Читать книгу Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong - Страница 20

Оглавление

hoạn 1 n. misfortune, accident: hoạn nạn bad luck/misfortune; bệnh hoạn sickness, illness; hoả hoạn fire; hậu hoạn disastrous consequence, ill effects 2 v. to castrate: hoạn quan eunuch

hoạn đồ n. official career, civil service career

hoạn giới n. mandarinate, officialdom

hoạn lộ n. official career

hoạn nạn n. misfortune, adversity, distress

hoang 1 v., adj. spendthrift; extravagant: tiêu hoang to spend extravagantly; ăn hoang mặc rộng to live expensively 2 adj. [of house] abandoned; [of land] uncultivated; [of child] illegitimate; deserted: chửa hoang to bear an illegitimate child; bỏ hoang to leave unfilled, unoccupied; rừng hoang virgin forest; hoang dã wild

hoang dại adj. wild: cây hoang dại wild tree

hoang dâm adj. lustful

hoang đàng adj. dissolute, debauched

hoang đảo n. unexplored island

hoang địa n. wasteland

hoang điền n. uncultivated field

hoang đường adj. fabulous, incredible, extraordinary, fantastic

hoang mang adj. undecided, confused

hoang phế adj. uncultivated

hoang phí v. to waste, to squander

hoang tàn adj. devastated, in ruins

hoang toàng adj. extravagant

hoang vắng adj. deserted

hoang vu adj. wild

hoàng 1 adj. yellow (= vàng); hoàng bào yellow imperial robe 2 n. phoenix 3 n. emperor; prince: Nhật Hoàng the Emperor of Japan; Anh Hoàng the King of England; Nữ Hoàng Anh the Queen of England; bảo hoàng monarchist; thành hoàng tutelary god of a village; cựu hoàng former emperor

hoàng anh n. oriole

hoàng ân n. imperial favor

hoàng cung n. imperial palace

hoàng bào n. imperial robe

hoàng đạo n. zodiac: ngày hoàng đạo lucky day, auspicious day

hoàng đế n. emperor, king

hoàng gia n. royal family

hoàng giáp n. doctor’s degree

Hoàng Hà n. the Yellow River

Hoàng Hải n. the Yellow Sea

hoàng hậu n. queen, empress

hoàng hôn n. twilight, dusk, sunset

hoàng kim n. gold: thời đại hoàng kim the golden age

hoàng ngọc n. topaz, yellow sapphire

hoàng oanh n. oriole

hoàng phái n. royal family

hoàng phụ n. the emperor’s father

hoàng thái hậu n. the queen mother

hoàng thái tử n. the crown prince

hoàng tinh n. arrow root

hoàng thành n. imperial city

hoàng thân n. prince

hoàng thất n. imperial family

hoàng thiên n. Heaven

hoàng thượng n. Sire; His Majesty

hoàng tộc n. imperial family

hoàng triều n. the reigning dynasty

hoàng tử n. prince

hoàng yến n. canary [bird], serin

hoảng v. to be stupefied, to panic, to be awe-struck: hoảng hốt to be panic-stricken; hoảng sợ to panic

hoành n., adj. width, breath; transversal, horizontal (= ngang) [opp. tung]

hoành cách mô n. diaphragm [in abdomen]

hoành đồ n. drawing, draft, [detailed] map [of building]

hoành độ n. abscissa [as opp. to ordinate tung độ]

hoành hành v. to act in an overbearing manner, to be aggressively haughty or arrogant

hoành phi n. carved board with Chinese inscription

Hoành sơn n. Vietnamese Cordillera

hoành tài n. great talent

hoảnh adj. dry, tearless [of eyes]: ráo hoảnh dry

hoạnh v. to scold, to criticize, to blame: hoạnh hoẹ to find fault with someone’s work

hoạnh tài n. windfall, ill-gotten money

hoạt adj., n. active, quick; living: sinh hoạt life/living

hoạt ảnh n. moving pictures, motion pictures, movies

hoạt bát adj. vivaciuos, eloquent, active, brisk: đi đứng hoạt bát to have an active gait

hoạt đầu adj. crooked

hoạt động v., n. to be active; activity: hoạt động chính trị political activities; hoạt động xã hội social activities; hoạt động hội viên active member

hoạt hoạ n. animated cartoons

hoạt kê n., adj. humor; humorous

hoạt kế n. livelihood

hoắc adv. very: thối hoắc to smell very bad

hoặc conj. or, either (= hay): hoặc đúng hoặc sai right or wrong

hoặc giả adv. or, perhaps, if by any chance

hoắm adv., adj. very; sunken deep: sâu hoắm very deep

hoẵng n. deer

hoắt adj. very sharp: nhọn hoắt sharp-ended

hóc v. to stick, to have [bone, etc.] stuck in one’s throat

hóc búa adj. difficult, tough: bài toán hóc búa a very difficult mathematics problem

hóc hiểm adj. dangerous, perilous

học 1 v. to study, to learn: học tiếng Việt to learn Vietnamese; du học to study abroad 2 n. study, subject: toán học mathematics; vật lý học physics; ngữ học linguistics; động vật học zoology; khoa học science; trường học school; tự học self-taught; hiếu học studious; niên học school year, academic year; tiểu học elementary [education], primary [education]; trung học secondary [education]; đại học university [education], higher education

học bạ n. student file, school record, school report

học bổng n. scholarship: được cấp học bổng to be awarded a scholarship

học chế n. educational system

học chính n. educational service

học cụ n. school equipment, teaching aid

học đòi v. to imitate, to follow, to copy

học đường n. school

học giả n. scholar, learned man

học giới n. educational circles

học hành v. to study [and to practice]

học hiệu n. school: Mỹ Quốc Lục Quân Học Hiệu U.S. Military Academy; Hải Quân Học Hiệu Naval Academy

học hỏi v. to study, to learn, to educate oneself

học kỳ n. term, semester, session

học lõm v. to learn merely by observing, to pick up something from someone

học lực n. capacity, ability [of a student]

học mót v. to imitate, to copy

học niên n. school year, academic year

học phái n. school of thought

học phí n. tuition fees, school fees

học sinh n. student, pupil [primary and high schools]: nam học sinh schoolboy; nữ học sinh schoolgirl

học tập v. to study, to learn: học tập chính trị to study politics

học thuật n. learning, education

học thuyết n. doctrine, theory

học thức n. knowledge, learning: có học thức educated; vô học thức uneducated

học trò n. pupil, student, schoolboy, schoolgirl

học vấn n. instruction, education, learning

học vị n. academic title, degree

học viện n. institute [of learning]: đại học viện university

học vụ n. educational matters, educational affairs: bình dân học vụ mass education

học xá n. student hostel, dormitory, residence hall: đại học xá university residence hall

hoe adj. bright red, reddish

hoè n. sophora, japonica [botany]

hoen adj. stained, spotted: hoen ố stained

hoi adj. [of mutton] smelly: hoi sữa smelly milk

hói adj. bald: hói đầu bald-head

hỏi v. [SV vấn] to ask, to question, to inquire: câu hỏi question; vặn hỏi to interrogate; hỏi cung to interrogate [defendant]; đòi hỏi to demand

hỏi han v. to ask, to inquire

hỏi mượn v. to borrow

hỏi nhỏ v. to whisper a question

hỏi thăm v. to inquire about someone’s health, to send one’s regards to

hỏi vay v. to borrow [money]

hỏi vợ v. to ask for a girl’s hand in marriage

hom hem adj. skinny, thin, gaunt, emaciated

hóm adj. [of child] mischievous: cậu bé hóm hỉnh a mischievous boy

hòm n. locker, trunk, coffer CL cái, chiếc (= rương) coffin; hòm xe luggage-boot

hõm adj. [of cheeks, eyes, etc.] hollow; deep

hòn n. ball, stone: hòn bi marble [children’s]; hòn đá stone, piece of stone; hòn đạn bullet; hòn đất clod of earth; hòn gạch piece of brick; hòn núi mountain; hòn ngọc precious stone; hòn đảo island; hòn máu clot

hong v. to dry [something]

hóng v. to get, to enjoy: đi hóng mát to get fresh air

hòng v. to expect, to hope, to intend

hỏng v. to break down, to be out of order, to fail: hỏng thi to fail an examination; hỏng bét to be fouled up; hỏng mắt to lose one’s eyesight

họng n. throat, mouth: Câm họng đi! Shut up!

hóp adj. [of cheeks] hollow, sunken

họp v. to gather, to meet, to convene, to assemble: hội họp/nhóm họp to have a meeting; tụ họp to hold a meeting; khoá họp session; phiên họp meeting

họp mặt v. to gather, to meet with others

họp sức v. to join forces, to unite

hót 1 v. [of birds] to sing, to twitter 2 v. to shovel

hô v. to cry out, to shout, to give military command: hoan hô to cheer, to acclaim; tri hô to shout [for help]; cách xưng hô form of address

hô hào v. to call upon, to appeal to

hô hấp v., n. to breathe; respiration

hô hoán v. to yell, to shout

hố 1 n. big hole, foxhole, ditch: hố vệ sinh septic tank; sắp xuống hố to have one foot in the grave 2 v. to be made a fool of; to overpay [price]:

hồ 1 n. lake, pool: bờ hồ lakeshore; hồ Hoàn kiếm Returned-Sword Lake 2 n. paste, gum, glue, starch, mortar to starch [shirts, etc.]: thợ hồ mason, bricklayer

hồ cầm n. Chinese violin

hồ điệp n. R butterfly (= bươm bướm)

hồ đồ adj. blurred, muddled, vague

hồ hởi adj. cheerful, happy

hồ lô n. bottlegourd, calabash

hồ ly n. fox

hồ nghi v. to doubt, to suspect

hồ quang n. arc of light [between incandescent electrodes]

hồ sơ n. file, docket, document: lưu giữ hồ sơ to keep the files

hồ tắm n. swimming pool

hồ tiêu n. black pepper

hổ 1 n. tiger 2 v. to be ashamed, to feel shame: xấu hổ/hổ thẹn to be ashamed

hổ lốn n. gallimaufry, mixed staff, meal ragout made of leftovers, stew of various ingredients, hodgepodge; medley

hổ mang n. cobra: rắn hổ mang cobra

hổ phách n., adj. amber

hổ thẹn adj. to be ashamed, to feel embarrassed

hỗ trợ v. to help one another, to support

hỗ tương adj. mutual, reciprocal: Cơ Quan An Toàn Hỗ Tương Mutual Security Agency

hộ 1 v. to help, to assist, to aid in: bảo hộ protectorate; giám hộ trusteeship;phù hộ [of deities] to assist, to protect 2 n. household 3 adj. civil: luật hộ civil law

hộ chiếu n. passport

hộ giá v. to escort a king

hộ khẩu n. number of inhabitants, family registration

hộ lại n. village or county clerk

hộ pháp n. guardian spirit [in Buddhism], [Caodaist] Pope; giant, colossus

hộ sản n., adj. maternity, pertaining to childbirth: nghỉ hộ sản maternity leave

hộ sinh v. to deliver a child: nhà hộ sinh maternity hospital; nữ hộ sinh midwife; Trường Nữ Hộ Sinh Quốc gia School of Midwifery

hộ tang adj. mourning, grieving

hộ thân v. to protect oneself

hộ tịch n. civil status, legal status

hộ tống v. to escort

hộ vệ v. to escort, to guard

hốc n. hole, cave, hollow: hốc đá a hollow in the rocks

hốc hác adj. to be gaunt, emaciated

hộc 1 v. to vomit 2 n. drawer: để hồ sơ vào học tủ to put documents into desk drawers

hộc tốc adj. very fast, breathless: làm việc hộc tốc cho xong bản báo cáo to work with- out stop in order to finish the report

hôi 1 adj., v. bad-smelling, smelly; to smell bad, to stink: hôi như cú to smell like a skunk 2 v. to loot: hôi của sau vụ nổ bom to loot after an explosion

hôi hám v. to stink

hối 1 v. to repent, to regret, to be sorry 2 v. to urge, to press, to push

hối cải v. to show repentance and the desire to change: khoan dung đối với những người biết hối cải to be tolerant of those who showed repentance and the desire to change

hối đoái n. exchange: sở hối đoái exchange office

hối hả v. to urge, to press; to be in a hurry

hối hận v. to repent, to regret

hối lộ v. to bribe: ăn hối lộ to receive a bribe; vụ hối lộ bribery

hối thúc v. to urge, to push

hối xuất n. exchange rate

hồi 1 n. moment, time, period; act [of a play], chapter [of a novel tiểu thuyết]; round: một hồi trống a roll(ing) of the drum; hồi ấy, hồi đó at that time; hồi này these days 2 v. to return (= về, trả lại): hồi âm to reply; phục hồi to restore; vãn hồi to restore

hồi âm v. to reply, to respond

hồi cư v. to come back to one’s home after an evacuation

hồi đáp v. to answer, to reply

Hồi giáo n. Islam

hồi hộp adj. nervous, anxious

hồi hương v. to return from abroad

hồi hưu v. to retire [from work]

hồi kinh v. to come back to the capital

hồi loan v. [of king] to return to the palace, to return from a trip

hồi môn n. dowry

hồi phục v. to recover

Hồi Quốc n. Pakistan

hồi sinh v. to restore to life: cải tử hồi sinh to resuscitate

hồi tâm v. to regret, to repent

hồi tỉnh v. to regain consciousness, to come to normal

hồi tưởng v. to recall, to reminisce [object preceded by đến/tới]

hội 1 v. to gather, to meet 2 n. assembly; association, society; fete: hội giáo chức teachers’ association; ngày hội festival day 3 n. opportunity, occasion, time: cơ hội opportunity

hội ái hữu n. friendship society

hội buôn n. commercial firm

hội chợ n. fair, show: hội chợ Tết Tet festival show

hội đàm v., n. to negotiate; to confer; conference

hội đồng n. meeting, council: Hội Ðồng Bảo Công An Security Council; Hội Ðồng Quản Thúc Trusteeship Council; Hội Ðồng Ðô thành municipal council; hội đồng gia tộc family council; Hội đồng Du học Commission on Overseas Study

hội hè n. festivals, feasts

hội hoạ n. painting

hội họp v. to gather, to meet: hội họp báo chí press conference

hội kiến v. to see, to interview, to meet officially

hội kín n. secret society

hội nghị n. conference, convention, meeting: Hội Nghị Tứ Cường Big Four Conference; Hội Nghị Á Phi Afro-Asian Conference

hội ngộ v. to meet, to encounter, to re-unite

hội quán n. headquarters [of society], club

hội thảo vui n. chat forum

hội trường n. conference hall, lecture theater

hội trưởng n. president, chairman [of society]

hội tụ v. to converge

hội viên n. member of a society/club: hội viên danh dự honorary member; hội viên hoạt động active member

hội ý v. to have an exchange of ideas, to consult one’s opinions

hôm n. day, afternoon, evening: chiều hôm nay this afternoon; ngày hôm nay today; hôm qua yesterday; hôm kia the day before yesterday; hôm nọ the other day; hôm kìa three days ago; hôm sau the next day; hôm trước the day before; the other day

hôn v. to kiss

hôn lễ n. wedding ceremony

hôn mê v. to be unconscious, to be in a coma

hôn nhân n. marriage

hôn phối n. marriage

hôn phu n. fiance

hôn thú n. marriage certificate

hôn ước n. promise of marriage

hồn n. soul [of living or dead men] [as opp. to body xác]: tâm hồn soul [of living man]; linh hồn soul [of dead man]; cô hồn medium; kinh hồn frightening

hồn nhiên adj. natural, innocent, spontaneous

hổn hển adj. panting: thở hổn hển to be panting

hỗn adj. impolite, insolent, ill-mannered, rude

hỗn chiến v. to engage in a dog-fight brawl, to fight free for all

hỗn độn adj. disorderly, chaotic

hỗn hào adj. impolite, rude

hỗn hợp v., adj. [of committee or commission] to join, to mix; joint, mixed: uỷ ban hổn hợp a joint committee

hỗn láo adj. impolite, rude

hỗn loạn adj. disorderly, chaotic

hỗn mang adj. chaotic, misty

hỗn tạp adj. to be helter skelter, pellmell, mishmash

hỗn xược adj. impolite, rude

hông n. hip, haunch

hống hách adj. [of official] to show one’s power, to be arrogant

hồng 1 adj. rose, pink, rosy 2 n. wild goose 3 n. persimmon CL quả, trái

Hồng Hải n. Red Sea

hồng hào adj. rosy, ruddy

hồng hộc adj. panting

hồng huyết cầu n. red corpuscle, red cell

Hồng Kông n. Hong Kong

hồng lâu n. house of prostitution

hồng ngoại n. infra-red: hồng ngoại tuyến infra-red rays

Hồng Mao n. British, English(man)

hồng nhan n. beautiful woman

hồng phúc n. great happiness

Hồng quân n. Red Army

hồng quần n. woman

Hồng Thập Tự n. Red Cross

hồng thuỷ n. deluge, flood

hồng y n. red robe [worn by cardinals]: Ðức Hồng y Giáo chủ the Cardinal

hổng adj. hollow, having gaps: lỗ hổng hole/gap

hộp n. box, carton, case, can: hộp diêm a box of matches, hộp nữ trang jewelry case; đồ hộp canned food; cá hộp canned fish; sữa hộp canned milk

hộp đêm n. nightclub

hộp quẹt n. box of matches

hộp số n. gear-box

hộp thư n. letter box

hốt v. to gather, to rake in, to scoop up

hốt hoảng v. to get excited, to panic

hột n. (= hạt) grain; stone, seed; kernel; drop [of rain mưa]: hột sen [fresh] lotus seed; hột lúa giống rice seed

hột xoàn n. diamond: tiệm bán hột xoàn a diamond dealer’s shop

hơ v. to dry over a fire, to heat over a fire

hơ hớ adj. [of girl] to be young, in the glow of juvenile beauty

hớ v. to pay too much for a piece of merchandise; to blunder

hớ hênh adj. careless, tactless

hờ adj. not close, not secure: bạn hờ no close friend

hờ hững adj. negligent, indifferent, halfhearted

hở adj. opened, uncovered, leaked: để hở cửa to leave the door opened; áo hở vai decollete

hở hang adj. scanty

hở môi v. to open one’s mouth, to speak up

hở răng v. to open one’s mouth, to speak up

hơi 1 n. [VS khí] steam; breath; vapor, gas, air; odor: đánh hơi to scent; bay hơi, đi hơi to evaporate; bốc hơi to vaporize; cầm hơi to hold one’s breath; hết hơi out of breath; uống một hơi to drink in one gulp; thở hơi cuối cùng to breathe one’s last; xe hơi automobile 2 adv. slightly, somewhat, a little, a bit, rather [precedes verb]

hơi đâu (mà) adv. What is the use of?

hơi men n. [smell of] alcohol

hơi ngạt n. asphyxiating gas

hơi sức n. force, strength

hơi thở n. breath: hơi thở cuối cùng one’s last breath

hời adj. inexpensive, cheap

hởi adj. satisfied

hỡi intj. [exclamation used in formal address before second person pronoun]

hỡi ôi! intj. Alas!

hợm adj. to be haughty, arrogant, conceited

hợm hĩnh adj. supercilious

hơn adj. [opp. kém] more, more advantageous than; surpassed, outdone; to have more than, more than: tốt hơn better than; đẹp hơn more beautiful than

hơn nữa adv. furthermore

hơn thiệt n. pros and cons, advantages and disadvantages

hớn hở v. to be cheerful, to be in a good mood, to be in good spirits

hờn v. [of a child] to cry, to be fussy, to throw a tantrum; to hold a grudge, to complain, to grumble

hờn giận v. to sulk, to be angry

hờn căm v. to hate

hớp v. to sip, to snap up

hợp v. [hiệp] to unite, to be united, [opp. tan]; to be suitable, to be conformable, to go together: Liên hợp Quốc the United Nations; hỗp hợp mixed, joint; phù hợp in conformity with; tổng hợp synthesis

hợp ca v. to sing together in a chorus: đoàn hợp ca choir

hợp cách adj. appropriate, adequate, right way

hợp cẩn n. wedding feast [the bride and bridegroom share the wine cup]

hợp chất n. compound

Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ n. the United States of America

hợp đồng n. contract: ký hợp đồng to sign the contract

hợp kim n. alloy

hợp lẽ adj. reasonable, logical, sensible, rational

hợp lệ adj. orderly, regular

hợp lực v. to join forces

hợp lý adj. rational, reasonable, logical, sensible

hợp lý hoá v. to rationalize

hợp nhất v. to unite, to unify; to be united, to merge

hợp pháp adj. legal, lawful: bất hợp pháp illegal

hợp quần v. to unite

hợp tác v. to co-operate: hợp tác làm việc với ai to co-operate by working together

hợp tác xã n. co-operative

hợp tấu n. chorus, concert

hợp thời adj. timely, fashionable, opportune

hợp thức adj. proper, appropriate, suitable

hợp tính adj. compatible

hớt v. to cut off small bits, to skim, to remove [scum]; to tattle

hớt tóc v. to have or give a hair cut

hớt ha hớt hãi adj. in a hurry, panic-stricken

hớt lẻo adj. to be an informer

hu hu v. to cry or to weep noisily

hú v. to call out to

hú hí v. to enjoy oneself [with wife and children]

hú hoạ adv. by accident; haphazardly

hú hồn v. to call back a soul

hú tim n. hide and seek

hú vía! intj. Phew! a narrow escape

hủ adj. old-fashioned, outmoded: cổ hủ old-fashioned

hủ bại adj. corrupt, degenerate: bài trừ phong tục hủ bại to abolish degenerate customs

hủ lậu adj. old-fashioned, outmoded, backward

hủ nho n. old-fashioned scholar

hủ tục n. outmoded traditions or customs

hũ n. jar: hũ mứt a jar of jam

hùa v. to follow, to go along: hùa theo bạn bè to follow friends

huân chương n. medal: huân chương văn hoá giáo dục medal for educational and cultural services

huân công n. merit

huân tước n. title, honor

huấn v. to teach, to instruct: giáo huấn/giảng huấn to teach

huấn dụ v. to teach, to advise

huấn đạo n. educational officer

huấn lệnh n. instructions, order

huấn luyện v. to train, to coach, to teach: huấn luyện công nhân to train workers

huấn luyện viên n. training officer

huấn từ n. speech [by the President or a Secretary of State]

húc v. to butt, to hit, to collide

hục hặc v. to quarrel, to nag

huê n. See hoa

huê lợi n. yield, income

Huế n. Hue city [in centeral part of Vietnam]

huề v. See hoà

huệ n. lily: hoa huệ lily flower

huếch hoác adj. wide, opened, gaping

huênh hoang v., adj. to be showy, to brag; bombastic

húi v. to clip, to cut one’s hair

hủi n. leprosy: người hủi a leper (= cùi); bệnh hủi leprosy; trại hủi leper colony

hụi n. See hội

hum húp adj. swollen

hùm n. tiger: hang hùm tiger’s lair

hụm n. a gulp, a drink: hụm nước a gulp of water

hun v. See hôn

hun đúc v. to forge, to form, to train

hùn v. to contribute [money, share] in an investment: hùn vốn mở tiệm ăn to contribute the capital to open a restaurant

hung 1 adj. [of hair, etc.] reddish 2 adj. mad, furious, ferocious, violent

hung ác adj. cruel, wicked

hung bạo adj. cruel, wicked

hung dữ adj. to be fierce-looking

hung hãn adj. to be aggressive, violent

hung hăng adj. to be aggressive, violent, reckless; impetuous

Hung Gia Lợi n. Hungary, Hungarian

hung phạm n. murderer, assassin, killer, criminal

hung tàn adj. cruel, brutal

hung thần n. evil spirit

hung thủ n. murderer, assassin, killer, criminal

hung tín n. bad news

hung tợn adj. savage

húng n. mint leaves

hùng adj. brave, strong, powerful: anh hùng hero

hùng biện adj. eloquent: tài hùng biện eloquence

hùng cường adj. strong, powerful

hùng dũng adj. brave, martial

hùng hậu adj. [of forces] strong, powerful

hùng hoàng n. red arsenic

hùng hổ adj. violent, vehement, aggressive

hùng hồn adj. eloquent, forceful

hùng tráng adj. strong, mighty, magnanimous, grand, grandiose

hùng vĩ adj. great, imposing, grandiose

huống adv. all the more reason for, even more so

huống chi adv. let alone, not to mention, much less

huống hồ adv. much less, let alone, not to mention

húp 1 v. to slurp, to suck in [soup, rice gruel] 2 adj. swollen: má sưng húp to have a swollen cheek

hụp v. to dive, to plunge, to disappear under the water

hút v. to suck, to inhale, to smoke, to vacuum: Cấm hút thuốc! No smoking!; hút bụi to vacuum a place

hụt adj. to be lacking, short: thiếu hụt in deficit; bắt hụt to fall to catch; chết hụt to escape death very narrowly

huy chương n. medal

huy động v. to mobilize

huy hiệu n. name, badge

huy hoàng adj. splendid, radiant, resplendent

huý n. tabooed name, forbidden name [to avoid mentioning names of elders, words similar to or homonymous with unlucky words]: tên huý tabooed name

huý nhật n. anniversary of death

huỷ v. to destroy, to cancel: phá huỷ/tiêu huỷ to destroy; thiêu huỷ to burn so as to destroy

huỷ bỏ v. to cancel, to abolish: huỷ bỏ kỳ thi vấn đáp to abolish the oral examination; huỷ bỏ tài liệu mật to destroy secret documents

huỷ hoại v. to destroy, to demolish

huých v. to push, to shove

huỵch n. thud, whack [noise of heavy thing falling down]

huyên náo adj. noisy, bustling, uproarious

huyên thiên v. to talk big, to brag, to boast

huyền 1 n. mark or symbol for low falling tone: dấu huyền falling tone marker, grave accent 2 adj. jet; black: chuổi hạt huyền a jet necklace; mắt huyền black eyes 3 n. R string [of a musical instrument]: đàn độc huyền mono-chord, Vietnamese one-stringed instrument

huyền ảo adj. illusory, fanciful: một cảnh huyền ảo a fanciful scenery

huyền bí adj. mysterious, occult

huyền chức v. to suspend position [an official]

huyền diệu adj. abstruse, mysterious, marvelous, wonderful

huyền hoặc adj. fantastic, fabulous, legendary

huyền vi adj. mysterious, subtle, delicate

huyện n. (= quận) district: tri huyện chief of district

huyện đường n. yamen, office of district chief

huyện lỵ n. district city, county capital

huyện trưởng n. district chief

huyết n. blood (= máu): lưu huyết bloodshed; bạch huyết lymph; hoại huyết scurvy; thổ huyết to vomit blood; nhiệt huyết enthusiasm; băng huyết hemorrhage

huyết áp n. blood pressure

huyết bạch n. leucorrhea

huyết cầu n. blood corpuscle, blood cell

huyết cầu tố n. hemoglobin

huyết chiến n. bloody battle

huyết khí n. energy, constitution

huyết mạch n. pulse; vital thing

huyết nhục n. consanguinity kinship

huyết quản n. blood vessel

huyết thanh n. serum

huyết thanh học n. serology

huyết thống n. blood, descent, parentage, kinship

huyết tương n. plasma

huyệt 1 n. grave; cave, hole: đào huyệt to dig a grave; hạ huyệt to lower a coffin into a grave 2 n. vital point in the human body [Chinese boxing and medicine]

huynh n. elder brother (= anh): phụ huynh parents [of students]; gia huynh my elder brother

huynh trưởng n. eldest son

huỳnh n. firefly, glow worm (= đom đóm)

huýt v. to whistle: huýt sáo to whistle

hư adj. decayed, rotten, spoiled (= hỏng); out of order, damaged; [of children] naughty, spoiled, unruly, ill-bred; false [opp. thực]: nhà bị hư damaged house

hư danh n. vainglory, empty fame, vanity of fame

hư hoại adj. spoiled, injured, damaged

hư hỏng v., adj. to break down, to fail; to be out of order, to be spoiled

hư không adj. vain, nil

hư số n. abstract number

hư vị n. nominal position

hư vô adj. nothing: cõi hư vô nothingness

hừ intj. Huh! Hum!

hứa v. to promise, to vow: lời hứa promise, vow; giữ lời hứa to keep one’s promise

hứa hảo n. empty promise

hứa hẹn v. to promise

hứa hôn v. to betroth, to engage

hưng adj. R flourishing, thriving; prosperous [opp. phế]: chấn hưng to develop, to render prosperous; phục hưng renaissance

hưng binh v. to raise troops

hưng khởi v. to prosper, to thrive

hưng quốc v. to foster the country, to build the nation

hưng thịnh n. prosperity

hưng vong n. ups and downs

hứng 1 v. to catch [something falling] 2 n. interest, inspiration, enthusiasm: làm việc tuỳ hứng to work only when one has a feeling of enthusiasm

hứng thú adj. interested, interesting

hửng v. [of day] to break, [of sun] to be coming out: trời hửng sáng daylight breaks

hững hờ adj. cold and indifferent

hương n. perfume, fragrance, incense: nén hương incense stick, joss stick; bình hương, lư hương incense burner

hương án n. altar

hương ẩm n. village feast

Hương Cảng n. Hong Kong

hương chính n. village administration

hương chức n. village authorities

Hương Giang n. Perfume River [in Hue]

hương hoa n. offerings [incense and flowers]

hương hoả n. inheritance

hương hồn n. soul [of dead person]

hương khói n. ancestral cult, ancestor worship

hương sư n. village teacher

hương thí n. regional examination

hương thôn n. village, hamlet

hương trưởng n. village chief

hương vị n. taste, flavor

hướng n., v. direction; to face, to be directed: phương hướng directions; định hướng set course; chí hướng ambition, aspiration

hướng dẫn v. to guide, to lead

hướng dương n. sunflower

hướng đạo n. guide; boy scout

hướng đạo sinh n. boy scout

hướng tâm adj. [of a force] centripetal

hường adj. See hồng

hưởng v. to enjoy [a condition in life]; to receive

hưởng thọ v. to die at the age of

hưởng thụ v. to enjoy: hưởng thụ đời sống to enjoy life

hưởng ứng v. to respond [to], to answer, to support: hưởng ứng lời kêu gọi của nghiệp đoàn to respond favorably to the union’s appeal

hươu n. stag, roe deer: sừng hươu deer antler

hươu vượn n. idle talk, humbug

hưu v. R to rest, to stop working, to retire: về hưu, hồi hưu to retire

hưu bổng n. retirement pension

hưu chiến n. cessation of hostilities, truce, armistice

hưu trí v. to retire from employment

hữu 1 v. to have, to own; R there is/are (= có): quyền sở hữu ownership; quyền tư hữu private ownership; quốc hữu hoá to nationalize 2 n. friend (= bạn): bạn hữu/bằng hữu friend; trận đấu giao hữu friendship match 3 adj. right, right hand side (= phải, mặt): bên hữu to the right; cực hữu extreme right; thiên hữu rightist; tả hữu left and right

hữu cơ adj. organic: hoá học hữu cơ organic chemistry

hữu danh adj. famous, well-known

hữu dụng adj. useful

hữu duyên adj. lucky, compatible, favorable

hữu hạn adj. limited: công ty hữu hạn company limited (Ltd)

hữu hiệu adj. efficient, effective

hữu hình adj. visible, concrete, tangible, material

hữu ích adj. useful

hữu ngạn n. right bank [of river]

hữu nghị adj., n. friendly; friendship: hiệp hội hữu nghị friendship society

hữu sản adj., v. wealthy; to own property

hữu tình adj. lovely, charming

hữu ý adj., adv. intentional; intentionally [opp. vô tình]

hy hữu adj. rare

Hy Lạp n. Greece, Greek

hy sinh v. to sacrifice [oneself]

hy vọng v. to hope

hý hoạ n. cartoon, caricature

hý kịch n. comedy

hý trường n. theater

hý viện n. theater

hỷ adj. glad, happy: giấy báo hỷ wedding announcement

hỷ tín n. good news [about marriage or childbirth]

hýt rô n. [Fr. hydrogene] hydrogen

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary

Подняться наверх