Читать книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 9

Оглавление

Â

âm 1 n. sound, phone: ngũ âm the five notes in the pentatonic scale; bán mẫu âm semi-vowel; nguyên âm vowel; phụ âm consonant; ngữ âm học phonetics; phát âm pronunciation; nhị trùng âm diphthong 2 n. female principle, negative principle, minus, yin [opp. dương]: âm lịch lunar calendar

âm ba n. sound wave

âm cực n. cathode

âm đạo n. vagina

âm điệu n. tune, melody

âm độ n. pitch

âm giai n. musical scale

âm học n. acoustics

âm hộ n. vulva

âm hưởng n. echo

âm lịch n. lunar calendar

âm mưu n., v. plot; to plot

âm nhạc n. music

âm phủ n. hell

âm thanh n. sound, tone: âm thanh tuyệt hảo excellent acoustics

âm thanh

học n. phonology

âm thầm v., adj. quiet, to be profound; silent

âm tiết n. syllable

âm tố n. sound element

âm vị n. phoneme

âm vị học n. phonemics

ấm 1 v., adj. warm: nước ấm warm water; ấm áp nice and warm 2 n. teapot, kettle: cái ấm nấu nước kettle

ấm cúng adj. snug, harmonious

ấm no adj. well off, comfortable

ầm adj., adv. noisy; noisily: ầm ĩ to be very noisy; noisily

ẩm adj. humid, moist, muggy: khí hậu ẩm thấp, ẩm ướt humid weather

ân n. R kind act [from above], good deed, favor (= ơn)

ân cần adj. kind, thoughtful

ân hận v. to regret, to be sorry

ân nhân n. benefactor

ân xá v. to proclaim amnesty

ấn v. to press [button]; R to print (= in): ấn loát printing

ấn phẩm quảng cáo n. junk mails

Ấn n. India, Indies, Indian: Ấn Hồi Indo-Pakistan; Tây Ấn the West Indies

ấn định v. to define, to confirm, to fix [price, rate, date…]

Aán độ n. India: người Ấn độ Indian

Aán Ðộ Dương n. Indian Ocean

Aán Ðộ giáo n. Hinduism

ấn hành v. to print, to publish

ấn loát v., n. to print; printing: thiết bị ấn loát printing facilities; ấn loát phẩm printed matter; ấn quán printing house

ấn tượng n. impression, imprint: gây ấn tượng tốt to make a good impression

ẩn v. to hide: ẩn nấp to take shelter; trú ẩn to be latent, hidden; Ơû ẩn to live in seclusion; hầm trú ẩn air-raid shelter

ẩn dật v. to live a secluded life

ẩn khuất v. to be hidden

ẩn náu v. to hide oneself, to take shelter

ẩn núp v. to hide, to take cover

ấp 1 n. hamlet, settlement, farm 2 v. to sit on [eggs]

Âu n. Europe, European: Âu Mỹ Western; châu Âu Europe; Tây Âu Western Europe; Ðông Âu Eastern Europe

Aâu hóa v. to Europeanize, to be Europeanized

âu phục n. Western clothes

âu sầu adj., v. sad, sorrowful; to grieve, to be concerned

âu yếm v. fondle, caress

ấu trĩ adj. childish, immature, in infancy

ấu trĩ viên n. kindergarten

ẩu adj., v. careless, negligent; to disregard rules and regulations

ẩu đả v. to fight, to brawl

ấy 1 adj., pron. that, those: chính phủ ấy that government 2 intj. Look! Mind you!: Ấy! Ðừng làm thế. Look! Don’t do that.

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary

Подняться наверх