Читать книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 22
ОглавлениеK
ka ki n. khaki, a type of fabric
ka li n. potassium
ke 1 n. [Fr. quai] quay, dwarf, dock railroad tracks 2 n. [Fr. équerre] square ruler
ké 1 v. to put one’s money with, to make a small side-bet [jointly with a gambler] 2 v. to squeeze in: đi ké xe to squeeze in for a lift 3 n. cocklebur
kè kè adj. close by, side by side
kè nhè adj. [of voice] insistent: nói kè nhè to speak in an insistently low voice
kẻ 1 n. individual, person, man [cf. người] 2 v. to draw [a line]: kẻ một đường thẳng to draw a straight line; thước kẻ ruler; giấy kẻ rồi lined paper
kẻ cả adj. elder, senior
kẻ chợ n. city people; city [old term]
kẻ cướp n. robber
kẻ khó n. the poor
kẻ thù n. enemy, foe
kẻ trộm n. burglar
kẽ n. crack, interstice, gap, crevice: kẽ hở gap
kéc n. parrot
kem n. [Fr. creme] ice cream; beauty cream: kem bốn màu four color ice-cream; kem đánh giầy shoe polish; kem ly/cốc ice-cream served in glasses; kem cây ice-cream on a stick
kém adj. [opp. hơn] less [advantageous, profitable, etc.]; weak, fewer, less than: ba giờ kém năm five to three [2:55]; mắt kém [to have] poor eyesight
kèm 1 v. to go along with, to guide and guard: đi kèm to send along 2 v. to enclose; kèm theo đây enclosed herewith
kèm nhèm adj. bleary-eyed
kẽm n. zinc: bản kẽm zinc block, plate
kén 1 n. cocoon 2 v. to select, to choose (= chọn): kén cá chọn canh to pick and choose, choosy
kèn n. trumpet, bugle, clarinet, saxophone: thổi kèn to play one of these wind instruments; không kèn không trống without fanfare
kèn cựa adj. jealous, envious
kèn kẹt v. to creak
keng n. cling clang
kẻng 1 adj. smart, chic 2 n. make-shift gong
keo 1 n. gelatin, glue 2 n. round [fighting]: vật nhau ba keo to wrestle three rounds 3 adj. stingy, parsimonious: keo bẩn/keo cú, keo kiệt mean, stingy
keo sơn adj. [of friendship] close, long-lasting: tình bạn keo sơn long-lasting friendship
kéo 1 n. pair of scissors 2 v. to pull, to drag: kéo cờ to hoist the flag; kéo buồm to trice up a sail; kéo đàn vĩ cầm to play the violin
kéo bè v. to form a gang, to gang up, to form a party
kéo cánh v. to form a gang, to gang up, to gather into a faction
kéo co n. tug of war
kéo dài v. to stretch, to lengthen, to drag on/ out: kéo dài công việc to prolong a piece of work
kéo lại v. to recover, to make up
kéo lê v. to trail, to drag
kèo n. rafter
kẻo conj. or else, because, or otherwise, lest
kẽo kẹt adj. sound of a creaking door or wheels
kẹo 1 adj. stingy, tightfisted, close-fisted 2 n. candy
kẹo bông n. cotton candy
kẹo cao su n. chewing gum
kẹo chanh n. lemon candy
kép 1 n. actor, comedian 2 adj. double, twofold; of two thicknesses: áo kép lined coat
kẹp v. to press, to squeeze
két n. [Fr. caisse] safe; cashier’s desk; case, carton [of beer, etc.]: két sắt safe; một két bia a carton of beer
kẹt v. to be caught, to be pinched; to stick
kê 1 n. millet 2 n. cock, chicken (= gà) 3 v. to list, to mention, to declare: kê khai hàng hoá mang theo to declare goods; liệt kê danh sách người tham dự to list the names of participants 4 v. to wedge up; to put, to arrange [furniture]: kê bàn ghế trong nhà to arrange furniture in the house
kê cứu v. to study, to examine [for reference]
kê gian v. to declare dishonestly
kê khai v. to declare, to list
kế 1 n. ruse, scheme, stratagem, trick: con người nhiều mưu kế to have many tricks up one’s sleeve 2 conj. then, after that: kế đó after that
kế cận adj. neighboring, next, adjacent: kế cận nhà tôi next to my house
kế chân v. to succeed, to replace somebody
kế hoạch n. plan, project, strategy
kế mẫu n. stepmother
kế nghiệp v. to take over [a business]
kế phụ n. stepfather
kế thất n. second wife
kế thừa v. to inherit
kế tiếp v. to continue, to succeed
kế toán n. accountant, bookkeeper
kế tục v. to continue, to follow
kế tự n. heir
kế vị v. to succeed
kề adj. next, close to: ngồi kề ai to sit next to someone
kể v. to relate, to narrate, to tell [a story], to mention, to enumerate, to cite [facts, figures]: như vừa kể trên as abovementioned; không kể not to mention, not to speak of; không đáng kể minor, not worth mentioning; không kể xiết numerous
kể lể v. to tell stories, to talk on and on
kệ 1 v. to leave alone, to pay no attention to: mặc kệ to ignore, to leave someone alone; kệ thây nó to leave him alone 2 n. shelf: kệ sách bookshelf 3 n. Buddhist prayer-book
kếch xù adj. [of amount] huge, bulky, colossal
kệch v. to make sure not to do [something], to be afraid of [somebody]
kệch adj. coarse, rude: quê kệch, thô kệch boorish, unrefined
kền n. [Fr. nickel] nickel: mạ kền to nickel plate
kênh 1 n. (= kinh) canal: kênh Suez the Suez Canal 2 adj. warped, not level
kênh kiệu v. to put on airs, to give oneself airs, arrogant
kềnh v. to lie flat, to sprawl: ngã kềnh ra to fall flat
kềnh càng adj. encumbering, cumbersome
kết 1 v. to fasten together, to tie in knots; to be bound together: kết bạn to make friends; kết đoàn to unite, to get in a group 2 v. to end, to conclude, to wind up
kết án v. to condemn, to convict, to sentence
kết cấu n. structure, composition: kết cấu một ngôi nhà the structure of a house
kết cục n. conclusion, final outcome
kết duyên v. to get married [với to]
kết đôi v. to get married
kết hôn v. to get married, to marry
kết hợp v. to combine, to co-ordinate: kết hợp lý thuyết và thực hành to combine theory and practice
kết liễu v. to come to an end, to finish
kết luận v., n. to conclude; conclusion
kết lực n. cohesion, force of cohesion
kết mô n. conjunctiva [anatomy]
kết nạp v. to admit to: kết nạp vào đảng to admit somebody to the party
kết nghĩa v. to join a brotherhood; to get married
kết quả n. result, outcome
kết thúc v. to end, to conclude, to come to an end
kết tinh v. to crystallize
kết toán v. to draw a final balance-sheet, to make up accounts
kết tội v. to accuse, to charge
kết tràng n. colon [anatomy]: kết tràng lên ascending colon; kết tràng ngang transverse colon; kết tràng xuống descending colon
kết tụ v. to conglomerate, to agglomerate
kết tủa v. to precipitate; to be precipitated [a substance]
kêu v. to shout; to call [for], to summon, to order [food]; to complain; to ring, to make noise
kêu ca v. to complain, to grumble
kêu cứu v. to cry for help
kêu gào v. to cry out for, to call upon
kêu gọi v. to appeal [to], to call [upon]
kêu la v. to shout, to yell, to scream
kêu nài v. to insist, to beseech, to entreat
kêu oan v. to base one’s case on unjust suffering, to protest one’s innocence
kêu van v. to beseech, to entreat, to implore
kều v. to pull with a stick
kha khá adj., adv. better; fairly, rather
Kha Luân Bố n. Christopher Columbus
khá adj. rather good, pretty good; be better; [in health] rather well
khá giả adj. well off, rich
khả ái adj. lovely, lovable
khả dĩ adj. able, possible
khả năng n. ability, capability: khả năng làm việc working ability
khả nghi adj. suspicious
khả quan adj. good, favorable, satisfactory: kết quả khả quan a satisfactory result
khác adj., adv. other, different; else; unlike: hai nước khác two other countries; một chỗ nào khác somewhere else; một người nào khác someone else; một cái gì khác something else
khác biệt adj. different: khác biệt quan điểm different points of view
khác thường adj. unusual; extraordinary, exceptional
khác xa adj. completely different, quite different
khạc v. to spit: khạc nhổ to spit
khách n. guest, visitor: khách nước ngoài foreign visitor; khách hàng customer; đất khách foreign land; tiếp khách to receive visitors; đãi khách to entertain; ăn cơm khách to be invited to dinner; chính khách political figure; hành khách passenger; du khách, lữ khách traveler, tourist; đắt khách to have many customers, to be in great demand
khách hàng n. customer
khách khứa n. guests, visitors
khách qua đường n. passerby, stranger
khách quan adj. objective: nhận xét khách quan objective observation
khách sạn n. hotel: khách sạn hạng sang luxury hotel
khách sáo adj. formal
khách thể n. object: chủ thể và khách thể subject and object
khai 1 v. to declare, to state, to testify: lời khai declaration, statement, testimony 2 adj. [of urine] urine-smell ing 3 v. to open (= mở), to dredge up: khai trường to re-open school
khai báo v. to declare, to inform the authorities
khai bút v. to write one’s first essay [on New Year’s day]
khai chiến v. to declare war
khai diễn v. to start the performance
khai giảng v. to begin a new academic year
khai hạ v. to start the celebrations
khai hấn v. to start the hostilities
khai hoa v. to bloom, to blossom
khai hoá v. to civilize
khai hoả v. to open fire
khai hoang v. to reclaim wasteland, to cultivate new land
khai hội v. to open a meeting/festival
khai huyệt v. to dig a grave
khai khẩn v. to clear land, to break new ground
khai mạc v. [of conference] to open: khai mạc buổi họp to open a meeting
khai mỏ v. to mine
khai phá v. to clear land, to discover
khai quật v. to exhume, to disinter
khai quốc v. to found a nation, to build an empire
khai sáng v. to found
khai sinh v. to register a birth, to declare a childbirth: giấy khai sinh birth certificate
khai thác v. to exploit land/resources
khai thông v. to clear, to free something of obstruction
khai triển v. to develop: khai triển kế hoạch to develop a plan
khai trừ v. to expel, to purge [a party member]
khai trương v. to open a business, to open a shop
khai trường n. first day of school
khai tử v. to declare a death
khai vị n. entree, aperitif
khái luận n. summary, outline
khái lược n. summary
khái niệm n. general idea, concept, notion
khái quát adj. general, generalized
khái quát hoá v. to generalize
khải hoàn n. triumphal return
khải hoàn môn n. Arch de Triumph [in Paris]
kham v. to endure, to bear, to suffer: bất kham unendurable; không kham nổi việc nặng nhọc to be unable to endure heavy work
kham khổ adj. [of life] hard, austere
khám 1 v. to search [man, pocket, house, etc.], to examine, to check [organ, patient]: khám sức khoẻ, khám bệnh to check one’s health, to check up 2 n. jail, prison
khám đường n. prison, jail
khám nghiệm v. to examine, to investigate
khám phá v. to discover [secret, plot]
khám xét v. to examine, to investigate, to check
khảm v. to inlay [with metal or pearl shells]
khan adj. dry, scare, rare: khan cổ, khan tiếng hoarse [throat]
khan hiếm n., adj. shortage; rare: khan hiếm thực phẩm a food shortage
khán đài n. stand, grand-stand
khán giả n. onlooker, spectator, audience [of play, show]
khán hộ n. male nurse, hospital aid: nữ khán hộ nurse
khàn adj. hoarse
khản v. to become hoarse: khản tiếng hoarse voice
khang an adj. healthy, safe and sound
khang cường adj. vigorously strong
khang ninh adj. healthy, safe
khang trang adj. spacious and beautiful: nhà cửa khang trang a beautiful, spacious house
kháng án v. to appeal [a sentence]
kháng cáo v. to appeal
kháng chiến v., n. to resist; resistance: quân kháng chiến resistance army
kháng cự v. to resist, to offer resistance
kháng điệp n. [note of] protest message
kháng độc adj. antitoxic
kháng độc tố n. antitoxin
kháng sinh n. antibiotic
khảng khái adj. indomitable, proud, chivalrous
khanh n. you [used by ruler to official]; high-ranking official
khanh khách adj., n. peeling; burst of laughter
khanh tướng n. cabinet minister
khánh n. stone gong, silver/gold stone gong
khánh hạ v. to celebrate
khánh kiệt v. [of finances] to be all spent, to be completely lost
khánh thành v. to inaugurate [program, building]: khánh thành vận động trường quốc gia to inaugurate the national stadium
khánh tiết n. festival, entertainment, protocol
khảnh adj. to be delicate, dainty: mảnh khảnh thin, slender, slim
khảnh ăn adj. dainty, to eat little
khao v. to celebrate [victory, success in exam]; to give a feast, to treat someone with food: khao bạn một chầu cơm đặc sản to treat friends to a seafood dinner
khao binh v. to give a banquet to soldiers under one’s command
khao khát v. to thirst for, to crave for
khao thưởng v. to reward [with victuals, bonus]
khao vọng v. to celebrate [promotion, success in exam], to give a feast
khảo 1 v. to torture to get information: tra khảo to investigate by torture; khảo tiền to request for money 2 v. to do research; to examine, to test [students]: khảo thí to test, to examine; giám khảo examiner 3 v. to shop around in order to get an idea of prices: khảo giá to check the price
khảo cổ v. to study archeology
khảo cứu v. to study, to investigate, to do research: khảo cứu về sự thay đổi xã hội to do research on social changes
khảo hạch v. to test [for school, law court]
khảo sát v. to examine, to investigate, to do research
khảo thí v. to examine
khát v. to be thirsty: khát nước to be thirsty; giải khát to quench one’s thirst; đồ giải khát refreshments, drinks
khát máu adj. blood-thirsty
khát vọng v. to hope for, to yearn for, to thirst after
kháu adj. [of child] good-looking, pretty, cute
khay n. tray: khay trà tea tray
khắc 1 v. to carve, to engrave: có khắc chữ ký with an engraved signature; bản khắc zinc plate 2 n. quarter of an hour; two-hour period: hai giờ một khắc two and a quarter hours; khoảnh khắc short time
khắc cốt v. to remember for ever
khắc khoải adj. worried, anxious
khắc khổ adj. harsh, austere: sống một đời sống khắc khổ to live a harsh life
khắc kỷ v. to be self-controlled
khắc nghiệt adj. severe, stern, strict: khí hậu khắc nghiệt severe climate
khắc phục v. to subdue, to overcome [difficulties]
khăm adj. nasty, fetid, smelling like rotten fish: chơi khăm ai to play a nasty trick on someone
khăn n. towel; napkin; handkerchief, kerchief; turban [with quấn, vấn to wind around one’s hand]: dùng khăn ăn to use a napkin
khăn áo n. clothes, clothing
khăn bàn n. table cloth
khăn chùi mồm n. napkin, handkerchief
khăn gói n. bundle, pack
khăn lau n. wash-cloth
khăn mặt n. towel
khăn mùi soa n. handkerchief
khăn quàng n. scarf, muffler
khăn tang n. mourning turban
khăn tay n. handkerchief
khăn tắm n. bath towel
khăn trắng n. white mourning head-band
khăn vuông n. scarf
khăn xếp n. ready-to-wear turban
khăng n. game of sticks
khăng khăng adj. persistent
khăng khít adj. attached, devoted
khẳng adj. thin, skinny: gầy khẳng thin; khẳng kheo skinny
khẳng định v., adj. to confirm; affirmative [as opp. to negative phủ định]
khắp adv. all over [places], every, everywhere: khắp mọi nơi everywhere
khắt khe adj. stern, austere, strict
khấc n. notch, nick
khâm liệm v. to shroud, to dress a corpse
khâm mạng n. the king’s order; imperial order
khâm phục v. to admire [and respect]: khâm phục ai to admire someone
khâm sai n. imperial envoy, viceroy
khấn v. to pray: khấn trời Phật to pray to Buddha
khấn vái v. to kowtow and pray
khẩn v., adv. R to be earnest; earnestly: khẩn thiết, thành khẩn to beseech, to entreat; khẩn khoản to implore
khẩn adj. urgent, pressing: khẩn báo to inform urgently
khẩn cấp adj. urgent, pressing: yêu cầu khẩn cấp urgent request
khẩn cầu v. to beseech: khẩn cầu sự trợ giúp to beseech for urgent aid
khẩn hoang v. to open up wastelands, to cultivate new lands
khẩn khoản v. to insist [in inviting]
khẩn thiết adj. earnest
khẩn trương adj. tense, urgent, requiring immediate attention: tình thế khẩn trương tense situation
khấp khểnh adj. [of road] uneven, bumpy, rugged: răng khấp khểnh uneven teeth
khấp khởi v. to exult, to rejoice, to feel elated
khập khiểng adj. limping
khất v. to ask for a delay, to postpone [payment]: khất nợ to ask for extension in the payment of a debt
khất nợ v. to ask for postponement in the payment of a loan
khất thực v. to beg for food
khâu 1 v. to sew, to stitch: khâu quần áo to sew clothes; máy khâu sewing machine 2 n. stage, step [in a process]: thực hiện từng khâu của dự áo to implement the project stage by stage
khâu vá v. to sew, to do needlework
khấu v. to deduct: khấu nợ to postpone the payment of one’s debt; khấu trừ to withhold
khấu biệt v. to bow and bid farewell
khấu đầu v. to kowtow, to bow one’s head
khấu trừ v. to deduct: khấu trừ vào tiền lương to deduct from a salary
khẩu n. (= miệng) mouth: cấm khẩu to become dumb; hà khẩu estuary; hải khẩu seaport; nhân khẩu ration; nhập khẩu import; xuất khẩu export
khẩu âm n. accent
khẩu cái n. [hard] palate: nạng khẩu cái soft palate, velum
khẩu cái âm n. palatal [sound]
khẩu cái âm hoá adj. palatalized
khẩu chiến n. oratorical joust/quarrel
khẩu cung n. oral statement [of defendant]
khẩu hiệu n. slogan, password: hô to khẩu hiệu to shout a slogan/password
khẩu khí n. personality [through speech, style]
khẩu kính n. diameter, caliber
khẩu lệnh n. password: cho biết khẩu lệnh to give one’s password
khẩu phần n. ration: khẩu phần hàng ngày của công nhân daily ration of a worker
khẩu Phật tâm xà adj. hypercritical
khẩu tài n. eloquence
khẩu thuyết n. summary given orally
khẩu truyền v. to transmit orally
khe n. slit, crack: khe hở slit, groove, channel
khe khẽ adv. gently, softy
khè adj. dirty yellow: vàng khè very dirty yellow [of old paper, old white cloth]
khẽ adj., adv. gentle, soft; gently: nói khẽ to speak in a soft voice
khẹc n. (= khỉ) monkey
khem v. to abstain from: kiêng khem, ăn khem to be on a diet
khen v. to praise, to congratulate, to commend: khen ngợi, ngợi khen to praise [opp. chê]; đáng khen praiseworthy, laudable; lời khen praise, compliments
khen ngợi v. to praise: khen ngợi sự thành công to praise one’s success
khen thưởng v. to reward
khéo adj. skillful, clever, dexterous; be cautious [or else]; Be careful, watch it.; What’s the use of; how: Khéo (không) (lại) ngã! Watch it, you may fall down
khéo tay adj. clever, dexterous
khéo léo adj. skillful, clever
khéo nói adj. talkative
khéo tay adj. dexterous
khép v. to shut, to close; to condemn: khép cửa lại to close the door
khép nép adj. shy and modest
khép tội v. to charge, to accuse
khét adj., n. [of burning thing] harsh smelling; burning smell
khét tiếng adj. very famous
khê adj. [of rice] burnt
khế n. carambola, star fruit
khế ước n. contract: khế ước đã hết hạn expired contract
khế văn n. act, deed
khề khà adj., v. [of voice] drawling and hoarse; to talk over a drink
khệ nệ v. to carry [heavy things] with difficulty
khênh v. to carry with one’s hands, to move by hand [heavy object]
khệnh khạng v. to be awarded; to walk slowly like an important person, to put on airs
khểnh adj. uneven, rough: khấp khểnh uneven; nằm khẩnh to be idle [lying on one’s back, with legs crossed]
khêu v. to raise, to extract [with a pin]; to arouse [feeling, nostalgia], to evoke: khêu lòng ganh ghét đối với ai to rouse one’s jealousy of someone
khêu gợi v. to attract, to stir up
khi 1 n. (= lúc) time, when something, when: khi nào, đến khi; sau khi after something happens; trước khi before [something happens]; một khi once [something happens]; (một) đôi khi once or twice, sometimes; đang khi while [something is taking place]; có khi sometimes 2 v. (= khinh) to berate, to look down, to despise, to scorn, to hold in contempt
khi không adv. by chance, by accident
khi nào adv. when
khi quân n., v. high treason; to slight the king/ majesty
khí n. air, gas, vapor, steam (= hơi): không khí air, atmosphere; dưỡng khí oxygen; đạm khí nitrogen; khinh khí hydrogen
khí áp n. atmospheric pressure
khí cầu n. balloon, dirigible
khí cụ n. tool, instrument, implement
khí động học n. aerodynamics
khí giới n. arms, weapons
khí hậu n. climate, weather
khí huyết n. blood; energy, vigor
khí khái adj. proud, unwilling to accept a favor from someone
khí lực n. strength, energy, vigor
khí phách n. character, stamp: khí phách anh hùng heroic character
khí quản n. trachea, windpipe
khí quyển n. atmosphere
khí sắc n. complexion, look: khí sắc hồng hào a ruddy complexion
khí thể n. gas
khí tiết n. pride, courage
khí tĩnh học n. aerostatics
khí tượng n. atmosphere, meteor: sở khí tượng weather bureau
khỉ n. [SV hầu] monkey: trò khỉ monkey business [slang]; nothing
khía v. to notch, to cut a deep line in: khía quả xoài to cut deep into a mango
khía cạnh n. angle, aspect
khích v. to jeer; to stimulate, to stir, to provoke: hiềm khích hate, rancor; khuyến khích to encourage; quá khích extremist
khích bác v. to criticize
khích động v. to excite, to stir up
khích lệ v. to encourage
khiêm nhượng adj. unassuming, self-effacing
khiêm tốn adj. modest, humble: thái độ khiêm tốn a humble attitude
khiếm diện v. to be absent
khiếm khuyến adj., n. to be imperfect; shortcoming, defect
khiếm nhã adj. rude, impolite [of speech, behavior]: hành động khiếm nhã impolite behavior
khiên n. shield
khiên chương n. shoulder piece; hood [academic attire]
khiến 1 v. to direct, to order, to command, to ask: khiến ai làm việc gì to order someone to do something 2 conj. so, that is why
khiển trách v. to reprimand, to blame
khiêng v. [of two or more persons] to carry a heavy thing by hand
khiếp adj. afraid, scared, horrified: khủng khiếp awful, horrible
khiếp đảm adj. terrified, scared out of one’s wits
khiếp nhược adj. weak, cowardly
khiếp sợ adj. terrified
khiêu v. to provoke, to stir up
khiêu chiến v. to challenge, to provoke a war
khiêu dâm adj., v. sexy; suggestive, obscene, pornographic, sexually stimulating
khiêu hấn v. to provoke hostilities
khiêu vũ v. to dance
khiếu n. natural gift/skill or endowment: có khiếu to be gifted, to have a skill
khiếu nại v. to complain
khiếu oan v. to claim one’s innocence, to complain about some injustice
khinh adj., v. to be scornful of, contemptuous of; to scorn, to look down on, to despise: khinh bỉ, khinh rẻ ai to despise, to look down on somebody
khinh bỉ v. to despise
khinh binh n. front run-up infantry soldier
khinh khi v. to scorn, to disdain
khinh khí n. hydrogen: bom khinh khí H bomb
khinh khí cầu n. balloon
khinh khỉnh v., adj. to disdain; disdainful
khinh miệt v. to scorn, to spurn
khinh rẻ v. to scorn, to disdain
khinh thị v. to defy: khinh thị pháp đình to be contemptuous of the court
khinh suất v. to slight
khít adj. well-joined, flush; next to, close by
khịt mũi v. to sniff, to snuffle
kho 1 n. warehouse, store: kho hàng warehouse; kho bạc treasury; người giữ kho storekeeper 2 v. to boil with fish sause, to cook in brine: kho thịt to cook meat in fish sauce
kho tàng n. treasure
khó adj. difficult, hard [opp. dễ]; bad: khó coi bad to look at, not nice; khó chịu hard to bear; uncomfortable, unwell; kẻ khó the poor; nghèo khó poor; needy; khốn khó in very reduced circumstances, very poor
khó bảo adj. disobedient, stubborn
khó chịu adj. hard to bear, unbearable; uncomfortable, unwell
khó chơi adj. hard to deal with, hard to make friends with
khó coi adj. shocking, unsightly
khó dễ v. to cause trouble, to make difficulties
khó khăn adj. difficult
khó nhọc adj. tiring, painful, strenuous, hard: công việc khó nhọc hard work
khó ở adj. difficult to live, to live uncomfortably
khó thở adj. oppressive: không khí khó thở oppressive weather
khó thương adj. detestable, unlovable: con người khó thương unlovable person
khó tính adj. fastidious, hard to please
khó xử adj. awkward
khoa 1 v. to gesticulate, to wave: khoa chân khoa tay to wave one’s arms 2 n. a branch of science, subject of study, specialty; college, faculty [within a university]: phân khoa nhân văn department of humanities; văn khoa arts, letters; nội khoa internal medicine; ngoại khoa surgery; nha khoa dentistry; y khoa bác sĩ doctor of medicine [MD]
khoa bảng n. system of degree, examination system
khoa cử n. examination
khoa học n., adj. science; scientific: nhà khoa học scientist; danh từ khoa học scientific term
khoa học gia n. scientist
khoa trưởng n. dean [of college, faculty]
khoá 1 n., v. lock; to lock: chìa khoá key; ổ khoá lock 2 n. school year, academic year: học khoá, niên khoá school year; mãn khoá to finish school or military service; lễ mãn khoá graduation ceremony; khoá tu nghiệp giáo sư Anh văn training course for teachers of English; khoá hè summer session; thời khoá biểu time-table, schedule [of classes]
khoá bóp n. padlock
khoá chữ n. combination lock
khoá sinh n. graduate, scholar [old system]
khoá tay n. handcuffs
khoá trình n. curriculum: hoạt động ngoại khoá trình extra-curricular activities
khoả thân adj. naked; nude: vũ khoả thân strip-tease show
khoác v. to wear over one’s shoulders; to put over: khoác áo to put a coat over one’s shoulders; khoác tay nhau to hold arm in arm
khoác lác v. to be bragging, to boast
khoai n. sweet potato, taro, potato
khoai lang n. sweet potato
khoai mì n. manioc
khoai sọ n. taro
khoai tây n. potato
khoái adj., v. to be pleased; to like, to feel good, happy
khoái lạc n. pleasure: chủ nghĩa khoái lạc hedonism
khoái trá adj. contented, satisfied
khoan 1 v. to bore [a hole], to drill: khoan vài lỗ để trồng cột to drill a few holes to put up pillars 2 adj. slow, poised, relaxed, take it easy
khoan dung adj. forgiving, tolerant: thái độ khoan dung tolerant attitude
khoan hậu adj. generous
khoan hồng adj. tolerant, clement, lenient: chính sách khoan hồng lenient policy
khoan khoái v., adj. elated, happy, stoked [slang]
khoan thai adj. deliberate, slow: ăn nói khoan thai to be deliberate in speaking
khoán v. to be granted a contract/testimony, to hire by the piece: thầu khoán contractor; làm khoán to do by the piece; giá khoán piece rate; thị trường chứng khoán stock exchange
khoản n. article, item, condition [of agreement], clause, provision: điều khoản trong thoả ước the clauses in the agreement
khoản đãi v. to entertain, to treat someone to something
khoang 1 n. hold [of boat] 2 adj. piebald, tabby: mèo khoang tabby cat
khoáng chất n. mineral
khoáng chất học n. mineralogy
khoáng dã n. vast field
khoáng đãng adj. roomy; liberal-minded
khoáng đạt adj. broad-minded, liberal-minded
khoáng sản n. minerals
khoáng vật n. mineral
khoảng n. interval, about, length of time, period of time: vào khoảng năm năm approximately a five-year period; vào khoảng about, approximately
khoảng cách n. space, distance
khoảng chừng adv. about, approximately
khoanh n., v. circle; slice, round piece; to circle; to roll, to coil: khoanh tay to fold one’s arms; khoanh vùng to circle into zones, to divide land into zones
khoảnh n. an area equivalent to 100 mau (mow), or 360,000 square meters; a plot, lot
khoảnh khắc n. short moment, jiffy
khoát v. to wave, to beckon: khoát tay từ giã mọi người to wave goodbye to everyone
khoắng v. to stir [slang]; to steal, to swipe: khoắng cho đường tan trong nước to stir sugar in water to dissolve it
khóc v. to weep, to cry; to mourn for: khóc (âm) thầm to cry or weep silently; khóc như mưa to cry bitterly; than khóc to mourn
khóc lóc v. to cry, to whimper
khóc nức nở v. to sob
khóc oà v. to burst into tears
khóc rưng rức v. to cry aloud
khóc sụt sịt v. to sob, to weep
khóc sướt mướt v. to cry bitterly
khóc than v. to wail
khóc thầm v. to cry or weep silently or inwardly
khoe v. to boast, to show off
khoe khoang adj., v. boastful; to show off
khoé n. corner [of eye mắt]; trick, ruse: mánh khoé trick
khoẻ adj. strong; healthy: mạnh khoẻ, khoẻ mạnh well, healthy; ăn khoẻ to have a big appetite; sức khoẻ healthy; strength
khoẻ khoắn adj. healthy
khoẻ mạnh adj. strong, vigorous; healthy
khoèo adj. bent, curved
khoét v. to bore, to dig a hole: đục khoét [of an official] to rob [the people], to extort money
khói n. smoke, fumigation: Không có lửa sao có khói. There is no smoke without fire.; hương khói incense and smoke, ancestor worship
khói lửa n. war, warfare
khỏi v. to recover, to avoid, to escape, to get well, away from: rời khỏi to leave; để khỏi mất thì giờ in order to save time
khom v. to be bent, to be curved; to bend one’s back: khom lưng to bend one’s back
khóm n. clump, cluster: khóm cây a cluster of trees
khọm adj. aged, decrepit
khô adj. dry [opp. ướt], withered [opp. tươi]: phơi khô to dry [in the sun]; nho khô dried grapes/sultanas
khô cằn adj. arid, barren
khô dầu n. oil cake
khố đét adj. withered, shrivelled up
khô héo adj. wilted
khô khan adj. dry, arid; [of heart] indifferent
khô ráo adj. dry, arid
khố n. string; belt, sash, loin-cloth: đóng khố to wear a loin-cloth; khố rách áo ôm ragged, poor
khổ 1 adj. unhappy, wretched, miserable: cực khổ suffering; đau khổ [slang] to be poor 2 n. width [of fabric]: khổ vải một mét fabric of one-meter width
khổ chủ n. host
khổ công v. to take great pains, to make great efforts
khổ cực adj. suffering hardship
khổ hạnh adj. ascetic
khổ não adj. miserable, deplorable
khổ nhục adj. humiliating, disgraceful
khổ qua n. bitter melon (= mướp đắng)
khổ sai n. hard labor: bị kết án mười năm tù khổ sai to be sentenced to ten years of hard labor
khổ sở adj. wretched, miserable, agonizing
khổ tâm adj. painful
khổ thân adj., v. painful; to suffer
khốc hại adj. disastrous: tình trạng khốc hại awful/disastrous situation
khốc liệt adj. fierce, raging, highly devastating
khôi hài adj. humorous, funny, joking
khôi ngô adj. good-looking, handsome; bright
khôi phục v. to recover [something lost], to restore, to establish
khối 1 n. mass, bloc, volume, bulk: thước khối cubic meter 2 adj. a lot, many, plenty
khối lượng n. volume, amount
khôn adj. clever, wise, prudent shrewd, artful [opp. dại]
khôn hồn exclam. If you are prudent!; Be wise!
khôn khéo adj. clever, smart, artful, shrewd
khôn ngoan adj. clever, wise, prudent
khôn thiêng adj. [of spirits] powerful
khốn adj. to be in difficulty, in danger: khốn nỗi unfortunately
khốn cùng n. poverty, dire poverty, utter misery
khốn đốn adj. in a tough position
khốn khổ adj. miserable, suffering, wretched; pained, poor
không adj. not [precedes main verb] (= chẳng, chả); no; to be without: ăn không to eat without paying; ăn không, ở không to be idle; tay không empty-headed; vườn không nhà trống no man’s land; đi chân không to go barefoot
không có chi or không có gì adj. not at all, don’t mention it, you’re welcome
không đâu adj. unfounded, not based on facts
không gian n. space [as opp. to time thời gian]
không kể adv. not counting, not including, excluded
không khí n. air; atmosphere
không quân n. Air Force
không sao adv. it doesn’t matter
không tiền (khoáng hậu) adj. unprecedented
không trung n. in the air; space
không tưởng adj. utopian: kế hoạch không tưởng a utopian plan
không vận n. air transport
khống chế v. to control
Khổng n. Confucius: Khổng (phu) tử Confucian(ist); đạo Khổng Confucianism
Khổng giáo n. Confucianism
khổng lồ adj. gigantic, colossal: người khổng lồ giant
Khổng miếu n. Temple of Confucius
khờ adj. credulous, dull, dumb, gullible, naive: khù khờ, khờ dại naive
khơi 1 n. open sea: ngoài khơi off the coast [of]; ra khơi to take to the open sea 2 v. to dig [up]; to enlarge, to widen, to arouse
khơi mào v. to instigate, to promote, to introduce
khởi v. to begin, to start (= bắt đầu): khởi sự, khởi đầu to begin
khởi binh v. to raise troops
khởi chiến v. to open hostilities, to start hostilities
khởi công v. to begin work
khởi đầu v. to begin, to start
khởi điểm n. starting point, departure
khởi hành v. to start a trip, to set out, to depart
khởi hấn v. to start hostilities
khởi loạn v. to rise up, to rebel
khởi nghĩa v. to lead a nationalist revolt
khởi nguyên n. original
khởi phát v. to begin, to start
khởi sắc v. to prosper, to thrive
khởi sự v. to begin [work]
khởi thảo v. to sketch, to outline, to draft [text]
khởi thuỷ adv., adj. beginning, starting; original
khởi tố v. to start a lawsuit
khởi xướng v. to instigate, to take the initiative
khớp n. articulation, joint: ăn khớp nhau to jibe, to agree with each other, to be in harmony with each other
khớp xương n. joint
khu 1 n. area, district, zone, section, sector: chiến khu war zone; đặc khu district; quân khu military district; liên khu interzone; phân khu sub area 2 n. bottom, buttocks
khu biệt v. to distinguish, to discriminate
khu bưu chính n. postal sector, army post code
khu trục n. fighter plane
khu trục hạm n. destroyer
khu trừ v. to get rid of, to eradicate
khu vực n. area, zone
khú v. [of salted vegetables] to smell bad
khù khờ adj. slow-witted
khù khụ adv. [to cough] loudly
khụ adj. very old and bent
khua v. to stir up; to beat [drum gong] noisily, thump: khua môi to move lips, to talk too much; khua tay to throw arms up, to gesticulate
khuân v. to carry [a heavy thing]: phu khuân vác porter
khuất 1 v., adj. to hide, to be out of sight, hid- den: Khuất mặt cách lòng. Out of sight, out of mind. 2 v. to yield, to bow to
khuất gió adj. sheltered from the wind
khuất nẻo adj. remote, out of the way
khuất núi adj. deceased
khuất phục v. to submit oneself to, to surrender
khuất tất v. to kneel down, to bow; to humble oneself
khuây v. to become calm, to be relieved [from grief, nostalgia]
khuây khoả adj. to be relieved [from grief, nostalgia]
khuấy v. to stir up: khấy nồi cơm to stir the rice pot
khúc n. section, portion: khúc cá a portion of a fish; khúc cây a section of a tree trunk; khúc nhạc a section of songs
khúc chiết adj. coherent, clear, precise
khúc khích v. to giggle: cười khúc khích to giggle
khúc khuỷu adj. [of a road] winding, tortuous
khúc xạ n. refraction, bending of rays
khuê các n. woman’s apartment
khuê nữ n. young feudal woman
khuếch v. R to enlarge, to amplify
khuếch đại v. to enlarge, to amplify
khuếch khoác v. to boast, to brag
khuếch tán v. to spread out, to scatter
khuếch trương v. to expand, to develop: khuếch trương thương vụ to expand one’s business
khui v. to open, to unpack: khui chai rượu to open a bottle of wine
khum khum adj. arched, bent
khúm núm v. to be too humble or ceremonious, to be obsequious
khung n. frame, framework: đóng khung to frame a picture; [slang] to be dressed up
khung cảnh n. context, scenery
khung cửi n. loom
khùng adj. furious, mad, crazy: phát/đâm khùng to become/to get mad or crazy
khủng bố v. to terrorize: tên khủng bố terrorist
khủng hoảng n. crisis: kinh tế khủng hoảng economic crisis, depression; khủng hoảng về tinh thần emotionally disturbed
khủng khiếp adj. horrible, awful
khuôn n. mold, model, pattern
khuôn khổ n. shape and size; framework
khuôn mặt n. [shape of] face
khuôn mẫu n. model, example
khuôn phép n. discipline, regulation
khuy n. button: cài khuy to button
khuy bấm n. snap [button]
khuya adj. late [at night]: thức khuya to stay up late
khuya khoắt adj. late [at night]
khuya sớm n. night and day, morning and evening
khuyên 1 v. to advise: lời khuyên advice 2 n. circle, earring: đôi khuyên a pair of earrings
khuyên bảo v. to advise, to counsel, to recommend: khuyên bảo người nào to advise someone
khuyên can v. to advise against something, to persuade someone
khuyên giải v. to comfort, to explain
khuyên ngăn v. to advise against something
khuyên nhủ v. to advise, to counsel
khuyên răn v. to admonish
khuyến học v. to encourage learning: hội khuyến học association for the encouragement of learning
khuyến khích v. to encourage, to stimulate
khuyến nông v. to encourage agriculture
khuyển n. dog (= chó): quân khuyển dog army
khuyển mã n. beast
khuyển nho adj. cynical
khuyết 1 n. buttonhole, loop [used as a buttonhole] 2 adj. [of position] missing, vacant; [of moon] not full; dự khuyết alternate [officer]; khiếm khuyết shortcoming
khuyết điểm n. shortcoming, defect, mistakes, error, negative points
khuyết tịch adj. absent
khuynh diệp n. eucalyptus: dầu khuynh diệp eucalyptus oil
khuynh đảo v. to overthrow, to topple
khuynh gia bại sản adj. ruinous, bankrupted
khuynh hướng n. tendency
khuynh hữu n. rightist
khuynh tả n. leftist
khuỳnh v. to spread out one’s arms, to be akimbo
khuỳnh chân v. to straddle one’s legs
khuỷu n. elbow: khuỷu tay elbow
khuỵu v. to collapse: ngã khuỵu to fall and collapse
khư khư v. to hold tight, to guard jealously, to retain stubbornly
khứ hồi v., n. to go and come back; round trip: vé khứ hồi return ticket
khừ khừ v. to groan, to moan
khử v. to get rid of, to dispose of: trừ khử to reduce [chemistry]
khử độc v. to pasteurize, to sterilize
khử trừ v. to eliminate, to eradicate
khứng v. to consent, to accept
khước v. to refuse, to decline
khước từ v. to decline
khứu giác n. sense of smell
khướt adj. tired, worn out: say khướt dead drunk
ki cóp adj., v. stingy; to only collect small things
ki-lô n. [Fr. kilogram] kilogram
ki-lô mét n. [Fr. kilometre] kilometer
kí n. [Fr. kilogram] kilogram
kì v. to rub [dirt] off
kì kèo v. to nag, to reproach; to argue about the cost
kia 1 pron. there, that 2 adj., adv. that, other; before: hôm kia day before yesterday; ngày kia day after tomorrow; năm kia year before last; bên kia the other side; trước kia formerly; một ngày kia some day [in the future]
kia kìa adv. over there
kìa adv. over there, yonder [more distant than kia]: ngày kìa two days after tomorrow; năm kìa three years ago; hôm kìa three days ago
kích 1 n. halberd 2 n. size, measurement, part of dress under the arm-holes 3 v. to jack: kích xe lên to jack a car
kích bác v. to disparage, to criticize
kích động v. to arouse, to impact
kích thích v. to excite, to stimulate
kích thích tố n. hormone
kích thước n. size, measurements
kịch n. play, drama, theater: bi kịch drama; diễn kịch to perform; đóng kịch to have a part in a play; to fake, to pretend; hài kịch comedy; thảm kịch tragedy
kịch bản n. play script, scenario
kịch chiến n. fierce fighting
kịch liệt adj. violent, fierce, vehement
kịch sĩ n. actor, actress
kịch trường n. the theater
kiêm v. to cumulate [functions]: kiêm nhiệm to be concurrently in charge
kiêm toàn v. to complete
kiếm 1 v. [= tìm] to seek, to look for, to search for: tìm kiếm, kiếm thấy to find; kiếm việc làm to look for work 2 n. sword, foil
kiếm ăn v. to make one’s living
kiếm cách v. to find out a way of doing something
kiếm chác v. to make profits
kiếm chuyện v. to make trouble, to pick a quarrel
kiếm cung n. sword and bow
kiếm hiệp n. knight-errant
kiếm khách n. knight-errant
kiếm thuật n. swordsmanship, fencing
kiềm v. to hold back, to restrain
kiềm chế v. to keep in check, to restrain, to control
kiềm tỏa v. to restrain, to bind, to restrict
kiểm v. to verify, to control, to examine, to inspect [baggage, goods]; to check
kiểm duyệt v., n. to censor; censorship
kiểm điểm v. to review
kiểm đốc v. to manage, to supervise
kiểm giá v. to control prices
kiểm khảo v. to examine, to investigate
kiểm lâm n. forestry [service]
kiểm nhận v. to control, to stamp visas; dấu kiểm nhận visa stamp
kiểm sát v. to inspect, to check
kiểm soát v. to control, to examine, to check
kiểm thảo v. to review one’s work, to criticize: tự kiểm thảo to be self-critical
kiểm tra v. to control, to inspect, to examine, to take a census: kiểm tra tài khoản to examine the budget
kiên adj. strong, solid; patient
kiên chí n. determination, steadfastness
kiên cố adj. solid, strong, well-built: xây một bức tường kiên cố to build a strong fence
kiên định adj. steadfast, firm: lập trường kiên định firm attitude
kiên gan adj. patient, persevering
kiên nhẫn adj. patient, long-suffering
kiên quyết adj., v. determined; to be determined, with determination: kiên quyết hành động to be determined for action
kiên tâm v., adj. to be patient; patient, steadfast
kiên trì v. to hold fast, to keep firmly, to stick to
kiên trinh adj., v. [of woman] loyal, to be faithful
kiến n. ant: tổ kiến ant hill; con ong, cái kiến small things, small people; đông như kiến crowded, numerous; kiến bò bụng very hungry
kiến giải n. view, interpretation, insight
kiến hiệu adj. effective, efficacious
kiến lập v. to build up, to establish
kiến nghị n. motion, proposal, resolution
kiến quốc v. to build up the nation
kiến tạo v. to build, to create, to establish
kiến thị adj. seen [and approved]
kiến thiết v. to build [up], to rebuild, to construct: kiến thiết đô thị to construct a city
kiến thức n. knowledge: trau dồi kiến thức to improve one’s knowledge
kiến trúc n. architecture
kiến trúc sư n. architect
kiến văn n. knowledge, learning
kiện 1 n. tared, bale, package: một kiện bông a bale of cotton; bưu kiện parcel post 2 v. to sue: kiện nhà báo to sue a journalist; một vụ kiện a lawsuit; thầy kiện lawyer; được kiện to win one’s case; thua kiện to lose one’s case
kiện cáo v. to open a lawsuit, to sue someone
kiện toàn v. to consolidate, to be complete, to strengthen
kiện tụng v. to take out a lawsuit, to sue someone
kiện tướng n. champion, star, ace
kiêng v. (= cử) to avoid, to abstain from: kiêng làm việc nặng to avoid heavy work; ăn kiêng to be on a diet
kiêng dè v. to economize, to save, to be cautious
kiêng nể v. to have regard and consideration for, to respect
kiềng 1 n. iron tripod used as stove: kiềng ba chân tripod 2 n. necklace, bracelet
kiểng n. gong
kiễng v. to stand on tiptoe: đứng kiễng chân lên để lấy sách to have to stand on tiptoe to take out books
kiếp n. existence, life [as something inevitable, according to Buddhism]: số kiếp destiny, fate; kiếp sống con người man’s life
kiết 1 n. dysentery: đi kiết lỵ to have dysentery 2 adj. poor, penniless: kiết cú/kiết xác stingy, penniless
kiệt 1 adj. stingy, avaricious, miserly, mean 2 adj. exhausted, worn out; no more: kiệt sức to be physically exhausted
kiệt lực adj. to be physically exhausted
kiệt quệ adj., v. [of finances, economic situation] being at the lowest ebb; to be worn out
kiệt tác n. masterpiece
kiệt xuất adj. outstanding, pre-eminent
kiêu adj. arrogant, proud, vainglorious: kiêu hãnh to be proud of; kiêu căng/kiêu ngạo to be arrogant; thắng không kiêu, thua không nản no vainglory in good fortune, no loss of heart in adversity
kiêu ngạo adj. arrogant, haughty
kiếu v. to excuse oneself; to refuse, to decline
kiều n. R (= cầu) bridge
kiều bào n. compatriot [abroad], overseas national
kiều dân n. immigrant, resident [alien]
kiều diễm adj. graceful, charming, attractive
kiều lộ n. bridges and roads: kỹ sư kiều lộ civil engineer
kiểu n. model, pattern; fashion, style
kiểu cách adj. affected, unnatural
kiểu mẫu n. model, example
kiệu 1 n. sedan chair, palankeen, carriage 2 n. pickled scallion 3 n. trot: đi nước kiệu to ride at a trot
kim 1 n. needle, pin; [clock] hand: xỏ kim to thread a needle 2 n. R gold (= vàng); metal: kim khí, kim loại metal materials; bạch kim platinum; hợp kim alloy; á kim metalloid 3 adj. R present, modern; now (= nay) [opp. cổ]: từ cổ chí kim from ancient times up to now
kim băng n. safety pin
kim chỉ n. needlework, sewing
kim chỉ nam n. compass; guide, handbook, manual
kim cổ n. the past and the present
kim cương n. diamond
kim đan n. knitting needle
kim hoàn n. goldsmith, silversmith
kim khâu n. sewing needle
kim khí n. metal
kim loại n. metal
kim ngạch n. turn-over
kim thạch adj. durable, lasting
kim thoa n. gold hairpin
kim thời n. present time, present
kim tiền n. money
kim tinh n. Venus [the planet]
kim tuyến n. lame, gold thread
kim tự tháp n. pyramid
kim văn n. modern literature [as opp. to cổ văn]
kìm 1 v. to restrain, to rein: kìm hãm to hold back 2 n. pincers, pliers
kín adj. tight, covered, secret: đóng kín to shut tight; đậy kín to be covered [pot, container]; hội kín secret society; chỗ kín genitals
kín đáo adj. secretive, secret: cất vào nơi kín đáo to keep in a secret place
kín miệng adj. discreet, undisclosed: giữa kín miệng không nói với ai to keep secret, not to talk to anybody else
kinh 1 adj. terrified, frightened 2 n. capital city, metropolis: kinh đô Bắc kinh Beijing city 3 n. prayer-book, sacred book, the Bible 4 n. Viet nationality [as opp. to ethnic groups in Vietnam]
kinh bang tế thế v. to govern the state and help humanity
kinh doanh v., n. to carry on business; to do business; trade, commercial enterprise
kinh điển n. classics, canonical books
kinh đô n. capital city
kinh độ n. degree of longitude
kinh giới n. sweet marjoram
kinh hãi adj. frightened
kinh hoàng adj. frightened, scared
kinh hoảng adj. frightened, scared
kinh hồn adj. frightened out of one’s wits
kinh kệ n. Buddhist books of prayers
kinh khủng adj. frightful, awful, horrible
kinh kỳ n. capital
kinh lịch n. experience
kinh luân n. supervision, administration; administrative skill
kinh lược n. viceroy [in North Vietnam]
kinh lý v., n. to inspect; inspection
kinh ngạc adj., v. astounded; to be stupefied
kinh nghiệm v., adj., n. to experience; experienced; experience
kinh nguyệt n. menses, menstruation: kinh nguyệt không đều to have irregular menses
kinh niên adj. chronic: bệnh kinh niên chronic illness
kinh phí n. expenditures, expenses: kinh phí đi lại traveling expenditures
kinh qua v. to undergo, to suffer, to go through
kinh sợ adj. afraid, frightened
kinh sử n. classics and history
kinh tế n. economy: kinh tế quốc gia national economy; kinh tế học economics
kinh thánh n. the Bible
kinh thành n. capital, metropolis
kinh tuyến n. longitude, meridian
kinh viện n. academic
kính 1 n. glass [the material]; eye glasses [CL đôi, cặp]; optical instrument: đeo/mang kính to wear glasses; cửa kính glass window; tấm kính pane of glass; miếng kính piece of broken glass 2 v. to respect, to honor: tôn kính to honor; cung kính to be respectful
kính ái adj. loving and respectful
kính bẩm v. to report respectfully [used in addressing superior]
kính cáo n. respectfully yours [at the end of advertisement, leaflet]
kính cẩn adj. respectful, deferential
kính cận n. near-sighted glasses
kính chúc v., n. to treat someone respectfully; respectful wishes
kính dâng v. to present offers respectfully
kính hiển vi n. microscope
kính lão n. old people’s glasses, far-sighted glasses
kính mời v. to invite respectfully
kính nể v. to have regard and consideration for
kính phục v. to admire
kính râm n. sun-glasses
kính tặng v. to present respectfully
kính thiên lý n. telescope
kính thiên văn n. telescope
kính thỉnh v. to invite respectfully
kính thưa v., n. to report respectfully; particle of address to senior or elderly: kính thưa quí ông bà ladies and gentlemen
kính trình v. to report respectfully
kính trọng v. to respect
kính viễn vọng n. telescope
kính viếng v. to pay one’s respects to a dead person, to pay one’s last tribute
kính yêu adj. revered and loved
kình 1 n. whale: cá kình, cá voi whale 2 v. to be opposed, to be in conflict
kình địch v. to be in opposition, to be at enmity with
kíp 1 adj. urgent, pressing, hurried: cần kíp in a hurry 2 n. (= ca) shift: kíp làm đêm night shift
kịp v. to be or act in time, to be on schedule: theo kịp, đuổi kịp to catch up with
kịp thời adv. in time, timely
kịt adj. dark, black, dense: đen kịt all black
ký v. to sign; to record: ký vào đơn xin việc to sign one’s application; chữ ký signature; nhật ký diary; thư ký secretary
ký giả n. newsman, correspondent
ký hiệu n. symbol, sign; code
ký kết v. to sign, to conclude [agreement, pact]
ký lục n. secretary, clerk, recorder
ký nhận v. to acknowledge [receipt], to make out receipt
ký quỹ v. to deposit [security money]
ký sinh adj. parasitical: ký sinh trùng parasite
ký sự n. memoirs, essays
ký thác v. to entrust
ký túc xá n. boarding school, dormitory
ký ức n. memory
kỳ 1 n. R flag (= cờ): quốc kỳ national flag 2 n. fixed time or space of time, term: thời kỳ period; học kỳ term, session 3 n. administrative division of Vietnam [under French domination]: Bắc kỳ Tonkin; Trung kỳ Annam; Nam kỳ Cochin-China 4 adj. strange, extraordinary (= la)
kỳ an n. praying for good health
kỳ ảo adj. miraculous
kỳ án n. strange case
kỳ công n. exploit, marvelous achievement
kỳ cục adj. strange, funny, odd
kỳ cùng adv. to the end
kỳ cựu adj. old, veteran, experienced: cầu thủ kỳ cựu very old experienced player
kỳ dị adj. strange, odd: ăn mặc áo quần kỳ dị to wear strange clothes
kỳ diệu adj. marvelous, wonderful
kỳ duyên n. wonderful love
kỳ dư n. the rest: kỳ dư không thay đổi otherwise no change
kỳ đài n. platform for a ceremony
kỳ hạn n. date, term: tới kỳ hạn to fall due; due date
kỳ hào n. village elder
kỳ hình n. odd appearance
kỳ khôi adj. unusual, strange, very odd
kỳ lạ adj. strange, extraordinary
kỳ lân n. unicorn
kỳ ngộ n. chance meeting, unexpected meeting
kỳ phùng địch thủ n. adversaries of equal talent
kỳ quái adj. strange, odd
kỳ quan n. wonder: bảy kỳ quan thế giới the seven wonders of the world
kỳ quặc adj. odd, funny: suy nghĩ kỳ quặc funny thinking
kỳ tài n. extraordinary talent
kỳ thật adv. actually, in reality
kỳ thị v. to discriminate: kỳ thị chủng tộc racial discrimination
kỳ thú adj. interesting
kỳ thuỷ adv. at the beginning: thời kỳ thuỷ của lịch sử at the beginning of history
kỳ vọng v. to wish for, to pray for
kỷ luật n. discipline, codes of conduct: có tinh thần kỷ luật to follow the codes of conduct
kỷ lục n. record, best performance: kỷ lục thế giới the world record
kỷ nguyên n. era: kỹ nguyên mạng vi tính toàn cầu Internet era
kỷ niệm 1 n. to commemorate: đài kỷ niệm a commemorative monument 2 n. souvenir; memory: cửa hàng bán đồ kỷ niệm a souvenir shop
kỷ yếu n. proceedings, a summary record of: kỷ yếu hội nghị the proceedings of a conference
kỹ adj. careful: việc làm kỹ careful work
kỹ càng adj. (= kỹ lưỡng) careful, thorough
kỹ năng n. skill
kỹ nghệ n. industry: kỹ nghệ nhẹ light industry
kỹ sư n. engineer: kỹ sư cầu đường a civil engineer
kỹ thuật n. technology; technique: khoa học kỹ thuật tân tiến modern science and technology