond

hạnh phúc n., adj. happiness; happy

hạnh vận n. good luck, good fortune

hao v., adj. to be spent; consumed: hao tiền costly

hao hao v. to look alike

hao hụt adj., v. lessened, short; to undergo some loss

hao lỗ v. to lose

hao mịn v., adj. to weaken; worn out, flat

hao phí v. to waste: hao phí thì giờ to waste time

hao sức v. to wear out

hao tài adj., v. costly; to spend much money

hao tổn v. to waste, to cost

háo v. to be eager for, to feel a thirst for something: háo danh to be eager for fame

háo hức adj. enthusiastic

hào 1 n. (= cắc, giác) dime; one ten thousandth: một đồng ba hào one piastre and thirty cents 2 n. trench, moat: chiến hào trench

hào hiệp adj. chivalrous, knightly

hào hoa adj., n. noble; person of notoriety

hào hùng adj. magnanimous, courageous, exciting

hào khí n. courage

hào kiệt n. hero

hào lũy n. fortifications

hào nhống adj. showy

hào phĩng adj. generous

hào phú n. rich person

hào quang n. halo, glory

hảo adj. R good (= tốt)

hảo hán n. courageous man, decent guy

hảo hạng n. good quality, high class, high rate

hảo tâm adj. good-hearted, kind-hearted

hảo ý n. good intention; goodwill

hão adj. [of talk] empty, idle; [of promise] to be hollow; [of efforts] vain: lời hứa hão an empty promise

hão huyền adj. impracticable, fantastic: hy vọng hão huyền impracticable hope

hạp v. (= hợp) to agree, to go with, to match

hát v. [SV ca] to sing, to give theatrical performances: bài/bản hát song; đĩa hát record; máy hát victrola, phonograph; nhà hát/rạp hát theater [building]; đào hát actress; kép hát actor; đi xem/coi hát to go to the theater

hát bĩng n. cinematography, cinema, motion pictures, movies

hát bội n. Vietnamese opera, classical theater

hát cải lương n. modernized theater

hát tuồng n. Vietnamese opera, classical theater

hạt 1 n. grain, stone, seed, kernel, drop: hạt thĩc rice grain; hạt mưa drop of rain; chè hạt tea buds; tràng hạt string of beads 2 n. province, jurisdiction: địa hạt area, jurisdiction, field

hạt giống n. seed

hạt ngọc n. precious stone

hạt sen n. [dried] lotus seed

hạt trai n. pearl

hạt xồn n. diamond: mua một cái nhẫn hạt xồn to buy a diamond ring

háu v. to long for, to desire

háu ăn adj. voracious, ravenous, to be always impatient to eat

háu đĩi adj. gluttonous

hay 1 v. (= biết) to know [because of information received], to learn, to hear: cho hay to inform, to advise 2 adv. [SV năng] R to have the habit of [doing so and so]: thường hay often, frequently 3 conj. or, whether 4 adj. good, interesting [opp. dở], well

hay biết v. to know

hay cáu adj. irascible, to be irritable, to be quick-tempered

hay chữ v., adj. to be educated; well read, learned: người hay chữ well educated person

hay dở adj. good and bad

hay hay adj. good enough, fair, quite good, rather good [looking]

hay ho adj. interesting

hay hờn adj. [of baby] tearful, whining

hay là adv. or, or else

hay sao? Isn’t it?

hãy 1 adv. still, yet: hồi tơi hãy cịn đi học when I was still a schoolboy 2 adv. imperative particle standing before a verb, let: Hãy đi ngay! Go straight away!

hãy cịn adv. up to now, still, yet

hắc 1 adj. pungent, harsh, stern: nước hoa nầy hắc quá this perfume is too pungent 2 adj. R black (= đen): hắc y, áo đen black shirt

hắc ám adj. evil, shady

hắc bạch adj. black and white, clear-cut

Hắc Hải n. Black Sea

hắc ín n. asphalt

hắc lào n. herpes, shingles, ringworm

hắc vận n., adj. ill luck; unlucky

hăm v. to threaten, to menace, to intimidate

hăm doạ v. to threaten, to intimidate

hăm he v. to be ready to act, to be truculent

hăm hở v., adj. to show alacrity and zeal; to be zealous and enthusiastic

hằm hằm adj. very furious, angry

hằm hè v. to look aggressive

hằm hừ adj. furious

hắn pron. he, she, him, her

hằn học v. to bear a grudge, to be frustrated and angry in one’s attitude

hẳn adv. thoroughly, completely; definitely, surely, certainly: bỏ hẳn to abandon completely; ở hẳn to stay permanently

hẳn hoi adv. correctly, properly

hăng 1 adj. [of smell] to be acrid; [of garlic, onion] to be strong-flavored 2 adj. to be ardent, eager

hăng hái adj., adv. to be enthusiastic, eager; eagerly, enthusiastically

hăng máu adj. furious, in a fit of anger

hăng say adj. engrossed in, utterly dedicated

hằng 1 adv. usually, ordinarily, often, always: vẫn hằng mong ước to have always dreamed of; hằng ngày every day 2 adj. every 3 n. the moon, goddess: Hằng nga/chị Hằng the moon

hằng hà sa số adj. numerous

hằng năm adv. annual, every year

hằng ngày adv. every day: báo hằng ngày daily newspaper

hằng số n. constant [number]

hằng tâm adj. kind-hearted, generous

hằng tháng adv. monthly, every month

hằng tuần adv. weekly, every week

hắt v. to push away, to throw, to sweep aside

hắt hiu v. [of wind] to blow lightly; to flicker

hắt hơi v. to sneeze

hắt hủi v. to neglect

hâm v. to warm up, to heat: hâm cơm lại to heat rice

hâm mộ v. to have admiration and respect for, to be a fan of

hầm 1 v. to braise, to simmer, to stew: hầm thịt heo cà-rốt to stew pork with carrots 2 n. trench, tunnel, cellar, basement, underground shelter: bật đèn lên khi xe lửa qua hầm to turn on the light when the train comes to the tunnel

hầm trú ẩn n. air-raid shelter

hẩm hiu adj. unlucky, unfortunate

hậm hực v. to be displeased

hân hạnh adj., v. to be honored, happy, to have the honor

hân hoan adj., v. joyful, merry; to feel greatly pleased

hận n. resentment, hatred, rancor: ân hận/hối hận to regret, to be sorry

hấp v. to steam [food]; to dry-clean

hấp dẫn v. to attract

hấp háy v. [of eyes] to wink

hấp hối v. to be in agony

hấp hơi v. to be stuffy, not well ventilated

hấp lực n. attraction

hấp tấp v. to hurry, to rush, to be in a hurry

hấp thụ v. to absorb, to receive

hất v. to throw, to jerk, to push

hất cẳng v. to trip; to oust

hất hải v. to be bewildered, panic-stricken

hất hàm v. to raise one’s chin as a signal

hầu 1 n. R monkey (= khỉ) 2 v. to wait upon, to serve: quan hầu military aide; nàng hầu concubine; chư hầu satellite, vassal 3 adv. almost, nearly: hầu như/hầu hết nearly all

hầu bao n. purse

hầu bĩng v. to incarnate the spirits

hầu cận n. close aide, trusted servant, bodyguard

hầu chuyện v. to keep company with, to entertain, to hold a conversation with someone

hầu hạ v. to serve, to be in the service of

hầu hết adv. almost all, nearly all

hầu kiện v. to appear in court

hầu quốc n. vassal country, satellite, colony

hầu tước n. marquis

hậu 1 adv. R after, behind, back; future (= sau) [opp. tiền]: cửa hậu back door 2 adj. generous, liberal 3 n. queen, empress: hồng hậu queen, empress; hoa hậu beauty queen, Miss

hậu bị n. reserve army

hậu binh n. rearguard

hậu bổ v. [of official] to wait for an assignment, to stand in

hậu bối n. future generations, posterity; anthrax in the back

hậu cần n. army ordnance, logistics

hậu cung n. palace of the queen; inside of a temple

hậu cứu v. to be re-examined later: tại ngoại hậu cứu free on bail

hậu duệ n. descendant, offspring

hậu đãi v. to treat generously

hậu đậu n., adj. stroke following smallpox; clumsy, awkward

hậu đình n. a rear building

hậu đội n. rearguard

hậu hĩnh adj. generous, liberal

hậu lai n. future, to come

hậu mơn n. anus

hậu phương n. behind battle-field, war-supported region

hậu quả n. result, outcome, consequence

hậu sản n. illness following childbirth, post-childbirth complications

hậu sinh n. younger generations, posterity

hậu tạ v. to reward liberally, to show deep gratitude for

hậu thế n. future generations

hậu thuẫn v. to back up, to support

hậu tiến adj. backward, underdeveloped

hậu tuyển n. candidate for an election

hậu vận n. future fate, prospects

hây hây adj. [of wind] blowing gently; [of cheeks] to be rosy/ruddy

hẩy v. to push away, to throw away

hè 1 n. [SV hạ] summer: mùa hè summer 2 n. veranda, pavement, sidewalk 3 v. to shout together

hẹ n. shallot, leek

hẻm n. narrow alley, lane: đường hẻm/ngõ hẻm narrow alley, lane

hen n., v. asthma; to cough

hèn adj. feeble, coward; lowly [opp. sang]; base, vile

hèn chi/gì n. no wonder

hèn hạ adj. base, vile, low, humiliating: hành động hèn hạ humiliating action

hèn mạt adj. base, vile, low, humiliating

hèn mọn adj. lowly, small, humble

hèn nhát adv. cowardly

hẹn v. to promise, to agree; to give a deadline, an appointment, an ultimatum: sai/lỗi hẹn to break an engagement/appointment/promise; đúng hẹn to keep one’s word, an appointment, a promise

hẹn hị v. to make an appointment, to promise: hẹn hị với ai to make an appointment with someone

heo n. pig (= lợn): thịt heo pork; chuồng heo pigsty; giị heo pig’s feet

heo cái n. sow

heo con n. piglet

heo nái n. sow

heo rừng n. wild boar

heo sữa n. suckling pig

héo v. to wilt, to dry up, to wither

hẻo lánh adj. [of a place] deserted, remote

hẹp adj. narrow: chật hẹp narrow; hẹp hịi narrow-minded, stingy

hét v. to shriek, to scream, to roar, to yell, to shout: hị hét to shout

hề n. clown, buffoon, jester: trị hề buffoonery, farce, comedy

hề v. to matter: khơng/chẳng hề gì it does not matter; khơng/chẳng/chưa hề (bao giờ) to have never [done something]

hễ adv. as sure as, as soon as, if, each time, whenever

hễ hả adj. to be satisfied

hệ 1 n. branch, generation: thế hệ generation 2 n. system: hệ thống hệ giao cảm sympathetic system; thần kinh hệ nervous system

hệ luận n. corollary, consequence

hệ luỵ n. social ties, consequence

hệ quả n. result, outcome, consequence

hệ số n. co-efficient, weight [of subject in examination]

hệ thống n. system: hệ thống giáo dục education system

hệ thống hố v. to systematize

hệ thức n. relation [in math]

hệ trọng adj. important, vital: đĩng một vai trị hệ trọng trong chính phủ to play an important role in the government cabinet

hếch v. to raise, to lift up: mũi hếch upturned nose

hên adj. (= may) lucky, fortunate

hên xui n. luck and ill luck

hến n. mussel, corbicula: câm như hến as dumb as a fish

hết 1 v. to finish, to complete; to end, to cease, be finished, be completed: hết nhẵn, hết ráo, hết sạch all finished 2 adj., adv. whole; all: trước hết first of all; sau hết last of all, finally

hết cả adv., adj. all, whole

hết hồn adv. out of one’s wits: sợ hết hồn to be frightened out of one’s wits

hết hơi v. to be out of breath

hết lịng adj. wholehearted, with all one’s heart

hết lời v. to finish speaking, to be unable to find any more arguments

hết nhẵn v. to finish all, to be clean out of: hết nhẵn tiền to be broke

hết ráo v. to be completely out of

hết sạch v. to be clean out of, to finish all, to have no more left

hết sức adj. to be physically exhausted; to try one’s best to

hết thảy adj., adv. whole; all

hết thời adj. out of date, out of fashion

hết trơn v. See hết sạch

hết ý adj. excellent, very good

hệt adj. to be identical [to], as alike as: giống hệt as alike as two peas, exactly the same

hí v. to neigh

hí hốy v. to be busy with, to be absorbed in

hí hoạ n. caricature, cartoon, comics, funnies

hí hởn v. to leap with joy

hí hửng v. to leap with joy

hí kịch n. drama

hí trường n. stage, theater

hí viện n. theater, playhouse

hì hì exclam. ha, ha [laughter]

hỉ v. to blow one’s nose: hỉ mũi vào khăn tay to blow one’s nose into a handkerchief

hỉ hả v. to be satisfied

hỉ sự n. happy occasion

hia n. mandarin’s boots [part of traditional costume]

hích v. to jostle, to push, to jolt

hịch n. edict, proclamation, order of the day

hiếm adj. rare, scarce: hiếm cĩ to have few, to be rare; hiếm con to have few/no children; hiếm hoi/hiếm người there is a shortage of

hiếm hoi v. to be rare; to have few or no children

hiềm v. to dislike, to hate, to resent: thù hiềm hatred, resentment; tư hiềm personal hatred; tị hiềm to avoid suspicion

hiềm khích v. to detest

hiềm nghi v. to suspect

hiểm adj. dangerous, perilous: nguy hiểm dangerous; nham hiểm/thâm hiểm to be cunning, sly, wily

hiểm địa n. strategic area

hiểm độc adj. to be cunning, sly, wicked

hiểm hoạ n. danger, peril

hiểm hốc adj. dangerous, tricky

hiểm nghèo adj. dangerous, perilous, difficult

hiểm trở adj. [of road, place] dangerous, obstructive

hiểm yếu adj. strategically important

hiên n. veranda, porch

hiên ngang adj. haughty, proud

hiến v. to offer: hiến mình to offer one’s life; cống hiến to contribute

hiến binh n. military police(man)

hiến chương n. constitution, charter: bản Hiến Chương Liên Hợp Quốc the United Nations Charter; Hiến chương Ðại Tây Dương the Atlantic Charter; Hiến chương Thái Bình Dương the Pacific Charter

hiến pháp n. constitution: thay đổi hiến pháp to amend the constitution

hiền adj. mild, sweet, meek, good-natured, gentle; R [of wife] virtuous, loyal, worthy

hiền đệ n. you, my brother

hiền hậu adj. mild, kind, benevolent

hiền huynh n. you, my brother

hiền lành adj. meek, good-natured

hiền mẫu n. kind mother

hiền muội n. younger sister

hiền nhân n. virtuous man

hiền sĩ n. virtuous man

hiền tài adj. virtuous and talented

hiền thần n. loyal subject

hiền thê n. good wife

hiền triết n. sage, philosopher

hiền từ adj. kind, indulgent

hiển danh v. to become famous

hiển đạt v. to succeed [in one’s career]

hiển hách adj. brilliant, illustrious, highly glorious

hiển hiện v. to appear clearly

hiển linh v., adj. to be miraculous; to turn out to be powerful

hiển minh v. to be clearly demonstrated

hiển nhiên v., adj. to be evident; to be obvious manifest; evident

hiển vi adj. microscopic: kính hiển vi microscope

hiển vinh adj. successful and honorable

hiện 1 v. to appear, to become visible 2 adv. now, at present

hiện dịch n. active service, permanent military service

hiện diện v. to be present

hiện đại n., adj. present times; contemporary, up-to-date, modern

hiện đại hố v. to modernize: sự hiện đại hố modernization

hiện giờ adv. at [the] present [time]

hiện hành v. [of law] to be in force or in effect

hiện hình v. to appear

hiện hữu v., adj. to exist at present; present, existing

hiện kim n. (= tiền mặt) actual cash

hiện nay n. nowadays, at the present time

hiện tại n., adv. present, at [the] present [time]

hiện thân n. personification, incarnation

hiện thời n. present, now, at [the] present [time]

hiện thực adj. realistic: chủ nghĩa hiện thực realism

hiện tình n. the present situation, present conditions

hiện trạng n. present situation

hiện tượng n. phenomenon

hiện vật n. things in nature, object; in kind payment; material things

hiếp v. to oppress, to bully: ăn hiếp, ức hiếp to oppress; hãm hiếp/hiếp dâm to rape

hiếp dâm v. to assault, to rape

hiệp 1 v. (= hợp) to come together, to unite 2 n. round [in boxing]; half [of soccer]: ghi bàn thắng ở hiệp hai to score one goal in the second half

hiệp định n. agreement, convention: hiệp định đình chiến armistice agreement, truce agreement; hiệp định thương mại trade agreement

hiệp đồng n. contract: ký hợp đồng làm việc to sign a work contract

hiệp hội n. association: hiệp hội thương gia association of businessmen

hiệp khách n. knight

hiệp lực v. to unite, to join forces: đồng tâm hiệp lực to join forces together

hiệp thương v. to confer, to negotiate

hiệp ước n. pact, treaty: hiệp ước bất xâm phạm non-aggression pact; hiệp ước phịng thủ defense treaty; hiệp ước thân thiện treaty of friendship; hiệp ước thương mại trade pact

hiếu adj., n. dutiful, filial, pious; filial piety: cĩ hiếu đối với cha mẹ to show filial piety towards one’s parents; bất hiếu to be impious

hiếu chiến adj. warlike, bellicose

hiếu danh v. to thirst for fame

hiếu dưỡng v. to nurse one’s parents

hiếu để adj. dutiful toward one’s parents

hiếu động adj. lively, active, dynamic, restless

hiếu hạnh n., adj. filial piety; dutiful

hiếu hồ adj. peace-loving

hiếu học adj. studious

hiếu kỳ adj. curious

hiếu nghĩa n. filial piety

hiếu sắc adj. lustful, lewd

hiếu thảo adj. pious

hiếu thắng adj. ambitious, aggressive

hiếu trung n. piety and loyalty

hiểu v. to understand, to grasp

hiểu biết v., n., adj. to understand; understanding

hiểu dụ n. notice, announcement, proclamation

hiểu lầm v. to misunderstand

hiểu ngầm v. to understand through hints

hiệu 1 n. (= tiệm) shop, store, department store: hiệu thuốc tây pharmacy 2 n. pen name, pseudonym; nickname: bút hiệu pseudonym; quốc hiệu official name of a country 3 n. signal, sign: ra hiệu to motion, to signal; nhãn hiệu trade mark, label; khẩu hiệu password, watch word, slogan

hiệu chính v. to regulate, to check, to revise

hiệu đính v. to edit, to check

hiệu đồn n. student council

hiệu lệnh n. order, command

hiệu lực n., adj. effect, validity; effective

hiệu năng n. efficacy, efficiency

hiệu nghiệm adj. effective, efficient

hiệu quả n. effect, result: vơ hiệu quả without result; in vain

hiệu số n. difference, remainder

hiệu suất n. efficiency, output, yield

hiệu triệu v. to appeal

hiệu truởng n. high school principal, primary school principal, headmaster, university president: hiệu trưởng trường đại học ngoại ngữ Hà Nội the president of Hanoi University of Foreign Languages

hình n. form, shape, figure; appearance, image, portrait, photograph, picture, illustration (= ảnh): máy hình camera; chụp hình to take pictures; vơ hình invisible; thiên hình vạn trạng multiform

hình ảnh n. image, picture: hình ảnh quê hương images of one’s home country

hình bát giác n. octogon(al)

hình bầu dục n., adj. oval; elliptical

hình bình hành n., adj. parallelogram; ellipsoidal

hình bốn cạnh n. quadrilateral

hình bốn gĩc n. quadrangle

hình cầu n., adj. sphere; spherical

hình chĩp n. pyramid(al)

hình chữ nhật n., adj. rectangle; rectangular

hình dáng n. appearance, form, air, look

hình dạng n. appearance, bearing, carriage

hình dung n., v. appearance, form; to visualize, to picture, to imagine

hình hài n. skeleton

hình học n. geometry

hình khối chĩp n. pyramid

hình lăng trụ n. prism(atic)

hình lập phương n., adj. cube; cubic

hình luật n. penal code, criminal law

hình lục giác n. hexagon(al)

hình lục lăng n. hexagon(al)

hình mạo n. face, physiognomy

hình nhân n. effigy [burned in rituals]

hình như v. to seem, to appear, to look like

hình ống n., adj. cylinder; cylindrical

hình phạt n. punishment, penalty

hình sắc n. See hình mạo

hình thái n. shape, form

hình thái học n. morphology

hình thang n. trapezoid

hình thế n. position, situation

hình thể n. exterior, physical appearance, body

hình thoi n. lozenge; diamond-shape

hình thù n. shape, figure, form

hình thức n. form, formality

hình trạng n. exterior, aspect

hình trịn n. circle

hình trụ n., adj. cylinder; cylindrical

hình tượng n. image, likeness

hình vĩc n. stature

hình vuơng n. square

híp adj. [of eyes] swollen [because of sleep, fatness or bump]: híp mắt blinded

híp pi n. happie, hippy

hít v. to inhale, to breathe, to sniff: hít thở khơng khí trong lành to sniff in fresh air

hiu adj. melancholic, gloomy, sad: đìu hiu desolate, lonely and sad

hiu hắt v. [of wind] to blow lightly

hiu hiu v. [of wind] to blow very lightly

hiu quạnh adj. deserted and melancholic

ho v. to cough: cơn ho fit of cough

ho gà n. whooping cough

ho he v. to speak up, to move, to stir

ho lao n. tuberculosis

hị v. to shout, to yell: reo hị to acclaim

hị hét v. to shout, to yell

hị khoan intj. heave ho

hị reo v. to acclaim

họ 1 n. extended family, clan; family name, last name 2 pron. they, them

họ hàng n. relation, relative, family to be related [với to]

họ ngoại n. relatives on one’s mother’s side

họ nội n. relatives on one’s father’s side

hoa 1 n. (= bơng) flower; blossom: vườn hoa flower garden, park; chữ hoa capital letter; nở hoa to blossom; vải hoa in printed cloth; cánh hoa petal; đài hoa calyx; nhị hoa stamen 2 v. to wave one’s hands as in talking, to gesticulate

Hoa n. Chinese, Sino: người Hoa Chinese; Trung Hoa China

hoa cái n. cranium, skull

hoa đăng n. a flowered lantern

hoa đèn n. lamp wick

hoa hậu n. beauty queen, Miss: cuộc thi hoa hậu thế giới Miss Universe contest

hoa hoè adj. loud, gaudy

hoa hồng n. commission; rose flower: ăn hoa hồng to receive a commission

hoa khơi n. beauty queen, Miss

Hoa kiều n. overseas Chinese resident

Hoa Kỳ n. America, the U.S.A: Tiếng Nĩi Hoa Kỳ the Voice of America

hoa lệ adj. glamorous, exquisite, resplendent

hoa liễu adj. venereal: bệnh hoa liễu venereal disease

hoa lợi n. income

hoa mắt adj. dazzled

hoa mầu n. crop, harvest

hoa nguyệt n. love, flirtation

hoa niên n. bloom of youth, prime youth

hoa quả n. fruits, various fruits: hoa quả để ăn tráng miệng fruits for dessert

hoa râm adj. gray, gray-haired

hoa tai n. earring

hoa tay n. dexterity, skill in handwriting, drawing

Hoa Thịnh Ðốn n. Washington

hoa tiêu n. pilot

hoa viên n. flower garden

hố 1 v. to become, to get, to grow, to be transformed into: hố ra to change; hố dại, hố điên to go berserk; biến hố to change; cải hố to change [conduct, person]; đồng hố to assimilate; giáo hố, khai hố to educate; phong hố customs and manners; Tạo hố the Creator; tiến hố to progress; tiêu hố to digest; văn hố culture; đơn giản hố, giản dị hố to simplify; dân chủ hố to democratize; thần thánh hố to deify 2 n. merchandise, goods: hàng hố, hố phẩm goods; ngoại hố foreign goods; nội hố native goods

hố chất n. chemical product

hố cơng n. the Creator

hố đơn n. invoice, bill of sale: viết hố đơn cho tơi to prepare an invoice for me

hố giá n. price, cost: hội đồng hố giá Price Control Commission

hố học n. chemistry, chemical

hố phẩm n. merchandise, goods

hố trang v. to disguise oneself, to make up

hố trị n. valence: hố trị một univalent; hố trị hai bivalent

hồ 1 v. to mix, to blend [với with] 2 v. to [come to a] draw, to tie [in game, sport or contest]; to be square; to break even 3 n., adj., v. peace, harmony, accord; peaceful, be harmonious; to harmonize: cầu hồ to sue for peace; điều hồ regular; giảng hồ to mediate, to make peace; hiếu hồ peace-loving; khoan hồ easy, nice; ơn hồ moderate, calm, poised

hồ âm n. chord; harmony

hồ bình n., adj. peace; to be peaceful

hồ giải v. to mediate, to conciliate, to reconcile: tịa án hồ giải justice of the peace court

hồ hỗn v. to be at ease, to relax, to be moderate

hồ hội n. peace conference

hồ hợp v. to be in accord [with]

hồ khí n. harmony, concord

Hồ Lan n. (= Ha Lan) Holland/the Netherlands, Dutch

hồ nhã adj. amiable, courteous

hồ nhạc n. concert: đi nghe hồ nhạc to go to a concert

hồ thuận adj. to be in accordance with or at harmony with; harmonious

hồ thượng n. Buddhist monk, the most venerable

hồ ước n. peace treaty

hồ vốn v. to recover capital [after a sale or a game]

hoả n. fire, flame: xe hoả train; lính cứu hoả fireman; bốc hoả/phát hoả to catch fire; phĩng hoả to set on fire; phịng hoả to prevent fires; xe cứu hoả fire truck

hoả diệm sơn n. volcano

hoả đầu quân n. cook [in army mess]

hoả hoạn n. fire, blaze [the accident]

hoả lị n. charcoal stove, brazier

hoả Iực n. fire power

hoả mai n. firelock, rifle: súng hoả mai fire-lock gun

hoả pháo n. gun, cannon

hoả sơn n. volcano

hoả tai n. fire [the accident]

hoả táng v. to cremate

hoả tiễn n. rocket, flaming arrow

hoả tiêu n. saltpeter, potassium nitrate

Hoả tinh n. Mars

hoả tốc adj. very urgent, pressing

hoả xa n. train; railway: đường hoả xa railroad

hoạ 1 adj., adv. rare, unusual; perhaps, maybe: hoạ chăng, hoạ hoằn unusual; năm thì mười hoạ once in a blue moon 2 n. misfortune, calamity, disaster, catastrophe [opp. phúc]: Hoạ vơ đơn chí. Misfortunes never come singly.; hoạ chiến tranh, chiến hoạ the scourge of war, war 3 v. to draw, to paint (= vẽ): hội hoạ painting; phác hoạ to sketch, to outline; minh hoạ to illustrate; hoạt hoạ animated cartoons

hoạ chăng adv. perhaps, maybe, at most

hoạ đồ n. map, plan, blueprint

hoạ may adv. perhaps, maybe

hoạ mi n. nightingale: chim hoạ mi nightingale

hoạ phẩm n. painting

hoạ sĩ n. painter, artist

hoạ sư n. painter master, artist

hốc adj. to be wide open, gaping

hoạch v. R to stroke [of pen, brush] (= nét); R to paint, to draw [up]; kế hoạch plan, program; trù hoạch to plan

hoạch v. R to earn, to reap: thu hoạch lúa to harvest rice

hoạch định v. to draw up, to define, to plan

hồi 1 v. to waste: hồi cơng to waste labor; hồi của to waste money 2 adj., adv. constantly, continuous, repeatedly

hồi bão n. ambition, dream, aspiration

hồi cảm n. memory, recollection

hồi cổ v. to think of the past, to miss the past

hồi của! intj. What a pity! What a shame!

hồi nghi adj. doubtful, skeptical

hồi niệm v. to long for

hồi vọng v., n. to hope; hope

hoại adj. spoiled, out of order, damaged: phá hoại to destroy; huỷ hoại to destroy

hoan adj., n. joyous; cheer, welcome: liên hoan festival; hân hoan pleased, glad, happy

hoan hơ v., intj. to shout hurrah, applaud; Cheers! Long live!

hoan hỉ v. to be overjoyed

hoan lạc adj. pleased, overjoyed

hoan nghênh v. to welcome [with nhiệt liệt warmly]

hốn v. to change, to exchange (= đổi): giao hốn to exchange

hốn cải v. to change

hốn dịch v. to change, to exchange

hốn vị v., n. to permute; permutation, transposition: cách hốn vị permutation

hồn 1 n. sphere, pill, pellet, small ball 2 adj. completed, perfect: hồn tồn perfect 3 v. to return, to refund (= trả): hồn lại tiền to refund; cải tử hồn sinh to resuscitate, to bring back to life; cải lão hồn đồng to rejuvenate

hồn bị adj. complete, perfect

hồn cảnh n. environment, circumstances, situation, context

hồn cầu n. the world, the earth: khắp hồn cầu all over the world

hồn hảo adj. excellent, perfect

hồn hồn v. to recover from shock, to regain consciousness

hồn mỹ adj. perfectly beautiful, beautiful, perfect

hồn tất v. to finish, to complete

hồn thành v. to complete, to finish

hồn thiện adj. perfect, excellent

hồn tồn adj., adv. perfect, perfectly flawless; entirely, completely, fully

hồn tục v. [of monk] to return to secular life

hồn vũ n. the universe

hỗn v. to postpone, to put off, to defer: trì hỗn to delay, to postpone

hỗn binh v. to postpone military action, to delay action

hỗn dịch v., n. to defer military service; deferment

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary

Подняться наверх