Читать книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 23

Оглавление

L

la 1 n. mule 2 v. to shout, to scream; to scold

la bàn n. compass

la cà v. to loiter, to hang around

la đà v. [of branches] to be swaying; to reel, to move unsteadily

la hét v. to shout, to roar, to scream: trẻ con la hét ầm ỷ ngoài đường children shouting loudly in the street

la làng v. to shout for help

la liệt adv. everywhere, all over

la lối v. to yell, to scold [to show one’s authority]

la mắng v. to scold

La Mã n. Rome, Roman

la ó v. to protest noisily, to hiss, to boo

lá 1 n. leaf: lá chuối banana leaf; nón lá latania leaf hat; nhà lá latania-covered hut 2 n. classifier noun, card, form: lá bài playing card; lá cờ flag; lá đơn application form; lá thư letter

lá chắn n. shield, screen, shutter

lá mía n. nose cartilage

lá thắm n. love message

là 1 v. to be, to be equal: hai với ba là năm two and three is five 2 v. to iron, to press (= ủi): là quần áo to iron clothes; bàn là an iron 3 intj. [final particle]; How! 4 conj. then

lả adj., v. exhausted; to be prone; to droop: đói lả to be exhausted because of hunger; mệt lả exhausted

lả lơi adj., v. lascivious; to indulge in, be familiar with

lả lướt adj. limp, listless: đi lả lướt to walk listlessly

lả tả v. to be scattered

lã chã v. [of tears] to drip, to trickle

lạ adj. [SV kỳ] strange, unusual, extraordinary, odd, foreign; not to know, not to be familiar with: người lạ stranger; quái lạ to be extraordinary, unheard of; Lạ quá! How strange!

lạ đời adj. strange, odd, queer, eccentric: ăn nói lạ đời to say something strange

lạ kỳ adj. strange: ăn mặc quần áo lạ kỳ quá to wear strange clothes

lạ lùng adj. strange, unknown, extraordinary, odd

lạ mặt adj. strange, unknown [face]: kẻ lạ mặt stranger

lạ miệng adj. strange tasting, eaten for the first time

lạ tai adj. strange-sounding, heard for the first time

lạ thường adj. unusual, extraordinary

lác adj. squint-eyed, cross-eyed: mắt lác to have squinting eyes

lác đác adj. scattered

lạc 1 v. to be lost, to lose one’s way: lạc đường/lạc lối to lose one’s way 2 n. (= đậu phụng) peanut, shelled peanut, groundnut: lạc rang roasted peanuts; dầu lạc peanut oil; bơ lạc peanut butter

lạc bước v. to rove, to wander

lạc cảnh n. paradise

lạc đà n. camel

lạc đề v. to get off the subject, to be irrelevant to the subject

lạc điệu adj. tuneless: hát lạc điệu to sing out of tune

lạc giọng adj. off-key

lạc hậu adj. backward, under-developed: các nước chậm tiến lạc hậu under-developing countries

lạc loài adj. alone in a strange land: lạc loài ở nước ngoài to be alone in a foreign country

lạc lõng adj. alone, lost in a strange place

lạc nghiệp v. to enjoy one’s work, to be content with one’s lot: an cư lạc nghiệp to settle down well

lạc quan adj. optimistic

lạc quyên v. to take a collection, to raise funds: lạc quyên cứu trợ nạn nhân bão lụt to raise funds for flood victims

lạc thú n. pleasure

lạc viên n. paradise

lách 1 v. to make one’s way; to slip [oneself mình, or something]: lách mình qua đám đông to make one’s way through a crowd 2 n. spleen

lách cách v. to clink, to clatter, to clash, to rattle

lách tách v. to crackle, to crepitate

lạch n. canal, waterway

lạch bạch v. to waddle, to toddle

lạch cạch v. See lách cách

lạch đạch v. to waddle

lạch tạch v. See lách tách

lai 1 adj. half-breed, crossbreed, hybrid: Tây lai Eurasian [person of mixed French and Vietnamese blood]; Tầu lai person of mixed Chinese and Vietnamese blood 2 n. turn-up, hemline

lai căng adj. miscellaneous: cuộc sống lai căng foreign influent life

lai giống v. to cross breed

lai láng v. [of feeling] to be overflowing

lai lịch n. background, curriculum vitae, past record

lai rai adj. dragging on: làm việc lai rai dragging on work

lai tỉnh v. to regain consciousness, to come to

lai vãng v. to frequent [a place]

lái v. to steer, to drive [ship, automobile, plane]: lái xe hơi to drive a car; tay lái steering wheel; bằng cầm lái driving license

lái buôn n. merchant, dealer, trader: lái lợn pig seller; lái trâu buffalo seller

lái đò n. boatman, bargeman

lải nhải v. to mutter on and on

lải n. tapeworm

lãi n. profit, dividend, interest: lãi ba phân three percent interest

lại 1 v. to come, to arrive: để lại to leave [behind]; to resell; ở lại to stay [behind]; tóm lại to sum up; in short; Lại đây! Come here!; trở lại to come back; đi đi lại lại to go back and forth, to move to and from 2 adv. again, back: trả lại to return; to give the change; đem lại to bring again; đi lại to come again, to go back and forth; to have relations; qua lại to go back and forth; to come and go, to frequent; quay lại to turn around; còn lại there remains;remaining;đánh lại to fight back, to hit back; trái lại on the contrary; ngược lại conversely; gói lại to wrap up; buộc lại to tie [package] up; trói lại to tie [person] up; lùi lại to step back; hoàn lại to return, to refund; lại ăn to eat again, to resume eating; lại nói to resume talking; lại làm to resume working

lại sức v. to recover one’s strength

lam adj. royal blue

lam chướng n. miasma, noxious effluvium

lam lũ adj. ragged and dirty

lam nham adj. bungled

làm v. to do, to make; to work; (= hành) to act; to be done

làm ăn v. to make a living, to earn one’s living

làm bạn v. to be a friend to; to get married to

làm bằng v. to serve as evidence, to give evidence

làm bộ v. to be arrogant, to be haughty

làm cao v. to put on airs, to play hard to get

làm cỏ v. to weed; to massacre

làm công v. to work [for cho]: người làm công worker, employee

làm chứng v. to be the witness

làm dáng v. to be dandyish, to give undue attention to dress

làm dịu v. to abate, to ease: làm dịu sự căng thẳng to ease the tension

làm duyên v. to mince; to attract

làm đỏm v. to be coquettish

làm giả v. to counterfeit, to fake: làm giả nước hoa to produce counterfeit perfume

làm giàu v. to get rich, to enrich

làm gương v. to set an example: làm gương cho trẻ con to set an example for children

làm hỏng v. to wreck, to spoil, to foul up

làm khách v. to be formal, to stand on ceremony

làm lành v. to make it up with

làm lẽ v. to become someone’s concubine

làm lễ v. to hold a ceremony: làm lễ cưới to hold a wedding ceremony

làm loạn v. to rebel, to riot; to raise hell

làm lông v. to pluck

làm lơ v. to ignore, to turn a blind eye to

làm lụng v. to work

làm ma v. to hold burial rites for

làm mai v. to act as a matchmaker

làm mẫu v. to serve as a model

làm ơn v. to do the favor

làm phách v. to put on airs

làm quen v. to make the acquaintance of

làm reo v. to go on strike

làm ruộng v. to do farming

làm sao adv. why, how

làm tàng v. to behave arrogantly

làm thinh v. to keep silent

làm thịt v. to kill for food: làm thịt heo đãi tiệc to kill a pig for a party

làm tiền v. to make money

làm tôi v. to serve as a servant

làm trai v. to behave like a man

làm trò v. to make fun, to perform funny antics, to clown

làm tròn v. to fulfill:

làm việc v. to work, to be busy at work

lảm nhảm v. to mumble, to rave, to talk about trifles

lạm v. to abuse [power, etc.], to do something in excess: tiêu lạm công quỹ to spend in excess of public funds

lạm dụng v. to abuse, to take advantage of, to misuse: lạm dụng quyền hành to abuse power

lạm phát v. to inflate, to issue too much [paper currency]: nạn lạm phát tiền tệ inflation

lạm quyền v. to abuse power

lan n. orchid, iris: mộc lan magnolia; ngọc lan magnolia

lan v. [of water, fire, vegetation] to spread: lan rộng to spead widely

lan can n. rail, parapet

lan tràn v. to spread all over, to overflow

làn 1 n. classifier for waves on water or hair etc.: làn gió gusts of wind; làn khói trails of smoke 2 n. handbasket

lang 1 n. wolf: lòng lang dạ thú to have a wolf’s heart and a beast’s feelings 2 n. herb doctor, Vietnamese physician: ông lang, thầy lang herb doctor

lang bang v. to roam about, to be frivolous

lanh bạt v. to roam around, to be an adventurer

lang băm adj. quack

lang ben n. herpes, scurf

lang chạ adj., v. mixed; lewd; to sleep around

lang quân n. [my] husband

lang thang v. to wander

lang vườn n. quack

lang y n. Vietnamese physician

láng adj. shiny, glossy (= bóng): da láng patent leather; sàn nhà láng shiny floor

láng giềng n. neighbor

làng n. village, commune; circles, world: làng báo the press circles; dân làng villager

làng chơi n. playboys; prostitutes [collectively]

làng mạc n. village [inhabitants]

làng nước n. village [inhabitants]

làng xóm n. village [inhabitants], co-villagers, people, neighbors

làng văn n. writers [collectively]

lảng 1 v. to sneak away: nói lảng to change the subject of conversation, to shift to another subject 2 adj. absent-minded: lảng trí absentminded

lảng tai adj. hard of hearing

lảng vảng v. to hang around, to roam around, to loiter around

lãng du v. to roam around, to wander

lãng mạn adj. romantic: chủ nghĩa lãng mạn romanticism

lãng phí v. to waste: lãng phí thì giờ to waste time

lãng quên v. to forget

lãng tử n. vagabond

lạng 1 n. a tael, liang [a measure of weight equivalent to 378 grams]: một lạng vàng a tael of gold 2 v. to slice [meat], to carve: lạng mấy lát thịt nạc to carve a few lean slices

lanh adj. (= nhanh) fast, quick; intelligent: lanh trí intelligent, bright; lanh tay to be quick

lanh lảnh adj. [of voice] piercing

lanh lẹ adj. agile, fast

lanh lẹn adj. agile, active

lánh v. (= tránh) to avoid, to keep away, to escape: lánh xa kẻ xấu to keep away from bad people; dân lánh nạn refugee

lành 1 adj. mild, kind, meek, gentle: hiền lành gentle; người lành kind people 2 adj. good [of climate]; healthy; [of clothes] not torn, in good condition; [of food] good to eat, healthy [opp. độc]: lành mạnh healthy; thức ăn lành good food

lành lạnh adj. a little chilly

lành lặn adj. intact, unbroken, whole, safe and sound, undamaged: ăn mặc lành lặn decently dressed

lành mạnh adj. healthy, strong

lảnh adj. shrill [of voice]

lãnh 1 v. (= lĩnh) to receive, to draw [salary, supplies]: lãnh lương to draw/receive a salary 2 n. glossy silk, taffeta

lãnh binh n. military commander

lãnh đạm adj. cold, indifferent

lãnh đạo v. to lead: cấp lãnh đạo leaders; tài lãnh đạo leadership

lãnh giao v. to receive instruction(s)

lãnh hải n. territorial waters

lãnh hoá giao ngân n. cash on delivery [C.O.D.]

lãnh hội v. to understand, to comprehend

lãnh không n. air space

lãnh sự n. consul: toà lãnh sự consulate; tổng lãnh sự consul-general

lãnh thổ n. territory

lãnh tụ n. leader: lãnh tụ đối lập opposition leader

lãnh vực n. aspect; field, domain, realm

lạnh adj. cold: tủ lạnh fridge; ghẻ lạnh cold, indifferent; nóng lạnh fever, malaria

lạnh buốt adj. icy cold

lạnh lẽo adj. cold, wintry; deserted, lonely and cold, indifferent

lạnh lùng adj. cold, indifferent

lạnh ngắt adj. very cold

lao 1 v. to throw: lao mình xuống nước to throw oneself into the water 2 n. javelin; pole 3 n. tuberculosis: bị lao phổi to have tuberculosis; Hội bài lao Anti-Tuberculosis Society

lao công n. labor: lao công cưỡng bách forced labor; Nghiệp đoàn Lao công Labor Union

lao đao adj. unstable, unsteady

lao động v., n. to toil/labor; laborer, worker: dân lao động working people; đảng Lao Ðộng Labor Party, Workers’ Party; Ngày lao động Quốc tế May Day

lao khổ n. labor, hardship, hard work: cuộc sống lao khổ a life of hardship

lao lực v. to be physically exerting, to be over-exerting

lao tâm n. sorrow, worry, grief; mental work

lao tù n. prison, jail

lao tư n. labor and capital; workers and capitalists

láo adj., v. insolent, impertinent; to be false, nonsensical; to lie: làm thì láo báo cáo thì hay to give a good report on one’s bad work

láo lếu adj. insolent, impolite, impertinent; careless, unreliable

láo nháo adj. badly mixed

láo xược adj. insolent, impudent

Lào n. Laos, Laotian

lào xào v. to whisper; to rustle

lảo đảo v. to stagger, to totter

lão adj. old, aged, elderly (= già): tiền dưỡng lão old-age pension; Nguyệt lão the God of Marriages

lão ấu n. old and young: nam phụ lão ấu men and women, young and old, everyone

lão bộc n. old servant

lão giáo n. Taoism

lão luyện adj. experienced, skilled

lão mẫu n. old mother

lão thành adj. old and experienced

Lão Tử n. Lao Tze

lạo xạo adj. scratching

lạp xường n. Chinese sausage

lát 1 adj. short, instant, moment (= chốc): lát nữa in a moment; chốc lát, giây lát short moment 2 v. to pave, to cover [road, floor]: lát gạch sàn nhà to cover the floor with tiles

lạt 1 n. bamboo string: dùng lạt để buộc bánh chưng to use bamboo strings to tie sticky rice cakes 2 adj. (= nhạt) to be watery, insipid, flat, not sweet enough [opp. ngọt]; not salted [opp. mặn]

lạt lẽo adj. (= nhạt nhẽo) watery, insipid, tasteless; light; cold, cool, indifferent

Lạt ma n. Lama: Ðạt lai Lạt ma Dalai Lama

lau 1 v. to wipe, to clean, to mop: giẻ lau dust cloth, rag; khăn lau towel, rag; khăn lau bát dish towel; khăn lau mặt washcloth, towel 2 n. reed, arundinaceous cane

lau chùi v. to dust [with a cloth], to clean

lau dầu v. to lubricate, to clean

lau nhau v. [of children] to swarm

láu adj. [of child] smart, clever

láu lỉnh adj. mischievous, roguish; sharp, smart, clever

láu táu v. to act or to talk fast and thoughtlessly

làu nhàu v. to grumble, to complain

lay v. to shake, to push: không lay chuyển unshakable; lung lay to move, to budge

láy v. to repeat

lạy v. to bow low; to kowtow, to prostrate oneself before; to pray; to greet with a kowtow

lắc v. to shake with side-to-side motions: lắc đầu to shake one’s head; lúc lắc to move, to sway

lắc chuông v. to ring a bell

lắc đầu v. to shake one’s head

lắc la lắc lư v. See lắc lư

lắc lư v. to swing, to sway, to rock

lăm num. five [when preceded by a numeral in the ten]: mười lăm fifteen; hai mươi lăm twenty five

lăm lăm v. to keep [weapon] ready

lăm le v. to be eager to, to want very much to [get something]

lắm adj., adv. much or many, plenty of; very much

lắm điều adj. talkative, gossipy, quarrelsome

lắm kẻ n. many people

lắm khi adj. many times

lắm lúc adj. many times

lắm mồm adj. talkative, gossipy, quarrelsome

lắm phen adj. many times

lăn v. to roll: lăn bánh xe to roll a tire

lăn chiêng v. to fall flat

lăn đùng v. to fall, to collapse; to drop dead

lăn kềnh v. to fall flat

lăn lóc v. to have/experience hardships; to lie around, to wallow

lăn long lóc v. to roll about

lăn lộn v. to have/experience hardships; to lie around

lăn tay v. to take fingerprints

lăn tăn v. to drizzle

lăn xả v. to hurl oneself at, to fling oneself at, to throw oneself into [vào]

lằn n. wale, streak

lặn v. to be under the water, to dive, to set

lặn lội v. to travel up hill and down dale; to go through a lot of trouble

lăng n. royal tomb

lăng kính n. prism

lăng loàn adj. [of woman] pert, saucy

lăng mạ v. to insult

lăng nhăng adj. purposeless, thoughtless; irresponsible; flirtatious

lăng nhục v. to insult

lăng quăng v. to run around

lăng tẩm n. imperial tomb

lăng trụ n. prism: khối lăng trụ thẳng right prism; khối lăng trụ xiên oblique/slanting prism

lăng xăng v. to bustle, to act as a busybody, to be an eager beaver

lắng 1 v. to lend [an ear]; to try to listen: lắng nghe to listen closely 2 v. to settle, to abate

lằng nhằng v. to drag; to be confused

lẳng adj. flirtatious

lẳng lơ adj. flirtatious, sexy

lẳng lặng v. See lặng

lẵng n. a handled basket: mua một lẵng hoa to buy a handled-basket of flowers

lặng adj. silent, quiet: im/yên lặng quiet

lặng lẽ adv. silently, in silence, quietly

lắp v. (= ráp) to assemble, to join, to put together [opp. tháo]; to load [bullet đạn]: lắp đạn vào súng to load bullets into a gun; xưởng lắp xe đạp bicycle assembly plant; lắp mộng to mortise, to dovetail

lắp bắp v. to stutter, to stammer

lắt léo v., adj. winding; to be delicate, involved

lắt nhắt adj. tiny, minute

lặt vặt adj. miscellaneous, sundry

lấc cấc adj. rude, impolite, impertinent

lâm v. to get into, to be hit by: lâm vào cảnh nghèo khổ to get into a poor, hardup situation

lâm bệnh v. to fall sick, to be taken ill

lâm bồn n. childbirth

lâm chung v. to be about to die

lâm học n. forestry

lâm luỵ adj. involved, implicated

lâm ly adj. moving, doleful

lâm nguy v. to be in danger

lâm sản n. forest products

lâm thời adj. provisional, temporary, interim: quản đốc lâm thời the interim manager

lâm trận v. to be in action, to be in combat

lâm tuyền n. solitude among the forests

lấm v. to be soiled, to stain with: chân lấm tay bùn to be dirty from farmwork, to soil

lấm la lấm lét v. See lấm lét

lấm lét v. to look furtively

lấm tấm adj. spotted, speckled

lầm v. (= nhầm) to be mistaken, to make a mistake; to confuse, to misunderstand: lỗi lầm mistakes; sai lầm to commit an error

lầm lầm v. to mumble, to grumble

lầm lẩn v. to be mistaken

lầm rầm v. to mutter, to murmur [as in praying]

lầm than adj. miserable, wretched

lẩm bẩm v. to mumble to oneself

lẩm cẩm adj. confused, cracked, crazy

lẩm nhẩm v. to mumble, to mutter

lẫm liệt adj. imposing, stately

lân 1 n. fabulous unicorn (= sư tử); múa lân lion dance, dragon dance 2 n. phosphorus lân tinh

lân bang n. neighboring country

lân cận adj. neighboring, adjoining

lân la v. to get near, to seek friendship

lân quốc n. neighboring country

lân tinh n. phosphorus

lân tuất n. pity, compassion

lấn v. to infringe; to encroach upon: xâm lấn to invade

lần n. (= bận, lượt) time, turn, round: hai lần twice; ba lần three times; lần này this time; lần sau next time; lần trước last time; nhiều lần several times, many times; mỗi lần each time

lần v. to search, to feel for; to grope one’s way

lần bước v. to grope, to fumble along

lần hồi adv. from day to day

lần lượt adv. in turn, one after another in order

lần lữa v. to waver, to procrastinate; to postpone

lần mò v. to try cautiously; to look for [address]

lần thần adj. hesitant, wavering, slow in making up one’s mind

lẩn v. to hide: lẩn mặt to hide, to keep out of sight

lẩn lút v. to hide, to conceal oneself

lẩn mẩn adj. frivolous

lẩn quất v. to hide or to be lurking around, to lurch

lẩn thẩn adj. dotty, cracked

lẫn v., adj. confused, mixed up, mistaken; each other, one another: giúp đỡ lẫn nhau to help one another; sự giúp đỡ lẫn nhau mutual help; lấy lẩn to take by mistake

lẩn lộn v. to be mixed, to mix up, to confuse

lận v. to cheat, to deceive: gian lận to deceive; cờ gian bạc lận to cheat in games

lận đận adj. unsuccessful

lấp v. to fill in [hole, gap]; to cover: che lấp to cover, to hide

lấp lánh v. to shine, to twinkle, to sparkle

lấp ló v. to appear vaguely

lập v. to set up, to establish; to be set up: thành lập to found, to establish, to form; sáng lập to found; tạo lập to create; thiết lập to establish, to set up; trung lập neutral(ist), impartial

lập cập v. to tremble, to shiver

lập công v. to do some meritorious work

lập dị adj. eccentric

lập đông n. the beginning of winter

lập hạ n. the beginning of summer

lập hiến adj. [of monarchy] constitutional: quân chủ lập hiến constitutional monarchy

lập kế v. to draw up a scheme, to plan

lập loè v. [of light] to be off and on

lập luận v. to argue

lập pháp adj. [of power] legislative: quyền lập pháp legislative power

lập phương n., adj. cube; cubic

lập thân v. to establish oneself in life

lập thể n. solid [geometry]

lập thu n. the beginning of autumn

lập trường n. position, viewpoint, standpoint, attitude

lập tức adv. right away, at once, instantly: ngay lập tức immediately

lập xuân n. the beginning of spring

lật v. to turn upside down, to turn over: lật đổ to overthrow

lật bật v. to shiver, to tremble

lật đật v. to hurry, to hasten

lật lẹo v. to cheat, to swindle, to be crooked

lật lọng v. to cheat, to swindle, to be crooked

lật tẩy v. to unmask, to call a bluff, to expose

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary

Подняться наверх